Quyết định 3518/QĐ-UBND năm 2021 về bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh Nghệ An
Số hiệu | 3518/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 28/09/2021 |
Ngày có hiệu lực | 28/09/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Nghệ An |
Người ký | Bùi Đình Long |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Thể thao - Y tế |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3518/QĐ-UBND |
Nghệ An, ngày 28 tháng 9 năm 2021 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng lĩnh vực y tế;
Thực hiện ý kiến của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh tại Văn bản số 385/HĐND.TT ngày 24/9/2021;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Công văn số 2965/STC-QLG&CS ngày 09/8/2021, đề nghị của Sở Y tế tại Công văn số 4253/SYT-KHTC ngày 09/9/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh Nghệ An.
(Chi tiết tại Phụ lục kèm theo Quyết định này)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các Ban, ngành cấp tỉnh; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BỔ SUNG TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG
MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG LĨNH VỰC Y TẾ CỦA CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Kèm theo Quyết định số: 3518/QĐ-UBND ngày 28 tháng 09 năm 2021 của UBND
tỉnh)
TT |
Chủng loại |
Đơn vị tính |
Số lượng theo quy định tại Quyết định số 2159/QĐ-UBND ngày 03/7/2020 của UBND tỉnh |
Số lượng bổ sung |
Số lượng tối đa sau khi bổ sung |
Ghi chú |
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Máy lắc |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Bình phun tay |
cái |
0 |
4 |
4 |
|
3 |
Máy phun chống dịch ULV |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
4 |
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
5 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
6 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
6 |
6 |
|
7 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
8 |
Kính lúp soi nổi |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
9 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
21 |
21 |
|
10 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Bình phun tay |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
2 |
Máy phun chống dịch ULV |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
1 |
1 |
|
4 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
5 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
|
|
1 |
Bình phun tay |
cái |
0 |
4 |
4 |
|
2 |
Máy phun chống dịch ULV |
cái |
0 |
3 |
3 |
|
3 |
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng |
bộ |
0 |
3 |
3 |
|
4 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
3 |
3 |
|
5 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
5 |
5 |
|
6 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
1 |
2 |
3 |
|
7 |
Kính lúp soi nổi |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
8 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
33 |
33 |
|
9 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Máy huyết học tự động |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Máy huyết học tự động |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Bình phun tay |
cái |
0 |
3 |
3 |
|
3 |
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
4 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
3 |
3 |
|
5 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
5 |
5 |
|
6 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
7 |
Kính lúp soi nổi |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
8 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
21 |
21 |
|
9 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
30 |
30 |
|
2 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Máy lắc |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Tủ đựng hóa chất |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Bình phun tay |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
4 |
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
5 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
1 |
1 |
|
6 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
5 |
5 |
|
7 |
Kính lúp soi nổi |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
8 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
14 |
14 |
|
9 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Tủ đựng hóa chất |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Bình phun tay |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
4 |
Máy phun chống dịch ULV |
cái |
0 |
3 |
3 |
|
5 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
6 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
5 |
5 |
|
7 |
Kính lúp soi nổi |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
8 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
21 |
21 |
|
9 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
2 |
Máy sấy công nghiệp ( Dùng cho CNK) |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
33 |
33 |
|
4 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Máy khuấy từ |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Tủ đựng hóa chất |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
4 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
5 |
5 |
|
5 |
Kính lúp soi nổi |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
6 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
||||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
2 |
Máy đo đường huyết |
cái |
2 |
36 |
38 |
|
3 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
0 |
|
|
|||
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Tủ đựng hóa chất |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm |
bộ |
0 |
2 |
2 |
|
4 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
0 |
6 |
6 |
|
5 |
Máy đo đường huyết |
cái |
0 |
18 |
18 |
|
6 |
Pipetman |
cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
||||
A |
Các thiết bị đặc thù |
|
|
0 |
|
|
1 |
Máy chụp X quang KTS cố định ( bao gồm các phụ kiện kèm theo) |
Máy |
1 |
1 |
2 |
|
2 |
Máy chụp X quang di động |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
3 |
Hệ thống XQ kỹ thuật số |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
4 |
Bộ chụp X quang và rửa phim Computer |
Bộ |
1 |
1 |
2 |
|
5 |
Máy Siêu âm màu 4D-5D |
Máy |
1 |
2 |
3 |
|
6 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Máy |
1 |
1 |
2 |
|
7 |
Máy siêu âm 2D đen trắng |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
8 |
Máy điện tim |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
9 |
Máy đo diện não |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
B |
Các thiết bị khác |
|
|
0 |
|
|
1 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
2 |
Máy đo cường độ ánh sáng |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
3 |
Máy đo độ ồn có giải tần |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
4 |
Máy đo độ ẩm nhiệt độ tốc độ gió |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
5 |
Máy đo thính lực |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
6 |
Máy đo vi khí hậu |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
7 |
Hệ thống camera theo dõi thân nhiệt hồng ngoại |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
8 |
Dụng cụ đo vẹo cột sống |
Bộ |
0 |
1 |
1 |
|
9 |
Máy đồng nhất thực phẩm |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
10 |
Máy pha chế môi trường nuôi cấy |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
11 |
Hệ thống tự động Real Time PCR |
Hệ thống |
1 |
1 |
2 |
|
12 |
Máy phân tích huyết học tự động XN Series |
Máy |
1 |
3 |
4 |
|
13 |
Máy đo Flo |
Máy |
1 |
1 |
2 |
|
14 |
Máy lọc nước khử ion |
Máy |
1 |
1 |
2 |
|
15 |
Tủ bảo quản mẫu, hóa chất 0-15 0C |
Tủ |
1 |
8 |
9 |
|
16 |
Cân kỹ thuật 02 số lẻ |
Cái |
1 |
3 |
4 |
|
17 |
Cân phân tích 4 số |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
18 |
Bể rửa siêu âm dung tích 5l |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
19 |
Bể điều nhiệt |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
20 |
Bếp gia nhiệt |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
21 |
Tủ lưu hóa chất |
Cái |
1 |
3 |
4 |
|
22 |
Tủ hút khí độc |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
23 |
Máy đo độ đục |
Máy |
1 |
1 |
2 |
|
24 |
Máy đo hơi khí độc hiện trường X-am 800 |
Máy |
1 |
1 |
2 |
|
25 |
Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS |
Máy |
1 |
1 |
2 |
|
26 |
Tủ ấm |
Cái |
1 |
7 |
8 |
|
27 |
Bộ lọc chân không 3 kênh inox |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
28 |
Tủ ATSH cấp 2 |
Cái |
1 |
5 |
6 |
|
29 |
Tủ ấm CO2 (Bình khí CO2, van an toàn, đồng hồ, đầu nối) |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
30 |
Máy trộn votex |
Cái |
3 |
3 |
6 |
|
31 |
Máy hút ẩm |
Cái |
3 |
13 |
16 |
|
32 |
Nồi hấp ướt |
Cái |
2 |
5 |
7 |
|
33 |
Máy li tâm |
Cái |
1 |
8 |
9 |
|
34 |
Máy đo độ màu |
Bộ |
1 |
1 |
2 |
|
35 |
Tủ âm sâu < -80 |
Cái |
1 |
9 |
10 |
|
36 |
Máy ly tâm lạnh |
Cái |
1 |
3 |
4 |
|
37 |
Máy lắc |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
38 |
Máy xét nghiệm ELISA tự động |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
39 |
Máy soi CTC kỹ thuật số |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
40 |
Máy áp lạnh CTC |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
41 |
Tủ sấy dụng cụ |
Cái |
0 |
6 |
6 |
|
42 |
Máy đốt điện cổ tử cung |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
43 |
Doppler nghe tim thai |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
44 |
Máy đo loãng xương |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
45 |
Máy đo khí hậu |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
46 |
Máy đo Bụi toàn phần, bụi hô hấp, bụi PM 2.5; PM 10. |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
47 |
Máy lấy mẫu bụi toàn phần, bụi hô hấp, bụi bông, bụi Ami ăng, bụi silic, lấy bụi không khí |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
48 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Cái |
0 |
6 |
6 |
|
49 |
Máy Spindown |
Cái |
0 |
6 |
6 |
|
50 |
Cân phân tích 03 số |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
51 |
Máy XN ELISA bán tự động |
Cái |
0 |
4 |
4 |
|
52 |
Kính hiển vi |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
53 |
Tủ âm sâu -20 |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
54 |
Máy đong môi trường |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
55 |
Lò vi sóng |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
56 |
Tủ sấy |
Cái |
0 |
6 |
6 |
|
57 |
Máy sinh hóa |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
58 |
Máy đo đường huyết cái |
Cái |
0 |
4 |
4 |
|
59 |
Máy dập mẫu |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
60 |
Máy xay mẫu |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
61 |
Máy nghiền mẫu khô |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
62 |
Hệ thống PCR |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
63 |
Máy xét nghiệm CD4 FACSCount |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
64 |
Máy lắc phiến ZX3 |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
65 |
Máy lắc IKA |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
66 |
Lò Nung |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
67 |
Máy cất nước 01 lần |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
68 |
Máy cất nước 02 lần |
Cái |
0 |
4 |
4 |
|
69 |
Cân sấy độ ẩm |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
70 |
Bộ chưng cất đạm bán tự động |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
71 |
Thiết bị lấy mẫu không khí |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
72 |
Nồi cách dầu |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
73 |
Máy đo chỉ số khúc xạ |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
74 |
Máy cất béo 03 vị trí |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
75 |
Máy hút chân không |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
76 |
Bộ chưng cất đạm tự động |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
77 |
Hệ thống sắc ký ion kép |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
78 |
Máy khối phổ phát xạ
plasma ICP-MS |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
79 |
Hệ thống sắc ký khí
khối phổ GCMSMS |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
80 |
Hệ thống sắc ký lỏng
khối phổ 2 lần tứ cực LCMSMS |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
81 |
Thiết bị xác định hoạt độ phóng xạ anpha, beta trong nước |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
82 |
Thiết bị phân tích khí độc đa chỉ tiêu trong không khí |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
83 |
Máy rửa bằng kỹ thuật số 1 Cái |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
84 |
Bộ lọc chân không 05 kênh Inox |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
85 |
Bộ lọc chân không 3 kênh thủy tinh |
Bộ |
0 |
1 |
1 |
|
86 |
Pipet tự động |
Cái |
2 |
4 |
6 |
|
87 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
máy |
0 |
3 |
3 |
|
88 |
Kính hiển vi huỳnh quang |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
89 |
Bồn rửa tay tiệt trùng Composite nguyên khối |
cái |
0 |
2 |
2 |
|
90 |
Máy phân tích huyết học 29 thông số |
máy |
0 |
2 |
2 |
|
91 |
Đầu dò 2D Tranvarginal ứng dụng siêu âm sản phụ khoa, niệu |
máy |
0 |
1 |
1 |
|
92 |
Kính hiển vi quang học kết nối camera chính hãng |
máy |
0 |
1 |
1 |
|
93 |
Nồi hấp tiệt trùng 350 Lít |
máy |
0 |
2 |
2 |
|
94 |
Máy cắt đốt (cắt LEEP) cổ tử cung chuyên dụng Deltronix |
máy |
0 |
1 |
1 |
|
95 |
Hệ thống BOD |
máy |
0 |
1 |
1 |
|
96 |
Hệ thống COD |
máy |
0 |
1 |
1 |
|
97 |
Máy lấy mẫu không khí |
máy |
0 |
2 |
2 |
|
98 |
Hệ thống đo thân nhiệt từ xa |
Bộ |
0 |
4 |
4 |
|
99 |
Máy đo thân nhiệt từ xa cầm tay |
Máy |
0 |
15 |
15 |
|
100 |
Hệ thống khử khuẩn tự động chuyên dụng |
Bộ |
0 |
3 |
3 |
|
101 |
Máy phun diện dộng |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
102 |
Máy phun ULV |
Máy |
0 |
15 |
15 |
|
103 |
Máy phun hóa chất khử khuẩn deo vai |
Máy |
0 |
5 |
5 |
|
104 |
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng |
Bộ |
0 |
3 |
3 |
|
105 |
Vali cấp cứu |
Cái |
0 |
4 |
4 |
|
106 |
Bình Oxy di động và mặt nạ thở |
Cái |
0 |
4 |
4 |
|
107 |
Máy hút dịch |
Máy |
0 |
4 |
4 |
|
108 |
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
109 |
Cáng cách ly |
Cái |
0 |
4 |
4 |
|
110 |
Đèn khử khuẩn phòng cách ly |
Cái |
0 |
4 |
4 |
|
111 |
Hệ thống cất béo 06 chỗ |
Hệ thống |
|
2 |
2 |
|
112 |
Hệ thống cất xơ tự động 06 chỗ |
Hệ thống |
|
1 |
1 |
|
113 |
Thiết bị đo khí đa chỉ tiêu bằng phương pháp hồng ngoại |
Thiết bị |
|
2 |
2 |
|
114 |
Buret chuẩn độ tự động có hiển thị số (Buret điện tử ) |
Cái |
|
5 |
5 |
|
115 |
Pipet tự động có hiển thị số (Pipet điện tử) |
Cái |
|
5 |
5 |
|
116 |
Thiết bị đo độ ẩm, nhiệt độ, áp suất |
Cái |
|
2 |
2 |
|
117 |
Máy đo DO |
Cái |
|
2 |
2 |
|
118 |
Máy phân tích Clo tự do |
Máy |
|
3 |
3 |
|
119 |
Hệ thống phá mẫu vi sóng |
Hệ thống |
|
2 |
2 |
|
120 |
Hệ thống Cô quay chân không |
Hệ thống |
|
2 |
2 |
|
121 |
Nhiệt kế chỉ thị hiện số |
Cái |
|
2 |
2 |
|
122 |
Cồn kế điện tử |
Cái |
|
2 |
2 |
|
123 |
Máy đo tổng chất rắn hòa tan TDS |
Cái |
|
2 |
2 |
|
124 |
Máy xác định hàm lượng phóng xạ anpha, beta trong nước |
Máy |
|
1 |
1 |
|
125 |
Máy quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS |
Hệ thống |
|
2 |
2 |
|
0 |
|
|
||||
A |
Các thiết bị đặc thù |
|
|
0 |
|
|
1 |
Máy siêu âm tổng quát |
Cái |
2 |
3 |
5 |
|
2 |
Hệ thống nội soi dạ dày, đại tràng |
Hệ thống |
1 |
2 |
3 |
|
3 |
Hệ thống nội soi khí phế quản |
Hệ thống |
1 |
1 |
2 |
|
4 |
Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng |
Hệ thống |
1 |
3 |
4 |
|
5 |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Hệ thống |
1 |
1 |
2 |
|
6 |
Hệ thống thu và nhận hình ảnh X quang kỹ thuật số DR |
Hệ thống |
0 |
5 |
5 |
|
B |
Các thiết bị khác |
|
|
0 |
|
|
1 |
Máy lade tán sỏi |
Hệ thống |
1 |
2 |
3 |
|
2 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
2 |
5 |
7 |
|
3 |
Máy cắt lát vi thể |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
4 |
Máy giặt công nghiệp( dùng trong khoa chống nhiễm khuẩn) |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
5 |
Máy sấy đồ vải ( dùng trong chống nhiễm khuẩn) |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
6 |
Máy phun khử khuẩn |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
7 |
Máy chụp đáy mắt màu |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
0 |
|
|
||||
A |
Các thiết bị đặc thù |
|
|
0 |
|
|
1 |
Máy chạy thận nhân tạo |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
2 |
Dao mổ Plasma |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
4 |
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
5 |
Máy siêu âm xách tay |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
B |
Các thiết bị khác |
|
|
0 |
|
|
1 |
Hệ thống tán sỏi bằng sóng siêu âm |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Máy xay bệnh phẩm |
Cái |
|
0 |
|
|
3 |
Hệ thống cấp dịch chạy thận đậm đặc |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
4 |
Máy đo SPO2 cầm tay |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
5 |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
6 |
Máy đo huyết áp tự động ( có bàn, ghế) |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
7 |
Máy thẩm tách siêu lọc máu HDF Online |
Cái |
|
5 |
5 |
|
8 |
Hệ thống nước RO dùng chạy thận |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
9 |
Máy lọc máu liên tục |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
10 |
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
11 |
Hệ thống rửa quả lọc thận nhân tạo ( tái sử dụng quả lọc nhân tạo) |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
|
|
|
||||
A |
Các thiết bị đặc thù |
|
0 |
|
|
|
1 |
Dao mổ Plasma |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Hệ thống nọi soi khí quản, phế quản |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
B |
Các thiết bị khác |
|
|
0 |
|
|
1 |
Máy thẩm tách siêu lọc máu HDF online |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
2 |
Hệ thống tán sỏi bằng sóng siêu âm |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Hệ thống gọi y tá |
Hệ thống |
0 |
8 |
8 |
|
4 |
Hệ thống báo động đỏ |
Hệ thống |
0 |
5 |
5 |
|
5 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ logo |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
6 |
Hệ thống lấy mẫu xét nghiệm |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
7 |
Giường tập đứng vi tính |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
8 |
Máy đọc mã vạch 2 chiều |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
9 |
Dây nội soi dạ dày |
Cái |
0 |
6 |
6 |
|
10 |
Dây nội soi đại tràng |
Cái |
0 |
6 |
6 |
|
11 |
Máy siêu âm nhãn khoa |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
12 |
Máy siêu âm điều trị phục hồi chức năng |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
13 |
Hệ thống tập phục hồi chức năng đa năng toàn thân |
Hệ thống |
0 |
2 |
2 |
|
14 |
Máy điện phân thuốc |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
15 |
Máy nén khí masager |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
16 |
Bàn xoa bóp |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
17 |
Bộ hoạt động trị liệu |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
18 |
Guồng quang vận động |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
19 |
Ghế tập tay chân |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
20 |
Máy chạy bộ |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
21 |
Thanh song song |
Cái |
0 |
12 |
12 |
|
0 |
|
|
||||
A |
Các thiết bị đặc thù |
|
|
0 |
|
|
1 |
Máy X quang di động |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
2 |
Hệ thống CT - Scanner |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
3 |
Máy siêu âm |
Cái |
|
0 |
|
|
a) |
Siêu âm mắt (siêu âm A-B) |
Bộ |
2 |
2 |
4 |
|
b) |
Siêu âm UBM |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
4 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
5 |
Máy thở |
Cái |
2 |
1 |
3 |
|
6 |
Máy gây mê kèm thở |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
7 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
4 |
6 |
10 |
|
8 |
Máy truyền dịch |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
9 |
Dao mổ |
Cái |
|
0 |
|
|
a) |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
b) |
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
10 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Hệ thống |
0 |
3 |
3 |
|
11 |
Máy nội soi tai mũi họng phục vụ phẫu thuật nội soi nối lệ mũi |
Hệ thống |
1 |
1 |
2 |
|
12 |
Đèn mổ treo trần |
Bộ |
0 |
3 |
3 |
|
13 |
Đèn mổ di động |
Bộ |
0 |
4 |
4 |
|
14 |
Máy điện tim |
Cái |
2 |
3 |
5 |
|
15 |
Máy điện não |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
16 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
0 |
2 |
2 |
|
17 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng tích hợp ống cứng và ống mềm |
Hệ thống |
0 |
2 |
2 |
|
B |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn siêu âm |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
2 |
Bàn tiêm inox |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
3 |
Bàn tiểu phẩu |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
4 |
Bảng chiếu LED |
Cái |
0 |
15 |
15 |
|
5 |
Bể dàn tiêu bản |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
6 |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
7 |
Bộ đặt nội khí quản |
Bộ |
2 |
5 |
7 |
|
8 |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Bộ |
0 |
3 |
3 |
|
9 |
Bộ đo nhãn áp Goldmann |
Bộ |
4 |
6 |
10 |
|
10 |
Bộ dụng cụ bơm thông lệ đạo |
Bộ |
6 |
10 |
16 |
|
11 |
Bộ dụng cụ mổ phaco |
Bộ |
6 |
10 |
16 |
|
12 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
13 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lệ mũi |
Bộ |
1 |
1 |
2 |
|
14 |
Bộ khám điều trị tai mũi họng |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
15 |
Bộ lăng kính phục vụ can thiệp laser võng mạc |
Bộ |
2 |
2 |
4 |
|
16 |
Bộ mổ đại phẫu |
Bộ |
4 |
6 |
10 |
|
17 |
Bộ mở khí quản |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
18 |
Bộ mổ trung phẫu |
Bộ |
4 |
10 |
14 |
|
19 |
Bộ nhuộm tiêu bản tự động |
Bộ |
0 |
1 |
1 |
|
20 |
Bộ phẫu thuật trung phẫu |
Bộ |
0 |
15 |
15 |
|
21 |
Bồn rửa dụng cụ 2 chậu rửa, có vòi xịt áp lực |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
22 |
Bồn rửa tay phẫu thuật |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
23 |
Camera nội soi |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
24 |
Cán dụng cụ nội soi và lưỡi kẹp phẫu thuật |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
25 |
Cửa kẹp chì phòng X-Quang |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
26 |
Cửa ốp chì phòng X-Quang |
Bộ |
0 |
2 |
2 |
|
27 |
Đầu dò siêu âm |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
28 |
Đầu X-Quang kỹ thuật số |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
29 |
Đèn soi bóng đồng tử |
Cái |
6 |
4 |
10 |
|
30 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
6 |
14 |
20 |
|
31 |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp, soi bóng đồng tử |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
32 |
Ghế nội soi tai mũi họng |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
33 |
Ghế phẫu thuật mắt |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
34 |
Giường bệnh các khoa nội trú |
Cái |
120 |
130 |
250 |
|
35 |
Giường bệnh đa năng hồi sức tích cực |
Cái |
4 |
6 |
10 |
|
36 |
Hệ thống chẩn đoán điện sinh lý võng mạc - đo tần số nhấp nháy tới hạn CFF |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
37 |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
38 |
Hệ thống chuyển mẫu |
Hệ thống |
0 |
5 |
5 |
|
39 |
Hệ thống đèn và dụng cụ khám bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
Hệ thống |
1 |
2 |
3 |
|
40 |
Hệ thống điều trị giác mạc bằng kỹ thuật cross - linking |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
41 |
Hệ thống điều trị khô mắt bằng công nghệ ánh sáng và IPL |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
42 |
Hệ thống điều trị phẫu thuật lệ mũi bằng laser |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
43 |
Hệ thống đo khúc xạ thu gọn |
Hệ thống |
0 |
5 |
5 |
|
44 |
Hệ thống hấp sấy, khử trùng, tiệt trùng |
Hệ thống |
2 |
2 |
4 |
|
45 |
Hệ thống hiển thị hình ảnh võng mạc mắt bằng nội soi: 19 - 23 - 25G |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
46 |
Hệ thống khám và chẩn đoán khô mắt tự động bằng phần mềm |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
47 |
Hệ thống khám, theo dõi và kiểm soát cận thị Myopia Control |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
48 |
Hệ thống khí oxy phòng mổ và phòng hồi sức, cấp cứu |
Hệ thống |
1 |
1 |
2 |
|
49 |
Hệ thống lấy mẫu xét nghiệm |
Hệ thống |
0 |
5 |
5 |
|
50 |
Hệ thống máy đo số tròng kính, UV, khoảng cách đồng tử (kính) |
Hệ thống |
0 |
2 |
2 |
|
51 |
Hệ thống máy mài kính + khoan lõ + xẻ cước + định tâm |
Hệ thống |
0 |
2 |
2 |
|
52 |
Hệ thống mổ phaco các loại |
Cái |
4 |
2 |
6 |
|
53 |
Hệ thống Oxy, khí nén, hút dịch |
Hệ thống |
0 |
2 |
2 |
|
54 |
Hệ thống phẫu thuật cắt dịch kính |
Cái |
2 |
1 |
3 |
|
55 |
Hệ thống tập nhược thị |
Hệ thống |
4 |
6 |
10 |
|
56 |
Hệ thống trung tâm theo dõi bệnh nhân |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
57 |
Hệ thống xét nghiệm đông máu tự động |
Hệ thống |
0 |
3 |
3 |
|
58 |
Hệ thống xét nghiệm huyết học |
Hệ thống |
0 |
3 |
3 |
|
59 |
Hệ thống laser đa ứng dụng |
Hệ thống |
0 |
1 |
1 |
|
60 |
Hộp hấp tiêu chuẩn |
Cái |
0 |
50 |
50 |
|
61 |
Hộp thử kính |
Bộ |
6 |
4 |
10 |
|
62 |
Hộp thước Parang |
Bộ |
6 |
4 |
10 |
|
63 |
Kính hiển vi |
Máy |
0 |
10 |
10 |
|
64 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Máy |
0 |
6 |
6 |
|
65 |
Kính hiển vi quang học kết nối Camera |
Máy |
0 |
5 |
5 |
|
66 |
Kính loupe phẫu thuật đeo mắt |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
67 |
Kính Volk soi đáy mắt |
Cái |
6 |
15 |
21 |
|
68 |
Màn hình thử thị lực điện tử |
Cái |
0 |
15 |
15 |
|
69 |
Mask gây mê (các cỡ) |
Bộ |
2 |
10 |
12 |
|
70 |
Mặt nạ thử khúc xạ |
Cái |
0 |
15 |
15 |
|
71 |
Máy chiếu thử thị lực điện tử |
Cái |
6 |
10 |
16 |
|
72 |
Máy chụp ảnh + quay video đáy mắt huỳnh quang |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
73 |
Máy chụp ảnh đáy mắt màu cầm tay |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
74 |
Máy chụp ảnh màu đáy mắt |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
75 |
Mảy chụp bản đồ giác mạc |
Bộ |
1 |
1 |
2 |
|
76 |
Máy chụp cắt lớp võng mạc OCT |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
77 |
Máy chụp cắt lớp võng mạc OCT-A |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
78 |
Máy chụp mạch huỳnh quang đáy mắt |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
79 |
Máy chuyển bệnh phẩm tự động |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
80 |
Máy đếm tế bào nội mô giác mạc |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
81 |
Máy điện di |
Máy |
0 |
10 |
10 |
|
82 |
Máy điện xung, kích thích thần kinh cơ |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
83 |
Máy điều trị bệnh lý bờ mi |
Máy |
0 |
10 |
10 |
|
84 |
Máy điều trị bệnh lý tăng nhãn áp góc mở (Glaucoma góc mở): công nghệ Nano SLT |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
85 |
Máy định danh vi khuẩn |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
86 |
Máy đo huyết áp tự động |
Máy |
0 |
20 |
20 |
|
87 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
Máy |
4 |
6 |
10 |
|
88 |
Máy đo nhãn áp |
Bộ |
1 |
4 |
5 |
|
89 |
Máy đo thị trường |
Cái |
1 |
1 |
2 |
|
90 |
Máy đo tốc độ máu lắng hồng cầu |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
91 |
Máy đọc mã vạch 2 chiều |
Máy |
0 |
100 |
100 |
|
92 |
Máy đốt điện lưỡng cực |
Cái |
2 |
2 |
4 |
|
93 |
Máy ELISA |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
94 |
Máy hấp nhanh |
Máy |
0 |
10 |
10 |
|
95 |
Máy hấp nhiệt độ thấp |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
96 |
Máy hấp ướt nhanh |
Cái |
4 |
6 |
10 |
|
97 |
Máy hấp ướt tiệt trùng 2 cửa |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
98 |
Máy hút đờm rãi |
Cái |
2 |
1 |
3 |
|
99 |
Máy khảo sát bán phần trước và đo công suất thủy tinh thể |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
100 |
Máy khảo sát cơ sinh học giác mạc |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
101 |
Máy khí dung |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
102 |
Máy kích thích điện |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
103 |
Máy laser nội nhãn |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
104 |
Máy laser CO2 |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
105 |
Máy laser công suất cao |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
106 |
Máy laser điều trị |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
107 |
Máy laser điều trị nhãn khoa & thẩm mỹ |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
108 |
Máy laser YAG + SLT |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
109 |
Máy laser YAG |
Máy |
2 |
1 |
3 |
|
110 |
Máy ly tâm |
Cái |
1 |
2 |
3 |
|
111 |
Máy mổ phaco + cắt dịch kính bán phần sau |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
112 |
Máy nén khí |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
113 |
Máy phân tích nước tiểu |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
114 |
Máy phát điện |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
115 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
116 |
Máy rửa khử khuẩn 2 cửa |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
117 |
Máy sấy ống y tế |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
118 |
Máy sấy tiêu bản |
Máy |
0 |
2 |
2 |
|
119 |
Máy siêu âm nhãn khoa |
Máy |
0 |
5 |
5 |
|
120 |
Máy siêu hiển vi |
Máy |
0 |
5 |
5 |
|
121 |
Máy sinh trắc học giác mạc |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
122 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
123 |
Máy xử lý mô tự động |
Máy |
0 |
1 |
1 |
|
124 |
Nồi hấp các loại |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
125 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
126 |
Sinh hiển vi khám bệnh |
Cái |
8 |
10 |
18 |
|
127 |
Sinh hiển vi khám cầm tay |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
128 |
Sinh hiển vi phẫu thuật đại phẫu |
Cái |
4 |
1 |
5 |
|
129 |
Sinh hiển vi phẫu thuật trung phẫu |
Cái |
3 |
5 |
8 |
|
130 |
Tủ ấm CO2 |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
131 |
Tủ ấm thường |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
132 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Máy |
0 |
3 |
3 |
|
133 |
Tủ hút khí độc |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
134 |
Tủ lạnh bảo quản bệnh phẩm |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
135 |
Tủ lạnh bào quản hóa chất |
Cái |
0 |
6 |
6 |
|
136 |
Tủ lạnh trữ máu |
Cái |
0 |
2 |
2 |
|
137 |
Tủ lưu trữ tiêu bản và cassette block |
Cái |
0 |
1 |
1 |
|
138 |
Tủ nuôi cấy |
Cái |
0 |
3 |
3 |
|
139 |
Tủ sấy |
Cái |
0 |
10 |
10 |
|
140 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|
141 |
Xe đẩy bệnh nhân |
Cái |
0 |
5 |
5 |
|