Quyết định 397/QĐ-UBND năm 2024 về Danh mục đập, hồ chứa nước thủy lợi lớn, vừa, nhỏ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
Số hiệu | 397/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 23/05/2024 |
Ngày có hiệu lực | 23/05/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
Người ký | Trần Phước Hiền |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 397/QĐ-UBND |
Quảng Ngãi, ngày 23 tháng 5 năm 2024 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC ĐẬP, HỒ CHỨA NƯỚC THỦY LỢI LỚN, VỪA, NHỎ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Thủy lợi ngày 19/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 114/2018/NĐ-CP ngày 04/9/2018 của Chính phủ về quản lý an toàn đập, hồ chứa nước;
Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 1672/TTr-SNNPTNT ngày 25/4/2024; ý kiến thống nhất của thành viên UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
DANH MỤC HỒ CHỨA NƯỚC THỦY LỢI LỚN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG
NGÃI
(Kèm theo Quyết định số 397/QĐ-UBND ngày 23 tháng 5 năm 2024 của UBND tỉnh)
TT |
Tên công trình |
Địa điểm (xã) |
Thông số kỹ thuật |
|||||||||||||||
Flv (km2) |
Dung tích (106 m3) |
Mực nước (m) |
Đập chính |
Số đập phụ (cái) |
Tràn xả lũ |
|||||||||||||
Wc |
Wtb |
MNC |
MNDBT |
MNGC |
Cao trình đỉnh đập/ Tường chắn sóng (m) |
Hmax (m) |
B (m) |
L (m) |
Cao trình ngưỡng tràn (m) |
B (m) |
Vật liệu |
Hình thức |
Lưu lượng TK (m3/s) |
|||||
1 |
Huyện Bình Sơn |
|||||||||||||||||
1 |
Đồng Sông |
Bình Khương |
3,55 |
0,03 |
0,14 |
75,50 |
81,90 |
84,39 |
85,1/ 85,8 |
16,37 |
6,0 |
240,39 |
|
81,90 |
16,0 |
BTCT |
Tự do |
103,00 |
2 |
Lỗ Ồ |
Bình Tân Phú |
0,60 |
0,28 |
0,45 |
27,00 |
29,37 |
30,67 |
31,5/ 32,1 |
15,00 |
5,0 |
155,00 |
|
29,37 |
6,0 |
BTCT |
Tự do |
13,77 |
II |
Huyện Sơn Tịnh |
|||||||||||||||||
3 |
Hố Quýt |
Tịnh Thọ |
1,75 |
0,02 |
0,96 |
24,45 |
35,17 |
36,65 |
37,5/ 38,2 |
15,00 |
5,0 |
446,00 |
|
35,17 |
15,0 |
BTCT |
Tự do |
41,74 |
III |
Huyện Tư Nghĩa |
|||||||||||||||||
4 |
Hóc Xoài |
Nghĩa Thọ |
8,72 |
0,12 |
1,55 |
36,13 |
46,20 |
49,29 |
49,32/ 50,08 |
22,00 |
8,0 |
245,00 |
|
46,20 |
25,0 |
BTCT |
Tự do |
247,65 |
IV |
Huyện Nghĩa Hành |
|||||||||||||||||
5 |
Cây Quen |
Hành Tín Tây |
2,32 |
0,07 |
0,86 |
48,30 |
61,55 |
63,45 |
64,40/ 65,00 |
23,00 |
5,0 |
180,00 |
|
61,55 |
20 |
BTCT |
Tự do |
76,62 |
6 |
Hóc Cài |
Hành Thiện |
1,95 |
0,04 |
0,43 |
46,00 |
54,98 |
56,85 |
57,60/ 58,25 |
19,25 |
5,0 |
278,20 |
|
54,98 |
16,0 |
BTCT |
Tự do |
63,33 |
V |
Huyện Mộ Đức |
|||||||||||||||||
7 |
Đá Bàn |
Đức Tân |
5,72 |
0,17 |
1,03 |
17,33 |
20,68 |
22,60 |
23,30/ 24,00 |
10,00 |
5,0 |
1.271,00 |
|
20,68 |
25 |
BTCT |
Tự do |
111,56 |
8 |
Hóc Sầm |
Đức Phú |
7,50 |
0,03 |
1,45 |
12,00 |
20,40 |
21,81 |
22,70/ 23,25 |
12,00 |
5,0 |
600,00 |
|
20,40 |
60 |
BTCT |
Tự do |
168,94 |
9 |
Mạch Điểu |
Đức Phú |
3,55 |
0,10 |
2,27 |
19,35 |
26,69 |
28,17 |
29,05/ 29,75 |
12,75 |
5,0 |
626,00 |
|
26,69 |
24 |
BTCT |
Tự do |
67,26 |
10 |
Ông Tới |
Đức Lân |
5,00 |
0,10 |
1,52 |
16,20 |
20,50 |
22,64 |
23,20 |
10,00 |
4,5 |
1010,00 |
|
20,50 |
10 |
BTCT |
Tự do |
48,61 |
VI |
Thị xã Đức Phổ |
|||||||||||||||||
11 |
Liệt Sơn |
Phổ Hòa |
36,80 |
1,25 |
24,97 |
22,50 |
38,10 |
40,03 |
43,10 |
26,80 |
5,0 |
178,00 |
|
36.1/ 38.1 |
2x7,0 2x9,9 1x15 |
BTCT |
Cửa van phẳng |
411,49 |
12 |
Sở Hầu |
Phổ Nhơn |
10,5 |
0,12 |
2,23 |
22,70 |
30,20 |
31,56 |
31,75/ 32,75 |
11,50 |
6,0 |
502,00 |
|
30,20 |
60 |
BTCT |
Tự do |
159,59 |
13 |
Diên Trường |
Phổ Khánh |
22,20 |
0,62 |
4,43 |
1 1,00 |
18,70 |
19,76 |
21,10/ 21,80 |
21,00 |
6,0 |
345,00 |
|
15,50 |
30 |
BTCT |
Cửa van cung |
434,05 |
14 |
Cây Sanh |
Phổ Châu |
2,50 |
0,01 |
0,65 |
12,40 |
26,70 |
28,20 |
29,50 |
21,50 |
5,0 |
176,00 |
|
26,70 |
20 |
BTCT |
Tự do |
69,00 |
15 |
Lỗ Lá |
Phổ Nhơn |
7,60 |
0,48 |
1,94 |
20,50 |
26,00 |
28,17 |
28,70/ 29,70 |
16,20 |
5,0 |
546,50 |
|
26,00 |
25 |
BTCT |
Tự do |
149,00 |
16 |
Cây Xoài |
Phổ Thạnh |
3,10 |
0,03 |
0,62 |
112,40 |
125,60 |
127,58 |
128,20/ 128,80 |
25,00 |
6,0 |
315,00 |
|
125,60 |
16 |
BTCT |
Tự do |
68,9 |
VII |
Huyện Ba Tơ |
|||||||||||||||||
17 |
Núi Ngang |
Ba Liên |
57,00 |
1,93 |
21,07 |
48,50 |
61,00 |
63,30 |
65,20 |
28,70 |
5,0 |
175,00 |
|
56,00 |
24 |
BTCT |
Cửa van cung |
833,0 |
18 |
Suối Loa |
Ba Thành |
4,00 |
0,08 |
0,38 |
48,15 |
55,40 |
57,98 |
59,00/ 60,00 |
21,00 |
5,0 |
230,85 |
|
55,40 |
20 |
BTCT |
Tự do |
128,2 |
19 |
Tôn Dung |
TT Ba Tơ |
10,25 |
0,21 |
0,52 |
67,00 |
70,35 |
74,13 |
75,60 |
20,60 |
4,0 |
187,50 |
|
70,35 |
37 |
Đá gốc |
Tự do |
384,49 |
VIII |
Huyện Minh Long |
|||||||||||||||||
20 |
Hố Cả |
Long Mai |
4,07 |
0,08 |
1,17 |
61,15 |
72,60 |
74,80 |
75,50/ 76,30 |
24,00 |
5,0 |
308,00 |
|
72,60 |
30 |
BTCT |
Tự do |
151,78 |
21 |
Biều Qua |
Long Sơn |
2,05 |
0,11 |
0,94 |
43,80 |
53,20 |
54,53 |
56,00/ 55,20 |
19,00 |
5,0 |
318,00 |
1 |
53,20 |
25 |
BTCT |
Tự do |
65,59 |
IX |
Huyện Sơn Hà |
|||||||||||||||||
22 |
Nước Trong |
Sơn Bao |
460,0 |
30,80 |
289,5 |
96,00 |
129,50 |
130,00 |
132,50 |
68,50 |
9,0 |
437,00 |
1 |
115,50 |
5x12,5 |
BTCT |
Cửa van cung |
6.728 |
23 |
Di Lăng |
TT Di Lăng |
10,30 |
1,04 |
8,31 |
90,00 |
104,30 |
107,13 |
108,50/ 109,30 |
33,30 |
5,0 |
206,00 |
|
104,30 |
26 |
Đá gốc |
Tự do |
176,59 |
24 |
Đồng Giang |
Sơn Giang |
0,70 |
0,03 |
0,48 |
74,00 |
81,90 |
83,37 |
84,20/ 85,00 |
16,50 |
5,0 |
296,00 |
|
81,90 |
8 |
BTCT |
Tự do |
22,20 |
X |
Huyện Trà Bồng |
|||||||||||||||||
25 |
Vực Thành |
Trà Phú |
6,83 |
0,13 |
0,55 |
86,00 |
92,55 |
95,85 |
96,25/ 97,05 |
23,90 |
5,0 |
101,00 |
|
92,55 |
22 |
BTCT |
Tự do |
219,47 |
26 |
Sình Kiến |
Trà Bình |
2,60 |
0,17 |
0,83 |
46,00 |
55,06 |
56,84 |
57,3/ 57,9 |
16,55 |
5,0 |
366,00 |
|
55,06 |
20 |
BTCT |
Tự do |
80,25 |
Danh sách này có 26 hồ chứa nước thủy lợi lớn.
* Chú thích:
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 3 Nghị định 114/2018/NĐ-CP ngày 04/9/2018 của Chính phủ:
" Đập, hồ chứa nước lớn thuộc một trong các trường hợp sau:
a) Đập có chiều cao từ 15m đến dưới 100m hoặc đập của hồ chứa nước quy định tại điểm c khoản này;
b) Đập có chiều cao từ 10m đến dưới 15m và chiều dài đập từ 500m trở lên hoặc đập có chiều cao từ 10m đến dưới 15m và có lưu lượng tràn xả lũ thiết kế trên 2.000 m3/s;
c) Hồ chứa nước có dung tích toàn bộ từ 3.000.000 m3 đến dưới 1.000.000.000 m3, trừ hồ chứa quy định tại điểm c khoản 1 Điều này."
DANH MỤC HỒ CHỨA NƯỚC THỦY LỢI VỪA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG
NGÃI
(Kèm theo Quyết định số 397/QĐ-UBND ngày 23 tháng 5 năm 2024 của UBND tỉnh)
TT |
Tên công trình |
Địa điểm (xã) |
Thông số kỹ thuật |
|||||||||||||||
Flv (km2) |
Dung tích (106 m3) |
Mực nước (m) |
Đập chính |
Số đập phụ (cái) |
Tràn xả lũ |
|||||||||||||
Wc |
Wtb |
MNC |
MNDBT |
MNGC |
Cao trình đỉnh đập/ Tường chắn sóng (m) |
Hmax (m) |
B (m) |
L (m) |
Cao trình ngưỡng tràn (m) |
B (m) |
Vật liệu |
Hình thức |
Lưu lượng TK (m3/s) |
|||||
I |
Huyện Bình Sơn |
|||||||||||||||||
1 |
Hóc Dọc |
Bình Nguyên |
1,20 |
0,06 |
0,63 |
11,44 |
17,60 |
18,92 |
20,50 |
12,30 |
5,0 |
180,00 |
|
17,60 |
7,5 |
BTCT |
Tự do |
12,44 |
2 |
Tuyền Tung |
Bình An |
20,00 |
0,21 |
0,42 |
163,60 |
165,50 |
167,95 |
168,90 |
12,90 |
2,5 |
74,50 |
|
165,50 |
60 |
BTCT |
Tự do |
489,50 |
3 |
Hàm Rồng |
Bình Chánh |
2,00 |
0,04 |
0,72 |
10,00 |
15,71 |
16,48 |
17,00 |
10,00 |
3,0 |
166,00 |
|
15,71 |
3,75 |
BTCT |
Tự do |
39,36 |
4 |
Liên Trì |
Bình Hiệp |
1,75 |
0,06 |
0,70 |
6,71 |
13,00 |
14,35 |
15,80 |
11,52 |
5,0 |
282,30 |
|
13,00 |
16 |
BTCT |
Tự do |
38,88 |
5 |
Gò Lang |
Bình Hoà |
0,89 |
0,04 |
0,76 |
17,50 |
22,00 |
23,15 |
24,35 |
9,50 |
5,0 |
399,09 |
3 |
22,00 |
8 |
BTCT |
Tự do |
15,80 |
6 |
Phước Hoà |
Bình Khương |
0,17 |
0,00 |
0,09 |
42,00 |
50,20 |
50,80 |
51,80/ 52,20 |
13,80 |
5,0 |
70,16 |
|
50,20 |
8 |
BTCT |
Tự do |
5,80 |
7 |
Hố Đá |
Bình Khương |
1,20 |
0,1 1 |
0,79 |
38,20 |
43,30 |
44,43 |
45,50 |
12,00 |
5,0 |
85,00 |
1 |
43,30 |
12 |
BTCT |
Tự do |
22,59 |
8 |
Châu Long |
Bình Khương |
0,84 |
0,01 |
0,15 |
48,70 |
55,00 |
55,97 |
57,50 |
12,00 |
5,0 |
192,00 |
|
55,00 |
11 |
BTCT |
Tự do |
17,22 |
9 |
An Thạnh |
Bình Khương |
0,45 |
0,12 |
0,26 |
42,25 |
44,63 |
45,47 |
46,4/ 47,0 |
10,00 |
5,0 |
231,00 |
|
44,63 |
10 |
BTCT |
Tự do |
11,95 |
10 |
Bình Yên |
Bình Khương |
0,60 |
0,02 |
0,18 |
34,50 |
40,80 |
41,91 |
43,10 |
11,40 |
5,0 |
204,20 |
|
40,80 |
8 |
BTCT |
Tự do |
15,23 |
11 |
Tân An |
Bình Minh |
0,40 |
0,00 |
0,11 |
27,90 |
35,45 |
36,18 |
36,95/ 37,55 |
13,70 |
5,0 |
193,90 |
|
35,45 |
8 |
BTCT |
Tự do |
7,72 |
12 |
Sơn Chà |
Bình Nguyên |
0,92 |
0,02 |
0,25 |
38,00 |
44,08 |
45,26 |
46,25/ 46,85 |
10,55 |
5,0 |
165,00 |
|
44,08 |
14 |
Bê tông |
Tự do |
27,83 |
13 |
Nam Bình |
Bình Nguyên |
3,60 |
0,10 |
0,40 |
11,40 |
16,00 |
17,10 |
18,80 |
11,00 |
4,0 |
120,00 |
|
16,00 |
25 |
Bê tông |
Tự do |
44,78 |
14 |
Hóc Mua |
Bình Phước |
1,54 |
0,05 |
0,38 |
8,00 |
14,50 |
15,99 |
17,00/ 17,30 |
11,50 |
5,0 |
174,50 |
|
14,50 |
15 |
BTCT |
Tự do |
48,11 |
15 |
Hóc Bứa |
Bình Tân Phú |
0,75 |
0,01 |
0,31 |
19,00 |
25,10 |
26,24 |
27,80 |
10,30 |
5,0 |
77,00 |
|
25,10 |
7 |
BTCT |
Tự do |
13,88 |
16 |
Hố Lùng |
Bình Thanh |
0,77 |
0,02 |
0,17 |
24,47 |
29,45 |
30,39 |
30,80/ 31,50 |
10,40 |
5,0 |
253,00 |
|
29,45 |
15 |
BTCT |
Tự do |
22,51 |
17 |
Gia Hội |
Bình Thanh |
2,11 |
0,07 |
0,81 |
19,20 |
23,55 |
24,67 |
26,20 |
9,30 |
5,0 |
320,00 |
1 |
23,55 |
16 |
BTCT |
Tự do |
30,80 |
18 |
An Hội |
Bình Thanh |
0,88 |
0,01 |
0,46 |
21,70 |
27,96 |
28,92 |
30,40 |
10,00 |
5,0 |
235,00 |
1 |
27,96 |
12 |
BTCT |
Tự do |
17,56 |
II |
Huyện Sơn Tịnh |
|||||||||||||||||
19 |
Hóc Khế |
Tịnh Bình |
0,60 |
0,11 |
0,38 |
24,00 |
27,28 |
28,50 |
29,75 |
11,25 |
5,0 |
493,94 |
|
27,28 |
6 |
BTCT |
Tự do |
11,55 |
20 |
Bà Bông |
Tịnh Đông |
1,00 |
0,02 |
0,11 |
43,00 |
46,20 |
47,60 |
48,40 |
10,65 |
4,0 |
151,00 |
|
46,20 |
7,5 |
BTCT + ĐX |
Tự do |
19,26 |
21 |
Hố Tre |
Tịnh Giang |
2,50 |
0,03 |
0,95 |
19,50 |
24,60 |
25,38 |
26/26,6 |
9,80 |
5,0 |
413,00 |
|
24,60 |
9,2 |
BTCT |
Tự do |
9,92 |
22 |
Hố Vàng |
Tịnh Hiệp |
3,40 |
0,18 |
1,24 |
38,40 |
44,35 |
46,92 |
47,90 |
14,80 |
5,0 |
261,00 |
1 |
44,70 |
20 |
BTCT + ĐX |
Tự do |
127,89 |
23 |
Hóc Tùng |
Tịnh Thọ |
0,44 |
0,01 |
0,27 |
43,00 |
51,40 |
52,50 |
53,40 |
11,50 |
5,0 |
143,00 |
|
51,40 |
10 |
BTCT + ĐX |
Tự do |
15,48 |
24 |
Sơn Rái |
Tịnh Trà |
2,50 |
0,09 |
0,62 |
64,00 |
69,90 |
71,60 |
73,00 |
13,00 |
5,0 |
230,00 |
|
69,90 |
20 |
BTCT |
Tự do |
70,00 |
III |
Huyện Nghĩa Hành |
|||||||||||||||||
25 |
Hố Sổ |
Hành Đức |
0,92 |
0,01 |
0,16 |
22,20 |
27,35 |
28,69 |
29,30/ 30,00 |
12,50 |
5,0 |
251,00 |
|
27,35 |
12 |
BTCT |
Tự do |
28,86 |
26 |
Suối Chí |
Hành Tín Đông |
18,00 |
0,01 |
0,04 |
25,15 |
27,15 |
27,98 |
29,15 |
13,00 |
|
95,40 |
|
25,15 |
2x15 |
BTCT |
Của van phẳng |
190,57 |
27 |
Đập Làng |
Hành Tín Tây |
3,93 |
0,05 |
0,41 |
24,00 |
28,80 |
31,24 |
32,70 |
14,70 |
6,0 |
147,50 |
|
28,80 |
20,0 |
BTCT |
Tự do |
118,35 |
IV |
Huyện Mộ Đức |
|||||||||||||||||
28 |
Hóc Mít |
Đức Phú |
1,83 |
0,07 |
0,65 |
22,50 |
28,20 |
29,10 |
29,40/ 30,40 |
9,95 |
5,0 |
699,00 |
|
28,20 |
26 |
BTCT |
Tự do |
34,40 |
29 |
Lỗ Thùng |
Đức Phú |
2,50 |
0,03 |
1,15 |
21,10 |
29,70 |
30,60 |
31,50/ 32,50 |
14,80 |
5,0 |
416,00 |
|
29,70 |
40 |
BTCT |
Tự do |
56,55 |
V |
Thị xã Đức Phổ |
|||||||||||||||||
30 |
An Thọ |
Phổ Ninh |
3,40 |
0,30 |
2,69 |
20,30 |
27,30 |
28,40 |
29,60/ 30,80 |
12,30 |
5,0 |
276,00 |
1 |
27,30 |
35 |
BTCT |
Tự do |
62,60 |
31 |
Huân Phong |
Phổ Cường |
1,85 |
0,07 |
1,90 |
25,30 |
33,50 |
34,50 |
35,50/ 36,30 |
13,80 |
5,0 |
435,00 |
|
33,50 |
18 |
BTCT |
Tự do |
27,92 |
32 |
Cây Khế |
Phổ Thạnh |
3,45 |
0,11 |
0,59 |
146,33 |
152,36 |
154,46 |
155,40 |
13,05 |
5,0 |
219,00 |
|
152,36 |
26,8 |
BTCT |
Tự do |
94,05 |
33 |
Hóc Nghi |
Phổ Cường |
0,7 |
0,01 |
0,32 |
23,80 |
30,10 |
31,00 |
31,50/ 32,50 |
12,25 |
5,0 |
230,00 |
|
30,10 |
12 |
BTCT |
Tự do |
15,88 |
VI |
Huyện Trà Bồng |
|||||||||||||||||
34 |
Cây Xanh |
Trà Bình |
2,10 |
|
0,12 |
26,50 |
32,20 |
33,22 |
34,75 |
10,00 |
5,0 |
185,60 |
|
32,20 |
8 |
BTCT |
Tự do |
12,60 |
VII |
Huyện Lý Sơn |
|||||||||||||||||
35 |
Thới Lới |
An Hải |
0,34 |
|
0,27 |
113,50 |
119,20 |
119,65 |
120,10 |
11,07 |
2,0 |
208,25 |
|
119,20 |
4 |
BTCT |
Tự do |
|