Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên An Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Long Xuyên là: 4.409.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Long Xuyên Phùng Khắc Khoan - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1902 Thành phố Long Xuyên Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1903 Thành phố Long Xuyên Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1904 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1905 Thành phố Long Xuyên Dương Diên Nghệ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất SX-KD đô thị
1906 Thành phố Long Xuyên Lê Chân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1907 Thành phố Long Xuyên Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Đoạn còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1908 Thành phố Long Xuyên Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1909 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Lê Chân - Cầm Bá Thước 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1910 Thành phố Long Xuyên Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1911 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Ôn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1912 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Kiện - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1913 Thành phố Long Xuyên Lương Ngọc Quyến - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1914 Thành phố Long Xuyên Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1915 Thành phố Long Xuyên Mạc Đăng Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1916 Thành phố Long Xuyên Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1917 Thành phố Long Xuyên Ngô Sĩ Liên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1918 Thành phố Long Xuyên Ngô Thời Sĩ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1919 Thành phố Long Xuyên Phan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1920 Thành phố Long Xuyên Lý Trần Quán - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1921 Thành phố Long Xuyên Đường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Cầu Đôi 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1922 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Cầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1923 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Đình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1924 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1925 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Cống Bà Ngọ - Cầu Đôi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1926 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Cầu Đôi - Cuối đường (bên phải) 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1927 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Cầu Đôi - Kênh Cây Lựu (bên trái) 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1928 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Kênh Cây Lựu - Đường cặp rạch Mương Khai (bên trái) 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1929 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1930 Thành phố Long Xuyên Đường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1931 Thành phố Long Xuyên Đường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1932 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1933 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Hai bên trái, phải 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1934 Thành phố Long Xuyên Đường cặp kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1935 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Giáp phường Mỹ Hòa 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1936 Thành phố Long Xuyên Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Dương Diên Nghệ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1937 Thành phố Long Xuyên Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1938 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1939 Thành phố Long Xuyên KDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1940 Thành phố Long Xuyên KDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1941 Thành phố Long Xuyên KDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1942 Thành phố Long Xuyên KDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1943 Thành phố Long Xuyên KDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1944 Thành phố Long Xuyên KDC Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1945 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong khu tiểu thủ công nghiệp Mỹ Quý - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1946 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Nhà máy thủy sản Nam Việt - Rạch Gòi Lớn 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1947 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Cây Lựu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1948 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Trại Cá Giống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1949 Thành phố Long Xuyên Chưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1950 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thạnh Nhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất SX-KD đô thị
1951 Thành phố Long Xuyên Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo vào 150 mét 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1952 Thành phố Long Xuyên Hồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Cầu Năm Sú 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1953 Thành phố Long Xuyên Tăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1954 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Chưởng Binh Lễ - Cuối hẻm 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1955 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1956 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1957 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1958 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1959 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1960 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1961 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1962 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1963 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1964 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) 252.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1965 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã (Bờ phải) - 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1966 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã - Cuối đường (Bờ trái) 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1967 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1968 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1969 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh 240.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1970 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1971 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1972 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Sắn - Cầu Củi 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1973 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Mỹ Thới - Rạch Cái Dung 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1974 Thành phố Long Xuyên Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Sông Hậu 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1975 Thành phố Long Xuyên Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Cổng Sở Giao thông vận tải cũ 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1976 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1977 Thành phố Long Xuyên Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Chợ Cái Sắn 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
1978 Thành phố Long Xuyên Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh KDC Hòa Thạnh - Cầu Mương Thơm mới 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1979 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Suốt đường 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1980 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1981 Thành phố Long Xuyên Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1982 Thành phố Long Xuyên Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1983 Thành phố Long Xuyên Các đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1984 Thành phố Long Xuyên Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Suốt đường 1.740.000 1.044.000 696.000 348.000 - Đất SX-KD đô thị
1985 Thành phố Long Xuyên Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Sông Hậu 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1986 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1987 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1988 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Bờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ 252.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1989 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Bờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh 300.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1990 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 180.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1991 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Khấu - Đường vào KDC Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1992 Thành phố Long Xuyên Đường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 180.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1993 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 240.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1994 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 240.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1995 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 210.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1996 Thành phố Long Xuyên Khu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 240.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1997 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1998 Thành phố Long Xuyên KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh KDC chợ Cái Sắn 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
1999 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
2000 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị