Bảng giá đất Thành phố Châu Đốc An Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Châu Đốc là: 23.400.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Châu Đốc là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Châu Đốc là: 3.591.672
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Lê Công Thành - đếnThủ Khoa Huân 12.960.000 7.776.000 5.184.000 2.592.000 - Đất SX-KD đô thị
302 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
303 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất SX-KD đô thị
304 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa Nghĩa - Cử Trị 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
305 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 4.470.000 2.682.000 1.788.000 894.000 - Đất SX-KD đô thị
306 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất SX-KD đô thị
307 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Suốt đường 4.470.000 2.682.000 1.788.000 894.000 - Đất SX-KD đô thị
308 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa HuânđếnNgã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
309 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú A, Núi Sam 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
310 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
311 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
312 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
313 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
314 Thành phố Châu Đốc Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - cuối đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
315 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
316 Thành phố Châu Đốc Cử Trị - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Louis Pasteur 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
317 Thành phố Châu Đốc Doãn Uẩn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
318 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Đường số 4 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
319 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
320 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các tuyến đường nội bộ còn lại 1.950.000 1.170.000 780.000 390.000 - Đất SX-KD đô thị
321 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
322 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
323 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
324 Thành phố Châu Đốc Trường đua - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - đường Louis Pasteur 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
325 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường đua - đường Cử Trị 1.380.000 828.000 552.000 276.000 - Đất SX-KD đô thị
326 Thành phố Châu Đốc Tỉnh lộ 955A - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường Đua - ranh Phường Châu Phú A, Núi Sam 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
327 Thành phố Châu Đốc Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Suốt đường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
328 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
329 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
330 Thành phố Châu Đốc Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
331 Thành phố Châu Đốc Phan Văn Vàng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
332 Thành phố Châu Đốc Phan Đình Phùng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Tri Phương 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
333 Thành phố Châu Đốc Trưng Nữ Vương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Suốt đường 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
334 Thành phố Châu Đốc Quang Trung - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 7.020.000 4.212.000 2.808.000 1.404.000 - Đất SX-KD đô thị
335 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Trường Tộ 6.360.000 3.816.000 2.544.000 1.272.000 - Đất SX-KD đô thị
336 Thành phố Châu Đốc Ngọc Hân Công Chúa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Phan Đình Phùng - Phan Văn Vàng 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất SX-KD đô thị
337 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Thủ Khoa Huân - đếnNgã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
338 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú B, Núi Sam 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
339 Thành phố Châu Đốc Trương Định - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 3.120.000 1.872.000 1.248.000 624.000 - Đất SX-KD đô thị
340 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
341 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị
342 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
343 Thành phố Châu Đốc Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
344 Thành phố Châu Đốc KDC Khang An - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các đường còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
345 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - đếnĐường 30/4 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
346 Thành phố Châu Đốc Hoàng Diệu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - đếnngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Tân Lộ Kiều Lương 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
347 Thành phố Châu Đốc KDC Sao Mai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 3.420.000 2.052.000 1.368.000 684.000 - Đất SX-KD đô thị
348 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Hoàng Diệu 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
349 Thành phố Châu Đốc Thi Sách - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
350 Thành phố Châu Đốc Trần Nguyên Hãn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - Phan Đình Phùng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
351 Thành phố Châu Đốc Đường số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị
352 Thành phố Châu Đốc Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
353 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - La Thành Thân 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
354 Thành phố Châu Đốc Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - suốt đường 1.740.000 1.044.000 696.000 348.000 - Đất SX-KD đô thị
355 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường số 1, 2 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
356 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.040.000 1.224.000 816.000 408.000 - Đất SX-KD đô thị
357 Thành phố Châu Đốc Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
358 Thành phố Châu Đốc KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
359 Thành phố Châu Đốc Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Phường B 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
360 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Bờ Tây 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
361 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
362 Thành phố Châu Đốc Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
363 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong 870.000 522.000 348.000 174.000 - Đất SX-KD đô thị
364 Thành phố Châu Đốc Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
365 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
366 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Kênh Hòa Bình - kênh 4 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
367 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
368 Thành phố Châu Đốc Tôn Đức Thắng - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu kênh Đào - ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
369 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ Đường song song Tôn Đức Thắng 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất SX-KD đô thị
370 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Châu Long 1 - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị
371 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
372 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - Đường 30/4 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
373 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Ranh dự án của Cty Hải Đến - Hết ranh dự án Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
374 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ khu dân cư 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
375 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Đường DL1, 1C 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
376 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
377 Thành phố Châu Đốc Hồ Tùng Mậu - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
378 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ Kim Phát - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các tuyến đường nội bộ 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị
379 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
380 Thành phố Châu Đốc Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
381 Thành phố Châu Đốc Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
382 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu kênh Đào - hết khu dân cư chợ kênh Đào 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
383 Thành phố Châu Đốc Đường Mương Thủy - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
384 Thành phố Châu Đốc Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
385 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 1, 2, 4, 5 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
386 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 3, 6, 7, 8 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
387 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
388 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Mậu Thân 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
389 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Hết khu dân cư chợ kênh Đào - kênh 1 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
390 Thành phố Châu Đốc Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
391 Thành phố Châu Đốc Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu Chợ Giồng - đếncầu Kênh Đào 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
392 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
393 Thành phố Châu Đốc Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
394 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
395 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
396 Thành phố Châu Đốc Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
397 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương - Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
398 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng - Chùa Tây An 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
399 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Chùa Tây An - chùa Huệ Hương 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
400 Thành phố Châu Đốc Kha Thị Láng - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - Châu Thị Tế 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị