2501 |
Thành phố Châu Đốc |
Lê Công Thành - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
15.120.000
|
9.072.000
|
6.048.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2502 |
Thành phố Châu Đốc |
Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
15.120.000
|
9.072.000
|
6.048.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2503 |
Thành phố Châu Đốc |
Quang Trung - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
15.120.000
|
9.072.000
|
6.048.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2504 |
Thành phố Châu Đốc |
Phan Văn Vàng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
15.120.000
|
9.072.000
|
6.048.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2505 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
16.380.000
|
9.828.000
|
6.552.000
|
3.276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2506 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Lê Công Thành - đếnThủ Khoa Huân
|
15.120.000
|
9.072.000
|
6.048.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2507 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân
|
16.380.000
|
9.828.000
|
6.552.000
|
3.276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2508 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.548.000
|
1.274.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2509 |
Thành phố Châu Đốc |
Sương Nguyệt Anh - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Thủ Khoa Nghĩa - Cử Trị
|
7.560.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2510 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu
|
5.215.000
|
3.129.000
|
2.086.000
|
1.043.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2511 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.352.000
|
1.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2512 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Suốt đường
|
5.215.000
|
3.129.000
|
2.086.000
|
1.043.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2513 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Thủ Khoa HuânđếnNgã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2514 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú A, Núi Sam
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2515 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Giáp Tân Lộ Kiều Lương
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2516 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Ngọc Hầu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Giáp Tân Lộ Kiều Lương
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2517 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A |
Giáp Tân Lộ Kiều Lương
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2518 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2519 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A |
Trần Hưng Đạo - cuối đường
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2520 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2521 |
Thành phố Châu Đốc |
Cử Trị - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Louis Pasteur
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2522 |
Thành phố Châu Đốc |
Doãn Uẩn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A |
Trần Hưng Đạo - Cử Trị
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2523 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A |
Đường số 4
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2524 |
Thành phố Châu Đốc |
Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Trần Hưng Đạo - Cử Trị
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2525 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Các tuyến đường nội bộ còn lại
|
2.275.000
|
1.365.000
|
910.000
|
455.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2526 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Các đường nội bộ còn lại
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2527 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Các đường nội bộ còn lại
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2528 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Các đường nội bộ còn lại
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2529 |
Thành phố Châu Đốc |
Trường đua - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - đường Louis Pasteur
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2530 |
Thành phố Châu Đốc |
Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Đường Trường đua - đường Cử Trị
|
1.610.000
|
966.000
|
644.000
|
322.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2531 |
Thành phố Châu Đốc |
Tỉnh lộ 955A - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Đường Trường Đua - ranh Phường Châu Phú A, Núi Sam
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2532 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Suốt đường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2533 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A |
Trên địa bàn phường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2534 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B |
Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân
|
16.380.000
|
9.828.000
|
6.552.000
|
3.276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2535 |
Thành phố Châu Đốc |
Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
12.600.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2536 |
Thành phố Châu Đốc |
Phan Văn Vàng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2537 |
Thành phố Châu Đốc |
Phan Đình Phùng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Tri Phương
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2538 |
Thành phố Châu Đốc |
Trưng Nữ Vương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2539 |
Thành phố Châu Đốc |
Quang Trung - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2540 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Trường Tộ
|
7.420.000
|
4.452.000
|
2.968.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2541 |
Thành phố Châu Đốc |
Ngọc Hân Công Chúa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Phan Đình Phùng - Phan Văn Vàng
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.548.000
|
1.274.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2542 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Thủ Khoa Huân - Ngã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2543 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B |
Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú B, Núi Sam
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2544 |
Thành phố Châu Đốc |
Trương Định - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.548.000
|
1.528.800
|
1.019.200
|
509.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2545 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương
|
2.254.000
|
1.352.400
|
901.600
|
450.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2546 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.499.000
|
1.499.400
|
999.600
|
499.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2547 |
Thành phố Châu Đốc |
La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.352.000
|
1.411.200
|
940.800
|
470.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2548 |
Thành phố Châu Đốc |
Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.058.000
|
1.234.800
|
823.200
|
411.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2549 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Khang An - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Các đường còn lại
|
1.764.000
|
1.058.400
|
705.600
|
352.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2550 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - đếnĐường 30/4
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.411.200
|
705.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2551 |
Thành phố Châu Đốc |
Hoàng Diệu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Đường 30/4 - ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Tân Lộ Kiều Lương
|
3.185.000
|
1.911.000
|
1.274.000
|
637.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2552 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Sao Mai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
2.793.000
|
1.675.800
|
1.117.200
|
558.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2553 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Tiếp giáp đường Hoàng Diệu
|
3.185.000
|
1.911.000
|
1.274.000
|
637.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2554 |
Thành phố Châu Đốc |
Thi Sách - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.411.200
|
705.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2555 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Nguyên Hãn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - Phan Đình Phùng
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2556 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.499.000
|
1.499.400
|
999.600
|
499.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2557 |
Thành phố Châu Đốc |
Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2558 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - La Thành Thân
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2559 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - suốt đường
|
2.030.000
|
1.218.000
|
812.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2560 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường số 1, 2
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2561 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ còn lại
|
2.380.000
|
1.428.000
|
952.000
|
476.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2562 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2563 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2564 |
Thành phố Châu Đốc |
Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Phường B
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2565 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Tiếp giáp đường Bờ Tây
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2566 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2567 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2568 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong
|
1.015.000
|
609.000
|
406.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2569 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2570 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2571 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Kênh Hòa Bình - kênh 4
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2572 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Trên địa bàn phường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2573 |
Thành phố Châu Đốc |
Tôn Đức Thắng - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu kênh Đào - ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân
|
6.300.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2574 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường song song Tôn Đức Thắng
|
5.880.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2575 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Châu Long 1 - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ
|
3.570.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2576 |
Thành phố Châu Đốc |
La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Suốt đường
|
3.360.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2577 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - Đường 30/4
|
5.040.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2578 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ranh dự án của Cty Hải Đến - Hết ranh dự án Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân
|
3.220.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2579 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ khu dân cư
|
3.220.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2580 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường DL1, 1C
|
4.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2581 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các tuyến đường nội bộ còn lại
|
3.360.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2582 |
Thành phố Châu Đốc |
Hồ Tùng Mậu - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Suốt đường
|
4.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2583 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư chợ Kim Phát - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các tuyến đường nội bộ
|
3.570.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2584 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2585 |
Thành phố Châu Đốc |
Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2586 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2587 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu kênh Đào - hết khu dân cư chợ kênh Đào
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2588 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Mương Thủy - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Tôn Đức Thắng - Châu Long
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2589 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Tôn Đức Thắng - Châu Long
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2590 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường số 1, 2, 4, 5
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2591 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường số 3, 6, 7, 8
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2592 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư chợ kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2593 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Mậu Thân
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2594 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Hết khu dân cư chợ kênh Đào - kênh 1
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2595 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2596 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu Chợ Giồng - cầu Kênh Đào
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2597 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2598 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2599 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội)
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2600 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Trên địa bàn phường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |