201 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - đếnĐường 30/4
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.411.200
|
705.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Thành phố Châu Đốc |
Hoàng Diệu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Đường 30/4 - ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Tân Lộ Kiều Lương
|
3.185.000
|
1.911.000
|
1.274.000
|
637.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Sao Mai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
2.793.000
|
1.675.800
|
1.117.200
|
558.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Tiếp giáp đường Hoàng Diệu
|
3.185.000
|
1.911.000
|
1.274.000
|
637.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Thành phố Châu Đốc |
Thi Sách - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.411.200
|
705.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Nguyên Hãn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - Phan Đình Phùng
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.499.000
|
1.499.400
|
999.600
|
499.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Thành phố Châu Đốc |
Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - La Thành Thân
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Lê Lợi - suốt đường
|
2.030.000
|
1.218.000
|
812.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường số 1, 2
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ còn lại
|
2.380.000
|
1.428.000
|
952.000
|
476.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Suốt đường
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Thành phố Châu Đốc |
Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Phường B
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Tiếp giáp đường Bờ Tây
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Các tuyến đường nội bộ
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong
|
1.015.000
|
609.000
|
406.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Kênh Hòa Bình - kênh 4
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B |
Trên địa bàn phường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Thành phố Châu Đốc |
Tôn Đức Thắng - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu kênh Đào - ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân
|
6.300.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường song song Tôn Đức Thắng
|
5.880.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Châu Long 1 - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ
|
3.570.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Thành phố Châu Đốc |
La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Suốt đường
|
3.360.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - Đường 30/4
|
5.040.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ranh dự án của Cty Hải Đến - Hết ranh dự án Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân
|
3.220.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ khu dân cư
|
3.220.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường DL1, 1C
|
4.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các tuyến đường nội bộ còn lại
|
3.360.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Thành phố Châu Đốc |
Hồ Tùng Mậu - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Suốt đường
|
4.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư chợ Kim Phát - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các tuyến đường nội bộ
|
3.570.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Thành phố Châu Đốc |
Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu kênh Đào - hết khu dân cư chợ kênh Đào
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Mương Thủy - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Tôn Đức Thắng - Châu Long
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Tôn Đức Thắng - Châu Long
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường số 1, 2, 4, 5
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường số 3, 6, 7, 8
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu dân cư chợ kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Các đường nội bộ
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Mậu Thân
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Hết khu dân cư chợ kênh Đào - kênh 1
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Cầu Chợ Giồng - cầu Kênh Đào
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội)
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ |
Trên địa bàn phường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Thành phố Châu Đốc |
Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Suốt đường
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương - Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng
|
7.560.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng - Chùa Tây An
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Chùa Tây An - chùa Huệ Hương
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Thành phố Châu Đốc |
Kha Thị Láng - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - Châu Thị Tế
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Thành phố Châu Đốc |
Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam |
Ranh phường Núi Sam, Châu Phú A - ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Đường Lê Đại Cương
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Đường số 2, 3
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Thành phố Châu Đốc |
Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Các đường còn lại
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Chùa Huệ Hương - ngã 3 cua Đình
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Thành phố Châu Đốc |
Mai Văn Tạo - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - ngã 3 Trương Gia Mô
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam |
Chùa Tây An - Trần Thị Được
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - chợ Vĩnh Đông - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Lê Đại Cương
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 cua Đình - cầu Cống Đồn
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đường Lê Hồng Phong - kênh 7
|
672.000
|
403.200
|
268.800
|
134.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Trần Thị Được (Đường ngang khóm Vĩnh Đông 1) - ngã 3 Trương Gia Mô
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu chợ Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Quốc lộ 91 - cuối phố 5 căn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Thị Được - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Mai Văn Tạo - Phạm Văn Bạch
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Thành phố Châu Đốc |
Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Cuối phố 5 căn - trường Trương Gia Mô
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Thành phố Châu Đốc |
Hoàng Đạo Cật - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - đồn biên phòng Vĩnh Ngươn
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Suốt đường
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Thành phố Châu Đốc |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Tân Lộ Kiều Lương - giáp ranh xã Vĩnh Châu
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Vĩnh Xuyên - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Ngã 3 Quốc lộ 91 - phường đội (phường Núi Sam)
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Thành phố Châu Đốc |
Khu DC Đông, Tây Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Tuyến dân cư Đông, Tây Bến Vựa
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Phạm Văn Bạch - Đường tỉnh 955A
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Thành phố Châu Đốc |
TDC kênh 7 (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam |
Đầu TDC kênh 7; kênh 7 nối dài - giáp ranh xã Vĩnh Châu
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường dẫn khóm Vĩnh Phước |
Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường kênh Huỳnh Văn Thu |
Kênh 4 - Kênh 7
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) |
Trên địa bàn phường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Đình Vĩnh Nguơn - Đường Phan Xích Long
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Đường Phan Xích Long – ranh xã Vĩnh Hội Đông
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Chân cầu Vĩnh Nguơn - Đình Vĩnh Nguơn
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Từ chân cầu Vĩnh Nguơn - rạch Cây Gáo
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Thành phố Châu Đốc |
Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
(Suốt tuyến)
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Thành phố Châu Đốc |
KDC Chợ Vĩnh Ngươn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Các đường nội bộ còn lại
|
1.015.000
|
609.000
|
406.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Thành phố Châu Đốc |
Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn |
Trên địa bàn phường
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Thành phố Châu Đốc |
Chi Lăng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Suốt đường
|
14.040.000
|
8.424.000
|
5.616.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Thành phố Châu Đốc |
Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Suốt đường
|
14.040.000
|
8.424.000
|
5.616.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Thành phố Châu Đốc |
Đống Đa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.184.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Thành phố Châu Đốc |
Sương Nguyệt Anh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Trần Hưng Đạo - Phan Văn Vàng
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.184.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Thành phố Châu Đốc |
Sương Nguyệt Anh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Phan Văn Vàng - Thủ Khoa Nghĩa
|
9.720.000
|
5.832.000
|
3.888.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Thành phố Châu Đốc |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.184.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Thành phố Châu Đốc |
Lê Công Thành - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.184.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Thành phố Châu Đốc |
Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.184.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Thành phố Châu Đốc |
Quang Trung - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.184.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Thành phố Châu Đốc |
Phan Văn Vàng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.184.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Thành phố Châu Đốc |
Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A |
Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh
|
14.040.000
|
8.424.000
|
5.616.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |