Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5501 Huyện Thoại Sơn Đường Thoại Giang - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Võ Văn Kiệt 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5502 Huyện Thoại Sơn Cụm dân cư Bắc Núi Lớn (giai đoạn 2) - Thị trấn Núi Sập Các đường trong KDC 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
5503 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Tần - Thị trấn Núi Sập Lê Văn Tám - Đến Tạ Uyên 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
5504 Huyện Thoại Sơn Tạ Uyên - Thị trấn Núi Sập Lê Hồng Phong - Đến Võ Thị Sáu 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
5505 Huyện Thoại Sơn Ngô Quyền - Thị trấn Núi Sập Lê Hồng Phong - Đến Võ Thị Sáu 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
5506 Huyện Thoại Sơn Kim Đồng - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Văn Trỗi - Đến Lê Văn Tám 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
5507 Huyện Thoại Sơn Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Núi Sập Lê Lợi - Đến Võ Văn Kiệt 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
5508 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Phan Đình Phùng 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5509 Huyện Thoại Sơn Nguyễn An Ninh - Thị trấn Núi Sập Phạm Hồng Thái - Đến Phan Đình Phùng 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5510 Huyện Thoại Sơn Phạm Hồng Thái - Thị trấn Núi Sập Hết tuyến đường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5511 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Núi Sập Phan Đình Phùng - Đến Hết tuyến đường 450.000 270.000 180.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
5512 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại KDC Tây Sơn - Thị trấn Núi Sập Trong phạm vi khu dân cư 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5513 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Trãi 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5514 Huyện Thoại Sơn Lê Lợi - Thị trấn Núi Sập Thoại Ngọc Hầu - Đến Nguyễn Thị Minh Khai 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5515 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Du - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Thoại Ngọc Hầu 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5516 Huyện Thoại Sơn Lê lai - Thị trấn Núi Sập Lý Thường Kiệt - Đến Trần Hưng Đạo 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5517 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Trãi - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Thoại Ngọc Hầu 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5518 Huyện Thoại Sơn Phan Đình Phùng - Thị trấn Núi Sập Võ Văn Kiệt - Đến Hết KDC Tây Sơn 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5519 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Cầu Thoại Giang - Đến Trường “B” Tây Sơn 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5520 Huyện Thoại Sơn Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Văn Trỗi - Đến Nguyễn Thị Minh Khai 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5521 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Kiệt - Thị trấn Núi Sập Thoại Ngọc Hầu - Đến Bãi rác thị trấn Núi Sập 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5522 Huyện Thoại Sơn Cống cô (nhỏ) - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Thoại Ngọc Hầu 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5523 Huyện Thoại Sơn Bạch Đằng - Thị trấn Núi Sập Kênh Vành đai - Đến Hết đường bê tông 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5524 Huyện Thoại Sơn Phạm Ngũ lão - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5525 Huyện Thoại Sơn Trần Khánh Dư - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5526 Huyện Thoại Sơn Trần Quang Khải - Thị trấn Núi Sập Huyền Trân Công Chúa - Đến Hết tuyến đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5527 Huyện Thoại Sơn Trần Nhật Duật - Thị trấn Núi Sập Huyền Trân Công Chúa - Đến Hết tuyến đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5528 Huyện Thoại Sơn Trần Bình Trọng - Thị trấn Núi Sập Phạm Ngũ Lão - Đến Hết tuyến đường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5529 Huyện Thoại Sơn Trần Khắc Chung - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5530 Huyện Thoại Sơn Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Hết tuyến đường 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5531 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Núi Sập Cầu KDC cán bộ - Đến hết đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5532 Huyện Thoại Sơn Xuân Thủy - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất SX-KD đô thị
5533 Huyện Thoại Sơn Tố Hữu - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất SX-KD đô thị
5534 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Định - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất SX-KD đô thị
5535 Huyện Thoại Sơn Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
5536 Huyện Thoại Sơn Trường Chinh - Thị trấn Núi Sập Xuân Thủy - Đến Kênh Ông Phòng 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
