701 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Các tuyến Dân cư: Tuyến DC Phú Mỹ, tuyến DC Phú Mỹ mở rộng, tuyến DC Phú Mỹ - Phú Thọ
|
60.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
702 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Các tuyến Dân cư: Tuyến DC Phú Mỹ, tuyến DC Phú Mỹ mở rộng, tuyến DC Phú Mỹ - Phú Thọ
|
60.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
703 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
704 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
705 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Phía Đông giáp sông Tiền
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
706 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Phía Tây giáp đường Nguyễn Trung Trực
|
159.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
707 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Phía Nam giáp xã Tân Trung (từ Chi Cục thuế cũ - An Hòa Tự)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
708 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Phía Bắc giáp ngã ba hẻm nước mắm cũ
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
709 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Tiếp giáp đường tỉnh 954 ( Đoạn từ An Hòa tự - cầu Chín Mi)
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
710 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Tiếp giáp đường tỉnh 954 (Cầu Cái Tắc đi Phú Thọ - Mương Phèn (giáp xã Phú Thọ))
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
711 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, giao thông thủy…
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
712 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Phú Mỹ |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
713 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Đông - Đông Bắc giáp sông Cái Vừng và sông Tiền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
714 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Đông - Đông Bắc giáp sông Cái Vừng và sông Tiền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
715 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Tây giáp tuyến dân cư vượt lũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
716 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Tây giáp tuyến dân cư vượt lũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
717 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Tây Bắc giáp sông Cái Vừng và đường tỉnh 954 lấy vào trong 300m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
718 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Tây Bắc giáp sông Cái Vừng và đường tỉnh 954 lấy vào trong 300m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
719 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
720 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
721 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
722 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
723 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
724 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
725 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Đông - Đông Bắc giáp sông Cái Vừng và sông Tiền
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
726 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Nam giáp đường đất hiện hữu (ấp Phú Xương, thị trấn Chợ Vàm)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
727 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Tây giáp tuyến dân cư vượt lũ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
728 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Phía Tây Bắc giáp sông Cái Vừng và đường tỉnh 954 lấy vào trong 300m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
729 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
730 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
731 |
Huyện Phú Tân |
Thị trấn Chợ Vàm |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
732 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
733 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
734 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
735 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
736 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
737 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
738 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
739 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
740 |
Huyện Phú Tân |
Xã Long Hòa |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
741 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Lâm |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
742 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Lâm |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
743 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Lâm |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
744 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Lâm |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
745 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Lâm |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
746 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Lâm |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
747 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Lâm |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
748 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thạnh |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
749 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thạnh |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
750 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thạnh |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
751 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thạnh |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
752 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thạnh |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
753 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thạnh |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Cái Vừng)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
754 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thạnh |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
755 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
756 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
757 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Tiền)
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
758 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Tiền)
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
759 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
760 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
761 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
762 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Tiền)
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
763 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú An |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
764 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
765 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
766 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Tiền)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
767 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Tiền)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
768 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
769 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
770 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
771 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Tiền)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
772 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Thọ |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
773 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
774 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
775 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Vàm Nao, sông Hậu)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
776 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Vàm Nao, sông Hậu)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
777 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
778 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
779 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
780 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Vàm Nao, sông Hậu)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
781 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Trung |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
782 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
783 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
784 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Hậu)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
785 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Hậu)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
786 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
787 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
788 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Tiếp giáp đường tỉnh 954
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
789 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II, sông Hậu)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
790 |
Huyện Phú Tân |
Xã Tân Hòa |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
791 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Hưng |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
792 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Hưng |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II)
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
793 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Hưng |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
794 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Hưng |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
795 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Hưng |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II)
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
796 |
Huyện Phú Tân |
Xã Phú Hưng |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
797 |
Huyện Phú Tân |
Xã Hiệp Xương |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
798 |
Huyện Phú Tân |
Xã Hiệp Xương |
Tiếp giáp đường huyện, lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
799 |
Huyện Phú Tân |
Xã Hiệp Xương |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
800 |
Huyện Phú Tân |
Xã Hiệp Xương |
Khu vực còn lại (Chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |