Quyết định 46/2006/QĐ-BNN công bố Danh mục bổ sung thuốc thú y được lưu hành tại Việt Nam năm 2006 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 46/2006/QĐ-BNN |
Ngày ban hành | 06/06/2006 |
Ngày có hiệu lực | 05/07/2006 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
THÔN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 46/2006/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 06 tháng 06 năm 2006 |
SỐ 46/2006/QĐ-BNN, NGÀY 06 THÁNG 6 NĂM 2006 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
Căn cứ Pháp
lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2006 .
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT/ BỘ TRƯỞNG
|
BỔ SUNG
THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số 46 /2006/QĐ - BNN ngày 06 tháng 6 năm
2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
1. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Oxylin 5%-B |
Oxytetracyclin HCL, Bromhexine HCL, Lidocain |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. |
TW-X2-161 |
2. |
Linco-Gen |
Lincomycin HCL, Gentamycin sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi-màng phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm hồng lỵ, viêm sưng khớp, đóng dấu, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
TW-X2-162 |
3. |
Hanthiamcol 10% |
Thiamphenicol |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, lợn |
TW-X2-164 |
4. |
Clafotax |
Cefotaxime sodium |
Lọ |
0,5; 1; 2; 3g |
Trị các nhiễm khuẩn gây mủ ở mô mềm, viêm vú, viêm dạ con, đóng dấu, tiêu chảy. |
TW-X2-165 |
5. |
Gentamicin 10% |
Gentamycin sulfate |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Trị các nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm Gentamycin gây ra trên gia súc, gia cầm. |
TW-X2-166 |
2. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Hupha-Tylanject 200 |
Tylosin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, dê, thỏ, lợn, chó, mèo. |
UHN-78 |
2. |
Hupha-Fer Dextran-B12 |
Fer Dextran, Vitamin B12 |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Phòng chống chứng thiếu máu, bệnh tiêu chảy trên gia súc non.
|
UHN-79 |
3. |
Hupha-Neo-Colis |
Neomycin sulfate, Colistin sulfate, |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. |
UHN-81 |
4. |
Hupha-Ampi-Gental |
Ampicillin, Gentamycin |
Lọ |
1g |
Trị viêm đường hô hấp gây khó thở, bệnh đường tiêu hoá gây ỉa chảy trên bê, lợn, gia cầm. |
UHN-82 |
3. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Đặc trị CRD |
Tylosin tartrate, Theophylin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. |
VNC-1 |
2. |
Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, gà, ngan, ngỗng |
Chlortetracyclin, Theophylin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |
VNC-2 |
3. |
Đặc trị cầu trùng I Anticoccid |
Sulfaquinoxalin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh cầu trùng trên gia súc, gia cầm, thỏ, chó, mèo. |
VNC-3 |
4. |
Cocstop Vivetco |
Sulfachlorpyridazine, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh bệnh đường tiêu hóa, viêm phế quản, viêm phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, thỏ, lợn, gia cầm. |
VNC-4 |
5. |
Đặc trị tiêu chảy Antidiare |
Flumequin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị viêm ruột, viêm đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. |
VNC-5 |
6. |
Tiêu chảy lợn |
Sulfaguanidin, Sulfadimidin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị ỉa chảy, kiết lỵ, viêm ruột, THT, thương hàn trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn. |
VNC-6 |
7. |
Mebenzol |
Mebendazol |
Gói |
0,5; 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Thuốc tẩy giun tròn và sán dây trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm |
VNC-8 |
8. |
Trimexazol |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị viêm ruột, bệnh đường hô hấp, niệu -dục, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. |
VNC-10 |
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT |
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
Doxytyl-F |
Doxycyclin, Tylosin |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị lepto, hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy... |
PHAR-14 |
|
D.T.C VIT |
Doxycyclin,Vit C,Tylosin |
Gói |
50, 100, 250g |
Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan, |
PHAR-30 |
5. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Tricolis |
Trimethoprim, Colistin sulfate, Vitamin K3 |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, viêm đường niệu dục trên bê, cừu , dê, lợn, gia cầm, thỏ. |
THV-17 |
2. |
Flumequil-THV 10% |
Flumequin |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Trị tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, viêm ruột, THT trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ. |
THV-18 |
3. |
Antibiotique |
Tetracyclin, Tylosin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin vàTylosin gây ra trên bê.
|
THV-19 |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
THÔN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 46/2006/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 06 tháng 06 năm 2006 |
QUYẾT ĐỊNH
SỐ 46/2006/QĐ-BNN, NGÀY 06 THÁNG 6 NĂM 2006 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp
lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2006 .
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT/ BỘ TRƯỞNG
|
BỔ SUNG
THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số 46 /2006/QĐ - BNN ngày 06 tháng 6 năm
2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
1. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Oxylin 5%-B |
Oxytetracyclin HCL, Bromhexine HCL, Lidocain |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. |
TW-X2-161 |
2. |
Linco-Gen |
Lincomycin HCL, Gentamycin sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi-màng phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm hồng lỵ, viêm sưng khớp, đóng dấu, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
TW-X2-162 |
3. |
Hanthiamcol 10% |
Thiamphenicol |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, lợn |
TW-X2-164 |
4. |
Clafotax |
Cefotaxime sodium |
Lọ |
0,5; 1; 2; 3g |
Trị các nhiễm khuẩn gây mủ ở mô mềm, viêm vú, viêm dạ con, đóng dấu, tiêu chảy. |
TW-X2-165 |
5. |
Gentamicin 10% |
Gentamycin sulfate |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Trị các nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm Gentamycin gây ra trên gia súc, gia cầm. |
TW-X2-166 |
2. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Hupha-Tylanject 200 |
Tylosin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, dê, thỏ, lợn, chó, mèo. |
UHN-78 |
2. |
Hupha-Fer Dextran-B12 |
Fer Dextran, Vitamin B12 |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Phòng chống chứng thiếu máu, bệnh tiêu chảy trên gia súc non.
|
UHN-79 |
3. |
Hupha-Neo-Colis |
Neomycin sulfate, Colistin sulfate, |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. |
UHN-81 |
4. |
Hupha-Ampi-Gental |
Ampicillin, Gentamycin |
Lọ |
1g |
Trị viêm đường hô hấp gây khó thở, bệnh đường tiêu hoá gây ỉa chảy trên bê, lợn, gia cầm. |
UHN-82 |
3. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Đặc trị CRD |
Tylosin tartrate, Theophylin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. |
VNC-1 |
2. |
Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, gà, ngan, ngỗng |
Chlortetracyclin, Theophylin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |
VNC-2 |
3. |
Đặc trị cầu trùng I Anticoccid |
Sulfaquinoxalin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh cầu trùng trên gia súc, gia cầm, thỏ, chó, mèo. |
VNC-3 |
4. |
Cocstop Vivetco |
Sulfachlorpyridazine, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh bệnh đường tiêu hóa, viêm phế quản, viêm phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, thỏ, lợn, gia cầm. |
VNC-4 |
5. |
Đặc trị tiêu chảy Antidiare |
Flumequin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị viêm ruột, viêm đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. |
VNC-5 |
6. |
Tiêu chảy lợn |
Sulfaguanidin, Sulfadimidin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị ỉa chảy, kiết lỵ, viêm ruột, THT, thương hàn trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn. |
VNC-6 |
7. |
Mebenzol |
Mebendazol |
Gói |
0,5; 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Thuốc tẩy giun tròn và sán dây trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm |
VNC-8 |
8. |
Trimexazol |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị viêm ruột, bệnh đường hô hấp, niệu -dục, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. |
VNC-10 |
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT |
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
Doxytyl-F |
Doxycyclin, Tylosin |
Ống lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị lepto, hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy... |
PHAR-14 |
|
D.T.C VIT |
Doxycyclin,Vit C,Tylosin |
Gói |
50, 100, 250g |
Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan, |
PHAR-30 |
5. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Tricolis |
Trimethoprim, Colistin sulfate, Vitamin K3 |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, viêm đường niệu dục trên bê, cừu , dê, lợn, gia cầm, thỏ. |
THV-17 |
2. |
Flumequil-THV 10% |
Flumequin |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Trị tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, viêm ruột, THT trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ. |
THV-18 |
3. |
Antibiotique |
Tetracyclin, Tylosin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin vàTylosin gây ra trên bê.
|
THV-19 |
6. CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y
TT |
Tên thuốc (nguyên liệu) |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
BTV- Oxolonic |
Oxolinic acid |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị bệnh phổi, đường tiêu hóa trên gà, lợn con |
BTV-30 |
2. |
BTV- Fugacomix |
Sulfaguanidin, Colistin sulfate |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột trên bê, cừu non, dê con, lợn con |
BTV-31 |
3. |
BTV- Lincopec |
Lincomycin, Spectinomycin |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột xuất huyết, viêm khớp trên lợn, gia cầm. |
BTV-32 |
4. |
BTV- Eryta(Úm gà con, vịt con) |
Tetracyclin, Erythromycin, Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium panthotenat |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị viêm xoang, viêm phế quản, bạch lỵ, thương hàn, THT, giảm tỷ lệ chết do nhiễm trùng trên gia cầm, thỏ. |
BTV-33 |
5. |
BTV-Ampery |
Erythromycin, Ampicillin |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, đường hô hấp trên bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. |
BTV-34 |
6. |
BTV-Spidin |
Sulfadimidin, Spiramycin |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin và Spiramycin gây ra trên lợn, gia cầm. |
BTV-35 |
7. |
BTV-Erycolis |
Erythromycin, Colistin sulfate |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên gia cầm, thỏ. |
BTV-36 |
8. |
BTV- Đặc trị hô hấp |
Sulfadimerazin, Tylosin |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm. |
BTV-37 |
9. |
BTV- Neospira |
Spiramycin, Neomycin |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm, thỏ. |
BTV-38 |
10. |
BTV- Spicolis |
Spiramycin, Colistin sulfate |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn con, dê con, cừu con, ngựa con, gia cầm, thỏ. |
BTV-39 |
11. |
BTV- ÕX-T 1000 |
Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate |
Túi |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, cừu |
BTV-40 |
12. |
BTV- Sulfalin |
Tetracyclin, Sulfadimethoxin |
Túi |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg |
Trị nhiẽm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm, thỏ. |
BTV-41 |
7. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Sốđăng ký |
1. |
N- Mectin |
Ivermectin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị giun sán, ghẻ, chấy, rận trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
MB-32 |
2. |
N-Levasol |
Levamisol |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị giuǹ đường tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm |
MB-33 |
3. |
N- Vitamin B1 2,5% |
Vitamin B1 |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Phòng và trị bênh thiếu Vitamin B1 trên gia súc, gia cầm. |
MB-34 |
4. |
N- Vitamin C 5% |
Vitamin C |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Chống Stress, suy nhược cơ thể, nhiễm độc, tăng trao đổi chất, tăng sức đề kháng trên gia súc, gia cầm. |
MB-35 |
5. |
N- Vitamix |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, K3, PP, B5, Acid folic |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị bệnh do thiếu vitamin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. |
MB-37 |
6. |
N- B Complex |
Vitamin B1, B2, B6, B5, PP, B12 |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Phòng và trị chứng gây còm của gia súc có chửa, gia súc cho sữa, gà mái đẻ, gia súc, gia cầm non chậm lớn, phòng stress khi vận chuyển. |
MB-38 |
7. |
N-Eurovit |
Vitamin A, D3, E, PP, B6, B1 |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Chống còi xương, bại liệt, xù lông, khô da, chết thai, đẻ non, mù mắt trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, gà, vịt. |
MB-39 |
8. |
N- Fe B12 |
Fe dextran, Vitamin B12 |
Ống, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l |
Phòng và trị chứng thiếu máu do thiếu sắt và Vitamin B12 trên bê, lợn con. |
MB-40 |
9. |
N- Bactrim |
Sulphadiazin, Trimethoprim |
Ống, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trimethoprim gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. |
MB-41 |
10. |
N-Colidin |
Colistin sulfate, Sulphaguanidin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò. |
MB-42 |
11. |
N-Coli 500 |
Colistin sulfate, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm, thỏ. |
MB-43 |
12. |
N-Fasciolium |
Nitroxynil |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu, gà, chó. |
MB-44 |
8. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Colimycin |
Colistin sulfate |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. |
NGH- 47 |
2. |
Coliracin |
Colistin sulfate |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm. |
NGH- 48 |
3. |
Trị cầu trùng |
Sulphachlopyridazin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị cầu trùng, bệnh đường niệu, viêm dạ dày ruột, viêm phổi, THT trên gia cầm. |
NGH- 49
|
9. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Hen gà- Suyễn lợn |
Erythromycin, Tetracyclin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị bệnh truyền nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |
NC-1 |
2. |
Antidiarrhee |
Colistin sulfate, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị bệnh đường tiết niệu, viêm dạ dày ruột, phân xanh, phân trắng trên gia cầm, lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con |
NC-2 |
3. |
Coli- Coc- Stop |
Colistin sulfate, Amoxicillin trihydrate |
Gói |
10; 20; 50; 100g; 1kg |
Trị bệnh đường tiết niệu, viêm dạ dày ruột, viên phổi, viêm phế quản truyền nhiễm, viêm vú trên trâu, bò, lợn, dê, gia cầm. |
NC-4 |
4. |
E-S-T Vịt, Ngan |
Erythromycin, Colistin sulfate. |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi, viêm xoang mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, viêm ruột, ỉa chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |
NC-6 |
5. |
Colipig- Úm gia cầm |
Colistin sulfate
|
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm. |
NC-7 |
6. |
Lợn tiêu chảy- NC |
Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị viêm ruột ỉa chảy, thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ, tụ huyết trùng, viêm phổi trên lợn, bê, nghé, cừu non, gia cầm. |
NC-10 |
7. |
Coli-Dox |
Doxycyclin, Dexamethasone |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
NC-19 |
10. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Enro-10 |
Enrofloxacin HCL |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiêu chảy, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |
NT-22 |
2. |
Flumequin-20 |
Flumequine |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100;500ml; 1l |
Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, viêm vú, viêm khớp, viêm da trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |
NT-23 |
3. |
Gentafam 2 |
Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A |
Gói |
10; 20; 50; 100;500g; 1kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. |
NT-24 |
4. |
T.Flox.C |
Norfloxacin, Vitamin C |
Gói |
10; 20; 50; 100;500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp mãn tính, tiêu chảy trên gia cầm. |
NT-25 |
5. |
T.Avibrasin |
Doxycyclin |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, THT trên trâu, bò, lợn, dê, cừu |
NT-26 |
6. |
T.Metrion |
Neomycin sulfate, Benzalkonium clorid |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100;500ml; 1l |
Trị viêm tử cung, âm đạo, đường niệu trên lợn nái, trâu, bò cái. |
NT-27 |
7. |
Pig-Mix 1 |
Lincomycin HCL, Sulfamethazin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi, tiêu chảy trên lợn |
NT-28 |
8. |
Pig-Mix 2 |
Tiamulin, Oxytetracyclin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi truyền nhiễm, bệnh đường ruột trên lợn |
NT-29 |
9. |
Dysentery |
Neomycin sulfate |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị tiêu chảy, viêm ruột trên lợn con |
NT-30 |
10. |
Norflox-10 |
Norfloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100;500ml; 1l |
Trị bệnh đường hô hấp, niệu sinh dục, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm |
NT-31 |
11. |
Gentafam 1 |
Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A |
Gói |
10; 20; 50; 100;500g; 1kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. |
NT-32 |
12. |
Tialin. Thái |
Colistin, Tiamulin, |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l |
Trị hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn. |
NT-33 |
13. |
Amoxycillin |
Amoxicillin trihydrate |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Trị viêm phế quản phổi, viêm thanh quản, nhiễm rùng huyết, viêm ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. |
NT-34 |
14. |
T.C.K |
Kanamycin, Colistin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin gây ra trên trâu, bò, chó, mèo. |
NT-35 |
15. |
Vitamin D3 |
Vitamin D3 |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin D trên trâu, bò. |
NT-36 |
16. |
T. Oxyvet.LA |
Oxytetracyclin |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml |
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn |
NT-37 |
17. |
T.Ivermectin 1% |
Ivermectin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
NT-38 |
18. |
Supercox |
Sulphaquinoxalin, Diaveridin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị bệnh cầu trùng đường ruột và manh tràng trên gia cầm. |
NT-39 |
19. |
T.Amoxycol |
Amoxicilline, Colistin |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 200 500ml; 1l |
Trị nhiếm trùng đường hô hấp, đường ruột, niệu - sinh dục, nhiễm trùng huyết, MMA trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo. |
NT-40 |
20. |
T.Amoxigen |
Amoxicilline, Gentamicin |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 200 500ml; 1l |
Trị viêm phổi, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, ngựa, lợn. dê, cừu. |
NT-41 |
21. |
Flophenicol |
Florfenicol |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn |
NT-42 |
22. |
T.Ceftiofur |
Ceftiofur |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;1l |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn |
NT-43 |
23. |
Ceftiofur |
Ceftiofur |
Lọ |
1g |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn |
NT-44 |
24. |
T.Diatrizon |
Sulphadiazin, Trimethoprim |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trimethoprim gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
NT-45 |
11. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
BM-Trisulfa |
Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprim trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ, gia cầm. |
BM-2 |
2. |
BM- Enrofloxacin |
Enrofloxacin |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó. |
BM-25 |
3. |
BM- Doxyvet.C |
Doxycyclin HCL, Vitamin C |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, tụ huyết trùng trên trâu, bò, lợn. |
BM-26 |
4. |
BM- Fe B12 |
Sắt Dextran, Vitamin B12 |
Ống, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l |
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt và B12 trên lợn con, bê con.
|
BM-27 |
5. |
BM-Ampicoli |
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. |
BM-28 |
6. |
BM- Thiamphenicol 10% |
Thiamphenicol |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. |
BM-29 |
7. |
BM- Norcoli |
Norfloxacin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn |
BM-30 |
8. |
BM-Colimix |
Colistin sulfate, Trimethoprim |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ |
BM-31 |
9. |
BM- Promethazin |
Promethazin |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l. |
Kháng histamin, an thần trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
BM-32 |
10. 1 |
BM- Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
Viên |
0,1g |
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin B1 |
BM-33 |
11. |
BM- Amino.B |
Vitamin B12, B1, PP, B6, Methionin |
Ống, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
BM-34 |
12. |
BM- Levamisol |
Levamisol |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Tẩy các loại giun tròn |
BM-35 |
13. |
BM- Tiamulin 10% |
Tiamulin HF |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm. |
BM-36 |
14. |
BM- Tiamulin 10% |
Tiamulin HF |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột và đường hô hấp trên lợn |
BM-37 |
15. |
BM- T.T.S |
Sulphamethoxazol, Trimethoprim |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm |
BM-38 |
16. |
BM- Ivermec |
Ivermectin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
BM-39 |
17.
|
BM-Vitamin C 5% |
Vitamin C |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l. |
Trị các bệnh thiếu Vitamin C, nâng cao sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
BM-40 |
18. |
BM- Analgin C |
Analgin, Vitamin C |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. |
BM-41 |
19. |
BM- Thiamphenicol 10% |
Thiamphenicol |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l. |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
BM-42 |
20. |
BM- Licomicin |
Lincomycin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, viêm da, viêm vú trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
BM-44 |
21. |
BM- Kanamycin |
Kanamycin |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
BM-45 |
22. |
BM-Tylogen |
Gentamycin, Tylosin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. |
BM-46 |
23. |
BM-Doxytylo |
Doxycyclin, Tylosin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. |
BM-47 |
24. |
BM- Fosfocin |
Fosfomicin, Trimethoprim |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |
BM-48 |
25. |
BM- Lincomix |
Lincomycin, Sulfamethazin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm mũi trên lợn. |
BM-49 |
26. |
BM- Flophenicol |
Florfenicol |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. |
BM-50 |
27. |
BM- B Complex C |
Vitamin B1, B2, B6, PP, C |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, phòng stress do vận chuyển trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. |
BM-51 |
28. |
BM-ADE B Complex |
Vitamin A, D3, E, B1, B6, PP, K3, C |
Ống, Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị rối loạn tăng trưởng, rối loạn sinh sản, còi cọc, Stress, hỗ trợ trong điều trị các bệnh nhiễm trùng trên gia súc, gia cầm. |
BM-52
|
12. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
HN.Colisal |
Trimethoprim, Colistin sulfate |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên bê, lợn, dê, cừu, gà , vịt |
HN-1 |
2. |
HN.Mycos |
Tylosin tartrate |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. |
HN-5 |
3. |
HN. Neopast |
Neomycin |
Túi, Hộp |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. |
HN-29 |
4. |
HN.Imectin |
Ivermectin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Điều trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. |
HN-31 |
5. |
HN. Leval |
Levamisol |
Túi, Lon |
2,5; 5; 10; 50; 100; 500g |
Trị giun tròn trên gia súc, gia cầm. |
HN-32 |
6. |
HN.Amoxyla |
Amoxycilline trihydrate |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm ruột, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, hội chứng MMA trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo. |
HN-33 |
7. |
HN.Enro 50T |
Enrofloxacine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó. |
HN-34 |
8. |
HN.Ampixyla |
Ampicilline trihydrate, Colistin sulfate |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, máu, vết thương trên trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn. |
HN-35 |
9. |
HN.Enro 100T |
Enrofloxacine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, các bệnh ở khớp trân trâu, bò, lợn, chó. |
HN-36 |
10. |
HN. Primera |
Trimethoprim, Sulfadiazin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
HN-37 |
13. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Hen gà- Suyễn lợn- Trị ỉa chảy |
Tetracyclin HCL, Tylosin tartrate |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, thỏ, gia cầm. |
TCCT-20 |
14. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Sốđăng ký |
1. |
VTY- Sulfaprim |
Trimethoprim, Sulfamethoxazone |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500g |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê con, cừu con, lợn, chó, mèo, gia cầm. |
VTY-X-8 |
2. |
VTY- Neocyclin |
Neomycin, Oxytetracyclin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg. |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, cừu, lợn, gia cầm. |
VTY-X-9 |
3. |
VTY-Sulfadimidin |
Sulfadimidin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh cầu trùng, THT, viêm ruột, viêm phổi trên bê, nghé, thỏ, lợn, gia cầm |
VTY-X-11 |
4. |
VTY-Tylosin tartrat |
Tylosin tartrat |
Lọ |
0,5; 1g |
Trị bệnh suyễn, viêm màng phổi, lỵ đỏ trên lợn. Bệnh đường hô hấp mãn tính trên gia cầm. |
VTY-X-36 |
5. |
VTY- Flox oral |
Enrofloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, khớp trên trâu, bò, gia cầm. |
VTY-X-38 |
15. CÔNG TY TNHH SINH TIÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
ST- Pastdia |
Colistin sulfate |
Lọ, Tuýp |
10; 20; 50; 100ml |
Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm Colistin gây ra trên lợn con. |
ST-11 |
2. |
ST- Alfadyl |
Sulfaguanidine, Sulfadimidine |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g |
Trị nhiếm trùng dạ dày- ruột trên lợn, bê, cừu non, dê con |
ST-12 |
3. |
ST- Ampimix |
Ampicilline |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cam với Ampicilline gây ra trên lợn, bê, nghé, gia cầm. |
ST-13 |
4. |
ST- Colin |
Trimethoprime, Colistin sulfate |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime, Colistin gây ra trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. |
ST-14 |
5. |
ST- Faflox |
Norfloxacine |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên gia cầm. |
ST-15 |
6. |
ST-Atril 50 |
Enrofloxacine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó. |
ST-16 |
7. |
ST- Alflox |
Norfloxacine |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trij nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp trên trâu, bò, lợn, chó. |
ST-17 |
16. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích, khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Tia- Coli for |
Tiamulin, Colistin |
Túi |
10; 20; 50; 100g |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin và Colistin gây ra trên lợn, gia cầm. |
SH-8 |
2. |
Doxyprim |
Trimethoprim, Doxycyclin |
Túi |
10; 20; 50; 100g |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, gia cầm. |
SH-18 |
3. |
Tetracyclin |
Tetracyclin (50 mg) |
Viên |
50 mg |
Trị bệnh đường ruột |
SH-26 |
4. |
Đặc trị ỉa chảy |
Trimethoprim, Colistin |
Túi |
10; 20; 50; 100g |
Trị các bệnh đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, thỏ,cừu, dê, lợn, gia cầm. |
SH-31 |
5. |
Flo D.O.Sol |
Doxycyclin, Flofenicol |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol và Doxycyclin gây ra trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, chó, mèo. |
SH-58 |
6. |
T-T-S Inj |
Tylosin, Thiamphenicol |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn, cừu, dê. |
SH-64 |
7. |
SH- D.O.C |
Oxytetracyclin, Thiamphenicol |
Túi |
10; 20; 50; 100g |
Trị bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. |
SH-71 |
17 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
TD. Oxacin XL |
Oxytetracycline |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị các nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, niệu dục trên trâu, bò, lợn. |
ND-22 |
2. |
TD.Genta(Plus) |
Gentamycin sulfate, Procain penicillin G |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo. |
ND-26 |
3. |
TD.Ceftisol |
Ceftiofur |
Chai |
20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiofur gây ra trên trâu, bò, lợn. |
ND-29 |
4. |
TD. Speclinco |
Spectinomycine, Lincomycine |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycine và Lincomycine gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo |
ND-69 |
5. |
TD.Doxy |
Doxycyclin |
Lọ |
1g(20ml); 5g(100ml); 10g(250ml) |
Trị viêm phổi, viêm phế quản, thương hàn, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn |
ND-92 |
6. |
TD.Prim-F |
Sulfadiazin, Trimethoprim |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, nghé, lợn, gà, vịt. |
ND-172 |
7. |
TD.Flox 5 |
Florfenicol |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn |
ND-173 |
8. |
TD.Flox 2 |
Florfenicol |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn |
ND-174 |
9. |
TD.Diflox 10 |
Difloxacin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, chó. |
ND-175 |
10. |
TD.Tyloxylin |
Tylosin tartrate, Oxytetracyclin HCL |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 500g |
Trị viêm phổi trên bê, nghé. |
ND-176 |
11. |
TD Flumequin Oral |
Flumequin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên gia cầm. |
ND-177 |
12. |
TD. Dano 25 |
Danofloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, lợn. |
ND-178 |
13. |
TD.Marbo 10 |
Marbofloxacine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin gây ra trên trâu, bò, lợn. |
ND-179 |
14. |
TD.Butovit |
Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, PP, D3, E, Methionin, Lysin, Cholin chloride, Folic acid, Panthenol. |
Lọ |
5; 10; 50; 100; 250; 500ml |
Chống Stress và suy nhược cơ thể, cân đối các loại Vitamin, axít amin trên cừu, ngựa, lợn, gia cầm, thỏ. |
ND-180 |
15. |
TD.Analgin- C |
Analgin, Vitamin C |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Giảm đau, hạ sốt, chống viêm, tăng sức đề kháng. |
ND-181 |
16. |
TD. Vitamin C 20% |
Vitamin C |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Bồi bổ cơ thể, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. |
ND-182 |
17. |
TD. Calcium-C |
Calcium gluconate, Vitamin C |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị bại liệt trước và sau khi đẻ, co giật do hạ caxi huyết, mềm xương, loãng xương, còi xương. Tăng cường giải độc, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó. |
ND-183 |
18. |
TD. Calcium-B |
Calcium gluconate, Phosphorylcholamine, Vitamin B12 |
Lọ |
50; 100; 250; 500ml |
Trị bại liệt, xuất huyết nội, dị ứng, nổi mề đay, viêm da, rối loạn trao đổi chất, suy nhược cơ thể trên trâu, bò, ngựa, lợn. |
ND-184 |
19. |
TD.Dexa |
Dexamethasone |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Điều trị các trường hợp Shock, hội chứng viêm, dị ứng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó. |
ND-185 |
20. |
TD.Calcium-Caf |
Calcium gluconate, Cafein |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị hạ canxi huyết, suy nhược thần kinh, trợ tim, trợ hô hấp. |
ND-186 |
21. |
TD. Vitasol |
Vitamin B1, B2, B6, PP, KCL, NaCL, MgCL2 , Calcium gluconate, Dextrose monohydrate |
Lọ |
500ml |
Trị rối loạn trao đổi Carbohydrate, chứng mất nước, suy nhược cơ thể, tăng cường sức đề kháng. |
ND-187 |
18. CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THUỐC THÚ Y ĐÔNG NAM Á
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Analgin- ĐNA |
Analgin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo. |
ĐNA-14 |
2. |
Lincospectin- ĐNA |
Lincomycin, Spectinomycin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
ĐNA-15 |
3. |
KCL-ĐNA |
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó, mèo. |
ĐNA-16 |
4. |
ER-ĐNA |
Enrofloxacin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó. |
ĐNA-17 |
5. |
Vitamin B1 2,5% |
Vitamin B1 |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh do thiếu Vitamin B1 trên gia súc, gia cầm. |
ĐNA-18 |
6. |
F500-ĐNA |
Flumequin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm. |
ĐNA-19 |
7. |
C200- ĐNA |
Colistin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh ở dạ dày, ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. |
ĐNA-20 |
8. |
N500-ĐNA |
Norfloxacin HCL |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó. |
ĐNA-21
|
19. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Navet-Saracin |
Sarafloxacin HCL |
Gói |
5; 10; 50; 100g |
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sarafloxacin gây ra tiêu chảy trên heo con. |
TWII-70 |
2. |
Navet- Tylosin 100 |
Tylosin tartrate |
Chai |
20; 50; 100; 250ml |
Trị bệnh nhiễm trùng trên gia súc |
TWII-102 |
3. |
Navet- Cox |
Toltrazuril |
Chai |
100; 200ml |
Trị bệnh cầu trùng trên heo con |
TWII-103 |
4. |
Navet- Flor |
Florphenicol |
Chai, Ống |
5; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn |
TWII-106 |
5. |
Navet- Enro 100 |
Enrofloxacin HCL |
Chai |
20; 50; 100; 250ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, viêm nhiễm ngoài da, vết thương. |
TWII-46 |
6. |
Navet- Doxy-T |
Tylosin tartrate, Doxycyclin, Dexa |
Chai |
20; 50; 100; 250ml |
Trị bệnh tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm phế quản, hồng lỵ trên trâu, bò, dê, cừu, heo |
TWII-54 |
7. |
Navet- Cel |
Ceftiofur |
Chai |
100ml |
Trị viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, THT, thối móng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
TWII-71 |
8. |
Navet- Oxytetra 100 |
Oxytetracycline HCL |
Chai |
20; 50; 100; 250ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu trên gia súc. |
TWII-80 |
9. |
Navet- Enro |
Enrofloxacin HCL |
Chai |
200ml |
Trị phó thương hàn, phù đầu do E.coli, viêm phổi, viêm dạ dày -ruột trên heo con. |
TWII-84 |
10. |
Navet-Fenben |
Fenbendazole |
Gói |
5; 10; 50; 100g |
Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo. |
TWII-85 |
11. |
Navet-Thiasone |
Thiamphenicol |
Chai |
20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, heo. |
TWII-87 |
20. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Bio- Ampiject |
Ampicillin trihydrate |
Ống, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị viêm phổi, THT, dấu son, nhiễm trùng vết thương, thương hàn trên gia súc, gia cầm. |
LD-BP-443 |
2. |
Bio- Levamide |
Niclosamide, Levamisole |
Viên |
1; 5g |
Tẩy giun, sán trên chó, mèo. |
LD-BP-444 |
3. |
Bio- Colimutin fort |
Tiamulin, Colistin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, heo, chó mèo. |
LD-BP-445 |
4. |
Bio-Apracin 200 |
Apramycin |
Chai |
20; 50; 60; 100; 150ml |
Trị viêm đường tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó mèo. |
LD-BP-446 |
5. |
Bio- Flum OS |
Flumequine |
Chai, Can |
20; 50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm. |
LD-BP-447 |
6. |
Bio- Genta OS |
Gentamycine |
Chai, Can |
20; 50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên heo con, bê, nghé. |
LD-BP-448 |
7. |
Bio Flor- Doxy |
Florfenicol, Doxycycline |
Chai |
20; 50; 100; 250ml |
Trị thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, THT, viêm khớp, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu. |
LD-BP-449 |
21. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Enrocol |
Colistin sulfate, Amoxicillin trihydrate, Bromhexin |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-35 |
2. |
Flucogen |
Gentamycin sulfate, Colistin sulfate |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-36 |
3. |
Neo-Colixyl |
Oxytetracycline HCL, Colistin sulfate, Bromhexin HCL, Paracetamol |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị viêm phổi, viêm ruột- tiêu chảy, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-37 |
4. |
E.Coli.Kana |
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường tiểu trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-48 |
5. |
Peni-Strep |
Streptomycin sulfate, Penicillin G procain |
Chai |
9,6; 24; 48g |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, viêm tử cung, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương |
HCM-X2-49 |
6. |
Tiatetra |
Tiamulin, Chlortetracycline, Paracetamol |
Gói,hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, TH, viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt. |
HCM-X2-38 |
7. |
Genta-Septryl |
Gentamycin sulfate, Sulfadimidine sodium |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị viêm ruột,thương hàn, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút |
HCM-X2-52 |
8. |
E.T.S-Plus |
Tylosin tartrate, Analgin, Bromhenxin Spectinomycin , , Vit A, D3, E, B1, B6, C |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị viêm ruột- tiêu chảy, viêm khớp, viêm phổi trên heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-55 |
9. |
T.S.C-Vita |
Colistin sulfate, Tylosin tartrate, Bromhenxin, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, PP. |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị tiêu chảy, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tụ huyết trùng trên heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-84 |
10. |
Ampi-Sep |
Ampicillin sodium, Sulfamethoxazol, Paracetamol |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-90 |
11. |
Spira S.B.C |
Spiramycin adipat, Colistin sulfate, Bromhenxin, Paracetamol |
Gói,hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi trên heo, gà, vịt |
HCM-X2-94 |
12. |
Coccidyl |
Sulfadimidine base, Diaveridine,VitA,K3,PP |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị bệnh cầu trùng trên bê, nghé, heo, gà vịt, thỏ. |
HCM-X2-113 |
13. |
Floxy |
Florfenicol, Lidocain Doxycyclin, Prednisolone, |
Ống, chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà, vịt. |
HCM-X2-200 |
14. |
Penicain L.A |
Penicillin G procain |
Ống, chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, viêm tử cung, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
HCM-X2-201 |
15. |
Doxy-Coli |
Florfenicol, Bromhexin Doxycyclin, Vit A, C |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột- tiêu chảy, viêm khớp trên gà, vịt, cút, heo. |
HCM-X2-202 |
16. |
Thiamtetrasone |
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Bromhexin, Lidocain Prednisolone, |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị THT, thương hàn, viêm ruột- tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm niệu đạo trển trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt |
HCM-X2-203 |
17. |
Florfen-B |
Florfenicol, Oxytetracycline |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-204 |
18. |
Kamox |
Amoxicillin trihydrate, Kanamycin sulfate |
Chai, Lọ |
1,2; 12; 30g |
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hoá, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. |
HCM-X2-205 |
19. |
SG.Spira-S |
Steptomycin sulfate, Spiramycin adipaste |
Chai, Lọ |
1,3; 13; 32,5g |
Trị viêm đường hô hấp, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt. |
HCM-X2-206 |
20. |
Tasahe |
Fenbendazole |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị giun ở dạ dày ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. |
HCM-X2-207 |
21. |
Thionin-SP |
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Gentian violet |
Chai |
100; 200ml |
Phòng chống nhiễm trùng vết thương bên ngoài. |
HCM-X2-208 |
22. |
Norxacin |
Norfloxacin HCL |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị CRD, E.coli, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm khớp trên heo con, gà, vịt. |
HCM-X2-209 |
23. |
SG.Linpec |
Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL, Bromhexine HCL |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg. |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp trên heo, gia cầm. |
HCM-X2-210 |
24. |
Flortyl F.T.P |
Florfenicol, Tylosin tartrate, Prednisolone |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt. |
HCM-X2-211 |
25. |
Mabocin |
Marbofloxacin, Prednisolone |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt |
HCM-X2-212 |
26. |
SG.Bromhexin-C |
Bromhexin HCL, Acid ascorbic, Acid citric |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg. |
Làm long đờm, trị viêm khí quản, viêm phế quản, các tình trạng viêm mãn ở phổi trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt, cút. |
HCM-X2-213 |
27. |
Tylo-D.C |
Tylosin tartrate, Colistin sulfate, Dexamethasone |
Ống, Chai, |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị tiêu chảy, sưng phù đầu, THT, viêm phổi cấp tính, đau móng, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, heo |
HCM-X2-214 |
28. |
Neo-Pec |
Neomycin sulfate, Pectin |
Chai |
50; 100; 250; 500ml |
Trị tiêu chảy trên heo, bê, nghé, dê, cừu, chó, mèo. |
HCM-X2-215 |
29. |
SG.Anti-E.coli |
Colistin sulfate, Neomycin sulfate, Potassium chloride, |
Chai |
50; 100; 250; 500ml |
Trị tiêu chảy phân xanh, phân trắng trên bê, nghé, heo, chó, mèo, dê, cừu. |
HCM-X2-216 |
30. |
SG.Oxytetra LA |
Oxytetracycline |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, viêm ruột-tiêu chảy, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó mèo. |
HCM-X2-217 |
31. |
SG. Gentasone |
Gentamycin, Dexamethasone |
Ống, Chai, |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm tử cung, viêm phớp, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu. |
HCM-X2-218 |
22. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Lincotin |
Lincomycin, Colistin sulfate |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. |
HCM-X9-12 |
2. |
Dotyline WS |
Doxycycline, Tylosin |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm. |
HCM-X9-20 |
3. |
Dimolin |
Colistin sulfate Amoxycilline |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng đường dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm. |
HCM-X9-21 |
4. |
Doxycol WS |
Doxycycline Colistin sulfate |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị bệnh nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên gia cầm |
HCM-X9-24 |
5. |
Vioxin Spray |
Oxytetracycline Gentian violet |
Chai |
20; 50; 100; 200; 250ml |
Trị nhiễm trùng ngoài da, núm vú, móng guốc, chân có vuốt trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
HCM-X9-25 |
6. |
Tiacycline WS |
Tiamulin, Oxytetracycline |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên heo |
HCM-X9-28 |
7. |
Doxylin |
Doxycycline |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm khớp, tiêu chảy, suyễn ở heo, viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm ruột trên trâu, bò, heo. |
HCM-X9-30 |
8. |
Amox Coli |
Amoxycilline Colistin sulfate Dexamethasone |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo. |
HCM-X9-31 |
9. |
Flumeson 100 |
Flumequine |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. |
HCM-X9-32 |
10. |
Lincotin WS |
Lincomycin Colistin sulfate |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo, gia cầm. |
HCM-X9-38 |
11. |
Neocoli WS |
Neomycine Colistin sulfate |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo. |
HCM-X9-41 |
12. |
Atropin |
Atropine sulfate |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị co thắt ruột, tiêu chảy, co thắt khí-phế quản, phù thủng phổi. Giảm đau, giải độc trong các trường hợp ngộ độc Dipterex, Pilocarpin. |
HCM-X9-43 |
13. |
Diarrhe-Stop |
Colistin sulfate Sulfaguanidin |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị tiêu chảy cấp và mãn tính trên bê, dê non, cừu non, ngựa con, heo con. |
HCM-X9-49 |
14. |
Specti Coli |
Colistin sulfate Spectinomycin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên dê con, cừu con, heo con. |
HCM-X9-67 |
15. |
Lincospectin |
Spectinomycin Lincomycin |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. |
HCM-X9-70 |
16. |
Tilocol |
Colistin sulfate Tylosin, Vitamin A, C |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, viêm phổi địa phương, tiêu chảy trên heo, gia cầm. |
HCM-X9-74 |
17. |
Dexacolitrim |
Colistin sulfate Trimethoprim, Dexa |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
HCM-X9-78 |
18. |
Vitamin ADE 500 |
Vitamin A, D3, E |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Phòng chống các bệnh thiếu vitamin A, D3, E trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
HCM-X9-80 |
19. |
Ivertin |
Ivermectine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị các bệnh do nội, ngoại ký sinh trùng trên bò, dê, cừu, heo. |
HCM-X9-84 |
20. |
Amox AD |
Amoxycilline |
Túi, gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê non, cừu non, heo. |
HCM-X9-99 |
21. |
Amox 10% |
Amoxycilline |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
HCM-X9-114 |
23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Floxamco plus |
Enrofloxacin, Bromhexine, Vitamin C, K3 |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, cừu, gà, vịt, cút. |
HCM-X17-10 |
2. |
Tylo-DT |
Tylosin, Thiamphenicol, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l. |
Trị bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiêu hóa và lở loét ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, cừu. |
HCM-X17-40 |
3. |
Spira-D |
Spiramycin, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l. |
Trị bệnh đường hô hấp, sinh dục trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gà vịt. |
HCM-X17-49 |
4. |
Doxenro-CD |
Doxycyclin, Dexamethasone, Bromhexin |
Chai |
10; 100; 250ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên ttrâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. |
HCM-X17-76 |
5. |
Ciprozyme 257 |
Cephalexin, Colistin, Vitamin C, K3, Amylase, Protease |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, bệnh ngoài da trên heo, bê, dê, cừu, gà, vịt, cút. |
HCM-X17-126 |
6. |
Cephazyme |
Cephalexin, Vitamin C, Amylase, Protease, Lipase |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt |
HCM-X17-134 |
7. |
Coli 2000 |
Flumequin, Salicylate, Bromhexin, Inositol, Vitamin K3, A, D3, E, B1, B2, B3, B5, B6. |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg |
Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút. |
HCM-X17-148 |
8. |
Anti C.R.D 2000 |
Enrofloxacin, Vitamin C, Bromhexin |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg |
Trị viêm phổi, tiêu chảy, thương hàn, trên bê, nghé, heo con, gà, vịt. |
HCM-X17-153 |
9. |
Doxenco- Vit |
Enrofloxacin, Vitamin PP, K3 |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm |
HCM-X17-8 |
10. |
Doxytin-C |
Tiamulin, Doxycyclin, Vit. C, Sodium salicylate |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm |
HCM-X17-9 |
11. |
Floxamco |
Enrofloxacin, Vitamin PP, K3 |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-11 |
12. |
Flutatin |
Flumequin |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút. |
HCM-X17-12 |
13. |
Genta-Sept |
Gentamicin, sulphadimidine, Vitamin PP |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút. |
HCM-X17-15 |
14. |
My-Coli 1500 |
Spiramycin, Trimethoprim, Vitamin C |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp hóa trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
HCM-X17-22 |
15. |
Toi gia cầm |
Enrofloxacin,Vitamin C, Sodium salicylate |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm da, viêm khớp trên gà, vịt, cút. |
HCM-X17-30 |
16. |
Doxenro-D 100 |
Enrofloxacin, Dexamethasone, Bromhexine |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l. |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng da, mô, sinh dục trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, gà, vịt. |
HCM-X17-45 |
17. |
Enrocin- S |
Enrofloxacin, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l. |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm móng, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
HCM-X17-46 |
18. |
Fugenta 100 |
Flumequin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l. |
Trị viêm ruột trên trên trâu, bò, heo, dê, cừu. |
HCM-X17-51 |
19. |
Gavenro 500 |
Gentamycin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l. |
ỉnTị nhiễm trùng đường tiêu hoá, viêm phổi, viêm khớp, viêm đường tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo, gà, vịt. |
HCM-X17-53 |
20. |
Ciproxin-D |
Enrofloxacin, Dexamethasone acetat |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l. |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, thương hàn, viêm ruột, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X17-141 |
21. |
Net-Tesol-CR |
Neomycin, Oxytetracyclin, Sodium metabisulfite |
Gói, Hộp, Thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg |
Trị THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm xoang mũi, nhiễm trùng máu trên heo, gà, vịt. |
HCM-X17-133 |
24. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Amfuram- C |
Ampicillin, Sulfadimethoxin, Alkylnaphtalen |
Gói, Lọ |
10; 50; 100g; 1kg |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Sulfadimethoxin gây ra trên bê, cừu, dê, ngựa, heo. |
HCM-X18-76 |
2. |
Vagylox |
Enrofloxacin, Dexamethasone |
Hộp |
6 viên/vỉ |
Trị viêm nhiễm âm đạo, tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê. |
HCM-X18-77 |
25. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y ANPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Altylo-P.C |
Tylosin tartrate, Thiamphenicol, Prednisolone |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
HCM-X19-07 |
2. |
Enrocoligen |
Enrofloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, heo. |
HCM-X19-08 |
3. |
Norcoli-D |
Norfloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị viêm ruột, tiêu chảy, THT, thương hàn, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
HCM-X19-10 |
4. |
Alphasone D.O.T |
Thiamphenicol, Oxytetracyclin HCL, Dexamethasone |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, viêm khớp, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. |
HCM-X19-12 |
26. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
E.coli |
Ampicilin trihydrate, sulfamethoxazone |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê cừu non, ngựa non, lợn, gia cầm. |
HHN - 13 |
2. |
Leva-20% |
Levamisol |
Gói, Hộp, Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg |
Xổ giun trên gia súc, gia cầm. |
HHN - 14 |
3. |
CRD |
Doxycyclin hyclat, Tiamulin fumarat acid |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tiamulin gây ra trên lợn, gà. |
HHN - 15 |
4. |
Sulxalin- Plus |
Sulfadimidin, Sulfaquinoxalin |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị bệnh cầu trùng ruột non và manh tràng trên gia cầm. |
HHN - 16 |
5. |
Cầu trùng -Stop |
Sulfachlorpyridazin, Vitamin K3 |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị bệnh cầu trùng, phân trắng, phân máu, ỉa ra máu tươi trên gia cầm, thỏ. |
HHN - 17 |
6. |
Neo-Coli |
Neomycin sulfate, Colistin sulfate |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5l |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Colistin gây ra trên bê, nghé, dê cừu non, lợn, thỏ, gia cầm. |
HHN - 18 |
27. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Nova- Septryl 24% |
Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, thói móng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, heo, chó mèo, gia cầm. |
LD-AB-126 |
2. |
Nova-Fe+B12 20% |
Sắt (Dextran complex), Vitamin B12 |
Ống, Lọ, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con |
LD-AB-127 |
3. |
Nova- Amdecol |
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate, Dexamethasone |
Ống, Lọ, Chai |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |
Trị sưng phù đầu, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT, thương hàn, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. |
LD-AB-128 |
4. |
Nova Pen- Strep |
Penicillin G Procain, Streptomycin sulfate |
Lọ |
1,65g |
Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, lepto, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo, gia cầm. |
LD-AB-129 |
5. |
Nova-Penicillin |
Penicillin G Procain, Penicillin G sodium |
Lọ |
3,7g |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr(+) gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. |
LD-AB-130 |
6. |
Nova- Ampi |
Ampicillin sodium |
Lọ |
1g |
Trị viêm phổi, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
LD-AB-131 |
7. |
Nova- Genmox |
Gentamycin sulfate, Amoxicillin trihydrate |
Lọ |
0,75g |
Trị viêm phổi, THT, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. |
LD-AB-132 |
8. |
Nova-Marlox 25 |
Marbofloxacin |
Ống, Lọ, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
LD-AB-133 |
28. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
MD Spectinomycine 200 |
Spectinomycin |
Chai. Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo. |
HCM-X22-17 |
2. |
MD Tylo 200 |
Tylosin tartrate |
Gói, Hộp, Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg |
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên heo. |
HCM-X22-77 |
3. |
MD AD3E |
Vitamin A, D3, E |
Chai, Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin A, D3, E, tăng sức đề kháng. |
HCM-X22-167 |
29. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Bipeni-Strepto |
Dihydrostreptomycin sulfate, Penicillin G procain |
Lọ |
1,125; 2,25; 4,5; 9; 22,5; 45; 90g |
Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Dihydrostreptomycin và Penicillin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
CL-269 |
30. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Tobra-Tylo |
Tobramycin, Tylosin |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, âm đạo, tử cung, hội chứng MMA, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. |
CT-300 |
2. |
Kamoxin-F |
Kanamycin, Amoxicillin, Vitamin K3 |
Gói,Hộp, Bao, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. |
CT-304 |
3. |
Vimerocin |
Enrofloxacin, Vitamin C, Sorbitol |
Gói,Hộp, Bao, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. |
CT-305 |
4. |
Vime-Cicep |
Cephalexin |
Gói,Hộp, Bao, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. |
CT-306 |
5. |
Vime N.333 |
Norfloxacine, Vitamin C |
Gói, hộp, Bao, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. |
CT-307 |
6. |
V-200 |
Flumequin, Methionin |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. |
CT-308 |
7. |
Amicin |
Amikacin sulfate |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu dục, viêm khớp, nhiễm khuẩn kế phát trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo. |
CT-309 |
8. |
Rifery |
Erythromycin, Rifampicin, L- Ascorbate-2- polyphosphate, D-α-tocopherol, Selenium |
Gói, Hộp, Bao, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, nâng cao sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt, ngan. |
CT-310 |
9. |
Vime-Frondog |
Trifluoromethylsulfinylpyrazole |
Ống, Chai,Can |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l |
Phòng trị ve, rận, bọ chét trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. |
CT-311 |
10. |
Ceptifi |
Ceftiofur |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo. |
CT-312 |
11. |
Aralis |
Apramycin sulfate, Colistin sulfate, Atropine sulfate |
Chai |
5; 10; 20; 50; 60; 100; 200 250; 500ml; 1; 5l. |
Trị bệnh tiêu chảy, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, heo con, dê, cừu con, chó, mèo. |
CT-313 |
12. |
Tiamulin |
Tiamulin HF, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, K3 |
Gói, Hộp, Bao, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị viêm phổi, suyễn, viêm khí quản, viêm đại tràng, kiết lỵ trên heo, gà, vịt, ngan. |
CT-314 |
31. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng /Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Kana- Coli |
Kanamycin sulfate, Colistin |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm phổi, viêm ruột, nhiễm trùng máu, TH, THT, viêm tử cung, viêm xoang bụng trên trâu, bò, heo. |
CT(X1/5-6) |
2. |
Pen-Strep 20/20 |
Procain Penicillin G, Streptomycin sulfate |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, niệu - sinh dục, nhiễm trùng vết thương, mụn nhọt trên trâu, bò, heo, gà, vịt |
CT(X1/5-15) |
3. |
Diacoc |
Diaveridine, Sulfadimerazin |
Gói |
5; 20; 50; 100; 200; 500g |
Trị bệnh cầu trùng, viêm ruột trên bê, nghé, heo con, thỏ, gia cầm. |
CT(X1/5-29) |
4. |
Tia- 100 |
Tiamulin hydrogen fumarate |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, và tiết niệu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
CT(X1/5-33) |
5. |
Oxytetra- 100 |
Oxytetracycline HCL |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm nhiễm gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
CT(X1/5-34) |
6. |
Tylo-PC |
Tylosin tartrate, Thiamphenicol |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng máu, hội chứng MMA, nhiểm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo. |
CT(X1/5-36) |
7. |
Lincoseptryl |
Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
CT(X1/5-38) |
8. |
Lamox-LA |
Âmoxicillin trihydrate |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm đường hô hấp, nhiễm trùng sinh mủ, hội chứng MMA trên trâu, bò, heo, chó, mèo. |
CT(X1/5-40) |
9. |
Florfenicol |
Florfenicol |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm phổi, viêm phế quản- phổi trên trâu, bò. Viêm teo mũi trên heo. |
CT(X1/5-42) |
10. |
Linco-Spec |
Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
CT(X1/5-43) |
11. |
Amtribio |
Ampicilline trihydrate, Colistin sulfate, Dexamethasone |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm dạ dày, ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo. |
CT(X1/5-51) |
II/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐÓNG GÓI LẠI.
1. CÔNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Heparenol |
Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL |
Bình |
100; 250; 500ml; 1; 5 L |
Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
MRA-94 |
2. |
Oligoselen Vitamine E |
Sodium selenite, Vit E |
Bình |
100; 250; 500ml; 1; 5 L |
Bổ sung Vitamine E và Selenium |
MRA-95 |
3. |
Polystrongle poudre orale |
Levamisole |
Gói |
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg |
Phòng và trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol. |
MRA-105 |
4. |
Super Layer |
Oxytetracycline, Lysine Vitamin A,D3,E, K3, B2, B12, PP, Calcium, Methionine, |
Gói |
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg |
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress. |
MRA-108 |
5. |
Aleccid |
Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine |
Bình |
100; 250; 500ml; 1; 5 L |
Phòng, trị bệnh cầu trùng |
MRA-144 |
6. |
Phosretic |
Ethanol B aminophosphoric axít |
Gói, hộp |
100g; 1; 2,5; 5 kg |
Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận |
MRA-152 |
7. |
Vitalic |
Vitamin A,E,B1,B2,B6, PP, B12, Calcium panthothenate, Biotin |
Bình |
100; 250; 500ml; 1; 5 L |
Bổ sung hỗn hợp vitamin cho gia cầm |
MRA-196 |
III/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY PFIZER
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
1 |
Draxxin® |
Tulathromycin, Monothioglycerol |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |
Anh |
PFU-72
|
2 |
ExcedeTM for Swine |
Ceftiofur |
Lọ |
100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên heo |
Mỹ |
PFU-73
|
3 |
Excenel® RTU |
Ceftiofur HCL |
Lọ |
100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên heo; bệnh đường hô hấp, viên kẽ móng hoại tử, viêm tử cung cấp tính trên trâu, bò. |
Mỹ |
PFU-74
|
1.CÔNG TY WOOGENE B&G
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
1. |
Super Amino- C |
L- Valine, L- Leucine, L- Isoleucin, Arginine, Histidine, L- Methionin, L- Phenylalanine, L- Threonin, L- Tryptophan, Lysine, Cysteine, Vitamin B1,B6, B12, Riboflavine-5- phosphate sodium, Calcium pantothenate, Niacinamide, Sodium acetate, Calcium chloride 2H2O, Potassium HCL, Magnesium sulfate 7H2O, Dextrose H2O, Methyl paraben, Ethyl paraben, Propyl |
Chai |
20; 50; 100; 250; 500ml |
Chống suy nhược cơ thể trên trâu, bò, heo, ngựa, cừu. |
WG-2
|
2. |
Metabol® (inj) |
Butaphosphan, Vitamin B12, Methyl hydroxybenzoat, Sodium citrate, Citric acid |
Chai |
50; 100; 250; 500ml; 1l. |
Trị rối loạn trao đổi chất, hỗ trợ trong điều trị vô sinh, bệnh co giật và liệt nhẹ trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó, mèo. |
WG-1 |
1. BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD
TT |
Tên thuốc,nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Sốđăng ký |
1. |
Toltraril 2,5% |
Toltrazuril, Diethanolamine |
Chai |
100ml; 1l |
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà, vịt, ngỗng |
BAC-1 |
2. |
Wormecide oral suspension |
Albendazole, Magnesium aluminium sillicate, Carboxymethylcellulose sodium |
Chai |
200ml; 1l |
Tẩy giun, sán trên bò, dê, lợn. |
BAC-2 |
2. MACROPHAR CO., LTD
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Curazole |
Levamizole, Silicon dioxide, Vanillin |
Túi |
7,5; 100; 500g |
Trị giun tròn và giun phổi đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn dê, cừu, gia cầm. |
MCP-2 |
MỤC LỤC
I/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT |
Tên nhà sản xuất |
Địa chỉ |
Địa chỉ E.Mail |
Điện thoại |
Fax |
Trang |
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
1. |
Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) |
88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà nội |
04.8691156 |
04.8690097 |
1 |
|
2. |
Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (HUPHAVET) |
Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt - Thanh trì - Hà nội |
04.8686633 04.8617456 |
|
1 |
|
3. |
Công ty TNHH thú y Việt Nam |
129, đường Yên lạc - Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng - Hà Nội |
04.9783274 04.6362977 |
|
2 |
|
4. |
Công ty TNHH thuốc thú y (Pharmavet Co) |
KCN Quang Minh, H. Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc. |
|
091.3597222 091.3555166 |
04.6610747 |
3 |
5. |
Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng |
Số 9, Tổ 7, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
|
04.9761906 08.6810231 |
|
3 |
6. |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học thú y |
Thôn Đồng Trì - Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8695108 |
|
3 |
7. |
Công ty TNHH Thuốc Thú y Miền Bắc |
Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội VP: Số 107 - A12 - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
|
04.8523616 |
|
4 |
8. |
Doanh nghiệp tư nhân Hùng Nguyên |
Thịnh Liệt - Thanh Trì - Hà Nội |
|
04.8619399 |
|
5 |
9. |
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường |
50/17 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
04.8694629 |
|
6 |
10. |
Doanh nghiệp tư nhân Năm Thái |
23 Quốc Bảo, thị trấn Văn Điển, Thanh trì, Hà Nội |
|
04.8532543 090.3445644 |
04.8532543 |
6 |
11. |
Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh |
105 Trường Chinh - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội |
|
|
|
8 |
12. |
Công ty Cổ phần Hải Nguyên |
Thôn Chính Trung -Trâu quỳ - Gia lâm - Hà Nội |
|
|
|
11 |
13. |
Trung tâm Chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam |
705-K12 thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội |
|
04.7530706 |
|
12 |
14. |
Xưởng Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y |
74-Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
|
04.8691589 |
|
12 |
15. |
Công ty Tiên Sinh |
Mỹ Đình- Từ Liêm- Hà Nội |
|
|
|
12 |
|
HÀ TÂY |
|
|
|
|
|
16. |
Công ty Cổ phần Sóng Hồng |
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây |
|
04.8685558 091.3228571 |
|
13 |
|
HƯNG YÊN |
|
|
|
|
|
17. |
Công ty TNHH Phát triển mạng lưới toàn Cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd) |
Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên |
091.3222327 |
|
14 |
|
|
THÁI BÌNH |
|
|
|
|
|
18. |
Công ty thương mại và đầu tư thuố́c thú y Đông Nam Á |
Khu 5 – thị trấn Đông Hưng – Thái Bình |
|
036.851393 091.3295755 |
|
16 |
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
|
|
|
19. |
Công ty Thuốc thú y Trung ương II |
29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân - Quận I - TP HCM |
08.8225063 |
08.8225060 |
16 |
|
20. |
Công ty Bio-Pharmechemie |
2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 – TP. HCM |
08.7313490 08.7313698 |
08.7313488 |
17 |
|
21. |
Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T |
41A, Phước Long B - Quận 9 - TP HCM |
08. 7313547 08. 7310239 |
08.7310704 |
18 |
|
22. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet) |
45/308D và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
08.9872697 08.9873617 |
08.9873618 |
21 |
|
23. |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng |
458 đường Cách mạng tháng Tám-phường 4-quận Tân Bình-TP HCM |
08.8443278 0913805777 |
|
22 |
|
24. |
Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân |
15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP HCM |
|
08.8447269 08.8442422 |
08.8447269 |
25 |
25. |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha |
7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP HCM |
08.7330074 |
08.7330074 |
25 |
|
26. |
Cty TNHH thuốc thú y-Thuỷ Sản Hương Hoàng Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
25 |
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG |
|
|
|
|
|
27. |
Công ty Liên doanh Anova |
36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương |
anova.bio@hcm.vnn.vn |
650.782770 |
650.782700 |
26 |
28. |
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng |
1/9 A ấp Bình Đường II, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
0650.790847 0903708833 |
0650.790849 |
27 |
|
|
TỈNH TIỀN GIANG |
|
|
|
|
|
29. |
Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy |
Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện Cai Lậy – Tiền Giang |
08.8444834
|
|
27 |
|
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
|
|
|
|
30. |
Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ) |
Số 7 - đường 30/4 - thành phố Cần Thơ |
071.820703 071.820704 |
071.825853 071.825177 |
28 |
|
31. |
Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại thuốc thú y 1/5 |
108/46/6D đường 30/4 - thành phố Cần thơ |
071.830385 |
|
29 |
|
|
II/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI |
|
|
|||
1. |
Công ty TNHH ASIALAND Việt Nam |
Số 24 đường 26, khu Cn Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương |
asialandvn@asialandvn.com |
0650728628 |
|
30 |
III/ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT |
NHÀ SẢN XUẤT |
Số đăng ký cuối cùng |
Tổng số sản phẩm |
Trang |
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA) |
|
|
|
1. |
CÔNG TY PFIZER |
PFU-77 |
03 |
31
|
|
HẦN QUỐC |
|
|
|
2. |
CÔNG TY WOOGENE B&G |
WG |
02 |
31 |
|
THAILAND |
|
|
|
3. |
BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD |
BAC |
02 |
32 |
4. |
CÔNG TY MACROPHAR |
MCP-2 |
1 |
32 |