Quyết định 4043/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương

Số hiệu 4043/QĐ-UBND
Ngày ban hành 30/12/2016
Ngày có hiệu lực 30/12/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Hải Dương
Người ký Nguyễn Anh Cương
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HẢI DƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4043/QĐ-UBND

Hải Dương, ngày 30 tháng 12 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 HUYỆN NINH GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1420/TT-STNMT ngày 15 tháng 12 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1.1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Ninh Giang với các nội dung chủ yếu sau đây:

a) Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT. Ninh Giang

Xã Quyết Thắng

ng Hòe

Xã Nghĩa An

Xã Hồng Đức

(1)

(2)

(3)=(4)+...+(31)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

 

Tổng diện tích tự nhiên

13.681,48

170,54

343,55

431,10

756,36

618,11

1

Đất nông nghiệp

8.904,58

61,85

204,37

264,00

536,19

358,67

1.1

Đất trồng lúa

6.559,24

34,13

155,87

248,67

436,66

225,33

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

6.519,07

34,13

151,69

243,10

436,66

225,33

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

169,57

0,62

0,24

1,29

2,04

1,89

1.3

Đất trồng cây lâu năm

801,26

13,92

10,20

3,31

62,33

49,54

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

1.353,70

13,18

38,05

9,81

35,16

81,92

1.5

Đất nông nghiệp khác

20,81

-

-

0,92

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

4.773,84

108,69

136,12

167,10

220,18

259,44

2.1

Đất quốc phòng

13,46

5,55

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

2,19

0,42

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

62,88

0,00

-

-

12,88

-

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

0,88

0,13

-

-

0,46

-

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

76,40

11,77

0,32

0,02

-

0,47

2.6

Đất phát triển hạ tầng

2.456,79

33,00

67,18

86,88

117,83

130,69

 

Đất giao thông

1.418,39

17,83

42,05

49,04

51,48

82,55

 

Đất thủy lợi

910,15

4,90

22,71

29,14

62,82

39,67

 

Đất công trình năng lượng

2,07

0,12

0,05

0,02

0,87

0,01

 

Đất công trình bưu chính viễn thông

1,31

0,11

0,03

0,01

0,03

-

 

Đất cơ sở văn hóa

2,59

0,49

-

-

-

-

 

Đất cơ sở y tế

8,12

1,55

0,13

0,11

0,09

0,09

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

65,02

5,45

1,80

1,35

1,77

6,34

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

37,38

1,15

0,41

1,69

0,57

1,58

 

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

0,02

0,00

-

-

-

-

 

Đất chợ

11,75

1,40

-

5,52

0,20

0,44

2.7

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

5,26

0,00

-

0,20

-

-

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

13,57

1,16

0,20

0,40

0,45

0,76

2.9

Đất ở tại nông thôn

1.231,56

0,00

37,97

43,96

53,23

63,48

2.10

Đất ở tại đô thị

35,51

35,51

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

25,11

3,18

0,43

0,55

0,65

1,40

2.12

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

2,06

1,70

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

18,62

0,00

0,34

0,85

1,40

0,75

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

121,14

2,66

2,68

4,75

6,50

5,02

2.15

Đất sinh hoạt cộng đồng

17,34

0,17

0,79

0,20

0,42

0,41

2.16

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

0,47

0,17

 

0,30

 

 

2.17

Đất cơ sở tín ngưỡng

8,23

0,33

0,24

 

1,44

0,14

2.18

Đất sông, ngòi, kênh, rạch

550,00

12,93

25,00

27,00

24,62

34,09

2.19

Đất có mặt nước chuyên dùng

132,06

-

0,93

1,98

0,32

22,23

2.20

Đất phi nông nghiệp khác

0,31

 

0,04

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

3,06

 

3,06

 

 

 

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Ninh Hòa

Xã An Đức

Xã Vạn Phúc

Xã Tân Hương

Xã Ninh Thành

Xã Vĩnh Hòa

(1)

(2)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

 

Tổng diện tích tự nhiên

293,48

536,14

496,35

454,61

334,15

745,60

1

Đất nông nghiệp

177,49

352,75

290,84

306,89

227,94

504,96

1.1

Đất trồng lúa

149,76

205,52

228,33

233,47

158,78

360,83

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

150,82

205,73

226,30

233,47

158,77

360,83

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0,76

0,27

5,07

2,75

6,71

0,60

1.3

Đất trồng cây lâu năm

11,80

36,28

13,26

43,50

32,41

69,87

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

15,16

110,68

44,17

26,58

26,71

73,66

1.5

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

0,60

3,34

-

2

Đất phi nông nghiệp

115,99

183,38

205,51

147,72

106,21

240,64

2.1

Đất quốc phòng

 

 

 

1,91

-

1,53

2.2

Đất an ninh

 

 

0,04

 

 

0,65

2.3

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

0,24

-

-

-

-

-

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

-

4,09

3,53

2,61

-

1,92

2.6

Đất phát triển hạ tầng

57,58

94,29

93,21

61,18

57,70

111,05

 

Đất giao thông

35,10

60,34

45,07

41,21

32,13

66,33

 

Đất thủy lợi

19,46

29,22

44,96

13,84

23,37

40,82

 

Đất công trình năng lượng

0,05

0,05

0,02

0,07

0,13

0,01

 

Đất công trình bưu chính viễn thông

0,03

0,02

0,02

0,08

0,02

0,04

 

Đất cơ sở văn hóa

-

-

-

-

-

-

 

Đất cơ sở y tế

0,24

0,75

0,29

0,07

0,18

0,16

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

1,21

2,02

2,68

4,70

0,98

2,93

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

1,48

1,72

0,11

1,11

0,89

0,63

 

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

-

-

-

-

-

-

 

Đất chợ

-

0,18

0,06

0,10

-

0,13

2.7

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

-

-

-

-

-

0,79

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,21

0,40

0,36

0,23

0,52

0,08

2.9

Đất ở tại nông thôn

18,42

38,72

65,20

48,61

30,51

84,44

2.10

Đất ở tại đô thị

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,32

0,84

1,42

0,84

0,26

0,69

2.12

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

 

 

 

 

 

0,07

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

0,11

0,76

1,87

0,75

0,71

0,17

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

2,73

6,68

3,81

5,03

2,74

6,68

2.15

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,35

0,42

0,22

1,00

0,63

0,89

2.16

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,39

0,75

0,11

0,28

0,27

0,14

2.18

Đất sông, ngòi, kênh, rạch

25,02

27,67

32,41

23,70

10,52

16,36

2.19

Đất có mặt nước chuyên dùng

10,63

8,77

3,31

1,38

2,34

15,20

2.20

Đất phi nông nghiệp khác

 

 

 

0,20

 

 

3

Đất chưa sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Xuyên

Xã Hoàng Hanh

Xã Quang Hưng

Xã Tân Phong

Xã Ninh Hải

Xã Đồng Tâm

(1)

(2)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

 

Tổng diện tích tự nhiên

601,73

438,39

386,67

838,43

544,28

506,08

1

Đất nông nghiệp

414,87

287,13

261,04

538,79

382,89

336,70

1.1

Đất trồng lúa

351,04

203,06

201,44

454,13

265,52

223,29

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

331,47

203,06

201,44

454,13

265,39

223,29

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

-

1,06

0,88

0,58

5,02

5,04

1.3

Đất trồng cây lâu năm

23,08

31,59

11,53

28,34

30,56

45,89

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

40,76

51,41

47,19

55,74

79,81

62,48

1.5

Đất nông nghiệp khác

-

-

-

-

1,98

-

2

Đất phi nông nghiệp

186,86

151,26

125,63

299,64

161,39

169,38

2.1

Đất quốc phòng

0,50

 

 

 

 

2,09

2.2

Đất an ninh

 

 

 

 

 

1,05

2.3

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

0,12

0,63

0,66

0,88

-

1,82

2.6

Đất phát triển hạ tầng

106,70

84,88

74,91

159,39

71,88

102,03

 

Đất giao thông

57,01

49,83

48,77

94,60

46,87

64,95

 

Đất thủy lợi

46,98

30,58

22,86

61,57

22,67

27,66

 

Đất công trình năng lượng

0,01

-

-

0,07

0,07

0,04

 

Đất công trình bưu chính viễn thông

0,02

0,03

0,02

0,02

0,09

0,30

 

Đất cơ sở văn hóa

-

-

-

-

-

-

 

Đất cơ sở y tế

0,28

0,39

0,14

0,10

0,26

0,89

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

1,47

1,86

2,30

1,80

1,33

4,05

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

0,89

1,91

0,81

1,12

0,60

2,77

 

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

-

-

-

-

-

-

 

Đất chợ

0,03

0,28

-

0,10

-

1,39

2.7

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

0,52

 

 

 

 

 

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,77

0,15

0,44

0,05

0,46

0,60

2.9

Đất ở tại nông thôn

29,38

30,17

21,77

105,96

62,23

40,95

2.10

Đất ở tại đô thị

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,56

1,00

0,50

0,42

0,77

2,83

2.12

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

-

1,78

0,18

0,68

1,02

1,45

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

4,77

2,91

3,78

7,81

4,89

4,10

2.15

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,07

0,73

1,41

0,70

-

4,04

2.16

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

 

 

 

 

 

-

2.17

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,01

0,15

0,04

0,13

0,52

0,99

2.18

Đất sông, ngòi, kênh, rạch

30,57

28,22

19,91

20,48

17,13

1,42

2.19

Đất có mặt nước chuyên dùng

12,88

0,63

2,05

3,14

2,48

6,00

2.20

Đất phi nông nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Tân Quang

Xã Kiến Quốc

Xã Hồng Thái

Xã Hồng Dụ

Văn Hội

Xã Hưng Thái

(1)

(2)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

 

Tổng diện tích tự nhiên

411,17

559,75

447,42

330,68

437,07

440,41

1

Đất nông nghiệp

286,79

349,26

310,15

233,91

309,59

307,77

1.1

Đất trồng lúa

231,47

316,01

206,88

138,58

220,47

256,32

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

231,47

316,01

198,82

138,58

220,47

256,32

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

1,71

9,29

-

0,92

4,12

1,75

1.3

Đất trồng cây lâu năm

18,57

0,69

29,68

40,25

27,98

11,47

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

35,05

23,27

68,05

54,17

57,02

38,23

1.5

Đất nông nghiệp khác

-

-

5,53

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

124,38

210,49

137,27

96,77

127,48

132,64

2.1

Đất quốc phòng

1,84

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

 

 

 

 

0,03

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

-

0,05

-

-

-

-

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

0,11

2,06

1,03

-

-

0,51

2.6

Đất phát triển hạ tầng

74,02

118,54

71,49

54,29

85,75

86,90

 

Đất giao thông

48,87

64,85

33,19

34,63

50,03

53,25

 

Đất thủy lợi

21,73

47,12

30,91

16,69

29,58

29,12

 

Đất công trình năng lượng

-

0,04

0,08

0,01

0,03

0,03

 

Đất công trình bưu chính viễn thông

0,08

0,06

-

0,03

0,05

0,04

 

Đất cơ sở văn hóa

-

0,51

-

-

-

-

 

Đất cơ sở y tế

0,25

0,09

0,16

0,16

0,73

0,22

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

2,02

2,95

2,12

1,42

3,59

1,56

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

0,92

2,00

5,01

1,27

1,52

2,56

 

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

-

0,02

-

-

-

-

 

Đất chợ

0,16

0,91

0,02

0,08

0,23

0,12

2.7

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

 

1,06

1,32

 

 

 

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,44

0,88

0,53

0,19

0,45

0,49

2.9

Đất ở tại nông thôn

29,40

65,55

29,53

23,74

32,88

39,52

2.10

Đất ở tại đô thị

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,79

0,66

0,95

0,70

0,51

0,79

2.12

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

0,21

-

-

-

-

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

0,38

1,10

0,80

0,21

0,51

0,19

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

3,52

6,03

4,44

3,38

4,93

3,36

2.15

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,94

0,33

0,26

0,66

0,48

0,18

2.16

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,06

0,20

-

0,17

-

0,05

2.18

Đất sông, ngòi, kênh, rạch

6,14

11,29

19,53

2,72

-

-

2.19

Đất có mặt nước chuyên dùng

6,70

2,53

7,38

10,71

1,93

0,66

2.20

Đất phi nông nghiệp khác

0,03

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Hồng Phong

Xã Hiệp Lực

Xã Hồng Phúc

Xã Hưng Long

Xã Văn Giang

(1)

(2)

(27)

(28)

(29)

(30)

(31)

 

Tổng diện tích tự nhiên

674,49

540,77

498,46

410,79

434,89

1

Đất nông nghiệp

423,21

373,35

292,49

232,97

277,70

1.1

Đất trồng lúa

297,71

185,26

234,78

184,91

151,03

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

297,71

185,26

233,06

184,91

150,85

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

35,98

8,78

5,12

12,50

54,57

1.3

Đất trồng cây lâu năm

5,76

104,80

2,84

8,95

32,87

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

82,80

74,52

42,26

26,61

39,23

1.5

Đất nông nghiệp khác

0,94

-

7,49

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

251,28

167,41

205,97

177,82

157,19

2.1

Đất quốc phòng

0,03

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

-

-

24,24

25,76

-

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

-

-

-

-

-

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

18,89

2,18

15,48

1,65

5,64

2.6

Đất phát triển hạ tầng

101,53

94,29

93,81

87,10

78,70

 

Đất giao thông

68,27

39,18

46,78

57,89

36,29

 

Đất thủy lợi

29,80

51,08

44,37

26,75

39,77

 

Đất công trình năng lượng

0,08

0,11

0,09

-

-

 

Đất công trình bưu chính viễn thông

-

-

0,03

0,05

0,09

 

Đt cơ sở văn hóa

-

1,59

-

-

-

 

Đất cơ sở y tế

0,16

0,19

0,14

0,14

0,17

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

1,67

0,87

1,76

1,66

1,36

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

1,45

1,23

0,53

0,52

0,92

 

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

-

-

-

-

-

 

Đất chợ

0,09

0,05

0,10

0,09

0,09

2.7

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

0,16

0,20

0,02

0,99

-

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,67

0,43

0,44

1,42

0,38

2.9

Đất ở tại nông thôn

73,97

40,57

48,33

33,28

39,79

2.10

Đất ở tại đô thị

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,55

2,03

0,71

0,16

0,60

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

0,09

-

-

-

2.13

Đất sở tôn giáo

1,21

0,98

0,11

-

0,32

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

5,61

3,74

2,32

2,61

3,66

2.15

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,28

0,46

0,63

0,27

0,41

2.16

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

-

-

-

-

-

2.17

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,33

0,48

0,37

0,52

0,12

2.18

Đất sông, ngòi, kênh, rạch

46,83

21,93

19,12

17,92

27,46

2.19

Đất có mặt nước chuyên dùng

1,22

-

0,39

6,14

0,12

2.20

Đất phi nông nghiệp khác

 

0,04

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

 

 

 

 

 

b) Kế hoạch thu hồi đất năm 2017

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT. Ninh Giang

Xã Quyết Thắng

ng Hòe

Xã Nghĩa An

Xã Hồng Đức

(1)

(2)

(3)=(4)+...+(31)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

1

Đất nông nghiệp

100,03

1,09

0,25

1,80

5,82

13,54

1.1

Đất trồng lúa

91,20

0,64

0,25

1,80

5,52

13,54

 

Trg đó: Đất chuyên trồng lúa nước

91,20

0,64

0,25

1,80

5,52

13,54

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0,80

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

2,96

0,05

-

-

-

-

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

5,07

0,40

-

-

0,30

-

2

Đất phi nông nghiệp

8,27

0,28

-

-

0,40

0,97

2.1

Đất quốc phòng

0,14

0,14

 

 

 

 

2.2

Đất phát triển hạ tầng

8,06

0,07

 

 

0,40

0,97

2.3

Đất ở tại đô thị

0,07

0,07

 

-

-

-

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Ninh Hòa

Xã An Đức

Xã Vạn Phúc

Xã Tân Hương

Xã Ninh Thành

Xã Vĩnh Hòa

(1)

(2)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

1

Đất nông nghiệp

1,11

0,03

0,02

1,99

1,51

7,23

1.1

Đất trồng lúa

1,06

0,03

0,00

1,80

1,02

7,21

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

1,06

0,03

0,00

1,80

1,02

7,21

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

-

-

-

0,06

0,16

-

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

0,05

-

0,02

0,13

0,33

0,02

2

Đất phi nông nghiệp

0,39

-

0,01

0,12

0,12

0,23

2.1

Đất quốc phòng

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất phát triển hạ tầng

0,39

-

0,01

0,12

0,12

0,23

2.3

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

-

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Xuyên

Xã Hoàng Hanh

Xã Quang Hưng

Xã Tân Phong

Xã Ninh Hải

Xã Đồng Tâm

(1)

(2)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

1

Đất nông nghiệp

0,51

2,19

0,35

0,45

0,99

3,01

1.1

Đất trồng lúa

0,51

1,96

0,35

0,40

0,99

2,79

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

0,51

1,96

0,35

0,40

0,99

2,79

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

-

0,11

-

-

-

-

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

-

0,12

-

0,05

-

0,22

2

Đất phi nông nghiệp

-

-

-

-

-

0,91

2.1

Đất phát triển hạ tầng

-

-

-

-

-

0,91

[...]
2
Quản lý: Công ty TNHH THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng số ..., do ... cấp ngày ... (dự kiến) Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