Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Ranh xã Văn Giáo - Chùa Hoạch Tọt 72.000 43.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4802 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Chùa Hoạch Tọt - Ranh TT hành chính xã 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4803 Huyện Tịnh Biên Ranh TT hành chính - Ranh TT. Chi Lăng Ranh TT hành chính - Ranh TT. Chi Lăng 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4804 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Đường tỉnh 948 - Cống số 1 (300m) 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4805 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Cống số 1 - Ranh Núi Voi 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4806 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Đường tỉnh 948 - Ranh xã Đội 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4807 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Ranh xã Đội - Ranh An Cư 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4808 Huyện Tịnh Biên Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Ranh Văn Giáo - Ranh Núi Voi 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4809 Huyện Tịnh Biên Đường 1/5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung Đường tỉnh 948 - Hết đường 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4810 Huyện Tịnh Biên Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trung Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4811 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An Phú Ranh Thị trấn Nhà Bàng - Hết lộ Cua 13 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4812 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An Phú Hết lộ Cua 13 - Ranh TT Tịnh Biên 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4813 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã An Phú Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4814 Huyện Tịnh Biên Đường cua 13 - Khu vực 2 - Xã An Phú Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4815 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã An Phú Ranh thị trấn Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng Ranh thị trấn Nhà Bàng 72.000 43.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4816 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Tà Bang - Khu vực 2 - Xã An Phú Quốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh An Cư,TT.Tịnh Biên) 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4817 Huyện Tịnh Biên Các hẻm Sóc Tà Ngáo - Phú 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4818 Huyện Tịnh Biên Các đường giao thông nông thôn còn lại (Đ. trạm liên ngành; Đ. Tà Ngáo; Đ. Ô Sâu;...) - Khu vực 2 - Xã An Phú 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4819 Huyện Tịnh Biên Khu vực 3 - Xã An Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4820 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Cư UBND xã - Ngã 3 Phú Cường (về hướng TT Tịnh Biên) 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4821 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Cư UBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (thửa 36, tờ 26) về hướng TT 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4822 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An Cư UBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (về hướng Vĩnh Trung, tờ 22, thửa 58) 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4823 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư Ranh chợ - Văn phòng ấp Ba Soài (về hướng UBND xã, tờ 35, thửa 20) 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4824 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư Ranh chợ - - Hết ranh trường Tiểu Học “B” An Cư (về hướng Tri Tôn, tờ 35, thửa 235) 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4825 Huyện Tịnh Biên Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4826 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh TT hành chính xã 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4827 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư Ranh TT hành chính xã - Ranh TT chợ xã 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4828 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư Ranh TT chợ xã - Nhà ông 4 Thạnh (tờ 38, thửa 102) 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4829 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư Nhà ông 4 Thạnh - Ranh huyện Tri Tôn 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4830 Huyện Tịnh Biên Đường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Cư Ngã 3 Phú Cường - Ranh xã An Nông 42.000 25.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4831 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Cư Ranh TT hành chính xã - Ngã 4 Soài Chếk 72.000 43.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4832 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Cư Ngã 4 Soài Chếk - Ranh xã Vĩnh Trung 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4833 Huyện Tịnh Biên Đường Ôtưksa -Vĩnh Thượng - Khu vực 2 - Xã An Cư Hương lộ 6 - Hương lộ 13 42.000 25.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4834 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 13 - Khu vực 2 - Xã An Cư Đường tỉnh 949 (HL17) - Ranh TT.Chi Lăng 42.000 25.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4835 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã An Cư Ranh Văn Giáo - Ranh An Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4836 Huyện Tịnh Biên Khu vực 3 - Xã An Cư Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4837 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập UBND xã - Ranh đầu Trung Tâm học tập cộng đồng (về hướng Châu Phú) 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4838 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập UBND xã - Trung tâm chợ (nhà Nguyễn Thái Phong tờ 10, thửa 39 về hướng Tri Tôn) 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4839 Huyện Tịnh Biên Chợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập Nhà Nguyễn Thái Phong (tờ 10, thửa 39) - Cầu kênh 1/5 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4840 Huyện Tịnh Biên Chợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Các dãy nhà cặp theo đường Tân Thành 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4841 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập Từ ranh TT Hành chính xã - Giáp ranh huyện Châu Phú 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4842 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập Từ cầu 1/5 - Cầu 13 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4843 Huyện Tịnh Biên Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân Lập Từ cầu Dây Văng - Ranh xã Tân Lợi 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4844 Huyện Tịnh Biên Khu vực 3 - Xã Tân Lập Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4845 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi UBND xã - Hết cây xăng Dương Thị Thoại (về hướng TT Chi Lăng) 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4846 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi UBND xã - Hết ranh Trạm Y Tế xã 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4847 Huyện Tịnh Biên Đường Tân Long (Đường tỉnh 948 - Nhà Chau Song (150 mét, tờ 11, thửa 81)) 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4848 Huyện Tịnh Biên Đường Tân Long - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi Hết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4849 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi Hết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4850 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Ranh TT.Chi Lăng - Ranh TT hành chính xã 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4851 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Ranh TT - Cổng chùa Bà Nước Hẹ 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4852 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Cổng Chùa Bà Nước Hẹ - Ranh An Hảo 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4853 Huyện Tịnh Biên Đường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Ranh Trung tâm HC xã - Hương lộ 11 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4854 Huyện Tịnh Biên Đường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Hương lộ 11 - Đầu kênh Xã Tiết 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4855 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Ranh Núi Voi - Ranh An Hảo 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4856 Huyện Tịnh Biên Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Ranh Núi Voi - Ranh Tân Lập 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4857 Huyện Tịnh Biên Đường Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4858 Huyện Tịnh Biên Khu vực Tôn nền Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Kênh Láng Cháy - Ranh An Hảo 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4859 Huyện Tịnh Biên Khu vực chợ cũ Láng Cháy, đường ra bãi đá - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4860 Huyện Tịnh Biên Đường giao thông nông thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi Đ. Tân Long 1; Đ. Tân Long 3; Đ. Liên ấp Tân Hiệp - Tân Long; Đường lên núi Cấm) 72.000 43.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4861 Huyện Tịnh Biên Khu vực 3 - Xã Tân Lợi Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4862 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông Ranh xã Lạc Qưới - UBND xã 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4863 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông UBND xã - Ranh TT.Tịnh Biên 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4864 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã An Nông Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4865 Huyện Tịnh Biên Đường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Nông Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4866 Huyện Tịnh Biên Đường 20 - Khu vực 2 - Xã An Nông Quốc lộ N1 - Đường tỉnh 949 (HL 17B) 42.000 25.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4867 Huyện Tịnh Biên Kênh 3/2 - Khu vực 2 - Xã An Nông Hết tuyến 42.000 25.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4868 Huyện Tịnh Biên Đường Đông Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Nông Đường Phú Cường - Ranh TT. Tịnh Biên 42.000 25.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4869 Huyện Tịnh Biên Các đường Tuyến dân cư hậu N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông 42.000 25.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4870 Huyện Tịnh Biên Khu vực 3 - Xã An Nông Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4871 Huyện Tịnh Biên Đường Bàu Mướp - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn Hương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4872 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 UBND xã - Hết ranh trường TH “A” Thới Sơn 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4873 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn UBND xã - Cống trạm y tế xã Thới Sơn (hướng về Văn Giáo) 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4874 Huyện Tịnh Biên Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4875 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Cầu Trà Sư - Cầu Tha La 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4876 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo 108.000 65.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4877 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Đường tỉnh 948 - Hết ranh thị trấn Nhà Bàng 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4878 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh TT.hành chính xã 108.000 65.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4879 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Ranh trung tâm chợ - đường Lâm Vồ (nối dài) 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4880 Huyện Tịnh Biên Đường Bàu mướp - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Ranh Trung tâm hành chính xã - Ranh TT Nhà Bàng 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4881 Huyện Tịnh Biên Đường Sơn Tây 1 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4882 Huyện Tịnh Biên Đường Sơn Tây 2 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4883 Huyện Tịnh Biên Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Đường HL 7 (ranh Văn Giáo) - Đường tỉnh 948 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4884 Huyện Tịnh Biên Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4885 Huyện Tịnh Biên Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4886 Huyện Tịnh Biên Đường Đình Thới Sơn - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4887 Huyện Tịnh Biên Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Ranh TT. Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4888 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Sâu - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn Đường tỉnh 948 - Ranh xã An Phú 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4889 Huyện Tịnh Biên Khu vực 3 - Xã Thới Sơn Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4890 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng UBND xã - Ranh TT Nhà Bàng 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4891 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng UBND xã - Ngã 3 đường Hòa Hưng 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4892 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng Cầu Trà Sư - Cầu Tha La 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4893 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng Ranh An Phú - Ngã 3 Cây Mít 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4894 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng Ngã 3 Cây Mít - Ranh TP. Châu Đốc 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4895 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng TT. Nhà Bàng - Ranh xã An Phú 72.000 43.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4896 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 9 nối dài - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng 72.000 43.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4897 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 8 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Hết đường 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4898 Huyện Tịnh Biên Đường Hòa Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4899 Huyện Tịnh Biên Đường Xóm Mới - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng 48.000 29.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4900 Huyện Tịnh Biên Các đường khu dân cư Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn