Bảng giá đất Huyện Thoại Sơn An Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Thoại Sơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thoại Sơn là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thoại Sơn là: 462.874
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa 3m (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Vĩnh Chánh - Kênh H 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1002 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Đường tỉnh 943 - Bưu Điện 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1003 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Vĩnh Trạch - Ngang UBND xã (nhà ông Đức) 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1004 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (Kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh KDC vượt lũ - Kênh ranh Cần Thơ 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1005 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3m liên xã (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh.đòn Dong - Ranh Cần Thơ 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1006 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (k. Mặc Cần Dện lớn) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Vĩnh Chánh - Cầu Xẻo Lách 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1007 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 5,5m (Kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Xã Vĩnh Chánh - Trường Trung học cơ sở 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1008 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 5,5m (Kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Nhà văn hóa cũ - Kênh H 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1009 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m (kênh H) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - Kênh ranh Cần Thơ 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1010 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh H) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - Ranh Định Thành 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1011 Huyện Thoại Sơn Đường cặp Kênh Trục - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - Ranh Xã Định Thành 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1012 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Cây Cồng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - ranh Thành phố Cần Thơ 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1013 Huyện Thoại Sơn KDC vượt lũ Bốn Tổng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Các đường trong KDC 315.000 189.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1014 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vĩnh Khánh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
1015 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Ba Dầu) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Đình Vĩnh Phú - Hết ranh đất nhà ông Chu 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1016 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (Kênh Ba Dầu) - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Đường Vành Đai chợ - Bưu điện Vĩnh Phú 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1017 Huyện Thoại Sơn Đường tiếp giáp nhà lồng chợ - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Kênh ranh Làng 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1018 Huyện Thoại Sơn Đường Khu Vành đai chợ - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Kênh Ranh Làng 700.000 420.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1019 Huyện Thoại Sơn Bê tông - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Các đường còn lại trong chợ 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1020 Huyện Thoại Sơn Khu Trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Các đường trong khu 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1021 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m liên xã (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Cầu ranh Vĩnh Phú, Định Mỹ - Cầu Ba Bần 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1022 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (Bờ Đông Kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Mỹ Phú Đông - Khu dân cư Trung Phú 4 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1023 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (Bờ Tây Kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Mỹ Phú Đông - Đường đất Kênh Ranh Làng 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1024 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (Bờ Tây Kênh Xẻo Sâu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Định Mỹ - Kênh Ba Dầu 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1025 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m (Bờ Nam Kênh Vĩnh Tây) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Khu dân cư Trung Phú 3 - Kênh Núi Chóc Năng Gù 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1026 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (Bờ Nam Kênh Ranh Làng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Đường Vành đai chợ - Nhà Ông Bé Năm 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1027 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (Kênh Xẻo Nín) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Cầu sắt (cống Xẻo Nín) 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1028 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m liên xã (Bờ Nam Kênh Ba Dầu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đình Vĩnh Phú 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1029 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m liên xã (Bờ Nam Kênh Ba Dầu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh nhà Ông Chu - Khu dân cư Trung Phú 3 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1030 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m bờ Đông Kênh Xẻo Nín - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Bần - Cống Xẻo Nín 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1031 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (Bờ Bắc Kênh Ba Dầu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Đường Vành Đai chợ - Cầu Ba Dong 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1032 Huyện Thoại Sơn Kênh Xẻo Sâu (thành đường nhựa 3,5m kênh Xẻo Sâu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú ranh Định Mỹ - kênh Ba Dầu 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1033 Huyện Thoại Sơn Kênh Vĩnh Tây (thành đường nhựa 3,5m kênh Vĩnh Tây) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú KDC Ba Dong - kênh Núi Chóc Năng Gù 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1034 Huyện Thoại Sơn Kênh Ranh Làng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú kênh Ba Dầu - Kênh Núi Chóc Năng Gù 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1035 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Đông Kênh Xẻo Sâu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Định Mỹ - Kênh Ba Dầu 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1036 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Bắc Kênh Vĩnh Tây - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Ranh xã Tây Phú 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1037 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m (Bờ Nam Kênh Vĩnh Tây) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Cầu Vĩnh Tây 2 - Ranh xã Tây Phú 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1038 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m bờ Nam Kênh Ranh Làng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Núi Chóc - Năng Gù - Ranh Xã Tây Phú 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1039 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m bờ Đông Kênh T15 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Cầu Ba Dong - Cầu T15 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1040 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Tây Kênh T15 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Cầu T15 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1041 Huyện Thoại Sơn Đường đất (Kênh Trường Tiền) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Xẻo Sâu - Ranh Xã Tây Phú 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1042 Huyện Thoại Sơn Bê tông 1m - KDC Trung Phú 3 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Các đường tiếp giáp nhà lồng chợ 490.000 294.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1043 Huyện Thoại Sơn Bê tông 1m - KDC Trung Phú 3 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Các đường còn lại trong khu vực chợ và KDC 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1044 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Kênh Ranh Làng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Khu dân cư Trung Phú 4 700.000 420.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1045 Huyện Thoại Sơn Đường đất (Các đường còn lại trong khu dân cư) - KDC Trung Phú 4 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1046 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3m liên xã (kênh Ba Dầu) - Trung tâm - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Đường vào Trung tâm hành chính xã - ranh nhà ông Tám Cẩn 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1047 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa sau trụ sơ UBND xã - Trung tâm - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Các đường còn lại trong khu dân cư 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1048 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phú Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
1049 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch Vĩnh Trạch - Văn phòng ấp Trung Bình Tiến 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1050 Huyện Thoại Sơn Nhựa liên xã - Chợ Vĩnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch Ranh nhà ông Tuấn - Cầu Đình 595.000 357.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1051 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Chợ Vĩnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch Nhựa liên xã - Bê tông nội chợ 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1052 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong chợ - Chợ Vĩnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 490.000 294.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1053 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Chợ Tây Bình (Ba Bần) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1054 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong chợ - Chợ Tây Bình (Ba Bần) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1055 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Vĩnh Trạch 1 (Chợ Tây Cò) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1056 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Vĩnh Trạch 1 (Chợ Tây Cò) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch Cầu kênh Bốn Tổng - Cây xăng Vân Sơn 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1057 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong chợ - Vĩnh Trạch 1 (Chợ Tây Cò) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trạch 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1058 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Mương Trâu - Mương Thầy Ban 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1059 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Mương Thầy Ban - Vĩnh Trạch 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1060 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Văn phòng ấp TBT - Cầu kênh 4 Tổng 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1061 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cây xăng Vân Sơn - Ranh Định Thành 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1062 Huyện Thoại Sơn Nhựa, bê tông liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Rạch Mương Trâu - Nhà ông Tuấn (chợ ấp Vĩnh Trung) 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1063 Huyện Thoại Sơn Nhựa, bê tông liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Đình - Cầu kênh Bốn Tổng nhỏ 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1064 Huyện Thoại Sơn Nhựa, bê tông liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Mương Xẻo Chiết - Hết đường dẫn cầu Ba Bần 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1065 Huyện Thoại Sơn Nhựa liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Ba Bần - Cầu ông Đốc 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1066 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3m liên xã (lộ Thanh Niên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Tỉnh lộ 943 - Kênh Mặc Cần Dện 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1067 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3m liên xã (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Ranh Vĩnh Khánh - Mương Xẻo Chiết 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1068 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Ranh Vĩnh Khánh - Cầu Bốn Tổng nhỏ 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1069 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Nhà ông Sum - Nhà Bà Diệu 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1070 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (rạch Cái Vồn, Bà Cả) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Kênh Rạch Giá - kênh Bốn Tổng 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1071 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa (rạch Cái Vồn, Bà Cả) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Kênh Rạch Giá - kênh Bốn Tổng 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1072 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa (kênh Mặc Cần Dện) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Xẻo Lách - Ranh Phú Hòa 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1073 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã (lộ ông Cường) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Tỉnh lộ - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1074 Huyện Thoại Sơn Đường đất Kênh Mười Cai (2 bờ) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Ranh Phú Hòa - Đường bê tong (kênh Bốn Tổng) 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1075 Huyện Thoại Sơn Nhựa liên xã - KDC vượt lũ Tây Bình - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Ba Bần - Bến đò ông Mọi 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1076 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3m (Các dãy còn lại trong KDC) - KDC vượt lũ Tây Bình - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1077 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư chợ Vĩnh Trạch mở rộng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1078 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trạch Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
1079 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Bưu điện Vọng Đông - Cầu Ba Thê 2 455.000 273.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1080 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông CầuVọng Đông - Hết Quỹ Tín dụng Vọng Đông 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1081 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Đường tỉnh 943 - Đường hậu chợ 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1082 Huyện Thoại Sơn Đường hậu chợ - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Kênh Kiên Hảo - Núi Chóc 700.000 420.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1083 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu Ba Thê 1 - Cầu Vọng Đông 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1084 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu Ba Thê 2 - Cách ranh Óc Eo 500 m (không tính đoạn KDC vượt lũ Sơn Lập) 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1085 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cách ranh Óc Eo 500m - Cầu Ba Thê 4 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1086 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1087 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Vọng Đông 2 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
1088 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa 3,5m liên xã (kênh Kiên Hảo) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1089 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê – Núi Chọi) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1090 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m, kênh Ba Thê - Núi Sập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Ranh Thoại Giang - Cầu treo đi Mỹ Phú Đông 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1091 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m, kênh Ba Thê - Núi Sập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu treo đi Mỹ Phú Đông -Ranh Óc Eo 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1092 Huyện Thoại Sơn Kênh Thoại Giang I - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1093 Huyện Thoại Sơn Kênh Thoại Giang II - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1094 Huyện Thoại Sơn Kênh Thổ Mô - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Ranh Óc Eo - Kênh Kiên Hảo 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1095 Huyện Thoại Sơn Kênh Ba Thê Cũ - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Kiên Hảo - Ranh Bình Thành 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1096 Huyện Thoại Sơn Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1097 Huyện Thoại Sơn Kênh Mỹ Giang - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Núi Chóc Năng Gù - ranh Thoại Giang 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1098 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - KDC Sơn Lập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Từ VP. ấp Sơn Lập - Nhà bà Kim Em 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1099 Huyện Thoại Sơn KDC Sơn Lập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Các đường còn lại trong KDC 126.000 75.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
1100 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vọng Đông Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện