| 2701 |
Thành phố Châu Đốc |
Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2702 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - La Thành Thân
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2703 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - suốt đường
|
1.740.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2704 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường số 1, 2
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2705 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ còn lại
|
2.040.000
|
1.224.000
|
816.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2706 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2707 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2708 |
Thành phố Châu Đốc |
Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Phường B
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2709 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Tiếp giáp đường Bờ Tây
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2710 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2711 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2712 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong
|
870.000
|
522.000
|
348.000
|
174.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2713 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2714 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2715 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Kênh Hòa Bình - kênh 4
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2716 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Trên địa bàn phường
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2717 |
Thành phố Châu Đốc |
Tôn Đức Thắng - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu kênh Đào - ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2718 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường song song Tôn Đức Thắng
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2719 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Châu Long 1 - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ
|
3.060.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2720 |
Thành phố Châu Đốc |
La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Suốt đường
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2721 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - Đường 30/4
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2722 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ranh dự án của Cty Hải Đến - Hết ranh dự án Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân
|
2.760.000
|
1.656.000
|
1.104.000
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2723 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ khu dân cư
|
2.760.000
|
1.656.000
|
1.104.000
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2724 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường DL1, 1C
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2725 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các tuyến đường nội bộ còn lại
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2726 |
Thành phố Châu Đốc |
Hồ Tùng Mậu - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2727 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư chợ Kim Phát - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các tuyến đường nội bộ
|
3.060.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2728 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2729 |
Thành phố Châu Đốc |
Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2730 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2731 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu kênh Đào - hết khu dân cư chợ kênh Đào
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2732 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Mương Thủy - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Tôn Đức Thắng - Châu Long
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2733 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Tôn Đức Thắng - Châu Long
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2734 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường số 1, 2, 4, 5
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2735 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường số 3, 6, 7, 8
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2736 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư chợ kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2737 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Mậu Thân
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2738 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Hết khu dân cư chợ kênh Đào - kênh 1
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2739 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2740 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu Chợ Giồng - đếncầu Kênh Đào
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2741 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2742 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2743 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội)
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2744 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Trên địa bàn phường
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2745 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Suốt đường
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2746 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương - Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.592.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2747 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng - Chùa Tây An
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2748 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Chùa Tây An - chùa Huệ Hương
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2749 |
Thành phố Châu Đốc |
Kha Thị Láng - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - Châu Thị Tế
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2750 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Ranh phường Núi Sam, Châu Phú A - ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương
|
5.280.000
|
3.168.000
|
2.112.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2751 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Đường Lê Đại Cương
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2752 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Đường số 2, 3
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2753 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Các đường còn lại
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2754 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Chùa Huệ Hương - ngã 3 cua Đình
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2755 |
Thành phố Châu Đốc |
Mai Văn Tạo - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - ngã 3 Trương Gia Mô
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2756 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Chùa Tây An - Trần Thị Được
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2757 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - chợ Vĩnh Đông - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Lê Đại Cương
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2758 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 cua Đình - cầu Cống Đồn
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2759 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đường Lê Hồng Phong - kênh 7
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2760 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Trần Thị Được (Đường ngang khóm Vĩnh Đông 1) - ngã 3 Trương Gia Mô
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2761 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu chợ Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Quốc lộ 91 - cuối phố 5 căn
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2762 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Thị Được - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Mai Văn Tạo - Phạm Văn Bạch
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2763 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Cuối phố 5 căn - trường Trương Gia Mô
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2764 |
Thành phố Châu Đốc |
Hoàng Đạo Cật - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - đồn biên phòng Vĩnh Ngươn
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2765 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Suốt đường
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2766 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2767 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - giáp ranh xã Vĩnh Châu
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2768 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Vĩnh Xuyên - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Quốc lộ 91 - phường đội (phường Núi Sam)
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2769 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC Đông, Tây Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Tuyến dân cư Đông, Tây Bến Vựa
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2770 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Phạm Văn Bạch - Đường tỉnh 955A
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2771 |
Thành phố Châu Đốc |
TDC kênh 7 (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đầu TDC kênh 7; kênh 7 nối dài - giáp ranh xã Vĩnh Châu
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2772 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường dẫn khóm Vĩnh Phước |
Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2773 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu |
Kênh 4 - Kênh 7
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2774 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) |
Trên địa bàn phường
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2775 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2776 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Đình Vĩnh Nguơn - Đường Phan Xích Long
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2777 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Đường Phan Xích Long – ranh xã Vĩnh Hội Đông
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2778 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Chân cầu Vĩnh Nguơn - Đình Vĩnh Nguơn
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2779 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Từ chân cầu Vĩnh Nguơn - rạch Cây Gáo
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
S |
| 2780 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
(Suốt tuyến)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2781 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Chợ Vĩnh Ngươn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Các đường nội bộ còn lại
|
870.000
|
522.000
|
348.000
|
174.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2782 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Trên địa bàn phường
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2783 |
Thành phố Châu Đốc |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Vĩnh Châu - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Châu |
|
650.000
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2784 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu |
từ cống kênh 1 - cống kênh 4
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2785 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu |
Cuối khu hành chính xã - kênh 7
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2786 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu |
kênh 7 - kênh tha La
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2787 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Lê Hồng Phong - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu |
giáp ranh phường Núi Sam - Đường Kênh Đào
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2788 |
Thành phố Châu Đốc |
TDC kênh 1 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu |
cống kênh 1 - giáp cống kênh Huỳnh Văn Thu
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2789 |
Thành phố Châu Đốc |
TDC bắc Kênh Đào; nối dài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu |
cầu sắt kênh 7 - giáp phường Núi Sam
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2790 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu |
Kênh 1 - kênh Tha La
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2791 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2792 |
Thành phố Châu Đốc |
Cầu Cống Đồn - cầu Tha La - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2793 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
Kênh 7 - Kênh Tha La
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2794 |
Thành phố Châu Đốc |
Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2795 |
Thành phố Châu Đốc |
Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2796 |
Thành phố Châu Đốc |
Tuyến dân cư Tây Cống Đồn (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2797 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
QL91 - Tỉnh lộ 955A
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2798 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường 3 Nhịp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
QL91 - Tỉnh lộ 955A
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2799 |
Thành phố Châu Đốc |
Tuyến dân cư Tha La - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
QL91 - Tỉnh lộ 955A
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2800 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư chợ Cống Đồn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế |
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |