Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6201 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Chợ Tây Bình (Ba Bần) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6202 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong chợ - Chợ Tây Bình (Ba Bần) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6203 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Vĩnh Trạch 1 (Chợ Tây Cò) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6204 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Vĩnh Trạch 1 (Chợ Tây Cò) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch Cầu kênh Bốn Tổng - Cây xăng Vân Sơn 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6205 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong chợ - Vĩnh Trạch 1 (Chợ Tây Cò) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6206 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Mương Trâu - Mương Thầy Ban 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6207 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Mương Thầy Ban - Vĩnh Trạch 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6208 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Văn phòng ấp TBT - Cầu kênh 4 Tổng 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6209 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cây xăng Vân Sơn - Ranh Định Thành 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6210 Huyện Thoại Sơn Nhựa, bê tông liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Rạch Mương Trâu - Nhà ông Tuấn (chợ ấp Vĩnh Trung) 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6211 Huyện Thoại Sơn Nhựa, bê tông liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Đình - Cầu kênh Bốn Tổng nhỏ 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6212 Huyện Thoại Sơn Nhựa, bê tông liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Mương Xẻo Chiết - Hết đường dẫn cầu Ba Bần 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6213 Huyện Thoại Sơn Nhựa liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Ba Bần - Cầu ông Đốc 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6214 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3m liên xã (lộ Thanh Niên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Tỉnh lộ 943 - Kênh Mặc Cần Dện 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6215 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3m liên xã (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Ranh Vĩnh Khánh - Mương Xẻo Chiết 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6216 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Ranh Vĩnh Khánh - Cầu Bốn Tổng nhỏ 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6217 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Nhà ông Sum - Nhà Bà Diệu 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6218 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (rạch Cái Vồn, Bà Cả) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Kênh Rạch Giá - kênh Bốn Tổng 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6219 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa (rạch Cái Vồn, Bà Cả) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Kênh Rạch Giá - kênh Bốn Tổng 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6220 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa (kênh Mặc Cần Dện) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Xẻo Lách - Ranh Phú Hòa 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6221 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã (lộ ông Cường) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Tỉnh lộ - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6222 Huyện Thoại Sơn Đường đất Kênh Mười Cai (2 bờ) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Ranh Phú Hòa - Đường bê tong (kênh Bốn Tổng) 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6223 Huyện Thoại Sơn Nhựa liên xã - KDC vượt lũ Tây Bình - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Ba Bần - Bến đò ông Mọi 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6224 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3m (Các dãy còn lại trong KDC) - KDC vượt lũ Tây Bình - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6225 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư chợ Vĩnh Trạch mở rộng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6226 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trạch Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
6227 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Bưu điện Vọng Đông - Cầu Ba Thê 2 455.000 273.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6228 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông CầuVọng Đông - Hết Quỹ Tín dụng Vọng Đông 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6229 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Đường tỉnh 943 - Đường hậu chợ 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6230 Huyện Thoại Sơn Đường hậu chợ - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Kênh Kiên Hảo - Núi Chóc 700.000 420.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6231 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu Ba Thê 1 - Cầu Vọng Đông 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6232 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu Ba Thê 2 - Cách ranh Óc Eo 500 m (không tính đoạn KDC vượt lũ Sơn Lập) 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6233 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cách ranh Óc Eo 500m - Cầu Ba Thê 4 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6234 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6235 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Vọng Đông 2 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
6236 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa 3,5m liên xã (kênh Kiên Hảo) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6237 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê – Núi Chọi) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6238 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m, kênh Ba Thê - Núi Sập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Ranh Thoại Giang - Cầu treo đi Mỹ Phú Đông 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6239 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m, kênh Ba Thê - Núi Sập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu treo đi Mỹ Phú Đông -Ranh Óc Eo 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6240 Huyện Thoại Sơn Kênh Thoại Giang I - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6241 Huyện Thoại Sơn Kênh Thoại Giang II - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6242 Huyện Thoại Sơn Kênh Thổ Mô - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Ranh Óc Eo - Kênh Kiên Hảo 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6243 Huyện Thoại Sơn Kênh Ba Thê Cũ - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Kiên Hảo - Ranh Bình Thành 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6244 Huyện Thoại Sơn Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6245 Huyện Thoại Sơn Kênh Mỹ Giang - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Núi Chóc Năng Gù - ranh Thoại Giang 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6246 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - KDC Sơn Lập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Từ VP. ấp Sơn Lập - Nhà bà Kim Em 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6247 Huyện Thoại Sơn KDC Sơn Lập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Các đường còn lại trong KDC 126.000 75.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
6248 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vọng Đông Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
6249 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê Cầu Mướp Văn - Cầu số 2 315.000 189.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6250 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Chợ Tân Thành - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê Cầu Mướp Văn - Cầu Tân Hiệp 630.000 378.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6251 Huyện Thoại Sơn Nội chợ (Các đường trong chợ) - Chợ Tân Thành - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6252 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Chợ Tân Thành - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê Cầu Mướp Văn - - Cách cầu Mướp Văn 200m về hướng cầu Núi Nhỏ (hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khá) 315.000 189.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6253 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu Núi Nhỏ - Cách cầu Mướp Văn 200m (ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khá) 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6254 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu số 2 - Ranh Tri Tôn 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6255 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Núi Tượng - Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6256 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa Kênh Mướp Văn - Cản Dừa - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Ấp Tân Vọng 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6257 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Tuyến - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Ranh Tri Tôn 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6258 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vành Đai - Núi Tượng - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Ba Thê Mới - Kênh Vọng Đông 2 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6259 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Vọng - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa - Ranh Tri Tôn 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6260 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Ranh Mỹ Hiệp Sơn - Cầu Mướp Văn 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6261 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu Tân Thành - Ranh An Bình 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6262 Huyện Thoại Sơn Bờ tây Kênh Mướp Văn - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Ranh Mỹ Hiệp Sơn - ranh An Bình 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6263 Huyện Thoại Sơn Đ.đất kênh Ba Thê mới - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Ranh Óc Eo 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6264 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Huệ Đức - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Ranh Tri Tôn 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6265 Huyện Thoại Sơn Đường đất Kênh Vành đai - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu Thanh Niên - Kênh Vành Đai 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6266 Huyện Thoại Sơn CDC Tân Vọng - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Các đường trong KDC (Mở rộng giai đoạn 2) 357.000 214.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
6267 Huyện Thoại Sơn Kênh ranh An Giang - Kiên Giang Kênh Mướp Văn - Ranh Óc Eo 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6268 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vọng Thê Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
6269 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 - Khu vực 1 - Xã An Bình Cầu An Bình 4 - Cầu Núi Trọi 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6270 Huyện Thoại Sơn Đường số 6 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 1 - Đường số 3 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6271 Huyện Thoại Sơn Đường số 1 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 7 - Đường số 8 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6272 Huyện Thoại Sơn Đường số 2 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 6 - Đường số 7 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6273 Huyện Thoại Sơn Đường số 7 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 1 - Đường số 3 450.000 270.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6274 Huyện Thoại Sơn Đường số 8 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 1 - Đường số 4 348.000 208.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6275 Huyện Thoại Sơn Đường số 3 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 9 - Đường số 7 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6276 Huyện Thoại Sơn Đường số 4 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 9 - Đường số 7 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6277 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu ranh Vọng Thê - Trường Tiểu Học B An Bình (điểm chính) 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6278 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã An Bình Trường Tiểu Học B An Bình (điểm chính) - Cầu Hai Trân 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6279 Huyện Thoại Sơn Bờ tây Kênh Mướp Văn - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu ranh Vọng Thê - Cầu ranh Tây Phú 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6280 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Kênh Đào - Cầu Treo An Bình 4 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6281 Huyện Thoại Sơn Đường Kênh Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Núi Trọi - Cầu Bình An - Cầu Vành đai Núi Trọi 108.000 64.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6282 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 Vành đai Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Núi Trọi - Cầu Vành đai Núi Trọi 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6283 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Núi Trọi) - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Vành đai Núi Trọi - Cầu Núi Trọi 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6284 Huyện Thoại Sơn Bê tông 5,5m liên xã (kênh Mỹ Phú Đông) - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Hai Trân - ranh Mỹ Phú Đông 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6285 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Nam Kênh Phú Tuyến 2 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6286 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Tân Tuyến - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6287 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6288 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu đúc ranh An Bình - Vọng Đông - Ranh Mỹ Phú Đông 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6289 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Nam Kênh Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6290 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Tây Kênh Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6291 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Nam Kênh Vọng Đông 1 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6292 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vọng Đông 1 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6293 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vành Đai Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6294 Huyện Thoại Sơn KDC Phú Hiệp (Các đường trong KDC) - Khu vực 2 - Xã An Bình 282.000 169.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6295 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã An Bình Đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6296 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Nhà ông Huỳnh Văn Thôi - Trung tâm xã 513.600 308.160 - - - Đất SX-KD nông thôn
6297 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Trung tâm xã - Nhà ông Quách Văn Hoàng 513.600 308.160 - - - Đất SX-KD nông thôn
6298 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 (tuyến tránh) - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Suốt đường 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6299 Huyện Thoại Sơn Đường đất - Trung tâm chợ xã Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6300 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 - Trung tâm chợ xã Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Đoạn giữa hai đầu Đường tỉnh 960 (tuyến tránh) 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn