Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Châu Đốc Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2602 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương - Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
2603 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng - Chùa Tây An 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2604 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Chùa Tây An - chùa Huệ Hương 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2605 Thành phố Châu Đốc Kha Thị Láng - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - Châu Thị Tế 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
2606 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ranh phường Núi Sam, Châu Phú A - ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2607 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Đường Lê Đại Cương 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
2608 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Đường số 2, 3 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
2609 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Các đường còn lại 2.730.000 1.638.000 1.092.000 546.000 - Đất TM-DV đô thị
2610 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Chùa Huệ Hương - ngã 3 cua Đình 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
2611 Thành phố Châu Đốc Mai Văn Tạo - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - ngã 3 Trương Gia Mô 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
2612 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Chùa Tây An - Trần Thị Được 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
2613 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - chợ Vĩnh Đông - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tránh Quốc lộ 91 - Lê Đại Cương 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2614 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 cua Đình - cầu Cống Đồn 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2615 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường Lê Hồng Phong - kênh 7 672.000 403.200 268.800 134.400 - Đất TM-DV đô thị
2616 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Trần Thị Được (Đường ngang khóm Vĩnh Đông 1) - ngã 3 Trương Gia Mô 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2617 Thành phố Châu Đốc Khu chợ Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 Quốc lộ 91 - cuối phố 5 căn 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2618 Thành phố Châu Đốc Trần Thị Được - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Mai Văn Tạo - Phạm Văn Bạch 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2619 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Cuối phố 5 căn - trường Trương Gia Mô 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
2620 Thành phố Châu Đốc Hoàng Đạo Cật - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - đồn biên phòng Vĩnh Ngươn 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2621 Thành phố Châu Đốc Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Suốt đường 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2622 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2623 Thành phố Châu Đốc Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - giáp ranh xã Vĩnh Châu 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
2624 Thành phố Châu Đốc Đường Vĩnh Xuyên - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 Quốc lộ 91 - phường đội (phường Núi Sam) 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
2625 Thành phố Châu Đốc Khu DC Đông, Tây Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tuyến dân cư Đông, Tây Bến Vựa 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
2626 Thành phố Châu Đốc Đường Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Phạm Văn Bạch - Đường tỉnh 955A 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
2627 Thành phố Châu Đốc TDC kênh 7 (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đầu TDC kênh 7; kênh 7 nối dài - giáp ranh xã Vĩnh Châu 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất TM-DV đô thị
2628 Thành phố Châu Đốc Đường dẫn khóm Vĩnh Phước Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
2629 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu Kênh 4 - Kênh 7 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2630 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2631 Thành phố Châu Đốc Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2632 Thành phố Châu Đốc Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Đình Vĩnh Nguơn - Đường Phan Xích Long 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
2633 Thành phố Châu Đốc Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Đường Phan Xích Long – ranh xã Vĩnh Hội Đông 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
2634 Thành phố Châu Đốc Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Chân cầu Vĩnh Nguơn - Đình Vĩnh Nguơn 1.120.000 672.000 448.000 224.000 - Đất TM-DV đô thị
2635 Thành phố Châu Đốc Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Từ chân cầu Vĩnh Nguơn - rạch Cây Gáo 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
2636 Thành phố Châu Đốc Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn (Suốt tuyến) 1.120.000 672.000 448.000 224.000 - Đất TM-DV đô thị
2637 Thành phố Châu Đốc KDC Chợ Vĩnh Ngươn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Các đường nội bộ còn lại 1.015.000 609.000 406.000 203.000 - Đất TM-DV đô thị
2638 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2639 Thành phố Châu Đốc Chi Lăng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
2640 Thành phố Châu Đốc Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
2641 Thành phố Châu Đốc Đống Đa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2642 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Phan Văn Vàng 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2643 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Phan Văn Vàng - Thủ Khoa Nghĩa 9.720.000 5.832.000 3.888.000 1.944.000 - Đất SX-KD đô thị
2644 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2645 Thành phố Châu Đốc Lê Công Thành - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2646 Thành phố Châu Đốc Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2647 Thành phố Châu Đốc Quang Trung - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2648 Thành phố Châu Đốc Phan Văn Vàng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2649 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
2650 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Lê Công Thành - đếnThủ Khoa Huân 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
2651 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
2652 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất SX-KD đô thị
2653 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa Nghĩa - Cử Trị 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
2654 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 4.470.000 2.682.000 1.788.000 894.000 - Đất SX-KD đô thị
2655 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất SX-KD đô thị
2656 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Suốt đường 4.470.000 2.682.000 1.788.000 894.000 - Đất SX-KD đô thị
2657 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa HuânđếnNgã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2658 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú A, Núi Sam 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2659 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2660 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2661 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2662 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2663 Thành phố Châu Đốc Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - cuối đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2664 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
2665 Thành phố Châu Đốc Cử Trị - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Louis Pasteur 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2666 Thành phố Châu Đốc Doãn Uẩn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2667 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Đường số 4 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2668 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2669 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các tuyến đường nội bộ còn lại 1.950.000 1.170.000 780.000 390.000 - Đất SX-KD đô thị
2670 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2671 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2672 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2673 Thành phố Châu Đốc Trường đua - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - đường Louis Pasteur 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2674 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường đua - đường Cử Trị 1.380.000 828.000 552.000 276.000 - Đất SX-KD đô thị
2675 Thành phố Châu Đốc Tỉnh lộ 955A - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường Đua - ranh Phường Châu Phú A, Núi Sam 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2676 Thành phố Châu Đốc Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Suốt đường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2677 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2678 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
2679 Thành phố Châu Đốc Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
2680 Thành phố Châu Đốc Phan Văn Vàng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
2681 Thành phố Châu Đốc Phan Đình Phùng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Tri Phương 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
2682 Thành phố Châu Đốc Trưng Nữ Vương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Suốt đường 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
2683 Thành phố Châu Đốc Quang Trung - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
2684 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Trường Tộ 6.360.000 3.816.000 2.544.000 1.272.000 - Đất SX-KD đô thị
2685 Thành phố Châu Đốc Ngọc Hân Công Chúa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Phan Đình Phùng - Phan Văn Vàng 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất SX-KD đô thị
2686 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Thủ Khoa Huân - đếnNgã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2687 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú B, Núi Sam 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2688 Thành phố Châu Đốc Trương Định - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 3.120.000 1.872.000 1.248.000 624.000 - Đất SX-KD đô thị
2689 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
2690 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị
2691 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2692 Thành phố Châu Đốc Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2693 Thành phố Châu Đốc KDC Khang An - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các đường còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2694 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - đếnĐường 30/4 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
2695 Thành phố Châu Đốc Hoàng Diệu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - đếnngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Tân Lộ Kiều Lương 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
2696 Thành phố Châu Đốc KDC Sao Mai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 3.420.000 2.052.000 1.368.000 684.000 - Đất SX-KD đô thị
2697 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Hoàng Diệu 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
2698 Thành phố Châu Đốc Thi Sách - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
2699 Thành phố Châu Đốc Trần Nguyên Hãn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - Phan Đình Phùng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2700 Thành phố Châu Đốc Đường số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị