Quyết định 45/2006/QĐ-BNN công bố Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2006 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 45/2006/QĐ-BNN |
Ngày ban hành | 06/06/2006 |
Ngày có hiệu lực | 05/07/2006 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường,Thể thao - Y tế |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 45/2006/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 06 tháng 06 năm 2006 |
Căn
cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được lưu hành tại Việt Nam năm 2006.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỔ
SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC
PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
(Ban hành
kèm theo Quyết định số 45/2006/QĐ - BNN ngày 06 tháng 6 năm 2006 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
A/ DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Cồn sát trùng 700 |
Ethanol |
Chai, Lọ |
100; 500ml; 1l |
Sát trùng ngoài da, vết thương |
TW-X2-163 |
2. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Hupha- Bacteriolact |
Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae, Vitamin A, D3, E |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Phòng chống ỉa chảy trên bê con, gà con, lợn con, ngựa con |
UHN-80 |
2. |
Hupha-PVP-Iodin 10% |
PVP iodin, Glycerin |
Lọ, Can |
100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l |
Tiêu độc chuồng trại, môi trường xung quanh, dụng cụ chăn nuôi, rửa vết thương, thụt rửa âm đạo, xử lý nước uống. |
UHN-83 |
3. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT |
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
PharCalci-F |
Calcigluconat |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung calci, trị bại liệt |
PHAR-19 |
2. |
PharCalci-C |
Calcigluconat,Vit C |
Ống,lọ |
5,10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung calci, vitamin C, tăng sức đề kháng |
PHAR-20 |
3. |
PharCalci-B12 |
Calcigluconat Vit B12 |
Ống,lọ |
5,10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung Calci, trị bại liệt, giải độc, táo bón |
PHAR-21 |
4. |
Calci-Mg-B6 |
Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid; |
Ống,lọ |
,10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung Calci, trị bại liệt, giải độc, táo bón |
PHAR-22 |
4. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
THI. Vamidin |
Dimethylphtalat |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Trị ghẻ da, mò mạt, chống muỗi, xua đuổi côn trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ. |
THV-20 |
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Sốđăng ký |
1. |
PVP-Iodine |
PVP iodine |
Lọ, Can |
100; 250; 500ml; 1; 2; 5l |
Sát trùng chưồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng ngoài da. |
MB-31 |
2. |
N-Oresol |
Natri Clorua, Natri bicacbonat, Kali clorua, Glucose |
Gói |
27,5g |
Dùng khi cơ thể mất nước (do ỉa chảy) mất máu, suy nhược làm rối loạn các thành phần điện giải của máu. |
MB-36 |
6. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
BM- Mg.Calci |
Calci gluconate, Magnesi clorua, Glucose |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị rối loạn do thiếu Calci và Magiê trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
BM-43 |
7. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYÊN
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
HN. Oxytocin |
Oxytocin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa |
HN-30 |