Quyết định 758/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của phường Chiềng Cơi do tỉnh Sơn La ban hành
Số hiệu | 758/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 08/04/2014 |
Ngày có hiệu lực | 08/04/2014 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Sơn La |
Người ký | Bùi Đức Hải |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 758/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 08 tháng 4 năm 2014 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Nghị định số 69/2009/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2009 của Chính phủ quy định bổ sung về quy hoạch sử dụng đất, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư;
Căn cứ Thông tư số 19/2009/TT-BTNMT ngày 02 tháng 11 năm 2009 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Xét đề nghị của UBND thành phố Sơn La tại Tờ trình số 228/TTr-UBND ngày 14 tháng 02 năm 2014; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 147/TTr-STNMT ngày 19 tháng 3 năm 2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của phường Chiềng Cơi với các chỉ tiêu sau:
1. Diện tích, cơ cấu các loại đất
Đơn vị tính: Ha
STT |
Chỉ tiêu |
Hiện trạng năm 2010 |
Quy hoạch đến năm 2020 |
||||
Diện tích thành phố phân bổ |
Diện tích phường xác định |
Trong đó |
|||||
Diện tích |
Cơ cấu (%) |
Diện tích |
Cơ cấu (%) |
||||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
1. 125, 00 |
100, 00 |
1. 125, 00 |
- |
1. 125, 0 |
100, 00 |
1 |
Đất nông nghiệp |
835, 83 |
74, 30 |
860, 39 |
-22, 78 |
837, 61 |
74, 45 |
1. 1 |
Đất lúa nước |
74, 18 |
8, 88 |
72, 66 |
-29, 54 |
43, 12 |
5, 15 |
|
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa |
70, 93 |
95, 62 |
70, 37 |
-30, 30 |
40, 07 |
92, 93 |
1. 2 |
Đất trồng cây lâu năm |
159, 57 |
19, 09 |
203, 72 |
-4, 81 |
198, 91 |
23, 75 |
1. 3 |
Đất rừng phòng hộ |
321, 50 |
38, 46 |
323, 50 |
- |
323, 50 |
38, 62 |
1. 4 |
Đất rừng sản xuất |
110, 70 |
13, 24 |
144, 70 |
- |
144, 70 |
17, 28 |
1. 5 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
3, 99 |
0, 48 |
3, 99 |
-2, 41 |
1, 58 |
0, 19 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
186, 90 |
16, 61 |
203, 69 |
21, 48 |
225, 17 |
20, 02 |
2. 1 |
Đất xây dựng trụ sở, công trình sự nghiệp |
3, 17 |
1, 70 |
5, 56 |
3, 87 |
9, 43 |
4, 19 |
2. 2 |
Đất quốc phòng |
79, 00 |
42, 27 |
79, 00 |
- |
79, 00 |
35, 08 |
2. 3 |
Đất an ninh |
|
- |
0, 10 |
-0, 05 |
0, 05 |
0, 02 |
2. 4 |
Đất khu công nghiệp |
|
- |
|
- |
- |
- |
2. 5 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
4, 01 |
2, 15 |
7, 34 |
5, 76 |
13, 10 |
5, 82 |
2. 6 |
Đất SX vật liệu XD gốm sứ |
|
- |
|
- |
- |
- |
2. 7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
- |
|
- |
- |
- |
2. 8 |
Đất di tích danh thắng |
|
- |
|
- |
- |
- |
2. 9 |
Đất xử lý, chôn lấp chất thải |
|
- |
|
- |
- |
- |
2. 10 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
19, 60 |
10, 49 |
19, 60 |
- |
19, 60 |
8, 70 |
2. 11 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
|
0, 00 |
|
- |
- |
0, 00 |
2. 12 |
Đất sông, suối |
12, 49 |
6, 68 |
11, 94 |
0, 21 |
12, 15 |
5, 40 |
2. 13 |
Đất phát triển hạ tầng |
35, 89 |
19, 20 |
43, 25 |
11, 46 |
54, 71 |
24, 30 |
|
Trong đó: |
|
|
- |
- |
- |
|
|
Đất cơ sở văn hóa |
0, 50 |
1, 39 |
0, 55 |
5, 28 |
5, 83 |
10, 66 |
|
Đất cơ sở y tế |
6, 19 |
17, 25 |
6, 44 |
- |
6, 44 |
11, 77 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
4, 31 |
12, 01 |
4, 66 |
0, 06 |
4, 72 |
8, 63 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
1, 17 |
3, 26 |
1, 17 |
1, 53 |
2, 70 |
4, 94 |
2. 14 |
Đất ở đô thị |
32, 74 |
17, 52 |
36, 90 |
0, 23 |
37, 13 |
16, 49 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
102, 27 |
9, 09 |
60, 92 |
1, 30 |
62, 22 |
5, 53 |
3. 1 |
Đất chưa sử dụng còn lại |
102, 27 |
100, 00 |
60, 92 |
1, 30 |
62, 22 |
100, 00 |
3. 2 |
Diện tích đưa vào sử dụng |
|
|
41, 35 |
-1, 30 |
40, 05 |
|
4 |
Đất đô thị |
1. 125, 00 |
100, 00 |
1. 125, 00 |
- |
1. 125, 0 |
100, 00 |
5 |
Đất khu bảo tồn thiên nhiên |
|
|
- |
- |
- |
|
|
Trong đó: Đất ở nông thôn |
|
|
- |
- |
- |
|
2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: Ha
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích |
|
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
38, 22 |
|
1. 1 |
Đất lúa nước |
20, 01 |
|
|
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa |
19, 81 |
|
1. 2 |
Đất trồng lúa nương |
- |
|
1. 3 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
5, 14 |
|
1. 4 |
Đất trồng cây lâu năm |
10, 66 |
|
1. 5 |
Đất rừng phòng hộ |
- |
|
1. 6 |
Đất rừng đặc dụng |
- |
|
1. 7 |
Đất rừng sản xuất |
- |
|
1. 8 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
2, 41 |
|
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
142, 05 |
|
2. 1 |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất trồng cây công nghiệp lâu năm |
46, 00 |
|
2. 2 |
Đất trồng cây lâu năm khác chuyển sang đất trồng cây ăn quả |
51, 00 |
|
2. 3 |
Đất rừng tự nhiên phòng hộ chuyển sang đất rừng tự nhiên sản xuất |
34, 00 |
|
2. 4 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất bằng trồng cây hàng năm còn lại |
11, 05 |
|
3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích
Đơn vị tính: Ha
STT |
Mục đích sử dụng |
Cả thời kỳ |
Phân theo kỳ |
|
Kỳ đầu, đến năm 2015 |
Kỳ cuối, đến năm 2020 |
|||
1 |
Đất nông nghiệp |
40, 00 |
22, 40 |
17, 60 |
1. 1 |
Đất trồng lúa |
|
|
|
1. 2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
|
|
|
1. 3 |
Đất trồng cây lâu năm |
4, 00 |
1, 90 |
2, 10 |
1. 4 |
Đất rừng phòng hộ |
36, 00 |
20, 50 |
15, 50 |
1. 5 |
Đất rừng đặc dụng |
|
|
|
1. 6 |
Đất rừng sản xuất |
|
|
|
1. 7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0, 05 |
|
0, 05 |
2. 1 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, CTSN |
|
|
|
2. 2 |
Đất quốc phòng |
|
|
|
2. 3 |
Đất an ninh |
|
|
|
2. 4 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
2. 5 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
|
|
|
2. 6 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
|
|
|
2. 7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
2. 8 |
Đất di tích danh thắng |
|
|
|
2. 9 |
Đất xử lý, chôn lấp chất thải |
|
|
|
2. 10 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
|
|
|
2. 11 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
|
|
|
2. 12 |
Đất sông, suối |
|
|
|
2. 13 |
Đất phát triển hạ tầng |
0, 05 |
|
0, 05 |
2. 14 |
Đất ở đô thị |
|
|
|
2. 15 |
Các loại đất phi nông nghiệp còn lại |
|
|
|
3 |
Đất đô thị |
|
|
|
4 |
Đất khu bảo tồn thiên nhiên |
|
|
|
5 |
Đất khu du lịch |
|
|
|
6 |
Đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011 - 2015) của phường Chiềng Cơi với các chỉ tiêu sau:
1. Diện tích các loại đất phân bổ trong kỳ kế hoạch
Đơn vị tính: Ha
STT |
Chỉ tiêu |
DT năm 2010 |
Diện tích đến các năm |
||||
Năm 2011 |
Năm 2012 |
Năm 2013 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
|||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TN |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1 |
Đất nông nghiệp |
835, 83 |
835, 88 |
839, 07 |
842, 15 |
845, 73 |
847, 62 |
1. 1 |
Đất lúa nước |
74, 18 |
73, 53 |
72, 95 |
71, 93 |
71, 06 |
67, 01 |
|
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa |
70, 93 |
70, 28 |
69, 70 |
68, 78 |
67, 91 |
63, 94 |
1. 2 |
Đất trồng lúa nương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1. 3 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
163, 29 |
158, 79 |
154, 01 |
148, 96 |
143, 70 |
139, 85 |
1. 4 |
Đất trồng cây lâu năm |
159, 57 |
161, 27 |
166, 02 |
170, 97 |
176, 04 |
181, 63 |
1. 5 |
Đất rừng phòng hộ |
321, 50 |
322, 00 |
322, 60 |
323, 30 |
324, 90 |
325, 10 |
1. 6 |
Đất rừng đặc dụng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1. 7 |
Đất rừng sản xuất |
110, 70 |
113, 70 |
116, 90 |
120, 40 |
123, 60 |
127, 60 |
1. 8 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
3, 99 |
3, 99 |
3, 99 |
3, 99 |
3, 83 |
3, 83 |
1. 9 |
Đất nông nghiệp khác |
2, 60 |
2, 60 |
2, 60 |
2, 60 |
2, 60 |
2, 60 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
186, 90 |
190, 85 |
191, 96 |
193, 48 |
195, 00 |
197, 51 |
2. 1 |
Đất xây dựng TS CQ, CTSN |
3, 17 |
3, 17 |
3, 35 |
3, 92 |
4, 29 |
5, 72 |
2. 2 |
Đất quốc phòng |
79, 00 |
79, 00 |
79, 00 |
79, 00 |
79, 00 |
79, 00 |
2. 3 |
Đất an ninh |
- |
- |
- |
- |
0, 05 |
0, 05 |
2. 4 |
Đất khu công nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. 5 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
4, 01 |
6, 61 |
6, 61 |
6, 61 |
6, 61 |
6, 61 |
2. 6 |
Đất SXVL xây dựng gốm sứ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. 7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. 8 |
Đất di tích danh thắng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. 9 |
Đất xử lý, chôn lấp chất thải |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. 10 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
19, 60 |
19, 60 |
19, 60 |
19, 60 |
19, 60 |
19, 60 |
2. 11 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. 12 |
Đất sông, suối |
12, 49 |
12, 44 |
12, 30 |
12, 25 |
12, 25 |
12, 25 |
2. 13 |
Đất phát triển hạ tầng |
35, 89 |
36, 89 |
37, 53 |
38, 08 |
38, 72 |
39, 40 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở văn hóa |
0, 50 |
0, 50 |
0, 55 |
0, 62 |
0, 98 |
0, 98 |
|
Đất cơ sở y tế |
6, 19 |
6, 44 |
6, 44 |
6, 44 |
6, 44 |
6, 44 |
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
4, 31 |
3, 42 |
3, 87 |
3, 97 |
3, 97 |
4, 02 |
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
1, 17 |
1, 17 |
1, 17 |
1, 17 |
1, 17 |
1, 57 |
2. 14 |
Đất ở đô thị |
32, 74 |
33, 14 |
33, 57 |
34, 02 |
34, 48 |
34, 88 |
2. 15 |
Đất phi nông nghiệp khác |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Đất chưa sử dụng |
|
|
|
|
|
|
3. 1 |
Đất chưa sử dụng còn lại |
102, 27 |
98, 27 |
93, 97 |
89, 37 |
84, 27 |
79, 87 |
3. 2 |
Diện tích đưa vào sử dụng |
- |
4, 00 |
4, 30 |
4, 60 |
5, 10 |
4, 40 |
4 |
Đất đô thị |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
1. 125, 00 |
5 |
Đất khu bảo tồn thiên nhiên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
6 |
Đất khu du lịch |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Đất khu dân cư nông thôn |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: Ha
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích |
Phân theo các năm |
||||
Năm 2011 |
Năm 2012 |
Năm 2013 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
|||
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
10, 61 |
3, 95 |
1, 11 |
1, 52 |
1, 52 |
2, 51 |
1. 1 |
Đất lúa nước |
4, 67 |
0, 65 |
0, 58 |
1, 02 |
0, 87 |
1, 55 |
|
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa |
4, 49 |
0, 65 |
0, 58 |
0, 92 |
0, 87 |
1, 47 |
1. 2 |
Đất trồng lúa nương |
- |
|
|
|
|
|
1. 3 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
1, 44 |
0, 50 |
0, 28 |
0, 05 |
0, 06 |
0, 55 |
1. 4 |
Đất trồng cây lâu năm |
4, 34 |
2, 80 |
0, 25 |
0, 45 |
0, 43 |
0, 41 |
1. 5 |
Đất rừng phòng hộ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1. 6 |
Đất rừng đặc dụng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1. 7 |
Đất rừng sản xuất |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1. 8 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
0, 16 |
- |
- |
- |
0, 16 |
- |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
69, 20 |
12, 00 |
12, 90 |
13, 70 |
13, 80 |
16, 80 |
2. 1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất bằng trồng cây hàng năm |
2, 50 |
|
|
|
|
2, 50 |
2. 2 |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất trồng cây công nghiệp lâu năm |
24, 50 |
4, 00 |
4, 50 |
5, 00 |
5, 20 |
5, 80 |
2. 3 |
Đất trồng cây lâu năm khác chuyển sang đất trồng cây ăn quả |
25, 30 |
5, 00 |
5, 20 |
5, 20 |
5, 40 |
4, 50 |
2. 4 |
Đất rừng tự nhiên phòng hộ chuyển sang đất rừng tự nhiên sản xuất |
16, 90 |
3, 00 |
3, 20 |
3, 50 |
3, 20 |
4, 00 |