Quyết định 7017/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt danh mục hạ tầng giao thông do Thành phố Hà Nội quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định 41/2016/QĐ-UBND

Số hiệu 7017/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/12/2016
Ngày có hiệu lực 20/12/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Thành phố Hà Nội
Người ký Nguyễn Thế Hùng
Lĩnh vực Giao thông - Vận tải

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PH HÀ NỘI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

S: 7017/QĐ-UBND

Hà Nội, ngày 20 tháng 12 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT DANH MỤC HẠ TẦNG GIAO THÔNG DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ THEO QUY ĐỊNH TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2016/QĐ-UBND NGÀY 19/9/2016 CỦA UBND THÀNH PHỐ

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Giao thông đường bộ số 23/2008/QH12 ngày 13/11/2008;

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2010;

Căn cứ Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc Ban hành quy định phân cấp quản lý nhà nước một số lĩnh vực hạ tầng, kinh tế - xã hội trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Xét đề nghị của Liên ngành Sở Kế hoạch và Đầu tư - Sở Giao thông vận tải tại Tờ trình số 134/TTrLN:KHĐT-GTVT ngày 02/12/2016 về việc phê duyệt danh mục hạ tầng giao thông do Thành phố quản lý,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục hạ tầng giao thông do Thành phố quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội

(có phụ lục kèm theo).

Điều 2. Tổ chức thực hiện:

1. Giao Sở Giao thông vận tải chủ trì, phối hợp với các sở, ngành Thành phố có liên quan, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây tổ chức bàn giao hạ tầng giao thông theo danh mục tại Điều 1 để thực hiện việc quản lý, duy tu, duy trì theo quy định hiện hành bắt đầu từ ngày 01/01/2017.

2. Các Quyết định về giao thực hiện quản lý, duy tu, duy trì hệ thống hạ tầng kỹ thuật giao thông, đô thị trên địa bàn Thành phố trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

3. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vấn đề cần bổ sung điều chỉnh cho phù hợp, các sở, ngành, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây gửi báo cáo về Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Giao thông vận tải để tổng hợp, đề xuất báo cáo UBND Thành phố xem xét, quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Thành phố; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Đ/c Bí Thư Thành ủy; để báo cáo
- Thường trực Thành ủy; để báo cáo
- Thường trực HĐNDTP; để báo cáo
- Đ/c Chủ tịch UBND Thành phố;
- Các đ/c Phó Chủ tịch UBND Thành phố;
- Các Ban HĐND Thành phố;
- VPUBTP: Các đ/c PCVP, các phòng chuyên viên;
- Lưu: VT, ĐTHải.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Thế Hùng

 

DANH MỤC 1

ĐƯỜNG CAO TỐC, QUỐC LỘ, VÀNH ĐAI, ĐƯỜNG TRÊN CAO, ĐƯỜNG TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên đường phố

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Đoạn (m)

Rộng mặt đường (m)

Kết cấu mặt đường

Địa danh

Ghi chú

I

Đường cao tốc, đường trên cao

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường vành đai 3 trên cao

 

 

32.833,00

 

26-35

BTN

Hoàng Mai, Thanh Trì, Thanh Xuân, Nam Từ Liêm, Cầu Giấy

 

-

Đoạn chính

(Km159+258)

Km182+930/ Cầu Mai Dịch

 

23.672,00

16-35

 

 

 

-

Các ram lên xuống

 

 

 

9.161,00

7-10

BTN

Gia Lâm, Long Biên

 

2

Đại Lộ Thăng Long (Làn đường cao tốc+làn đường gom)

 

 

55.809,00

 

 

 

Nam Từ Liêm, Hoài Đức, Quốc Oai, Thạch Thất

 

-

Đoạn 1

Km1+800

Km8+154

 

6.354,00

54

BTN

Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 2

Km8+154

Km15+500

 

7.346,00

54

BTN

Hoài Đức

(làn cao tốc và làn đường gom)

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

1.909,00

8

BTN

Hoài Đức

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

1.410,00

7

BTXM

Hoài Đức

 

-

Đoạn 3

Km15+500

Km24+600

 

9.100,00

54

BTN

Quốc Oai

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

2.274,00

8

BTN

Quốc Oai

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

1.892,00

7

BTXM

Quốc Oai

 

-

Đon 4

Km24+600

Km30+169

 

5.569,00

54

BTN

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

3.839,00

8

BTN

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

727,00

7

BTXM

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Nút giao Hòa Lạc)

 

 

 

15.389,00

3.5-14

BTN

Thạch Thất

Đim cui cao tốc

3

Đường Nội Bài-Nhật Tân

Km0+00

Km12+100

29.174,00

 

100

BTN

Đông Anh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: Đường Võ Nguyên Giáp

Cầu Nhật Tân

Nút giao Nam Hồng

 

4.619,00

10.5x2+15x2

BTN

Đông Anh

 

-

Ram

 

 

 

3.083,00

 

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2: Đường Võ Nguyên Giáp

Km0+00/Nút giao Nam Hồng

Km4+080

 

4.080,00

 

BTN

Đông Anh

 

-

Đon 3: Đường Nguyên Giáp

Km4+080

Km5+400

 

1.320,00

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 4: Đường Nội Bài-Nht Tân

Km5+400

Km12+100

 

6.700,00

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Các đường nhanh, ram, đường dẫn, cầu dẫn

 

 

 

9.372,00

 

BTN

Sóc Sơn, Đông Anh

TH các nhánh Ram

II

Đường quốc lộ

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Quốc lộ 1 (cũ)

Giáp Bc Ninh

Phú Xuyên

37.527,00

 

 

BTN

Gia Lâm, Long Biên

 

-

Đặng Phúc Thông

Giáp Bc Ninh

đường Đình Xuyên

 

3.380,00

11

BTN

Gia Lâm

 

-

Hà Huy Tập

Đường Đình Xuyên

Cầu Đuống

 

2.500,00

11

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 3: (Đường Ngọc Hồi)

Ngã ba Pháp Vân /(Km181+668)

Ranh giới Thanh Trì - Thường Tín/ (Km189+100)

 

7.432,00

20

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 4

Km189+100

Km206+200

 

17.100,00

9

BTN

Thường Tín

 

-

Đoạn 5

Km206+200

Km213+315

 

7.115,00

9

BTN

Phú Xuyên

 

5

Pháp Vân - Cầu Giẽ (đoạn đầu)

Km181+568

Km182+300

732,00

 

23-24

BTN

Hoàng Mai

 

6

Quốc Lộ 5

(Cu Kim Chung)/Km1 +180

Giáp Hưng Yên

19.796,45

 

 

BTN

Đông Anh, Gia Lâm

 

-

Đoạn 1: Đường Hoàng Sa

(Cầu Kim Chung)/Km1+ 180

(Cầu vượt Vĩnh Ngọc)/Km6+160

 

4.980.00

72,5

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2:Đường Trường Sa

Km6+260 (cầu Vượt Vĩnh Ngọc)

Cầu Đông Trù/14+290

 

8.030,00

54-72.5

BTN

Đông Anh, Long Biên

 

-

Đường dân sinh qua cống chui Km13+215

Cầu Đông Hội

Thôn Lại Đà

 

1.121,45

6,5

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 4:Nguyễn Đức Thuận

Cu Thanh Trì

Nguyn Bình

 

3.250,00

30

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 5: Nguyễn Bình

Nguyn Đức Thuận

Giáp hưng yên

 

2.415,00

30

BTN

Gia Lâm

 

7

Quốc Lộ 32

 

 

53.837,00

 

 

 

Hoài Đức, Đan Phượng, Phúc Thọ, Thạch Thất, TX Sơn Tây, Ba Vì

 

-

Đoạn 1

Km14+00

Km19+500

 

5.500,00

11-21

BTN

Hoài Đức

 

-

Đoạn 2

Km19+500

Km21+500

 

2.000,00

21

BTN

Đan phượng

 

-

Đoạn 3 (Thị trấn Phùng cũ)

Km21+500

Km24+00

 

3.500,00

7

BTN

Đan phượng

 

-

Đoạn 4

Km24+00

Km33+500

 

9.500,00

11

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 5

Km33+500

Km34+600

 

1.100,00

11

BTN

Thạch Thất

 

-

Đoạn 6: Quốc Lộ 32 (Đường Lạc Trị)

Km34+600

Km41+00

 

6.400,00

21-11

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 7: (Đường Phú Thịnh)

Km41+00

Km48+00

 

7.000,00

21

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 8: (Đường Quảng Oai)

Km48+00

Km63+00

 

15.000,00

7-14

BTN

Ba Vì

 

-

QL32 đoạn tránh thị trấn Phùng cũ

 

 

 

2.837,00

20.4

BTN

Đan Phượng

 

-

Nhánh nối cầu Phùng với QL32 cũ

 

 

 

1.000,00

7

BTN

Đan Phượng

 

8

Quốc Lộ 21

 

 

17.550,00

 

 

 

TX Sơn Tây, Thạch Thất

 

-

Đoạn 1: Quốc Lộ 21 (Đường Chùa Thông, Trung Sơn Trầm)

Km0+00

Km12+300

 

12.300,00

7.5-21

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2:

Km12+300

Km16+550

 

4.250,00

7,5

BTN

Thch Tht

 

-

Đoạn 3:

Km29+820

Km30+820

 

1.000,00

9

BTN

Chương Mỹ

Cầu Xuân Mai

9

Quốc Lộ 2C

Km0+00

Km0+850

850,00

 

5,5

BTXM

TX Sơn Tây

 

10

Quốc lộ 18

Km-1-593

Km15+600,4

21.185,40

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Tuyến chính

Km-1-593

Km15+600,4

 

17.193,40

23

BTN

Sóc Sơn

 

-

Các đường nhánh tại nút giao Nội Bài, nút QL3

 

 

 

3.992,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

11

Quốc lộ 2

Km0

Km7+880

7.880,00

 

10

BTN

Sóc Sơn

 

12

Quốc lộ 3

Bờ Bắc cầu Đuống (Km0+00)

Cầu Đa Phúc (Km33+300)

33.300,00

 

 

BTN

Đông Anh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: Km0+00 - Km17+00

 

 

 

17.000,00

7-11

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2: Km17+00 - Km33+300

 

 

 

16.300,00

7-11

BTN

Sóc Sơn

 

13

Quốc lộ 6

Km19+800

Km38+00

18.200,00

 

7-36

BTN

Chương Mỹ

 

14

Hồ Chí Minh

Km409+647

Km438+000

28.353,00

 

 

 

Thạch Thất, Chương Mỹ

 

-

Đoạn 1

Km409+647

Km417+800

 

8.153,00

11-12

BTN

Thch Tht

 

-

Đoạn 2

Km417+800

Km438+000

 

20.200,00

11-12

BTN

Chương Mỹ

 

15

Quốc lộ 21B

Km3+000

Km41+600

38.600,00

 

 

 

Thanh Oai, ng Hòa

 

-

Đoạn 1

Km3+00

Km19+150

 

16.150,00

10

BTN

Thanh Oai

 

-

Đoạn 2

Km19+150

Km41+600

 

22.450,00

7-10

BTN

ng Hòa

 

III

Đường Tỉnh

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Tỉnh lộ 179

Dốc Lời

Giáp địa phận Hưng Yên

11.200,00

 

 

BTN

 

 

-

Đường Ỷ Lan

Dốc Lời

Quốc lộ 5

 

4.500,00

5,8

BTN

Gia Lâm

 

-

Đường Kiêu Kỵ

Quốc lộ 5

Cu Chùa

 

4.200,00

6,5

BTN

Gia Lâm

 

-

Dốc Văn Giang-Phà Văn Đức

 

 

 

2.500,00

6.5

BTN

Gia Lâm

 

17

Đường 181

Giáp Bc Ninh

QL5

6.189,00

 

5.5-12

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 1

Ngã tư Lan

Khu Habro

 

4.589,00

7-15

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 2 (Nguyễn Huy Nhuận)

Ngã tư Lan

QL5

 

1.600,00

15-30

BTN

Gia Lâm

 

18

Đường 180

Từ đường 179

Hết địa phận Hà Nội

940,00

 

5

BTN

Gia Lâm

 

19

Đường liên tnh Hà Nội - Hưng Yên đa phn Hà Nội)

 

 

4.958,96

 

 

 

 

 

-

Tuyến chính

Đê Nguyễn Khoái

Khu đô thị Ecopark

 

4.283,92

11,25

BTN

Gia Lâm

 

-

Tuyến nhánh

Ngã 3 chân Cầu Vĩnh Tuy

Cầu Vĩnh Tuy

 

675,04

7,5

BTN

Long Biên

 

20

ĐT 422 (79 cũ)

 

 

16.500,00

 

 

 

Đan Phượng, Hoài Đức, Quốc Oai

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km6+700

 

6.700,00

4.5-6

BTN

Đan Phượng

 

-

Đoạn 2:

Km6+700

Km14+600

 

7.900,00

4.5-7

BTN, BTXM

Hoài Đức

 

-

Đoạn 3

Km14+600

Km16+500

 

1.900,00

4,5

BTXM

Quốc Oai

 

21

ĐT 422B (SĐ-VC)

Km0+00

Km4+024

4.024,00

 

7

BTN

Hoài Đức

 

22

ĐT 417 (83 cũ)

 

 

22.500,00

 

 

 

Đan Phượng, Phúc Thọ, TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km8+00

 

8.000,00

5

BTN, BTXM

Đan Phượng

 

-

Đoạn 2

Km8+00

Km21+400

 

13.400,00

5

BTN, BTXM

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 3: ĐT 417 (83 cũ) (Phố Cổng Ô)

Km21+400

Km22+500

 

1.100,00

5

BTN

TX Sơn Tây

 

23

ĐT 418 (82 cũ)

 

 

10.020,00

 

 

 

TX Sơn Tây, Phúc Thọ

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km3+00

 

3.000,00

5

ĐDN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2 (Phố Gạch)

Km3+00

Km10+020

 

7.020,00

5-9

BTN, ĐDN

Phúc Thọ

 

24

ĐT 419 (80 cũ)

 

 

74.900,00

 

 

 

Chương Mỹ, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km0+600

 

600,00

5,5

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 2

Km0+600

Km14+200

 

13.600,00

5-15

BTN

Thạch Thất

 

-

Đoạn 3

Km14+200

Km24+00

 

9.800,00

5-7

BTN

Quốc Oai

 

-

Đoạn 4

Km24+00

Km43+550

 

19.550,00

4.5-5.5

BTN

Chương Mỹ

 

-

Đoạn 5

Km43+550

Km59+500

 

15.950,00

5.5-16

BTN, BTXM

Mỹ Đức

 

-

Km61+760

Km74+900 (Hương Sơn)

 

13.140,00

 

-

Đoạn 6- Đường Đi Nghĩa

Km59+500

Km61+760

 

2.260,00

16

BTN

Mỹ Đức

 

25

ĐT 420 (84 cũ)

 

 

15.228,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km14+228

 

14.228,00

5-7

BTN

Thạch Thất

 

-

Đoạn 2

Km14+228

Km15+228

 

1.000,00

7

BTN

Phúc Thọ

 

26

ĐT 421 (46 cũ)

 

 

14.000,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+500

 

5.500,00

5-7

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 2

Km5+500

Km14+00

 

8.500,00

4.5-7

BTN, BTXM

Quốc Oai

 

27

Tránh Quốc Lộ 32

Km0+00

Km4+983

4.983,00

 

7

BTN

TX Sơn Tây

 

28

ĐT 413 (88 cũ)

 

 

23.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+00

 

5.000,00

5,5

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2

Km5+00

Km23+300

 

18.300,00

5.5-6

BTN

Ba Vì

 

29

ĐT 416

 

 

8.100,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1: ĐT 416 (Kim Sơn)

Km0+00

Km6+800

 

6.800,00

5,5

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2: ĐT 416 (Kim Sơn)

Km6+800

Km8+100

 

1.300,00

5,5

BTN

Ba Vì

 

30

ĐT 414 (87A cũ)

 

 

20.500,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1: ĐT 414 (87A cũ) (Đường Xuân Khanh, Đá Bạc, Cầu Hang)

Km0+00

Km6+300

 

6.300,00

11

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2: ĐT 414 (87A cũ)

Km6+300

Km20+500

 

14.200,00

11

BTN

Ba Vì

 

31

ĐT 414B (87B cũ)

 

 

5.123,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+00

 

5.000,00

5-7

BTN

Ba Vì

 

-

Tuyến đường tránh từ Đ414B qua khu xử lý chất thải Xuân Sơn

Km0+00

Km0+123

 

123,00

5,5

BTN

Ba Vì

 

32

Đường làng văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam

 

 

10.175,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+825

Km8+00

 

7.175,00

11,5

BTN

Thch Thất

 

-

Đoạn 2

Km8+00

Km11+00

 

3.000,00

11,5

BTN

Ba Vì

 

33

ĐT 446

 

 

15.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km10+800

 

10.800,00

7

BTN

Thch Tht

 

-

Đoạn 2

Km10+800

Km15+300

 

4.500,00

7

BTN

Quốc Oai

 

34

ĐT 421B (81 cũ)

Km0+00

Km17+00

17.000,00

 

 

 

 

 

 

Đoạn 1

Km0+00

Km16+00

 

16.000,00

5-9

 

Quốc Oai

 

 

Đoạn 2

Km16+00

Km17+00

 

1.000,00

9

BTN, BTXM

Chương M

 

35

ĐT 421C

Km0+00

Km1+170

1.170,00

 

5

BTN

Quốc Oai

 

36

ĐT 423 (72 cũ)

 

 

8.000,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km1+225

Km8+500

 

7.275,00

4.5-6

BTN

Hoài Đức

 

-

Đoạn 2

Km8+500

Km9+225

 

725,00

6

BTN

Quốc Oai

 

37

Đ. Tản Lĩnh - Yên Bài

Km0+00

Km10+350

10.350,00

 

5,6

BTN

Ba Vì

 

38

ĐT 411 (93 cũ)

Km0+00

Km7+500

7.500,00

 

5

BTN

Ba Vì

 

39

ĐT 411B (94 cũ)

Km0+00

Km4+600

4.600,00

 

5,5

BTN

Ba Vì

 

40

ĐT 411C (92 cũ)

Km0+00

Km6+00

6.000,00

 

7-11

BTN

Ba Vì

 

41

ĐT 412 (90 cũ)

Km0+00

Km5+500

5.500,00

 

5,5

BTN

Ba Vì

 

42

ĐT 412B (91 cũ)

Km0+00

Km4+00

4.000,00

 

5.5

BTN

Ba Vì

 

43

ĐT 414C (86 cũ)

Km0+00

Km8+350

8.350,00

 

5-6

BTN

Ba Vì

 

44

ĐT 415 (89 cũ)

Km0+00

Km12+470

12.470,00

 

4.5-6

BTN, ĐDN

Ba Vì

 

45

Đường 16

Quốc lộ 3 (Ph Lỗ)

Giáp địa phận Bắc Ninh (Km7+250)

7.250,00

 

7

BTN

Sóc Sơn

 

46

Đường 131

Quốc lộ 2

Đê sông Cà L

17.048,00

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Quốc lộ 2

Sư đoàn 371

 

8.100,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 2: Đường Đa Phúc

Sư đoàn 371

Quốc lộ 3

 

1.200,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn: Đường Núi Đôi

Quốc lộ 3

Bưu điện xã Tân Minh

 

2.100,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 4: Đường 131 kéo dài

Bưu điện xã Tân Minh

Đê sông Cà Lồ

 

5.648,00

5

BTN

Sóc Sơn

 

47

Đường 35

Quốc lộ 3/Km0

Cu Thng Nhất/Km12+733

17.350,00

 

5-7

BTN

Sóc Sơn

 

48

Đường 401

Km0+00 (giao với QL 3)

Km3+300/đu cầu Vát

3.300,00

 

6,5

BTN

Sóc Sơn

 

49

Đường Hồng Kỳ-Bắc Sơn

Km3+300 đường Bắc Sơn, xã Hồng Kỳ

Km10+454 giáp Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên

13.961,87

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 1 (đường Bắc Sơn)

Km0+00

Km3+540, Bãi rác Nam Sơn

 

3.540,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến s 2

Km3+540

Km7+00

 

3.460,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 3

Km7+00

Km10+454 giáp Phổ Yên, Thái Nguyên

 

3.454,00

5,5

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 4

Km5+151,85, ngã ba Chợ Chấu

đường cơ đê sông Công, thôn Đô Tân

 

3.507,87

7,5

BTN

Sóc Sơn

 

50

Đường Nam Sơn

Đường 35

Bãi rác Nam Sơn

2.400,00

 

11,5

BTN

Sóc Sơn

 

51

Đường nối QL2 - Xuân Hòa

Xã Thanh Xuân, Tân Dân, Minh Trí, huyện Sóc Sơn

Cầu qua sông thị xã Xuân Hòa

6.000,00

 

6,5

BTN

Sóc Sơn

 

52

Đường nối quốc lộ 3 vào đền Sóc (tuyến số 1)

Đường QL 3

Đền Sóc

3.402,00

 

15

BTN

Sóc Sơn

 

53

Đường dẫn cầu Đò Lo

 

 

700,85

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: (tuyến chính)

Km0+00

Km0+286,32

 

286,32

7

BTN

 

 

-

Đoạn 2: (tuyến chính)

Km0+486,63

Km0+682,82

 

196,19

7

BTN

 

 

 

Đoạn 3: (tuyến tránh)

Km0+00

Km0+232,14

 

218,34

5,5

BTN

 

 

54

Đường Núi Đôi - Bắc Phú

Km0+00 Đường Núi Đôi

Km3+685 Xã Bc Phú

3.134,24

 

5,5-6,0

BTN

Sóc Sơn

 

55

Đường QL3 - Bắc Phú - Tân Hưng

Km0+00 (Km29+730 đường QL3)

Km6+720 (Đê hữu sông Cầu - xã Tân Hưng)

6.720,00

 

3,5-6

BTN

Sóc Sơn

 

56

Tuyến đường tỉnh lộ 131-Đồng Quan-Tỉnh lộ 35

Km8+00 TL 131 (Giao tỉnh lộ 131, xã Tiên Dược)

Km9+300 TL35 (Giao tỉnh lộ 35, xã Hiền Ninh)

5.786,00

 

7-7,5

BTN

Sóc Sơn

 

57

Tuyến đường khu du lịch Đền Sóc

Khu học viện Phật Giáo

Tượng đài Thánh Gióng

7.382,31

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Học viện phật giáo Việt Nam

Km2+900, TL131- Đồng Quan - TL35

 

4.850,31

7-7,5

BTN

 

 

-

Đoạn 2

Km1+300 đoạn tuyến số 1

Tượng đài Thánh Gióng

 

2.532,00

7-7,5

BTN

 

 

58

Tuyến đường tỉnh lộ 35-sân Golf Minh Trí

Km9+815, tỉnh lộ 35, xã Minh Phú

sân golf quốc tế Minh Trí

4.690,00

 

7-7,5

BTN

Sóc Sơn

 

59

Tuyến đường ngoài hàng rào và đường nối QL3 cụm công nghiệp tập trung Sóc Sơn

giao tỉnh lộ 131, xã Quang Tiến

giao QL3, xã Tiên Dược

9.877,00

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Km5+41, tnh lộ 131

Km21+800, QL3

 

3.943,00

11-11x2

BTN

 

 

-

Đoạn 2

Km5+800, tnh lộ 131

Km7+100, tnh lộ 131

 

1.730,00

11x2

BTN

 

 

-

Đoạn 3

Km22+900 Ql3

Km1+300 xã Mai Đình

 

 

11x2

BTN

 

 

-

Nhánh 1

Km22+900 Ql3

Km1+150 tuyến 1

 

3.162,00

11x2

BTN

 

 

-

Nhánh 2

Km1+310 xã Mai Đình

Km7+185 đường 131

 

1.042,00

11x2

BTN

 

 

60

Đường Võ Văn Kiệt

Đầu cầu phía bắc cầu Thăng Long

QL2

12.000,00

 

23

BTN

Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Đầu cầu phía bắc cầu Thăng Long

Km7+180

 

8.300,00

23

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2

Km7+180

Km9+600

 

2.420,00

23

BTN

Mê Linh

 

-

Đoạn 3

Km9+600

QL2

 

1.280,00

23

BTN

Sóc Sơn

 

61

Đường 23B

 

 

19.500,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1:

Km0+00/ Bắc T.Long - Vực Dê

Km7+00/Xã Đại Mạch

 

7.000,00

3,5-6

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2:

Km7+00 /Xã Đại Mạch

Km19+500 /Ngã 3 cây si Phúc Yên

 

12.500,00

11

BTN

Mê Linh

 

62

Đường 308

X.Tiền Châu- Phúc Yên

Cảng Chu Phan - Mê Linh

10.650,00

 

7,5

BTXM

Mê Linh

 

63

Đường Tam Báo - Thạch Đà (Đường TL 312)

Km0+00
X.Tam Báo-Mê Linh.

Km7+200 X.Thạch Đà- Mê Linh

7.200,00

 

5,5

BTXM

Mê Linh

 

64

Tuyến đường từ đường 308 qua UBND xã Tiến Thịnh đến đê tả Sông Hồng

Đường 308

Đê t Sông Hồng

1.073,00

 

5

BTXM

Mê Linh

 

65

Đường từ ngã tư Cổ Ngựa xã Tiền Phong đi Đê tả sông Hồng

Ngã tư C Nga

Đê tả sông Hồng

1.800,00

 

5,2

BTXM

Mê Linh

 

66

Đường Nam Hồng-Tin Phong

X.Nam Hng- Đông Anh

X.Tin Phong- Mê Linh

2.200,00

 

9

BTN

Mê Linh

 

67

Đường 23

Đầu dẫn cầu vượt Nam Hồng phía Đông Anh

Km7+515 (Ngã Tư Biến Thế)

6.891,00

 

10

BTN

Đông Anh

 

68

Đường 23 qua đền thờ Hai Bà Trưng đến đê tả Sông Hồng

Km0+00 - Đường 23B

Km1+970 - Đê tả Sông Hồng

1.970,00

 

6

BTN

Mê Linh

 

69

Đường Chính A

Km0-50 (giao với đường 23B)

Km1+800

1.825,00

 

30,4

BTN

Đông Anh

 

70

Một số tuyến đường thuộc dự án BTL-Vân Trì

 

 

5.445,35

 

 

BTN

Đông Anh

 

-

Đường gom - Gói thầu số 2- Đô thị BTL - VT

Km1+240

Km2+550

 

1.310,00

15

BTN

Đông Anh

 

-

Đường nối Kênh Giữa -Gói thầu số 4 - Đô Thị BTL-VT

Km0+043

Km2+404,10

 

2.361,10

15

BTN

Đông Anh

 

-

Đường gom - gói thầu số 5 - Đô Thị BTL-VT

Km0+040

Km1+173,25

 

1.133,25

15

BTN

Đông Anh

 

-

Đường nối QL5 kéo dài với đường BTL-VD

Quốc lộ 5 kéo dài

Đường Bắc Thăng Long- Vực Dê

 

641,00

12

BTN

Đông Anh

 

71

Đường đảm bảo giao thông - gói thầu số 4 (dự án cầu vượt Nam Hồng)

Km0+00

Km0+640

640,00

 

30,5

BTN

Đông Anh

 

72

Đường và đảm bảo giao thông-gói thầu số 5 (dự án cầu vượt Nam Hồng)

Km0+640

Km1+264,243

624,00

 

30,5

BTN

Đông Anh

 

73

Đường Dốc Vân - Lực Canh

Quốc lộ 3 (Km1+200)

Km11 (Ngã 3 Tàm Xá)

11.000,00

 

3,5-5

BTN, BTXM

Đông Anh

 

74

Đường B.Thăng Long Vực Dê

Quc lộ 3

Võ Văn Kiệt

6.250,00

 

7

BTN

Đông Anh

 

75

Đường Vân Trì

Ngã 3 chợ Vân Trì (BĐ Trung tâm xã Vân Nội)

Ngã 3 giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ

3.200,00

 

13,5

BTN

Đông Anh

 

76

Tuyến tránh cu Định

Km0+00

Km1+211

1.211,00

 

9

BTN

Thanh Oai

 

77

Đường 427 (71 cũ)

Km0+00

Km20+200

19.413,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0

Km7+500

 

7.500,00

5

BTN

Thanh Oai

 

-

Đoạn 2

Km7+500

Km20+200

 

11.913,00

5

BTN

Thường Tín

 

78

Đường 429 (73 cũ)

 

 

31.209,00

 

 

 

Thanh Oai, Thường Tín, Phú Xuyên, Ứng Hòa, Mỹ Đức, Chương Mỹ

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km2+500

 

8.809,00

5.5-8

BTN

Phú Xuyên

 

-

Km5+500

Km12+300

 

 

 

-

Đoạn 2

Km2+500

Km5+500

 

3.000,00

5

BTN

Thường Tín

 

-

Đoạn 3

Km12+300

Km15+800

 

5.035,00

5,5

BTN

ng Hòa

 

-

Km22

Km23+535

 

 

 

-

Đoạn 4

Km15+800

Km22

 

6.200,00

5,5-7,5

BTN

Thanh Oai

 

-

Đoạn 5

Km23+535

Km30

 

6.465,00

8

BTN

Mỹ Đức

 

-

Đoạn 6

Km30

Km31+700

 

1.700,00

8

BTN

Chương Mỹ

 

79

Đ.425 (74 cũ)

Km0+00

Km4+980

4.980,00

 

 

 

ng Hòa, Mỹ Đc

 

-

Đoạn 1

Km0+00 (Lưu Hoàng)

Km3+500 (Đục Khê)

 

3.500,00

7

BTN

ng Hòa

 

-

Đoạn 2

Km3+500 (Đục Khê)

Km4+980 (Bến Yến)

 

1.480,00

8,5

BTN

Mỹ Đức

 

80

Đ.428 (75 cũ)

 

 

27.000,00

 

 

 

ng Hòa, Phú Xuyên

 

-

Đoạn 1

Km0+00 (TT.Vân Đình)

Km15+150 (Cống Thần)

 

15.150,00

5,5-6,5

BTN

ng Hòa

 

-

Đoạn 2

Km15+150 (Giao Đ.QL1)

Km27+00 (Quang Lãng)

 

11.850,00

5,5

BTN

Phú Xuyên

 

81

Đ.424 (76 cũ)

 

 

7.950,00

 

 

 

ng Hòa, Mỹ Đức

 

-

Đoạn 1

Km2+00 (Hợp Tiến)

Km8+900

 

6.900,00

5.5-32

BTN

Mỹ Đức

 

-

Đoạn 2

Km8+900

Km9+950 (Hòa Nam)

 

1.050,00

7-11

BTN

ng Hòa

 

82

Đ.428B (77 cũ)

Km0+00 (Ngã 3 H. Nguyên)

Km5+800 (Ngã 3 C.Lương)

5.800,00

 

4,5

BTN

Phú Xuyên

 

83

Đ.426 (78 cũ)

Km0+00 (Dốc Quàn- Giao Đ.QL 21B)

Km8+00 (Thái Bng- Giao Đ.428)

8.000,00

 

7

BTN

ng Hòa

 

84

Đ.429B (Cầu Bầu - Thanh m)

Km0+00 (Cầu Bầu)

Km6+400 (Cu Thanh ấm)

6.400,00

 

5

BTXM

ng Hòa

74

85

Đ.429C (Cầu Lão - Ba Thá)

Km0+00 (Cu Lão)

Km8+600 (Ba Thá)

8.600,00

 

7-9

BTN

ng Hòa

 

86

Nhánh rẽ QL1

 

 

890,00

 

 

 

Phú Xuyên

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km0+850

 

850,00

7

BTN

Phú Xuyên

 

-

Đoạn 2

Km0+00

Km0+040

 

40,00

11

BTN

Phú Xuyên

 

87

Đường tránh 419 bến xe Hương Sơn đến cầu Vãng Sơn (Tiên Mai)

Km0+00 (Giao đường 419)

Km1+800 (Cầu Vãng Sơn)

1.800,00

 

4.5-7

CPĐD, BTXM, BTN, ĐDLN

Mỹ Đức

 

88

ĐT 70

Hà đông

Đông Mỹ

9.500,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1: Đường Cầu Bươu

Đường Phùng Hưng

Đường Phan Trọng Tuệ

 

2.100,00

12

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 2: Đường Phan Trọng Tuệ

Đường Cầu Bươu

Đường Ngọc Hồi

 

3.900,00

12

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 3: Đường Ngũ Hiệp

Ngã 3 Ngọc Hồi

Thôn Tự Khoát

 

2.100,00

10

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 4: Đường Đông Mỹ

Thôn Tự Khoát

Ngã 3 Đông Trạch (đê hữu hồng)

 

1.400,00

10

BTN

Thanh Trì

 

89

Đường Vĩnh Quỳnh

Đ. Phan Trọng Tu

Đ. Ngọc Hồi

1.450,00

 

5,5

BTN

Thanh Trì

 

90

Đường Hữu Hòa

Đường Kim Giang

Cầu Hữu Hòa

370,00

 

7

BTN

Thanh Trì

 

91

Đường 2 đầu cầu Vượt Tự Khoát

 

 

976,00

 

10,5

BTN

Thanh Trì

 

92

Đường Yên Xá

Đường Cầu Bươu

Trường tiểu học Tân Triều

600,00

 

9

BTN

Thanh Trì

 

93

Đường phía đông khu TT thể thao Bộ Công an

Nghiêm Xuân Yêm

 

353,00

 

7x2

BTN

Thanh Trì

 

94

Đê Thanh Trì

Điếm 25

Điếm 34+210

8.500,00

 

5,5

BTN

Thanh Trì

 

95

Nghiêm Xuân Yêm

Nguyễn Xiển

Kim Giang

1.500,00

 

14x2

BTN

Thanh Trì

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng hợp

1

Số tuyến

95

Tuyến

2

Tổng chiều dài

1.096.280,43

m

 

DANH MỤC 2

ĐƯỜNG, PHỐ TRONG ĐỊA BÀN 12 QUẬN
(Kèm theo Quyết định s 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên đường

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Đoạn

Chiều rộng mặt đường (m)

Kết cấu mặt đường

Địa danh

Ghi chú

1

Bà Triệu

 

 

1.950,00

 

 

 

 

 

-

Bà Triệu - đoạn 1

Tràng Thi

Nguyễn Du

 

850,00

10

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Bà Triu - đoạn 2

Nguyễn Du

Đại C Việt

 

1.100,00

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

2

Bảo Khánh

Hàng Trống

Lý Thái T

105,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

3

Bát Sứ

Bát Đàn

Hàng Đng

193,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

4

Bát Đàn

Phùng Hưng

Hàng B

248,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

5

Bch Đng

Hàm t quan

Lãng Yên

3.000,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Bch Đng-đoạn 1

Hàm Tử Quan

Vạn Kiếp

 

1.600,00

6

BTXM

Hoàn Kiếm

 

-

Bạch Đng- đoạn 2

Vạn Kiếp

Lãng Yên

 

1.400,00

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

6

Bo Linh

Phúc Tân

Trần Nht Dut

229,00

 

9

BTXM

Hoàn Kiếm

 

7

Cao Thng

Trn Nht Dut

Nguyễn Thiện Thuật

110,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

8

Chân Cầm

Lý Quốc Sư

Ph Doãn

131,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

9

Chương Dương Độ

Hng Hà

Bờ sông

316,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

10

Ch

Hàng Mã

Lãn Ông

180,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

11

Chợ Go

Trần Nht Duật

Trần Nht Duật

146,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

12

Cu G

Nguyn Hữu Huân

Hàng Đào

256,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

13

Cu Đông

Đng Xuân

Nguyễn Thiện Thuật

157,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

14

C Tân

Lý Đo Thành

Tràng Tin

90,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

15

Cng Đục

Hàng Mã

Hàng Vải

113,00

 

4

BTXM

Hoàn Kiếm

 

16

Cửa Nam

Lê Duẩn

Phan Bội Châu

255,00

 

12

BTN

Hoàn Kiếm

 

17

Cửa Đông

Lý Nam Đế

Hàng gà

218,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

18

Dã Tượng

Trn Hưng Đạo

Thường Kit

175,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

19

Đinh Công Tráng

Trn Hưng Đo

Cổng BĐB Phòng

75,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

20

Đinh Lit

Cu G

Hàng Bc

182,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

21

Đinh Lễ

Đinh Tiên Hoàng

Ngô Quyn

200,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

22

Đinh Tiên Hoàng

Hàng Bài

Lý Thái T

900,00

 

16

BTN

Hoàn Kiếm

 

23

Đường Thành

Phùng Hưng

Hàng Bông

476,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

24

Đng Thái Thân

Phạm Ngũ Lão

Thánh Tông

205,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

25

Đình Ngang

Nguyễn Thái Hc

Cửa Nam

103,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

26

Đng Xuân

Hàng Giấy

Hàng Đường

174,00

 

10

BTN

Hoàn Kiếm

 

27

Đông Thái

Trn Nht Duật

Mã mây

69,00

 

3,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

28

Đào Duy Từ

Đông Hà

Lương Ngọc Quyến

294,00

 

5,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

29

Gia Ngư

Hàng Bè

Hàng Đào

260,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

30

Gm Cu

Trn nhật Dut

Phùng Hưng

401,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

31

Hàng Buồm

Đào Duy Từ

Hàng Ngang

300,00

 

5,9

BTN

Hoàn Kiếm

 

32

Hàng Bc

Hàng mm

Hàng Đào

336,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

33

Hàng Chiếu

Ô Quan Chưởng

Đng Xuân

276,00

 

7,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

34

Hàng Chĩnh

Trn Nht Dut

Mã mây

82,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

35

Hàng Giầy

Hàng Chiếu

Lương Ngọc Quyến

264,00

 

6,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

36

Hàng Muối

Trần Nhật Duật

Hàng Mm

104,00

 

7,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

37

Hàng Mm

Trần Nhật Duật

Hàng Bc

143,00

 

5,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

38

Hai Bà Trưng

Thánh Tông

Lê Dun

1.743,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

39

Hỏa

Hai Bà Trưng

Lý Thường Kiệt

164,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

40

Hà Trung

Hàng Da

Phùng Hưng

207,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

41

Hàm Long

Lò Đúc

Bà Triu

564,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

42

Hàm T Quan

Bch Đằng

Trần Nhật Duật

220,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

43

Hàng Bông

Hàng Gai

Đin Biên

659,00

 

10

BTN

Hoàn Kiếm

 

44

Hàng Bài

Tràng Tin

Hàm Long

616,00

 

13

BTN

Hoàn Kiếm

 

45

Hàng Bè

Hàng Mm

Hàng Du

170,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

46

Hàng B

Hàng Ngang

Hàng Thiếc

283,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

47

Hàng Bút

Thuc Bc

Bát Sứ

65,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

48

Hàng Chai

Hàng Rươi

Hàng Cót

84,00

 

4

TNN

Hoàn Kiếm

 

49

Hàng Cân

Lãn Ông

Hàng B

158,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

50

Hàng Cá

Hàng Đường

Thuôc Bc

134,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

51

Hàng Cót

Phan Đình Phùng

Hàng Gà

365,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

52

ng Da

Đường Thành

Hàng Bông

140,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

53

Hàng Du

Hàng Bè

Đinh Tiên Hoàng

195,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

54

Hàng Gai

Lê Thái T

Hàng Bông

265,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

55

Hàng Giy

Hàng Đu

Hàng Khoai

219,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

56

Hàng Gà

Hàng Cót

Hàng điếu

314,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

57

Hàng Hành

Lương Văn Can

Bảo Khánh

122,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

58

Hàng Hòm

Hàng Qut

Hàng Gai

127,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

59

Hàng Khay

Tràng Tin

Tràng Thi

170,00

 

14

BTN

Hoàn Kiếm

 

60

Hàng Khoai

Hàng Giầy

Trn Nhật Duật

419,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

61

Hàng Lược

ng Cót

Hàng mã

260,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

62

Hàng Mành

Hàng Nón

Hàng Bông

155,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

63

Hàng

Hàng Đường

Phùng Hưng

340,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

64

Hàng Ngang

Hàng Đường

Hàng đào

152,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

65

Hàng Nón

Hàng Quạt

Đường Thành

219,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

66

Hàng Phèn

Thuc Bc

Cửa Đông

104,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

67

Hàng Quạt

Lương Văn Can

Hàng Nón

192,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

68

Hàng Rươi

Hàng Lược

Hàng mã

108,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

69

Hàng Thiếc

Hàng B

Hàng Nón

142,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

70

Hàng Thùng

Trn Nht Dut

Hàng Bè

216,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

71

Hàng Tre

Hàng Mm

Lò Sũ

308,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

72

Hàng Trng

Hàng Gai

Lê Thái T

408,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

73

Hàng Vôi

Lò Sũ

Trn Nguyên Hãn

306,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

74

Hàng Vải

Thuôc Bc

Phùng Hưng

238,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

75

Hàng Điếu

Hàng Gà

Đường Thành

227,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

76

Hàng Đường

Đng Xuân

Hàng Ngang

184,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

77

Hàng Đào

Hàng Ngang

Đinh Tiên Hoàng

253,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

78

Hàng Đng

Hàng Mã

Hàng Vải

129,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

79

Hàng Đậu

Phan Đình Phùng

Yên Ph

313,00

 

11-13

BTN

Hoàn Kiếm

 

80

H Hoàn Kiếm

Cu G

Đinh Tiên Hoàng

35,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

81

Liên Trì

Trn Quốc Ton

Nguyn Du

250,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

82

Lương Văn Can

Hàng b

Lê Thái T

306,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

83

Lương Ngọc Quyến

Nguyễn Hữu Huân

Hàng Giy

314,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

84

Lê Lai

Trn Quang Khải

Đinh Tiên Hoàng

460,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

85

Lê Phụng Hiu

Trn Quang Khải

Ngô Quyn

337,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

86

Lê Thái T

Đinh Tiên Hoàng

Tràng Thi

720,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

87

Lê Thánh Tông

Lý Thái T

Trn Nhân Tông

592,00

 

12

BTN

Hoàn Kiếm

 

88

Lê Thch

Ngô Quyn

Đinh Tiên Hoàng

232,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

89

Lê Văn Linh

Phùng Hưng

Lý Nam Đế

76,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

90

Lãn Ông

Hàng Đường

Thuc Bc

182,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

91

Lò Rèn

Thuôc Bc

Hàng Gà

132,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

92

Lò Sũ

Trần Nhật Duật

Đinh Tiên Hoàng

318,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

93

Lý Quốc Sư

Hàng Bông

Nhà Thờ

249,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

94

Lý Thường Kiệt

Lê Dun

Lê Thánh Tông

1.793,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

95

Lý Thái T

Lò Sũ

Tràng Tin

805,00

 

12

BTN

Hoàn Kiếm

 

96

Lý Đạo Thành

Tôn Đản

Lý Thái Tổ

121,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

97

Lý Nam Đế

Phan Đình Phùng

Trn Phú

1.105,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

98

Nam Ngư

Phan Bội Châu

Lê Dun

204,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

99

Mã Mây

Hàng Bum

Hàng Bạc

281,00

 

5,6

BTN

Hoàn Kiếm

 

100

Nguyễn Siêu

Chợ Gạo

Ngõ Gạch

183,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

101

Ph Ngõ Gạch

Nguyễn Siêu

Hàng Đường

128,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

102

Nguyn Chế Nghĩa

Trần Hưng Đạo

Hàm Long

183,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

103

Nguyễn Tư Giản

Bảo Linh

Phúc Tân

300,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

104

Nguyễn Gia Thiều

Quang Trung

Trn Bình Trọng

352,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

105

Nguyễn Hữu Huân

Trần Nhật Duật

Lò Sũ

425,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

106

Nguyễn Khc Cần

Tràng Tin

Thường Kiệt

290,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

107

Nguyễn Quang Bích

Phùng Hưng

Hàng Da

120,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

108

Nguyễn Thiếp

Nguyễn Trung Trực

Hàng Khoai

290,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

109

Nguyễn Thiện Thuật

Hàng Khoai

Hàng Chiếu

207,00

 

6

BTXM

Hoàn Kiếm

 

110

Nguyễn Văn Tố

Đường Thành

Phùng Hưng

180,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

111

Nguyễn Xí

Đinh Lễ

Tràng Tin

53,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

112

Nguyễn Khiết

Trn Nht Dut

Bãi sông Hng

332,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

113

Ngô Quyn

Hàng Vôi

Lê Văn hưu

1.088,00

 

10,4-14,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

114

Ngô Văn S

Bà Triu

Quang Trung

168,00

 

5

Gạch B1

Hoàn Kiếm

 

115

Nhà Chung

Lý Quốc Sư

Tràng Thi

300,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

116

Nhà Hỏa

Hàng Gà

Đường Thành

125,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

117

Nhà Thờ

Hàng Trng

Nhà thờ lớn

152,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

118

Phan Bội Châu

Tràng Thi

Trn Hưng Đạo

490,00

 

13

BTN

Hoàn Kiếm

 

119

Phan Chu Trinh

Nhà hát lớn

Lò Đúc

640,00

 

14

BTN

Hoàn Kiếm

 

120

Phan Huy Chú

Lê Thánh Tông

Hàn Thuyên

380,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

121

Phạm Ngũ Lão

Tràng Tiền

Doanh trại Q Đ

615,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

122

Phm Sư Mạnh

Phan Chu Trinh

Ngô Quyn

170,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

123

Phùng Hưng

Phan Đình Phùng

ng Bông

1.355,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

124

Phủ Doãn

Hàng Bông

Tràng Thi

384,00

 

9

BTXM

Hoàn Kiếm

 

125

Phúc Tân

Chợ Long Biên

Hàm Tử Quan

962,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

126

Quang Trung

Tràng Thi

Trần Nhân Tông

1.140,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

127

Quán Sứ

Hàng Bông

Trần Hưng Đạo

778,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

128

Thanh Hà

Trần Nhật Dut

Ô Quan Chưởng

181,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

129

Thuc Bc

Hàng Mã

Hàng B

328,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

130

Thợ Nhuộm

Hàng Bông

Bà Triu

1.000,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

131

Triu Quốc Đạt

Tràng Thi

Hai Bà Trưng

135,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

132

Trương Hán Siêu

Ngô Văn S

Nguyễn Du

215,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

133

Tràng Thi

Bà Triu

Cửa Nam

880,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

134

Tràng Tin

Trần Quang Khải

Hàng Khay

708,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

135

Trần Bình Trọng

Trần Hưng Đo

Trần Nhân Tông

615,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

136

Trần Hưng Đo

Trần Khánh

Lê Dun

2.144,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

137

Trần Khánh Dư

Trn Quang Khải

Lương Yên

1.415,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Trần Quang Khải

Trần Hưng Đạo

 

700,00

16

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Đoạn 2

Trần Hưng Đạo

Lương Yên

 

715,00

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

138

Trần Nguyên Hãn

Trần Quang Khi

Đinh Tiên Hoàng

375,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

139

Trần Nht Duật

Cu Long Biên

Trn Quang Khải

950,00

 

20

BTN

Hoàn Kiếm

 

140

Trần Quang Khải

Trần Nht Duật

Trần Khánh Dư

1.093,00

 

16

BTN

Hoàn Kiếm

 

141

Trần Quốc Ton

Ph Huế

Yết Kiêu

760,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

142

Tố Tch

Hàng Quạt

Hàng Gai

90,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

143

Tông Đản

Trần Nguyên Hãn

Tràng Tin

495,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

144

Tống Duy Tân

Trần Phú

Điện Biên Ph

190,00

 

5

BTXM

Hoàn Kiếm

 

145

Thanh Yên

Trần Nhật Dut

Bãi sông Hng

185,00

 

4

BTN

Hoàn Kiếm

 

146

Tạ Hin

Hàng Buồm

Hàng Bc

219,00

 

5,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

147

Vạn Kiếp

Bch Đng

Trần Khánh Dư

220,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

148

Vọng Đức

Ngô Quyn

Hàng Bài

160,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

149

Yên Thái

Hàng Mành

Đường Thành

141,00

 

4

BTN

Hoàn Kiếm

 

150

Yết Kiêu

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Thượng Hin

715,00

 

9-9.4

BTN

Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 1

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Du

 

545,00

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Đoạn 2

Nguyễn Du

Nguyễn Thượng Hiền

 

170,00

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

151

Âu Triu

Lý Quốc Sư

Ph Doãn

206,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

152

Cu Đất

Trần Quang Khái

Bạch Đng

225,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

153

Vọng Hà

Chương Dương Độ

Hng Hà

276,00

 

4

BTN

Hoàn Kiếm

 

154

Đường chợ 19-12

Hai Bà Trưng

Lý thường Kiệt

155,00

 

10

Đá

Hoàn Kiếm

 

155

Ô Quan Chưởng

Trần Nht Dut

Thanh Hà

74,00

 

7,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

156

An Dương

Yên phụ

Nghĩa Dũng

1.422,00

 

7

BTXM

Ba Đình, Tây Hồ

 

157

An Xá

Nghĩa Dũng

KTT K95

260,00

 

4

BTN

Ba Đình

 

158

Bà Huyện Thanh Quan

Lê Hồng Phong

Vườn hoa lăng bác

180,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

159

Cao Bá Quát

Lê Dun

Nguyễn Thái Học

527,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

160

Chu Văn An

Nguyễn Thái Học

Đin Biên Ph

512,00

 

17

BTN

Ba Đình

 

161

Châu Long

Phó Đức Chính

Quan Thánh

436,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

162

Cửa Bc

P.Đ.Phùng

Yên Ph

690,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

163

Cơ Xá

Phúc xá

Nghĩa Dũng

483,00

 

4

BTN

Ba Đình

 

164

Chùa một cột

Chu Văn An

Lê Hng Phong

304,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

165

Đường Độc Lâp

Hoàng Văn Th

Đin Biên Phủ

371,00

 

17,5

BTN

Ba Đình

 

166

Đào Tn

Liễu Giai

Bưởi

900,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

167

Đường vành đai 2 gồm cả đường trên cao (đường Bưởi)

Cầu Giấy

Hoàng Hoa Thám

2.116,00

 

20-64

BTN

Ba Đình

(đường bưởi và đường bờ trái sông Tô Lịch)

168

Điện Biên Phủ

Tràng Thi

Chu Văn An

1.370,00

 

14-30

BTN

Ba Đình

 

169

Đng Dung

Nguyễn Trường Tộ

Phan Đình Phùng

310,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

170

Đng Tt

Phan Đình Phùng

Quan Thánh

147,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

171

Đc Ngữ

Hoàng Hoa Thám

Đội Cn

679,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

172

Đội Nhân

Đc Ngữ

Khu TT Vĩnh Phúc

385,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

173

Đội Cn

Lê Hng Phong

Đường Bưởi

2.580,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

174

Văn cao

Đội Cn

Đường Vệ Hồ

935,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

175

Giang Văn Minh

Giảng Võ

Đội cn

471,00

 

10-13

BTN

Ba Đình

 

176

Ging Võ

Nguyễn Thái Hc

La Thành

1.422,00

 

10,5-23

BTN

Ba Đình

 

177

Hoàng Diu

Phan Đình Phùng

Nguyễn Thái Học

1.279,00

 

16

BTN

Ba Đình

 

178

Hoàng Văn Th

Hoàng Diu

Hùng Vương

403,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

179

Hoè Nhai

Phan Đình Phùng

Yên Phụ

394,00

 

7-8

BTN

Ba Đình

 

180

Hàng Bún

Yên Ph

Phan Đình Phùng

549,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

181

Hàng Than

Yên Ph

Hàng Đậu

400,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

182

Hồng Phúc

Hàng Đu

Hoè Nhai

212,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

183

Hoàng Hoa Thám

Hùng Vương

Đường Bưởi

4.369,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

184

Hồng Hà

An Dương

Vạn Kiếp

4.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

An Dương

Gầm cầu Long Biên

 

1.600,00

7

BTXM

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Cu Long Biên

Vn Kiếp

 

2.700,00

5

BTXM

Hoàn Kiếm

 

185

Hùng Vương

Nguyễn Thái Học

Quán Thánh

191,00

 

24

BTN

Ba Đình

Trừ đoạn trước Lăng

186

Khúc Ho

Trần Phú

Lê Hng Phong

225,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

187

Kim Mã

Nguyễn Thái Hc

Cầu Giấy

1.255,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

188

Kim Mã Thượng

Linh Lang

Liễu Giai

485,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

189

Liễu Giai

Kim Mã

Đi Cấn

810,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

190

Lê Hồng Phong

Ngọc

Điện Biên Ph

575,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

191

Lê Trực

Nguyễn Thái Học

Sơn Tây

162,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

192

Lạc Chính

Trn Vũ

Trần Kế Xương

186,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

193

Linh Lang

Đội Cn

Đào Tn

468,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

194

Láng Hạ

La Thành

đường Láng

1.654,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

La Thành

Thái Hà

 

854,00

20,8

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Thái Hà

đường Láng

 

800,00

20,8

BTN

Đng Đa

 

195

Lê Dun

Điện Biên Phủ

Xã Đàn

2.400,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Điện Biên Phủ

Nguyễn Thái Học

 

100,00

13

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Nguyễn Thái Hc

Nguyễn Du

 

1.000,00

13

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Đoạn 3

Nguyễn Du

Đại C Việt

 

1.300,00

13,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

196

Mc Đĩnh Chi

Lc Chính

Nam Tràng

106,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

197

Nam Cao

Trần Huy Liệu

Núi Trúc

183,00

 

11

BTN

Ba Đình

 

198

Nam Tràng

La Chính

Trần Kế Xương

270,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

199

Nghĩa Dũng

Trường Trung cấp XD HN

Phúc xá

536,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

200

Nguyễn Biểu

Phan Đình Phùng

Trn Vũ

249,00

 

7

BTXM

Ba Đình

 

201

Nguyễn Công Hoan

Ngọc Khánh

Nguyễn Chí Thanh

552,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

202

Nguyễn Cảnh Chân

Phan Đình Phùng

Hoàng Văn Thụ

297,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

203

Nguyễn Khắc Hiếu

Nam Tràng

Trần Kế Xương

265,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

204

Nguyễn Khc Nhu

Cửa Bc

Phạm Hng Thái

260,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

205

Nguyễn Phạm Tuân

Ô ích Khiêm

Ngọc Hà

99,00

 

3

BTN

Ba Đình

 

206

Nguyễn Thái Học

Kim Mã

Hàng Bông

1.675,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

207

Nguyn Tri Phương

Điện Biên Ph

Phan Đình Phùng

1.090,00

 

17

BTN

Ba Đình

 

208

Nguyn Trung Trực

Nguyễn Thiệp

Hàng Than

154,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

209

Nguyn Trường Tộ

Hàng Than

Trấn Vũ

620,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

210

Nguyn Văn Ngọc

Phan Kế Bính

Kim Mã

535,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

211

Ngọc Hà

Sơn Tây

Hoàng Hoa Thám

848,00

 

6-7

BTN

Ba Đình

 

212

Ngọc Khánh

Kim Mã

Ging Võ

825,00

 

8-9

BTN

Ba Đình

 

213

Ngũ Xã

Phó Đức Chính

Nam Tràng

253,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

214

Nguyên Hng

La Thành

Hoàng Ngọc Phách

1.017,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

La Thành

Huỳnh Thúc Kháng

 

800,00

6

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Huỳnh Thúc Kháng

Hoàng Ngọc Phách

 

217,00

6

BTN

Đng Đa

 

215

Nguyn Chí Thanh

Kim Mã

đường Láng

2.090,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Kim Mã

La Thành

 

800,00

21

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

La Thành

Đường Láng

 

1.290,00

21

BTN

Đng Đa

 

216

Núi Trúc

Ging Võ

Kim Mã

480,00

 

6-7

BTN

Ba Đình

 

217

Phan Huy ích

Quán Thánh

Nguyễn Trường Tộ

175,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

218

Phan Đình Phùng

Mai Xuân Thưởng

Hàng Đậu

1.249,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

219

Phạm Hng Thái

Yên Phụ

Châu Long

550,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

220

Phạm Huy Thông

Nguyễn Chí Thanh

Nguyn Chí Thanh

587,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

221

Phó Đức Chính

Hàng Than

Thanh Niên

814,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

222

Phúc Xá

Nghĩa Dũng

An Xá

484,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

223

Phan Kế Bính

Linh Lang

Liễu Giai

405,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

224

Quán Thánh

Hàng Than

Thuỵ Khuê

1.290,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

225

Sơn Tây

Ông Ích Khiêm

Kim Mã

495,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

226

Thanh Báo

Nguyễn Thái Học

Sơn Tây

183,00

 

6-7

BTN

Ba Đình

 

227

Thành Công

Nguyên Hồng

Láng Hạ

938,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

228

Trần Huy Liệu

Kim Mã

Ging Võ

712,00

 

6,2-18

BTN

Ba Đình

 

229

Trần Kế Xương

Lạc Chính

Nam Tràng

88,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

230

Trần Phú

Phùng Hưng

Nguyễn Thái Học

1.448,00

 

19-20

BTXM

Ba Đình

 

231

Tôn Tht Thip

Trần Phú

Lý Nam Đế

810,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

232

Trúc Bch

Thanh Niên

Châu Long

680,00

 

7-8

BTN

Ba Đình

 

233

Tân p

Yên Phụ

Nghĩa Dũng

337,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

234

Tôn Tht Đàm

Điện Biên Phủ

Bc Sơn

112,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

235

Trấn Vũ

Thanh Niên

Lạc Chính

1.252,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

236

Yên Ninh

Phạm Hng Thái

Quán Thánh

335,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

237

Yên Phụ

Hàng Đậu

Thanh Niên

1.625,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

238

Đê hữu Hng (đê 401)

An Dương

Dốc Vạn Kiếp

4.353,00

 

 

BTN

 

 

-

Đoạn 1

An Dương

Cu Long Biên

 

1.625,00

13-27,4

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Cầu Long Biên

Dốc Vạn Kiếp

 

2.728,00

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

239

Vĩnh Phúc

Hoàng Hoa Thám

TT UBND Quận

617,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

240

Vn Phúc

Liễu Giai

Nhà khách La Thành

565,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

241

Vn Bảo

Kim Mã

Đội Cn

770,00

 

6-8,6

BTN

Ba Đình

 

242

Ông ích Khiêm

Trần Phú

Lê Hng Phong

300,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

243

Tuyến mương Phúc Xá

Chợ Long Biên

Khu Phúc xá II

557,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

244

Qun Nga

Văn Cao

Đc Ngữ

230,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

245

Phố An Trch

Hào Nam

Cát Linh

520,00

 

7

BTN

Đng Đa

 

246

Ph Bích Câu

Cát Linh

Đoàn Th Đim

214,00

 

9,4

BTN

Đng Đa

 

247

Ph Chùa Bộc

PNgọc Thạch

Tây Sơn

918,00

 

13,4

BTN

Đng Đa

 

248

Phố Cát Linh

Tôn Đức Thng

Ging Võ

724,00

 

15,5

BTN

Đống Đa

 

249

Chùa Láng

Nguyễn Chí Thanh

Láng

1.080,00

 

6,9

BTN

Đng Đa

 

250

Đoàn Th Điểm

Tôn Đ Thng

Ngõ 68

232,00

 

7,5

BTN

Đống Đa

 

251

Đào Duy Anh

PNgọc Thạch

Giải Phóng

560,00

 

7,5

BTN

Đng Đa

 

252

Đặng Tiến Đông

Tây Sơn

Hồ Đ Đa

1.192,00

 

3,5-7,4

BTN

Đống Đa

 

253

Đng Trn Côn

Cát Linh

Đoàn Th Đim

220,00

 

7,8

BTN

Đng Đa

 

254

Đng Văn Ng

Phm Ngọc Thch

Đàn

878,00

 

6

BTN

Đống Đa

 

255

Đông Tác

Lương Đình Ca

Chùa Bộc

350,00

 

5

BTN

Đng Đa

 

256

Đông Các

Nguyễn Lương Bng

Hoàng Cầu

515,00

 

4,5

BTN

Đống Đa

 

257

Hàng Cháo

Nguyn Thái Học

Tôn Đức Thắng

216,00

 

8

BTN

Đng Đa

 

258

H Giám

Tôn Đức Thng

H Giám

60,00

 

6

ĐTN

Đống Đa

 

259

Hoàng Cu

La Thành

Thái Hà

1.200,00

 

20

BTN

Đng Đa

 

260

Huỳnh Thúc Kháng

Nguyễn Chí Thanh

Láng Hạ

750,00

 

13,4

BTN

Đống Đa

 

261

Hoàng Ngọc Phách

Nguyên Hng

Láng Hạ

340,00

 

5

BTN

Đng Đa

 

262

Hào Nam

Cát Linh

Vũ Thnh

1.089,00

 

8-16

BTN

Đống Đa

 

263

H Đc Di

Tây Sơn

Đng Văn Ng

490,00

 

6-8

BTN

Đng Đa

 

264

Hoàng Tích Trí

Lương Đình Ca

Đào Duy Anh

380,00

 

5

BTN

Đống Đa

 

265

Khâm Thiên

Ô Chợ Dừa

Lê Dun

1.170,00

 

10

BTN

Đng Đa

 

266

Kim Hoa

La Thành

Đào Duy Anh

600,00

 

3

BTN

Đống Đa

 

267

Khương Thượng

Tây Sơn

Trường Chinh

1.238,00

 

3-4,7

BTN

Đng Đa

 

268

Lương Đnh Của

Phạm Ngọc Thạch

TT DV TBKT Y te

784,00

 

6,7

BTN

Đống Đa

 

269

Đường Láng

Ngã Tư S

Cầu Giấy

4.105,00

 

10

BTN

Đng Đa

 

270

Lý Văn Phúc

Nguyn Thái Học

Nhà thi đấu Trịnh Hoài Đức

152,00

 

3-7,8

BTN

Đống Đa

 

271

La Thành

Kim Hoa

Cầu Giấy

5.930,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Kim Hoa

Ô Chợ Dừa

 

1.300,00

3

BTN

Đống Đa

 

-

Đoạn 2

Ô Chợ Dừa

Nguyễn Chí Thanh

 

3.680,00

7

BTN

Đng Đa

 

-

Đoạn 3

Nguyn Chí Thanh

Cầu Giấy

 

950,00

7

BTN

Ba Đình

 

272

Nguyễn Khuyến

Văn Miếu

Lê Dun

532,00

 

7,4

BTN

Đống Đa

 

273

Nguyn Lương Bng

Ô Chợ Dừa

Tây Sơn

746,00

 

15,8

BTN

Đng Đa

 

274

Nguyễn Như Đ

TQuý Cáp

Ngô Sỹ Liên

136,00

 

6,4

BTN

Đống Đa

 

275

Nguyễn Trãi

 

 

3.476,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Ngã Tư S

Cu Mới

 

280,00

45-50

BTN

Đống Đa

 

-

Đoạn 2

Cu Mới

Lương Thế Vinh

 

2.731,00

19x2

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 3

Lương Thế Vinh

Phùng Khoang

 

465,00

19x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

276

Ngô S Liên

Quc Tử Giám

Nguyễn Khuyến

268,00

 

7,4

BTN

Đống Đa

 

277

Ngô Tt T

Văn Miếu

Ngô Sỹ Liên

130,00

 

5,4

BTN

Đng Đa

 

278

Phan Phù Tiên

Ngõ Hàng Bột

Cát Linh

120,00

 

4,2

BTXM

Đống Đa

 

279

Phan Văn Tr

Tôn Đức Thng

Nhà Nghỉ Hạ Long

116,00

 

9,2

BTN

Đng Đa

 

280

Phương Mai

Giải Phóng

Đông Tác

740,00

 

10,7

BTN

Đống Đa

 

281

Phạm Ngọc Thch

Tôn Tht Tùng

Đào Duy Anh

690,00

 

13,4

BTN

Đng Đa

 

282

Nguyn Phúc Lai

La Thành

Hồ Đng Đa

513,00

 

5,4

BTN

Đống Đa

 

283

Pháo Đài Láng

Nguyn Chí Thanh

Láng

611,00

 

6,4

BTN

Đng Đa

 

284

Quốc Tử Giám

Tôn Đc Thng

Ngô Sỹ Liên

451,00

 

11,4-12,4

BTN

Đống Đa

 

285

Thái Hà

Tây Sơn

Láng Hạ

1.283,00

 

13,4

BTN

Đng Đa

 

286

Thái Thnh

Tây Sơn

Láng H

1.375,00

 

6,4-10,4

BTN

Đống Đa

 

287

Trn Quí Cáp

Nguyễn Khuyến

Ngõ Linh Quang

415,00

 

4,3-11,7

BTN

Đng Đa

 

288

Trịnh Hoài Đc

Nguyễn Thái Học

Cát Linh

279,00

 

8,5

BTN

Đống Đa

 

289

Tây Sơn

Nguyn Lương Bằng

Ngã Tư Sở

1.502,00

 

18-28

BTN

Đng Đa

 

290

Tôn Thất Tùng

Trường Chinh

Chùa Bc

645,00

 

8,8

BTN

Đống Đa

 

291

Tôn Đức Thng

Ô Chợ Da

Nguyễn Thái Học

1.485,00

 

16,6

BTN

Đng Đa

 

292

Trung Lit

Đặng Tiến Đông

Thái Thịnh

510,00

 

4

BTN

Đống Đa

 

293

Trn Quang Diệu

Đặng Tiến Đông

ngõ 63 Hoàng Cầu

430,00

 

8,4

BTN

Đng Đa

 

294

Trần Hữu Tước

Nguyễn Lương Bằng

H Đc Di

654,00

 

5,2-6,6

BTN

Đống Đa

 

295

Văn Miếu

Nguyễn Thái Học

Quc Tử Giám

343,00

 

8,9

BTN

Đng Đa

 

296

Vũ Ngọc Phan

Nguyên Hng

Láng H

411,00

 

5,7

BTN

Đống Đa

 

297

Vĩnh H

Tây Sơn

Thái Thịnh

577,00

 

4-4,4

BTN

Đng Đa

 

298

Y Miếu

Ngô Sỹ Liên

N.Như Đ

108,00

 

3

BTN

Đống Đa

 

299

Yên Thế

NThái Học

Nguyễn Khuyến

150,00

 

5,4

BTXM

Đng Đa

 

300

Vũ Thnh

Ging Võ

Hào Nam

316,00

 

5,5

BTN

Đống Đa

 

301

Võ Văn Dũng

Hoàng Cầu

Trần Quang Diệu

239,00

 

6,4

BTN

Đng Đa

 

302

Trúc Khê

Nguyên Hng

Nguyễn Chí Thanh

329,00

 

7,5

BTN

Đống Đa

 

303

Xã Đàn

Lê Dun

Nguyễn Lương Bằng

1.724,00

 

35

BTN

Đng Đa

 

304

Mai Anh Tuấn

Hoàng Cầu

SN 74tổ 58P. Thành Công

900,00

 

6,5

BTN

Đống Đa

 

305

Cầu Mi

Đường láng

cầu Mới

600,00

 

7

BTN

Đng Đa

 

306

Nam Đng

Đàn

Đng Văn Ng

300,00

 

10

BTN

Đống Đa

 

307

Yên Lãng

Thái

Đường láng

684,00

 

16

BTN

Đng Đa

 

308

Ô Ch Da

Nguyễn Lương Bng

Hoàng Cầu

512,00

 

50

BTN

Đống Đa

 

309

Cu Giy

La Thành

Đ.Xuân Thủy

1.926,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn đường trên

Kim Mã

Cu Giy

 

350,00

10

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 1

La Thành

Đường Láng

 

510,00

50

BTN

Đng Đa

 

-

Đoạn 2 (QL32)

Cu Giy

Đ.Xuân Thủy

 

1.416,00

12x2

BTN

Cu Giy

 

310

Bạch Mai

Ph Huế

Trương Định

1.450,00

 

11

BTN

Hai Bà Trưng

 

311

Bùi Thị Xuân

Nguyn Du

Thái Phiên

848,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

312

Bùi Ngọc Dương

Thanh Nhàn

Hng Mai

544,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

313

Cao Đạt

Lê Đại Hành

Đi C Vit

113,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

314

Chùa Vua

Trần Cao Vân

Trần Khát Chân

260,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

315

Cảm Hội

Nguyn Cao

Lò Đúc

144,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

316

Đoàn Trần Nghiệp

Ph Huế

Lê Đi Hành

400,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

317

Tô Hoàng

Bch Mai

Trường Tô Hoàng

380,00

 

4

BTN

Hai Bà Trưng

 

318

Đại Cồ Việt.

Trần Khát Chân

Giải Phóng

1.048,00

 

36

BTN

Hai Bà Trưng

 

319

Đường Vĩnh Tuy - Nam Thng

Trường ĐH KDCN

Nhà máy BT Nam Thng

770,00

 

8-10,5

BTN

Hai Bà Trưng

 

320

Đi La

Trương Định

Ph Vọng

1.000,00

 

7,4-11

BTN

Hai Bà Trưng

 

321

Đng Nhân

Đ Ngọc Du

Lê Gia Đnh

155,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

322

Lê Thanh Ngh

Bch Mai

Gii Phóng

543,00

 

16

BTN

Hai Bà Trưng

 

323

Đ Hành

Yết Kiêu

Lê Dun

110,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

324

Đ Ngọc Du

Nguyễn Công Trứ

Hương Viên

107,00

 

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

325

Đông Mác

Lò Đúc

Trần Khát Chân

52,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

326

Đội Cung

Bà Triệu

 

61,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

327

Hoà Mã

Ph Huế

Lò Đúc

460,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

328

Hương Viên

Thọ Lão

Chùa Hai Bà

400,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

329

Hàng Chui

Hàn Thuyên

Nguyn Công Trứ

460,00

 

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

330

H Xuân Hương

Bà Triệu

Quang Trung

210,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

331

Hng Mai

Bạch Mai

Bùi Ngọc Dương

663,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

332

Hoa Lư

Lê Đi Hành

Đi C Vit

360,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

333

Đông Kim Ngưu

Cu Kim Ngưu

Minh Khai

1.500,00

 

12

BTN

Hai Bà Trưng

 

334

Tây Kim Ngưu

Trần Khát Chân

Minh Khai

1.690,00

 

12

BTN

Hai Bà Trưng

 

335

Lê Gia Đình

Đng Nhân

Thnh Yên

277,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

336

Lê Ngọc Hân

Trần Xuân Son

Hoà Mã

189,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

337

Lê Quí Đôn

Vân Đn

Y éc Xanh

315,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

338

Lê Đi Hành

Trường Vân Hồ

Đại C Việt

548,00

 

11

BTN

Hai Bà Trưng

 

339

Lương Yên

Trần Khánh Dư

Trần Khát Chân

580,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

340

Lãng Yên

Bạch Đng

Nguyễn Khoái

538,00

 

14

BTN

Hai Bà Trưng

 

341

Lạc Trung

Đông Kim Ngưu

Minh Khai

840,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

342

Lò Đúc

Phan Chu Trinh

Trn Khát Chân

1.200,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

343

Mai Hc Đế

Trn Nhân Tông

Lê Đại Hành

866,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

344

Minh Khai

Dốc Vĩnh Tuy

Bch Mai

2.960,00

 

11,4-14

BTN

Hai Bà Trưng

 

345

Mạc Thị Bưởi

Lạc Trung

Minh Khai

310,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

346

Nguyễn Bnh Khiêm

H Xuân Hương

Tô Hiến Thành

540,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

347

Nguyễn Cao

Lê Quý Đôn

Lò Đúc

550,00

 

6,5-8

BTN

Hai Bà Trưng

 

348

Nguyễn Công Trứ

Trần Thánh Tông

Ph Huế

1.215,00

 

7-8,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

349

Nguyễn Huy T

Trần Khánh Dư

Y éc Xanh

300,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

350

Nguyễn Khoái

Trần Khánh Dư

Lãng Yên

1.810,00

 

11

BTN

Hai Bà Trưng

 

351

Nguyễn Quyn

Trần Bình Trọng

Lê Duẩn

260,00

 

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

352

Nguyễn Thượng Hiền

Trần Bình Trọng

Lê Duẩn

268,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

353

Nguyễn Hiền

Lê Thanh Ngh

Tạ Quang Bửu

550,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

354

Nguyễn Trung Ngn

Nguyên Công Trứ

 

31,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

355

Nguyễn Đình Chiểu

Trần Nhân Tông

Tô Hiến Thành

432,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

356

Ngô Thì Nhm

Hàm Long

Nguyễn Công Trứ

636,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

357

Phạm Đình H

Tăng Bt H

Lò Đúc

234,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

358

Ph Huế

Hàng Bài

Bch Mai

1.266,00

 

13

BTN

Hai Bà Trưng

 

359

Phù Đổng Thiên Vương

Trần Xuân Soạn

Hòa

168,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

360

Phùng Khc Khoan

Trần Xuân Son

Hoà Mã

168,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

361

Ph 8-3

Quỳnh Mai

Quỳnh Lôi

509,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

362

Quỳnh Lôi

Thanh Nhàn

Quỳnh Mai

208,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

363

Quỳnh Mai

Kim Ngưu

 

280,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

364

Tạ Quang Bửu

Đi C Vit

Bch Mai

1.100,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

365

Thanh Nhàn

Bch Mai

Kim Ngưu

1.084,00

 

7,4-10

BTN

Hai Bà Trưng

 

366

Thi Sách

Lê Văn Hưu

Hòa

292,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

367

Thin Quang

Trần Bình Trọng

Yết Kiêu

186,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

368

Thái Phiên

Ph Huế

Lê Đi Hành

260,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

369

Th Giao

Tu Tĩnh

Lê Đại Hành

283,00

 

7,4-8

BTN

Hai Bà Trưng

 

370

Thnh Yên

Phố Huế

Chùa Vua

325,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

371

Thọ Lão

Lò Đúc

Đỗ Ngọc Du

323,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

372

Triu Vit Vương

Nguyễn Du

Đoàn Trần Nghiệp

734,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

373

Trần Cao Vân

Yên Bái

Lê Gia Đỉnh

250,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

374

Trần Khát Chân

Đại Cồ Vit

Đê Nguyễn Khoái

1.150,00

 

33

BTN

Hai Bà Trưng

 

315

Trần Nhân Tông

Ph Huế

Lê Dun

1.075,00

 

27,4-34

BTN

Hai Bà Trưng

 

376

Trần Thánh Tông

Trần Hưng Đạo

Y éc Xanh

625,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

377

Trần Xuân Soạn

Lò Đúc

Ph Huế

446,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

378

Tu Tĩnh

Ph Huế

Nguyễn Đình Chiểu

460,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

379

Tăng Bt H

Hàn Thuyên

Yéc Xanh

660,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

380

Tô Hiến Thành

Phố Huế

Nguyễn Đình Chiểu

520,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

381

Tây Kết

Bch Đng

Trần Khánh Dư

240,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

382

Trường Chinh

Ph Vọng

Ngã Tư S

2.252,00

 

 

 

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 1

Ph Vọng

Gii Phóng

 

150,00

10,5

BTN

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 2

Gii Phóng

Tôn Tht Tùng

 

732,00

35,7

BTN

Đng Đa

 

-

Đoạn 3

Tôn Thất Tùng

Ngã Tư S

 

1.370,00

13

BTN

Đng Đa

 

383

Giải Phóng

Xã Đàn

Pháp Vân

4.700,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Xã Đàn

Cu Trng

 

1.800,00

37

BTN

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 2

Cu Trng

Pháp Vân

 

2.900,00

37

BTN

Hoàng Mai

 

384

Vân Đồn

Bạch Đng

Trn Khánh Dư

300,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

385

Vĩnh Tuy

Minh Khai

Đê Nguyễn Khoái

1.057,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

386

Ph Vọng

Giải Phóng

Gii Phóng

920,00

 

9,4-10

BTN

Hai Bà Trưng

 

387

Vũ Hữu Lợi

Yết Kiêu

Lê Dun

110,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

388

Võ Thị Sáu

Trần Khát Chân

Thanh Nhàn

675,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

389

Yec-xanh

Lê Quý Đôn

Lò Đúc

212,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

390

Yên Bái 1

Nguyễn Công Trứ

Sn 58

250,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

391

Yên Bái 2

Trần Khát Chân

Bnh vin Bưu Điện

200,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

392

Yên Lc

Kim Ngưu

Cty Bánh ko HNghị

360,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

393

Vân H 1

Lê Đi Hành

Vân H2

93,00

 

3

BTN

Hai Bà Trưng

 

394

Vân H 2

NĐ Chiu

Vân h 3

269,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

395

Vân H 3

Vân H 2

Đi C Việt

576,00

 

3

BTN

Hai Bà Trưng

 

396

Trần Đi Nghĩa

Đi C Vit

Khu TT Thành ủy

1.435,00

 

16

BTN

Hai Bà Trưng

 

397

Hàn Thuyên

Trần Hưng Đo

Lò Đúc

350,00

 

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

398

Lê Văn Hưu

Lò Đúc

Ngô Thì Nhm

374,00

 

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

399

Nguyễn Du

Phố Huế

Lê Dun

1.060,00

 

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

400

Lc Nghip

281 Trần Khát Chân

343 Trần Khát Chân

1.000,00

 

13,5

BTN

Hai Bà Trưng

 

401

Đnh Công

đường giải phóng

Cầu Định Công

1.073,00

 

5.8

BTN

Hoàng Mai

 

402

Đường vào Cảng Khuyến Lương

Đê Thanh Trì

Cảng Khuyến Lương

1.800,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

403

Pháp Vân

Đê Thanh Trì

Vành đai 3

650,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

404

Lĩnh Nam

Đương Tam Trinh

Đê Thanh Trì

3.400,00

 

10

BTN

Hoàng Mai

 

405

Đi Từ

Giải Phóng

Nguyễn Hữu Thọ

1.115,00

 

6

BTN

Hoàng Mai

 

406

Vĩnh Hưng

Lĩnh Nam

Dốc Đoàn Kết

2.040,00

 

5,7-5,8

BTN

Hoàng Mai

 

407

Thúy Lĩnh

Đê Sông Hng

Nhà Máy Nước Nam Dư

1.243,00

 

4-5,5

BTN

Hoàng Mai

 

408

Nam Dư

Số 595 đường Lĩnh Nam

Giáp Phường Thanh Trì

1.319,00

 

4,5-7

BTN

Hoàng Mai

 

409

Khuyến Lương

Ngã 3 Lĩnh nam chợ cầu nghè

Dốc ngõ Cao (đê Nguyễn Khoái)

1.048,00

 

4,5

BTXM

Hoàng Mai

 

410

Yên S

Đường Tam Trinh

Ch tm Yên Duyên

426,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

411

Nguyn Hữu Thọ

Gii Phóng

Linh Đường

1.977,00

 

6,5-14

BTN

Hoàng Mai

 

412

Thanh Đàm

Dốc thương binh

UBND Phường Thanh Trì

716,00

 

6,0-7,0

BTN

Hoàng Mai

 

413

Đường cụm TTCN Vĩnh Hoàng

Đường Tam Trinh

Cụm TTCN Vĩnh Hoàng

846,00

 

11.25

BTN

Hoàng Mai

 

414

Trần Điền

Lê Trọng Tn

Bãi đỗ xe số 2 Định Công

1.400,00

 

42,198

BTN

Hoàng Mai

 

415

Đê Nguyễn Khoái

Minh Khai

Đim 26

12.000,00

 

10

BTN

Hoàng Mai

 

416

Giáp Bát

Giải Phóng

Trương Định

1.080,00

 

4

BTN

Hoàng Mai

 

417

Hoàng Mai

Trương Định

Mai Động

1.798,00

 

4.5

BTN

Hoàng Mai

 

418

Kim Đng

Giải Phóng

Trương Định

1.030,00

 

25

BTN

Hoàng Mai

 

419

Lương Khánh Thin

NĐức Cảnh

Tân Mai

430,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

420

Mai Động

Tam Trinh

Chợ Mai Động

900,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

421

Nguyễn An Ninh

Trương Định

Giải Phóng

881,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

422

Tương Mai

Nguyễn An Ninh

Gii Phóng

281,00

 

5.4

BTN

Hoàng Mai

 

423

Nguyễn Đức Cảnh

Trương Định

Lương Khánh Thiện

660,00

 

6

BTN

Hoàng Mai

 

424

Nguyễn Chính

56 Tân Mai

khu 1 Giáp Nht

640,00

 

5.4

BTN

Hoàng Mai

 

425

Trương Định

Bch Mai

Gii Phóng

2.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Bch Mai

Ngõ 176 Trương Định

 

650,00

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 2

Ngõ 176 Trương Định

Gii Phóng

 

1.650,00

9

BTN

Hoàng Mai

 

426

Tân Mai

Trương Định

Lương Khánh Thiện

1.940,00

 

23

BTN

Hoàng Mai

 

427

Tam Trinh (tây)

Minh Khai

Mai Động

400,00

 

11

BTN

Hoàng Mai

 

428

Tam Trinh (đông)

Minh Khai

Pháp Vân

3.530,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

429

Giáp Nh

Trương Định

Đình

467,00

 

6

BTN

Hoàng Mai

 

430

Tây Trà

Ngõ 532 Lĩnh Nam

vành đai 3

700,00

 

9-10

BTXM

Hoàng Mai

 

431

Định Công Thượng

Cu Lũ

Ngõ 217

650,00

 

6-7

BTN

Hoàng Mai

 

432

Đặng Xuân Bảng

Đi Từ

Đường ven sông lừ

400,00

 

20

BTN

Hoàng Mai

 

433

Yên Duyên

Chùa Đại Bi ngõ 885 Tam Trinh

Vành đai 3

1.800,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

434

Thanh Lân

75 Thanh Đàn

5 Nam Dư

2.100,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

435

Ngũ Nhạc

Đê Nguyễn Khoái

1 Nam Dư

1.700,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

436

Định Công Hạ

Định Công

Ngách 18/75 Định Công thượng

995,00

 

5

BTN

Hoàng Mai

 

437

Linh Đàm

Đặng Xuân Bng

Khu Bc Linh Đàm

366,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

438

Nguyễn Cảnh Di

Đường ven sông Lừ

Nguyễn Hữu Thọ

638,00

 

15

BTN

Hoàng Mai

 

439

Nguyễn Công Thái

Nguyễn Cảnh Dị

Hng Quang

882,00

 

38

BTN

Hoàng Mai

 

440

Hng Quang

Nguyễn Công Thái

Ngõ 192 Đại T

324,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

441

Trần Nguyên Đán

Trần Điền

SN29, tổ 22 phường Định Công

730,00

 

18

BTN

Hoàng Mai

 

442

Thịnh Liệt

Giải Phóng

Khu dân cư số 10 phường Thịnh Liệt

450,00

 

7-9

BTXM

Hoàng Mai

 

443

Bùi Huy Bích

Đường vành đai 3

UBND Quận Hoàng Mai

300,00

 

20

BTN

Hoàng Mai

 

444

Đường bờ trái sông tô lịch

Cầu Lủ

Khu Linh Đàm

2.591,00

 

10

BTN

Hoàng Mai

 

445

S Thượng

Ngõ 156 Tam Trinh

Vành đai 3

400,00

 

7

BTXM

Hoàng Mai

 

446

Bng Liệt

Vành đai 3

Cu Quang

1.800,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

447

Đông Thiên

Ngõ 198 Vĩnh Hưng

Ngõ 351 Lĩnh Nam

1.000,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

448

Hưng Phúc

Chùa Hưng Phúc

Miếu Côc

600,00

 

6.5

BTN

Hoàng Mai

 

449

Đường gom vành đai 3 (dưới đường trên cao)

Khu đô thị Gaden cty

Cầu Dậu

9.541,50

 

 

 

 

 

-

đoạn 1

Khu đô thị Gaden cty

Cu Thanh Trì

 

2.760,00

11

BTN

Long Biên

 

-

đoạn 2

Cu Thanh Trì

Giải Phóng

 

5.690,50

11*2

BTN

Hoàng Mai

 

-

đoạn 3

Giải Phóng

Khu Linh Đàm

 

299,00

11*2

BTN

Hoàng Mai

 

 

đoạn 4

Nguyễn Hữu Thọ

Cầu Dậu

 

792,00

11*2

BTN

Hoàng Mai

 

450

Nguyễn Văn Cừ (QL1 cũ)

Cầu Chui

Cầu Chương Dương

3.000,00

 

22

BTN

Long Biên

 

451

Ngô Gia Tự (QL1 cũ)

Cu Đung

Cu Chui

3.500,00

 

30

BTN

Long Biên

 

452

Nguyễn Văn Linh (QL5)

Cầu Chui

Cu Thanh Trì

5.470,00

 

30

BTN

Long Biên

 

453

Cầu Vĩnh Tuy đi Sài Đồng

Cầu vượt QL5

Cầu Vĩnh Tuy

1.200,00

 

38

BTN

Long Biên

 

454

Lý Sơn (Quốc lộ 5 kéo dài)

Km14+200

Nguyễn Văn Cừ

1.750,00

 

68

BTN

Long Biên

 

455

Đường gom quốc lộ 5 kéo dài

Đường Gia Thượng

Km15+500

4.278,00

 

11-12

BTN

Long Biên

Gom cu Đông Trù

456

Ngọc Thụy

Đê long Biên Xuân Quan

đường Gia Thượng

7.000,00

 

5,0

BTN

Long Biên

 

457

Đường gầm cầu Long Biên

Mố bc cầu LB

Đ.Ngc Thụy

380,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

458

Đường đê Long Biên - Xuân Quan

Đường Ngọc Thụy

hết địa phận Quận Long Biên

11.450,00

 

 

 

Long Biên

 

-

Đường đê Long Biên - Xuân Quan - đoạn 1

Km0

Km7+350

 

7.350,00

7-11

BTN, BTXM

Long Biên

 

-

Đường Long Biên - Xuân Quan - đoạn 2

Km7+350

Km11+450

 

4.100,00

6

BTXM

Gia Lâm

 

459

Tư Đình

Đ.LB-XQ

Doanh trại QĐ

950,00

 

5,3

BTN

Long Biên

 

460

Đường Đê Vàng

Nam cầu Đuống

Dốc lời

16.471,00

 

 

 

Long Biên, Gia Lâm

 

-

Đoạn 1

Nam cu Đung

Km6+00

 

6.000,00

6,0

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

km6+00

địa phận bắc ninh (đê Hữu Đuống)

 

2.200,00

5,0 - 6,0

BTXM

Gia Lâm

 

-

Đoạn 3

Dốc Lời

địa phận Bắc Ninh (đê Hữu Đuống)

 

8.271,00

6,0

BTXM

Gia Lâm

S nông nghiệp

461

Ngọc Lâm

Đê long Biên Xuân Quan

Nguyễn Văn Cừ

2.209,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

462

Long Biên I

Ngọc Lâm

cu L.Biên

441,00

 

7,5

BTN

Long Biên

 

463

Long Biên II

Đê long Biên Xuân Quan

P.Ngọc Lâm

253,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

464

B Đề

Nguyễn Văn Cừ

Đ.LB-XQ

1.600,00

 

4,5

BTN

Long Biên

 

465

Nguyễn Sơn

Ngọc Lâm

cổng sân bay GL

1.352,00

 

8.5-10

BTN

Long Biên

 

466

Ngô Gia Khảm

Ngọc Lâm

Đ.Nguyễn Văn Cừ

332,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

467

Phú Viên

Đê long Biên Xuân Quan

bờ sông Hng

1.650,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

468

Tân Thụy

Nguyễn Văn Linh

cánh đồng

500,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

469

Mai Phúc

Nguyễn Văn Linh

bể bơi Phúc Đng

600,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

470

Ô Cách

Ngô Gia T

s nhà 152

500,00

 

6,0

BTN

Long Biên

 

471

Ph Trường Lâm

Ngô Gia T

khu đô thị V.Hưng

600,00

 

10,0

BTN

Long Biên

 

472

Đức Giang

Ngô Gia Tự

Gia Thượng

2.200,00

 

5.5-12.7

BTN

Long Biên

 

473

Hoa Lâm

Ngô Gia Tự

khu đô thị V.Hưng

930,00

 

6,5

BTN

Long Biên

 

474

L Mật

Công ty Mincô

Chùa L Mt

910,00

 

5,0

BTXM

Long Biên

 

475

Sài Đng

Đ.Nguyễn Văn Linh

Cty Tú Phương

900,00

 

7,5-10,5

BTN

Long Biên

 

476

Thạch Bàn

Đ.Nguyễn Văn Linh

Đê Long Biên - Xuân Quan

1.947,00

 

10.5-11

BTN

Long Biên

 

477

Vũ Xuân Thiu

Nguyễn Văn Linh

NM Bia Việt Đức

1.300,00

 

4,5

BTN

Long Biên

 

478

Thượng Thanh (Thượng Cát)

Đ.Ngô Gia Tự

Nhà văn hóa thượng thanh

400,00

 

5

BTXM

Long Biên

 

479

Thanh Am

Đê Hữu Đung

Giao đặng Vũ H

1.200,00

 

7,0

BTXM

Long Biên

 

480

Gia Qut

SN69 ngõ 481

TT trường THĐS

600,00

 

7

BTXM

Long Biên

 

481

Việt Hưng

Nguyễn Văn Linh

Phố Đoàn Khuê

1.470,00

 

22

BTN

Long Biên

 

482

Huỳnh Văn Ngh

Nguyễn Văn Linh

Khu ĐT Sài đng

700,00

 

15

BTN

Long Biên

 

483

Giang Biên

SN86

Trường THCS Giang Biên

600,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

484

Tình Quang

đê Hữu Đung

SN 179

600,00

 

6

BTXM

Long Biên

 

485

Đường gom chân đê Tả Hồng (gầm cầu vĩnh tuy)

Đê Xuân Quan

Đường gom cầu Vĩnh Tuy

371,00

 

11,5

BTN

Long Biên

 

486

Nguyễn Văn Hưởng

Dốc đê s.Đung

ngã 3 giao ct đường 48m

600,00

 

7,5

BTN

Long Biên

 

487

K Tạnh

đê sông Đuống

ngã 3 đường qui hoạch 12 khu đô thị việt hưng

1.150,00

 

5-10.5

BTN

Long Biên

 

488

Hoàng Như Tiếp

SN 310 Nguyễn Văn Cừ

Giáp khu tây sân bay

1.170,00

 

7

BTN

Long Biên

 

489

ái Mộ

Ngách 96/310 phố NVC

sn 102 B Đề

830,00

 

8

BTN

Long Biên

 

490

Huỳnh Tn Phát

ngã 4 Sài Đng - NVL

ngã ba giao đường 40m

1.060,00

 

15

BTN

Long Biên

 

491

Ngọc Trì

ngõ 197 Thch Bàn

ngách 170/197 thạch bàn

900,00

 

6

BTN

Long Biên

 

492

Gia Thụy

sn 562 ph NVC

mương 558

350,00

 

14

BTN

Long Biên

 

493

Kim Quan

Ngã 3 phố Ô cách- Lệ Mật.

Trường THCS Việt Hưng.

470,00

 

7

BTN

Long Biên

 

494

Lâm Du

điểm canh đê ái Mộ (Phường Bồ Đề)

TT giải trí Phương Hiền Chi

1.515,00

 

7

BTN

Long Biên

 

495

Đng Vũ H

chân đê sông Đung

829 Ngô Gia Tự

920,00

 

15

BTN

Long Biên

 

496

Thạch Cầu

Đê Long Biên Xuân Quan

ngã tư đường ra đê Long Biên Xuân Quan

720,00

 

10

BTN

Long Biên

 

497

Phố Trạm

chân cu Vĩnh Tuy

Lối ra đường quy hoạch trục Tây Bắc, song song với đường 40

405,00

 

12

BTN

Long Biên

 

498

Cổ Linh

Đê Long Biên Xuân Quan

Nút giao cao tc HN-HP QL5B

4.610,00

 

40

BTN

Long Biên

 

499

Đường vào KCN Đài Tư- Sài Đồng A

KĐT Long Biên

QL 1B

2.289,50

 

11,25

BTN

Long Biên

 

500

Đường khu CN HANEL nhánh 2

 

 

1.400,00

 

15

BTN

Long Biên

 

501

Đường gom phải cầu Vĩnh Tuy

Đê long Biên Xuân Quan

đường dẫn bắc cầu Vĩnh Tuy

470,00

 

11.5

BTN

Long Biên

 

502

Đường gom trái Cầu Vĩnh Tuy

Đê long Biên Xuân Quan

đường dẫn bắc cầu Vĩnh Tuy

366,00

 

11.5

BTN

Long Biên

 

503

Cu Bây

108 Vũ Xuân Thiu

845 Nguyễn Văn Linh

900,00

 

5.5

BTN

Long Biên

 

504

Bc Cầu

Ngõ 405 đê Sông Hồng

đường vào Chùa Bắc Cầu 3 phường Ngọc Thụy

1.800,00

 

6

BTXM

Long Biên

 

505

Lâm Hạ

Cuối phố Hoàng Như Tiếp

Công ty xăng dầu Hàng không phường Bồ Đề

800,00

 

22,0

BTN

Long Biên

 

506

Xuân Đỗ

đê sông Hồng cạnh miếu Xuân Đỗ và CA phường Cự Khối

đường gom cu Thanh Trì

1.000,00

 

5,5

BTN

Long Biên

 

507

Phúc Li

Giao phố Lưu Khánh Đàm

Giáp đường QL1 mới (cầu Phù đổng)

3.836,00

 

21,0

BTN

Long Biên

 

508

t Khối

Ngã 3 giao cắt đường 40m đi sân bay Gia Lâm và chân đê tả hồng

ngã 3 giao đường đi làng nghề Bát Tràng (chân cầu thanh trì)

4.848,00

 

9,5-11,5

BTN

Long Biên

 

509

Đồng Dinh

Ngã ba giao cắt phố Ngọc Trì

Ngã 3 chợ Đồng Dinh phường thạch bàn

800,00

 

13,5

BTN

Long Biên

 

510

Hội Xá

đoạn Khu đô thị mới Việt Hưng

Ngã 3 giao cắt tuyến tiếp nối phố Vũ Xuân Thiều

1.930,00

 

48,0

BTN

Long Biên

 

511

Kim Quan Thượng

Ngã 3 giao cắt phố trường lâm (đối diện SN137)

Ngã 3 giao cắt phố việt hưng (SN11)

955,00

 

17,5

BTN

Long Biên

 

512

Đức Thận

Ngã 3 giao cắt đường Ngô Gia Tự

Ngã 3 giao cắt phố việt hưng

930,00

 

30,0

BTN

Long Biên

 

513

Trần Danh Tuyên

Ngã 4 giao cắt đường QH 81m tại khu E T.T thương mại VINCOM sài đồng

ngã 3 giao cắt đường QL1B

2.850,00

 

40,0

BTN

Long Biên

 

514

Chu Huy Mân

Ngã 3 giao cắt đường QH 48m tại trung tâm TM vin com long biên

ngã tư giao cắt đường Nguyễn Văn Linh

2.400,00

 

40,0

BTN

Long Biên

 

515

Đàm Quang Trung

Ngã 4 giao cắt đường Nguyễn Văn Linh

ngã 3 giao cắt đường đê tả hồng (tại chân cầu vĩnh tuy)

1.800,00

 

40,0

BTN

Long Biên

 

516

Đường Xuân Thủy (QL32)

Đ.Cầu Giấy

Đ.H Tùng Mậu

960,00

 

12x2

BTN

Cầu Giấy

 

517

Đường Hồ Tùng Mậu (QL32)

Cầu Vượt Mai Dịch

Cầu Diễn

1.770,00

 

 

 

Cu Giy, Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Cầu Vượt Mai Dịch

Cách ngã ba Nguyễn Cơ Thạch 100m

 

1.100,00

15,7x2

BTN

Cu Giấy

 

-

Đoạn 2

Cách ngã ba Nguyễn Cơ Thạch 100m

Cu Diễn

 

670,00

15,7x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

-

Đường Cầu Diễn (QL32)

Cầu Diễn

Ngã Tư Nhổn

 

3.400,00

15x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Ph Nhn (QL32)

Ngã Tư Nhn

G. địa phận Hoài Đức

 

600,00

14,5x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

518

Đường Nguyễn Phong Sắc

Đ.Xuân Thủy

Đ.Hoàng Quốc Việt

1.300,00

 

5,5

BTN

Cầu Giấy

 

519

Ph Trần Đăng Ninh

Cu giy

Nguyễn Phong Sắc

724,00

 

7,5-13,5

BTN

Cu Giy

 

520

Đường Hoàng Quốc Việt

Đường Bưởi

Đ.Phạm Văn Đồng

2.560,00

 

10,5 x 2

BTN

Cầu Giấy

 

521

Phố Trung Kính

Đ.Trần Duy Hưng

Ngã tư phố Dương Đình Nghệ

1.932,00

 

5,5-40

BTN

Cu Giy

 

522

Ph Yên Hòa

Đ. Nguyên Khang

P.Trung Kính

784,00

 

4

BTN

Cầu Giấy

 

523

Phố Hoa Bng

Đ. Nguyễn Khang

P.Trung Kính

599,50

 

6

BTN

Cu Giy

 

524

Đường Nguyn Văn Huyên

Đ.Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Khánh Toàn

920,00

 

7,5-30

BTN

Cầu Giấy

 

525

Ph Nghĩa Tân

Đ.Hoàng Quc Việt

Ph Phan Văn Trường

1.140,00

 

6,0-7

BTN

Cu Giy

 

526

Ph Tô Hiệu

Đ.Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Phong Sắc

1.059,00

 

8,5

BTN

Cầu Giấy

 

527

Ph Mai Dịch

Đ.H Tùng Mậu

Trường công nhân cơ điện

784,00

 

5,0-6,0

BTN

Cu Giy

 

528

Phố Phùng Chí Kiên

Đ.Hoàng Quốc Việt

Viện KT Quân Sự

638,00

 

5

BTN

Cầu Giấy

 

529

Ph Dương Quảng Hàm

Đ.Cầu Giấy

Nguyễn Khánh Toàn

566,00

 

5,5

BTN

Cu Giy

 

530

Ph Dịch Vọng

Đ.Cu Giy

Khu đô thị Dịch Vọng

778,00

 

4-13,5

BTN

Cầu Giấy

 

531

Đường Nguyễn Khang

Đ.Cầu Giấy

C.Trung Kính

2.326,00

 

5,5-7

BTN

Cu Giy

 

532

Ph Doãn Kế Thin

Đ.Phạm Văn Đng

P.Mai Dch

624,00

 

7

BTN

Cầu Giấy

 

533

Ph Phan Văn Trường

P.Trần Quốc Hoàn

Đ.Xuân Thủy

544,00

 

4,0-9,9

BTN

Cu Giy

 

534

Ph Chùa Hà

Đ.Cu Giy

P.Tô Hiu

775,00

 

5

BTN

Cầu Giấy

 

535

Ph Trần Bình

H Tùng Mậu

Nguyễn Hoàng

939,00

 

5,5-10

BTN

Cu Giy

 

536

Đường Trần Duy Hưng

C.Trung Kính

Đại Lộ Thăng Long

1.642,00

 

10,2x2

BTN

Cầu Giấy

 

537

Ph Hoàng Đạo Thuý

Đ.Trần Duy Hưng

Đ.Lê Văn Lương

771,50

 

11,5x2

BTN

Cu Giy

 

538

Ph Trung Hòa

Đ.Trần Duy Hưng

Vũ Phm Hàm

600,00

 

8

BTN

Cầu Giấy

 

539

Ph Hoàng Sâm

Đ.Hoàng Quốc Việt

Cty điện tử sao mai

550,00

 

6,5

BTN

Cu Giy

 

540

Ph Trần Quốc Hoàn

Đ.Nguyễn Phong Sắc

Đ.Phạm Văn Đng

967,00

 

14,5

BTN

Cầu Giấy

 

541

Đường Nguyễn Khánh Toàn

Đu cu Dịch Vọng

Trần Đăng Ninh

1.250,00

 

15,0-21

BTN

Cu Giy

 

542

Ph Trần Quý Kiên

S 370 đường Cu Giy

Ph Trần Đăng Ninh

368,00

 

15

BTN

Cầu Giấy

 

543

Phố Phạm Tun Tài

Hoàng Quc Việt

Trần Quốc Hoàn

450,00

 

6,9-19,3

BTN

Cu Giy

 

544

Phố Nguyễn Thị Thập

Trạm Nước VINACONEX phố Hoàng Đạo Thúy

Hoàng Minh Giám

751,00

 

7,5

BTN

Cầu Giấy

 

545

Phố Hoàng Ngân + đoạn kéo dài

Hoàng Đạo Thúy

Phố Quan Nhân

1.140,00

 

6,5-6,9

 

Cu Giy, Thanh Xuân

 

546

Phố Nguyễn Khả Trạc

Ngõ 6 Phố Mai Dịch

Số nhà 20 ngách 6/58 Doãn Kế Thiện

400,00

 

18

BTN

Cầu Giấy

 

547

Phố Phạm Thận Duật

Ngõ 6 Phố Doãn Kế Thiện

Hết ngách 6/58 Doãn Kế Thiện

600,00

 

18

BTN

Cầu Giấy

 

548

Phố Trần Tứ Bình

Đường Hoàng Quốc Việt (cạnh trường CĐ mẫu giáo TW)

Khu nhà C6 TT Nghĩa Tân

500,00

 

10

BTN

Cầu Giấy

 

549

Phố Nguyễn Thị Định

Đường Lê Văn Lương

Số 27 đường Trần Duy Hưng (đối diện phố Trung Hòa)

1.000,00

 

17,5

BTN

Cầu Giấy

 

550

Phố Tôn Tht Thuyết

Phạm Hùng

Trần Thái Tông

1.200,00

 

11.5x2

BTN

Cu Giy, Nam Từ Liêm

 

551

Phố Trần Thái Tông

Đường Xuân Thủy

Tôn Tht Thuyết

1.000,00

 

11.5x2

BTN

Cu Giy

 

552

Phố Duy Tân

Ngã 3 P.Hùng (cạnh BĐ thăng Long -NM lọc nước Mai Dịch)

Trần Thái Tông

800,00

 

15x2

BTN

Cầu Giấy

 

553

Ph ĐQuang

Trần Duy Hưng

Phố Hoàng Ngân

300,00

 

13,5

BTN

Cu Giy

 

554

Phố Vũ Phm Hàm

Ph Trung Kính

Nguyễn Khang

835,00

 

15x2

BTN

Cầu Giấy

 

555

Phố Dịch Vọng Hậu

Phố Trần Thái Tông (cạnh tòa nhà Cty CP lắp máy điện nước xây dựng) đi qua phố Duy Tân

Điểm giao cắt phố Tôn Thất Thuyết

760,00

 

12

BTN

Cu Giy

 

556

Phố Đặng Thùy Trâm

Ngõ 477 đường Hoàng Quốc Việt

Điểm giao cắt với phố Nghĩa Tân và phố Phạm Tuấn Tài

500,00

 

17,5

BTN

Cầu Giấy

 

557

Phố Dương Đình Nghệ

Ngã tư Trung Kính

Đường Phạm Hùng

990,00

 

 

 

Cu Giy, Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Ngã tư Trung Kính

Đường vào KĐT

 

650,00

20*2

BTN

Cu Giy

 

-

Đoạn 2

Đường vào KĐT

Đường Phạm Hùng

 

340,00

20*2

BTN

Nam T Liêm

 

558

Phố Quan Hoa

Cầu T11 sát chung cư Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Ngã tư giao cắt Cầu Giấy

1.160,00

 

15,5

BTN

Cầu Giấy

 

559

Phố Thành Thái

Ngã tư cuối phố Duy Tân giao Trần Thái Tông

Khu đô thị mới Dịch Vọng (tòa nhà N07-B3)

710,00

 

15x2

BTN

Cu Giấy

 

560

Phố Nguyễn Đình Hoàn

ngõ 1 đường Hoàng Quốc Việt

cu T11 sông Tô Lịch

650,00

 

15,5

BTN

Cầu Giy

 

561

Phố Trần Kim Xuyến

ngã tư phố Trung Hòa và Vũ Phạm Hàm

điểm giao cắt với đường 30m (cạnh CTCP PTCN EPOSI)

550,00

 

10x2

BTN

Cu Giy

 

562

Phố Trn Vĩ

Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - Lê Đức Thọ

Ngõ 245 Mai Dịch

900,00

 

40

BTN

Cầu Giấy

 

563

Phố Thọ Tháp

Ngã tư Trần Thái Tông

Ngã ba giao cắt toàn nhà N07 khu đô thị mới Cầu Giấy

820,00

 

13,5

BTN

Cu Giy

 

564

Phố Phạm Văn Bạch

Ngã tư giao cắt phố Trung Kính, Dương Đình Nghệ

Bùng binh nối các phố Tôn Thất Thuyết, Trần Thái Tông (cạnh Cung tri thức thành phố)

500,00

 

40

BTN

Cầu Giấy

 

565

Phố Dương Khuê

Ngã tư giao cắt với đường Hồ Tùng Mậu (giáp trường ĐH Thương Mại)

Ngã tư giao cắt với phố Nguyễn Hoàng

540,00

 

8

BTN

Cu Giy

 

566

Phố Trần Quốc Vượng

Ngã ba giao ct với đường Xuân Thủy (tại SN165)

Ngã ba giao cắt với đường Phạm Hùng (tại SN165)

750,00

 

13,5

BTN

Cầu Giấy

 

567

Phố Trương Công Giai

Ngã ba giao cắt với đường Cầu Giấy (tại SN337)

Ngã ba giao cắt với phố Thành Thái (cạnh Công viên Cầu Giấy)

670,00

 

8

BTN

Cu Giy

 

568

Nguyễn Ngọc vũ

Ph Quan Nhân

Trần Duy Hưng

1.123,00

 

5,5-7,5

BTN

Cầu Giấy

 

569

Phạm Văn Đồng

Nút Mai Dịch

C.Thăng Long (Q.Bc TL)

5.385,00

 

 

 

Cầu Giấy, Bắc Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Nút Mai Dch

Trần Quốc Hoàn

 

885,00

14,5x2

BTN

Cu Giy

 

-

Đoạn 2

Trn Quốc Hoàn

C.Thăng Long (Q.BcTL)

 

4.500,00

14,5x2

BTN

Bắc Từ Liêm

 

570

Đường Phạm Hùng (2 làn đường)

Đ.Phạm Văn Đng

Đ.Trần Duy Hưng

4.255,00

 

11,4x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

571

Đường Đinh Thôn

TT Trại Thực hành - thực nghiệm Mỹ Đình (cạnh tòa nhà CT1 Sudico)

SN 99 đường Phạm Hùng (cổng làng Đình Thôn)

760,00

 

7-8

BTN

Nam Từ Liêm

 

572

Phố Nguyễn Cơ Thạch

Đường Hồ Tùng Mậu

Nhà CT6 khu Mỹ Đình 1

1.000,00

 

14,5x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

573

Đường nối qua khu LHTT Mỹ Đình I, II

Khu đô thị Mỹ Đình I,II

Khán đài A sân VĐ

385,30

 

8

BTN

Nam Từ Liêm

 

574

Đường Đại Mỗ (đường 70)

Đường Vạn Phúc

Biển Sắt

2.300,00

 

6,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

575

Phố Miêu Nha (đường 70)

Cầu vượt TL70

Giao đường Xuân Phương

1.400,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

576

Đường Hữu Hưng (đường 72)

Từ ngã ba Biển Sắt

Ngõ Hàng Bà giao với đường 72

1.420,00

 

7

BTN

Nam T Liêm

 

577

Đường vào khu Ướp Lạnh (K2)

Đ. Hồ Tùng Mậu

Cty Xuân Hòa

1.218,00

 

4

BTN

Nam Từ Liêm

 

578

Đường Phúc Diễn (Trại Lợn)

Đ. Cầu Diễn

Bãi rác Tây Mỗ

3.192,00

 

5,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

579

Đường VINEXCO

Đường 70

Cty VIMECO

107,00

 

6

BTN

Nam Từ Liêm

 

580

Đường Lê Đức Thọ

Đ. Hồ Tùng Mậu

Lê Quang Đạo

3.134,00

 

22,5-168,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

581

Đường Lê Quang Đạo

Sân Vận Động Mỹ Đình

Đại lộ Thăng Long

2.124,00

 

22,5-72

BTN

Nam Từ Liêm

 

582

Phố Đỗ Đức Dục

Đường Phạm Hùng

Phố Miếu Đầm

700,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

583

Đường bến xe khách mỹ đình

Đường Phạm Hùng

Bến Xe

459,00

 

10,0-20

BTN

Nam Từ Liêm

 

584

Đường Mễ Trì

Đường Phạm Hùng

Đường Lê Đức Thọ

1.151,00

 

11,25x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

585

Đường Phương Canh

Ngã ba s.Nhuệ (giao với đường Trại Lợn)

Đường Xuân Phương

2.100,00

 

4,8-5,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

586

Đường Tây Mỗ (70)

Ngã ba Biển Sắt

Láng Hòa Lạc

1.620,00

 

5,5-8,8

BTN

Nam Từ Liêm

 

587

Đường Hồ Mễ Trì (bãi rác Mễ Trì)

Đ. Khuất Duy Tiến

Đ.Lương Thế Vinh

950,00

 

5

BTN

Nam Từ Liêm

 

588

Đường Trung Văn

Ngã ba Lương Thế Vinh

Trụ sở UBND xã Trung Văn

1.100,00

 

3,0-7,0

BTN

Nam Từ Liêm

 

589

Phố Hàm Nghi

Ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ

Ngã ba giao cắt đường K2, đối diện xí nghiệp 197 Bộ Quốc phòng, phường Cầu Diễn

1.800,00

 

10.5x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

590

Phố Trần Hữu Dực

Đường L.Đ.Thọ

Cung điền kinh HN

700,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

591

Phố Lưu Hữu Phước

Đường L.Đ.Thọ (đối diện trường ĐH Trí Đức, lối rẽ vào Viện quản lý và phát triển Châu á)

Ngã tư giao cắt với đường KĐT Mỹ Đình 1 (tại SN22 Tòa nhà chung cư An Lạc)

990,00

 

17,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

592

Phố Bùi Xuân Phái

Phố Hàm Nghi

Khu CV cây xanh phía sau tòa nhà CT5 ĐN2 khu ĐT Mỹ đình 2

500,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

593

Phố Trần Văn Cẩn

Tòa nhà CT5 ĐN2

Đường giao cắt tại vị trí nhà 22-24 dãy B, Khu BT 1A khu ĐT Mỹ đình 2

500,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

594

Phố Hoài Thanh

Tòa nhà CT5 ĐN4, CT3A phố Nguyễn Cơ Thạch

chùa thôn Phú Mỹ, khu ĐT Mỹ Đình 2

320,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

595

Phố Cao Xuân Huy

Đường L.Đ.Thọ (lối vào Cty CP Đầu tư tài chính Ninh Bắc và trường MN L.Q.Đôn)

Nhà A12, BT 1A khu ĐT Mỹ Đình 2 (phía sau phố Hàm Nghi)

300,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

596

Đường Mỹ Đình

Nhà VH thôn Phú Mỹ quan TT HC xã Mỹ Đình

ngã 4 thôn Đình Thôn

1.400,00

 

5-7

BTN

Nam T Liêm

 

597

Phố Nguyễn Đng Chi

SN 147 H.T.Mậu

Khu đô thị Mỹ Đình 1

1.000,00

 

7-8

BTN

Nam Từ Liêm

 

598

Phố Đỗ Xuân Hợp

Ngã 4 Nguyễn Cơ Thạch - Trần Hữu Dực

Ngã 3 đầu thôn Tân Mỹ

450,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

599

Phố Trần Văn Lai

SN 30 Phạm Hùng

Cổng khu đô thị Mỹ Đình

830,00

 

17,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

600

Đường Châu Văn Liêm

Lê Quang Đạo

Đại lộ Thăng Long

670,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

601

Phố Mễ Trì Thượng

Ngã tư chợ Mễ Trì

Đại lộ Thăng Long

910,00

 

10,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

602

Phố Mễ Trì Hạ

Đường M Trì

Đim giao ct với đường liên thôn xã Mễ Trì (cạnh tòa nhà CT2A KĐT Mễ Trì)

470,00

 

15

BTN

Nam Từ Liêm

 

603

Đường Xuân Phương (70)

Giao đường Miêu Nha

Ngã Tư Nhổn

3.748,00

 

5,5-6,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

604

Phố Vũ Quỳnh

ngã tư giao cắt với đường Mễ Trì

điểm giao cắt với đường Yên Hòa - Đại Mỗ (cạnh tòa nhà CT1 Sudico KĐT Mỹ Đình)

300,00

 

15x2

BTN

Nam T Liêm

 

605

Phố Tân Mỹ

Đường Lê Đức Thọ

bùng binh cạnh khu liên hợp thể thao quốc gia

750,00

 

20x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

606

Phố Nguyễn Xuân Nguyên

phố Cao Xuân Huy

Phố Hoài Thanh

800,00

 

15-17

BTN

Nam Từ Liêm

 

607

Phố Đỗ Đình Thiện

tòa nhà CT5 phố Trần Văn Lai

khu CT1 phố Trần Văn Lai

800,00

 

15-17

BTN

Nam Từ Liêm

 

608

Phố Thiên Hiền

Đường Phạm Hùng

Đường Mỹ Đình

750,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

609

Phố Sa Đôi

Đại Lộ Thăng Long

đường Đại Mỗ

1.100,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

610

Phố Phú Đô

Đường Châu Văn Liêm

ngã ba bãi Tế Yến

600,00

 

5-6

BTN

Nam Từ Liêm

 

611

Phố Hòe Th

Đường Phương Canh

khu cụm công nghiệp vừa và nhỏ (nhà máy bia Sài Gòn)

500,00

 

6

BTN

Nam T Liêm

 

612

Phố Tu Hoàng

Phố Nhổn

giáp đường trong khu tái định cư tại phường Xuân Phương

500,00

 

12-13

BTN

Nam Từ Liêm

 

613

Phố Thị Cấm

Đường Phương Canh

khu nhà Văn phòng Quốc hội

500,00

 

17,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

614

Phố Ngọc Trục (70)

Đường Đại Mỗ

chùa Ngọc Trục

1.000,00

 

6

BTN

Nam T Liêm

 

615

Phố Cu Cốc

Đường Tây Mỗ

đường 72

1.800,00

 

5-7

BTN

Nam T Liêm

 

616

Phố Cương Kiên

Đại lộ Thăng long

cổng làng Trung Văn

400,00

 

20

BTN

Nam Từ Liêm

 

617

Phố Đồng Me

Đường Mễ trì

phố Mễ Trì thượng

500,00

 

8

BTN

Nam Từ Liêm

 

618

Phố Miếu Đầm

cuối đường Đỗ Đức Dục

Đại Lộ thăng Long

500,00

 

10,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

619

Phố Đại Linh

Ngã tư giao cắt phố Cương Kiên và Trung Văn

Ngã ba giao cắt phố Sa Đôi, đối diện công ty 49 Doanh trại Quân đội nhân dân Việt Nam

1.500,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

620

Phố Do Nha

Ngã tư giao cắt phố Miêu Nha tại cổng làng Miêu Nha

Trường tiểu học Tây Mỗ, phân hiệu 2

600,00

 

5-7

BTN

Nam Từ Liêm

 

621

Phố Nguyễn Hoàng

Ngã tư giao cắt đường Phạm Hùng (cạnh bến xe Mỹ Đình)

Ngã tư đường Lê Đức Thọ, phố Hàm Nghi

2.200,00

 

40

BTN

Nam T Liêm

 

622

Phố Trần Cung

Đ. Phm Văn Đng

Đường Nguyễn Phong Sắc

1.600,00

 

7

BTN

Bc T Liêm

 

623

Đường Tân Xuân + Nút GT Nam Thăng Long

Đ.An Dương Vương

Đ.Phạm Văn Đồng

4.000,00

 

6

BTN

Bc Từ Liêm

 

624

Đường Đức Thng

Cuối đường Cố Nhuế (Trường Đại học Mỏ - Địa chất)

Đường Hoàng Tăng Bí

1.300,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

625

Đường Thụy Phương (Đường 69)

Trường đại học mỏ địa chất

Đường Đông Ngạc

1.200,00

 

6,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

626

Đường Xuân Đnh

Đường Xuân La

Đ. Phm Văn Đồng

2.330,00

 

6

BTN

Bc Từ Liêm

 

627

Đường Phú Diễn (K1)

Đ. Cầu Diễn

Đ. Trại Gà

1.000,00

 

5,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

628

Đường Tri Gà (K1)

D. Phú Diễn

Cu Tri Gà

955,00

 

5,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

629

Đường vào khu ngoại giao đoàn

Khu dự án Ngoại giao đoàn

893,00

 

7,5x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

630

Phố Đ Nhuận

đường P.V.Đ (Công viên Hòa Bình)

Khu dự án Ngoại giao đoàn

530,00

 

14,5x2

BTN

Bắc Từ Liêm

 

631

Đường Tây Tựu (70)

Ngã Tư Nhn

Dốc K

4.275,00

 

5,5-6,2

BTN

Bc Từ Liêm

 

632

Đường C Nhuế (69)

Ngã Tư Phạm Văn Đồng - Trần Cung

Trường Đại Học Mỏ địa chất

1.540,00

 

5,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

633

Đường Đông Ngc

Đường Tân Xuân

Đường Liên Mạc

1.870,00

 

8,0-13

BTN

Bc Từ Liêm

 

634

Đường Liên Mạc

Cống Chèm- Thụy Phương

Dốc kẻ (hết địa phận xã Liên Mạc)

3.500,00

 

6,0-8,0

BTN

Bc Từ Liêm

 

635

Đường Thượng Cát

Dốc k (hết địa phận xã Liên Mc)

Giáp địa giới Đan Phượng

1.650,00

 

6,0-8,0

BTN

Bc Từ Liêm

 

636

Đường Hoàng Tăng Bi

Đường Tân Xuân

Ngã 3 cống Liên Mạc 2

1.470,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

637

Đường Đức Diễn

TTTT H. Từ Liêm

Cng làng Phú Diễn

670,00

 

20

BTN

Bc Từ Liêm

 

638

Đường Phan Bá Vành

XN dinh dưỡng cây trồng T.L

Cu Noi

1.500,00

 

7-9

BTN

Bc Từ Liêm

 

639

Đường Hoàng Công Chất (K3)

SN 10 H.T.Mậu

XN dinh dưỡng cây trồng H. Từ Liêm

1.200,00

 

7-9

BTN

Bc Từ Liêm

 

640

Phố Võ Quý Huân

Quốc lộ 32

Ngã 3 đường vào Khu CN Nam Thăng Long

450,00

 

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

641

Phố Lê Văn Hiến

Ngã ba giao cắt với đường Cổ Nhuế

Ngã ba qua cổng Học viện Tài Chính

590,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

642

Phố Nhật Tảo

Đường Tân Xuân (sát chân cầu Thăng Long, gần đầu cầu tầng 1)

Ngã ba gần xí nghiệp xây lắp H36, tổ dân phố xóm chùa, phường Đông Ngạc

900,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

643

Phố Kẻ Vẽ

Chân cầu Thăng Long (cạnh trường Trung cấp nghề GTVT)

Ngã ba giao cắt với đường Thụy Phương

900,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

644

Đường Yên Nội

Đường Liên Mạc

Giáp địa phận xã Tây Tựu

960,00

 

10

BTN

Bc Từ Liêm

 

645

Đường Văn Tiến Dũng

ngã ba giao với QL32 (thôn Định Quán - xã Phú Diễn)

Ngã ba đường Cổ Nhuế - Tây Tựu

2.400,00

 

15x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

646

Đường Tân Nhuệ

dọc sông Nhuệ từ cống Liêm Mạc 1

cống Liêm Mạc 2

700,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

647

Đường Phú Minh

Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng- Võ Quý Huân

Giao cắt với đường liên thôn Tây Tựu

2.200,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

648

Phố Tân Phong

Cống Liêm Mạc 1 (cống Chèm)

Ngã 3 Viện Chăn nuôi

1.015,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

649

Ph Viên

Cuối đường Phan Bá Vành (cầu Noi)

Đường C Nhuế

1.200,00

 

8

BTN

Bc Từ Liêm

 

650

Phố Văn Trì

Ngã ba đường liên phường Phú Diễn - Liên Mạc

Ngã ba vào chùa Văn Trì, Phường Minh Khai

500,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

651

Phố Ngọa Long

Ngã tư giao cắt đường Quốc lộ 32 (cổng làng Ngọa Long)

Giao cắt với đường Liên Phường Phú Diễn- Liên Mạc

750,00

 

5-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

652

Phố Kiều Mai

Quốc lộ 32 (lối rẽ vào Quận ủy, UBND quận Bắc Từ Liêm)

Học viện kỹ thuật quân sự- khu Kiều Mai

550,00

 

7-9

BTN

Bc Từ Liêm

 

653

Phố Phú Kiều

Phố Kiu Mai

Trung tâm Y tế quận Bắc Từ Liêm

350,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

654

Phố Kỳ Vũ

Đầu đường Tây Tựu (gần km3 đường 70)

Trạm nước sạch phường Thượng Cát

800,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

655

Phố Hoàng Liên

Ngã ba giao cắt đường đê Liên Mạc

Ngã ba đường đối diện nghĩa trang thôn Hoàng Liên

520,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

656

Đường Sùng Khang

Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ

Ngã tư giao cắt đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội), phường Thượng Cát, Liên Mạc

1.400,00

 

7-10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

657

Phố Châu Đài

Ngã ba dốc Đình giao cắt chân đê đường Thượng Cát

Ngã tư Cầu Vò, cạnh đền Châu Đài (đền Thượng Cát)

600,00

 

5-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

658

Phố Trung Tựu

Ngã ba đường Phú Diễn, Liên Mạc

Đường Tây Tựu (khu vực quy hoạch Nghĩa trang liệt sĩ Thành phố)

1.300,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

659

Phố Đăm

Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu

Đình Đăm

350,00

 

5,5-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

660

Phố Thanh Lâm

Đường quốc lộ 32

Ngã ba giao cắt đường số 4 khu công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, cạnh chùa Thanh Lâm, phường Minh Khai

605,00

 

15

BTN

Bc Từ Liêm

 

661

Phố Lộc

Ngã ba giao cắt phố Đỗ Nhuận (cạnh chùa Hương Phúc)

Ngã ba giao cắt với ngõ 355 đường Xuân Đỉnh (tại SN95)

500,00

 

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

662

Phố Mạc Xá

Ngã ba dốc chân đê Liên Mạc (lối vào trường THCS Liên Mạc)

Ngã ba giao cắt với đường liên thôn Yên Nội - Hoàng Xá

500,00

 

8

BTN

Bc Từ Liêm

 

663

Phố Phúc Minh

Ngã ba giao cắt phố Võ Quý Huân (tại SN02)

Ngã ba giao cắt với đường vào khu TĐC phường Phúc Diễn

550,00

 

13

BTN

Bc Từ Liêm

 

664

Phố Tây Đam

Ngã ba giao cắt phố Đăm (tại đình Đăm)

Ngã ba giao cắt với đường Tây Tựu (tại miếu Tây Tựu)

900,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

665

Tuyến đường số 4 vào trung tâm khu đô thị mới Hồ Tây)

 

 

904,00

 

 

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Tuyến chính

Ngã ba giao với nhánh 1 và nhánh 2

Giáp KĐTM Tây Hồ Tây

 

416,00

19,75x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Tuyến nhánh 1

Phạm Văn Đồng

Ngã ba giao với tuyến chính và nhánh 2

 

259,00

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Tuyến nhánh 2

Phạm Văn Đồng

Ngã ba giao với tuyến chính và nhánh 1

 

229,00

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

666

Đường đê Tả Đuống

 

 

16.428,00

 

3,5-5

BTXM, BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 1 (Phù Đổng Cầu Chạc)

Hà Huy Tập

Cu Chạc

 

8.800,00

3,5-5

BTXM, BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 2 (Nhánh đê quai)

Hầm chui

 

 

1.050,00

3,5

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 3 (Đường gom cầu Phù Đổng)

 

 

 

448,00

7,0

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 4

QL3

Cu Đung

 

230,00

6,0

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 5 (Đê Đồng Viên - Trung Mầu)

 

 

 

5.900,00

4,0

BTN, BTXM

Gia Lâm

 

667

Đường nối từ đường Nguyễn Bình đến Nguyễn Huy Nhuận

Đường Nguyễn Bình

Đường Nguyễn Huy Nhuận

1.650,00

 

8,5

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 1

CT Vina milk

Tú Phương

 

1.130,00

8.5

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 2

Qua CN MTĐT Gia Lâm

Đin Lực Gia Lâm

 

520,00

8,5

BTN

Gia Lâm

 

668

Đường Thiên Đức

Hà Huy Tp

Quốc lộ 3 (Cầu Đuống)

1.050,00

 

11

BTN

Gia Lâm

 

669

Phan Đăng Lưu

QL1

QL3

800,00

 

7

BTN

Gia Lâm

 

670

Đường Võ Chí Công

 

 

6.002,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1 Đường Võ Chí Công + đường gom dân sinh

Cầu vượt đi bộ

Cầu Nhật Tân

 

1.752,00

12-42

BTN

Tây Hồ

 

-

Đoạn 2 Đường Võ Chí Công

Đầu cầu phía nam cầu Nhật Tân

Giao cắt đường Hoàng Quốc Việt

 

4.250,00

57,5-64,5

BTN

Tây Hồ

 

671

Đường An Dương Vương

Đ. Lạc Long Quân

Tân Xuân

4.200,00

 

 

 

Tây Hồ, Bắc Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Đ. Lc Long Quân

Cửa khẩu Bến Bạc

 

3.500,00

11,5x2

BTN

Tây H

 

-

Đoạn 2

Cửa khu Bến Bc

Tân Xuân

 

700,00

11,5x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

672

Đường Xuân La

Đ. Lc Long Quân

Đường Xuân Đinh

1.161,00

 

15

BTN

Tây H

 

673

Đường Nguyễn Hoàng Tôn

Đ. Lạc Long Quân

Đường Phạm Văn Đồng

2.407,50

 

 

BTN

Tây Hồ, Bắc Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Đ.Lạc Long Quân

S nhà 119

 

105,00

14,6

BTN

Tây H

 

-

Đoạn 2

S nhà 119

Phm Văn Đng

 

2.302,50

5,5-6,7

BTN

Bc Từ Liêm

 

674

Ph Phú Gia

S 143 An Dương Vương

Chợ Phú Gia

493,00

 

5

BTN

Tây H

 

675

Đường Âu Cơ

Yên Ph

Lc Long Quân

2.940,00

 

9,5-16

BTN

Tây H

 

676

Dốc La Pho

H.H. Thám

Thụy Khuê

204,00

 

6

BTN

Tây H

 

677

Đường Tây H

Xuân Diu

KS Tây Hồ

500,00

 

7

BTN

Tây H

 

678

Đường Tô Ngọc Vân

Yên Ph

Nhật Tân

697,00

 

7

BTN

Tây H

 

679

Phố Mai Xuân Thưởng

Thụy Khuê

Hoàng Hoa Thám

77,00

 

9,3

BTN

Tây H

 

680

Đường Đặng Thai Mai

Xuân Diệu

Khu Biệt thự

800,00

 

7

BTN

Tây H

 

681

Lc Long Quân

Âu Cơ

Bưởi

3.740,00

 

11x2

BTN

Tây H

 

682

Đường Nghi Tàm

Cửa khẩu An Dương

Âu Cơ

1.360,00

 

9.5

BTN

Tây H

 

683

Ph Xuân Diu

Âu Cơ

Âu Cơ

1.100,00

 

7

BTN

Tây H

 

684

Dốc Tam Đa

Thụy Khuê

H. H. Thám

143,00

 

6

BTN

Tây H

 

685

Đường Thanh Niên

Quán Thánh

Yên Ph

972,00

 

12.5

BTN

Tây H

 

686

Đường Thụy Khuê

Quán Thánh

Lạc Long Quân

3.525,00

 

6,0-8

BTN

Tây H

 

687

Ph Yên Ph

Thanh Niên

Âu Cơ

1.225,00

 

6,0-7

BTN

Tây H

 

688

Ph Võng Th

Lc Long Quân

Trích Sài

615,00

 

5

BTN

Tây H

 

689

Ph Thượng Thụy

Ngõ 425 đường An Dương Vương

Cạnh Cty lắp máy Inco (gần đường gom Ciputra - Phú Thượng)

340,00

 

17,5

BTN

Tây H

 

690

Phố Phú Thượng

SN 75 tổ 38, cụm 6 (giao phố mới Phú Xá)

ngách 15/180 đường An Dương Vương

700,00

 

17,5

BTN

Tây H

 

691

Phố Phú Xá

Trụ sở CA phường Phú Thượng (ngã 3 giao cắt phố Phú Gia với đường tổ 45)

đường tổ 45, khu dân cư số 7A (ngã 3 đối diện khu chung cư Bao Bì)

730,00

 

13,5

BTN

Tây H

 

692

Phố Phúc Hoa

cổng chùa Phú Xá

sau trường THCS Phú Thượng

550,00

 

13,5

BTN

Tây H

 

693

Phố Cự Lộc

P.Quan Nhân

Đ.Nguyễn Trãi

654,00

 

4,5

BTN

Thanh Xuân

 

694

Phố Chính Kinh

P.Quan Nhân

Đ.Nguyễn Trãi

461,00

 

4

BTN

Thanh Xuân

 

695

Đường Vũ Trọng Phụng

Đ.Nguyễn Trãi

Phố Ngụy Như Kon Tum

806,00

 

5,4-7,2

BTN

Thanh Xuân

 

696

Đường Nguyễn Tuân

Đ.Nguyễn Trãi

Đường Lê Văn Lương

1.101,00

 

7,6-15,3

BTN

Thanh Xuân

 

697

Đường Hoàng Minh Giám

Đường Lê Văn Lương

Đường Trần Duy Hưng

1.128,00

 

 

 

Thanh Xuân, Cầu Giấy

 

-

Đoạn 1

Đường Lê Văn Lương

Đường Nguyễn Th Thập

 

225,00

17,5

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Đường Nguyễn thị Thập

Đường Trần Duy Hưng

 

903,00

17,5

BTN

Cu Giy

 

698

Đường Nguyễn Huy Tưởng

Đ.Khuất Duy Tiến

Vũ Trọng Phụng

959,70

 

5,4

BTN

Thanh Xuân

 

699

Ph Nguỵ Như Kon Tum

Đ. Khuất Duy Tiến

Hoàng Đạo Thuý kéo dài

1.068,00

 

6,8

BTN

Thanh Xuân

 

700

Đường Hoàng Đạo Thúy kéo dài

Nguỵ Như Kon Tum

Lê Văn Lương

635,00

 

10,5x2

BTN

Thanh Xuân

 

701

Lê Văn Thiêm

Lê Văn Lương

Nguyễn Huy Tưởng

650,00

 

7,5

BTN

Thanh Xuân

 

702

Đường Lê Văn Lương

Nguyễn Ngc Vũ

Khuất Duy Tiến

2.000,00

 

11,25x2

BTN

Thanh Xuân

 

703

Đường Khuất Duy Tiến (VĐ3)

Đ. Nguyễn Trãi

Đ.Trần Duy Hưng

1.900,00

 

11,25x2

BTN

Thanh Xuân

 

704

Đường Khương Đình

Đ.Nguyn Trãi

P.Hoàng Đạo Thành

1.570,00

 

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

705

Đường Lê Trọng Tấn

Đ.Trường Chinh

Sông Lừ

1.800,00

 

7.8-15

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 1

Đ.Trường Chinh

Cuối TThất Tùng kéo dài

 

289,00

7,8

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Cuối TThất Tùng kéo dài

Sông Lừ

 

1.511,00

15

BTN

Thanh Xuân

 

706

Ph Hoàng Văn Thái

Đ. Lê Trọng Tn

Tô Vĩnh Din

1.030,00

 

8,3

BTN

Thanh Xuân

 

707

Phố Nguyễn Ngọc Ni

P. Hoàng Văn Thái

P.Vương Thừa Vũ

730,00

 

5,3

BTN

Thanh Xuân

 

708

Ph Vương Thừa Vũ

Đ. Trường Chinh

P.Hoàng Văn Thái

466,00

 

6,2

BTN

Thanh Xuân

 

709

Ph Nhân Hòa

Đ. Vũ Trọng Phụng

P.Quan Nhân

430,00

 

5,2-5,7

BTN

Thanh Xuân

 

710

Ph Quan Nhân

Đ. Vũ Trọng Phụng

Cu Mọc

1.266,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

711

Đường Lương Thế Vinh

Đ.Nguyễn Trãi

Đ. Phát thanh Mễ trì

1.596,00

 

 

BTN

Thanh Xuân, Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Đ.Nguyễn Trãi

Đường Vũ Hữu

 

465,00

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Đ. Vũ Hữu

Đ. Phát thanh Mễ trì

 

1.131,00

6

BTN

Nam Từ Liêm

 

712

Phố Triều Khúc

Đ.Nguyễn Trãi

Ngã ba đường Xóm Chùa đi đường Chiến Thắng

1.184,00

 

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

713

Ph Hạ Đình

Đ.Nguyễn Trãi

N.máy nước Hạ Đình

530,20

 

6,7

BTN

Thanh Xuân

 

714

Ph Khương Trung

Đ.Nguyễn Trãi

P.Khương Hạ

1.111,00

 

5.5

BTN

Thanh Xuân

 

715

Ph Khương Hạ

Đ.Khương Đình

P.Khương Trung

313,00

 

6

BTN

Thanh Xuân

 

716

Phố Tô Vĩnh Diện

P.Hoàng Văn Thái

P. Vương Thừa Vũ

342,00

 

6,4

BTN

Thanh Xuân

 

717

Phố Nguyễn Viết Xuân

Đ.Lê Trọng Tấn

P.Nguyễn Ngọc Nại

254,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

718

Ph Cù Chính Lan

Đ.Trường Chinh

P.Hoàng Văn Thái

512,00

 

4,8

BTN

Thanh Xuân

 

719

Ph Phan Đình Giót

Đ. Giải Phóng

Công Cty 20

231,00

 

5,6-7,5

BTN

Thanh Xuân

 

720

Phố Nguyễn Văn Tri

Ngã ba

Đ.Gii Phóng

615,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

721

Phố Nguyễn Quý Đức

Đ.Nguyễn Trãi

P.Vũ Hữu

658,00

 

5,8

BTN

Thanh Xuân

 

722

Phố Bùi Xương Trạch

Ngã ba K.Trung- K.Hạ

qua ngõ 295

1.439,00

 

6,5

BTN

Thanh Xuân

 

723

Ph Phương Liệt

Đ.Trường Chinh

Đ.Giải Phóng

742,60

 

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

724

Ph Vũ Hữu

Đ.Khut Duy Tiến

Đ.Lương Thế Vinh

1.058,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

725

Ph Hoàng Đạo Thành

Đ.Kim Giang

Nguyễn Xiển

490,00

 

8

BTN

Thanh Xuân

 

726

Đường Nguyễn Xiển

Ngã 4 vành đai 3 giao với N.Trãi-K.D.Tiến

Nghiêm Xuân Yêm

1.760,00

 

14x2

BTN

Thanh Xuân

 

727

Phố Vũ Tông Phan

SN 01, ngõ 2 phố Khương Trung

ngã tư giao ngõ 1 phố Đinh Công Thượng và cầu Lủ

2.000,00

 

11

BTN

Thanh Xuân

 

728

Phố Thượng Đình

Nguyễn Trãi (dọc theo sườn phải sông Tô Lịch)

Ngã ba đường Khương Đình (SN 112- gần cty Cao su Sao vàng)

800,00

 

17

BTN

Thanh Xuân

 

729

Phố Giáp Nht

Ngã tư giao phố Quan Nhân Nguyễn Ngọc vũ tại cầu Cống Mọc

Số nhà 46 đường Nguyễn Trãi (chân cầu vượt Ngã Tư Sở)

1.000,00

 

13,5

BTN

Thanh Xuân

 

730

Đường Kim Giang

Đường khương Đình

Đường Phan Trọng Tuệ

4.340,00

 

 

 

Thanh Xuân, Thanh Trì

 

-

Đoạn 1

Đường khương Đình

Đường Hoàng Đạo Thành

 

285,00

6

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Đường Hoàng Đạo Thành

Cầu Dậu

 

1.700,00

6

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 2

Cầu Dậu

Đường Phan Trọng Tuệ

 

2.355,00

6

BTN

Thanh Trì

 

731

Phố Nguyễn Lân

Ngã ba giao ct đường Trường Chinh (SN155)

Ngã ba giao cắt ngõ 328 Lê Trọng Tấn

1.400,00

 

13,5

BTN

Thanh Xuân

 

732

Tôn Thất Tùng kéo dài

Trường Chinh

Lê Trọng Tấn

350,00

 

11

BTN

Thanh Xuân

 

733

Phố Tố Hữu

Khuất Duy Tiến

Vạn Phúc

3.610,00

 

 

 

Thanh Xuân, Nam Từ Liêm, Hà Đông

 

-

Đoạn 1

Khuất Duy Tiến

Ngã 3 Vũ Hữu

 

210,00

11,25x2

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Ngã 3 Vũ Hữu

Sàn giao dịch GTC

 

2.850,00

11,25x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 3

Sàn giao dịch GTC

Vn Phúc

 

550,00

11,25*2

BTN

Hà Đông

 

734

Lương Ngọc Quyến

Đường Trần Phú

Công Ty Khảo sát Điện I

305,00

 

4,5

BTN

Hà Đông

 

735

Tô Hiến Thành

Đường 19-5

ngõ giao Phố Tô Hiến Thành

291,00

 

5

BTN

Hà Đông

 

736

Nguyễn Công Trứ

Đường 19-5

Yên Bình

260,00

 

5

BTN

Hà Đông

 

737

Yên Phúc

Đường Phùng Hưng

Đầu khu đô thị Văn Quán (Gần đường Nguyễn Khuyến)

700,70

 

5,5-7,5

BTN

Hà Đông

 

738

Văn Yên

Giao cắt đường khu đô thị văn quán (tòa nhà Rainbow)

Giao đường 19-5

516,70

 

3,5

BTN, BTXM

Hà Đông

 

739

Văn Quán

Đoạn tiếp giáp đường 19-5

Giao đường Chiến Thắng tại TT5 (Khu đô thị Văn Quán)

392,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

740

Bch Thái Bưởi

Giao đường Yên Phúc (D5)

Nguyễn Khuyến

639,00

 

5,5-7,5

BTN

Hà Đông

 

741

Đường 19 - 5

Đường Phùng Hưng

Đường Chiến Thng

1.620,06

 

5-41

BTN

Hà Đông

 

742

Nguyễn Khuyến

Đường Trần Phú (QL6)

hết đường đôi (gần nghĩa trang yên xá)

1.200,00

 

22,5

BTN

Hà Đông

 

743

Chiến Thng

Đường Trần Phú (QL6)

Yên Xá

1.460,00

 

4.5-10

 

Hà Đông

 

744

Đại An

Đường Trần Phú (QL6)

Số nhà 63

440,00

 

4

BTN, ĐDLN

Hà Đông

 

745

Nguyễn Văn Lộc

Đường Trần Phú

Đường 36-Dự án Booyoungvina

1.100,00

 

25

BTN

Hà Đông

 

746

Ph Ao Sen

Đường Trần Phú

Khu Đô Thị Mỗ Lao

320,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

747

Nguyễn Văn Trỗi

Đường Trần Phú

Khu Đô Thị Mỗ Lao (đường 36m)

745,00

 

4,5

BTN

Hà Đông

 

748

Thanh Bình

Đường Trần Phú (QL6)

T hữu

1.692,00

 

4-6

BTN

Hà Đông

 

749

Mỗ lao

Nguyễn Văn Trỗi

Đường Thanh Bình

740,00

 

3-11.5

BTXM, BTN

Hà Đông

 

750

Tô Hiu

Đường Phùng Hưng

Quang Trung

1.727,00

 

10.5-21

BTN

Hà Đông

 

751

Lê Hồng Phong

Đường Lê Lợi (Chợ Hà Đông)

Đường Tô Hiệu (đường đôi)

810,00

 

7-:-10,5

BTN

Hà Đông

 

752

Hoàng Văn Thụ

Đường Nguyễn Trãi (Sở GD)

Đường Lê Lợi

225,00

 

9,5

BTN

Hà Đông

 

753

Trần Hưng Đo

Đường Lê Li

Đường Nguyễn Trãi

225,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

754

Trưng Nh

Quang Trung

Chợ Hà Đông

250,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

755

Hoàng Hoa Thám

Quang Trung

Đường Bà Triệu

340,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

756

Ng Th Minh Khai

Đường Bà Triu

Đường Lê Lợi

143,00

 

9,5

BTN

Hà Đông

 

757

Trưng Trc

Hoàng Văn Th

Trần Hưng Đạo

63,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

758

Đinh Tiên Hoàng

Đường Bà Triu

Đường Nguyn Trãi

75,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

759

Bùi Bng Đoàn

Đường Bà Triu

Đường Nhuệ Giang

165,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

760

Lý Thường Kit

Tô Hiu

PL-Văn Phú

1.063,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

761

Văn Phú

Quang Trung

cng Làng Văn Phú cũ

500,00

 

10,5

BTN

Hà Đông

 

762

Văn La

Quang Trung

Cng làng Văn La cũ

345,00

 

12

BTN

Hà Đông

 

763

Phan Bội Châu

Bùi Bng Đoàn

Đường Trần Hưng Đạo

98,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

764

Nhu Giang

Cu Trng

TT Bà Triệu

540,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

765

Lê Lai

giao Đường Lê Lợi

Khu Hành Chính mới

491,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

766

Tản Đà

Lê Hồng Phong

Tô Hiu

170,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

767

Hoàng Diu

Lê Hng Phong

Tô Hiu

157,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

768

Lương Văn Can

Lê Hng Phong

Tô Hiu

160,00

 

5,5

BTXM

Hà Đông

 

769

TT Bà Triu

Đường Bà triu

Nhu Giang

370,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

770

Lê Quý Đôn

Đường Lê Li

Đường Bà Triệu

152,00

 

4,5

BTXM

Hà Đông

 

771

Lê Li

Quang Trung

Giao đường vào C.ty Sông công Hà Đông

864,00

 

5

BTN

Hà Đông

 

772

Bà Triệu

Quang Trung

Giao đường làng hà tri (gần Trường PTTH Nguyễn Huệ)

700,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

773

Đa Sĩ

TT giầy Yên Thủy

Giao đường Phúc La-Văn Phú

800,00

 

10

BTN

Hà Đông

 

774

Trần Đăng Ninh

Tô Hiệu

Đường Văn La

1.122,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

775

Ph Ba La (QL21B)

Km0+00

Km0+900

900,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

776

Ph Xm (QL21B)

Km0+900

Km1+900

1.000,00

 

7-:-11

BTN

Hà Đông

 

777

Phố Nguyễn Trực (QL21B)

Km1+900

Km3+00

1.100,00

 

9-:-11

BTN

Hà Đông

 

778

Yết Kiêu

Quang Trung

S nhà 52 (đường cụt)

235,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

779

Phố Ngô Thì Sỹ

Đầu cầu Am (đường Vạn Phúc)

Khu đô th mới

1.200,00

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

780

Ngô Thì Nhậm

Quang Trung (Nhà hát ND)

Đường Ngô Quyền

497,00

 

10,5

BTN

Hà Đông

 

781

Nguyn Thái Học

Quang Trung

B Kênh La Khê

350,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

782

Thành Công

Quang Trung

giáp đường NG. Viết Xuân

395,00

 

4,5-:-7

BTXM

Hà Đông

 

783

Võ Thị Sáu

Bế Văn Đàn

Khu dân cư (đường cụt)

240,00

 

3

BTN

Hà Đông

 

784

Phố Phan Đình Giót

Quang Trung

Đường vào Bia Bà

850,00

 

7-7.5

BTN, BTXM

Hà Đông

 

785

Phan Đình Phùng

Đ430 (Nhà Hàng Cu Am)

Nguyễn Thái Học

270,00

 

9,5

BTN

Hà Đông

 

786

Trần Văn Chuông

Trương Công Định

Phan Đình Phùng

116,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

787

Phan Chu Chinh

Huỳnh Thúc Kháng

Đường ngõ cụt

155,00

 

3

BTN

Hà Đông

 

788

Huỳnh Thúc Kháng

Phan Đình Phùng

Đường Phan Chu Trinh

230,00

 

3,5

BTN

Hà Đông

 

789

Bế Văn Đàn

Quang Trung

Đường Nguyễn Thái Học

550,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

790

Trương Công Định

Đ 430 (đường chu văn an)

Đường Nguyn Thái Học

320,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

791

Cù Chính Lan

Quang Trung

Đường Bế Văn Đàn

50,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

792

Nguyễn Viết Xuân

Quang Trung

Ngô Thì Nhậm

745,00

 

6.5-10

BTN

Hà Đông

 

793

Phan Huy Chú

Đường 430

Nguyễn Thái Học

330,00

 

5,5

BTXM

Hà Đông

 

794

Cao Thng

Trương Công Định

Phan Huy Chú

149,00

 

7,5

BTXM

Hà Đông

 

795

Nguyn Thượng Hin

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

5

BTXM

Hà Đông

 

796

Ngô Gia Khm

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

7,5

BTXM

Hà Đông

 

797

Tây Sơn

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

7,5

BTXM

Hà Đông

 

798

Đoàn Trần Nghiệp

Quang Trung

Bế Văn Đàn

90,00

 

8

BTN

Hà Đông

 

799

Ngô gia Tự

Ngô Thì Nhậm

đường cụt

200,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

800

Lý Tự Trọng

Ngô Thì Nhậm

28B La Khê

500,00

 

4,5

BTN

Hà Đông

 

801

An Hòa

Đường Trần Phú (QL6)

S nhà 62

270,00

 

5,5-6

BTN

Hà Đông

 

802

Tiểu công nghệ

Quang Trung

Mầm non Yết Kiêu (đường cụt)

115,00

 

4-5,5

BTXM

Hà Đông

 

803

Ngô Quyn

Đường Chu Văn An

Bờ kênh La Khê (cầu sắt)

1.703,00

 

7-12

BTN

Hà Đông

 

804

Trục phía Bắc Hà đông

Ngã tư giao Đường 70 và đường Tố Hữu

Giao Đ.vành đai 4 (Km7+ 742,99)

4.382,00

 

22,5

BTN

Hà Đông

 

805

Phúc la - Văn Phú

Giao Đ430 (70cũ) - Km0

Giao QL6 (Km4,2999)

4.299,00

 

21

BTN

Hà Đông

 

806

Đường 36m

Giao Trần Phú

Giao T Hữu

1.045,00

 

10,5*2

BTN

Hà Đông

 

807

Lê Trọng Tấn

Giao Quang Trung (Km0)

Đại lộ Thăng long (Km6+786)

6.786,00

 

 

 

Hà Đông, Hoài Đức

 

-

Đoạn 1

Giao Quang Trung (Km0)

Dương Nội (Km5+100)

 

5.100,00

21

BTN

Hà Đông

 

-

Đoạn 2

Dương Nội (Km5+100)

Đại lộ Thăng long (Km6+786)

 

1.686,00

21

BTN

Hoài Đức

 

808

Đường Nguyễn Trãi (Q.hà đông)

Quang Trung

Trường Mỹ Nghệ (Bùi Bằng Đoàn)

350,00

 

7-20

BTN

Hà Đông

 

809

Đường Quang Trung (QL6)

 

 

6.980,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1 (đường, Quang Trung)

Cầu Trng/ Km11 +220

Đường Chu Văn An /Km11+400

 

180,00

11,5x2

BTN

Hà Đông

 

-

Đoạn 2 (đường Quang Trung)

Đường Chu Văn An /Km11+400

Ngã 3 Ba La/Km14+200

 

2.800,00

32

BTN

Hà Đông

 

-

Đoạn 3 (Quang trung kéo dài)

Ngã 3 Ba La/Km14+200

Km18+200

 

4.000,00

9-:-11

BTN

Hà Đông

 

-

Tiền Giang (QL6)

Km18+200 (cầu Mai lĩnh)

Km19+800 (giáp Chương Mỹ)

 

1.600,00

9-:-11

BTN

Hà Đông

 

810

Đường Trần Phú QL6)

Km9+200

Cầu Trng

1.900,00

 

11,25x2

BTN

Hà Đông

 

811

Đường Png Hưng 70 cũ)

Đường Cầu Bươu

Cầu Trng

1.540,00

 

14,5-23

BTN

Hà Đông

 

812

Đường Chu Văn An

Đường Quang Trung

Cu Am

560,00

 

10,5x2

BTN

Hà Đông

 

813

Đường Vạn Phúc (70 cũ)

Cu Am

Ngọc Trục

1.000,00

 

10,5x2

BTN

Hà Đông

 

814

Đường Mậu Lương

 

 

1.179,19

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

815

Đường vào Khu TĐC Kiến Hưng

 

 

1.117,00

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

816

Đường vào Cụm CN Yên Nghĩa

 

 

981,77

 

8

BTN

Hà Đông

 

817

Đường Thanh Lãm

 

 

1.200,00

 

5-7

BTN

Hà Đông

 

818

Đường Quang Lãm

 

 

650,00

 

5-7

BTN

Hà Đông

 

819

Đường Huyn Kỳ

 

 

350,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

820

Ph Lụa

 

 

600,00

 

5-7

BTN

Hà Đông

 

821

Phố Cầu Am

 

 

500,00

 

5-7

BTN, BTXM

Hà Đông

 

822

Ph Yên Lộ

 

 

1.000,00

 

10

BTN

Hà Đông

 

823

Ph Phú Lương

 

 

1.500,00

 

5-7

BTXM

Hà Đông

 

824

Hà trì - Kiến Hưng

Hà Trì

Đường Phúc La - Văn phú

1.247,00

 

18.5

BTN

Hà Đông

 

825

Bà Triu kéo dài

Đường Bà Triu

Ngã 5 Hà Trì

250,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

826

Đa Sỹ kéo dài

Ngã 5 Hà Trì

Đường Đa sỹ

400,00

 

10.5

BTN

Hà Đông

 

-

Đường khu trung tâm hành chính Quận

 

 

 

 

11-44

BTN

Hà Đông

 

827

Đường trục trung tâm 44 m

 

 

688,60

 

44

BTN

Hà Đông

 

828

Đường N1

 

 

686,80

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

829

Đường Lê Hồng Phong kéo dài

 

 

227,23

 

36

BTN

Hà Đông

 

830

Đường Tô Hiu

 

 

227,71

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

831

Đường N2

 

 

113,97

 

13,5

BTN

Hà Đông

 

832

Đường N3

 

 

358,55

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

833

Đường N4

 

 

299,44

 

24

BTN

Hà Đông

 

834

Đường K3

 

 

227,24

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

835

Đường Lê Lai kéo dài

 

 

736,65

 

24-36

BTN

Hà Đông

 

 

Đường K5

 

 

312,68

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

837

Đường K5*

 

 

277,62

 

10,5

BTN

Hà Đông

 

838

Đường K6

 

 

288,90

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

839

Đường K7

 

 

88,94

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

840

Đường K8

 

 

195,08

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

841

Đường K9

 

 

141,47

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

842

Đường K10

 

 

227,49

 

13,5

BTN

Hà Đông

 

843

Đường K11

 

 

217,35

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

[...]