Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5401 Huyện Thoại Sơn Đường Số 4 - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
5402 Huyện Thoại Sơn Đường Số 1 - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
5403 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Văn Muôn - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Cầu sắt Núi nhỏ 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
5404 Huyện Thoại Sơn Đường Số 2 - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê 1.610.000 966.000 644.000 322.000 - Đất TM-DV đô thị
5405 Huyện Thoại Sơn Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo Ranh cư xá giáo viên - Phạm Thị Vinh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5406 Huyện Thoại Sơn Lâm Thanh Hồng - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Gò Cây thị 910.000 546.000 364.000 182.000 - Đất TM-DV đô thị
5407 Huyện Thoại Sơn Đường Vành đai - Thị trấn Óc Eo Gò Cây thị - Đến Nguyễn Văn Muôn 910.000 546.000 364.000 182.000 - Đất TM-DV đô thị
5408 Huyện Thoại Sơn Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo Lâm Thanh Hồng - Đến Cư xá giáo viên 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5409 Huyện Thoại Sơn Đường Số 5 - Thị trấn Óc Eo Suốt đường 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5410 Huyện Thoại Sơn Đường Số 6 - Thị trấn Óc Eo Suốt đường 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5411 Huyện Thoại Sơn Đường Số 7 - Thị trấn Óc Eo Suốt đường 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5412 Huyện Thoại Sơn Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo Phạm Thị Vinh - Nguyễn Văn Muôn 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5413 Huyện Thoại Sơn Đường Núi Tượng - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh - Đến Cầu Núi Tượng 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
5414 Huyện Thoại Sơn Đường Mẫu giáo - Thị trấn Óc Eo Phan Thanh Giản - Đến Đường Trần Thị Huệ 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất TM-DV đô thị
5415 Huyện Thoại Sơn Trần Thị Huệ - Thị trấn Óc Eo Chùa Khmer - ĐếnKho đạn Đến Cuối lộ bê tông 280.000 168.000 112.000 56.000 - Đất TM-DV đô thị
5416 Huyện Thoại Sơn Phạm Thị Vinh - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Văn Muôn - Đến Phan Thanh Giản 525.000 315.000 210.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
5417 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh vào 200m (Cầu Ba Thê 5 - Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt) 525.000 315.000 210.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
5418 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo (Cầu Ba Thê 5 - đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt) 350.000 210.000 140.000 70.000 - Đất TM-DV đô thị
5419 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh vào 200m (cầu Ba Thê 5 - Đến Đường ngang Vành đai Đến hẻm Trại cây Minh Nhựt) 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất TM-DV đô thị
5420 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo (cầu Ba Thê 5 - Đến Đường ngang Vành đai Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt) 280.000 168.000 112.000 56.000 - Đất TM-DV đô thị
5421 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh và Nguyễn Văn Muôn vào 200m ( hẻm giáp Trại cây Minh Nhựt - đến đường Nguyễn Văn Muôn đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 525.000 315.000 210.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
5422 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo ( hẻm giáp Trại cây Minh Nhựt - đến đường Nguyễn Văn Muôn đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 350.000 210.000 140.000 70.000 - Đất TM-DV đô thị
5423 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Thị Hạnh và Nguyễn Văn Muôn vào 200m (Nguyễn Văn Muôn - Đến Đường Vành đai đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất TM-DV đô thị
5424 Huyện Thoại Sơn Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo Đoạn từ 200m tiếp theo (Nguyễn Văn Muôn - Đến đường Vành đai đến Cầu Sắt Núi Nhỏ) 280.000 168.000 112.000 56.000 - Đất TM-DV đô thị
5425 Huyện Thoại Sơn Đường Làng Dân Tộc - Thị trấn Óc Eo Trần Thị Huệ - Đến Sân Tiên 350.000 210.000 140.000 70.000 - Đất TM-DV đô thị
5426 Huyện Thoại Sơn Đường Gò Cây Thị - Thị trấn Óc Eo Đường Vành đai (vòng núi) - Đến Cầu Treo 350.000 210.000 140.000 70.000 - Đất TM-DV đô thị
5427 Huyện Thoại Sơn Đường Sân Tiên - Thị trấn Óc Eo Nguyễn Văn Muôn - Đến Trần Thị Huệ 350.000 210.000 140.000 70.000 - Đất TM-DV đô thị
5428 Huyện Thoại Sơn Đường Kênh Kiên Hảo - Thị trấn Óc Eo Ranh Vọng Đông - Đến Ranh Kiên Giang 140.000 84.000 56.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
5429 Huyện Thoại Sơn Các kênh cấp 2 - Thị trấn Óc Eo Kênh Vành đai - kênh Kiên Hảo 77.000 46.200 40.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
5430 Huyện Thoại Sơn Đất ở khu vực còn lại - Thị trấn Óc Eo 70.000 42.000 40.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
5431 Huyện Thoại Sơn Đường kênh vành đai - Thị trấn Óc Eo Cầu Ba Thê 5 - cầu sắt Núi nhỏ 140.000 84.000 56.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
5432 Huyện Thoại Sơn Trần Phú - Thị trấn Phú Hòa Cầu Phú Hòa - Đến Hết ranh cây xăng Tân Anh 4.550.000 2.730.000 1.820.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
5433 Huyện Thoại Sơn Đường số 3 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa Đường số 7 - Hết đường nhựa 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
5434 Huyện Thoại Sơn Đường số 4 (Chợ mới)4 - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Hết đường nhựa 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
5435 Huyện Thoại Sơn Đường số 7 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa Đường số 2 - Đến Đường số 5 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
5436 Huyện Thoại Sơn KDC Sao Mai (GĐ1 + GĐ2) - Thị trấn Phú Hòa Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
5437 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Bạo - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Bến cảng KCN 1.470.000 882.000 588.000 294.000 - Đất TM-DV đô thị
5438 Huyện Thoại Sơn Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Phú Hòa Nguyễn Thái Bình - Cầu Phú Vĩnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5439 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Phú Hòa Suốt đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5440 Huyện Thoại Sơn Dân cư khu vực chợ cũ - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Mặc Cần Dện 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5441 Huyện Thoại Sơn Trần Phú - Thị trấn Phú Hòa Ranh cây xăng Tân Anh - Đến Cầu Mương Trâu 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
5442 Huyện Thoại Sơn Lê Anh Xuân - Thị trấn Phú Hòa Suốt tuyến đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5443 Huyện Thoại Sơn Đường Số 1 - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Hết đường bê tông 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5444 Huyện Thoại Sơn Đường Số 2 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Hết đường nhựa 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5445 Huyện Thoại Sơn Đường Số 5 (Chợ mới)- Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Hết đường nhựa 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5446 Huyện Thoại Sơn Đường Số 6 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Hết đường nhựa 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5447 Huyện Thoại Sơn Đặng Huy Trứ - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Cầu Phú Hòa 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5448 Huyện Thoại Sơn Đường Chợ cũ (Cặp cầu Phú Hòa) - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Mặc Cần Dện 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5449 Huyện Thoại Sơn Đường Cầu Đình - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Cầu Mặc Cần Dện 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5450 Huyện Thoại Sơn Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Phú Hòa Suốt đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5451 Huyện Thoại Sơn Đường Trường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - bến cảng KCN 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5452 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông cặp kênh Mặc Cần Dện - Thị trấn Phú Hòa Nhà trẻ (chợ cũ) - KDC Phú Hữu - Hết ranh thửa 153, tờ BĐ 40 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5453 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông 2m KDC bến xe - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Suốt tuyến 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5454 Huyện Thoại Sơn Đường đất KDC bến xe - Thị trấn Phú Hòa Trần phú - Đến Suốt tuyến 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
5455 Huyện Thoại Sơn CDC Phú Hữu (vốn huyện) - Thị trấn Phú Hòa Các đường trong CDC 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
5456 Huyện Thoại Sơn CDC Phú Hữu (vượt lũ) - Thị trấn Phú Hòa Các đường trong CDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5457 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3.5m liên xã cặp kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Thị trấn Phú Hòa Bến cảng KCN - Cầu Thanh Niên 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5458 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 2m (Kênh Xã đội) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Xã Đội - Cầu Vương Văn Lập 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5459 Huyện Thoại Sơn Đường liên xã 3.5m (Rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Đình - Ranh Chùa Khánh Hòa 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5460 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m (kênh Xã Đội) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Vương Văn Lập - Ranh Phú Thuận 140.000 84.000 56.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
5461 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa Chùa Khánh Hòa - Đến Ranh Phú Thuận 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
5462 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m liên xã (rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Phú Hòa - Đến Ranh Phú Thuận 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
5463 Huyện Thoại Sơn Kênh Mặc Cần Dện Lớn - Thị trấn Phú Hòa Ranh thửa 153, tờ BĐ 40 - Rạch Mương Trâu - Ranh Vĩnh Trạch 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
5464 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 2m Kênh Mười Cai Mương Trâu - Kênh Mặc Cần Dện Lớn 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
5465 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa Rạch Mương Trâu Trần Phú - Kênh Mười Cai 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
5466 Huyện Thoại Sơn Khu Dân cư Đông An Các đường trong khu dân cư 238.000 142.800 95.200 47.600 - Đất TM-DV đô thị
5467 Huyện Thoại Sơn Đất ở khu vực còn lại - Thị trấn Phú Hòa 70.000 42.000 40.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
5468 Huyện Thoại Sơn Hồ Thị Kỷ - Thị trấn Phú Hòa Nguyễn Thị Bạo - Lê Thị Hồng Gấm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
5469 Huyện Thoại Sơn Đường liên xã 3.5m (Kênh Mặc Cần Dện Lớn) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Đình - Ranh Vĩnh Chánh 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5470 Huyện Thoại Sơn Đường cặp Công ty Lương thực An Giang - Thị trấn Phú Hòa Lê Ánh Xuân - Đường liên xã (Kênh RG-LX) 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
5471 Huyện Thoại Sơn Đường liên xã 2m (Kênh Tư Hẹ) - Thị trấn Phú Hòa Kênh Xã Đội - Rạch Bờ Ao 140.000 84.000 56.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
5472 Huyện Thoại Sơn Đường Cặp Trường Tiểu học “A” Phú Hòa - Thị trấn Phú Hòa Đường liên xã 3.5m (Kênh Mặc Cần Dện Lớn) - Cầu Vương Văn Lập 560.000 336.000 224.000 112.000 - Đất TM-DV đô thị
5473 Huyện Thoại Sơn Hùng Vương - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5474 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Cầu Cống Vong - Đến Lê Thánh Tôn 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
5475 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Lê Thánh Tôn - Đến Cầu Thoại Giang 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5476 Huyện Thoại Sơn Lý Tự Trọng - Thị trấn Núi Sập Tôn Đức Thắng - Đến Võ Thị Sáu 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
5477 Huyện Thoại Sơn Tôn Đức Thắng - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
5478 Huyện Thoại Sơn Đường Phố Chợ - Thị trấn Núi Sập Lê Hồng Phong - Đến Võ Thị Sáu 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
5479 Huyện Thoại Sơn Lê Hồng Phong - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 2.580.000 1.548.000 1.032.000 516.000 - Đất SX-KD đô thị
5480 Huyện Thoại Sơn Lê Hồng Phong - Thị trấn Núi Sập Lý Tự Trọng - Đến Lê Văn Tám 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
5481 Huyện Thoại Sơn Lê Hồng Phong - Thị trấn Núi Sập Lê Văn Tám - Đến Nguyễn Văn Trỗi 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
5482 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Núi Sập Võ Thị Sáu - Đến Trần Nguyên Hãn 1.860.000 1.116.000 744.000 372.000 - Đất SX-KD đô thị
5483 Huyện Thoại Sơn Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Núi Sập Lê Thánh Tôn - Đến Nguyễn Trãi 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5484 Huyện Thoại Sơn Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Trãi - Đến Lê Lợi 1.620.000 972.000 648.000 324.000 - Đất SX-KD đô thị
5485 Huyện Thoại Sơn Võ Thị Sáu - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5486 Huyện Thoại Sơn Võ Thị Sáu - Thị trấn Núi Sập Lê Văn Tám - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5487 Huyện Thoại Sơn Lê Văn Tám - Thị trấn Núi Sập Kim Đồng - Đến Võ Thị Sáu 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5488 Huyện Thoại Sơn Trần Hưng Đạo - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5489 Huyện Thoại Sơn Trưng Vương - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến UBND huyện Thoại Sơn 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5490 Huyện Thoại Sơn Trần Quốc Toản - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 2.580.000 1.548.000 1.032.000 516.000 - Đất SX-KD đô thị
5491 Huyện Thoại Sơn Lý Thường Kiệt - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5492 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Kiệt - Thị trấn Núi Sập Cầu Thoại Giang - Đến Thoại Ngọc Hầu 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5493 Huyện Thoại Sơn Lê Thánh Tôn - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5494 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Núi Sập Võ Thị Sáu - Đến Nguyễn Đình Chiểu 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
5495 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Núi Sập Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Đình Chiểu 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5496 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đỉnh Núi Lớn 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5497 Huyện Thoại Sơn Cao Bá Quát - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hết đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5498 Huyện Thoại Sơn Tản Đà - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - ĐếnHết đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5499 Huyện Thoại Sơn Trần Tế Xương - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
5500 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Cầu Cống Vong - Cầu kênh F 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị