Quyết định 4040/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương

Số hiệu 4040/QĐ-UBND
Ngày ban hành 30/12/2016
Ngày có hiệu lực 30/12/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Hải Dương
Người ký Nguyễn Anh Cương
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HẢI DƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4040/QĐ-UBND

Hải Dương, ngày 30 tháng 12 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 HUYỆN TỨ KỲ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1417/TT-STNMT ngày 15 tháng 12 năm 2016;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1.1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tứ Kỳ với các nội dung chủ yếu sau đây:

a) Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT Tứ Kỳ

Xã An Thanh

Xã Bình Lãng

Xã Cộng Lạc

Xã Dân Chủ

Xã Đại Đồng

(1)

(2)

(3) = (4) + … (30)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

Tổng diện tích tự nhiên

17.018,87

482,86

1.000,22

460,12

570,72

515,21

660,74

1

Đất nông nghiệp

11.365,64

273,88

684,08

286,93

396,48

375,31

398,25

1.1

Đất trồng lúa

7.517,87

190,91

404,74

195,72

235,78

242,77

140,88

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

7.334,88

190,91

404,42

194,20

235,78

242,77

140,88

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

290,22

2,54

25,57

16,46

22,42

0,00

18,23

1.3

Đất trồng cây lâu năm

1.917,98

57,68

136,12

51,91

92,98

58,16

119,57

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

1.580,31

22,74

117,34

21,48

45,29

74,38

117,24

1.5

Đất nông nghiệp khác

59,26

0,00

0,30

1,36

0,00

0,00

2,33

2

Đất phi nông nghiệp

5.630,27

208,98

315,66

173,19

174,01

139,90

262,35

2.1

Đất quốc phòng

17,20

2,27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.2

Đất an ninh

2,23

2,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

117,45

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

15,31

0,91

0,00

0,00

0,00

0,00

3,56

2.6

Đất cơ sở SX phi nông nghiệp

116,61

14,81

0,19

1,26

15,43

1,08

3,08

2.7

Đất phát triển hạ tầng

2.483,89

68,45

135,09

68,46

76,68

85,63

80,17

 

Đất giao thông

1.539,96

43,41

69,23

47,98

43,50

54,94

31,86

 

Đất thủy lợi

827,24

9,89

61,58

19,29

27,30

27,92

44,43

 

Đất công trình năng lượng

3,38

0,26

0,23

 

0,15

0,13

0,04

 

Đất CT bưu chính viễn thông

1,60

0,38

0,07

0,02

0,00

0,11

0,03

 

Đất cơ sở văn hóa

5,26

0,87

0,00

0,00

0,17

0,00

0,00

 

Đất cơ sở y tế

7,45

2,58

0,09

0,14

0,18

0,17

0,23

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

68,20

9,71

3,01

1,03

2,89

2,36

2,85'

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

23,53

0,65

0,25

0,00

0,99

0,00

0,73

 

Đất dịch vụ xã hội

0,10

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

 

Đất chợ

7,17

0,70

0,63

0,00

1,50

0,00

0,00

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

1,67

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

21,15

0,37

0,25

0,40

0,96

0,12

0,44

2.10

Đất ở tại nông thôn

1.378,38

0,00

104,10

36,36

36,84

39,02

50,93

2.11

Đất ở tại đô thị

72,02

72,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

20,11

4,90

0,50

0,25

0,31

0,62

0,23

2.13

Đt xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

1,89

0,60

0,04

0,00

0,00

0,04

0,04

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

18,42

0,33

0,40

0,71

0,78

0,20

0,76

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

145,83

5,59

6,26

2,93

5,49

2,43

2,76

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

104,67

0,00

0,44

19,59

0,00

0,00

29,85

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

9,32

0,32

0,48

0,06

0,00

0,78

0,47

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

7,39

0,14

0,13

0,20

0,11

0,81

0,01

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

1.053,26

34,27

66,41

42,94

37,41

7,69

74,74

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

40,99

0,31

1,36

0,03

0,00

1,48

15,32

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

2,49

1,66

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3

Đất chưa sử dụng

22,96

0,00

0,48

0,00

0,23

0,00

0,14

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đại Hợp

Xã Đông Kỳ

Xã Hà Kỳ

Xã Hà Thanh

Xã Hưng Đạo

Xã Kỳ Sơn

Minh Đức

(1)

(2)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

 

Tổng diện tích tự nhiên

429,99

387,62

908,31

896,26

726,40

313,30

1.257,56

1

Đất nông nghiệp

271,73

234,64

635,07

554,24

501,69

186,92

874,91

1.1

Đất trồng lúa

211,77

150,25

428,89

352,55

344,62

84,67

712,77

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

211,77

125,85

426,13

352,55

344,62

84,67

692,02

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0,03

1,88

2,80

83,53

0,00

0,00

0,77

1.3

Đất trồng cây lâu năm

6,32

57,34

96,58

65,33

60,67

60,74

95,94

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

48,61

24,68

100,80

52,83

91,40

41,51

65,43

1.5

Đất nông nghiệp khác

5,00

0,50

6,00

0,00

5,00

0,00

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

158,26

152,97

272,14

340,30

224,71

126,38

381,29

2.1

Đất quốc phòng

0,03

0,70

3,19

0,02

2,07

0,05

1,20

2.2

Đất an ninh

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

40,18

0,00

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

0,90

0,00

0,15

0,00

0,80

0,00

1,00

2.6

Đất cơ sở SX phi nông nghiệp

0,00

0,10

2,67

2,13

3,10

0,45

13,78

2.7

Đất phát triển hạ tầng

66,17

62,15

137,43

156,88

103,62

45,81

191,79

 

Đất giao thông

37,91

45,99

84,74

85,38

68,91

23,84

103,81

 

Đất thủy lợi

25,44

15,02

44,98

65,41

29,86

19,18

79,37

 

Đất công trình năng lượng

0,06

0,07

0,09

0,07

0,03

0,07

0,34

 

Đất CT bưu chính viễn thông

0,03

0,00

0,03

0,04

0,15

0,03

0,02

 

Đất cơ sở văn hóa

0,00

0,00

0,00

0,31

0,00

0,00

0,00

 

Đất cơ sở y tế

0,09

0,26

0,09

0,16

0,28

0,12

0,15

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

1,89

0,81

2,77

3,00

2,95

1,71

4,50

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

0,40

0,00

4,62

2,09

1,00

0,56

2,76

 

Đất dịch vụ xã hội

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

 

Đất chợ

0,35

0,00

0,12

0,43

0,44

0,30

0,84

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

0,00

0,00

0,00

0,00

0,93

0,00

0,54

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,30

7,45

0,80

0,65

0,40

0,30

1,81

2.10

Đất ở tại nông thôn

57,00

17,88

62,96

54,27

80,54

25,07

93,74

2.11

Đất ở tại đô thị

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,80

0,26

0,22

0,67

1,21

0,13

1,42

2.13

Đt xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

0,04

0,00

0,04

0,00

0,00

0,00

0,16

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

0,25

0,47

2,37

0,56

0,21

0,20

1,23

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

1,79

1,32

12,18

11,46

5,60

2,57

7,90

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

0,00

38,30

1,18

0,00

0,00

0,00

0,00

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,26

0,23

0,32

0,00

0,27

0,25

0,84

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,00

0,03

0,09

0,42

0,06

0,03

0,15

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

30,11

24,06

48,39

112,47

12,19

9,32

65,14

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

0,55

0,02

0,15

0,78

13,71

1,96

0,46

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

3

Đất chưa sử dụng

0,00

0,00

1,10

1,72

0,00

0,00

1,36

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Ngọc Kỳ

Xã Ngọc Sơn

Nguyên Giáp

Xã Phương Kỳ

Quang Khải

Xã Quảng Nghiệp

Xã Quang Phục

(1)

(2)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

 

Tổng diện tích tự nhiên

351,73

486,98

888,41

474,29

657,36

368,77

685,76

1

Đất nông nghiệp

242,71

287,20

557,52

328,29

490,03

249,24

456,64

1.1

Đất trồng lúa

174,46

206,69

460,37

181,68

347,54

192,72

286,93

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

169,31

206,69

452,01

181,68

347,54

191,20

286,93

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0,80

6,62

10,58

0,00

26,66

0,03

0,15

1.3

Đất trồng cây lâu năm

34,29

51,19

63,56

106,19

54,74

9,81

92,26

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

28,77

22,70

23,01

40,43

61,10

36,67

77,30

1.5

Đất nông nghiệp khác

4,40

0,00

0,00

0,00

0,00

10,00

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

108,99

199,06

330,66

142,19

167,31

119,53

228,70

2.1

Đất quốc phòng

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

2.2

Đất an ninh

0,00

0,00

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

0,00

38,21

31,48

0,00

0,00

0,00

0,00

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,00

6,40

2.6

Đất cơ sở SX phi nông nghiệp

0,00

7,93

6,79

0,00

0,11

2,75

23,84

2.7

Đất phát triển hạ tầng

60,89

65,19

139,01

64,00

76,95

55,20

101,45

 

Đất giao thông

42,78

48,28

90,73

45,44

47,18

37,38

72,89

 

Đất thủy lợi

14,05

14,32

41,74

16,36

27,07

15,01

24,29

 

Đất công trình năng lượng

0,02

0,21

0,35

0,04

0,41

0,02

0,02

 

Đất CT bưu chính viễn thông

0,28

0,03

0,02

0,00

0,05

0,00

0,02

 

Đất cơ sở văn hóa

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

 

Đất cơ sở y tế

0,27

0,11

0,12

0,23

0,17

0,19

0,65

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

1,87

1,58

5,08

1,57

1,37

1,71

2,08

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

1,62

0,64

0,46

0,36

0,56

0,53

1,04

 

Đất dịch vụ xã hội

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

 

Đất chợ

0,00

0,03

0,51

0,00

0,14

0,36

0,47

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

0,00

0,19

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,47

0,35

0,86

0,41

0,60

0,22

0,20

2.10

Đất ở tại nông thôn

29,82

47,18

82,60

36,48

44,54

32,22

61,73

2.11

Đất ở tại đô thị

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,23

0,38

0,59

0,57

0,43

0,47

0,66

2.13

Đt xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

0,00

0,00

0,15

0,00

0,00

0,11

0,17

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

0,99

0,06

1,31

0,40

0,86

0,00

1,18

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

3,97

5,01

15,58

4,25

3,68

2,36

5,39

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,48

0,15

0,74

0,39

0,79

0,21

0,69

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,14

0,93

0,42

0,19

0,20

0,45

0,35

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

12,00

33,49

50,28

35,50

39,03

23,06

26,56

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

0,00

0,00

0,77

0,00

0,03

2,14

0,08

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,33

0,00

3

Đất chưa sử dụng

0,03

0,72

0,23

3,81

0,02

0,00

0,43

 

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Quang Trung

Xã Tái Sơn

Xã Tân Kỳ

Xã Tây Kỳ

Xã Tiến Động

Xã Tứ Xuyên

Xã Văn Tố

(1)

(2)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

 

Tổng diện tích tự nhiên

716,84

354,16

713,51

456,86

748,65

619,08

887,18

1

Đất nông nghiệp

462,55

249,77

511,73

312,36

510,32

399,46

633,69

1.1

Đất trồng lúa

323,64

136,48

322,51

199,88

336,97

244,72

406,96

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

323,64

136,48

320,89

193,09

336,97

134,93

406,96

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

5,71

0,32

0,96

1,20

8,37

46,05

8,55

1.3

Đất trồng cây lâu năm

75,21

33,54

47,44

83,53

99,20

68,82

138,88

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

57,98

70,68

125,82

27,75

65,79

39,86

78,67

1.5

Đất nông nghiệp khác

0,00

8,75

15,00

0,00

0,00

0,00

0,62

2

Đất phi nông nghiệp

253,39

104,39

201,52

142,89

238,33

216,01

247,17

2.1

Đất quốc phòng

0,00

0,00

0,00

3,60

1,36

1,30

1,40

2.2

Đất an ninh

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

7,58

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

1,50

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.6

Đất cơ sở SX phi nông nghiệp

2,66

0,00

1,00

7,43

0,00

0,00

6,02

2.7

Đất phát triển hạ tầng

107,16

66,78

101,61

61,10

106,62

89,40

110,20

 

Đất giao thông

63,13

51,09

61,71

48,73

67,32

49,41

72,39

 

Đất thủy lợi

41,29

13,91

33,70

11,03

33,03

37,13

34,67

 

Đất công trình năng lượng

0,05

0,02

0,01

0,04

0,03

0,01

0,61

 

Đất CT bưu chính viễn thông

0,06

0,02

0,04

0,02

0,08

0,04

0,03

 

Đất cơ sở văn hóa

0,37

0,00

2,20

0,00

0,65

0,00

0,69

 

Đất cơ sở y tế

0,16

0,16

0,17

0,13

0,41

0,07

0,07

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

1,71

1,01

2,24

1,08

4,68

1,29

1,46

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

0,39

0,57

1,20

0,07

0,42

1,45

0,17

 

Đất dịch vụ xã hội

0,00

0,00

0,10

0,00

0,00

0,00

0,00

 

Đất chợ

0,00

0,00

0,24

0,00

0,00

0,00

0,11

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,09

0,96

0,83

0,70

0,27

0,71

0,23

2.10

Đất ở tại nông thôn

105,60

24,98

59,21

32,70

60,38

31,05

71,22

2.11

Đất ở tại đô thị

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

1,23

0,54

1,02

0,39

0,88

0,46

0,74

2.13

Đt xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

0,00

0,50

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

0,26

0,50

0,44

0,61

0,33

0,29

2,72

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

7,04

2,67

4,43

5,21

7,93

4,11

5,94

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

2,06

0,00

0,00

0,00

0,06

13,19

0,00

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,00

0,19

0,43

0,56

0,00

0,41

0,00

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,68

0,36

0,54

0,00

0,38

0,44

0,13

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

24,87

6,54

31,20

30,19

60,13

74,29

40,99

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

0,25

0,37

0,83

0,40

0,00

0,00

0,00

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,36

0,00

3

Đất chưa sử dụng

0,90

0,00

0,26

1,61

0,00

3,61

6,32

b) Kế hoạch thu hồi đất năm 2017

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Tứ Kỳ

Xã An Thanh

Xã Bình Lãng

Xã Cộng Lc

Xã Dân Ch

Xã Đại Đồng

(1)

(2)

(3)=(4)
+...(30)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Đất nông nghiệp

87,97

6,48

0,57

0,20

2,84

3,21

2,84

1.1

Đất trồng lúa

71,77

6,48

0,27

0,20

1,34

3,21

2,30

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

71,77

6,48

0,27

0,20

1,34

3,21

2,30

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

5,28

 

0,10

 

0,83

 

0,54

1.3

Đất trồng cây lâu năm

8,92

 

0,20

 

0,33

 

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

2,00

 

 

 

0,33

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

8,37

0,00

0,00

0,00

0,67

0,36

0,00

2.1

Đất phát triển hạ tầng

4,33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,30

0,00

2.2

Đất ở tại nông thôn

3,67

 

 

 

0,67

0,06

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,36

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,01

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đại Hp

Xã Đông Kỳ

Xã Hà Kỳ

Xã Hà Thanh

Xã Hưng Đạo

Xã Kỳ Sơn

Xã Minh Đức

(1)

(2)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp

3,77

7,70

6,30

1,34

0,50

6,12

4,59

1.1

Đất trồng lúa

3,77

0,70

2,81

0,68

0,50

5,59

4,59

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

3,77

0,70

2,81

0,68

0,50

5,59

4,59

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

 

 

1,63

0,67

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

 

7,00

0,52

 

 

0,53

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

 

 

1,33

 

 

 

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

0,36

0,00

1,77

0,00

0,00

0,00

0,00

2.1

Đất phát triển hạ tầng

0,30

0,00

0,59

0,00

0,00

0,00

0,00

2.2

Đất ở tại nông thôn

0,06

 

1,17

 

 

 

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

 

 

0,01

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Ngọc K

Xã Ngọc Sơn

Xã Nguyên Giáp

Xã Phương Kỳ

Quang Khải

Xã Quảng Nghiệp

Xã Quang Phục

(1)

(2)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

1

Đất nông nghiệp

2,32

4,17

15,23

2,84

0,00

3,98

0,32

1.1

Đất trồng lúa

2,32

4,17

14,56

1,84

0,00

3,70

0,32

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

2,32

4,17

14,56

1,84

 

3,70

0,32

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

 

 

0,67

0,33

 

0,28

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

 

 

 

0,33

 

 

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

 

 

 

0,33

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

0,00

0,00

1,69

1,74

0,00

0,72

0,00

2.1

Đất phát triển hạ tầng

0,00

0,00

1,69

0,57

0,00

0,30

0,00

2.2

Đất ở tại nông thôn

 

 

 

1,17

 

0,06

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

 

 

 

 

 

0,36

 

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chtiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Quang Trung

Xã Tái Sơn

Xã Tân Kỳ

Xã Tây Ký

Xã Tiên Động

Xã Tứ Xuyên

Xã Văn Tổ

(1)

(2)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

1

Đất nông nghiệp

0,40

1,37

2,20

4,09

0,01

1,47

3,09

1.1

Đất trồng lúa

0,40

1,37

2,20

4,09

0,01

1,47

2,86

0

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

0,40

1,37

2,20

4,09

0,01

1,47

2,86

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

 

 

 

 

 

 

0,23

1.3

Đất trồng cây lâu năm

 

0,00

 

 

 

 

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,07

2.1

Đất phát triển hạ tầng

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,57

2.2

Đất ở tại nông thôn

 

 

 

 

 

 

0,50

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

 

 

 

 

 

 

 

[...]