5537 Huyện Thoại Sơn Tuyến lộ bê tông liên xã - Thị trấn Núi Sập Từ trường B Tây Sơn - Đến Kênh D (kênh Rạch Giá Long Xuyên) 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5538 Huyện Thoại Sơn Bắc kênh E - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Thoại Ngọc Hầu 180.000 108.000 72.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5539 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Kiệt - Thị trấn Núi Sập Từ Bãi rác - Đến Kênh ranh Cần Thơ 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
5540 Huyện Thoại Sơn Tuyến Lộ nhựa Kênh F - Thị trấn Núi Sập Từ 100m - Kênh ranh Cần Thơ 180.000 108.000 72.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5541 Huyện Thoại Sơn Tuyến kênh D - Thị trấn Núi Sập Từ đường liên xã - Đến Kênh ranh Cần Thơ 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5542 Huyện Thoại Sơn Lộ Đập Đá - Thị trấn Núi Sập Từ cầu Đập Đá - Đến Kênh F 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5543 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại - Thị trấn Núi Sập Trong toàn thị trấn (Chỉ có một vị trí) 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5544 Huyện Thoại Sơn Đường nhà Thiếu Nhi - Thị trấn Núi Sập Đường tránh thị trấn - Đến cống Ông Phòng 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5545 Huyện Thoại Sơn Đường Tránh thị trấn Núi Sập - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Huệ 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5546 Huyện Thoại Sơn CDC Bắc Sơn - Thị trấn Núi Sập Các đường trong CDC (Mở rộng giai đoạn 2) 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5547 Huyện Thoại Sơn CDC Bắc Sơn (phần mở rộng) - Thị trấn Núi Sập Đường số 6,7 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5548 Huyện Thoại Sơn Đường song song Đường Nhà thiếu nhi - Thị trấn Núi Sập Suốt đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5549 Huyện Thoại Sơn Khu đô thị thị trấn Núi Sập 1, 2- Thị trấn Núi Sập Các đường trong khu đô thị 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5550 Huyện Thoại Sơn Tuyến Bờ Tây Kênh Ranh - Thị trấn Núi Sập Võ Văn Kiệt - Kênh F 150.000 90.000 60.000 30.000 - Đất SX-KD đô thị
5551 Huyện Thoại Sơn Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Bắc Cống Vong - Thị trấn Núi Sập Các đường trong khu dân cư 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5552 Huyện Thoại Sơn Khu Dân cư Tây Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Núi Sập Các đường trong khu dân cư 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5553 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông Kênh Cống Vong - Thị trấn Núi Sập Cầu Cống Vong - giáp Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Bắc Cống Vong 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
5554 Huyện Thoại Sơn Đường cặp Kênh 600 - Thị trấn Núi Sập Suốt đường 150.000 90.000 60.000 30.000 - Đất SX-KD đô thị
5555 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
5556 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo Dốc chợ (phía trên) - Đến Nguyễn Thị Hạnh 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
5557 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo Phan Thanh Giản (nhà bà Hiên) - Đến Dốc chợ (phía trên) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5558 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo Phan Thanh Giản (nhà ông Phước) - Đến Dốc chợ (phía trên) 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5559 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Óc Eo Cầu Ba thê 5 - Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5560 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Óc Eo Hẻm Trại cây Minh Nhựt - Đến Đường Nguyễn Văn Muôn 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5561 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Óc Eo Ranh Vọng Đông - Đến Cầu Ba Thê 5 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5562 Huyện Thoại Sơn Đường Số 3 - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh (Tư Vốn) - Đến Kênh Ba Thê (B. Nga) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
5563 Huyện Thoại Sơn Đường Số 4 - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5564 Huyện Thoại Sơn Đường Số 1 - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
5565 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Văn Muôn - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Cầu sắt Núi nhỏ 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5566 Huyện Thoại Sơn Đường Số 2 - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê 1.380.000 828.000 552.000 276.000 - Đất SX-KD đô thị
5567 Huyện Thoại Sơn Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo Ranh cư xá giáo viên - Phạm Thị Vinh 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
5568 Huyện Thoại Sơn Lâm Thanh Hồng - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Gò Cây thị 780.000 468.000 312.000 156.000 - Đất SX-KD đô thị
5569 Huyện Thoại Sơn Đường Vành đai - Thị trấn Óc Eo Gò Cây thị - Đến Nguyễn Văn Muôn 780.000 468.000 312.000 156.000 - Đất SX-KD đô thị
5570 Huyện Thoại Sơn Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo Lâm Thanh Hồng - Đến Cư xá giáo viên 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5571 Huyện Thoại Sơn Đường Số 5 - Thị trấn Óc Eo Suốt đường 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5572 Huyện Thoại Sơn Đường Số 6 - Thị trấn Óc Eo Suốt đường 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5573 Huyện Thoại Sơn Đường Số 7 - Thị trấn Óc Eo Suốt đường 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5574 Huyện Thoại Sơn Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo Phạm Thị Vinh - Nguyễn Văn Muôn 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
5575 Huyện Thoại Sơn Đường Núi Tượng - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Cầu Núi Tượng 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
5576 Huyện Thoại Sơn Đường Mẫu giáo - Thị trấn Óc Eo Phan Thanh Giản - Đến Đường Trần Thị Huệ 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
5577 Huyện Thoại Sơn Trần Thị Huệ - Thị trấn Óc Eo Chùa Khmer - ĐếnKho đạn Đến Cuối lộ bê tông 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất SX-KD đô thị
5578 Huyện Thoại Sơn Phạm Thị Vinh - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Văn Muôn - Đến Phan Thanh Giản 450.000 270.000 180.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
5579 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh vào 200m (Cầu Ba Thê 5 - Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt) 450.000 270.000 180.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
5580 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo (Cầu Ba Thê 5 - đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt) 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5581 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh vào 200m (cầu Ba Thê 5 - Đến Đường ngang Vành đai Đến hẻm Trại cây Minh Nhựt) 270.000 162.000 108.000 54.000 - Đất SX-KD đô thị
5582 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo (cầu Ba Thê 5 - Đến Đường ngang Vành đai Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt) 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất SX-KD đô thị
5583 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh và Nguyễn Văn Muôn vào 200m ( hẻm giáp Trại cây Minh Nhựt - đến đường Nguyễn Văn Muôn đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 450.000 270.000 180.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
5584 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo ( hẻm giáp Trại cây Minh Nhựt - đến đường Nguyễn Văn Muôn đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5585 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh và Nguyễn Văn Muôn vào 200m (Nguyễn Văn Muôn - Đến Đường Vành đai đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 270.000 162.000 108.000 54.000 - Đất SX-KD đô thị
5586 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo (Nguyễn Văn Muôn - Đến đường Vành đai đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất SX-KD đô thị
5587 Huyện Thoại Sơn Đường Làng Dân Tộc - Thị trấn Óc Eo Trần Thị Huệ - Đến Sân Tiên 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5588 Huyện Thoại Sơn Đường Gò Cây Thị - Thị trấn Óc Eo Đường Vành đai (vòng núi) - Đến Cầu Treo 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5589 Huyện Thoại Sơn Đường Sân Tiên - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Văn Muôn - Đến Trần Thị Huệ 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
5590 Huyện Thoại Sơn Đường Kênh Kiên Hảo - Thị trấn Óc Eo Ranh Vọng Đông - Đến Ranh Kiên Giang 120.000 72.000 48.000 30.000 - Đất SX-KD đô thị
5591 Huyện Thoại Sơn Các kênh cấp 2 - Thị trấn Óc Eo Kênh Vành đai - kênh Kiên Hảo 66.000 39.600 30.000 30.000 - Đất SX-KD đô thị
5592 Huyện Thoại Sơn Đất ở khu vực còn lại - Thị trấn Óc Eo 60.000 36.000 30.000 30.000 - Đất SX-KD đô thị
5593 Huyện Thoại Sơn Đường kênh vành đai - Thị trấn Óc Eo Cầu Ba Thê 5 - cầu sắt Núi nhỏ 120.000 72.000 48.000 30.000 - Đất SX-KD đô thị
5594 Huyện Thoại Sơn Trần Phú - Thị trấn Phú Hòa Cầu Phú Hòa - Đến Hết ranh cây xăng Tân Anh 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
5595 Huyện Thoại Sơn Đường số 3 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa Đường số 7 - Hết đường nhựa 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5596 Huyện Thoại Sơn Đường số 4 (Chợ mới)4 - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Hết đường nhựa 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5597 Huyện Thoại Sơn Đường số 7 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa Đường số 2 - Đến Đường số 5 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5598 Huyện Thoại Sơn KDC Sao Mai (GĐ1 + GĐ2) - Thị trấn Phú Hòa Các đường trong KDC 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5599 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Bạo - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Bến cảng KCN 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất SX-KD đô thị
5600 Huyện Thoại Sơn Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Phú Hòa Nguyễn Thái Bình - Cầu Phú Vĩnh 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị