1801 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trịnh Hoài Đức
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Quang Định
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Nhạc
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Kế Bình
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Hồ Biểu Chánh
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cường Để
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Trà Ôn - Cầu Sáu Hành
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Sáu Hành - Ban Trị sự
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ban Trị sự - Cuối đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài)
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường dự định còn lại
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bờ hướng đông khu vực đô thị
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lạc Long Quân
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Bôn
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Triệu Thị Trinh
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Mai Hắc Đế
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thục Phán
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Sư Vạn Hạnh
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Hoàn
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Đạo Thành
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Phụng Hiểu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Trứ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Phật Mã
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Công Uẩn
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Âu Cơ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ỷ Lan
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu
|
1.620.000
|
972.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khuyến
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tú Xương
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Cao Vân
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thiên Hộ Dương
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Thế Hiển
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thái Bình
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Thị Hồng Gấm
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Quách Thị Trang
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Địa Lô
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Ngã
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dã Tượng
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Chích
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Võ Trường Toản
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thiện Thuật
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Tri Phương
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Huỳnh Thúc Kháng
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Tráng
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cao Thắng
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thái Phiên
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đốc Binh Kiều
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn An Ninh
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đội Cấn
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lương Văn Can
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phó Đức Chính
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tống Duy Tân
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trương Định
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thượng Hiền
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thanh Sơn
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ngô Lợi
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Bội Châu - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đoạn còn lại
|
1.980.000
|
1.188.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại trong KDC Sao Mai
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm tổ 21, 23 - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Khóm Bình Thới 3
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Bội Châu - Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Bội Châu - Hết đường Bê tông
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5- Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường trong KDC
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Phú Thứ
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dương Khuê
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Đình Hổ
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Siêu
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Đình Toái
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bà Huyện Thanh Quan
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường chưa có tên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường tổ 12-25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương 25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành phố Long Xuyên |
Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành phố Long Xuyên |
Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Đoạn còn lại
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành phố Long Xuyên |
Đinh Lễ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành phố Long Xuyên |
Đào Duy Từ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Quý Ly - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Phạm Cự Lượng - Lê Chân
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành phố Long Xuyên |
Đinh Liệt - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành phố Long Xuyên |
Đặng Trần Côn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành phố Long Xuyên |
Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành phố Long Xuyên |
Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |