Quyết định 499/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính cấp tỉnh thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Y tế tỉnh Quảng Nam
Số hiệu | 499/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 07/03/2024 |
Ngày có hiệu lực | 07/03/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Nam |
Người ký | Mai Văn Mười |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính,Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 499/QĐ-UBND |
Quảng Nam, ngày 07 tháng 3 năm 2024 |
CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ về hướng dẫn nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 1833/QĐ-UBND ngày 30/8/2023 của UBND tỉnh Quảng Nam Về việc ủy quyền công bố danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc ngành, lĩnh vực quản lý;
Căn cứ Quyết định số 21/2022/QĐ-UBND ngày 05/7/2022 về việc ban hành quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Y tế tỉnh Quảng Nam;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09/01/2023;
Căn cứ Quyết định số 159/QĐ-BYT ngày 18/01/2024 của Bộ Y tế Về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính bị thay thế và bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Y tế quy định tại Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09/01/2023 và Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30/12/2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Quyết định số 328/QĐ-UBND ngày 07/02/2024 về việc công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, thay thế trong lĩnh vực khám chữa bệnh thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Y tế tỉnh Quảng Nam
Theo đề nghị của Trưởng phòng Tổ chức Hành chính - Sở Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này 23 quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính về lĩnh vực khám chữa bệnh thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Y tế tỉnh Quảng Nam (chi tiết tại Phụ lục đính kèm).
1.Sở Y tế có trách nhiệm lập danh sách công chức tham gia vào các quy trình nội bộ gửi Sở Thông tin và Truyền thông thiết lập, cấu hình quy trình điện tử; thực hiện việc cập nhật thông tin, dữ liệu, tình hình tiếp nhận, giải quyết hồ sơ và trả kết quả thủ tục hành chính lên Hệ thống thông tin Một cửa điện tử tỉnh theo đúng quy định.
2. Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với Sở Y tế để thiết lập quy trình điện tử vào Hệ thống thông tin Một cửa điện tử tỉnh theo quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Thông tin và Truyền thông; UBND các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./
|
TUQ. CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH NỘI BỘ 23 THỦ TỤC LĨNH VỰC KHÁM CHỮA BỆNH TẠI SỞ
Y TẾ TỈNH QUẢNG NAM
(Kèm theo Quyết định số 499/QĐ-UBND ngày 07 tháng 3 năm 2024 của Sở Y tế tỉnh
Quảng Nam)
CÁC BƯỚC |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN |
BỘ PHẬN |
BỘ PHẬN CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC CHUYÊN NGÀNH GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ |
CƠ QUAN PHỐI HỢP (nếu có) |
TRÌNH CÁC CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (nếu có) |
MÔ TẢ QUY TRÌNH |
Phí, Lệ phí (ĐVT:1000 đồng) |
MỨC ĐỘ DỊCH VỤ |
||
|
|
|
|||||||||
1.012256.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười), NVY đăng tải cổng thông tin điện tử. Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012259.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
430 |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
20 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
03 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
30 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012265.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
150.000 đồng (trường hợp 1) / 430.000 đồng (trường hợp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14) |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012269.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
5. Điều chỉnh giấy phép hành nghề (Thời hạn giải quyết: 15 ngày làm việc) |
1.012270.H47 |
|
|||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
430 |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012271.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
430 |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
20 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
03 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
30 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012272.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
150.000 đồng (trường hợp 1, 2) / 430.000 đồng (trường hợp 3, 4, 5, 6, 7, 8) |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012273.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP.Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
9. Đăng ký hành nghề (Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc) |
1.012275.H47 |
|
|||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
01 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP.Ths.Bs Trương Quang Bình |
01 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
05 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012276.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012278.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Trương Công Gia Huy) Bước 2: Ths Trương Công Gia Huy xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Quy định tại Thông tư số 59/2023/TT- BTC |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
ThsTrương Công Gia Huy |
50 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
07 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
60 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012279.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Trương Công Gia Huy) Bước 2: Ths Trương Công Gia Huy xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Quy định tại Thông tư số 59/2023/TT- BTC |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
ThsTrương Công Gia Huy |
12 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
20 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012280.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Trương Công Gia Huy) Bước 2: Ths Trương Công Gia Huy xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Quy định tại Thông tư số 59/2023/TT- BTC |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
ThsTrương Công Gia Huy |
12 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
20 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Bs.CKI Lê Thế Anh) Bước 2: Bs.CKI Lê Thế Anh xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Lãnh đạo Phòng |
PTP. Bs.CKI Lê Thế Anh |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012257.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Bs.CKI Lê Thế Anh) Bước 2: Bs.CKI Lê Thế Anh xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Lãnh đạo Phòng |
PTP. Bs.CKI Lê Thế Anh |
05 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
02 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
10 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012258.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Bs.CKI Lê Thế Anh) Bước 2: Bs.CKI Lê Thế Anh xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Lãnh đạo Phòng |
PTP. Bs.CKI Lê Thế Anh |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012260.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Bs.CKI Lê Thế Anh) Bước 2: Bs.CKI Lê Thế Anh xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Lãnh đạo Phòng |
PTP. Bs.CKI Lê Thế Anh |
05 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
02 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
10 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
18. Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa (Thời hạn giải quyết: 45 ngày làm việc) |
1.012261.H47 |
|
|||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Bs.CKI Lê Thế Anh) Bước 2: Bs.CKI Lê Thế Anh xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Lãnh đạo Phòng |
PTP. Bs.CKI Lê Thế Anh |
35 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
07 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
45 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
19. Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật (Thời hạn giải quyết: 60 ngày làm việc) |
1.012262.H47 |
|
|||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Bs.CKI Lê Thế Anh) Bước 2: Bs.CKI Lê Thế Anh xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
Không thu phí |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Lãnh đạo Phòng |
PTP. Bs.CKI Lê Thế Anh |
50 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
07 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
60 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012289.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
4,300 |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
20 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
03 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
30 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012290.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
4,300 |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||
1.012291.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
4,300 |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
50 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
07 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
Tổng cộng |
60 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
|||||
1.012292.H47 |
|
||||||||||
Bước 1 |
Tiếp nhận |
Cán bộ 1 cửa |
Bộ phận hành chính công (Bùi Thị Thuý Hằng) |
01 ngày |
không |
không |
Bước 1: Bộ phận TNHS của HCC tiếp nhận (Bùi Thị Thuý Hằng) và chuyển cho Phòng NVY (Ths Lê Thị Hồng Hà) Bước 2: Ths Lê Thị Hồng Hà xử lý, trình Hội đồng tư vấn QLHN họp xét, trình Lãnh đạo phê duyệt Bước 3: Trưởng phòng Ths.Bs Trương Quang Bình thẩm định, trình phê duyệt. Bước 4: Lãnh đạo SYT Phê duyệt (Ts.Bs Mai Văn Mười). Bước 5: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC tỉnh xác nhận kết quả. Bước 6: Bộ phận trả kết quả của Trung tâm HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
4,300 |
1 PHẦN |
||
Bước 2 |
Xử lý |
Nhóm Chuyên viên |
Ths Lê Thị Hồng Hà |
07 ngày |
|||||||
Bước 3 |
Thẩm định |
Lãnh đạo Phòng |
TP. Ths.Bs Trương Quang Bình |
05 ngày |
|||||||
Bước 4 |
Phê duyệt |
Lãnh đạo Sở |
GĐ (Ts.Bs Mai Văn Mười) |
01 ngày |
|||||||
Bước 5 |
Xác nhận kết quả |
Chuyên viên HCC |
Bộ phận Trả kết quả của TTHCC tỉnh |
01 ngày |
|||||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Chuyên viên HCC |
|||||||||
|
Tổng cộng |
|
|
15 ngày làm việc |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|