Quyết định 555/QĐ-QLD năm 2020 công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học - Đợt 25 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Số hiệu | 555/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 18/11/2020 |
Ngày có hiệu lực | 18/11/2020 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 555/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 18 tháng 11 năm 2020 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 25
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 7 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CỤC TRƯỞNG
|
THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 25
(Ban hành kèm theo Quyết định số 555/QĐ-QLD ngày 18/11/2020 của Cục trưởng Cục
Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Đợt cấp |
Quyết định |
Nước sản xuất
|
1 |
Glipeform 500/5 |
Metformin hydroclorid; Glibenclamid |
Metformin hydroclorid 500mg; Glibenclamid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-34024-20 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
166 bổ sung 2 |
273/QĐ-QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
2 |
Beticapc 750 SR |
Metformin hydroclorid |
750mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 1 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 12 vỉ x 7 viên |
VD-34111-20 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
3 |
Diabesel 850 |
Metformin hydroclorid 850mg |
850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VD-34430-20 |
Công ty Roussel Việt Nam |
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
4 |
Agitro 500 |
Azithromycin |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 3 viên |
VD-34102-20 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
5 |
Melomax 15mg |
Meloxicam |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- PVC hoặc vỉ nhôm- nhôm) |
VD-34282-20 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
6 |
Metformin 850mg |
Metformin |
Metformin hydroclorid 850 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-34246-20 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
7 |
Amlodipin 5mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,93 mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-31984-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
164 |
108/QĐ- QLD ngày 27/02/2019 |
Việt Nam |
8 |
Glimet 500mg/2.5 tablets (Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: CCL Pharmaceuti cals (Pvt.) Ltd; Địa chỉ: 62 Industrial Estate, Kot Lakhpat, Lahore, Pakistan) |
Metformin hydrochloride; Glibenclamide |
Metformin hydrochloride 500mg; Glibenclamide 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Cơ sở đóng gói cấp 2) |
Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
|
9 |
Sita-Met Tablets 50/1000 (Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: CCL Pharmaceuti cals (Pvt.) Ltd; Địa chỉ: 62 Industrial Estate, Kot Lakhpat, Lahore, Pakistan) |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat); Metformin hydrochloride |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg; Metformin hydrochloride 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 07 viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Cơ sở đóng gói cấp 2) |
Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
|
10 |
Cefuroxim 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34396-20 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
167 |
274/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
|
11 |
Fabafixim 100 |
Cefixim |
Mỗi gói 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 2g |
VD-34008-20 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
Đợt 166 bs2 |
273/QĐ- QLD ngày 15/6/2020 |
Việt Nam |
12 |
Carmotop 25 mg |
Metoprolol tartrat |
25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21529-18 |
S.C. Magistra C & C SRL |
Bulevardul Aurel Vlaicu nr. 82A, Constanta, Romania |
Đợt 101 (bổ sung) |
748.11/QĐ -QLD ngày 29/10/2018 |
Romania |
13 |
Carmotop 50 mg |
Metoprolol tartrat |
50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21530-18 |
S.C. Magistra C & C SRL |
Bulevardul Aurel Vlaicu nr. 82A, Constanta, Romania |
Đợt 101 (bổ sung) |
748.11/QĐ -QLD ngày 29/10/2018 |
Romania |
14 |
Mactaxim 100 DT |
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrat) |
100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-22532-20 |
Macleods Pharmaceutical Ltd. |
Khasra No.21, 22, 66, 67&68, Aho- Yangtam, Namchepung, PO: Ranipool, East Sikkim 0737135 |
104BS2 |
293/QĐ- QLD ngày 26/6/2020 |
Ấn Độ |
15 |
Mactaxim 200 |
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrat) |
200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-22533-20 |
Macleods Pharmaceutical Ltd. |
Khasra No.21, 22, 66, 67&68, Aho- Yangtam, Namchepung, PO: Ranipool, East Sikkim 0737135 |
104BS2 |
293/QĐ- QLD ngày 26/6/2020 |
Ấn Độ |
16 |
Alsiful S.R. Tablets 10mg |
Alfuzosin hydroclorid |
10mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN- 22539-20 |
2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
No. 154, Kaiyuan Road, Sinying District, Tainan City 73055, Taiwan |
Đợt 104 bổ sung lần 2 |
293/QĐ- QLD ngày 26/6/2020 |
Đài Loan |
|
KT. CỤC TRƯỞNG |