| 1601 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Rạch Bờ Ao (ranh Long Xuyên vô 450m)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1602 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Rạch Bờ Ao (ranh Long Xuyên vô 450m)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1603 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xáng Mới (Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1604 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xáng Mới (Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1605 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xã Đội (Ranh Phú Hòa - Kênh Đòn Dong)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1606 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xã Đội (Ranh Phú Hòa - Kênh Đòn Dong)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1607 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thầy Giáo (Ngã 3 Thầy Giáo - Kênh Đòn Dong)
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1608 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thầy Giáo (Ngã 3 Thầy Giáo - Kênh Đòn Dong)
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1609 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Phú Tây (Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn)
|
42.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1610 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Phú Tây (Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn)
|
42.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1611 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Ông Đốc) (Ranh Vĩnh Chánh - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1612 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Ông Đốc) (Ranh Vĩnh Chánh - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1613 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1614 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1615 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1616 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1617 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Quốc lộ 80 (Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ))
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1618 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh Vĩnh Chánh - Ranh Mỹ Thạnh)
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1619 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (ranh Long Xuyên vô 450m)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1620 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Cái Sắn (Ranh xã Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ))
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1621 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Rạch Bờ Ao (Ranh Phú Hòa - Ranh P. Mỹ Thạnh)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1622 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Rạch Bờ Ao (ranh Long Xuyên vô 450m)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1623 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Xáng Mới (Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1624 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Xã Đội (Ranh Phú Hòa - Kênh Đòn Dong)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1625 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Thầy Giáo (Ngã ba Thầy Giáo - Kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1626 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Phú Tây (Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1627 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Đường đất (kênh Ông Đốc) (Ranh Vĩnh Chánh - Kênh Đòn Dong)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1628 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Núp Lê (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Kênh Mỹ Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1629 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Vọng Đông 2 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1630 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Mỹ Giang (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1631 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Trường Tiền (Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1632 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1633 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1634 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (k Mướp Văn) (Ranh An Bình - Ranh Châu Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1635 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (k Mướp Văn) (Ranh An Bình - Ranh Châu Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1636 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Mướp Văn) (Ranh Vọng Thê - Ranh Châu Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1637 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Mướp Văn) (Ranh Vọng Thê - Ranh Châu Thành)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1638 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Tiếp giáp các kênh cấp II trong toàn xã (Ranh huyện Tri Tôn - Ranh Mỹ Phú Đông & ranh Vĩnh Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1639 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Tiếp giáp các kênh cấp II trong toàn xã (Ranh huyện Tri Tôn - Ranh Mỹ Phú Đông & ranh Vĩnh Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1640 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1641 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1642 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1643 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1644 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Mướp Văn) (Ranh Vọng Thê - ranh Châu Thành)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1645 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Các kênh cấp II trong toàn xã (Ranh Tri Tôn - Ranh Mỹ Phú Đông & ranh Vĩnh Phú)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1646 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1647 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Tây Phú |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1648 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Cầu Thoại Giang - ranh Vọng Đông)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1649 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Cầu Thoại Giang - ranh Vọng Đông)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1650 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (Ranh Định Mỹ - ranh Bình Thành)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1651 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (Ranh Định Mỹ - ranh Bình Thành)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1652 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Thê mới (Kênh Rạch giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1653 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Ba Thê mới (Kênh Rạch giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1654 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Tiếp giáp các kênh cấp 2 (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1655 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Tiếp giáp các kênh cấp 2 (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1656 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1657 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1658 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1659 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1660 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Cầu Thoại Giang - ranh Vọng Đông)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1661 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (Ranh Định Mỹ - Ranh Bình Thành)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1662 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Tiếp giáp các kênh cấp 2 (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - ranh Vọng Đông)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1663 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1664 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Thoại Giang |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1665 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh Phú Thuận - ranh Vĩnh Khánh)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1666 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh Phú Thuận - ranh Vĩnh Khánh)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1667 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xã Đội (Ranh Phú Hòa- kênh Đòn Dong)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1668 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Xã Đội (Ranh Phú Hòa- kênh Đòn Dong)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1669 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh T5 (Cầu kênh T5- Hết kênh)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1670 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh T5 (Cầu kênh T5- Hết kênh)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1671 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh T7 (Từ cầu kênh T7- ranh Vĩnh Thạnh - ranh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1672 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh T7 (Từ cầu kênh T7- ranh Vĩnh Thạnh - ranh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1673 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Nông Dân (Cầu 2A- kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1674 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Nông Dân (Cầu 2A- kênh Đòn Dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1675 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh mặc cần dện lớn (Ranh Phú Hòa – ranh Vĩnh Khánh)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1676 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh mặc cần dện lớn (Ranh Phú Hòa – ranh Vĩnh Khánh)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1677 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh mặc cần dện nhỏ (Cầu Đình- Ngã ba rạch Ông Thiên)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1678 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh mặc cần dện nhỏ (Cầu Đình- Ngã ba rạch Ông Thiên)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1679 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thanh niên (kênh Hậu 1- kênh Đòn dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1680 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thanh niên (kênh Hậu 1- kênh Đòn dong)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1681 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1682 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1683 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1684 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1685 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) (Ranh Phú Thuận - Ranh Vĩnh Khánh)
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1686 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5 m liên xã (kênh Đòn Dong (Ranh Phú Thuận - Ranh Vĩnh Khánh)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1687 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Bê tông 2m liên xã (kênh mặc cần dện nhỏ) (Cầu Đình- Hết đường bê tông)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1688 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường cấp phối liên xã (kênh mặc cần dện nhỏ) (Cầu Đình- Hết đường bê tông)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1689 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Nhựa 3,5 m (kênh Thanh niên) (Cầu sắt kênh hậu 1- kênh Đòn Dong)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1690 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Thanh Niên (Cầu sắt kênh hậu 1- kênh Đòn Dong)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1691 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường cấp phối (kênh Xã Đội) (Ranh Phú Hòa- kênh Đoàn Dong)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1692 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Nông Dân) (Cầu 2A- kênh Đòn Dong)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1693 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất Kênh T5 (Cầu kênh T5 - Hết Kênh)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1694 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh T7) (Cầu kênh T7- ranh Cần Thơ)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1695 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mặc cần dện lớn (Ranh Phú Hòa- ranh Vĩnh Khánh)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1696 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1697 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Chánh |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1698 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Định Thành - ranh Vĩnh Trạch)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1699 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Định Thành - ranh Vĩnh Trạch)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1700 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh Vĩnh Chánh - kênh H)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |