Thông báo số 111/TB-NHNN về việc tỷ giá tính chéo giữa đồng Việt Nam với một số ngoại tệ do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành

Số hiệu 111/TB-NHNN
Ngày ban hành 10/04/2009
Ngày có hiệu lực 11/04/2009
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành Ngân hàng Nhà nước
Người ký Phí Đăng Minh
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
VIỆT NAM   
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 111/TB-NHNN

Hà Nội, ngày 10 tháng 04 năm 2009

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ TÍNH CHÉO GIỮA ĐỒNG VIỆT NAM VỚI MỘT SỐ NGOẠI TỆ

Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu, có hiệu lực từ ngày 11/04/2009 đến 20/04/2009 như sau:

 

 

 

Quy VNĐ

Kỳ trước

Tăng/giảm

TGBQLNH

1

1EURO

1,3131

22.239,97

22.469,14

-1,02%

 

2

1 Yên Nhật

100,38

168,73

172,40

-2,13%

16937

3

1 Bảng Anh

1,4651

24.814,40

24.293,39

2,14%

 

4

1 Phơ răng Thụy sĩ

1,1595

14.607,16

14.796,65

-1,28%

 

5

1 Đô la Úc

0,7194

12.184,48

11.660,96

4,49%

 

6

1 Đô la Canada

1,2256

13.819,35

13.488,74

2,45%

 

7

1 Curon Thụy Điển

8,2844

2.044,44

2.055,35

-0,53%

 

8

1 Curon Nauy

6,6670

2.540,42

2.514,57

1,03%

 

9

1 Curon Đan Mạch

5,6716

2.986,28

3.017,53

-1,04%

 

10

1 Rúp Nga

33,6180

503,81

499,71

0,82%

 

11

1 Đô la Newzealand

0,5830

9.874,27

9.645,13

2,38%

 

12

1 Đô la Hông kông

7,7502

2.185,36

2.187,64

-0,10%

 

13

1 Đô la Singgapore

1,5166

11.167,74

11.165,70

0,02%

 

14

1 Ringít Malaysia

3,6130

4.687,79

4.650,03

0,81%

 

15

1 Bạt Thái

35,390

478,58

478,39

0,04%

 

16

1 Rupiah Inđônêsia

11310

1,50

1,46

2,37%

 

17

1 Won Hàn Quốc

1328,00

12,75

12,26

4,03%

 

18

1 Rupee Ấn Độ

49,710

340,72

333,41

2,19%

 

19

1 Đô la Đài Loan

33,774

501,48

499,34

0,43%

 

20

1 Nhân dân tệ TQuốc

6,8334

2.478,56

2.480,54

-0,08%

 

21

1 Riêl Cămpuchia

4098

4,13

4,14

-0,25%

 

22

1 Kíp Lào

8527

1,99

1,99

-0,12%

 

23

1 Pataca Macao

7,9905

2.119,64

2.121,77

-0,10%

 

 

 

TL. THỐNG ĐỐC
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ QUẢN LÝ NGOẠI HỐI
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Phí Đăng Minh