6001 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
Kênh Cả Răng - Hết Cây xăng Khưu Minh Điền
|
455.000
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6002 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
Cầu Thoại Hà 2 - Cầu Trường Tiền
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6003 |
Huyện Thoại Sơn |
Giáp nhà lồng chợ - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
Nhựa 3.5m kênh Rạch Giá - Long xuyên - Đường số 6
|
1.960.000
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6004 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại trong chợ - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6005 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Ranh Vĩnh Phú - Kênh Thốt Nốt (Đình Định Mỹ)
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6006 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh Thốt Nốt (Đình Định Mỹ) - Cầu Thoại Hà 2
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6007 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Cầu Trường Tiền - Kênh Cả Răng
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6008 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Cây xăng Khưu Minh Điền - Kênh Mỹ Giang
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6009 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3,5m (kênh Mỹ Giang) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6010 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Phèn Đứng) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6011 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 2m (kênh Định Mỹ 2) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6012 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 5,5m (kênh Định Mỹ 1) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Cầu Trường Tiền - Ranh Xã Mỹ Phú Đông (trừ Chợ Trường Tiền)
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6013 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Trường Tiền cũ) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Ngã 3 Trường Tiền cũ - Ranh xã Vĩnh Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6014 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Đồng Chòi) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh xã Vĩnh Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6015 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3,5m (kênh Thốt Nốt) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp Chiến lược - Ranh xã Vĩnh Phú
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6016 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Ba Thước - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp Chiến lược - Kênh Định Mỹ 1
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6017 |
Huyện Thoại Sơn |
CDC Trường Tiền (Các đường trong KDC (Mở rộng giai đoạn 2)) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
|
336.000
|
201.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6018 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư trường tiền mở rộng - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6019 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Định Mỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
56.000
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6020 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Cách trụ sở UBND xã 600 mét về mỗi bên
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6021 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Cầu kênh H - cặp nhà thầy giáo Giang
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6022 |
Huyện Thoại Sơn |
Tiếp giáp nhà lồng chợ - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Đường dal
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6023 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường dal Kênh H - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Đường dal
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6024 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường dal |
Suốt đường
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6025 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường liên xã (Đường nhựa 5,5m) - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6026 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường cặp nhà lồng chợ - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Khu vực chợ
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6027 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Khu vực chợ
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6028 |
Huyện Thoại Sơn |
Cặp nhà lồng chợ (Khu vực chợ) - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
1.330.000
|
798.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6029 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại trong khu dân cư - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6030 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Ranh Vĩnh Trạch, Vĩnh Khánh - Cầu kênh F (trừ trung tâm xã, chợ kênh H)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6031 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 5,5m - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường số 6 - Cầu Ông Đốc (trừ Chợ Hòa Thành)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6032 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường số 6 - Cầu Kênh F
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6033 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 5,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đường tỉnh 943
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6034 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Ranh Thành phố Cần Thơ
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6035 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường dal (Chợ Kênh H) - Ranh Thành phố Cần Thơ
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6036 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Cầu Sông Quanh ngoài - Đường tỉnh 943
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6037 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh G - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
(tiếp giáp kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - kênh ranh Cần Thơ
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6038 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh F - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Từ cầu kênh F - ranh Cần Thơ, Thị trấn Núi Sập
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6039 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Trục - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Tỉnh lộ 943 - giáp Vĩnh Khánh
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6040 |
Huyện Thoại Sơn |
Lộ tẻ Định Thành - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (trừ Khu dân cư Hòa Thành)
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6041 |
Huyện Thoại Sơn |
KDC Hòa Thành (Các đường trong khu dân cư) - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6042 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Định Thành |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
56.000
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6043 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Mỹ Phú Đông - Hết ranh đất nhà ông Hòa
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6044 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Mỹ Phú Đông - Bưu điện xã
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6045 |
Huyện Thoại Sơn |
Hai bên nhà lồng chợ - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Đường nhựa liên xã 3,5m - Bê tông nội chợ 2m
|
1.120.000
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6046 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6047 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Trường Tiền - Nhà ông Hòa
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6048 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Bưu điện xã - Ranh Trường cấp 2 Mỹ Phú Đông
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6049 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Trường cấp II Mỹ Phú Đông - Cầu Ngã Năm
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6050 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Ngã Năm - Cầu Mỹ Giang
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6051 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Trường Tiền - Kênh Mỹ Phú Đông
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6052 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh KDC Tân Phú - Kênh Vọng Đông 2
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6053 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh An Bình (không tính đoạn khu dân cư vượt lũ)
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6054 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất liên xã (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6055 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Núp Lê) - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Ngã Năm - Kênh Mỹ Giang
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6056 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Mỹ Giang) - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Mỹ Giang - Kênh ranh Định Mỹ
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6057 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Vọng Đông 2) - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Kênh ranh An Bình
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6058 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Vọng Đông 1- Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình (trừ KDC Tân Đông )
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6059 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Vọng Đông 1 (KDC Tân Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Hết ranh KDC Tân Đông
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6060 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Trường Tiền - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6061 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Định Mỹ 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6062 |
Huyện Thoại Sơn |
Tân Phú (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Xã Mỹ Phú Đông |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6063 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 xã Mỹ Phú Đông |
đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
56.000
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6064 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Hết thửa đất nhà ông Nhiên - Hết ranh cây Xăng Phú Thuận
|
525.000
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6065 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Tiếp giáp nhà lồng chợ (đường số 1, số 3, số 4
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6066 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Các đường còn lại trong chợ (đường số 2, 5
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6067 |
Huyện Thoại Sơn |
Nội chợ (Cặp 2 bên nhà lồng chợ) - Trung tâm chợ Hòa Tây B - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6068 |
Huyện Thoại Sơn |
Quốc lộ 80 - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ)
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6069 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Nhựa 5,5m Bờ phía Nam từ ranh Vĩnh Chánh - Ranh Mỹ Thạnh (Long Xuyên) (không tính đoạn TTHC xã)
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6070 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Bờ Bắc từ Kênh Xã Đội - Kênh Xáng Mới
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6071 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Mỹ Thạnh - Kênh Xáng Mới
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6072 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Cái Sắn) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ)
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6073 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hòa - Kênh Xáng Mới
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6074 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 3m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hoà - Ranh Mỹ Thạnh, Long Xuyên
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6075 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất , Bê tông 2m (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Xáng Mới - Ranh Mỹ Thạnh (LX)
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6076 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6077 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6078 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m liên xã (kênh Xã Đội) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hòa - Kênh Đòn Dong
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6079 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Thầy Giáo) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ngã 3 Thầy Giáo - Kênh Đòn Dong
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6080 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6081 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6082 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Ông Đốc) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Chánh - kênh Đòn Dong
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6083 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Đào (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6084 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất Kênh ranh Phú Thuận - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Tổ Y Tế - Rạch Bờ Ao
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6085 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Phú Thuận |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
56.000
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6086 |
Huyện Thoại Sơn |
Tỉnh lộ 947 - Khu vực 1 - Xã Tây Phú |
Kênh Hai Trân - Mương 3/2
|
770.000
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6087 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Hậu Chợ - Khu vực 1 - Xã Tây Phú |
Từ nhà ông Nhơn - Kênh Hai Trân
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6088 |
Huyện Thoại Sơn |
Nội chợ (Cặp 2 bên nhà lồng chợ) - Trung tâm chợ Tây Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Phú |
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6089 |
Huyện Thoại Sơn |
Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh 3/2 - Khu dân cư vượt lũ ấp Phú Hòa
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6090 |
Huyện Thoại Sơn |
Bờ tây Kênh Mướp Văn - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
nhựa 3,5m ranh An Bình - ranh Tân Phú, huyện Châu Thành
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6091 |
Huyện Thoại Sơn |
Ranh Làng - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6092 |
Huyện Thoại Sơn |
Vĩnh Tây - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6093 |
Huyện Thoại Sơn |
Trường Tiền - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6094 |
Huyện Thoại Sơn |
Hai Trân - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Mỹ Phú Đông
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6095 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3m liên xã - KDC Phú Hòa - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Ranh Khu dân cư - Ranh huyện Châu Thành
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6096 |
Huyện Thoại Sơn |
KDC Phú Hòa - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Các đường còn lại trong KDC
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6097 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
đường số 01,02
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6098 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Đường bê tông nối Đường số 01, 02
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6099 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Đường số 03,04
|
770.000
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6100 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Đường cặp mương 3/2
|
56.000
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |