Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên An Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Long Xuyên là: 4.409.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Long Xuyên Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1202 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Ôn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1203 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Kiện - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1204 Thành phố Long Xuyên Lương Ngọc Quyến - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1205 Thành phố Long Xuyên Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1206 Thành phố Long Xuyên Mạc Đăng Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1207 Thành phố Long Xuyên Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1208 Thành phố Long Xuyên Ngô Sĩ Liên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1209 Thành phố Long Xuyên Ngô Thời Sĩ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1210 Thành phố Long Xuyên Phan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1211 Thành phố Long Xuyên Lý Trần Quán - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1212 Thành phố Long Xuyên Đường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Cầu Đôi 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1213 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Cầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1214 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Đình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1215 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1216 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Cống Bà Ngọ - Cầu Đôi 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1217 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Cầu Đôi - Cuối đường (bên phải) 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1218 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Cầu Đôi - Kênh Cây Lựu (bên trái) 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1219 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Kênh Cây Lựu - Đường cặp rạch Mương Khai (bên trái) 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1220 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1221 Thành phố Long Xuyên Đường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1222 Thành phố Long Xuyên Đường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1223 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1224 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Hai bên trái, phải 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1225 Thành phố Long Xuyên Đường cặp kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1226 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Giáp phường Mỹ Hòa 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1227 Thành phố Long Xuyên Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Dương Diên Nghệ 4.900.000 2.940.000 1.960.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
1228 Thành phố Long Xuyên Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường còn lại 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1229 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1230 Thành phố Long Xuyên KDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1231 Thành phố Long Xuyên KDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1232 Thành phố Long Xuyên KDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1233 Thành phố Long Xuyên KDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1234 Thành phố Long Xuyên KDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1235 Thành phố Long Xuyên KDC Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1236 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong khu tiểu thủ công nghiệp Mỹ Quý - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1237 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Nhà máy thủy sản Nam Việt - Rạch Gòi Lớn 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1238 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Cây Lựu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1239 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Trại Cá Giống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1240 Thành phố Long Xuyên Chưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1241 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thạnh Nhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn 5.880.000 3.528.000 2.352.000 1.176.000 - Đất TM-DV đô thị
1242 Thành phố Long Xuyên Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo vào 150 mét 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1243 Thành phố Long Xuyên Hồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Cầu Năm Sú 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1244 Thành phố Long Xuyên Tăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1245 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Chưởng Binh Lễ - Cuối hẻm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1246 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1247 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1248 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1249 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1250 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1251 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1252 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1253 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1254 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1255 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) 294.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1256 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã (Bờ phải) - 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1257 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã - Cuối đường (Bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1258 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1259 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1260 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1261 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1262 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1263 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Sắn - Cầu Củi 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1264 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Mỹ Thới - Rạch Cái Dung 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1265 Thành phố Long Xuyên Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1266 Thành phố Long Xuyên Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Cổng Sở Giao thông vận tải cũ 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1267 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1268 Thành phố Long Xuyên Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Chợ Cái Sắn 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất TM-DV đô thị
1269 Thành phố Long Xuyên Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh KDC Hòa Thạnh - Cầu Mương Thơm mới 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1270 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Suốt đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1271 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1272 Thành phố Long Xuyên Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1273 Thành phố Long Xuyên Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1274 Thành phố Long Xuyên Các đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1275 Thành phố Long Xuyên Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Suốt đường 2.030.000 1.218.000 812.000 406.000 - Đất TM-DV đô thị
1276 Thành phố Long Xuyên Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Sông Hậu 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1277 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1278 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1279 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Bờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ 294.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1280 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Bờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh 350.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1281 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 210.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1282 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Khấu - Đường vào KDC Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1283 Thành phố Long Xuyên Đường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 210.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1284 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1285 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1286 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 245.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1287 Thành phố Long Xuyên Khu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1288 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1289 Thành phố Long Xuyên KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh KDC chợ Cái Sắn 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
1290 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1291 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1292 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1293 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1294 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1295 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1296 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 350.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1297 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1298 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1299 Thành phố Long Xuyên Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Năm Sú - Hết thửa 47, Tờ BĐ 55 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1300 Thành phố Long Xuyên Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Thửa 90, Tờ BĐ 55 - Rạch Mương Thơm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị