Quyết định 4555/QĐ-UBND năm 2021 về bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) cho các đơn vị trên địa bàn tỉnh Nghệ An
Số hiệu | 4555/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 26/11/2021 |
Ngày có hiệu lực | 26/11/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Nghệ An |
Người ký | Lê Hồng Vinh |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4555/QĐ-UBND |
Nghệ An, ngày 26 tháng 11 năm 2021 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Thực hiện ý kiến của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh tại Văn bản số 423/HĐND.TT ngày 26/10/2021 về việc bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) cho các đơn vị trên địa bàn tỉnh Nghệ An;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Công văn số 3909/STC-QLG&CS ngày 11/10/2021 và Công văn số 4687/STC-QLG&CS ngày 22/11/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) cho các đơn vị trên địa bàn tỉnh Nghệ An.
(Chi tiết tại Phụ lục kèm theo Quyết định này)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các ban, ngành cấp tỉnh; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ
CHUYÊN DÙNG BỔ SUNG CHO CÁC ĐƠN VỊ
(Kèm theo Quyết định số: 4555/QĐ-UBND ngày 26/11 /2021 của UBND
tỉnh Nghệ An)
TT |
Chủng loại |
Đơn vị tính |
Định mức tối đa |
Mục đích sử dụng |
|
|
|
||
1 |
Camera (Bao gồm các phụ kiện kèm theo) |
Bộ |
20 |
Thực hiện ghi hình |
2 |
Bộ Mixer Video |
Bộ |
15 |
Sản xuất chương trình |
3 |
Bộ máy phát clip |
Bộ |
18 |
Sản xuất chương trình |
4 |
Hệ thống ghi dự liệu |
Bộ |
18 |
Sản xuất chương trình |
5 |
Bộ Multiviews |
bộ |
18 |
Sản xuất chương trình |
6 |
Bộ Router |
bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
7 |
Thiết bị kiểm tra Audio |
bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
8 |
Bộ thiết bị tạo xung đồng bộ |
bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
9 |
Thiết bị Distribution Amplifier |
cái |
20 |
Sản xuất chương trình |
10 |
Thiết bị embedder/disembedder AES |
cái |
20 |
Sản xuất chương trình |
11 |
Thiết bị convert 12G-SDI to Quad 3G-SDI and Quad 3G-SDI to 12G-SDI |
cái |
25 |
Sản xuất chương trình |
12 |
Convert HDMI to SDI |
cái |
20 |
Sản xuất chương trình |
13 |
Convert SDI to HDMI |
cái |
20 |
Sản xuất chương trình |
14 |
Khung nguồn cho các thiết bị xử lý |
cái |
25 |
Sản xuất chương trình |
15 |
Bộ thiết bị đồng bộ tín hiệu |
bộ |
10 |
Sản xuất chương trình |
16 |
Box Audio |
Cái |
25 |
Sản xuất chương trình |
17 |
Card kết nối |
cái |
25 |
Sản xuất chương trình |
18 |
Bộ lưu điện |
bộ |
20 |
Đảm bảo an toàn điện |
19 |
Tủ Rack |
bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
20 |
Patch Video |
cái |
20 |
Sản xuất chương trình |
21 |
Patch Audio |
cái |
20 |
Sản xuất chương trình |
22 |
Loa âm thanh |
Bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
23 |
Bộ điều khiển xử lý trung tâm CCU cho camera |
Bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
24 |
Màn hình chuyên dụng kiểm tra tín hiệu Video |
chiếc |
20 |
Sản xuất chương trình |
25 |
Bộ điều khiển thiết bị truyền hình chuyên dụng |
chiếc |
20 |
Sản xuất chương trình |
26 |
Chân cho camera và các phụ kiện |
bộ |
20 |
Quay phim hiện trường |
27 |
Bộ trộn tín hiệu (Mixer) |
bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
28 |
Bộ chuyển đổi kết nối tín hiệu |
bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
29 |
Bộ phi tuyến dựng kỹ xảo hình ảnh |
bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
30 |
Bộ máy phi tuyến dựng chương trình PTTH |
Bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
31 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền hình. HDMI-SDI |
bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
32 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền hình.SDI->HDMI |
bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
33 |
Đèn LED chiếu sáng |
bộ |
100 |
Sản xuất chương trình |
34 |
Bộ xử lý tín hiệu truyền hình |
Bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
35 |
Bộ xử lý tín hiệu âm thanh |
Bộ |
25 |
Sản xuất chương trình |
36 |
Bộ kết nối tín hiệu |
bộ |
10 |
Truyền dẫn tín hiệu |
37 |
Bộ phân chia khuyếch đại tín hiệu |
bộ |
16 |
Truyền dẫn tín hiệu |
38 |
Bộ Autocue nhắc lời |
bộ |
10 |
Sản xuất chương trình |
39 |
Bộ xử lý chuyển mạch tín hiệu truyền hình |
bộ |
10 |
Sản xuất chương trình |
40 |
Bô xử lý hiển thị tín hiệu Multiview Video |
bộ |
10 |
Sản xuất chương trình |
41 |
Hệ thống màn hình LED |
Bộ |
5 |
Xử lý tín hiệu Trường quay, Studio |
42 |
Bộ điều khiển lưu điện |
bộ |
12 |
Đảm bảo an toàn điện |
43 |
Bộ xử lý tín hiệu truyền hình số, truyền dẫn tín hiệu Video |
cặp |
10 |
Truyền dẫn tín hiệu truyền hình |
44 |
Đầu thu vệ tinh chuyên nghiệp |
bộ |
10 |
Sản xuất chương trình |
45 |
Bộ xử lý điều khiển tín hiệu hệ thống |
bộ |
2 |
Sản xuất chương trình |
46 |
Máy phát điện chuyên dụng công suất cao |
ht |
3 |
Đảm bảo cấp điện dự phòng |
47 |
Hệ thống xe truyền hình lưu động đạt chuẩn 4K |
Bộ |
1 |
Sản xuất chương trình |
48 |
Hệ thống sản xuất tiền kỳ Trường quay ảo/thực kết hợp |
Hệ thống |
1 |
Sản xuất chương trình |
49 |
Hệ thống thiết bị và phần mềm quản lý sản xuất nội dung số trên đa nền tảng, quản lý sản xuất chương trình và ứng dụng OTT. Hệ thống lưu trữ quản lý File và phát sóng tự động |
Hệ thống |
1 |
Sản xuất chương trình |
50 |
Hệ thống máy phát thanh FM |
Hệ thống |
6 |
phát sóng chương trình phát thanh |
51 |
Hộ thống Intercom |
Hệ thống |
6 |
Sản xuất chương trình |
52 |
Bản mạch chứa card xử lý tín hiệu |
bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
53 |
Bộ định tuyến tín hiệu |
bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
54 |
Cẩu máy quay (bao gồm cả phụ kiện kèm theo) |
bộ |
5 |
Sản xuất chương trình |
55 |
Bộ điều khiển sản xuất chương trình |
bộ |
20 |
Sản xuất chương trình |
56 |
Hệ thống server và phần mềm |
Hệ thống |
5 |
Phục vụ chuyển đổi số quản lý điều hành |
|
|
|
||
1 |
Máy Ảnh Canon EOS 6D Mark II |
Cái |
1 |
Phục vụ trong công tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn |
2 |
Flycam DJI Mavic 2 PRo + phụ kiện |
Bộ |
1 |
Phục vụ trong công tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn |
|
|
|
||
1 |
Máy in bằng tốt nghiệp chuyên dụng Epson DLQ 3500 |
bộ |
1 |
In bằng, chứng chỉ tốt nghiệp để đào tạo, dạy nghề cho lao động nông thôn |
|
|
|
||
1 |
Bộ các cân kiểm chuẩn |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
2 |
Bộ thiết bị chuẩn lực kéo nén |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
3 |
Bộ tấm chuẩn độ cứng |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
4 |
Bộ cân chuẩn |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
5 |
Lực kế cơ |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
6 |
Lực kế chuẩn điện tử |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
7 |
Đe chuẩn |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
8 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn thước cặp, panme |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
9 |
Hệ thống máy giao thoa kế laser và các thiết bị phụ trợ |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
10 |
Hệ thống kiểm định máy trắc địa |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
11 |
Hệ thống kiểm định toàn đạc điện tử |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
12 |
Hệ thống chuẩn kiểm định thiết bị kiểm định phương tiện cơ giới đường bộ |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
13 |
Bộ tấm kính phẳng song song |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
14 |
Thiết bị đo chiều dài 1 toạ độ |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
15 |
Bộ vòng chuẩn |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
16 |
Bộ căn mẫu góc |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
17 |
Thước vạch chuẩn hoặc thiết bị hiệu chuẩn chuyên dụng |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
18 |
Thiết bị đo lưu lượng siêu âm tích hợp bộ định vị giao tiếp 3G/GPRS |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
19 |
Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy kênh hở |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
20 |
Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
21 |
Đồng hồ chuẩn đo khí với dòng chảy liên tục |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
22 |
Đồng hồ nước lạnh chuẩn kiểu điện từ |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
23 |
Đồng hồ chuẩn xăng dầu |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
24 |
Thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế không khí (Nhiệt Độ/ Độ ẩm) |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
25 |
Bộ thiết bị chuẩn kiểm định nhiệt kế y học kiểu thủy tinh cặp nách, điện tử và kiểu bức xạ hồng ngoại đo tai |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
26 |
Bộ chuẩn kiểm định dụng cụ đo nhiệt bằng hồng ngoại |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
27 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng y tế |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
28 |
Thiết bị kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
29 |
Thiết bị đo nhiệt độ cấp chính xác cao |
Bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
30 |
Thiết bị đo nhiệt độ lưu động |
Bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
31 |
Bể điều nhiệt |
Bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
32 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
33 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn máy máy đo pH |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
34 |
Bộ hiệu chuẩn, kiểm định dụng cụ thủy tinh, pipet |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
35 |
Bộ hiệu chuẩn, kiểm định tủ ATSH, tủ cấy |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
36 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng y tế |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
37 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn máy li tâm |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
38 |
Bộ hiệu chuẩn, kiểm định máy đo clo dư, clo tổng số |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
39 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn máy đo độ đục |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
40 |
Bộ hiệu chuẩn, kiểm định máy đo độ cứng |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
41 |
Thiết bị kiểm định máy Elisa |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
42 |
Bộ hiệu chuẩn, kiểm định thiết bị đo brix |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
43 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn, kiểm định kính hiển vi |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
44 |
Bộ chuẩn kiểm định máy UV-VIS |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
45 |
Bộ thiết bị kiểm định máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
46 |
Thiết bị kiểm định phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
47 |
Máy toàn đạc |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
48 |
Mẫu chuẩn độ nhám |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
49 |
Máy đo độ nhám |
bộ |
3 |
Thử nghiệm, hiệu chuẩn phương tiện đo |
50 |
Thiết bị kiểm định súng bắn tốc độ |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
51 |
Hệ thống thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOX trong không khí |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
52 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn máy đo DO |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
53 |
Bộ thiết bị kiểm định nhớt kế |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
54 |
Bộ thiết bị hiệu chuẩn máy đo chất rắn hòa tan |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
55 |
Bộ thiết bị kiểm định/ hiệu chuẩn máy đo COD |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
56 |
Bộ thiết bị kiểm định/ hiệu chuẩn máy đo BOD |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
57 |
Bộ thiết bị kiểm định khối lượng riêng (tỷ trọng kế, cồn kế) |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
58 |
Hệ thống thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
59 |
Thiết bị kiểm định đồng hồ đo thời gian |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
60 |
Hệ thống thiết bị kiểm định phương tiện đo nồng độ khí thải xe cơ giới |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
61 |
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo độ rung |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
62 |
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo tốc độ vòng quay |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
63 |
Bộ thiết bị kiểm định/ hiệu chuẩn máy đo độ ồn |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
64 |
Tỷ trọng kế chuẩn |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
65 |
Thiết bị kiểm định phương tiện đo định vị vệ tinh |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
66 |
Thiết bị đo tải trọng thử điện tử (Lực kế điện tử) |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo, kiểm định an toàn |
67 |
Máy kinh vỹ điện tử |
bộ |
3 |
Kiểm định an toàn |
68 |
Máy đo tốc độ gió tích hợp nhiệt độ và áp suất khí quyển |
bộ |
3 |
Hiệu chuẩn phương tiện đo, kiểm định an toàn |
69 |
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
70 |
Bộ dụng cụ đo độ dài, đo đường kính, đo chu vi,… |
bộ |
3 |
Thử nghiệm phương tiện đo, kiểm định an toàn |
71 |
Bộ dụng cụ kiểm tra khuyết tật bề mặt kim loại bằng phương pháp từ tính và thẩm thấu |
bộ |
3 |
Thử nghiệm phương tiện đo, kiểm định an toàn |
72 |
Thiết bị kiểm tra bề dầy vật liệu bằng siêu âm |
bộ |
3 |
Thử nghiệm phương tiện đo, kiểm định an toàn |
73 |
Máy nội soi kiểm tra khuyết tật bên trong thành ống, bình chứa |
bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
74 |
Bộ gá thử van an toàn lưu động |
bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
75 |
Máy rò khí Gas lạnh |
bộ |
3 |
Kiểm định an toàn |
76 |
Máy rò khí Gas hóa lỏng |
bộ |
3 |
Kiểm định an toàn |
77 |
Bộ dụng cụ phụ trợ phục vụ khám xét chuẩn đoán đường ống dẫn hơi nước, nước nóng, hệ thống lạnh và nồi hơi |
bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
78 |
Các dụng cụ phụ trợ khác phục vụ thao tác và An toàn cho kỹ thuật viên kiểm định kỹ thuật an toàn |
bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
79 |
Hệ thống thiết bị kiểm định an toàn thiết bị nâng hạ |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định an toàn |
80 |
Hệ thống thiết bị kiểm định an toàn thiết bị áp lực |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định an toàn |
81 |
Hệ thống kiểm định đồng hồ đo khí dân dụng |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
82 |
Bộ biến áp đo lường chuẩn |
Bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
83 |
Biến dòng đo lường chuẩn |
Bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
84 |
Thiết bị đo RLC |
Bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
85 |
Thiết bị hiện sóng |
Bộ |
3 |
Kiểm định chất lượng, kiểm định an toàn |
86 |
Hệ thống kiểm tra, hiệu chuẩn máy siêu âm dùng trong y tế |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
87 |
Mẫu chuẩn để kiểm tra máy siêu âm mầu 3D và 4D |
mẫu |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
88 |
Bộ thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn lồng ấp trẻ sơ sinh |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
89 |
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn máy theo dõi bệnh nhân |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
90 |
Thiết bị phân tích kiểm tra an toàn điện các máy y tế |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
91 |
Bộ thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn máy truyền dịch và bơm tiêm điện |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
92 |
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn máy thở và gây mêm kèm thở |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
93 |
Thiết bị kiểm định dao mổ điện cao tần |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
94 |
Máy hiện sóng kiểm tra tần số dao mổ điện |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
95 |
Phương tiện kiểm định lưu động |
Hệ thống |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
96 |
Thiết bị đo điện trở cách điện cao tần |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
97 |
Bộ thiết bị kiểm tra chất lượng và an toàn cho máy chụp cộng hưởng từ |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
98 |
Thiết bị kiểm tra, hiệu chuẩn các bộ cảm biến kiểu khí nén |
bộ |
3 |
Thử nghiệm, hiệu chuẩn phương tiện đo |
99 |
Thiết bị kiểm định an toàn và tính năng máy chạy thận nhân tạo |
bộ |
3 |
Kiểm định an toàn |
100 |
Máy kiểm tra hiệu chuẩn máy sốc tim, máy tạo nhịp tim ngoài |
bộ |
3 |
Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo |
101 |
Hệ thống sắc ký lỏng ghép nói khối phổ LC/MS/MS |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
102 |
Hệ thống sắc ký khí (GC) đầu dò khối phổ đơn tứ cực (MS) |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
103 |
Hệ thống Phổ khối nguyên tử plasma (ICP-MS) |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
104 |
Bộ đèn nguyên tử hóa |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
105 |
Bộ thử nghiệm mẫu COD |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
106 |
Bộ đo BOD |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
107 |
Đo hoạt đo α,β |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
108 |
Thiết bị đo đa chỉ tiêu nước |
máy |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
109 |
Máy ly tâm lạnh |
máy |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
110 |
Máy lắc |
máy |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
111 |
Bộ lấy dung môi tự động |
Bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
112 |
Bộ làm khô dung môi |
Bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
113 |
Thiết bị tro hóa mẫu áp suất cao (HPA-S) |
Bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
114 |
Tủ sấy dụng cụ thủy tinh |
cái |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
115 |
Bộ cô mẫu nitơ |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
116 |
Tủ lạnh động |
Cái |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
117 |
Máy xay mẫu |
cái |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
118 |
Hệ thống cô quay chân không trong phòng thí nghiệm |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
119 |
Bộ thủy phân acid |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
120 |
Máy lắc ổn nhiệt |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
121 |
Hệ thống lọc nước siêu sạch |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
122 |
Hệ thống lọc nước đề ion |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
123 |
Thiết bị chiết tự động đa phương pháp |
bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
124 |
Quang kế ngọn lửa |
Bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
125 |
Hệ thống thiết bị thử nghiệm an toàn điện - điện tử |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
126 |
Hệ thống thiết bị thử nghiệm an toàn sinh học |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
127 |
Hệ thống thiết bị thử nghiệm xăng dầu |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
128 |
Hệ thống thiết bị thử nghiệm thép xây dựng |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
129 |
Hệ thốngthiết bị thử nghiệm cơ lý |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
130 |
Hệ thống thiết bị thử nghiệm đồ chơi trẻ em |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
131 |
Hệ thống quang phổ phát xạ |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
132 |
Thiết bị đo độ phân cực |
Bộ |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
133 |
Hệ thống kính hiển vi |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
134 |
Hệ thống quang phổ hồng ngoại |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
135 |
Hệ thống cộng hưởng từ hạt nhân |
Hệ thống |
3 |
Thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |