Quyết định 3506/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 3506/QĐ-UBND
Ngày ban hành 31/12/2021
Ngày có hiệu lực 31/12/2021
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Lại Văn Hoàn
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3506/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 31 tháng 12 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2030 CỦA HUYỆN ĐÔNG HƯNG, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị quyết số 751/2019/NĐ-CP ngày 07/5/2019 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quy hoạch;

Căn cứ Nghị định số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tại Tờ trình số 315/TTr-UBND ngày 24/12/2021; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 667/TTr-STNMT ngày 29/12/2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030 của huyện Đông Hưng với các nội dung chủ yếu như sau:

1. Nội dung phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030

1.1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:

Đơn vị tính: ha

STT

LOẠI ĐẤT

Hiện trạng năm 2020

Quy hoạch đến năm 2030

Tăng (+); Giảm (-)

Diện tích

Cơ cấu (%)

Diện tích

Cơ cấu (%)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)=(5)-(3)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

19.933,80

100

19.933,80

100

 

1

Đất nông nghiệp

13.841,11

69,44

11.828,85

59,34

-2.012,26

1.1

Đất trồng lúa

11.390,56

57,14

8.961,62

44,96

-2.428,94

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

11.387,11

57,12

8.958,17

44,94

-2.428,94

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

357,07

1,79

282,09

1,42

-74,98

1.3

Đất trồng cây lâu năm

841,45

4,22

912,13

4,58

70,68

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

988,67

4,96

1,177,07

5,90

188,40

1.5

Đất nông nghiệp khác

263,37

1,32

495,94

2,49

232,57

2

Đất phi nông nghiệp

6.059,78

30,40

8.072,89

40,50

2.013,11

2.1

Đất quốc phòng

10,94

0,05

17,35

0,09

6,41

2.2

Đất an ninh

2,41

0,01

13,21

0,07

10,80

2.3

Đất khu công nghiệp

64,70

 

64,70

0,32

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

128,35

0,64

534,84

2,68

406,49

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

41,42

0,21

236,47

1,19

195,05

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

39,69

0,20

56,79

0,28

17,10

2.7

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

12,24

0,06

12,24

0,06

0,00

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

3.594,00

18,03

4.152,02

20,83

558,02

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

1.810,02

9,08

2.103,89

10,55

293,87

-

Đất thủy lợi

1.294,57

6,49

1.360,89

6,83

66,32

-

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

8,16

0,04

11,76

0,06

3,60

-

Đất xây dựng cơ sở y tế

11,98

0,06

20,83

0,10

8,85

-

Đất xây dựng cơ sở giáo dục, đào tạo

85,19

0,43

109,44

0,55

24,25

-

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

38,13

0,19

69,52

0,35

31,39

-

Đất công trình năng lượng

8,22

0,04

23,24

0,12

15,02

-

Đất công trình bưu chính viễn thông

0,78

0,00

1,48

0,01

0,70

-

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

0,00

0,00

4,10

0,02

4,10

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

43,17

0,22

63,21

0,32

20,04

-

Đất cơ sở tôn giáo

48,18

0,24

54,66

0,27

6,48

-

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng

220,24

1,10

290,11

1,46

69,87

-

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

13,25

0,07

19,25

0,10

6,00

-

Đất chợ

12,11

0,06

19,63

0,10

7,52

2.9

Đất sinh hoạt cộng đồng

17,78

0,09

26,63

0,13

8,85

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

1,79

0,01

27,83

0,14

26,04

2.11

Đất ở tại nông thôn

1.841,80

9,24

2.601,00

13,05

759,20

2.12

Đất ở tại đô thị

20,25

0,10

27,19

0,14

6,94

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

22,85

0,11

40,61

0,20

17,76

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

2,16

0,01

1,69

0,01

-0,47

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

34,95

0,18

36,12

0,18

1,17

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

34,95

0,18

202,72

1,02

167,77

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

202,72

1,02

14,78

0,07

-187,94

2.18

Đất phi nông nghiệp khác

15,02

0,08

6,70

0,03

-8,32

3

Đất chưa sử dụng

32,91

0,17

32,07

0,16

-0,84

1.2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Đông Hưng

Xã Đông Hp

Xã Nguyên Xá

Xã Đông La

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(6)+ …(42)

(5)

(6)

(7)

(8)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

2.021,06

0,82

48,44

112,38

123,12

1.1

Đất trng lúa

LUA/PNN

1.862,82

 

44,94

110,37

116,21

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

1.862,82

 

44,94

110,37

116,21

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

74,98

0,53

1,70

1,51

0,10

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

31,70

0,22

1,10

0,10

1,00

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

41,45

0,02

0,70

0,40

0,90

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

10,11

0,05

 

 

4,90

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

327,84

 

4,50

 

1,00

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

101,68

 

 

 

 

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

226,16

 

4,50

 

1,00

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

33,54

7,15

0,62

1,00

0,80

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Sơn

Xã Đông Các

Xã Thăng Long

Xã Liên Hoa

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(6)+ …(42)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

2.021,06

68,18

92,17

59,24

57,26

1.1

Đất trng lúa

LUA/PNN

1.862,82

63,86

91,23

53,89

50,85

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

1.862,82

63,86

91,23

53,89

50,85

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

74,98

1,34

0,24

4,10

4,12

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

31,70

1,19

0,30

0,71

1,35

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

41,45

0,78

0,40

0,55

0,95

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

10,11

1,00

 

 

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

327,84

 

 

 

3,70

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

101,68

 

 

 

3,70

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

226,16

 

 

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

33,54

0,85

1,27

0,58

0,74

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đô Lương

Xã Đông Phương

Xã Liên Giang

Xã An Châu

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(6)+ …(42)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

2.021,06

73,37

52,26

30,78

52,31

1.1

Đất trng lúa

LUA/PNN

1.862,82

70,50

46,60

26,35

49,35

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

1.862,82

70,50

46,60

26,35

49,35

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

74,98

 

0,11

1,04

0,56

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

31,70

1,97

1,77

1,23

0,31

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

41,45

0,90

3,78

2,12

2,09

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

10,11

 

 

0,04

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

327,84

4,90

49,20

6,84

14,50

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

101,68

4,90

 

5,23

 

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

226,16

 

49,20

1,61

14,50

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

33,54

0,51

0,82

0,41

1,36

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Cường

Xã Phú Lương

Xã Mê Linh

Xã Lô Giang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(6)+ …(42)

(17)

(18)

(19)

(20)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

2.021,06

41,57

31,86

66,63

44,64

1.1

Đất trng lúa

LUA/PNN

1.862,82

39,37

28,60

64,78

42,96

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

1.862,82

39,37

28,60

64,78

42,96

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

74,98

0,71

1,25

0,29

0,90

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

31,70

0,89

0,99

0,91

0,50

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

41,45

0,60

1,01

0,67

0,28

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

10,11

 

 

 

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

327,84

35,63

 

16,90

43,10

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

101,68

14,83

 

2,40

24,60

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

226,16

20,80

 

14,50

18,50

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

33,54

0,47

0,73

0,41

0,70

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Minh Tân

Xã Đông Xá

Xã Chương Dương

Xã Phong Châu

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(6)+ …(42)

(21)

(22)

(23)

(24)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

2.021,06

28,86

33,89

32,27

86,38

1.1

Đất trng lúa

LUA/PNN

1.862,82

23,86

31,43

30,10

83,35

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

1.862,82

23,86

31,43

30,10

83,35

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

74,98

1,15

1,16

0,86

1,33

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

31,70

0,15

0,60

0,72

1,10

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

41,45

0,20

0,70

0,60

0,60

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

10,11

3,50

 

 

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

327,84

 

 

 

5,40

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

101,68

 

 

 

 

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

226,16

 

 

 

5,40

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

33,54

0,77

1,44

0,30

0,45

[...]