Quyết định 744/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La do tỉnh Sơn La ban hành

Số hiệu 744/QĐ-UBND
Ngày ban hành 07/04/2014
Ngày có hiệu lực 07/04/2014
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Sơn La
Người ký Bùi Đức Hải
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 744/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 07 tháng 4 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020, KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM KỲ ĐẦU (2011 - 2015) CỦA PHƯỜNG QUYẾT THẮNG, THÀNH PHỐ SƠN LA

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 69/2009/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2009 của Chính phủ quy định bổ sung về quy hoạch sử dụng đất, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư;

Căn cứ Thông tư số 19/2009/TT-BTNMT ngày 02 tháng 11 năm 2009 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của UBND thành phố Sơn La tại Tờ trình số 219/TTr-UBND ngày 12 tháng 02 năm 2014; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 117/TTr-STNMT ngày 11 tháng 3 năm 2014,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La với các chỉ tiêu sau:

1. Diện tích, cơ cấu các loại đất

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Hiện trạng

Quy hoạch sử dụng đất đến 2020

DT thành phố phân bổ

DT phường xác định

Trong đó

Diện tích

Cơ cấu (%)

Diện tích

Cơ cấu (%)

 

TỔNG DIỆN TÍCH

410, 0

100, 0

410, 0

-

410, 0

100, 0

1

Đất nông nghiệp

269, 43

65, 71

248, 29

11, 08

259, 37

63, 26

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa

-

-

-

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

17, 81

6, 61

4, 40

7, 16

11, 56

4, 46

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

38, 78

14, 39

32, 70

2, 55

35, 25

13, 59

1. 4

Đất rừng phòng hộ

210, 44

78, 11

190, 79

2, 46

193, 25

74, 51

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

-

18, 00

-

18, 00

6, 94

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

2, 40

0, 89

2, 40

-1, 09

1, 31

0, 51

1. 8

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

134, 48

32, 80

157, 32

-8, 19

149, 13

36, 37

2. 1

Đất XD trụ sở cơ quan, CTSN

3, 61

2, 68

3, 92

0, 49

4, 41

2, 96

2. 2

Đất quốc phòng

5, 18

3, 85

5, 18

9, 85

15, 03

10, 08

2. 3

Đất an ninh

0, 10

0, 07

0, 10

-

0, 10

0, 07

2. 4

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2. 5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

11, 06

8, 22

11, 89

-1, 10

10, 79

7, 24

2. 6

Đất sản xuất VLXD gốm sứ

12, 87

9, 57

12, 87

-8, 27

4, 60

3, 08

2. 7

Đất cho hoạt động khoáng sản

-

-

-

-

-

-

2. 8

Đất di tích danh thắng

-

-

-

-

-

-

2. 9

Đất xử lý, chôn lấp chất thải

-

-

-

-

-

-

2. 10

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

2, 14

1, 59

2, 14

-

2, 14

1, 43

2. 11

Đất có mặt nước chuyên dùng

0, 05

0, 04

0, 05

-

0, 05

0, 03

2. 12

Đất sông, suối

0, 30

0, 22

-

0, 25

0, 25

0, 17

2. 13

Đất phát triển hạ tầng

24, 21

18, 00

43, 32

-13, 13

30, 19

20, 24

 

Trong đó:

 

 

-

-

 

 

 

Đất cơ sở văn hóa

1, 90

7, 85

1, 96

0, 38

2, 34

7, 75

 

Đất cơ sở y tế

0, 01

0, 04

0, 01

-

0, 01

0, 03

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

2, 00

8, 26

2, 35

-0, 29

2, 06

6, 82

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

5, 32

21, 97

5, 32

-

5, 32

17, 62

2. 14

Đất ở đô thị

74, 96

55, 74

77, 85

3, 72

81, 57

54, 70

3

Đất chưa sử dụng

6, 09

1, 49

4, 39

-2, 89

1, 50

0, 37

4

Đất đô thị

410, 00

100, 00

410, 00

-

410, 00

100, 00

5

Đất khu bảo tồn thiên nhiên

 

 

 

 

 

 

6

Đất khu du lịch

-

-

-

-

-

-

7

Đất khu dân cư nông thôn

-

-

-

-

-

-

2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Cả thời kỳ

Phân theo kỳ

Kỳ đầu, đến năm 2015

Kỳ cuối, đến năm 2020

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi NN

20, 22

14, 72

5, 50

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

10, 02

7, 25

2, 77

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

3, 53

0, 92

2, 61

1. 4

Đất rừng phòng hộ

5, 58

5, 58

-

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

-

-

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

1, 09

0, 97

0, 12

1. 8

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

18, 00

8, 50

9, 50

2. 1

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất rừng sản xuất

18, 00

8, 50

9, 50

3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

Đơn vị tính: Ha

STT

Mục đích sử dụng

Cả thời kỳ

Phân theo kỳ

Kỳ đầu, đến năm 2015

Kỳ cuối, đến năm 2020

1

Đất nông nghiệp

4, 89

4, 89

-

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

-

-

-

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

-

-

-

1. 4

Đất rừng phòng hộ

4, 89

4, 89

-

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

-

-

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

1, 20

1, 20

-

2. 1

Đất XD trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

-

-

-

2. 2

Đất quốc phòng

1, 20

1, 20

-

3

Đất đô thị

-

-

-

4

Đất khu bảo tồn thiên nhiên

-

-

-

5

Đất khu du lịch

-

-

-

6

Đất khu dân cư nông thôn

-

-

-

4. Vị trí, diện tích các khu vực đất phải chuyển mục đích sử dụng được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phường Quyết Thắng đến năm 2020 tỷ lệ 1/2. 000 do UBND thành phố Sơn La xác lập ngày 12 tháng 02 năm 2014 và thể hiện trong nội dung Báo cáo thuyết minh tổng hợp quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011 - 2015) phường Quyết Thắng.

Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011 - 2015) của phường Quyết Thắng với các chỉ tiêu sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong kỳ kế hoạch

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Diện tích năm hiện trạng (ha)

Diện tích đến các năm

Năm 2011

Năm 2012

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

1

Đất nông nghiệp

269, 43

268, 85

269, 20

261, 33

258, 24

262, 26

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

17, 81

17, 52

18, 04

16, 17

13, 68

13, 22

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

38, 78

38, 49

38, 32

38, 15

38, 02

37, 86

1. 4

Đất rừng phòng hộ

210, 44

209, 24

207, 74

200, 36

198, 36

201, 25

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

1, 20

2, 70

4, 50

6, 50

8, 50

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

2, 40

2, 40

2, 40

2, 15

1, 68

1, 43

1. 8

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

134, 48

136, 26

135, 91

143, 78

146, 87

147, 74

2. 1

Đất xây dựng trụ sở CQ-CTSN

3, 61

3, 61

3, 61

3, 46

4, 46

4, 40

2. 2

Đất quốc phòng

5, 18

6, 38

6, 38

15, 03

15, 03

15, 03

2. 3

Đất an ninh

0, 10

0, 10

0, 10

0, 10

0, 10

0, 10

2. 4

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2. 5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

11, 06

11, 06

11, 30

11, 30

11, 30

10, 95

2. 6

Đất sản xuất VLXD gốm sứ

12, 87

12, 87

12, 17

10, 17

9, 51

8, 71

2. 7

Đất cho hoạt động khoáng sản

-

-

-

-

-

-

2. 8

Đất di tích danh thắng

-

-

-

-

-

-

2. 9

Đất xử lý, chôn lấp chất thải

-

-

-

-

-

-

2. 10

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

2, 14

2, 14

2, 14

2, 14

2, 14

2, 14

2. 11

Đất có mặt nước chuyên dùng

0, 05

0, 05

0, 05

0, 05

0, 05

0, 05

2. 12

Đất sông, suối

0, 30

0, 30

0, 30

0, 40

0, 29

0, 29

2. 13

Đất phát triển hạ tầng

24, 21

24, 21

23, 97

25, 07

27, 49

29, 23

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở văn hóa

1, 90

1, 90

1, 90

2, 09

2, 24

2, 19

 

Đất cơ sở y tế

0, 01

0, 01

0, 01

0, 01

0, 01

0, 01

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

2, 00

2, 00

2, 00

2, 00

2, 00

1, 98

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

5, 32

5, 32

5, 32

5, 32

5, 32

5, 32

2. 15

Đất ở đô thị

74, 96

75, 54

75, 89

76, 06

76, 50

76, 84

3

Đất chưa sử dụng

6, 09

4, 89

4, 89

4, 89

4, 89

-

4

Đất đô thị

410, 00

410, 00

410, 00

410, 00

410, 00

410, 00

5

Đất khu bảo tồn thiên nhiên

-

-

-

-

-

-

6

Đất khu du lịch

-

-

-

-

-

-

7

Đất ở nông thôn

-

-

-

-

-

-

2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Diện tích

Phân theo các năm

Năm 2011

Năm 2012

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

14, 72

0, 58

0, 35

8, 37

3, 75

1, 67

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

7, 25

0, 29

0, 18

2, 37

3, 15

1, 26

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

0, 92

0, 29

0, 17

0, 17

0, 13

0, 16

1. 4

Đất rừng phòng hộ

5, 58

-

-

5, 58

-

-

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

-

-

-

-

-

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

0, 97

-

-

0, 25

0, 47

0, 25

1. 8

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

8, 50

1, 20

1, 50

1, 80

2, 00

2, 00

2. 1

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất rừng sản xuất

8, 50

1, 20

1, 50

1, 80

2, 00

2, 00

[...]