| 1501 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Bình Thành (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường bê tông 3m hai bờ (kênh C) (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - giáp ranh Cần Thơ)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1502 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Bình Thành (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường bê tông 3m hai bờ (kênh B) (Từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - giáp ranh Cần Thơ)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1503 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Bình Thành |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1504 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Bình Thành |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1505 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Vĩnh Phú - Cầu Mỹ Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1506 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Vĩnh Phú - Cầu Mỹ Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1507 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Giang (Cầu Mỹ Giang - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1508 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Giang (Cầu Mỹ Giang - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1509 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Phèn Đứng (Cầu Phèn Đứng - Kênh Định Mỹ 2)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1510 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Phèn Đứng (Cầu Phèn Đứng - Kênh Định Mỹ 2)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1511 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Định Mỹ 2 (Cầu Định Mỹ 2 - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1512 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Định Mỹ 2 (Cầu Định Mỹ 2 - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1513 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Định Mỹ 1 (Cầu Trường Tiền - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1514 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Định Mỹ 1 (Cầu Trường Tiền - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1515 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền Cũ (Ngã 3 Trường Tiền - Ranh Vĩnh Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1516 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền Cũ (Ngã 3 Trường Tiền - Ranh Vĩnh Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1517 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thốt Nốt (Cầu Thốt Nốt - Ranh Vĩnh Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1518 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Thốt Nốt (Cầu Thốt Nốt - Ranh Vĩnh Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1519 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1520 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1521 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1522 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1523 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) (Ranh Vĩnh Phú - Ranh Thoại Giang)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1524 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Mỹ Giang ) (Kênh ấp Chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1525 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Phèn Đứng) (Kênh ấp Chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1526 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Bê tông 2m (kênh Định Mỹ 2) (Kênh ấp Chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1527 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Bê tông 2m (kênh Định Mỹ 1) (Kênh ấp Chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1528 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Trường Tiền cũ ) (Ngã 3 Trường Tiền cũ - Ranh xã Vĩnh Phú)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1529 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất (kênh Đồng Chòi) (Kênh ấp Chiến lược - Ranh Vĩnh Phú)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1530 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Bê tông 2m (kênh Thốt Nốt) (Kênh ấp Chiến lược - Ranh Vĩnh Phú)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1531 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Đường đất(Kênh Ba Thước) (Kênh ấp Chiến Lược - Kênh Định Mỹ 1)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1532 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1533 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1534 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Ba Thước - Xã Định Mỹ |
Kênh Ấp Chiến Lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1535 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Đồng Chòi - Xã Định Mỹ |
Kênh Ấp Chiến Lược - Ranh Vĩnh Phú
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1536 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Công Điền - Xã Định Mỹ |
Cầu Công Điền - Bê Tông Định Mỹ 2
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1537 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Cả Răng - Xã Định Mỹ |
Cầu Cả Răng - Ranh Mỹ Phú Đông
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1538 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Bông Súng - Xã Định Mỹ |
Ngã ba đường đất Kênh Định Mỹ 2 - Cầu Bông Súng Kênh Định Mỹ 1
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1539 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Ba Thước - Xã Định Mỹ |
Kênh Ấp Chiến Lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1540 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Đồng Chòi - Xã Định Mỹ |
Kênh Ấp Chiến Lược - Ranh Vĩnh Phú
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1541 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Công Điền - Xã Định Mỹ |
Cầu Công Điền - Bê Tông Định Mỹ 2
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1542 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Cả Răng - Xã Định Mỹ |
Cầu Cả Răng - Ranh Mỹ Phú Đông
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1543 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Bông Súng - Xã Định Mỹ |
Ngã ba đường đất Kênh Định Mỹ 2 - Cầu Bông Súng Kênh Định Mỹ 1
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1544 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Công Điền - Xã Định Mỹ |
Cầu Công Điền - Bê Tông Định Mỹ 2
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1545 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Cả Răng - Xã Định Mỹ |
Cầu Cả Răng - Ranh Mỹ Phú Đông
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1546 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Bông Súng - Xã Định Mỹ |
Ngã ba đường đất Kênh Định Mỹ 2 - Cầu Bông Súng Kênh Định Mỹ 1
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1547 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Thành (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Vĩnh Trạch, Vĩnh Khánh - Ranh Núi Sập)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1548 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Thành (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Vĩnh Trạch, Vĩnh Khánh - Ranh Núi Sập)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1549 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Thành (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa, bê tông 3m liên xã (kênh Rạch Giá-Long Xuyên) (Kênh Ông Đốc - Kênh F)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1550 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Thành (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa, bê tông 3m liên xã (kênh Rạch Giá-Long Xuyên) (Kênh Ông Đốc - Kênh F)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1551 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Thành (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh F, G, H, kênh trục, kênh Ông Đốc và lộ tẻ Định Thành (Kênh Rạch Giá-Long Xuyên-Tỉnh lộ 943, ranh xã Vĩnh Khánh, ranh tỉnh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1552 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Thành (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh F, G, H, kênh trục, kênh Ông Đốc và lộ tẻ Định Thành (Kênh Rạch Giá-Long Xuyên-Tỉnh lộ 943, ranh xã Vĩnh Khánh, ranh tỉnh Cần Thơ)
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1553 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
42.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1554 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
42.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1555 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1556 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1557 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Đường tỉnh 943 (Ranh Vĩnh Trạch, Vĩnh Khánh-Ranh Núi Sập)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1558 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Nhựa, bê tông 3,5m liên xã (Kênh RG LX) (Kênh Ông Đốc-Kênh F)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1559 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh F, G, H, kênh trục, kênh Ông Đốc và lộ tẻ Định Thành (Kênh Rạch Giá -Long Xuyên - Tỉnh lộ 943, ranh xã Vĩnh Khánh, ranh tỉnh Cần Thơ)
|
54.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1560 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1561 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Định Mỹ |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1562 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Ranh Vĩnh Phú - ranh Vọng Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1563 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Ranh Vĩnh Phú - ranh Vọng Đông)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1564 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền (Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1565 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền (Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1566 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Phú Đông (Ranh Định Mỹ - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1567 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Phú Đông (Ranh Định Mỹ - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1568 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 1 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1569 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 1 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1570 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Định Mỹ 2 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1571 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Định Mỹ 2 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1572 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Núp Lê (Kênh Núi Chóc Năng Gù - kênh Mỹ Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1573 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Núp Lê (Kênh Núi Chóc Năng Gù - kênh Mỹ Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1574 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 2 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1575 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 2 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1576 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Giang (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1577 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Giang (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1578 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1579 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1580 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1581 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1582 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Ranh Vĩnh Phú - ranh Vọng Đông)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1583 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền (Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1584 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Phú Đông (Ranh Định Mỹ - Kênh Núi Chóc năng Gù)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1585 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 1 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1586 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Định Mỹ 2 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1587 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Núp Lê (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Kênh Mỹ Giang)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1588 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Vọng Đông 2 (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1589 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Mỹ Giang (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1590 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Kênh Trường Tiền (Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1591 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Tiếp giáp kênh cấp III
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1592 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Mỹ Phú Đông |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1593 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Quốc lộ 80 (Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ))
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1594 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) |
Quốc lộ 80 (Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ))
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1595 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh xã Vĩnh Chánh - Ranh xã Mỹ Thạnh)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1596 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Đòn Dong (Ranh xã Vĩnh Chánh - Ranh xã Mỹ Thạnh)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1597 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Cái Sắn (Ranh xã Vĩnh Trinh - Ranh xã Thạnh Mỹ (Cần Thơ))
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1598 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) |
Kênh Cái Sắn (Ranh xã Vĩnh Trinh - Ranh xã Thạnh Mỹ (Cần Thơ))
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1599 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Rạch Bờ Ao (Ranh Phú Hòa - Ranh Mỹ Thạnh (Long Xuyên))
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1600 |
Huyện Thoại Sơn |
Xã Phú Thuận (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) |
Rạch Bờ Ao (Ranh Phú Hòa - Ranh Mỹ Thạnh (Long Xuyên))
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |