Thông báo 12212/TB-TCHQ năm 2014 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu WolIastonite - WOLLASTONICE POWDER do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 12212/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 08/10/2014 |
Ngày có hiệu lực | 08/10/2014 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12212/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK chi nhánh TP.Hồ Chí Minh tại thông báo số 2204/TB-PTPLHCM ngày 18/09/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: WolIastonite - WOLLASTONICE POWDER 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty Cổ Phần Gốm sứ Toàn Quốc; Đ/c: Khu CN Gò Dầu, Long Thành, Đồng Nai; MST: 3600462957 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10012139363/A12 ngày 04/09/2014 đăng ký tại Chi cục Hải quan Long Thành - Cục Hải quan Đồng Nai |
|
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Wollastonite, dạng bột |
|
5. Kết quả phân loại: |
|
Tên thương mại: WOLLASTONITE POWDER Tên gọi theo cấu tạo, công dụng; Wollastonite, dạng bột |
|
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có thông tin |
Nhà sản xuất: Không có thông tin |
thuộc nhóm 25.30 “Các chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác”, phân nhóm 2530.90 “- Loại khác”, mã số 2530.90.90 “- - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |