| 701 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 702 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 703 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 704 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 705 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 706 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 707 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
65.000
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 708 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 709 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 710 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
65.000
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 711 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 712 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 713 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 714 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
65.000
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 715 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 716 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 717 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 718 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 719 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 720 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 721 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 722 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 723 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 724 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 725 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 726 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 727 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 728 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 729 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 730 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 731 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 732 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 733 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 734 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Đường từ bến phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91 C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 735 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
70.000
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 736 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, Sông Hậu, Sông Tiền)
|
65.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 737 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 738 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 739 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Đường từ bến phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91 C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 740 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
70.000
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 741 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, Sông Hậu, Sông Tiền)
|
65.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 742 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 743 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
115.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 744 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Đường từ bến phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91 C
|
115.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 745 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 746 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, Sông Hậu, Sông Tiền)
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 747 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
47.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 748 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 749 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 750 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 751 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 752 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 753 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 754 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 755 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 756 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 757 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 758 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 759 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 760 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 761 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 762 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 763 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 764 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 765 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 766 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 767 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 768 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 769 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 770 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 771 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 772 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 773 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 774 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 775 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
58.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 776 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 777 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
58.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 778 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 779 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
63.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 780 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |