Bảng giá đất Huyện Thoại Sơn An Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Thoại Sơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thoại Sơn là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thoại Sơn là: 462.874
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Thoại Sơn Đường Cầu Đình - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Cầu Mặc Cần Dện 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Thoại Sơn Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Phú Hòa Suốt đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Thoại Sơn Đường Trường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - bến cảng KCN 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông cặp kênh Mặc Cần Dện - Thị trấn Phú Hòa Nhà trẻ (chợ cũ) - KDC Phú Hữu - Hết ranh thửa 153, tờ BĐ 40 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông 2m KDC bến xe - Thị trấn Phú Hòa Trần Phú - Đến Suốt tuyến 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Thoại Sơn Đường đất KDC bến xe - Thị trấn Phú Hòa Trần phú - Đến Suốt tuyến 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Thoại Sơn CDC Phú Hữu (vốn huyện) - Thị trấn Phú Hòa Các đường trong CDC 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Thoại Sơn CDC Phú Hữu (vượt lũ) - Thị trấn Phú Hòa Các đường trong CDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3.5m liên xã cặp kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Thị trấn Phú Hòa Bến cảng KCN - Cầu Thanh Niên 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 2m (Kênh Xã đội) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Xã Đội - Cầu Vương Văn Lập 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Thoại Sơn Đường liên xã 3.5m (Rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Đình - Ranh Chùa Khánh Hòa 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m (kênh Xã Đội) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Vương Văn Lập - Ranh Phú Thuận 140.000 84.000 56.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa Chùa Khánh Hòa - Đến Ranh Phú Thuận 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m liên xã (rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Phú Hòa - Đến Ranh Phú Thuận 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Thoại Sơn Kênh Mặc Cần Dện Lớn - Thị trấn Phú Hòa Ranh thửa 153, tờ BĐ 40 - Rạch Mương Trâu - Ranh Vĩnh Trạch 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 2m Kênh Mười Cai Mương Trâu - Kênh Mặc Cần Dện Lớn 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa Rạch Mương Trâu Trần Phú - Kênh Mười Cai 210.000 126.000 84.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Thoại Sơn Khu Dân cư Đông An Các đường trong khu dân cư 238.000 142.800 95.200 47.600 - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Thoại Sơn Đất ở khu vực còn lại - Thị trấn Phú Hòa 70.000 42.000 40.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Thoại Sơn Hồ Thị Kỷ - Thị trấn Phú Hòa Nguyễn Thị Bạo - Lê Thị Hồng Gấm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Thoại Sơn Đường liên xã 3.5m (Kênh Mặc Cần Dện Lớn) - Thị trấn Phú Hòa Cầu Đình - Ranh Vĩnh Chánh 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Thoại Sơn Đường cặp Công ty Lương thực An Giang - Thị trấn Phú Hòa Lê Ánh Xuân - Đường liên xã (Kênh RG-LX) 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Thoại Sơn Đường liên xã 2m (Kênh Tư Hẹ) - Thị trấn Phú Hòa Kênh Xã Đội - Rạch Bờ Ao 140.000 84.000 56.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Thoại Sơn Đường Cặp Trường Tiểu học “A” Phú Hòa - Thị trấn Phú Hòa Đường liên xã 3.5m (Kênh Mặc Cần Dện Lớn) - Cầu Vương Văn Lập 560.000 336.000 224.000 112.000 - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Thoại Sơn Hùng Vương - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
326 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Cầu Cống Vong - Đến Lê Thánh Tôn 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
327 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Lê Thánh Tôn - Đến Cầu Thoại Giang 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
328 Huyện Thoại Sơn Lý Tự Trọng - Thị trấn Núi Sập Tôn Đức Thắng - Đến Võ Thị Sáu 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
329 Huyện Thoại Sơn Tôn Đức Thắng - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
330 Huyện Thoại Sơn Đường Phố Chợ - Thị trấn Núi Sập Lê Hồng Phong - Đến Võ Thị Sáu 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
331 Huyện Thoại Sơn Lê Hồng Phong - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 2.580.000 1.548.000 1.032.000 516.000 - Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Thoại Sơn Lê Hồng Phong - Thị trấn Núi Sập Lý Tự Trọng - Đến Lê Văn Tám 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
333 Huyện Thoại Sơn Lê Hồng Phong - Thị trấn Núi Sập Lê Văn Tám - Đến Nguyễn Văn Trỗi 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
334 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Núi Sập Võ Thị Sáu - Đến Trần Nguyên Hãn 1.860.000 1.116.000 744.000 372.000 - Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Thoại Sơn Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Núi Sập Lê Thánh Tôn - Đến Nguyễn Trãi 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
336 Huyện Thoại Sơn Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Trãi - Đến Lê Lợi 1.620.000 972.000 648.000 324.000 - Đất SX-KD đô thị
337 Huyện Thoại Sơn Võ Thị Sáu - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Thoại Sơn Võ Thị Sáu - Thị trấn Núi Sập Lê Văn Tám - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
339 Huyện Thoại Sơn Lê Văn Tám - Thị trấn Núi Sập Kim Đồng - Đến Võ Thị Sáu 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
340 Huyện Thoại Sơn Trần Hưng Đạo - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Thoại Sơn Trưng Vương - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến UBND huyện Thoại Sơn 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
342 Huyện Thoại Sơn Trần Quốc Toản - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Lý Tự Trọng 2.580.000 1.548.000 1.032.000 516.000 - Đất SX-KD đô thị
343 Huyện Thoại Sơn Lý Thường Kiệt - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
344 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Kiệt - Thị trấn Núi Sập Cầu Thoại Giang - Đến Thoại Ngọc Hầu 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
345 Huyện Thoại Sơn Lê Thánh Tôn - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
346 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Núi Sập Võ Thị Sáu - Đến Nguyễn Đình Chiểu 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
347 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Núi Sập Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Đình Chiểu 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
348 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đỉnh Núi Lớn 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
349 Huyện Thoại Sơn Cao Bá Quát - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hết đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
350 Huyện Thoại Sơn Tản Đà - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - ĐếnHết đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
351 Huyện Thoại Sơn Trần Tế Xương - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
352 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Cầu Cống Vong - Cầu kênh F 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
353 Huyện Thoại Sơn Đường Thoại Giang - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Võ Văn Kiệt 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
354 Huyện Thoại Sơn Cụm dân cư Bắc Núi Lớn (giai đoạn 2) - Thị trấn Núi Sập Các đường trong KDC 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
355 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Tần - Thị trấn Núi Sập Lê Văn Tám - Đến Tạ Uyên 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
356 Huyện Thoại Sơn Tạ Uyên - Thị trấn Núi Sập Lê Hồng Phong - Đến Võ Thị Sáu 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
357 Huyện Thoại Sơn Ngô Quyền - Thị trấn Núi Sập Lê Hồng Phong - Đến Võ Thị Sáu 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
358 Huyện Thoại Sơn Kim Đồng - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Văn Trỗi - Đến Lê Văn Tám 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
359 Huyện Thoại Sơn Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Núi Sập Lê Lợi - Đến Võ Văn Kiệt 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
360 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Phan Đình Phùng 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Thoại Sơn Nguyễn An Ninh - Thị trấn Núi Sập Phạm Hồng Thái - Đến Phan Đình Phùng 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Thoại Sơn Phạm Hồng Thái - Thị trấn Núi Sập Hết tuyến đường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
363 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Núi Sập Phan Đình Phùng - Đến Hết tuyến đường 450.000 270.000 180.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại KDC Tây Sơn - Thị trấn Núi Sập Trong phạm vi khu dân cư 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Trãi 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
366 Huyện Thoại Sơn Lê Lợi - Thị trấn Núi Sập Thoại Ngọc Hầu - Đến Nguyễn Thị Minh Khai 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
367 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Du - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Thoại Ngọc Hầu 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
368 Huyện Thoại Sơn Lê lai - Thị trấn Núi Sập Lý Thường Kiệt - Đến Trần Hưng Đạo 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
369 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Trãi - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Thoại Ngọc Hầu 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
370 Huyện Thoại Sơn Phan Đình Phùng - Thị trấn Núi Sập Võ Văn Kiệt - Đến Hết KDC Tây Sơn 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
371 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Huệ - Thị trấn Núi Sập Cầu Thoại Giang - Đến Trường “B” Tây Sơn 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
372 Huyện Thoại Sơn Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Văn Trỗi - Đến Nguyễn Thị Minh Khai 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
373 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Kiệt - Thị trấn Núi Sập Thoại Ngọc Hầu - Đến Bãi rác thị trấn Núi Sập 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
374 Huyện Thoại Sơn Cống cô (nhỏ) - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Thoại Ngọc Hầu 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
375 Huyện Thoại Sơn Bạch Đằng - Thị trấn Núi Sập Kênh Vành đai - Đến Hết đường bê tông 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Thoại Sơn Phạm Ngũ lão - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Thoại Sơn Trần Khánh Dư - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
378 Huyện Thoại Sơn Trần Quang Khải - Thị trấn Núi Sập Huyền Trân Công Chúa - Đến Hết tuyến đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Thoại Sơn Trần Nhật Duật - Thị trấn Núi Sập Huyền Trân Công Chúa - Đến Hết tuyến đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Thoại Sơn Trần Bình Trọng - Thị trấn Núi Sập Phạm Ngũ Lão - Đến Hết tuyến đường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
381 Huyện Thoại Sơn Trần Khắc Chung - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Thoại Sơn Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Núi Sập Trần Quang Khải - Đến Hết tuyến đường 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Núi Sập Cầu KDC cán bộ - Đến hết đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Thoại Sơn Xuân Thủy - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Thoại Sơn Tố Hữu - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Thoại Sơn Nguyễn Thị Định - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 315.000 189.000 126.000 63.000 - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Thoại Sơn Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Sập Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Thoại Sơn Trường Chinh - Thị trấn Núi Sập Xuân Thủy - Đến Kênh Ông Phòng 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Thoại Sơn Tuyến lộ bê tông liên xã - Thị trấn Núi Sập Từ trường B Tây Sơn - Đến Kênh D (kênh Rạch Giá Long Xuyên) 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Thoại Sơn Bắc kênh E - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Huệ - Đến Thoại Ngọc Hầu 180.000 108.000 72.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Thoại Sơn Võ Văn Kiệt - Thị trấn Núi Sập Từ Bãi rác - Đến Kênh ranh Cần Thơ 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Thoại Sơn Tuyến Lộ nhựa Kênh F - Thị trấn Núi Sập Từ 100m - Kênh ranh Cần Thơ 180.000 108.000 72.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Thoại Sơn Tuyến kênh D - Thị trấn Núi Sập Từ đường liên xã - Đến Kênh ranh Cần Thơ 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Thoại Sơn Lộ Đập Đá - Thị trấn Núi Sập Từ cầu Đập Đá - Đến Kênh F 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại - Thị trấn Núi Sập Trong toàn thị trấn (Chỉ có một vị trí) 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Thoại Sơn Đường nhà Thiếu Nhi - Thị trấn Núi Sập Đường tránh thị trấn - Đến cống Ông Phòng 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Thoại Sơn Đường Tránh thị trấn Núi Sập - Thị trấn Núi Sập Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Huệ 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Thoại Sơn CDC Bắc Sơn - Thị trấn Núi Sập Các đường trong CDC (Mở rộng giai đoạn 2) 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Thoại Sơn CDC Bắc Sơn (phần mở rộng) - Thị trấn Núi Sập Đường số 6,7 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Thoại Sơn Đường song song Đường Nhà thiếu nhi - Thị trấn Núi Sập Suốt đường 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị