Thông báo 3996/TB-TCHQ năm 2019 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là Chế phẩm dùng trong quá trình sản xuất keo do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 3996/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 17/06/2019 |
Ngày có hiệu lực | 17/06/2019 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3996/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 17 tháng 6 năm 2019 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Cục Kiểm định Hải quan tại Thông báo số 627/TB-KĐHQ ngày 29/11/2018 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Chế phẩm dùng trong quá trình sản xuất keo (silicone 68%, zirconium chloride, molecular formula..) 2. Đơn vị xuất khẩu/nhập khẩu: Công ty TNHH Công nghệ môi trường Thuận An Trung Việt Địa chỉ: Khu công nghiệp Hạp Lĩnh (XN giấy Anh Phú), Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh MST: 2300991796 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 102047182051/A12 ngày 06/06/2018 đăng ký tại Chi cục Hải quan Bắc Ninh - Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Sắt (III) sulphat, dạng bột. |
5. Kết quả phân loại: Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sắt (III) sulphat, dạng bột thuộc nhóm 28.33 “Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat)”, phân nhóm “- Sulphat loại khác:”, phân nhóm 2833.29 “- - Loại khác:”, mã số 2833.29.90 “- - - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam./. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
|
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG |