1701 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh Vĩnh Chánh - kênh H)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1702 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Bốn Tổng (Tỉnh lộ 943 - Ranh Cần Thơ)
|
54.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1703 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Bốn Tổng (Tỉnh lộ 943 - Ranh Cần Thơ)
|
54.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1704 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh H (Ranh Định Thành - Ranh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1705 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh H (Ranh Định Thành - Ranh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1706 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trục (Ranh Định Thành - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1707 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trục (Ranh Định Thành - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1708 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Cây Còng (Kênh Đòn Dong - Ranh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1709 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Cây Còng (Kênh Đòn Dong - Ranh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1710 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mặc Cần Dện Lớn (Ranh Vĩnh Chánh – kênh Bốn Tổng)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1711 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mặc Cần Dện Lớn (Ranh Vĩnh Chánh – kênh Bốn Tổng)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1712 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1713 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1714 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1715 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1716 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Định Thành - ranh Vĩnh Trạch)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1717 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh Vĩnh Chánh - kênh H)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1718 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh 4 Tổng (Đường tỉnh 943- Ranh Cần Thơ)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1719 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh H (Ranh Định Thành - Ranh Cần Thơ)
|
54.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1720 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trục (Ranh Định Thành - Kênh Đòn Dong)
|
45.000
|
37.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1721 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Cây Còng (Kênh Đòn Dong - Kênh Cần Thơ)
|
54.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1722 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mặc Cần Dện Lớn (Ranh Vĩnh Chánh - kênh Bốn Tổng)
|
45.000
|
37.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1723 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1724 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1725 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Bê tông 3m liên xã (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Mỹ - Cầu Ba Bần)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1726 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Bê tông 3m liên xã (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Mỹ - Cầu Ba Bần)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1727 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Tiếp giáp kênh cấp 1 (Núi Chóc - Năng Gù) (Ranh Mỹ Phú Đông - Ranh huyện Châu Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1728 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Tiếp giáp kênh cấp 1 (Núi Chóc - Năng Gù) (Ranh Mỹ Phú Đông - Ranh huyện Châu Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1729 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ranh Làng (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1730 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ranh Làng (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1731 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vĩnh Tây (Kênh Ba Dầu - Ranh xã Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1732 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vĩnh Tây (Kênh Ba Dầu - Ranh xã Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1733 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Dầu (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Vĩnh Tây)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1734 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Dầu (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Vĩnh Tây)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1735 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền (Kênh Xẻo Sâu - Ranh xã Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1736 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền (Kênh Xẻo Sâu - Ranh xã Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1737 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xẻo Sâu (Ranh Định Mỹ - Kênh Ba Dầu)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1738 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xẻo Sâu (Ranh Định Mỹ - Kênh Ba Dầu)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1739 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1740 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1741 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1742 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1743 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) (Ranh Định Mỹ - Cầu Ba Bần)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1744 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Ranh Mỹ Phú Đông - Ranh huyện Châu Thành)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1745 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ranh Làng (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Tây Phú)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1746 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vĩnh Tây (Kênh Ba Dầu - Ranh Tây Phú)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1747 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Dầu (Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Vĩnh Tây)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1748 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền (Kênh Xẻo Sâu - Ranh Tây Phú)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1749 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xẻo Sâu (Ranh Định Mỹ - Kênh Ba Dầu)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1750 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1751 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Phú |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1752 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Phú Hòa - ranh xã Định Thành)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1753 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Phú Hòa - ranh xã Định Thành)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1754 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa, bê tông (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Thành - ranh Phú Hòa)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1755 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa, bê tông (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Thành - ranh Phú Hòa)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1756 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa (kênh Mặc Cần Dện) (Ranh Phú Hòa - Rạch Xẻo Lách)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1757 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa (kênh Mặc Cần Dện) (Ranh Phú Hòa - Rạch Xẻo Lách)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1758 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Mười Cai) ( kênh Bốn Tổng – Kênh Mặc Cần Dện)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1759 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Mười Cai) ( kênh Bốn Tổng – Kênh Mặc Cần Dện)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1760 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa (rạch Cái Vồn, Bà Cả) ( kênh Bốn Tổng – kênh RGLX)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1761 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa (rạch Cái Vồn, Bà Cả) ( kênh Bốn Tổng – kênh RGLX)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1762 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa- Lộ tẻ Vĩnh Trạch (Kênh RGLX – TL943)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1763 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa- Lộ tẻ Vĩnh Trạch (Kênh RGLX – TL943)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1764 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Lộ Thanh Niên (Đường Tỉnh 943 - kênh Mặc Cần Dện)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1765 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Lộ Thanh Niên (Đường Tỉnh 943 - kênh Mặc Cần Dện)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1766 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa, bê tông (kênh 4 Tổng) (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Mặc Cần Dện)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1767 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa, bê tông (kênh 4 Tổng) (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Mặc Cần Dện)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1768 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1769 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1770 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1771 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1772 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Phú Hòa - ranh xã Định Thành)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1773 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa, bê tông (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) (Rạch Mương Trâu - cầu ông Đốc)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1774 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa (kênh MặcCầnDện) (Kênh Mười Cai - Cầu Xẻo Lách)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1775 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Mười Cai) (Kênh Bốn Tổng – cầu ranh Phú Hòa)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1776 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa, bê tông (rạch Cái Vồn, Bà Cả) ( Kênh RGLX – kênh Bống Tổng)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1777 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Lộ Ông Cường ( kênh RGLX – TL943)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1778 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Lộ Thanh Niên (TL 943 - Kênh Mặc Cần Dện)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1779 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường nhựa, Bê tông (kênh Bốn Tổng) (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - kênh Mặc Cần Dện)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1780 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1781 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Trạch |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1782 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Thoại Giang - ranh Óc Eo)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1783 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Thoại Giang - ranh Óc Eo)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1784 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Kiên Hảo (Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1785 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Kiên Hảo (Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1786 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1787 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1788 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê - Núi Chọi) (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1789 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê - Núi Chọi) (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1790 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Thê - Núi Sập (Ranh Thoại Giang - Ranh Vọng Thê)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1791 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Thê - Núi Sập (Ranh Thoại Giang - Ranh Vọng Thê)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1792 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thoại Giang I (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1793 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thoại Giang I (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1794 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thoại Giang II (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1795 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thoại Giang II (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1796 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Thê Cũ (Ranh Óc Eo - Ranh Bình Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1797 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Thê Cũ (Ranh Óc Eo - Ranh Bình Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1798 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 2 (Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1799 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 2 (Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1800 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Giang (Núi Chóc Năng Gù - Ranh Thoại Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |