Quyết định 4040/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
Số hiệu | 4040/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 30/12/2016 |
Ngày có hiệu lực | 30/12/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hải Dương |
Người ký | Nguyễn Anh Cương |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4040/QĐ-UBND |
Hải Dương, ngày 30 tháng 12 năm 2016 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 HUYỆN TỨ KỲ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1417/TT-STNMT ngày 15 tháng 12 năm 2016;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tứ Kỳ với các nội dung chủ yếu sau đây:
a) Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Tổng diện tích |
Phân theo đơn vị hành chính |
|||||
TT Tứ Kỳ |
Xã An Thanh |
Xã Bình Lãng |
Xã Cộng Lạc |
Xã Dân Chủ |
Xã Đại Đồng |
|||
(1) |
(2) |
(3) = (4) + … (30) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
|
Tổng diện tích tự nhiên |
17.018,87 |
482,86 |
1.000,22 |
460,12 |
570,72 |
515,21 |
660,74 |
1 |
Đất nông nghiệp |
11.365,64 |
273,88 |
684,08 |
286,93 |
396,48 |
375,31 |
398,25 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
7.517,87 |
190,91 |
404,74 |
195,72 |
235,78 |
242,77 |
140,88 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
7.334,88 |
190,91 |
404,42 |
194,20 |
235,78 |
242,77 |
140,88 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
290,22 |
2,54 |
25,57 |
16,46 |
22,42 |
0,00 |
18,23 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.917,98 |
57,68 |
136,12 |
51,91 |
92,98 |
58,16 |
119,57 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
1.580,31 |
22,74 |
117,34 |
21,48 |
45,29 |
74,38 |
117,24 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
59,26 |
0,00 |
0,30 |
1,36 |
0,00 |
0,00 |
2,33 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
5.630,27 |
208,98 |
315,66 |
173,19 |
174,01 |
139,90 |
262,35 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
17,20 |
2,27 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.2 |
Đất an ninh |
2,23 |
2,03 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
117,45 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
15,31 |
0,91 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
3,56 |
2.6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
116,61 |
14,81 |
0,19 |
1,26 |
15,43 |
1,08 |
3,08 |
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng |
2.483,89 |
68,45 |
135,09 |
68,46 |
76,68 |
85,63 |
80,17 |
|
Đất giao thông |
1.539,96 |
43,41 |
69,23 |
47,98 |
43,50 |
54,94 |
31,86 |
|
Đất thủy lợi |
827,24 |
9,89 |
61,58 |
19,29 |
27,30 |
27,92 |
44,43 |
|
Đất công trình năng lượng |
3,38 |
0,26 |
0,23 |
|
0,15 |
0,13 |
0,04 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
1,60 |
0,38 |
0,07 |
0,02 |
0,00 |
0,11 |
0,03 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
5,26 |
0,87 |
0,00 |
0,00 |
0,17 |
0,00 |
0,00 |
|
Đất cơ sở y tế |
7,45 |
2,58 |
0,09 |
0,14 |
0,18 |
0,17 |
0,23 |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
68,20 |
9,71 |
3,01 |
1,03 |
2,89 |
2,36 |
2,85' |
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
23,53 |
0,65 |
0,25 |
0,00 |
0,99 |
0,00 |
0,73 |
|
Đất dịch vụ xã hội |
0,10 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Đất chợ |
7,17 |
0,70 |
0,63 |
0,00 |
1,50 |
0,00 |
0,00 |
2.8 |
Đất có di tích lịch sử văn hóa |
1,67 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.9 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
21,15 |
0,37 |
0,25 |
0,40 |
0,96 |
0,12 |
0,44 |
2.10 |
Đất ở tại nông thôn |
1.378,38 |
0,00 |
104,10 |
36,36 |
36,84 |
39,02 |
50,93 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
72,02 |
72,02 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.12 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
20,11 |
4,90 |
0,50 |
0,25 |
0,31 |
0,62 |
0,23 |
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
1,89 |
0,60 |
0,04 |
0,00 |
0,00 |
0,04 |
0,04 |
2.14 |
Đất cơ sở tôn giáo |
18,42 |
0,33 |
0,40 |
0,71 |
0,78 |
0,20 |
0,76 |
2.15 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
145,83 |
5,59 |
6,26 |
2,93 |
5,49 |
2,43 |
2,76 |
2.16 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
104,67 |
0,00 |
0,44 |
19,59 |
0,00 |
0,00 |
29,85 |
2.17 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
9,32 |
0,32 |
0,48 |
0,06 |
0,00 |
0,78 |
0,47 |
2.18 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.19 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
7,39 |
0,14 |
0,13 |
0,20 |
0,11 |
0,81 |
0,01 |
2.20 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
1.053,26 |
34,27 |
66,41 |
42,94 |
37,41 |
7,69 |
74,74 |
2.21 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
40,99 |
0,31 |
1,36 |
0,03 |
0,00 |
1,48 |
15,32 |
2.22 |
Đất phi nông nghiệp khác |
2,49 |
1,66 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
22,96 |
0,00 |
0,48 |
0,00 |
0,23 |
0,00 |
0,14 |
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Đại Hợp |
Xã Đông Kỳ |
Xã Hà Kỳ |
Xã Hà Thanh |
Xã Hưng Đạo |
Xã Kỳ Sơn |
Xã Minh Đức |
||
(1) |
(2) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
|
Tổng diện tích tự nhiên |
429,99 |
387,62 |
908,31 |
896,26 |
726,40 |
313,30 |
1.257,56 |
1 |
Đất nông nghiệp |
271,73 |
234,64 |
635,07 |
554,24 |
501,69 |
186,92 |
874,91 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
211,77 |
150,25 |
428,89 |
352,55 |
344,62 |
84,67 |
712,77 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
211,77 |
125,85 |
426,13 |
352,55 |
344,62 |
84,67 |
692,02 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0,03 |
1,88 |
2,80 |
83,53 |
0,00 |
0,00 |
0,77 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
6,32 |
57,34 |
96,58 |
65,33 |
60,67 |
60,74 |
95,94 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
48,61 |
24,68 |
100,80 |
52,83 |
91,40 |
41,51 |
65,43 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
5,00 |
0,50 |
6,00 |
0,00 |
5,00 |
0,00 |
0,00 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
158,26 |
152,97 |
272,14 |
340,30 |
224,71 |
126,38 |
381,29 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0,03 |
0,70 |
3,19 |
0,02 |
2,07 |
0,05 |
1,20 |
2.2 |
Đất an ninh |
0,08 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,06 |
0,00 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
40,18 |
0,00 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
0,90 |
0,00 |
0,15 |
0,00 |
0,80 |
0,00 |
1,00 |
2.6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
0,00 |
0,10 |
2,67 |
2,13 |
3,10 |
0,45 |
13,78 |
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng |
66,17 |
62,15 |
137,43 |
156,88 |
103,62 |
45,81 |
191,79 |
|
Đất giao thông |
37,91 |
45,99 |
84,74 |
85,38 |
68,91 |
23,84 |
103,81 |
|
Đất thủy lợi |
25,44 |
15,02 |
44,98 |
65,41 |
29,86 |
19,18 |
79,37 |
|
Đất công trình năng lượng |
0,06 |
0,07 |
0,09 |
0,07 |
0,03 |
0,07 |
0,34 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0,03 |
0,00 |
0,03 |
0,04 |
0,15 |
0,03 |
0,02 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,31 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Đất cơ sở y tế |
0,09 |
0,26 |
0,09 |
0,16 |
0,28 |
0,12 |
0,15 |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
1,89 |
0,81 |
2,77 |
3,00 |
2,95 |
1,71 |
4,50 |
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
0,40 |
0,00 |
4,62 |
2,09 |
1,00 |
0,56 |
2,76 |
|
Đất dịch vụ xã hội |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Đất chợ |
0,35 |
0,00 |
0,12 |
0,43 |
0,44 |
0,30 |
0,84 |
2.8 |
Đất có di tích lịch sử văn hóa |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,93 |
0,00 |
0,54 |
2.9 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,30 |
7,45 |
0,80 |
0,65 |
0,40 |
0,30 |
1,81 |
2.10 |
Đất ở tại nông thôn |
57,00 |
17,88 |
62,96 |
54,27 |
80,54 |
25,07 |
93,74 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.12 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,80 |
0,26 |
0,22 |
0,67 |
1,21 |
0,13 |
1,42 |
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,04 |
0,00 |
0,04 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,16 |
2.14 |
Đất cơ sở tôn giáo |
0,25 |
0,47 |
2,37 |
0,56 |
0,21 |
0,20 |
1,23 |
2.15 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
1,79 |
1,32 |
12,18 |
11,46 |
5,60 |
2,57 |
7,90 |
2.16 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
0,00 |
38,30 |
1,18 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.17 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,26 |
0,23 |
0,32 |
0,00 |
0,27 |
0,25 |
0,84 |
2.18 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.19 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,00 |
0,03 |
0,09 |
0,42 |
0,06 |
0,03 |
0,15 |
2.20 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
30,11 |
24,06 |
48,39 |
112,47 |
12,19 |
9,32 |
65,14 |
2.21 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,55 |
0,02 |
0,15 |
0,78 |
13,71 |
1,96 |
0,46 |
2.22 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,14 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
0,00 |
0,00 |
1,10 |
1,72 |
0,00 |
0,00 |
1,36 |
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Ngọc Kỳ |
Xã Ngọc Sơn |
Xã Nguyên Giáp |
Xã Phương Kỳ |
Xã Quang Khải |
Xã Quảng Nghiệp |
Xã Quang Phục |
||
(1) |
(2) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
(21) |
(22) |
(23) |
|
Tổng diện tích tự nhiên |
351,73 |
486,98 |
888,41 |
474,29 |
657,36 |
368,77 |
685,76 |
1 |
Đất nông nghiệp |
242,71 |
287,20 |
557,52 |
328,29 |
490,03 |
249,24 |
456,64 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
174,46 |
206,69 |
460,37 |
181,68 |
347,54 |
192,72 |
286,93 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
169,31 |
206,69 |
452,01 |
181,68 |
347,54 |
191,20 |
286,93 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0,80 |
6,62 |
10,58 |
0,00 |
26,66 |
0,03 |
0,15 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
34,29 |
51,19 |
63,56 |
106,19 |
54,74 |
9,81 |
92,26 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
28,77 |
22,70 |
23,01 |
40,43 |
61,10 |
36,67 |
77,30 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
4,40 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
10,00 |
0,00 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
108,99 |
199,06 |
330,66 |
142,19 |
167,31 |
119,53 |
228,70 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0,00 |
0,00 |
0,01 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.2 |
Đất an ninh |
0,00 |
0,00 |
0,06 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
0,00 |
38,21 |
31,48 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,09 |
0,00 |
6,40 |
2.6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
0,00 |
7,93 |
6,79 |
0,00 |
0,11 |
2,75 |
23,84 |
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng |
60,89 |
65,19 |
139,01 |
64,00 |
76,95 |
55,20 |
101,45 |
|
Đất giao thông |
42,78 |
48,28 |
90,73 |
45,44 |
47,18 |
37,38 |
72,89 |
|
Đất thủy lợi |
14,05 |
14,32 |
41,74 |
16,36 |
27,07 |
15,01 |
24,29 |
|
Đất công trình năng lượng |
0,02 |
0,21 |
0,35 |
0,04 |
0,41 |
0,02 |
0,02 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0,28 |
0,03 |
0,02 |
0,00 |
0,05 |
0,00 |
0,02 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Đất cơ sở y tế |
0,27 |
0,11 |
0,12 |
0,23 |
0,17 |
0,19 |
0,65 |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
1,87 |
1,58 |
5,08 |
1,57 |
1,37 |
1,71 |
2,08 |
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
1,62 |
0,64 |
0,46 |
0,36 |
0,56 |
0,53 |
1,04 |
|
Đất dịch vụ xã hội |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Đất chợ |
0,00 |
0,03 |
0,51 |
0,00 |
0,14 |
0,36 |
0,47 |
2.8 |
Đất có di tích lịch sử văn hóa |
0,00 |
0,19 |
0,01 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.9 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,47 |
0,35 |
0,86 |
0,41 |
0,60 |
0,22 |
0,20 |
2.10 |
Đất ở tại nông thôn |
29,82 |
47,18 |
82,60 |
36,48 |
44,54 |
32,22 |
61,73 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.12 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,23 |
0,38 |
0,59 |
0,57 |
0,43 |
0,47 |
0,66 |
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,15 |
0,00 |
0,00 |
0,11 |
0,17 |
2.14 |
Đất cơ sở tôn giáo |
0,99 |
0,06 |
1,31 |
0,40 |
0,86 |
0,00 |
1,18 |
2.15 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
3,97 |
5,01 |
15,58 |
4,25 |
3,68 |
2,36 |
5,39 |
2.16 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.17 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,48 |
0,15 |
0,74 |
0,39 |
0,79 |
0,21 |
0,69 |
2.18 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.19 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,14 |
0,93 |
0,42 |
0,19 |
0,20 |
0,45 |
0,35 |
2.20 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
12,00 |
33,49 |
50,28 |
35,50 |
39,03 |
23,06 |
26,56 |
2.21 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,00 |
0,00 |
0,77 |
0,00 |
0,03 |
2,14 |
0,08 |
2.22 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,33 |
0,00 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
0,03 |
0,72 |
0,23 |
3,81 |
0,02 |
0,00 |
0,43 |
TT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Quang Trung |
Xã Tái Sơn |
Xã Tân Kỳ |
Xã Tây Kỳ |
Xã Tiến Động |
Xã Tứ Xuyên |
Xã Văn Tố |
||
(1) |
(2) |
(24) |
(25) |
(26) |
(27) |
(28) |
(29) |
(30) |
|
Tổng diện tích tự nhiên |
716,84 |
354,16 |
713,51 |
456,86 |
748,65 |
619,08 |
887,18 |
1 |
Đất nông nghiệp |
462,55 |
249,77 |
511,73 |
312,36 |
510,32 |
399,46 |
633,69 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
323,64 |
136,48 |
322,51 |
199,88 |
336,97 |
244,72 |
406,96 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
323,64 |
136,48 |
320,89 |
193,09 |
336,97 |
134,93 |
406,96 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
5,71 |
0,32 |
0,96 |
1,20 |
8,37 |
46,05 |
8,55 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
75,21 |
33,54 |
47,44 |
83,53 |
99,20 |
68,82 |
138,88 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
57,98 |
70,68 |
125,82 |
27,75 |
65,79 |
39,86 |
78,67 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
0,00 |
8,75 |
15,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,62 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
253,39 |
104,39 |
201,52 |
142,89 |
238,33 |
216,01 |
247,17 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
3,60 |
1,36 |
1,30 |
1,40 |
2.2 |
Đất an ninh |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
7,58 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
1,50 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.6 |
Đất cơ sở SX phi nông nghiệp |
2,66 |
0,00 |
1,00 |
7,43 |
0,00 |
0,00 |
6,02 |
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng |
107,16 |
66,78 |
101,61 |
61,10 |
106,62 |
89,40 |
110,20 |
|
Đất giao thông |
63,13 |
51,09 |
61,71 |
48,73 |
67,32 |
49,41 |
72,39 |
|
Đất thủy lợi |
41,29 |
13,91 |
33,70 |
11,03 |
33,03 |
37,13 |
34,67 |
|
Đất công trình năng lượng |
0,05 |
0,02 |
0,01 |
0,04 |
0,03 |
0,01 |
0,61 |
|
Đất CT bưu chính viễn thông |
0,06 |
0,02 |
0,04 |
0,02 |
0,08 |
0,04 |
0,03 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
0,37 |
0,00 |
2,20 |
0,00 |
0,65 |
0,00 |
0,69 |
|
Đất cơ sở y tế |
0,16 |
0,16 |
0,17 |
0,13 |
0,41 |
0,07 |
0,07 |
|
Đất cơ sở giáo dục đào tạo |
1,71 |
1,01 |
2,24 |
1,08 |
4,68 |
1,29 |
1,46 |
|
Đất cơ sở thể dục thể thao |
0,39 |
0,57 |
1,20 |
0,07 |
0,42 |
1,45 |
0,17 |
|
Đất dịch vụ xã hội |
0,00 |
0,00 |
0,10 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Đất chợ |
0,00 |
0,00 |
0,24 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,11 |
2.8 |
Đất có di tích lịch sử văn hóa |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.9 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,09 |
0,96 |
0,83 |
0,70 |
0,27 |
0,71 |
0,23 |
2.10 |
Đất ở tại nông thôn |
105,60 |
24,98 |
59,21 |
32,70 |
60,38 |
31,05 |
71,22 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.12 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
1,23 |
0,54 |
1,02 |
0,39 |
0,88 |
0,46 |
0,74 |
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,00 |
0,50 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.14 |
Đất cơ sở tôn giáo |
0,26 |
0,50 |
0,44 |
0,61 |
0,33 |
0,29 |
2,72 |
2.15 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
7,04 |
2,67 |
4,43 |
5,21 |
7,93 |
4,11 |
5,94 |
2.16 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
2,06 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,06 |
13,19 |
0,00 |
2.17 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,00 |
0,19 |
0,43 |
0,56 |
0,00 |
0,41 |
0,00 |
2.18 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.19 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,68 |
0,36 |
0,54 |
0,00 |
0,38 |
0,44 |
0,13 |
2.20 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
24,87 |
6,54 |
31,20 |
30,19 |
60,13 |
74,29 |
40,99 |
2.21 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,25 |
0,37 |
0,83 |
0,40 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.22 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,36 |
0,00 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
0,90 |
0,00 |
0,26 |
1,61 |
0,00 |
3,61 |
6,32 |
b) Kế hoạch thu hồi đất năm 2017
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
|||||
TT Tứ Kỳ |
Xã An Thanh |
Xã Bình Lãng |
Xã Cộng Lạc |
Xã Dân Chủ |
Xã Đại Đồng |
|||
(1) |
(2) |
(3)=(4) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
Đất nông nghiệp |
87,97 |
6,48 |
0,57 |
0,20 |
2,84 |
3,21 |
2,84 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
71,77 |
6,48 |
0,27 |
0,20 |
1,34 |
3,21 |
2,30 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
71,77 |
6,48 |
0,27 |
0,20 |
1,34 |
3,21 |
2,30 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
5,28 |
|
0,10 |
|
0,83 |
|
0,54 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
8,92 |
|
0,20 |
|
0,33 |
|
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
2,00 |
|
|
|
0,33 |
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
8,37 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,67 |
0,36 |
0,00 |
2.1 |
Đất phát triển hạ tầng |
4,33 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,30 |
0,00 |
2.2 |
Đất ở tại nông thôn |
3,67 |
|
|
|
0,67 |
0,06 |
|
2.3 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,36 |
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Đại Hợp |
Xã Đông Kỳ |
Xã Hà Kỳ |
Xã Hà Thanh |
Xã Hưng Đạo |
Xã Kỳ Sơn |
Xã Minh Đức |
||
(1) |
(2) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
1 |
Đất nông nghiệp |
3,77 |
7,70 |
6,30 |
1,34 |
0,50 |
6,12 |
4,59 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
3,77 |
0,70 |
2,81 |
0,68 |
0,50 |
5,59 |
4,59 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
3,77 |
0,70 |
2,81 |
0,68 |
0,50 |
5,59 |
4,59 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
|
|
1,63 |
0,67 |
|
|
|
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
7,00 |
0,52 |
|
|
0,53 |
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
1,33 |
|
|
|
0,00 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0,36 |
0,00 |
1,77 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.1 |
Đất phát triển hạ tầng |
0,30 |
0,00 |
0,59 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.2 |
Đất ở tại nông thôn |
0,06 |
|
1,17 |
|
|
|
|
2.3 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Ngọc Kỳ |
Xã Ngọc Sơn |
Xã Nguyên Giáp |
Xã Phương Kỳ |
Xã Quang Khải |
Xã Quảng Nghiệp |
Xã Quang Phục |
||
(1) |
(2) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
(21) |
(22) |
(23) |
1 |
Đất nông nghiệp |
2,32 |
4,17 |
15,23 |
2,84 |
0,00 |
3,98 |
0,32 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
2,32 |
4,17 |
14,56 |
1,84 |
0,00 |
3,70 |
0,32 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
2,32 |
4,17 |
14,56 |
1,84 |
|
3,70 |
0,32 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
|
|
0,67 |
0,33 |
|
0,28 |
|
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
0,33 |
|
|
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
0,33 |
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0,00 |
0,00 |
1,69 |
1,74 |
0,00 |
0,72 |
0,00 |
2.1 |
Đất phát triển hạ tầng |
0,00 |
0,00 |
1,69 |
0,57 |
0,00 |
0,30 |
0,00 |
2.2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
1,17 |
|
0,06 |
|
2.3 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
|
|
|
|
|
0,36 |
|
2.4 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||
Xã Quang Trung |
Xã Tái Sơn |
Xã Tân Kỳ |
Xã Tây Ký |
Xã Tiên Động |
Xã Tứ Xuyên |
Xã Văn Tổ |
||
(1) |
(2) |
(24) |
(25) |
(26) |
(27) |
(28) |
(29) |
(30) |
1 |
Đất nông nghiệp |
0,40 |
1,37 |
2,20 |
4,09 |
0,01 |
1,47 |
3,09 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
0,40 |
1,37 |
2,20 |
4,09 |
0,01 |
1,47 |
2,86 |
0 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
0,40 |
1,37 |
2,20 |
4,09 |
0,01 |
1,47 |
2,86 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
|
|
|
|
|
|
0,23 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
0,00 |
|
|
|
|
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
1,07 |
2.1 |
Đất phát triển hạ tầng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,57 |
2.2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
|
|
0,50 |
2.3 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
|
|
|
|
|
|
|