Quyết định 3500/QĐ-UBND phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định 26/2015/NĐ-CP do tỉnh Thanh Hóa ban hành
Số hiệu | 3500/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 13/09/2016 |
Ngày có hiệu lực | 13/09/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Lê Thị Thìn |
Lĩnh vực | Lao động - Tiền lương,Tài chính nhà nước |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3500/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 13 tháng 9 năm 2016 |
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước (Sửa đổi) ngày 16 tháng 12 năm 2002; Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ về việc: “Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”; Thông tư số 59/2003/TT-BTC ngày 23 tháng 6 năm 2003 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”;
Căn cứ Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ về: “Chính sách đối với cán bộ không đủ tuổi tái cử, tái bổ nhiệm giữ các chức vụ, chức danh theo nhiệm kỳ trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội”;
Căn cứ Công văn số 12408/BTC-NSNN ngày 07/9/2015 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi của tỉnh Thanh Hóa theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”; Công văn số 11489/BTC-NSNN ngày 17/8/2016 của Bộ Tài chính về: “Kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”;
Xét đề nghị của liên ngành: Sở Tài chính, Sở Nội vụ tỉnh Thanh Hóa tại Tờ trình số 3605/TTr-LS: TC-NV ngày 31/8/2016 về việc: “Đề nghị phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ”,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ, cụ thể như sau:
1. Đối tượng và nguyên tắc phân bổ:
1.1. Đối tượng không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm nghỉ hưu trước tuổi:
Cán bộ không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm có thời gian đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) đủ 20 năm trở lên, nếu có đơn tự nguyện nghỉ hưu trước tuổi gửi cơ quan quản lý cán bộ thì được hưởng chế độ hưu trí theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội và được hưởng thêm các chế độ sau:
a) Không bị trừ tỷ lệ lương hưu do việc nghỉ hưu trước tuổi.
b) Được trợ cấp 03 tháng tiền lương cho mỗi năm nghỉ hưu trước tuổi so với quy định tại điểm a khoản 1 điều 50 Luật Bảo hiểm xã hội.
c) Được trợ cấp 05 tháng tiền lương cho tổng số hai mươi năm đầu công tác, có đóng BHXH; từ năm thứ 21 trở đi, mỗi năm có đóng BHXH được trợ cấp 1/2 tháng tiền lương.
Tiền lương tháng để tính trợ cấp được tính bằng bình quân thực lĩnh của 05 năm cuối trước khi nghỉ hưu, bao gồm: Mức lương chức vụ hoặc mức lương theo ngạch bậc; các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề, mức chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác Đảng nếu có.
1.2. Đối tượng không đủ tuổi tái cử, tái bổ nhiệm được nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu:
Cán bộ không đủ tuổi tái cử tái bổ nhiệm còn dưới 2 năm (24 tháng) công tác sẽ đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, nếu không bố trí được công tác phù hợp có nguyện vọng nghỉ hưu thì được nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu, được hưởng nguyên mức lương chức vụ hoặc mức lương ngạch bậc, phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề, mức chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác đảng (nếu có).
2. Dự toán kinh phí thực hiện:
2.1. Tổng số đối tượng thực hiện chế độ theo quy định: 369 người (Ba trăm sáu mươi chín người)
Trong đó:
a) Số đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 310 người.
b) Số đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu: 59 người.
2.2. Kinh phí thực phân bổ đợt này: 24.692.851.000,0 đồng (Hai mươi bốn tỷ, sáu trám chín mươi hai triệu, tám trăm năm mươi mốt nghìn đồng).
Trong đó:
a) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 19.020.276 000,0 đồng.
b) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu: 5.672.575.000,0 đồng.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3500/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 13 tháng 9 năm 2016 |
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước (Sửa đổi) ngày 16 tháng 12 năm 2002; Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ về việc: “Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”; Thông tư số 59/2003/TT-BTC ngày 23 tháng 6 năm 2003 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn Nghị định số 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách Nhà nước”;
Căn cứ Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ về: “Chính sách đối với cán bộ không đủ tuổi tái cử, tái bổ nhiệm giữ các chức vụ, chức danh theo nhiệm kỳ trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội”;
Căn cứ Công văn số 12408/BTC-NSNN ngày 07/9/2015 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi của tỉnh Thanh Hóa theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”; Công văn số 11489/BTC-NSNN ngày 17/8/2016 của Bộ Tài chính về: “Kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”;
Xét đề nghị của liên ngành: Sở Tài chính, Sở Nội vụ tỉnh Thanh Hóa tại Tờ trình số 3605/TTr-LS: TC-NV ngày 31/8/2016 về việc: “Đề nghị phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ”,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt số lượng và dự toán kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi năm 2016 theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ, cụ thể như sau:
1. Đối tượng và nguyên tắc phân bổ:
1.1. Đối tượng không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm nghỉ hưu trước tuổi:
Cán bộ không đủ điều kiện về tuổi tái cử, tái bổ nhiệm có thời gian đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) đủ 20 năm trở lên, nếu có đơn tự nguyện nghỉ hưu trước tuổi gửi cơ quan quản lý cán bộ thì được hưởng chế độ hưu trí theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội và được hưởng thêm các chế độ sau:
a) Không bị trừ tỷ lệ lương hưu do việc nghỉ hưu trước tuổi.
b) Được trợ cấp 03 tháng tiền lương cho mỗi năm nghỉ hưu trước tuổi so với quy định tại điểm a khoản 1 điều 50 Luật Bảo hiểm xã hội.
c) Được trợ cấp 05 tháng tiền lương cho tổng số hai mươi năm đầu công tác, có đóng BHXH; từ năm thứ 21 trở đi, mỗi năm có đóng BHXH được trợ cấp 1/2 tháng tiền lương.
Tiền lương tháng để tính trợ cấp được tính bằng bình quân thực lĩnh của 05 năm cuối trước khi nghỉ hưu, bao gồm: Mức lương chức vụ hoặc mức lương theo ngạch bậc; các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề, mức chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác Đảng nếu có.
1.2. Đối tượng không đủ tuổi tái cử, tái bổ nhiệm được nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu:
Cán bộ không đủ tuổi tái cử tái bổ nhiệm còn dưới 2 năm (24 tháng) công tác sẽ đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, nếu không bố trí được công tác phù hợp có nguyện vọng nghỉ hưu thì được nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu, được hưởng nguyên mức lương chức vụ hoặc mức lương ngạch bậc, phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề, mức chênh lệch bảo lưu lương, phụ cấp công tác đảng (nếu có).
2. Dự toán kinh phí thực hiện:
2.1. Tổng số đối tượng thực hiện chế độ theo quy định: 369 người (Ba trăm sáu mươi chín người)
Trong đó:
a) Số đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 310 người.
b) Số đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu: 59 người.
2.2. Kinh phí thực phân bổ đợt này: 24.692.851.000,0 đồng (Hai mươi bốn tỷ, sáu trám chín mươi hai triệu, tám trăm năm mươi mốt nghìn đồng).
Trong đó:
a) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ hưu trước tuổi: 19.020.276 000,0 đồng.
b) Kinh phí chi trả chế độ cho đối tượng nghỉ công tác chờ đủ tuổi nghỉ hưu: 5.672.575.000,0 đồng.
3.1. Từ nguồn Trung ương thông báo cho tỉnh tại Công văn số 11489/BTC-NSNN ngày 17/8/2016 của Bộ Tài chính về: “Kinh phí thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ” cho 310 đối tượng nghỉ hưu trước tuổi, với số tiền là: 19.020.276.000,0 đồng (Mười chín tỷ, không trăm hai mươi triệu, hai trăm bảy mươi sáu nghìn đồng).
3.2. Từ nguồn cải cách tiền lương năm 2016 cho 59 đối tượng nghỉ chờ đủ tuổi nghỉ hưu, với số tiền là: 5.672.575.000,0 đồng (Năm tỷ, sáu trăm bảy mươi hai triệu, năm trăm bảy mươi lăm nghìn đồng).
4.1. Sau khi có Quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh, Sở Tài chính thông báo bổ sung có mục tiêu cho ngân sách huyện, thị, thành phố; thông báo bổ sung dự toán chi cho Liên đoàn Lao động tỉnh để có nguồn thực hiện chính sách.
4.2. Chủ tịch UBND các huyện, thị, thành phố và thủ trưởng đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm tổ chức triển khai thực hiện đảm bảo theo đúng quy định của pháp luật và nội dung Công văn số 12408/BTC-NSNN ngày 07/9/2015 của Bộ Tài chính về việc: “Hướng dẫn thực hiện chế độ nghỉ hưu trước tuổi của tỉnh Thanh Hóa theo Nghị định số 26/2015/NĐ-CP ngày 09/3/2015 của Chính phủ”.
4.3. Giao Tài chính phối hợp với Sở Nội vụ có trách nhiệm theo dõi, kiểm tra quá trình tổ chức thực hiện của các địa phương, đơn vị và tổng hợp, báo cáo quyết toán kinh phí theo đúng quy định hiện hành và hướng dẫn của Bộ Tài chính và Bộ Nội vụ.
Điều 2. Sở Tài chính, Sở Nội vụ, Sở Lao động, Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội tỉnh Thanh Hóa, Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa, UBND huyện, thị xã, thành phố và các ngành, các đơn vị liên quan căn cứ vào nội dung phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này tổ chức thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài chính, Nội vụ, Lao động, Thương binh và Xã hội; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Thanh Hóa; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa; Thủ trưởng các cơ quan, ban, ngành cấp tỉnh có liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
DANH
SÁCH VÀ KINH PHÍ CHI TRẢ CHO NHỮNG NGƯỜI NGHỈ HƯU TRƯỚC TUỔI THEO NGHỊ ĐỊNH
26/2015/NĐ-CP NGÀY 09/3/2015
(Kèm theo Quyết định số 3500/QĐ-UBND ngày 13/9/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh
Thanh Hóa)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ đào tạo |
Chức danh chuyên môn đang đảm nhiệm |
Lương ngạch bậc hiện giữ |
Phụ cấp chức vụ (nếu có) |
Phụ cấp thâm niên vượt khung |
Hệ số chênh lệch bảo lưu |
Phụ cấp công tác đảng |
Lương ngạch bậc trước liền kề |
Tiền lương tháng hiện hưởng (1000đ) |
Tiền lương tháng tính trợ cấp (1000đ) |
Số năm đóng BHXH theo sổ BHXH |
Tuổi khi giải quyết NĐ 26 |
Thời điểm nghỉ hưu trước tuổi |
Kinh phí thực hiện (1000đ) theo NĐ 26/NĐ-CP |
|||||||||||
Hệ số lương |
Thời điểm hưởng |
Hệ số lương |
Thời điểm hưởng |
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Tổng cộng |
Trợ cấp tính theo thời gian nghỉ hưu trước tuổi |
Trợ cấp do có đủ 20 năm đóng BHXH |
Trợ cấp do có trên 20 năm đóng BHXH |
Tiền hỗ trợ đóng BHXH cho đủ 20 năm theo khoản 1, điểm e Điều 3 |
|||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.020.276 |
5.957.050 |
6.141.372 |
6.797.847 |
124.007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
910.347 |
333.026 |
290.812 |
286.508 |
0 |
|||
1 |
Nguyễn Công |
12/8/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,06 |
6/2014 |
0,20 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
6/2013 |
3.749 |
2.987 |
29N1T |
57N11T |
1/8/2015 |
46.304 |
17.924 |
14.937 |
13.443 |
|
|
|
An |
|
|
Ủy ban MTTQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Hoa Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
6/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đỗ Tất Tuấn |
9/7/1956 |
TC |
Chủ tịch |
2.26 |
6/2014 |
0,20 |
6/2011 |
|
|
0,19 |
5/7014 |
|
|
2,06 |
6/2013 |
2.829 |
2.452 |
20N1T |
59N0T |
1/8/2015 |
19.615 |
7.356 |
12.259 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Ủy ban MTTQ |
|
|
|
|
|
|
0,39 |
6/2013 |
|
|
1,86 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Lộc Sơn |
|
|
|
|
|
|
0.39 |
6/2011 |
|
|
2,45 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đinh Ngọc |
24/4/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,66 |
12/2014 |
0,20 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2013 |
4.439 |
3.525 |
39N5T |
58N3T |
1/8/2015 |
73.142 |
21.149 |
17.625 |
34.368 |
|
|
|
Dậu |
|
|
Ủy ban MTTQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Đa Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
12/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bùi Thị Nhu |
20/3/1962 |
TC |
PCT HĐND |
4,06 |
1/2012 |
0,20 |
8/2010 |
6% |
1/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
1/2010 |
4.968 |
4.294 |
25N7T |
53N4T |
1/8/2015 |
60.115 |
25.764 |
21.470 |
12.882 |
|
|
|
|
|
|
xã Đa Lộc |
|
|
|
|
5% |
1/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Mai Danh |
12/7/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
2,66 |
9/2014 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
0,14 |
8/2012 |
|
|
2,46 |
9/2012 |
3.347 |
2.731 |
38N5T |
59N0T |
1/8/2015 |
47.102 |
8.192 |
13.653 |
25.257 |
|
|
|
Mạc |
|
|
xã Hòa Lộc |
|
|
|
|
|
|
0,34 |
8/2010 |
|
|
2,26 |
9/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,34 |
5/2010 |
|
|
2,06 |
9/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Hoàng Văn |
9/18/1957 |
|
Chủ tịch Hội |
2,25 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.588 |
2.234 |
31N2T |
57N9T |
7/1/2015 |
40.203 |
16.751 |
11.168 |
12.284 |
|
|
|
Thật |
|
|
CCB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Đại Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Chi |
5/11/1957 |
TC |
Bí thư ĐU, |
3,06 |
6/2014 |
0,30 |
8/2010 |
|
|
0,09 |
5/2011 |
|
|
2,86 |
6/2013 |
3.864 |
3.098 |
34N |
57N8T |
1/8/2015 |
61.969 |
23.238 |
15.492 |
23.238 |
|
|
|
Thanh |
|
|
CT HĐND |
|
|
|
|
|
|
0,09 |
8/2010 |
|
|
2,66 |
6/2011 |
|
|
10T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Triệu Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Mai Văn Soái |
02/7/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
3,06 |
6/2014 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
6/2013 |
3.807 |
3.007 |
23N3T |
58N11T |
1/7/2015 |
29.317 |
9.021 |
15.034 |
5.262 |
|
|
|
|
|
|
xã Phong Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
6/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Trần Thanh |
13/1/1958 |
TC |
BT ĐU, CT HĐ |
4,06 |
4/2013 |
0,30 |
8/2010 |
5% |
4/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
4/2011 |
5.072 |
4.261 |
33N0T |
57N6T |
1/8/2015 |
87.351 |
38.349 |
21.305 |
27.697 |
|
|
|
San |
|
|
xã Đa Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
4/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trần Văn Cự |
25/2/1958 |
TC |
Chủ tịch |
3,46 |
1/2015 |
0,20 |
3/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/2013 |
4.209 |
3.304 |
20N4T |
57N3T |
1/6/2015 |
47.077 |
29.733 |
16.518 |
826 |
|
|
|
|
|
|
UBMTTQ |
|
|
0,30 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Quang Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Vũ Huy Đăng |
25/3/1956 |
ĐH |
Chủ tịch UBND |
4,32 |
3/2013 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,99 |
3/2011 |
5.256 |
4.392 |
29N11T |
59N4T |
1/8/2015 |
57.092 |
13.175 |
21.959 |
21.959 |
|
|
|
|
|
|
xã Minh Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
3/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Hoàng Mạnh |
12/7/1957 |
TC |
Bí thư ĐU |
4,06 |
8/2010 |
0,30 |
8/2010 |
9% |
6/2015 |
|
|
|
|
|
|
5.118 |
4.598 |
37N6T |
58N0T |
1/8/2015 |
90.806 |
27.587 |
22.989 |
40.230 |
|
|
|
Nhường |
|
|
CT HĐND |
|
|
|
|
8% |
6/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Lộc |
|
|
|
|
7% |
6/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
6/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Xuân |
8/8/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,66 |
12/2014 |
0,20 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2013 |
4.439 |
3.559 |
28N5T |
58N0T |
1/9/2015 |
54.278 |
21.355 |
17.796 |
15.127 |
|
|
|
Niệm |
|
|
Ủy ban MTTQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
12/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Biên |
17/11/1957 |
TC |
Chủ tịch Hội |
3,26 |
01/2014 |
0,15 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2012 |
3.922 |
3.324 |
20N5T |
57N11T |
26/10/2015 |
37.395 |
19.944 |
16.620 |
831 |
|
|
|
Cương |
|
|
HD xã Phú Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Thị |
4/13/1962 |
Thạc |
Thường vụ |
6,1 |
10/2015 |
0,60 |
|
|
|
|
|
2.010 |
10/2015 |
5,76 |
10/2013 |
10.017 |
7.926 |
30N2T |
53N6T |
1/11/2015 |
118.379 |
36.738 |
40.820 |
40.820 |
|
|
|
Cúc |
|
sỹ |
TB Dân vận |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.908 |
10/2013 |
5,42 |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.806 |
10/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Hoàng Văn |
18/9/1957 |
TC |
Chủ tịch |
2,25 |
4/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.583 |
2.234 |
31N2T |
57N9T |
1/7/2015 |
40.203 |
16.751 |
11.168 |
12.284 |
|
|
|
Thật |
|
|
HCC xã Đại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
813.929 |
265.315 |
249.200 |
299.414 |
|
|||
1 |
Phạm Hùng |
02/9/1957 |
ĐH |
Nguyên PCT |
6,1 |
01/2015 |
0,6 |
8/2009 |
6% |
1/2010 |
|
|
|
|
4,98 |
01/2011 |
7705 |
6175 |
36N10t |
57N10T |
1/7/2015 |
120.413 |
37.050 |
30.875 |
52.488 |
|
|
|
Thư |
|
|
UBND |
|
|
|
|
7% |
1/2011 |
|
|
|
|
5,76 |
01/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện |
|
|
|
|
8% |
1/2012 |
|
|
|
|
6,1 |
01/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trịnh Minh |
16/8/1956 |
ĐH |
Phó ban TT |
5,76 |
11/2014 |
0,25 |
9/2010 |
|
|
30% |
1/2014 |
|
|
5,42 |
11/2012 |
9607 |
7408 |
41N1T |
58Nt0T |
1/7/2015 |
137.048 |
22224 |
37040 |
77784 |
|
|
|
Nông |
|
|
UBKT huyện ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,08 |
6/2007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngọc Lặc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bùi Trung Anh |
6/1/1956 |
ĐH |
Phó Bí thư Huyện Ngọc Lặc |
6,1 |
6/2014 |
0,7 |
1/2009 |
|
|
30% |
5/2013 |
|
|
5,76 5,42 |
6/2012 6/2010 |
10166 |
7378 |
40N9T |
59N5T |
1/7/2015 |
136.493 |
22134 |
36890 |
77469 |
|
|
4 |
Phạm Đức |
04/10/1956 |
TC |
Nguyên |
3,46 |
12/2013 |
0,20 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
6/2010 |
4.209 |
3.433 |
25N6t |
58n8T |
6/2015 |
42.054 |
15.448 |
17.165 |
9.441 |
|
|
|
Thắng |
|
|
PCT HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Mỹ Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Phạm Ngọc |
05/9/1957 |
TC |
Nguyên |
4,06 |
12/2011 |
0,30 |
6/2010 |
5% |
12/2013 |
|
|
0,10 |
6/2010 |
3,86 |
06/2010 |
5.237 |
4.370 |
25N6T |
57N8T |
6/2015 |
66.627 |
32.767 |
21.845 |
12.015 |
|
|
|
Phái |
|
|
CT HĐND |
|
|
0,25 |
11/2013 |
6% |
12/2014 |
|
|
|
|
4,06 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Ngọc Khê |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Trịnh Đình Thái |
31/12/1957 |
TC |
Nguyên |
3,86 |
12/2014 |
0,20 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
06/2010 |
4.669 |
3.729 |
20N6T |
57N5T |
6/2015 |
53.138 |
33.561 |
18.645 |
0.932 |
|
|
|
|
|
|
PCT UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị Trấn NL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
12/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Chiến |
19/12/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,06 |
7/2015 |
0,30 |
9/2010 |
|
|
|
|
0,10 |
09/2010 |
2,46 |
09/2010 |
3.807 |
3.212 |
21N7T |
57N8T |
9/2015 |
43.362 |
24.090 |
16.060 |
3.212 |
|
|
|
Thuật |
|
|
HĐND |
|
|
0,25 |
5/2015 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Kiên Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
01/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
07/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Lê Xuân |
24/4/1956 |
TC |
Nguyên |
4,06 |
01/2015 |
0,25 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
06/2010 |
4.957 |
3.909 |
28N7T |
59N1T |
6/2015 |
48.863 |
11.727 |
19.545 |
17.591 |
|
|
|
Tuyền |
|
|
CT UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
10/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
10/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06 |
01/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Lê Quang Hòa |
29/10/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,46 |
12/2013 |
0,30 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
09/2010 |
4.324 |
3.625 |
33N11T |
57N10T |
9/2015 |
65.250 |
21.750 |
18.125 |
25.375 |
|
|
|
|
|
|
HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Minh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Quốc |
05/5/1957 |
TC |
Nguyên |
3,46 |
12/2014 |
0,20 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
05/2010 |
4.209 |
3.301 |
28N |
58N |
5/2015 |
49.515 |
19.806 |
16.505 |
13.204 |
|
|
|
Thành |
|
|
PCT HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Ngọc Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Ngọc |
10/10/1957 |
TC |
Nguyên |
3,46 |
12/2014 |
0,20 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
05/2010 |
4.209 |
3.301 |
25N |
57N7T |
5/2015 |
51.166 |
24.758 |
16.505 |
9.903 |
|
|
|
Lương |
|
|
PCT UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
12/2010 |
|
|
10T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Ngọc Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Như Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
691.049 |
221.710 |
225.727 |
243.612 |
0 |
|||
1 |
Lê Văn Long |
25/1/1957 |
ĐH |
Chánh TT |
5,08 |
8/2015 |
0,3 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,98 |
1/2014 |
7.239 |
5.637 |
38N3T |
58N8T |
1/9/2015 |
105.693 |
25.366 |
28.185 |
52.142 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,65 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,32 |
12/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lê Hải Thới |
08/4/1956 |
ĐH |
Chủ tịch |
6,92 |
10/2015 |
0,7 |
7/2013 |
|
|
|
|
|
|
6,78 |
12/2013 |
8763 |
7296 |
40N7T |
59N5T |
1/10/2015 |
134.976 |
21.888 |
36.480 |
76.608 |
0 |
|
|
|
|
|
HĐND huyện |
|
|
0,6 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
6,44 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,3 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
6,10 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Cao Văn |
16/3/1957 |
TC |
Bí thư |
3,26 |
1/2015 |
0,30 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/2014 |
4094 |
3215 |
26N |
58N4T |
1/8/2015 |
46.618 |
19.290 |
16.075 |
11.253 |
0 |
|
|
Hùng |
|
|
Đảng ủy xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/2012 |
|
|
10T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Lê Khắc Đông |
21098 |
TC |
Chủ tịch |
2,86 |
1/2015 |
0,20 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
1/2013 |
3519 |
2902,3 |
22N9T |
58N7T |
01/2016 |
31.927 |
13.061 |
14.512 |
4.354 |
0 |
|
|
|
|
|
Ủy ban MTTQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
1/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Bình Lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Văn |
22/2/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
3,86 |
5/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
4727 |
3810 |
27N4T |
59N4T |
7/2015 |
44.768 |
11.430 |
19.050 |
14.288 |
0 |
|
|
Sơn |
|
|
xã Cát Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lê Văn |
02/2/1957 |
TC |
Phó CT. |
3,66 |
12/2014 |
0,20 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2013 |
4439 |
3525 |
32N9T |
58N5T |
8/2015 |
61.688 |
21.150 |
17.625 |
22.913 |
0 |
|
|
Quang |
|
|
HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Hòa Quỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lương Anh |
20734 |
TC |
Chủ tịch |
4,06 |
1/2010 |
0,25 |
1/2010 |
9% |
3/2015 |
|
|
|
|
4,06 |
1/2010 |
5336 |
4564 |
28N11T |
59N1T |
8/2015 |
57.050 |
13.692 |
22.820 |
20.538 |
0 |
|
|
Lợi |
|
|
UBND |
|
|
|
|
8% |
3/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Xuân Quý |
|
|
|
|
7% |
3/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
3/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
3/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Lang Đại |
27/8/1957 |
TC |
Phó chủ tịch |
3,46 |
6/2015 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
5/2014 |
4209 |
3205 |
28N5T |
58N |
8/2015 |
53.684 |
24.038 |
16.025 |
13.621 |
0 |
|
|
Dương |
|
|
HĐND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
5/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
5/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Lê Đình Hồng |
21/11/1957 |
TC |
Chủ tịch HND |
3,86 |
5/2015 |
0,15 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
4612 |
3878 |
25N9T |
58N1T |
1/1/2016 |
54.652 |
23.628 |
19.390 |
11.634 |
|
|
|
|
|
|
xã Hóa Quỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Phạm Ngọc |
24/4/1957 |
TC |
Phó CT |
3,66 |
6/2015 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2013 |
4439 |
3454 |
21N7T |
58N3T |
8/2015 |
41.448 |
20.724 |
17.270 |
3.454 |
0 |
|
|
Chiều |
|
|
UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã YênLễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Văn |
09/9/1958 |
TC |
Chủ tịch |
3,26 |
7/2014 |
0,25 |
7/2015 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
7/2012 |
4247 |
3659 |
27n |
57n9th |
7/2016 |
58.545 |
27.443 |
18.295 |
12.807 |
|
|
|
Cương |
|
|
UBND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
873.520 |
310.705 |
261.872 |
300.943 |
0 |
|||
1 |
Nguyễn Văn |
22/6/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,86 |
6/2013 |
0,25 |
01/2013 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
12/2013 |
4.727 |
3.874 |
30N2T |
58N0T |
1/8/2015 |
61.990 |
23.246 |
19.372 |
19.372 |
|
|
|
Huệ |
|
|
UBND xã |
|
|
0,20 |
08/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lê Xuân Liêm |
05/10/1957 |
TC |
Bí thư |
4,06 |
07/2015 |
0,30 |
06/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
07/2010 |
4,06 |
07/2015 |
5.129 |
4.139 |
30N5T |
57N4T |
01/7/2015 |
73.465 |
31.042 |
20.694 |
21.729 |
|
|
|
|
|
|
Đảng ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
07/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
07/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trần Văn |
05/10/1957 |
TC |
Phó Bí thư |
4,06 |
07/2015 |
0,25 |
06/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
07/2010 |
4,06 |
07/2015 |
5.072 |
4.088 |
29N0T |
57N8T |
01/7/2015 |
69.500 |
30.662 |
20.441 |
18.397 |
|
|
|
Đang |
|
|
Đảng ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
07/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
07/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Hùng |
15/8/1957 |
TC |
Chủ tịch |
4,06 |
12/2014 |
0,20 |
09/2008 |
6% |
12/2014 |
|
|
|
|
4,06 |
12/2014 |
5.179 |
4.264 |
39N5T |
57N0T |
1/7/2015 |
88.487 |
25.587 |
21.322 |
41.578 |
|
|
|
Mạnh |
|
|
UBMT Tổ quốc |
|
|
|
|
5% |
12/2013 |
|
|
|
|
3,86 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
09/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Phạm Thanh |
12/3/1958 |
TC |
Bí thư |
3,26 |
04/2015 |
0,30 |
01/2014 |
|
|
|
|
0,1 |
01/2014 |
3,26 |
04/2015 |
4.209 |
3.158 |
37N0T |
57N0T |
1/6/2015 |
71.044 |
28.417 |
15.788 |
26.839 |
|
|
|
Hương |
|
|
Đảng ủy |
|
|
0,25 |
06/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
04/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thạch Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
04/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Mai Xuân |
24/4/1956 |
CĐ |
Phó chủ tịch |
3,03 |
11/2013 |
0,20 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,03 |
09/2015 |
3.715 |
3.063 |
33N2T |
59N0T |
9/1/2015 |
44.408 |
9.188 |
15.313 |
19.907 |
|
|
|
Thái |
|
|
UBND Thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,72 |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kim Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Phạm Đình |
17/2/1956 |
TC |
Bí thư |
3,06 |
01/2015 |
0,30 |
01/2010 |
|
|
|
|
0.1 |
06/2010 |
3,66 |
01/2015 |
4.669 |
3.736 |
29N |
59N3T |
1/6/2015 |
48.566 |
11.208 |
18.679 |
18.679 |
|
|
|
Nguyệt |
|
|
Đảng ủy xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
01/2013 |
|
|
07T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạch Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Quách Bá Hựu |
05/5/1957 |
CĐ |
Chủ tịch UBMT |
4,27 |
11/2013 |
0,20 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,27 |
11/2013 |
5.141 |
4.194 |
29N5T |
58N0T |
1/6/2015 |
66.062 |
25.167 |
20.972 |
19.923 |
|
|
|
|
|
|
Tổ quốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,96 |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,65 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Hoàng Anh |
12/2/1957 |
TC |
Chủ tịch UBND |
2,26 |
04/2015 |
0,25 |
04/2012 |
|
|
0,34 |
04/2013 |
|
|
2,26 |
04/2015 |
3.278 |
2.621 |
20N9T |
58N5T |
1/8/2015 |
30.388 |
15.855 |
13.212 |
1.321 |
|
|
|
Xuân |
|
|
xã Thành Vinh |
|
|
0,20 |
04/2011 |
|
|
0,54 |
04/2011 |
|
|
2,06 |
01/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86 |
04/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
10/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Bùi Đức Mậu |
15/2/1958 |
TC |
Chủ tịch |
3,86 |
07/2015 |
0,20 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
07/2014 |
4.669 |
3.717 |
32N3T |
57N0T |
1/5/2015 |
75.272 |
33.454 |
18.586 |
23.232 |
|
|
|
|
|
|
UBMTTQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
07/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thành Công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
07/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Thế |
25/3/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
2,46 |
04/2015 |
0,25 |
04/2011 |
|
|
0,14 |
07/2013 |
|
|
2,46 |
04/2015 |
3.507 |
2.654 |
34N0T |
57N9T |
1/8/2015 |
51.747 |
19.903 |
13.269 |
18.575 |
|
|
|
Thoa |
|
|
xã Thành Trực |
|
|
|
|
|
|
0,34 |
04/2012 |
|
|
2,26 |
04/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,54 |
04/2011 |
|
|
2,06 |
04/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86 |
04/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65 |
08/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Vũ Văn |
18/6/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,26 |
04/2015 |
0,20 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
04/2015 |
3.979 |
3.130 |
23N9T |
58N0T |
1/7/2015 |
40.686 |
18.778 |
15.649 |
6.259 |
|
|
|
Khản |
|
|
UBMTTQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
04/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Thạch Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
04/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Đinh |
05/2/1957 |
TC |
Bí thư |
2,86 |
11/2013 |
0,25 |
06/2015 |
|
|
0,14 |
08/2010 |
0,1 |
08/2010 |
2,86 |
11/2013 |
3.749 |
3.018 |
21N0T |
58N5T |
1/8/2015 |
34.706 |
18.107 |
15.090 |
1.509 |
|
|
|
Sáu |
|
|
Đảng ủy xã |
|
|
0,30 |
06/2014 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
11/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạch Bình |
|
|
0,25 |
08/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Văn |
15/5/1956 |
ĐH |
Phó chủ tịch |
6,44 |
10/2014 |
0,60 |
09/2010 |
|
|
|
|
|
|
6,44 |
10/2014 |
8.096 |
6.697 |
38N11T |
59N0T |
1/9/2015 |
117.199 |
20.091 |
33.485 |
63.623 |
|
|
|
Chiêm |
|
|
HĐND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,10 |
10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,76 |
09/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
840.939 |
232.422 |
240.145 |
368.372 |
|
|
|||
1 |
Nguyễn Hữu |
20/5/1956 |
TC |
Phó CT HĐND |
3,26 |
41647 |
0,20 |
37992 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
41122 |
3.979 |
3.239 |
34N2T |
59T3Th |
1/8/2015 |
48.565 |
9.717 |
16.195 |
22.673 |
|
|
|
Đoàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
40391 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đỗ Trọng Dạo |
17/7/1957 |
TC |
BTĐU- |
4,06 |
42011 |
0,30 |
40183 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
41821 |
5.014 |
3.988 |
34N10T |
58T1Th |
1/9/2015 |
73.778 |
23.928 |
19.940 |
29.910 |
|
|
|
|
|
|
CTHĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
41091 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
40361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Công Xanh |
19/3/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
4,06 |
41730 |
0,25 |
38140 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
41000 |
4.957 |
4118 |
38N8T |
59T4Th |
1/8/2015 |
72.065 |
12.354 |
20.590 |
39.121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
40269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Hoàng Anh |
5/5/1956 |
TC |
Bí thư Đảng ủy |
4,06 |
40513 |
0,30 |
40360 |
7% |
41974 |
|
|
|
|
3,86 |
39783 |
5341 |
4.529 |
40N2T |
59T2Th |
1/8/2015 |
81.522 |
13.587 |
22.645 |
45.290 |
|
|
|
Môn |
|
|
|
|
|
|
|
6% |
41610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
41246 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Mai Công |
18/4/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
4,06 |
11/2008 |
0,25 |
18/6/2004 |
9% |
11/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
11/2008 |
5.377 |
4.585 |
39N4T |
59T4Th |
1/8/2015 |
81.384 |
13.755 |
22.925 |
44.704 |
|
|
|
Quang |
|
|
|
|
|
|
|
8% |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7% |
11/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
11/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lê Đình Vinh |
11/12/1957 |
TC |
Chủ tịch MTTQ |
4,06 |
1/4/2010 |
0,20 |
1/2/2012 |
6% |
02/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
39451 |
5.179 |
4.379 |
32N5T |
57T9Th |
1/9/2015 |
82.107 |
32.843 |
21.895 |
27.369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
02/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Trần Xuân |
13/6/1957 |
TC |
BTĐU- |
4,06 |
01/2010 |
0,30 |
01/2010 |
8% |
11/2014 |
|
|
|
|
2,85 |
10/2004 |
5.388 |
4.608 |
31N2T |
58T3Th |
1/9/2015 |
76.032 |
27.648 |
23.040 |
25.344 |
|
|
|
Du |
|
|
CTHĐND |
|
|
|
|
7% |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
11/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
11/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Lê Minh Tuyến |
7/10/1957 |
|
Phó CT UBND |
2,45 |
38139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1,89 |
37926 |
2.818 |
2.449 |
31N3T |
58T1Th |
1/8/2015 |
41.021 |
14.694 |
12.245 |
14.082 |
|
|
9 |
Nguyễn Đăng |
5/10/1956 |
TC |
Phó BT |
4,06 |
41279 |
0,25 |
16/6/2010 |
5% |
42009 |
|
|
|
|
3,86 |
1/5/2011 |
5.190 |
4.162 |
28N1T |
58 tuổi |
1/7/2015 |
56.187 |
18729 |
20.810 |
16.648 |
|
|
|
Khoa |
|
|
đảng ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/5/2009 |
|
|
|
9Th |
|
|
|
|
|
|
||
10 |
Nguyễn Trọng |
17/7/1957 |
TC |
Phó BT |
4,06 |
42011 |
0,25 |
40183 |
8% |
12/2014 |
|
|
|
|
2,65 |
1/12/2007 |
5.330 |
4.443 |
37N11T |
58 tuổi |
1/9/2015 |
82.196 |
19.994 |
22.215 |
39.987 |
|
|
|
Hạnh |
|
|
đảng ủy |
|
|
|
|
7% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê Như Xuân |
1/5/1957 |
TC |
BTĐU -CTHĐND |
4,06 |
42007 |
0,30 |
40179 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
1/3/2014 |
5.014 |
4.016 |
37N3T |
58 tuổi |
1/10/2015 |
79.316 |
24.096 |
20.080 |
35.140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/3/2013 |
|
|
|
5 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
1/3/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/3/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Trần Văn Quân |
15/8/1957 |
CĐ |
CT UBND |
3,65 |
41651 |
0,25 |
25/6/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,34 |
41244 |
4,485 |
3,513 |
35N11T |
58T |
1/8/2105 |
66.747 |
21.078 |
17.565 |
28104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,03 |
40452 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.176.905 |
378.417 |
340.272 |
458.217 |
|
|||
1 |
Lê Minh Liêu |
18/2/1958 |
TC |
PCT UBND |
2,66 |
3/2015 |
0,20 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
3/2013 |
3.289 |
2.544 |
20N6T |
57N4T |
1/7/2015 |
36.885 |
22.894 |
12.719 |
1.272 |
|
|
|
|
|
|
xã Tế Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
3/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lê VănThiết |
5/7/1957 |
TC |
CT UBND xã |
4,06 |
4/2012 |
0,25 |
1/2010 |
6% |
4/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
4/2010 |
6.689 |
4.422 |
36N2T |
58N |
1/7/2015 |
84.018 |
26.532 |
22.110 |
35.376 |
|
|
|
|
|
|
Hoàng Sơn |
|
|
|
|
5% |
4/2014 |
|
|
|
|
3,66 |
4/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Xuân Chính |
15/8/1957 |
TC |
Bí thư ĐU, |
4,06 |
4/2012 |
0,30 |
1/2010 |
6% |
4/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
4/2010 |
6.761 |
4.472 |
31N3T |
58N |
1/7/2015 |
73.788 |
26.832 |
2.360 |
24.596 |
|
|
|
|
|
|
CT HĐND xã |
|
|
|
|
5% |
4/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bùi Ngọc Hựu |
5/6/1956 |
TC |
CTUBMTTQ |
3,26 |
11/2014 |
0,02 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
11/2013 |
4.973 |
3.135 |
39N6T |
59N |
1/7/2015 |
55.646 |
9.405 |
15.675 |
30.566 |
|
|
|
|
|
|
xã Hoàng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
11/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Ngô Quang |
15/6/1956 |
TC |
PCT UBND xã |
4,06 |
12/2010 |
0,20 |
1/2010 |
7% |
12/2014 |
|
|
|
|
|
|
6.268 |
4.393 |
39N4T |
59N |
1/7/2015 |
77.970 |
13.178 |
21.963 |
42.829 |
|
|
|
Thu |
|
|
Vạn Thắng |
|
|
|
|
6% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lê Tri Đức |
11/6/1957 |
TC |
CT UBND xã |
2,86 |
3/2015 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
|
2,66 |
3/2014 |
4.614 |
2.879 |
24N7T |
58N1T |
1/8/2015 |
38.867 |
17.274 |
14.395 |
7.198 |
|
|
|
|
|
|
xã Tế Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
3/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lê Xuân Tứ |
24/12/1957 |
TC |
Bí thư ĐU, |
3,86 |
3/2014 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
|
3,66 |
3/2013 |
7.103 |
4.135 |
36N7T |
57N7T |
1/7/2015 |
93.037 |
37.215 |
20.675 |
35.147 |
|
|
|
|
|
|
CT HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
3/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Tượng Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Khắc |
2/9/1957 |
TC |
PCT UBND |
4,06 |
3/2015 |
0,20 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
3/2014 |
6.369 |
3.894 |
35N6T |
57N11T |
1/8/2015 |
73.976 |
23.361 |
19.467 |
31.148 |
|
|
|
Huynh |
|
|
xã Thăng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
3/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đỗ Văn Xuân |
2/9/1957 |
Sơ |
PCT UBND |
2,45 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1,95 |
8/2005 |
3.522 |
2.466 |
32N4T |
57N11T |
1/8/2015 |
42.542 |
14.797 |
12.331 |
15.414 |
|
|
|
|
|
cấp |
xã Minh Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Thành |
22/12/1955 |
TC |
CT UBND xã |
3,66 |
12/2014 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
|
3,46 |
12/2013 |
5.476 |
3.649 |
33N3T |
59N5T |
1/6/2015 |
52.911 |
10.947 |
18.245 |
23.719 |
|
|
|
Huế |
|
|
Tế Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê Xuân Thu |
16/8/1958 |
TC |
PCT UBND xã |
4,06 |
6/201 5 |
0,20 |
1/2010 |
8% |
12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
12/2009 |
6.590 |
4.493 |
36N3T |
57N |
1/9/2015 |
98.846 |
40.437 |
22.465 |
35.944 |
|
|
|
|
|
|
Trường Giang |
|
|
|
|
7% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
. |
|
|
|
|
|
|
|
6% |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Hoàng Anh |
19/5/1956 |
TC |
PCT UBND |
2,86 |
3/2015 |
0,20 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
3/2014 |
4.398 |
2.721 |
20N |
59N3T |
1/9/2015 |
21.774 |
8.165 |
13.609 |
|
|
|
|
Đào |
|
|
Xã Minh Khôi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
3/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Khắc Phương |
2/4/1958 |
TC |
PBT ĐU xã Trường Giang |
3,06 |
11/2013 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/2011 |
4.901 |
3.202 |
20N11T |
57N2T |
1/6/2015 |
52.833 |
28.818 |
16.010 |
8.005 |
|
|
14 |
Lê Thị Vân |
2/9/1961 |
ĐH |
TV huyện ủy trưởng ban Dân vận |
6,44 |
12/2014 |
0,60 |
8/2010 |
|
|
|
|
30% |
1/2011 |
6,10 |
12/2012 |
12.550 |
8.773 |
31N4T |
54N2T |
1/11/2015 |
120.628 |
26.319 |
43.865 |
50.444 |
|
|
15 |
Nguyễn Duy Dũng |
1/10/1957 |
ĐH |
PCT HĐND huyện Nông Cống |
6,1 |
6/2015 |
0,60 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
5,76 5,42 |
6/2012 6/2010 |
7.705 |
6.381 |
37N6T |
58N |
1/10/2015 |
126.037 |
38.290 |
31.908 |
55.839 |
|
|
16 |
Trần Minh Khoản |
1/9/1956 |
TC |
BTĐU, CTHĐ xã Tế Thăng |
3,26 |
11/2014 |
0,30 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 2,86 |
11/2012 11/2011 |
5.261 |
3.345 |
36N9T |
58N8T |
1/6/2015 |
60.210 |
15.053 |
16.725 |
28.433 |
|
|
17 |
Ngô Đức Thiệp |
2/6/1957 |
TC |
PCT UBND xã Tế Thăng |
3,26 |
11/2014 |
|
|
|
|
|
|
10% |
|
3,06 |
11/2013 |
3.979 |
3 150 |
40N4T |
58N1T |
1/7/2015 |
66.937 |
18.900 |
15.750 |
32.287 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376.103 |
119.857 |
138.591 |
117.655 |
|
|
|||
1 |
Hà Thanh Mẫn |
26/2/1957 |
TC |
PCT UBND xã Yên Khương |
4,06 |
1/2015 |
0,20 |
5/1996 |
|
|
|
|
|
|
3,86 3,66 |
1/2014 1/2012 |
4.899 |
3.840 |
30N1T |
58N3T |
1/6/2015 |
61.440 |
23.040 |
19.200 |
19.200 |
|
|
2 |
Phạm Đức Nhẫn |
19/2/1957 |
TC |
CT HĐND xã Giao Thiện |
4,06 |
9/2014 |
0,25 |
9/2013 |
22% 21% 20% 19% 18% |
9/2014 9/2013 9/2012 9/2011 9/2010 |
|
|
|
|
4,03 |
10/2004 |
5.984 |
5.203 |
40N5T |
58N5T |
1/7/2015 |
110.564 |
31.218 |
26.015 |
53.331 |
|
|
3 |
Lò Ngọc Hán |
09/5/1956 |
ĐH |
Bí thư ĐU xã Lâm Phú |
4,98 |
10/2011 |
0,30 |
12/2010 |
5% |
10/2014 |
|
|
|
|
4,65 |
10/2008 |
6.473 |
5.259 |
28N2T |
59N1T |
1/6/2015 |
63.108 |
15.777 |
26.295 |
21.036 |
|
|
4 |
Phạm Hồng Sơn |
5/1/1956 |
TC |
Bí thư ĐU Thị trấn LC |
3,66 |
3/2015 |
0,30 |
1/2010 |
|
|
|
|
10% |
|
3,46 3,26 3,06 |
3/2013 3/2012 3/2010 |
4.669 |
3.667 |
24N2T |
59N5T |
1/6/2015 |
36.670 |
11.001 |
18.335 |
7.334 |
|
|
5 |
Hoàng Xuân Quế |
1/9/1956 |
TC |
PCT UBND thị trấn LC |
3,06 |
1/2015 |
0,20 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 2,66 |
1/2013 1/2011 |
3.749 |
2.930 |
24N10T |
58N9T |
1/6/2015 |
35.160 |
13.185 |
14.650 |
7.325 |
|
|
6 |
Lê Thị Cáy |
27/9/1961 |
TC |
CT MTTQ thị trấn LC |
3,66 |
5/2015 |
0,20 |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
3,46 3,26 |
5/2013 5/2011 |
4.439 |
3.452 |
23N7T |
53N8T |
1/6/2015 |
39.698 |
15.534 |
17.260 |
6.904 |
|
|
7 |
Lê Trọng Đính |
06/6/1956 |
ĐH |
Phó chủ nhiệm UBKT huyện ủy |
4,98 |
2/2008 |
0,25 |
1/2007 |
16% 15% 14% |
1/2015 1/2014 1/2013 |
|
|
|
|
4,65 |
2/2005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13% 12% |
1/2012 1/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Vi Văn Thắng |
22/12/1956 |
ĐH |
GĐ TT BDCT huyện |
4,98 |
1/2007 |
0,30 |
|
9% 8% 7% 6% 5% |
12/2014 12/2013 12/2012 12/2011 12/2010 |
|
|
|
|
|
|
8.563 |
7.277 |
40N |
58 tuổi 9th |
1/10/2015 |
130.986 |
21.831 |
36.385 |
72.770 |
|
|
9 |
Hà Minh Tài |
15/2/1957 |
ĐH |
UV UBKT huyện ủy |
4,98 |
10/2004 |
0,15 |
10/2004 |
15% 14% 13% 12% 11% |
4/2015 4/2014 4/2013 4/2012 4/2011 |
|
|
|
|
|
|
11.949 |
9.959 |
40N 7TH |
58n7th |
1/10/2015 |
184.242 |
29.877 |
49.795 |
104.570 |
|
|
7 |
Lò Văn Thăn |
2/3/1956 |
TC |
PCT UBND xã Yên Thắng |
3,46 |
12/2014 |
0,20 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 3,06 |
12/2012 12/2010 |
4.209 |
3.367 |
21N6T |
59N4T |
1/7/2015 |
29.463 |
10.102 |
16.836 |
2.525 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
982.409 |
321.770 |
308.954 |
351.685 |
|
|
|||
1 |
Vũ Ngọc Sành |
05/4/1957 |
TC |
CT UBND xã Quảng Trường |
4,06 |
01/2013 |
0,25 |
01/2010 |
5% |
5/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
01/2011 |
5.190 |
4.244 |
24N7T |
58N3T |
01/8/2015 |
57.300 |
25.467 |
21.222 |
10.611 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
2 |
Nguyễn Viết Dỵ |
22/9/1957 |
TC |
PCT HĐND |
2,45 |
7/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85 |
10/2004 |
2.818 |
2.466 |
21N9T |
57N10T |
01/8/2015 |
29.592 |
14.796 |
12.330 |
2.466 |
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Quang Long |
02/9/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND xã Quảng Yên |
2,66 |
9/2014 |
0,25 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
9/2014 |
3.347 |
2.673 |
20N6T |
58N10T |
01/8/2015 |
22.721 |
8.019 |
13.365 |
1.337 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
9/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
4 |
Nguyễn Quốc |
10/10/1956 |
SC |
CT UBND |
2,45 |
10/2004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1,89 |
11/2003 |
2.818 |
2.466 |
33N0T |
58N9T |
01/8/2015 |
35.757 |
7.398 |
12.330 |
16.029 |
|
|
|
Lực |
|
|
xã Quảng Giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Trần Công Tính |
01/5/1956 |
TC |
CT UBND xã Quảng Thái |
2,26 |
6/2014 |
0,25 |
3/2011 |
|
|
0,14 |
6/2015 |
|
|
2,06 |
3/2013 |
3.048 |
2.599 |
26N8T |
59N0T |
01/6/2015 |
29.881 |
7.795 |
12.992 |
9.094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86 |
3/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
6 |
Trần Đức Thành |
28/8/1957 |
TC |
Chủ tịch HĐND xã Quảng Thái |
2,26 |
01/2015 |
0,20 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,06 |
01/2013 |
2.829 |
2.451 |
32N8T |
58N0T |
01/9/2015 |
42.884 |
14.703 |
12.253 |
15.928 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,86 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
10/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
7 |
Lê Bá Tân |
25/2/1958 |
TC |
Chủ tịch UBND xã Quảng Long |
3,86 |
12/2014 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
9/2013 |
4.727 |
4.081 |
26N3T |
57N5T |
01/8/2015 |
63.258 |
30.609 |
20.406 |
12.243 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
9/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
8 |
Lê Hữu Hà |
09/10/1957 |
TC |
PCT HĐND xã Quảng Ngọc |
4,06 |
10/2014 |
0,20 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
4/2012 |
4.899 |
4.083 |
36N2T |
59N0T |
01/11/2015 |
77.577 |
24.498 |
20.415 |
32.664 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
4/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
9 |
Vũ Ngọc Thực |
30/11/1957 |
TC |
PCT HĐND xã |
4,06 |
12/2010 |
0,20 |
01/2010 |
7% |
12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
12/2010 |
5.226 |
4.468 |
40N8T |
57N10T |
1/10/2015 |
96.062 |
26.808 |
22.340 |
46.914 |
|
|
|
|
|
|
Quảng Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Đỗ Ngọc Dương |
25/10/1956 |
TC |
Phó Bí thư ĐU xã Quảng Hợp |
3,06 |
3/2014 |
0,25 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
9/2012 |
3.807 |
3.004 |
29N11T |
58N5T |
01/4/2015 |
43.564 |
13.520 |
15.022 |
15.022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
11 |
Hà Mạnh Hùng |
12/7/1957 |
TC |
Phó bí thư Đảng ủy xã Quảng Lộc |
3,86 |
9/2014 |
0,25 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
9/2013 |
4.727 |
3.776 |
29N4T |
58N11T |
1/7/2015 |
59.472 |
22.656 |
18.880 |
17.936 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
01/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
12 |
Lê Bá Thiệu |
01/5/1956 |
TC |
Bí thư Đảng ủy xã Quảng Long |
3,86 |
12/2014 |
0,30 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
9/2013 |
4.784 |
4.231 |
33N10T |
59N2T |
01/8/2015 |
63.459 |
12.692 |
21.153 |
29.614 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
9/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
13 |
Nguyễn Minh Tâm |
10/5/1957 |
TC |
CT UBMTTQ x Quảng Long |
4,06 |
10/2012 |
0,20 |
8/2010 |
5% |
10/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
10/2010 |
5.132 |
4.566 |
24N11T |
58N3T |
01/9/2015 |
66.205 |
27.395 |
27.395 |
11.415 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
14 |
Ngô Văn Cừ |
10/5/1957 |
TC |
Bí thư Đảng ủy Quảng Trạch |
2,66 |
9/2014 |
0,30 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
9/2012 |
3.404 |
2.857 |
40N4T |
58N1T |
1/7/2015 |
60.712 |
17.142 |
14.285 |
29.285 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
15 |
Nguyễn Sỹ Ý |
10/9/1957 |
TC |
Bí thư Đảng ủy xã Quảng Giao |
4,06 |
4/2012 |
0,30 |
01/2010 |
5% |
4/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
01/2012 |
5.247 |
4.356 |
38N0T |
57N9T |
1/7/2015 |
87.120 |
26.136 |
21.780 |
39.204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
16 |
Nguyễn Huy |
20/8/1957 |
TC |
CT UBMT |
1,86 |
11/2013 |
0,20 |
11/2013 |
|
|
0,19 |
11/2013 |
|
|
2,25 |
01/2010 |
2.588 |
2.265 |
36N5T |
57N11T |
01/8/2015 |
43.601 |
13.590 |
11.325 |
18.686 |
|
|
|
Giao |
|
|
Quảng Giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,25 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Cao Tiến Việt |
24/7/1956 |
TC |
Bí thư Đảng ủy xã Quảng Thái |
3,86 |
8/2013 |
0,30 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2012 |
4.784 |
3.857 |
38N2T |
58N10T |
01/6/2015 |
65.573 |
11.572 |
19.286 |
34.715 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
18 |
Uông Ngọc Hộn |
10/5/1957 |
TC |
Chủ tịch UBMTTQ xã Quảng Thái |
2,26 |
4/2014 |
0,20 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,06 |
01/2013 |
2.829 |
2.435 |
27N2T |
58N2T |
01/8/2015 |
37.671 |
16.974 |
12.175 |
8.522 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
Bá Thước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187.859 |
72.291 |
84.130 |
31.438 |
|
||
1 |
Nguyễn Quốc |
07/5/1956 |
TC |
Bí thư ĐU |
2,86 |
3/2015 |
0,30 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
3/2014 |
3.634 |
3.099 |
2tN |
59N2T |
1/7/2015 |
26.342 |
9.297 |
15.495 |
1.550 |
|
|
|
Tuấn |
|
|
Lương Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
3/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hà Thị Mến |
2/7/1962 |
TC |
Phó CT HĐND |
3,46 |
7/2014 |
0,20 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
7/2013 |
4.209 |
3.359 |
24N5T |
53N |
1/7/2015 |
44.507 |
20.154 |
16.795 |
7.558 |
|
|
|
|
|
|
xã Điền Lư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trương Công |
5/8/1956 |
TC |
Bí thư ĐU xã |
2,86 |
1/2012 |
0,30 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
1/2010 |
3.634 |
3.066 |
2tN |
58N10T |
1/6/2015 |
26.061 |
9.198 |
15.330 |
1.533 |
|
|
|
Khâm |
|
|
Lương Ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Lương Văn |
5/6/1956 |
TC |
CTMTTQ |
3,46 |
1/2015 |
0,20 |
10/2005 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/2013 |
4.209 |
3.390 |
26N3T |
59N2T |
1/8/2015 |
38.138 |
10.170 |
16.950 |
11.018 |
|
|
|
Mếnh |
|
|
xã Cổ Lũng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hà Văn Noi |
23/7/1957 |
TC |
Phó BT ĐU |
3,86 |
12/2014 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
12/2012 |
4.726 |
3.912 |
24N7T |
58N |
1/7/2015 |
52.812 |
23.472 |
19.560 |
9.780 |
|
|
|
|
|
|
xã Lũng Cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
874.750 |
276.701 |
273.390 |
324.659 |
|
|||
1 |
Phạm Văn Ba |
20/6/1957 |
TC |
CTUBMTTQ |
4,06 |
12/2014 |
0,2 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
12/2013 |
4.899 |
3.899 |
21N3T |
57N10T |
1/5/2015 |
44.803 |
22.878 |
19.065 |
2.860 |
|
|
|
|
|
|
xã Nậm An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phạm Viết |
8/10/1957 |
TC |
Bí thư Đảng ủy |
4,06 |
1/6/2014 |
0,3 |
1/6/2010 |
9% |
11/2014 |
|
|
|
|
4,06 |
1/6/2010 |
5.434 |
4.560 |
29N10T |
57N8T |
1/6/2015 |
75.240 |
29.640 |
22.800 |
22.800 |
|
|
|
Chính |
|
|
CTHĐND |
|
|
|
|
8% |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
xã Nga Thành |
|
|
|
|
7% |
11/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
11/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Mai Ngọc Thảo |
25/10/1957 |
TC |
BTĐU.CTUBND |
4,06 |
1/12/201 |
0,3 |
1/5/2010 |
6% |
12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
5/2010 |
5.014 |
4.288 |
33N9T |
57N6T |
1/5/2015 |
83.624 |
32.163 |
21.442 |
30.019 |
|
|
|
|
|
|
xã Nga Yên |
|
|
|
|
5% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Mai Thế Oanh |
2/1/1957 |
TC |
BTĐU.CTHĐND |
2,85 |
1/5/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85 |
1/5/2015 |
3.278 |
2.789 |
34N7T |
58N4T |
1/5/2015 |
51.597 |
16.734 |
13.945 |
20.918 |
|
|
|
|
|
|
xã Nga Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Văn |
3/2/1957 |
TC |
CTHCCB xã Nga Trung |
2,86 |
1/3/2015 |
0,15 |
1/6/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
1/3/2014 |
3.462 |
2.529 |
36N |
58N4T |
1/6/2015 |
48.051 |
15.174 |
12.645 |
20.232 |
|
|
|
Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
3/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đào Trọng Hải |
12/6/1956 |
TC |
BTĐU.CTHĐND |
3,26 |
1/7/2014 |
0,3 |
1/6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/7/2012 |
4.094 |
3.255 |
22N10T |
59N1T |
1/6/2015 |
30.923 |
9.765 |
16.275 |
4.883 |
|
|
|
|
|
|
xã Nga Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lại Thế Tinh |
19/10/1956 |
TC |
CTUBMTTQ xã |
3,26 |
1/2015 |
0,2 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
7/2013 |
3.979 |
3.060 |
23N2T |
58N6T |
1/5/2015 |
33.660 |
13.770 |
15.300 |
4.590 |
|
|
|
|
|
|
Nga Vịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
7/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Lã Trọng Tới |
8/11/1955 |
TC |
CTHĐND xã |
3,26 |
1/1/2015 |
0,25 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
7/2013 |
4.037 |
3.109 |
40N11T |
59n6th |
1/5/2015 |
52.857 |
4.674 |
15.543 |
32.640 |
0 |
|
|
|
|
|
Nga Bạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
7/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Trịnh Xuân Hiệu |
5/7/1957 |
TC |
CTHĐND xã |
3,06 |
1/10/2014 |
0,25 |
1/6/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/10/2012 |
3.807 |
3.011 |
30n1th |
57n11th |
1/6/2015 |
48.179 |
18.067 |
15.056 |
15.056 |
|
|
|
|
|
|
Nga Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Phạm Hồng Quân |
11/1/1957 |
TC |
CT xã Nga Tân |
2,86 |
1/12/2014 |
0,25 |
1/5/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
1/11/2012 |
3.577 |
2.770 |
33n6th |
58t4 tháng |
01/5/2015 |
49.167 |
16.620 |
13.850 |
18.697 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Mai Xuân Hòa |
3/3/1957 |
TC |
CTHĐND |
3,66 |
1/9/2014 |
0,25 |
1/5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
1/9/2013 |
4.497 |
3.502 |
34n8th |
58t2 tháng |
1/5/2015 |
64.790 |
21.013 |
17.511 |
26.266 |
|
|
|
|
|
|
Thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
9/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Mai Khắc Loan |
20/10/1956 |
TC |
P.CTHĐND xã |
4,06 |
1/12/2011 |
0,20 |
1/5/2010 |
6% |
1/12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
1/5/2010 |
5.179 |
4.191 |
37n |
58n6th |
1/5/2015 |
75.431 |
18.858 |
20.953 |
35.620 |
|
|
|
|
|
|
Nga Nhân |
|
|
|
|
5% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Đình |
20/3/1956 |
TC |
P.CTHĐND xã |
3,26 |
1/5/2014 |
0,20 |
1/6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/5/2013 |
3.979 |
3.134 |
24n3th |
59n2th |
1/6/2015 |
31.564 |
9.403 |
15.579 |
6.582 |
|
|
|
Thái |
|
|
Nga Thạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
5/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Mai Thế Hạnh |
5/10/1957 |
TC |
PCT xã Nga Thành |
3,66 |
1/9/2014 |
0,20 |
1/6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
1/9/2012 |
4.439 |
3.530 |
36n9th |
57n8th |
1/6/2015 |
74.135 |
26.477 |
17.651 |
30.007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Mai Văn Hòa |
10/6/1956 |
TC |
PCT HĐND xã |
3,99 |
1/8/2014 |
0,20 |
1/6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/8/2012 |
4.819 |
3.752 |
33n10th |
59t |
1/6/2015 |
56.275 |
11.255 |
18.758 |
26.262 |
|
|
|
|
|
|
Nga Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Mai Văn Xinh |
18/5/1956 |
TC |
P.CTHĐND xã |
3,66 |
12/2014 |
0,20 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2013 |
4.439 |
3.403 |
35n10th |
59 |
1/6/2015 |
54.454 |
10.210 |
17.017 |
27.227 |
|
|
|
|
|
|
Nga Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.108.533 |
379.566 |
342.344 |
386.624 |
|
|||
1 |
Trịnh Quốc |
20/2/1958 |
TC |
BT ĐU |
3,46 |
01/2015 |
0,3 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2013 |
4234 |
3423 |
24 năm |
57T |
01/6/2015 |
54768 |
30.807 |
17.115 |
6.846 |
|
|
|
Huy |
|
|
xã Cẩm Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2011 |
|
|
1 tháng |
3 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Dương Xuân |
15/1/1957 |
CĐ |
BT ĐU |
3,96 |
12/2014 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,65 |
12/2012 |
4899 |
3835 |
29 N |
58 N |
1/7/2015 |
61.360 |
23.010 |
19.175 |
19.175 |
|
|
|
Tinh |
|
|
xã Cẩm Quý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,34 |
01/2010 |
|
|
9th |
5 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Cao Ngọc |
15/4/1957 |
CĐ |
CT MTTQ |
3,96 |
12/2014 |
0,2 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,65 |
12/2012 |
4784 |
3773 |
27 N |
58 tuổi |
01/8/2015 |
56.595 |
22.638 |
18.865 |
15.092 |
|
|
|
Thịnh |
|
|
xã Cẩm Quý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,34 |
01/2010 |
|
|
9 tháng |
3 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn |
12/3/1956 |
TC |
BT ĐU |
3,66 |
10/2014 |
0,3 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
10/2013 |
4554 |
3559 |
39 N |
59 N |
01/6/2015 |
64.062 |
10.677 |
17.795 |
35.590 |
|
|
|
Hải |
|
|
xã Cẩm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
4/2012 |
|
|
1 tháng |
2 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Trương Thị |
12/6/1962 |
TC |
CT Hội Phụ nữ |
3,46 |
01/2015 |
0,15 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2013 |
4151,5 |
3340 |
28 N |
53 tuổi |
01/8/2015 |
50.100 |
20.040 |
16.700 |
13.360 |
|
|
|
Hưng |
|
|
xã Cẩm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2011 |
|
|
1 tháng |
1 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Đinh Thị Lan |
19/5/1962 |
TC |
CT hội Phụ nữ |
3,86 |
5/2015 |
0,15 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2014 |
4611,5 |
3587 |
23 N |
53 tuổi |
1/7/2015 |
45.734 |
21.522 |
17.935 |
6.277 |
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2012 |
|
|
5 tháng |
1 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Hoàng Tản |
12/3/1958 |
TC |
Phó BTĐU xã |
3,86 |
5/2015 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2014 |
4726,5 |
3686 |
29 N |
57N |
1/7/2015 |
70.034 |
33.174 |
18.430 |
18.430 |
|
|
|
Binh |
|
|
Cẩm Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2012 |
|
|
10T |
3Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Phạm Mạnh |
02/2/1956 |
TC |
BTĐU xã |
4,06 |
12/2014 |
0,3 |
01/2010 |
6% |
12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
01/2010 |
5294,1 |
4326 |
35 N |
59 tuổi |
01/6/2015 |
68.135 |
12.978 |
21.630 |
33.527 |
|
|
|
Ty |
|
|
Cẩm Tú |
|
|
|
|
5% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
03t |
3 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đỗ Xuân Tụ |
12/2/1957 |
TC |
CT Hội CCB |
3,46 |
01/2015 |
0,15 |
03/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2013 |
4151,5 |
3403 |
36 N |
58 tuổi |
1/10/2015 |
60.403 |
15.314 |
17.015 |
28.075 |
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Tú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2011 |
|
|
3t |
7 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trương Xuân |
06/1/1957 |
TC |
CT MTTQ |
2,66 |
5/2015 |
0,2 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3289 |
2547 |
22 N |
58 tuổi |
1/7/2015 |
31.201 |
15.282 |
12.735 |
3.184 |
|
|
|
Trường |
|
|
xã Cẩm Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
5/2013 |
|
|
3T |
5 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
5/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Quách Quang |
02/1/1956 |
TC |
Phó BTĐU xã |
3,66 |
10/2014 |
0,25 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
10/2013 |
4496,5 |
3526 |
40 N |
59 tuổi |
01/6/2015 |
64.350 |
10.578 |
17.630 |
36.142 |
|
|
|
Tĩnh |
|
|
Cẩm Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
10/2011 |
|
|
5T |
4 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Chu Văn Cần |
20/8/1957 |
TC |
Phó BTĐU xã |
4,06 |
11/2014 |
0,25 |
01/2010 |
9% |
11/2014 |
|
|
|
|
4,06 |
11/2010 |
5376,7 |
4510 |
40N |
57 tuổi |
1/6/2015 |
101.475 |
33.825 |
22.550 |
45.100 |
|
|
|
|
|
|
Cẩm Phong |
|
|
|
|
8% |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7% |
11/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
11/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Lê Hữu Minh |
10/2/1957 |
TC |
BTĐU xã |
3,86 |
01/2015 |
0,3 |
01/2014 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
01/2014 |
4784 |
3746 |
23 năm |
58 tuổi |
1/7/2015 |
48.698 |
22.476 |
18.730 |
7.492 |
|
|
|
|
|
|
Cẩm Long |
|
|
0,25 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
01/2012 |
|
|
9 tháng |
4 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Pham Đức Thi |
07/9/1957 |
CĐ |
P.CT HĐND |
3,96 |
12/2014 |
0,2 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,65 |
12/2012 |
4784 |
3737 |
27 N |
57N |
1/7/2015 |
59.792 |
28.028 |
18.685 |
13.080 |
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,34 |
01/2010 |
|
|
1t |
9Tth |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Lương Vân |
10/10/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
3,86 |
8/2014 |
0,25 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
12/2012 |
4727 |
3865 |
28N |
58N |
01/8/2015 |
52.178 |
17.393 |
19.325 |
15.460 |
|
|
|
Nhăn |
|
|
xã Cẩm Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2010 |
|
|
2T |
9Tth |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Quách Thị Gấm |
20/10/1962 |
TC |
P.CT HĐND |
3,46 |
01/2015 |
0,2 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2013 |
4209 |
3350 |
33 N |
52N |
01/8/2015 |
66.105 |
25.425 |
16.950 |
23.730 |
|
|
|
|
|
|
xã Cẩm Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/2011 |
|
|
11th |
9Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Văn |
20/5/1956 |
ĐH |
UVBTV HU, |
6,1 |
6/2015 |
0,6 |
10/2004 |
|
|
|
|
|
|
5,42 |
10/2010 |
9746 |
6381 |
36N |
59N |
10/2015 |
103.691 |
19.143 |
31.905 |
52.643 |
|
|
|
Cầm |
|
|
PCT HDNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,76 |
6/2012 |
|
|
5th |
3Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,10 |
6/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Lê Ánh Sao |
01/5/1957 |
TC |
Chủ tịch Hội |
3,86 |
5/2016 |
0,15 |
01/2012 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2015 |
4612 |
3835 |
26 năm 07 tháng |
58 tuổi 08 tháng |
2/2016 |
49.853 |
17.257 |
19.174 |
13.422 |
|
|
|
|
|
|
CCB xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300.478 |
94.599 |
92.225 |
113.654 |
|
|||
1 |
Trần Nam |
15/10/1958 |
TC |
PCT HĐND |
3,26 |
8/2015 |
0,3 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
5/2011 |
4094 |
3440 |
21N |
58N |
9/2015 |
41.280 |
20.640 |
17.200 |
3.440 |
|
|
|
Trung |
|
|
xã Quảng Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Văn Đình Ngọc |
27/12/1956 |
TC |
CT HĐND |
3,46 |
7/2015 |
0,15 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/2014 |
4152 |
3274 |
34n |
58N |
9/2015 |
54.840 |
14733 |
16370 |
23736,5 |
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/2012 |
|
|
6Th |
8TH |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Minh Chiến |
10/8/1957 |
TC |
CT MTTQ |
4,06 |
2/2010 |
0,2 |
1/2010 |
10% |
2/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
1/2010 |
5365,9 |
4644 |
40N |
58N |
9/2015 |
97.524 |
27864 |
23220 |
46440 |
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Thọ |
|
|
|
|
9% |
2/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8% |
2/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7% |
2/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
2/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Đặng Văn Tinh |
2/6/1956 |
TC |
Phó CT HĐND |
3,86 |
9/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
9/2013 |
4669 |
3720 |
37N |
59N |
7/2015 |
61.380 |
11160 |
18600 |
31620 |
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Đại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
9/2011 |
|
|
2T |
1Th |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Lê Thanh Doãn |
7/7/1957 |
TC |
Phó CT HĐND |
3,46 |
12/2014 |
0,2 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2012 |
4209 |
3367 |
24N |
58N |
7/2015 |
45.455 |
20202 |
16835 |
8417,5 |
|
|
|
|
|
|
xã Quảng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
12/2010 |
|
|
9Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.206.893 |
393.710 |
411.830 |
401.353 |
|
|||
1 |
Hứa Đình Nam |
3/2/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND |
2,65 |
8/2005 |
0,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.335 |
2.631 |
25n7t |
591,41 |
1/7/2015 |
28.941 |
7.893 |
13.155 |
7.893 |
|
|
|
|
|
|
xã Tân Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lê Văn Tiến |
8/4/1957 |
TC |
CT HĐND |
4,06 |
12/2011 |
0,25 |
12/2011 |
0.06 |
12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
1/2010 |
5.026 |
4.493 |
35n9t |
58t |
1/9/2015 |
85.367 |
26.958 |
22.465 |
35.944 |
|
|
|
|
|
|
Thọ Thế |
|
|
|
|
0,05 |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đỗ Ngọc Thứ |
10/10/1956 |
TC |
PCT UBND |
3,06 |
8/2015 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
6/2014 |
3.749 |
2.884 |
32n2t |
58t9t |
1/8/2015 |
40.379 |
8.653 |
14.421 |
17.305 |
|
|
|
|
|
|
xã Thọ Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
6/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Hữu |
18/4/1956 |
TC |
CT UBND xã |
3,46 |
10/2014 |
0,25 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
4/2012 |
4.267 |
3.525 |
24n10t |
59n4t |
1/9/2015 |
37.019 |
10.577 |
17.628 |
8.814 |
|
|
|
Mười |
|
|
An Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
4/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đào Xuân Nâm |
1/1/1958 |
TC |
CT UBND xã |
3,66 |
2/2015 |
0,25 |
7/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
2/2013 |
4.497 |
3.690 |
22n5t |
57t,7t |
1/12/2015 |
49.396 |
26.096 |
18.640 |
4.660 |
|
|
|
|
|
|
Thọ Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
2/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
2/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Phạm Trọng |
10/4/1956 |
TC |
PBTCTHĐND |
2,65 |
4/2012 |
0,25 |
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
8/2005 |
3.335 |
2.575 |
27n10t |
58t2t |
1/7/2015 |
38.636 |
15.454 |
12.879 |
10.303 |
|
|
|
Hệ |
|
|
xã Thọ Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lê Trọng Dũng |
28/2/1957 |
TC |
CT UBND xã |
3,06 |
9/2014 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
9/2012 |
3.807 |
3.011 |
31n7t |
58t, 5t |
1/8/2015 |
51.187 |
18.066 |
15.055 |
18.066 |
|
|
|
|
|
|
Thọ Dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Anh |
13/1/1957 |
TC |
CT HĐND |
2,65 |
1/2011 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.278 |
2.631 |
26n5t |
58t,6t |
1/8/2015 |
36.834 |
15.786 |
13.155 |
7.893 |
|
|
|
Tuấn |
|
|
Hợp Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Lê Đình Thảo |
15/7/1957 |
TC |
PCT HĐND xã |
2,45 |
40543 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
1,8 |
8/2004 |
3.048 |
2.475 |
21n8t |
58t.2t |
1/9/2015 |
29.702 |
14.851 |
12.376 |
2.475 |
|
|
|
|
|
|
Dân Quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Văn |
12/12/1956 |
TC |
PCT HĐND xã |
3,86 |
5/2015 |
0,2 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
4.669 |
3.713 |
28n1t |
58t,7t |
1/8/2015 |
50.127 |
16.709 |
18.566 |
14.852 |
|
|
|
Ngọc |
|
|
Tiến Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2011 |
|
|
|
|
1/8/2015 |
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê Ngọc Nghị |
7/5/1956 |
TC |
CT HĐND xã |
4,06 |
7/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
7/2013 |
4.957 |
3.545 |
34n9t |
59t,2t |
1/8/2015 |
54.947 |
10.635 |
17.725 |
26.587 |
|
|
|
|
|
|
Minh Dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
7/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Lê Khắc Thanh |
20/5/1957 |
TC |
BT đảng ủy |
3,46 |
10/2014 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
10/2013 |
4.324 |
3.440 |
33n9t |
58t1t |
1/7/2015 |
61.937 |
20.645 |
17.205 |
24.087 |
|
|
|
|
|
|
Đồng Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
10/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Lê Bật Trác |
10/10/1956 |
TC |
BT đảng ủy |
3,66 |
4/2015 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
4/2013 |
4.554 |
3.696 |
36n5t |
59t1t |
1/9/2015 |
60.000 |
11.088 |
18.480 |
30.492 |
|
|
|
|
|
|
xã Tân Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
4/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
4/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Lê Vĩnh Tuấn |
15/5/1957 |
TC |
BT ĐU xã |
3,46 |
1/2014 |
0,3 |
1/2014 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/2013 |
4.324 |
3.510 |
29n11t |
58n1t |
1/10/2015 |
56.160 |
21.060 |
17.550 |
17.550 |
|
|
|
|
|
|
Thọ Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Lê Thị Hương |
06/6/1961 |
TC |
CT PN xã |
3,86 |
3/2015 |
0,15 |
1/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
3/2013 |
4.612 |
3.756 |
28n4t |
54t4t |
1/11/2015 |
46.346 |
11.587 |
19.311 |
15.448 |
|
|
|
|
|
|
Thọ Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
3/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Nguyễn Tấn |
1/8/1956 |
TC |
CT MTTQ |
2,45 |
7/2015 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
1,95 |
7/2010 |
3.048 |
1.959 |
33n |
59 |
1/8/2015 |
28.406 |
5.877 |
9.795 |
12.734 |
|
|
|
Hùng |
|
|
Thọ dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Lê Thành |
1/12/1956 |
TC |
BT, CT HĐND |
3,66 |
4/2015 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
4/2013 |
4.554 |
3.628 |
23n6t |
58t,7t |
1/8/2015 |
41.722 |
16.326 |
18.140 |
7.256 |
|
|
|
|
|
|
xã Đồng Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
4/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
4/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Trần Vân Minh |
12/1/1957 |
TC |
BT xã Hợp Tiến |
3,26 |
10/2014 |
0,3 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
10/2012 |
4.094 |
3.377 |
32n3t |
58t,7t |
1/7/2015 |
57.409 |
20.262 |
16.885 |
20.262 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Hà Quang Thoan |
8/12/1955 |
TC |
Bí thư, CT |
3,86 |
3/2015 |
0,3 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
3/2013 |
4.784 |
3.834 |
25n10t |
59t6t |
1/7/2015 |
42.177 |
11.503 |
19.171 |
11.503 |
|
|
|
|
|
|
HĐND M Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
3/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
3/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Văn Tri |
5/9/1956 |
SC |
BT Đảng ủy xã |
2,86 |
5/2010 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
2,65 |
8/2005 |
3.634 |
2.794 |
30n10t |
58t,9t |
1/7/2015 |
41.910 |
12.573 |
13.970 |
15.367 |
|
|
|
|
|
|
Tiến Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Lê Đức Thịnh |
19/5/1958 |
TC |
PCT HĐND xã |
3,06 |
2/2014 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
12/2014 |
3.749 |
3 124 |
20n7t |
58t1t |
1/7/2015 |
35.926 |
18.744 |
15.620 |
1.562 |
|
|
|
|
|
|
Hợp Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Lê Xuân Hưng |
10/2/1957 |
TC |
CT UBMTTQ |
4,58 |
4/2015 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
4,27 |
5/2012 |
5.497 |
4.493 |
37n7t |
58t5t |
1/7/2015 |
87.733 |
26.320 |
21.933 |
39.480 |
|
|
|
|
|
|
xã Thọ Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,96 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Lê Đình Tinh |
3/2/1956 |
TC |
CT UBMTTQ |
3,86 |
5/2015 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2014 |
4.669 |
3.852 |
20n |
59t7t |
1/8/2015 |
29.864 |
11.199 |
18.665 |
|
|
|
|
|
|
|
xã Dân Quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Trần Văn Đào |
23/9/1957 |
ĐH |
TP Công thương huyện |
4,98 |
12/2008 |
0,3 |
|
9% |
12/2015 |
|
|
|
|
4,65 |
12/2005 |
6.176 |
5.808 |
37n3t |
28t3t |
1/1/2016 |
114.708 |
34.848 |
29.040 |
50.820 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8% |
12/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6% |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170.159 |
68.664 |
57.220 |
44.275 |
|
|||
1 |
Hà Quang Hợp |
3/6/1957 |
TC |
BTĐU xã |
2,85 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
10/2004 |
3.278 |
2.874 |
33n |
58 tuổi |
9/2015 |
51.014 |
17.244 |
14.370 |
19.400 |
|
|
|
|
|
|
Tén Tằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5Th |
3th |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lương Đức |
15/5/1957 |
TC |
PCT UBND |
4,06 |
6/2006 |
0,2 |
8/2011 |
12% |
6/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
10/2004 |
5.459 |
5.017 |
28n |
58 tuổi |
9/2015 |
76.509 |
30.102 |
25.085 |
21.322 |
|
|
|
Sang |
|
|
Mường Chanh |
|
|
|
|
11% |
6/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10% |
6/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9% |
6/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8% |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Súng Cá Dinh |
7/7/1957 |
TC |
PCT HĐND xã |
3,46 |
10/2013 |
0,2 |
1/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
10/2011 |
4.209 |
3.553 |
21n |
58 tuổi |
10/2015 |
42.636 |
21.318 |
17.765 |
3.553 |
|
|
|
|
|
|
Nhi Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
10/2009 |
|
|
9th |
3th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
511.607 |
145.340 |
162.373 |
203.595 |
|
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
20/10/1957 |
TC |
BT. ĐU |
3,26 |
08/2014 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
08/2012 |
4094 |
3309 |
38 N |
57 tuổi |
07/2015 |
71.976 |
24.820 |
16.545 |
30.611 |
|
|
|
Tân |
|
|
Hà Toại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6th |
8 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoàng Văn |
22/6/1957 |
TC |
CT.MTTQ |
4,06 |
12/2010 |
0,2 |
|
7% |
12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
12/2008 |
5225,8 |
4355 |
34N |
58 tuổi |
07/2015 |
80.568 |
26.130 |
21.775 |
32.663 |
|
|
|
Dậu |
|
|
Hà Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trần Xuân |
17/8/1957 |
CĐ |
BT. ĐU |
3,34 |
01/2014 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
3,03 |
07/2010 |
4186 |
3413 |
38 N |
57 tuổi |
07/2015 |
69.959 |
20.475 |
17.065 |
32.419 |
|
|
|
Xinh |
|
|
Hà Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th |
10 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn |
27/1/1956 |
TC |
PCT.HĐND |
3,86 |
12/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
12/2012 |
4669 |
3764 |
24 N |
59 N |
07/2015 |
39.524 |
11.293 |
18.820 |
9.411 |
|
|
|
Thuận |
|
|
Hà Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9Th |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hoàng Cao |
05/8/1956 |
TC |
CT.HĐND |
3,66 |
07/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
07/2013 |
4497 |
3642 |
39 N |
59 tuổi |
08/2015 |
64.650 |
10.927 |
18.210 |
35.513 |
|
|
|
Toàn |
|
|
Hà Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 th |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Xuân |
08/1/1956 |
TC |
PCT.HĐND |
3,06 |
03/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
03/2014 |
3749 |
2809 |
21 năm |
59 tuổi |
07/2015 |
23.878 |
8.428 |
14.045 |
1.405 |
|
|
|
Tuyền |
|
|
Hà Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Trần Văn Thích |
10/5/1957 |
TC |
PCT.HĐND |
3,26 |
08/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
07/2014 |
3979 |
3239 |
25 N |
58 tuổi |
08/2015 |
45.349 |
19.436 |
16.195 |
9.718 |
|
|
|
|
|
|
Hà Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th |
2 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Mai Công Khanh |
12/12/1955 |
TC |
BT. ĐU |
4,06 |
11/2008 |
|
|
8% |
11/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
11/2008 |
5388 |
4529 |
36 N |
59 N |
06/2015 |
74.729 |
13.587 |
22.645 |
38.497 |
|
|
|
|
|
|
Hà Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 Th |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Văn |
05/3/1956 |
TC |
BT. ĐU |
3,46 |
01/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/2014 |
4324 |
3414,5 |
27N |
59 tuổi |
08/2015 |
40.974 |
10.244 |
17.073 |
13.658 |
|
|
|
Ứng |
|
|
Hà Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.431.842 |
341.607 |
478.170 |
583.513 |
28.552 |
|||
1 |
Nguyễn |
20/6/1957 |
Thạc sỹ |
TUV, Bí thư HU |
7,64 |
1/2015 |
0,8 |
1/2006 |
|
|
|
|
30% |
1/2011 |
7,28 |
1/2012 |
16245 |
10637 |
34n |
58n |
9/2015 |
194.125 |
63.822 |
53.185 |
77.118 |
|
|
|
Đình Hiếu |
|
|
CTHĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,92 |
1/2010 |
|
|
3th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lê Phú Tường |
05.9.1957 |
TC |
PCT HĐND xã |
3,26 |
1/5/2015 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/5/2014 |
3979 |
3073 |
25N7T |
58T |
1/8/2015 |
43.022 |
18.438 |
15.365 |
9.219 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Hồng Thao |
20.12.1956 |
TC |
BT-CT HĐND |
3,06 |
1/6/2014 |
0,3 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
1/6/2010 |
2,86 |
01.06.2013 |
3979 |
3259 |
27N7T |
58T9T |
1/10/2015 |
42.367 |
13.036 |
16.295 |
13.036 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Lê Nhật Hùng |
04.9.1956 |
TC |
CT MTTQ xã |
2,66 |
01.03.2015 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
1/3/2014 |
3289 |
2591 |
26N8T |
59T1T |
1/10/2015 |
27.206 |
5.182 |
12.955 |
9.069 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
15.4.1961 |
TC |
CT Hội Phụ nữ |
3,86 |
1/1/2015 |
0,15 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/5/2013 |
4611,5 |
3787 |
25N11T |
54T5T |
1/10/2015 |
37.870 |
7.374 |
18.935 |
11.361 |
|
|
|
|
|
|
xã Hoằng Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Đỗ Trọng Giang |
11.9.1956 |
TC |
CT MTTQ xã |
3,86 |
1/1/2015 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/3/2013 |
4669 |
3850 |
32N11T |
59T |
1/10/2015 |
55.825 |
11.550 |
19.250 |
25.025 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Hoàng Ngọc Đài |
15.5.1957 |
ĐH |
PBT. T.trực xã |
3,66 |
01.9.2014 |
0,25 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
1/6/2010 |
3,33 |
01.9.2011 |
4611,5 |
3766 |
39N6T |
58T5T |
1/10/2015 |
74.379 |
18.830 |
18.830 |
36.719 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Đạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn Hữu |
30.3.1957 |
TC |
BT-CT HĐND |
3,26 |
1/6/2015 |
0,3 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
1/6/2010 |
3,06 |
1/6/2014 |
4209 |
3317 |
40N8T |
58T6T |
1/10/2015 |
64.682 |
13.268 |
16.585 |
34.829 |
|
|
|
|
|
|
xã Hoằng Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Hoàng Văn Trực |
108.1956 |
TC |
PBT T. trực xã |
3,46 |
1/11/2013 |
0,25 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
1/6/2010 |
3,26 |
1/11/2012 |
4381,5 |
3676 |
23N3T |
59T02T |
1/10/2015 |
32.165 |
7.352 |
18.380 |
6.433 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Lê Xuân Thư |
15.5.1956 |
TC |
PCT HĐND xã |
4,06 |
1/1/2010 |
0,2 |
1/1/2010 |
0,09 |
1/11/2014 |
|
|
|
|
4,06+8% |
1/11/2013 |
5319,2 |
4542 |
35N6T |
59T2T |
01.8.2015 |
66.995 |
9.084 |
22.710 |
35.201 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê Xuân Cảnh |
15.5.1956 |
TC |
PCT HĐND xã |
3,26 |
1/5/2015 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/5/2013 |
3979 |
3113 |
27N1T |
59T2T |
01.8.2015 |
32.687 |
6.226 |
15.565 |
10.896 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Bùi Quốc Bi |
02.3.1957 |
TC |
PBT T. trực xã |
3,86 |
1/1/2015 |
0,25 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
1/6/2010 |
3,66 |
1/5/2013 |
4841,5 |
3990 |
26N5T |
58T6T |
1/10/2015 |
47.880 |
15.960 |
19.950 |
11.970 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Lê Ngọc Thắm |
21.12 1956 |
TC |
CT MTTQ xã |
3,86 |
1/1/2015 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/3/2013 |
4669 |
3850 |
29N5T |
58T9T |
1/10/2015 |
52.938 |
15.400 |
19.250 |
18.288 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Lê Văn Sâm |
10.6.1956 |
TC |
BT-CT HĐND |
4,06 |
1/1/2010 |
0,3 |
1/1/2010 |
0,12 |
1/1/2015 |
|
|
0,1 |
1/6/2010 |
4,06+ 11% |
1/1/2014 |
5689,3 |
4931 |
31N9T |
59T4T |
1/10/2015 |
64.103 |
9.862 |
24.655 |
29.586 |
|
|
|
|
|
|
xã Hoằng Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Mai Xuân Tuyên |
20.9.1956 |
TC |
PBT T. trực xã |
3,86 |
1/1/2015 |
0,25 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
0,1 |
1/6/2010 |
3,66 |
1/3/2013 |
4841,5 |
4002 |
29N2T |
59T |
1/10/2015 |
50.025 |
12.006 |
20.010 |
18.009 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Lê Khắc Chiến |
10.10.1956 |
TC |
CT MTTQ xã |
3,06 |
1/1/2015 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/12/2013 |
3749 |
2982 |
31N3T |
58T11T |
1/10/2015 |
41.003 |
8.946 |
14.910 |
17.147 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Trần Đăng Tâm |
20/1/1957 |
TC |
PCT HĐND xã |
4,06 |
1/1/2010 |
0,2 |
1/1/2010 |
0,09 |
1/11/2014 |
|
|
|
|
4,06+ 8% |
1/11/2013 |
5319,2 |
4535 |
39N4T |
58T6T |
1/8/2015 |
85.031 |
18.140 |
22.675 |
44.216 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Lê Đình Tự |
5.9.1956 |
TC |
CTMTTQ xã |
4,06 |
1/12/2011 |
0,2 |
1/1/2010 |
0,06 |
1/12/2014 |
|
|
|
|
4,06+ 5% |
1/12/2013 |
5179,1 |
4375 |
37T8T |
59T |
1/10/2015 |
74.375 |
13.125 |
21.875 |
39.375 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Lê Thế Tự |
5. 5.1956 |
TC |
PCT UBND xã |
4,06 |
1/12/2011 |
0,2 |
1.1.2010 |
0,06 |
1/12/2014 |
|
|
|
|
4,06+ 5% |
1.12.2013 |
5179,1 |
4375 |
37N3T |
59T4T |
1/10/2015 |
68.906 |
8.750 |
21.875 |
38.281 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Lê Văn Bảy |
9. 9.1957 |
TC |
CT MTTQ xã |
3,06 |
1/1/2015 |
0,2 |
1.1.2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/6/2013 |
3749 |
3021 |
29N01T |
58T |
1/10/2015 |
46.826 |
18.126 |
15.105 |
13.595 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Đoàn Văn Bạo |
25.7.1957 |
TC |
CT MTTQ xã |
2,46 |
1/1/2015 |
0,2 |
1.1.2010 |
|
|
|
|
|
|
2,26 |
1.12.2013 |
3059 |
2522 |
31N |
58T02T |
1/10/2015 |
39.091 |
12.610 |
12.610 |
13.871 |
|
|
|
|
|
|
Hoằng Quỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Đỗ Tiến Hưng |
15.10.1956 |
TC |
PBT T.trực xã |
3,06 |
1/1/2015 |
0,25 |
1.1.2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
01.6.2013 |
3922 |
3173 |
17N8T |
58T11T |
1/10/2015 |
53.936 |
9.519 |
15.865 |
|
28.552 |
|
|
|
|
|
Hoằng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Nguyễn Văn |
7.6.1956 |
ĐH |
TVHU, Trưởng |
6,1 |
10/2014 |
0,6 |
1/2006 |
|
|
|
|
0,3 |
01/2011 |
5,76 |
10/2012 |
12.173 |
8.267 |
37n |
59n |
1/10/2015 |
136.405 |
24.801 |
41.335 |
70.269 |
|
|
|
Lĩnh |
|
|
ban Dân vận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,42 |
10/2009 |
|
|
1th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
huyện ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
556.493 |
162.761 |
203.600 |
190.132 |
0 |
|||
1 |
Đặng Ngọc |
15/9/1956 |
TC |
PCT HĐND |
4,06 |
01/2013 |
0,2 |
1/2010 |
0,05 |
1/1/2015 |
|
|
|
|
3,86 |
01/2011 |
5132,5 |
4113,4 |
24 N |
58 năm |
1/6/2015 |
48.332 |
18.510 |
20.567 |
9.255 |
|
|
|
Thảo |
|
|
xã Yên Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 Th |
8 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lê Đình Nụ |
13/6/1956 |
ĐH |
PCT UBND |
3,66 |
07/2013 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,33 |
01/7/2010 |
4439 |
3624 |
25 N |
58 năm 11 tháng |
1/6/2015 |
38.958 |
10.872 |
18.120 |
9.966 |
|
|
|
|
|
|
Yên Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05 Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Xuân |
19/5/1956 |
TC |
PCT UBND |
2,86 |
10/2014 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
40918 |
3519 |
2706 |
35 N |
59 tuổi |
1/6/2015 |
42.619 |
8.118 |
13.530 |
20.971 |
|
|
|
Thanh |
|
|
xã Xuân Khang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5th |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Hoàng Huy |
19/5/1956 |
TC |
CT HĐND |
3,46 |
12/2013 |
0,25 |
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
40555 |
4266,5 |
3482,6 |
31 N |
59 tuổi |
1/6/2015 |
47.885 |
10.448 |
17.413 |
20.025 |
|
|
|
Hùng |
|
|
xã Xuân Khang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hoàng Huy |
3/2/1957 |
TC |
PCT UBND |
3,86 |
5/2014 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/5/2012 |
4669 |
3794,5 |
27 năm |
58 tuổi |
01/6/2015 |
56.918 |
22.767 |
18.973 |
15.178 |
|
|
. |
Thắng |
|
|
xã Xuân Khang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11tháng |
4 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lục Văn |
9/7/1956 |
ĐH |
Bí thư đảng ủy |
4,32 |
6/2015 |
0,3 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,99 |
01/6/2012 |
5313 |
4164,2 |
32 năm |
58 tuổi |
1/7/2015 |
59.339 |
12.492 |
20.821 |
26.026 |
|
|
|
Thành |
|
|
CT. UBND xã Hải Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 tháng |
10 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quách Thị |
28/3/1961 |
TC |
Chủ tịch hội LHPN |
3,06 |
10/2014 |
0,15 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/10/2012 |
3691,5 |
2940,1 |
27 năm |
54 tuổi |
1/7/2015 |
33.811 |
8.820 |
14.700 |
10.290 |
|
|
|
Cúc |
|
|
xã Hải Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 tháng |
03 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn |
24/4/1957 |
TC |
Chủ tịch UBND |
4,06 |
12/2011 |
0,25 |
01/6/2010. |
0,06 |
1/12/2014 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3,86 |
1/12/2009 |
5236,6 |
4214,5 |
25 năm |
58 tuổi |
1/6/2015 |
57.950 |
25.287 |
21.073 |
11.590 |
|
|
|
Dũng |
|
|
xã Thanh Tán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 tháng |
01 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đặng Thanh |
15/7/1956 |
TC |
PBT ĐU |
4,06 |
12/2010 |
0,25 |
1/1/2010 |
0,07 |
41651 |
|
|
|
|
3,86 |
1/12/2008 |
5283,3 |
4366,7 |
35 năm |
58 tuổi |
1/6/2015 |
67.683 |
13.100 |
21.833 |
32.750 |
|
|
|
Hiền |
|
|
Yên Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 tháng |
11 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Lê Văn |
20733 |
TC |
CTMTTQ |
3,86 |
12/2013 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/12/2012 |
4669 |
3846 |
25 năm |
59 tuổi |
01/8/2015 |
42.307 |
11.538 |
19.230 |
11.538 |
|
|
|
Bình |
|
|
xã Yên Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 tháng |
2 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lương Văn |
25/3/1957 |
|
CTMTTQ |
3,66 |
6/2015 |
0,2 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
1/12/2013 |
4439 |
3468 |
33 năm |
58 tuổi |
1/7/2015 |
60.690 |
20.808 |
17.340 |
22.542 |
|
|
|
Thoa |
|
|
xã Xuân Thái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 tháng |
3 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.028.167 |
286.455 |
326.831 |
414.881 |
0 |
|||
1 |
Nguyễn |
22/5/1956 |
ĐH |
Phó Chủ |
6,78 |
1/2009 |
0,75 |
5/2014 |
8% |
1/2015 |
|
|
|
|
6,44 |
1/1/2006 |
8.421 |
7.830 |
38N |
59T |
1/8/2015 |
133.102 |
23.488 |
39.148 |
70.466 |
|
|
|
Văn |
|
|
tịch HĐND |
|
|
0,70 |
10/2004 |
7% |
1/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
01T |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
|
Huynh |
|
|
thành phố |
|
|
|
|
6% |
1/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5% |
1/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn |
10/4/1957 |
TC |
Phó CT |
3,06 |
8/2014 |
0,2 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
8/2013 |
3.749 |
2.997 |
21N |
58 |
9/2015 |
35.964 |
17.982 |
14.985 |
2.997 |
|
|
|
Thế |
|
|
UBND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
8/2011 |
|
|
11T |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lộc |
|
|
Thiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
8/2010 |
|
|
|
5 Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đỗ |
8/8/1957 |
TC |
CTHĐND |
3,26 |
3/2005 |
0,25 |
4/2015 |
|
|
0,05 |
4/2015 |
0,1 |
|
3,06 |
3/2014 |
4.094 |
3.441 |
37N |
58T |
01/1/2016 |
68.830 |
20.650 |
17.210 |
30.970 |
|
|
|
Đức |
|
|
P.Tảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
3/2012 |
|
|
7Th |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh |
|
|
Xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
3/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn |
18/8/1956 |
TC |
Phó CT |
3,26 |
1/1/2015 |
0,2 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/1/2014 |
3.979 |
3.120,8 |
27N |
59 |
8/2015 |
37.440 |
9.360 |
15.600 |
12.480 |
|
|
|
Kim |
|
|
HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
1/1/2012 |
|
|
7T |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cương |
|
|
xã Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn |
20/5/1956 |
TC |
P.BT ĐU |
3,86 |
9/2014 |
0,25 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
9/2013 |
4727 |
3869 |
37N |
59 |
7/2015 |
63.850 |
11.610 |
19.350 |
32.890 |
|
|
|
Ngọc |
|
|
xã Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
9/2011 |
|
|
|
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Viên |
|
|
Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
9/2009 |
|
|
|
1th |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Doãn |
8/4/1956 |
TC |
CT Hội |
2,66 |
11/2014 |
0,15 |
20/102011 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
11/2013 |
3231.5 |
2548 |
30N |
59T |
7/2015 |
30.580 |
3.820 |
12.740 |
14.020 |
|
|
|
Văn |
|
|
ND Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
11/2011 |
|
10Th |
6Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình |
|
|
Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,18 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lê |
12/7/1956 |
TC |
Phó CT |
4,06 |
10/2014 |
0,2 |
22/6/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
10/2013 |
5.660 |
3.871,4 |
32N |
58T |
6/2015 |
56.135 |
11.614 |
19.357 |
25.164 |
|
|
|
Đình |
|
|
UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
10/2011 |
|
|
9th |
11Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
Công |
|
|
P.An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lê |
30/3/1958 |
ĐH |
P.BT |
3,66 |
10/2013 |
0,25 |
18/4/2006 |
|
|
|
|
|
|
3,33 |
7/2012 |
5.463,3 |
3.725,1 |
36N |
57T |
7/2015 |
82.890 |
33.530 |
18.630 |
30.730 |
|
|
|
Ngọc |
|
|
P. Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
10/2011 |
|
|
6th |
3Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quang |
|
|
Trạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,05 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Đoàn |
15/8/1956 |
TC |
BT-CT |
4,06 |
12/2010 |
0,3 |
24/5/20 |
7% |
12/2014 |
|
|
0,1 |
##### |
3,86 |
12/2005 |
|
|
33N |
58 |
7/2015 |
68.310 |
13.660 |
22.770 |
31.880 |
|
|
|
Hữu |
|
|
HĐND |
|
|
|
|
6% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9T |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu |
|
|
xã Hoằng |
|
|
|
|
5% |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đào |
19/8/1956 |
ĐH |
PBT |
2,67 |
1/1/2014 |
0,25 |
24/5/2010 |
|
|
0,14 |
7/2010 |
0,1 |
|
2,46 |
7/2012 |
3.473 |
2.843 |
20 N |
58 |
7/2015 |
23.450 |
8.530 |
14.210 |
710 |
|
|
|
Văn |
|
|
Đảng ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
7/2010 |
|
|
4Th |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch |
|
|
p. Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Đào |
22/2/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,46 |
12/2013 |
0,25 |
2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
12/2012 |
4.928 |
3.410,6 |
25N |
58 |
6/2015 |
47.740 |
20.460 |
17.050 |
10.230 |
|
|
|
Mạnh |
|
|
UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
12/2010 |
|
|
11Th |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lai |
|
|
xã Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85 |
5/2005 |
|
|
|
5Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê |
20/10/1956 |
TC |
P.CT |
3,86 |
11/2013 |
0,2 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
11/2012 |
5.625 |
3.855,8 |
25N |
58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú |
|
|
UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
1/2010 |
|
|
2th |
tuổi |
08/2015 |
46.270 |
17.350 |
19.280 |
9.640 |
|
|
|
Việt |
|
|
p Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Dương |
18/3/1958 |
TC |
P.CT |
4,06 |
4/2014 |
0,2 |
24/6/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
4/2012 |
4.899 |
4.067,6 |
32N |
57 |
08/2015 |
87.460 |
36.610 |
20.340 |
30.510 |
|
|
|
Văn |
|
|
HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
4/2010 |
|
|
3Th |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh |
|
|
xã Thiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Duơng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Lê |
10/1/1956 |
TC |
Bí thư |
4,06 |
12/2010 |
0,3 |
5/2010 |
7% |
12/2014 |
|
|
0,1 |
2010 |
3,86 |
2008 |
5.455 |
4.553 |
39N |
59 |
7/2015 |
81.970 |
13.660 |
22.770 |
45.540 |
|
|
|
Công |
|
|
Đảng ủy |
|
|
|
|
6% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11tháng |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành |
|
|
xã Hoằng |
|
|
|
|
5% |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Nguyễn |
12/10/1956 |
TC |
Chủ tịch |
4,06 |
1/12/20 |
0,25 |
2010 |
6% |
12/2014 |
|
|
|
|
3,86 |
7/2010 |
6 |
4.276.8 |
30 năm |
58 tuổi |
6/2015 |
64.150 |
19.250 |
21.380 |
23.520 |
|
|
|
Văn |
|
|
UBND |
|
|
|
|
5% |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 tháng |
7 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chính |
|
|
xã Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Nguyễn |
12/9/1956 |
|
P.CT |
2,46 |
9/2013 |
0,2 |
21/6/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,26 |
9/2011 |
3.059 |
2.503,3 |
27N |
58 |
6/2015 |
33.800 |
11.270 |
12.520 |
10.010 |
|
|
|
Thế |
|
|
UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06 |
9/2009 |
|
|
8th |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lành |
|
|
xã Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Hoàng |
10/1/1956 |
|
P.CT |
2,45 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
7/2010 |
2.818 |
2.414,9 |
32N |
59 |
6/2015 |
33.800 |
7.240 |
12.070 |
14.490 |
|
|
|
Văn |
|
|
UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 th |
tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành |
|
|
xã Thiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Nguyễn |
22/12/1955 |
|
BT-CT |
2,85 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
0,1 |
7/2010 |
2,65 |
1/2010 |
3.392 |
2.928 |
42N |
59T |
7/2015 |
51.972 |
4.392 |
14.640 |
32.940 |
|
|
|
Xuân |
|
|
HĐND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4T |
6Th |
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt |
|
|
Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Lê |
25/10/1957 |
ĐU |
PBT ĐU |
3,00 |
12/2014 |
0,25 |
2010 |
|
|
0,14 |
12/2010 |
|
|
2,67 |
1/2/2013 |
3.737,5 |
2.828 |
26N |
57T |
1/7/2015 |
44.540 |
21.210 |
14.140 |
9.190 |
|
|
|
Đình |
|
|
phường |
|
|
|
|
|
|
0,34 |
1/2010 |
|
|
2,46 |
1/12/2012 |
|
|
6th |
8th |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiến |
|
|
Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
1/12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,06 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
605.788 |
213.033 |
200.590 |
192.165 |
|
|||
1 |
Hà Văn Hiêm |
14/6/1957 |
TC |
Chủ tịch UBND |
4,06 |
7/2015 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
0,3 |
|
3,46 |
7/2010 |
5.301,5 |
4.240 |
34n10t |
58n03t |
1/9/2015 |
78.440 |
25.440 |
21.200 |
31.800 |
|
|
|
|
|
|
xã Nam Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
7/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
7/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06 |
7/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hà Văn Huân |
21/9/1957 |
TC |
Bí thư Đảng ủy |
3,86 |
5/2015 |
0,3 |
08/2010 |
|
|
|
|
0,3 |
|
3,26 |
5/2010 |
5.129,0 |
4.034 |
33n01t |
57n11t |
1/7/2015 |
70.595 |
24.204 |
20.170 |
26.221 |
|
|
|
|
|
|
xã Hồi Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Ngân Văn |
3/6/1956 |
TC |
U kiêm Chủ tịch HĐ |
3,86 |
5/2014 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
0,3 |
|
3,26 |
5/2010 |
5.129,0 |
4.236 |
35n05t |
59n03t |
1/9/2015 |
66.717 |
12.708 |
21.180 |
32.829 |
|
|
|
Dưởng |
|
|
xã Thanh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Hà Văn Chọm |
18/8/1957 |
TC |
Phó Bí thư Đảng ủy |
3,86 |
5/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
0,3 |
|
3,26 |
5/2010 |
4.726,5 |
3.946 |
31n03t |
58n0t |
1/6/2015 |
66.096 |
23.676 |
19.730 |
22.690 |
|
|
|
|
|
|
xã Trung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hà Văn Quế |
27/3/1957 |
TC |
Chủ tịch HĐND xã Thiê... |
4,06 |
11/2014 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
0,3 |
|
3,46 |
5/2010 |
5.301,5 |
4.308 |
30n03t |
58n06 |
1/9/2015 |
63.543 |
19.386 |
21.540 |
22.617 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06 |
11/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Phạm Minh Tú |
27/11/1957 |
|
Phó Chủ tịch |
2,45 |
10/2014 |
|
|
|
|
|
|
0.3 |
|
2,45 |
10/2004 |
3.162,5 |
2.768 |
30n02t |
57n09t |
1/9/2015 |
48.440 |
20.760 |
13.840 |
13.840 |
|
|
|
|
|
|
UBND xã Phú Lệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Hà Văn Chuôn |
15/3/1958 |
TC |
Chủ tịch Hội Nông dân xã Nam Xuân |
2,46 |
12/2014 |
0,15 |
1/2010 |
|
|
0.24 |
01/2010 |
0,3 |
|
1,86 |
12/2003 |
3346,5 |
2701 |
23n08t |
57n05t |
1/9/2015 |
43.216 |
24309 |
13505 |
5402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.04 |
12/2010 |
|
|
2,06 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
12/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
10/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Hà Văn Dậu |
19/5/1957 |
|
Phó CT UBND |
2,45 |
10/2004 |
|
|
|
|
|
|
0,3 |
|
2,45 |
10/2004 |
3162,5 |
2768 |
27n01t |
58n03t |
1/9/2015 |
40.136 |
16608 |
13840 |
9688 |
|
|
|
|
|
|
xã Xuân Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Cao Xuân Huy |
3/3/1957 |
TC |
Phó Chủ tịch UBND |
2,46 |
11/2014 |
0,2 |
6/2011 |
|
|
0,39 |
5/2010 |
0,3 |
|
1,86 |
1/2010 |
3404 |
2813 |
23n08t |
58n05t |
1/9/2015 |
36.569 |
16878 |
14065 |
5626 |
|
|
|
|
|
|
xã Nam Xuân |
|
|
|
|
|
|
0,19 |
5/2011 |
|
|
2,06 |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,26 |
11/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,46 |
11/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Hà Chí Thức |
15/9/1956 |
TC |
Chủ tịch UBMTTQ |
2,45 |
10/2004 |
|
|
|
|
|
|
0,3 |
|
2,45 |
10/2004 |
3162,5 |
2768 |
27n03t |
58n11t |
1/9/2015 |
32.524 |
8304 |
13840 |
10380 |
|
|
|
|
|
|
xã Phú Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Mai Thanh |
6/4/1957 |
TC |
Phó Chủ tịch UBND |
2,45 |
10/2004 |
|
|
|
|
|
|
0,3 |
|
2,45 |
10/2004 |
3163 |
2768 |
20n08t |
58n05t |
1/9/2015 |
31.832 |
16608 |
13840 |
1384 |
|
|
|
Thuận |
|
|
TT Quan Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Phạm Minh |
1/3/1956 |
TC |
Phó Chủ tịch |
2,45 |
10/2004 |
|
|
|
|
|
|
0,3 |
|
2,45 |
37996 |
3.163,0 |
2.768 |
26n08t |
59n06t |
1/9/2015 |
27.680 |
4.152 |
13.840 |
9.688 |
|
|
|
Nối |
|
|
UBND xã Phú Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
595.653 |
171.758 |
197.728 |
226.167 |
|
|||
1 |
Hoàng Thị |
01/9/1961 |
TC |
Chủ tịch UBMTTQ |
3,86 |
5/2015 |
0,2 |
5/2015 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
4.669,0 |
3.770 |
24n |
54 tuổi |
1/9/2015 |
39.585 |
11.310 |
18.850 |
9.425 |
|
|
|
Lan |
|
|
TT Vạn Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Ngọc |
20/7/1956 |
TC |
Chủ tịch UBMTTQ |
3,86 |
5/2015 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,36 |
5/2014 |
4.669,0 |
3.708 |
28n |
59n |
8/2015 |
46.355 |
11.125 |
18.542 |
16.688 |
|
|
|
Túc |
|
|
xã Thiệu Chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th |
1th |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Hồng |
10/7/1957 |
|
Chủ tịch UBMTTQ |
2,45 |
11/2007 |
0,2 |
11/2007 |
|
|
|
|
|
|
2,65 |
10/2007 |
2.818,0 |
2.466 |
34n |
57n |
7/2015 |
36.990 |
7.398 |
12.330 |
17.262 |
|
|
|
Chuyên |
|
|
xã Thiệu Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th |
11th |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trần Quang |
16/2/1956 |
|
Phó BT ĐU |
3,86 |
5/2015 |
0,25 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2014 |
4.727,0 |
3.651 |
24n |
59n |
6/2015 |
38.336 |
10.953 |
18.255 |
9.128 |
|
|
|
Chung |
|
|
xã Thiệu Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Trần Thị |
8/1961 |
TC |
CT HPN |
2,66 |
3/2015 |
0,15 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
7/2014 |
3.232,0 |
2.575 |
25n |
54n |
10/2015 |
28.325 |
7.725 |
12.875 |
7.725 |
|
|
|
Lụa |
|
|
xã Thiệu Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lê Huy |
1/5/1957 |
TC |
CT Hội ND |
2,66 |
7/2014 |
0,15 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
5/2012 |
3.232,0 |
2.521 |
37n |
58n |
8/2015 |
49.793 |
15.127 |
12.605 |
22.060 |
|
|
|
Chuyền |
|
|
xã Thiệu Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lê Thị Viết |
5/6/1962 |
TC |
CT HPN |
2,66 |
3/2014 |
0,15 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
3/2013 |
3.059,0 |
2.597 |
27n |
53n |
8/2015 |
38.955 |
15.582 |
12.985 |
10.388 |
|
|
|
|
|
|
xã Thiệu Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Lê Công Thủy |
10/5/1956 |
ĐH |
BT ĐU |
4,98 |
8/2014 |
0,3 |
1/2010 |
5% |
8/2014 |
|
|
0,1 |
6/2010 |
4,65 |
8/2011 |
6.381,0 |
5.310 |
40n |
59n |
7/2015 |
95.580 |
15.930 |
26.550 |
53.100 |
|
|
|
|
|
|
xã Thiệu Toàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Mạnh |
10/4/1956 |
TC |
Chủ tịch MTTQ |
3,66 |
2/2015 |
0,2 |
2/2015 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
2/2014 |
4.439,0 |
3.538 |
32n |
57n |
9/2015 |
51.301 |
10.614 |
17.690 |
22.997 |
|
|
|
Tường |
|
|
xã Thiệu Công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trịnh Đình |
10/11/1957 |
TC |
BT ĐU |
3,86 |
1/2013 |
0,3 |
1/2013 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
1/2010 |
4.784,0 |
3.993 |
27n |
57n |
7/2015 |
63.888 |
29.948 |
19.965 |
13.975 |
|
|
|
Thai |
|
|
xã Thiệu Công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1th |
8th |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Hoàng Công |
19/5/1957 |
TC |
Chủ tịch HCCB |
1,75 |
4/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,25 |
4/2012 |
2.013,0 |
1.866 |
37n |
58n |
10/2015 |
37.320 |
11.196 |
9.330 |
16.794 |
|
|
|
Dân |
|
|
xã Thiệu Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Tiến |
10/12/1957 |
TC |
Chủ tịch HĐND |
3,46 |
4/2014 |
0,2 |
2/2012 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
2/2012 |
4.429,0 |
3.550 |
35n |
57n |
7/2015 |
69.225 |
24.850 |
17.750 |
26.625 |
|
|
|
Khánh |
|
|
xã Thiệu Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
7th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
727.986 |
218.572 |
237.428 |
255.081 |
16.905 |
|||
1 |
Ngô Thị Hoa |
20/5/1961 |
ĐH |
CT UBND |
6,1 |
10/2014 |
0,7 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
5,76 |
10/2011 |
7.820 |
6.574 |
35n |
54n |
10/2015 |
103.541 |
19.722 |
32.870 |
50.949 |
|
|
|
|
|
|
H. Yên Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,08 |
10/2006 |
|
|
3th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,74 |
10/2004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Đăng |
10/8/1956 |
Thạc sĩ |
Phó Chủ tịch |
6,78 |
12/2014 |
0,6 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
6,78 |
12/2014 |
8.464 |
7.229 |
38n |
59n |
10/2015 |
122.892 |
21.687 |
36.145 |
65.060 |
|
|
|
Nhượng |
|
|
UBND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,44 |
12/2011 |
|
|
1th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trịnh Hữu |
1/1/2015 |
TC |
CT UBND |
3,86 |
5/2015 |
0,25 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
4.727 |
3.728 |
32n 6th |
59n 5th |
6/2015 |
54.054 |
11.184 |
18.639 |
24.231 |
|
|
|
Lượng |
|
|
xã Yên Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trịnh Duy |
25/9/1956 |
CĐ |
Bí thư ĐU |
3,96 |
12/2014 |
0,3 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,96 |
5/2011 |
4.899 |
3.798 |
21n2th |
58n 8th |
6/2015 |
37.981 |
17.091 |
18.991 |
1.899 |
|
|
|
Bình |
|
|
xã Yên Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Đình Chân |
6/1/1957 |
TC |
PCT UBND |
3,86 |
5/2015 |
0,2 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2015 |
4.669 |
3.572 |
24n8th |
58n0th |
6/2015 |
48.219 |
21.431 |
17.859 |
8.929 |
|
|
|
|
|
|
Định Tường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trần Minh Đức |
9/12/1956 |
TC |
Thường vụ |
3,86 |
5/2015 |
0,25 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2015 |
4.727 |
3.729 |
21n8th |
58n9th |
6/2015 |
39.155 |
16.781 |
18.645 |
3.729 |
|
|
|
|
|
|
Yên Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Đức |
12/26/1957 |
Đại |
CT UBND |
4,98 |
###### |
0,25 |
2/2011 |
|
|
|
|
|
|
4,98 |
1/1/2014 |
6.015 |
4.906 |
28n6th |
57n6th |
7/2015 |
82.167 |
36.791 |
24.528 |
20.848 |
|
|
|
Nghĩa |
|
học |
xã Yên Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Lê Văn Quang |
10/10/1957 |
TC |
CT Hội CCB |
3,86 |
11/2014 |
0,2 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
11/2014 |
4.669 |
3.703 |
21n 3th |
57n 8th |
6/2015 |
49.062 |
27.771 |
18.514 |
2.777 |
|
|
|
|
|
|
xã Định Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lưu Đình |
2/11/1957 |
TC |
P Chủ tịch |
2,86 |
4/2015 |
0,2 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
4/2015 |
3.519 |
2.761 |
27n 8th |
58n6th |
8/2015 |
51.084 |
12.426 |
13.807 |
24.852 |
|
|
|
Thành |
|
|
UBND Yên Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Trần Minh |
11/20/1956 |
CĐ |
Bí thư Đ ủy |
4,89 |
2/2012 |
0,3 |
6/2010 |
0,24 |
2/2015 |
|
|
|
|
4,89 |
2/2012 |
6.245 |
5.054 |
40n 5th |
58n 5th |
6/2015 |
99.822 |
22.744 |
25.271 |
51.806 |
|
|
|
Trung |
|
|
xã Định Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Hữu |
15/9/1956 |
|
PCT HĐND |
2,45 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,45 |
6/2010 |
2.818 |
2.432 |
17n 6tth |
58n9th |
7/2015 |
40.009 |
10.944 |
12.160 |
|
16.905 |
|
|
Cầu |
|
|
xã Định Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
733.331 |
240.274 |
220.694 |
272.363 |
|
|||
1 |
Lò Đình Mùi |
15/10/1956 |
ĐH |
BT Huyện ủy |
6,78 |
6/2014 |
0,8 |
5/2013 |
|
|
|
|
0,3 |
5/201 |
6,1 |
6/2009 |
11.332 |
8.749 |
31 năm |
59 tuổi |
12/2015 |
122.486 |
26.247 |
43.745 |
52.494 |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,44 |
6/2012 |
|
|
6 tháng |
1 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HĐND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,78 |
6/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hà Văn Đoàn |
3/3/1958 |
ĐH |
TVHU, Chủ |
6,78 |
6/2014 |
0,6 |
10/2004 |
|
|
|
|
0,3 |
1/201 |
6,1 |
6/2009 |
13.579 |
11.347 |
37 năm |
57 tuổi |
11/2015 |
241.124 |
85.103 |
56.735 |
99.286 |
|
|
|
|
|
|
nhiệm UBKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,44 |
6/2012 |
|
|
4 tháng |
8 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyện ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,78 |
6/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lương Thi |
16/6/1961 |
ĐH |
Phó Chủ tịch |
6,1 |
6/2015 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
5,42 |
6/2010 |
7.705 |
6.437 |
33 năm |
54 tuổi |
11/2015 |
93.337 |
19.311 |
32.185 |
41.841 |
|
|
|
Ngoan |
|
|
UBND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,76 |
6/2012 |
|
|
2 tháng |
4 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,1 |
6/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Vi Văn Hiền |
22/12/1957 |
TC |
Chủ tịch |
3,86 |
5/2015 |
0,25 |
7/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/2010 |
4.727 |
3.759 |
33 năm |
57 tuổi |
9/2015 |
71.415 |
28.190 |
18.794 |
24.432 |
|
|
|
|
|
|
UBND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
5/2012 |
|
|
2 tháng |
8 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn Điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Mạc Văn Tính |
3/2/1956 |
TC |
Bí thư Đ. ủy xã |
3,26 |
9/2014 |
0,3 |
5/2010 |
|
|
0,19 |
9/2011 |
|
|
2,66 |
9/2009 |
4.094 |
3.360 |
23 năm |
59 tuổi |
9/2015 |
32.760 |
10.080 |
16.800 |
5.880 |
|
|
|
|
|
|
Trung Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,86 |
9/2011 |
|
|
5 tháng |
6 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,06 |
9/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
9/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Mạc Văn Hài |
03/9/1956 |
TC |
CT UBND |
2,66 |
4/2015 |
0,25 |
7/2011 |
|
0,79 0,59 |
4/2013 4/2014 |
2,65 |
9/2010 |
3.347 |
2.920 |
23năm |
59 tuổi |
9/2015 |
29.200 |
8.760 |
14.600 |
5.840 |
|
||||
|
|
|
|
xã Trung Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,66 |
4/2015 |
|
|
11tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lò Văn Hán |
10/2/1958 |
TC |
Bí thư Đủy |
3,66 |
10/2014 |
0,3 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
1/2010 |
4.554 |
3.680 |
30 năm |
57 tuổi |
9/2015 |
66.240 |
27.600 |
18.400 |
20.240 |
|
|
|
|
|
|
TT Quan Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
10/2011 |
|
|
11tháng |
7 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
10/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
10/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Ngân Văn |
13/3/1958 |
TC |
Phó CT HĐND |
4,06 |
7/2015 |
0,2 |
7/2011 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
1/2010 |
4.899 |
3.887 |
31 năm |
57 tuổi |
9/2015 |
76.768 |
34.983 |
19.435 |
22.350 |
|
|
|
Phay |
|
|
TT Quan Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
7/2012 |
|
|
4 tháng |
6 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,86 |
7/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,06 |
7/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.401.750 |
437.415 |
473.596 |
450.491 |
40.248 |
|||
1 |
Lò Văn Biền |
8/5/1956 |
ĐH |
Chủ tịch |
6,44 |
6/2012 |
0,7 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
5,76 |
6/2010 |
8.211 |
6.756 |
37 năm |
59 năm |
10/2015 |
114.856 |
20.269 |
33.781 |
60.806 |
|
|
|
|
|
|
UBND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 tháng |
1 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoàng Đức Thi |
12/22/1955 |
TC |
Chủ tịch |
2,66 |
2/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
2/1/2013 |
3.347 |
2.683 |
25n |
59n |
7/2015 |
24.143 |
4.024 |
13.413 |
6.706 |
|
|
|
|
|
|
UBND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
6th |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đào Vũ Thịnh |
5/5/1956 |
TC |
Chủ tịch |
4,06 |
7/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
7/1/2013 |
4.957 |
3.989 |
29n |
59n |
7/2015 |
50.865 |
11.968 |
19.947 |
18.950 |
|
|
|
|
|
|
UBND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7th |
1th |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Đỗ Minh Xứ |
5/19/1957 |
TC |
CT HĐND xã |
3,86 |
11/2014 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
11/2011 |
4.784 |
3.955 |
34n |
58n |
8/2015 |
70.161 |
23.728 |
19.773 |
26.660 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đỗ Ngọc Minh |
2/8/1956 |
TC |
Phó chủ tịch |
4,06 |
6/2012 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,06 |
6/2012 |
5.144 |
4.293 |
25n |
29n |
9/2015 |
39.714 |
6.440 |
21.467 |
11.807 |
|
|
|
|
|
|
UBND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3th |
6th |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Văn |
5/20/1956 |
TC |
Phó chủ tịch |
2,66 |
4/2015 |
0,2 |
2/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,46 |
4/2013 |
3.289 |
2.529 |
18 |
59n |
8/2015 |
41.608 |
7.586 |
12.643 |
|
21.379 |
|
|
Thanh |
|
|
HĐND xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Hoàng Huy |
2/9/1958 |
TC |
CT HĐND |
4,06 |
8/2015 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
5/2013 |
5.014 |
4.099 |
25n |
57 năm |
11/2015 |
61.478 |
30.739 |
20.493 |
10.246 |
|
|
|
Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
8 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn |
22/10/1957 |
TC |
CT HĐND |
4,06 |
12/2011 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,06 |
12/2011 |
5.294 |
4.514 |
40 năm |
58 năm |
11/2015 |
95.926 |
27.085 |
22.571 |
46.270 |
|
|
|
Thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Trịnh Minh Dân |
19/8/1957 |
TC |
CT HĐND |
2,65 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65 |
1/1/2010 |
3.048 |
2.705 |
24 năm |
58 năm |
11/2015 |
36.515 |
16.229 |
13.524 |
6.762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10tháng |
2 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Lê Thị Huệ |
2/4/1961 |
ĐH |
Trưởng phòng |
5,08 |
6/2015 |
0,3 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,98 |
12/2013 |
6.187 |
5.011 |
32n |
năm 5 th |
8/2015 |
72.654 |
15.032 |
25.053 |
32.569 |
|
|
|
|
|
|
LĐTB&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Hoàng Thị |
1/5/1961 |
TC |
Phó bí thư |
2,86 |
9/2013 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
2,86 |
9/2013 |
3.577 |
2.911 |
31n |
54n |
6/2015 |
40.026 |
8.733 |
14.555 |
16.738 |
|
|
|
Cương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Đỗ Đình Dậu |
19/3/1957 |
TC |
Phó bí thư |
3,46 |
1/1/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
1/1/2013 |
4.267 |
3.342 |
22n |
58n |
6/2015 |
41.775 |
20.052 |
16.710 |
5.013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7th |
2th |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Trịnh Đức Sinh |
30/12/1955 |
TC |
Phó bí thư |
2,65 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,65 |
1/1/2010 |
3.048 |
2.612 |
34n |
59n |
6/2015 |
39.833 |
7.836 |
13.060 |
18.937 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3th |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Phạm Như |
9/12/1956 |
TC |
Bí thư Đảng ủy |
2,85 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85 |
1/1/2010 |
3.278 |
2.809 |
23n |
58n |
6/2015 |
30.901 |
12.641 |
14.046 |
4.214 |
|
|
|
Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
8th |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Mai Xuân Tạn |
8/14/1957 |
TC |
Bí thư Đảng ủy |
2,86 |
6/2014 |
0,3 |
9/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,66 |
6/1/2012 |
3.634 |
2.920 |
33n |
57n |
6/2015 |
55.488 |
21.903 |
14.602 |
18.983 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Lê Văn Thái |
15/8/1956 |
TC |
Bí thư Đảng ủy |
4,06 |
8/2011 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,06 |
8/2011 |
5.365 |
4.457 |
39n |
58n |
6/2015 |
86.920 |
20.059 |
22.287 |
44.574 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th |
9th |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Đoàn Văn Hòa |
20/5/1956 |
TC |
Phó bí thư Đảng ủy |
3,86 |
11/2014 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
11/2012 |
4.727 |
3.788 |
27n |
59n |
6/2015 |
44.505 |
11.363 |
18.938 |
14.204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4th |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Hoàng Thị Dạn |
10/4/1962 |
TC |
Bí thư Đảng ủy |
2,85 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85 |
10/2010 |
3.278 |
2.809 |
30n |
53n |
6/2015 |
45.649 |
16.855 |
14.046 |
14.748 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5th |
1th |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Trịnh Xuân Vệ |
15/12/1957 |
ĐH |
Bí thư Đảng ủy |
4,98 |
6/2014 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,65 |
6/2012 |
6.072 |
4.850 |
30n |
57n |
6/2015 |
86.092 |
36.377 |
24.251 |
25.464 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5th |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Đỗ Ích Tiêu |
19/5/1957 |
TC |
Chủ tịch MTTQ |
4,06 |
####### |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
1/2013 |
4.899 |
3.906 |
25n |
58n |
7/2015 |
54.681 |
23.435 |
19.529 |
11.717 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th |
1th |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Hoàng Thị Liên |
10/10/1961 |
TC |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
3,86 |
5/2015 |
0,15 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
4.612 |
3.630 |
20n |
53n |
6/2015 |
34.490 |
16.337 |
18.152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
7th |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Trịnh Vinh Loa |
3/23/1956 |
TC |
Chủ tịch hội nông dân |
2,25 |
8/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2,25 |
8/2012 |
2.588 |
2.042 |
31n |
59n |
8/2015 |
27.561 |
6.125 |
10.208 |
11.229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2th |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Phùng Quang |
27/7/1957 |
TC |
Chủ tịch MTTQ |
3,46 |
8/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
8/1/2012 |
4.209 |
3.331 |
36n |
58n |
8/2015 |
64.961 |
19.988 |
16.657 |
28.316 |
|
|
|
Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Hoàng Đình |
26/3/1956 |
TC |
Chủ tịch hội nông dân |
3,46 |
6/2015 |
0,15 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,26 |
6/1/2013 |
4.152 |
3.026 |
22n |
59n |
7/2015 |
28.749 |
9.079 |
15.131 |
4.539 |
|
|
|
Tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th |
3th |
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Bá Tao |
20/2/1958 |
TC |
Chủ tịch MTTQ xã |
2,26 |
7/2015 |
0,2 |
2/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,45 |
9/2010 |
2.829 |
2.449 |
18n |
57n |
8/2015 |
49.487 |
18.370 |
12.247 |
|
18.869 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8th |
5th |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Trịnh Thị Lý |
5/12/1962 |
TC |
Chủ tịch hội LHPN |
3,26 |
5/2015 |
0,15 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
5/2014 |
3.922 |
3.085 |
24n |
53n |
10/2015 |
41.651 |
18.511 |
15.426 |
7.713 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Lê Bá Mậu |
14/7/1956 |
TC |
CT hội CCB |
2,26 |
11/2014 |
0,15 |
01/2011 |
|
|
|
|
|
|
2,06 |
11/2012 |
2.772 |
2.217 |
22n |
59n |
12/2015 |
21.064 |
6.652 |
11.086 |
3.326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11th |
4th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129.809 |
12.189 |
40.631 |
38.687 |
38.302 |
|||
1 |
Trịnh Ngọc |
10/10/1956 |
TC |
CTMTTQ |
4,06 |
12/2014 |
0,20 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
12/2013 |
3.429 |
3.888 |
29n |
48t |
7/2015 |
42.763 |
5.831 |
19.438 |
17.494 |
|
|
|
Phin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
12/2011 |
|
|
3th |
9th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,46 |
12/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Quách Thị |
29/9/1961 |
ĐH |
PCT |
4,32 |
02/2014 |
0,20 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
4,32 |
02/2014 |
5.198 |
4.239 |
29n |
53t |
7/2015 |
48.744 |
6.358 |
21.193 |
21.193 |
|
|
|
Tâm |
|
|
UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,99 |
02/2011 |
|
|
11th |
9th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
phường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,66 |
2/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoàng Thị Can |
6/2/1961 |
CĐ |
BTĐU |
3,34 |
7/2014 |
0,30 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,34 |
7/2014 |
4.186 |
|
17n |
54t |
8/2015 |
38.302 |
|
|
|
38.302 |
|
|
|
|
|
CTHĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6th |
6th |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99.874 |
35.823 |
46.523 |
17.528 |
0 |
|||
1 |
Vũ Nguyên Hồng |
20/5/1956 |
|
Chủ tịch UBMTTQ xã Vĩnh Thành |
2,45 |
10/2013 |
0,2 |
10/2008 |
|
|
|
|
|
|
1,95 |
10/2008 |
3048 |
2311 |
20 năm 5 tháng |
59 tuổi 2 tháng |
6/2015 |
19.249 |
6.933 |
11.554 |
762 |
|
|
2 |
Phạm Văn Dũng |
6/19/1957 |
TC |
Phó Chủ tịch UBND xã Vĩnh Phúc |
3,86 |
5/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
5/2013 |
4669 |
3726 |
29 năm 3 tháng |
58 tuổi |
6/2015 |
57.749 |
22.355 |
18.629 |
16.766 |
|
|
3 |
Trịnh Xuân Quang |
28/6/1956 |
TC |
Phó bí thư Đảng ủy xã Vĩnh Khang |
3,26 |
1/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
7/2013 |
4035,5 |
3268 |
20 năm 00 tháng |
59 tuổi 03 tháng |
10/2015 |
22.876 |
6.536 |
16.340 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560.502 |
188.306 |
197.871 |
174.325 |
|
|||
1 |
Lê Văn Tuyết |
15/9/1956 |
|
CT UBND xã Đông Thịnh |
3,66 |
12/2014 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,46 |
1/12/2012 |
4496,5 |
3688 |
20n10t |
59t |
01/2015 |
31.347 |
11.064 |
18.440 |
1.844 |
|
|
2 |
Nguyễn Đức Hạnh |
15/1/1958 |
TC |
PCT HĐND xã Đông Phú |
4,06 |
8/2015 |
0,25 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
08/2013 |
4956,5 |
3964 |
34n10t |
58t |
01/2015 |
79.272 |
29.727 |
19.818 |
29.727 |
|
|
3 |
Lê Văn Cảnh |
2/6/1957 |
TC |
BT Đảng ủy kiêm CT HĐND xã Đông Phú |
4,06 |
|
0,3 |
05/2010 |
0,1 |
|
|
|
0,1 |
05/2010 |
3,86 |
|
5595,9 |
4914 |
34n 4t |
59t |
03/2015 |
89.681 |
29.484 |
24.570 |
35.627 |
|
|
4 |
Lê Thị Ngọc |
3/4/1961 |
TC |
CT Hội LHPN xã Đông Phú |
3,86 |
05/2014 |
0,15 |
05/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
05/2013 |
4611,5 |
3818 |
25n11t |
54t |
01/2015 |
41.998 |
11.454 |
19.090 |
11.454 |
|
|
5 |
Lê Văn Hùng |
10/10/1956 |
|
CT HĐND xã Đông Ninh |
4,06 |
1/12/2011 |
0,3 |
1/10/2010 |
0,06 |
41651 |
|
|
|
|
3,86 |
|
5294,1 |
4477 |
31n6t |
58t11th |
01/2015 |
61.553 |
13.430 |
22.383 |
25.740 |
|
|
6 |
Lê Văn Định |
19/5/1956 |
|
PCT UBND xã Đông Ninh |
4,06 |
1/7/2015 |
0,2 |
1/10/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,86 |
07/2013 |
4899 |
4005 |
34n |
59t 5th |
01/2015 |
60.078 |
12.016 |
20.026 |
28.036 |
|
|
7 |
Lê Văn Hà |
3/2/1957 |
|
CT Ủy ban MTTQ Xã Đông Thanh |
3,46 |
01/1/2015 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
3,26 |
01/5/2011 |
4209 |
3965 |
22n02t |
58t 7th |
01/2015 |
41.637 |
17.844 |
19.827 |
3.965 |
|
|
8 |
Lê Đoan Thảo |
15/5/1956 |
Trung cấp |
CT hội CCB xã Đông Vinh |
3,86 |
04/2014 |
0,15 |
08/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
04/2012 |
4611,5 |
3842 |
29n5t |
59t 4th |
1/10/2015 |
48.986 |
11.526 |
19.210 |
18.250 |
|
|
9 |
Thiều Khắc Giang |
6/3/1958 |
|
CT hội CCB xã Đông Xuân |
3,26 |
01/4/2013 |
0,15 |
01/11/2012 |
|
|
|
|
|
|
3,06 |
01/4/2012 |
3921,5 |
3295 |
21n |
57t 8th |
01/2015 |
42.830 |
24.710 |
16.473 |
1.647 |
|
|
10 |
Nguyễn Đình Toàn |
20/7/1957 |
TC |
CT Hội Nông dân xã Đông Yên |
3,86 |
10/2015 |
0,15 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
3,66 |
10/2014 |
4611,5 |
3607 |
30n 2th |
57t 8th |
01/2015 |
63.121 |
27.052 |
18.034 |
18.034 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123.602 |
34.765 |
38.625 |
50.212 |
0 |
||||||
1 |
Lê Thị Ngọc |
04/2/1962 |
ĐH |
CT LĐLĐ |
5,76 |
1/2014 |
0,3 |
1/1/2010 |
|
|
|
|
30% |
2011 |
5,42 |
1/2011 |
9.590 |
7.725 |
32n |
53n |
11/2015 |
123.602 |
54.765 |
38.625 |
50.212 |
|
|
|
|
|
|
H. Thiệu Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10th |
9th |
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH VÀ KINH PHÍ CHI TRẢ CHO NHỮNG NGƯỜI NGHỈ CHỜ ĐỦ TUỔI ĐỂ THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ
BHXH THEO NGHỊ ĐỊNH 26/2016/NĐ-CP NGÀY 09/3/2015
(kèm theo Quyết định số 3500/QĐ-UBND ngày 13/9/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh
Thanh Hóa)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ đào tạo |
Chức danh chuyên môn đang đảm nhận |
Lương, ngạch, bậc hiện giữ |
P/c chức vụ (nếu có) |
P/c thâm niên nghề (nếu có) |
P/c thâm niên VK |
HS chênh lệch BL (nếu có) |
Phụ cấp công tác Đảng (nếu có) |
Tiền lương tháng hiện hưởng (1000đ) |
Số năm đóng BHXH theo Sổ BHXH |
Thời điểm nghỉ chờ |
Tuổi khi nghỉ chờ |
Tháng năm nghỉ chờ |
Số tháng nghỉ chờ |
Tổng kinh phí hỗ trợ |
Kinh phí nghỉ chờ theo Nghị định 26/2015/NĐ-CP (1000đ) |
Kinh phí hỗ trợ đóng BHXH, BHYT |
Ghi chú |
||||||||
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Mức phụ cấp |
Thời điểm hưởng |
Mức PC |
Thời điểm hưởng |
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Hệ số |
Thời điểm hưởng |
Theo lương 1150 |
Theo lương 1210 |
Theo lương 1150 |
Theo lương 1210 |
|||||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
|
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.672.575 |
4.722.354 |
950.222 |
|
1 |
Hà Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
494.519 |
408.694 |
85.826 |
0 |
1 |
Nguyễn Thị Cúc |
10/9/1962 |
Đại học |
PCT UBND huyện |
5,42 |
10/2014 |
0,6 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6923 |
7 284 |
31n1th |
10/2015 |
53t |
24 |
7 |
17 |
208.474 |
172.292 |
36.181 |
|
2 |
Tống Viết Nghĩa |
22/2/1956 |
TC |
CTTMTQ xã Hà Giang |
3,46 |
1/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4209 |
|
24n |
8/2015 |
59t 5th |
7 |
7 |
|
35.650 |
29.463 |
6.187 |
|
3 |
Vũ Ngọc Biển |
20/8/1956 |
TC |
CTTMTQ xã Hà Bắc |
3,46 |
6/2015 |
0,2 |
9/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4209 |
4 429 |
22n11th |
9/2015 |
59t |
12 |
8 |
4 |
62.178 |
51.386 |
10.791 |
|
4 |
Nguyễn Thị Liên |
25/9/1961 |
TC |
PBT ĐU Thị trấn |
3,46 |
8/2015 |
0,25 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5 |
4 489 |
27n |
8/2015 |
53t10th |
14 |
7 |
7 |
74.160 |
61.289 |
12.871 |
|
5 |
Phạm Văn Khang |
10/8/1957 |
TC |
BT ĐU xã Hà Hải |
2,86 |
3/2014 |
0,3 |
2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3634 |
3 824 |
20n7th |
8/2015 |
57n11th |
25 |
7 |
18 |
114.058 |
94.263 |
19.795 |
|
2 |
Yên Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
491.677 |
406.344 |
85.332 |
0 |
1 |
Ng Ngọc Luân |
15/8/1956 |
TC |
PBT ĐU xã Định Tiến |
2,86 |
2/2015 |
0,25 |
11/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3576,5 |
3 763 |
31n 5th |
6/2015 |
58n10th |
15 |
11 |
4 |
65.817 |
54 394 |
11.423 |
|
2 |
Cáp Văn Hảo |
30/3/1956 |
TC |
BT ĐU xã Yên Tâm |
3,86 |
2/2015 |
0,3 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4784 |
5 034 |
19n 8th |
6/2015 |
59n 2th |
10 |
10 |
|
57.886 |
47.840 |
10.046 |
|
3 |
Lưu Văn Cường |
16/5/1956 |
TC |
TV T. ĐU Yên Ninh |
3,26 |
1/2014 |
0,25 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4036,5 |
4 247 |
26n 7th |
6/2015 |
59n |
12 |
11 |
1 |
58.865 |
48.649 |
10.216 |
|
4 |
Trương Ngọc Linh |
10/3/1957 |
TC |
ủy xã Yên Lâm |
3,26 |
5/2014 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4094 |
4 308 |
19n01th |
6/2015 |
58n 3th |
21 |
11 |
10 |
106.613 |
88.110 |
18.503 |
|
5 |
Lê Văn Cát |
12/10/1956 |
CĐ |
CT MTTQ Định Tường |
3,65 |
8/2013 |
0,2 |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4427,5 |
4 659 |
23n 8th |
6/2015 |
58n 8th |
16 |
11 |
5 |
87.114 |
71.995 |
15.119 |
|
6 |
Lê Quang Nhung |
19/5/1957 |
TC |
BT ĐU xã Yên Hùng |
3,06 |
10/2014 |
0,3 |
6/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3864 |
4 066 |
30n 0th |
6/2015 |
58n 0th |
24 |
11 |
13 |
115.382 |
95.357 |
20.025 |
|
3 |
Thành phố Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
439.045 |
369.619 |
69.426 |
0 |
|
1 |
Nguyễn Thị Thảo |
1/5/1961 |
ĐH |
Chủ tịch UBMTTQ thành phố |
6,44 |
1/5/2015 |
0,75 |
5/2014 |
|
|
|
|
|
|
30% |
|
10749 |
11 310 |
33n1th |
7/2015 |
54n2th |
11 |
11 |
0 |
137.340 |
118.240 |
19 100 |
|
2 |
Hoàng Thanh Hải |
21/10/1956 |
TC |
PCT UBND xã Đông Hưng |
3,26 |
1/2015 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3979 |
4 187 |
23n5th |
7/2015 |
58n8th |
16 |
10 |
6 |
78.541 |
64.910 |
13.631 |
|
3 |
Nguyễn Văn Hải |
20/10/1956 |
TC |
PCT HĐND xã Đông Lĩnh |
2,86 |
9/2014 |
0,2 |
8/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3519 |
3 703 |
21n8th |
7/2015 |
58n8th |
16 |
10 |
6 |
69.461 |
57.406 |
12.055 |
|
4 |
Nguyễn Văn Thành |
23/7/1957 |
Đại học |
CT HĐND Phường Lam Sơn |
3,99 |
1/2015 |
0,3 |
12/2010 |
|
|
|
|
|
|
0,1 |
|
5426,9 |
5 710 |
33n |
9/2015 |
58n1th |
23 |
8 |
15 |
153.704 |
129.065 |
24.640 |
|
4 |
Quan Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224.417 |
185.469 |
38.948 |
|
1 |
Hà Văn Tiên |
12/4/1957 |
TC |
PCT HĐND xã Trung Tiến |
2,66 |
12/2014 |
0,2 |
7/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 289 |
3 461 |
12n 6th |
9/2015 |
58t 4 th |
20 |
8 |
12 |
82.085 |
67.839 |
14.246 |
|
2 |
Lương Thị Thưa |
28/7/1961 |
TC |
Bí thư ĐU xã Trung Thương |
3,06 |
9/2014 |
0,3 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3864 |
4 066 |
16 năm |
9/2015 |
54n 1th |
11 |
8 |
3 |
52.162 |
43.109 |
9.053 |
|
3 |
Vi Văn Phục |
03/2/1956 |
TC |
PBT Đảng ủy xã Sơn Điện |
2,66 |
8/2014 |
0,25 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3346,5 |
3 521 |
19n 8th |
9/2015 |
59t6th |
6 |
6 |
|
24.296 |
20.079 |
4.217 |
|
4 |
Phạm Bá Hè |
2/10/1957 |
TC |
CT MTTQ Mường Mìn |
3,06 |
9/2014 |
0,2 |
11/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3749 |
3 945 |
15n |
1/2016 |
58n10th |
14 |
4 |
10 |
65.875 |
54.442 |
11.433 |
|
5 |
Bá Thước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
956.087 |
790.155 |
165.933 |
|
1 |
Nguyễn Văn Quy |
24/8/1956 |
ĐH |
Chủ tịch UBND huyện |
6,1 |
12/2014 |
0,7 |
6/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7820 |
8 228 |
32n7th |
10/2015 |
59n1th |
11 |
7 |
4 |
106.059 |
87.652 |
18.407 |
|
2 |
Lê Văn Cường |
12/4/1957 |
ĐH |
PCT HĐND huyện |
5,76 |
12/2014 |
0,6 |
10/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7314 |
7 696 |
34n6th |
10/2015 |
58n5th |
19 |
7 |
12 |
173.690 |
143.545 |
30.144 |
|
3 |
Bùi Thị Dinh |
9/10/1961 |
ĐH |
CT HPN huyện |
4,98 |
6/2010 |
0,3 |
7/2011 |
|
|
12% |
/2015 |
|
|
30% |
/201 |
8787 |
9 245 |
32n2th |
10/2015 |
54n 1th |
12 |
7 |
5 |
130.361 |
107.736 |
22.625 |
|
4 |
Hà Văn Quê |
15/1/1956 |
TC |
PCT HĐND xã Lũng Niêm |
2,86 |
1/2015 |
0.2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3519 |
3 703 |
20n7th |
8/2015 |
59n1th |
5 |
5 |
|
21.290 |
17.595 |
3.695 |
|
5 |
Hà Duy Tống |
19/12/1957 |
TC |
PCT HĐND xã Ban Công |
3,06 |
9/2014 |
0,2 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3749 |
3 945 |
22n |
8/2015 |
57t8th |
28 |
9 |
19 |
131.513 |
108.688 |
22.825 |
|
6 |
Cao Xuân Hóa |
18/5/1956 |
TC |
PBT ĐU xã Điền Lư |
3,26 |
11/2014 |
0,25 |
5/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4036,5 |
4 247 |
23n2th |
4/2015 |
58n10th |
14 |
13 |
1 |
68.633 |
56.722 |
11.912 |
|
7 |
Trương Dũng Phượ |
27/2/1956 |
TC |
PCT HĐND xã Hạ Trung |
1,95 |
2/2010 |
0,2 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2472,5 |
2 602 |
21n1th |
1/2015 |
59n4th |
8 |
8 |
|
23.934 |
19.780 |
4.154 |
|
8 |
Vi Văn Tinh |
15/2/1957 |
TC |
CT UBND xã Kỷ Tân |
3,66 |
5/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4496,5 |
4 731 |
31n11th |
8/2015 |
58n6th |
18 |
9 |
9 |
100.489 |
83.048 |
17.440 |
|
9 |
Lê Minh Cót |
10/5/1957 |
TC |
CT UBND xã Thiết Kế |
3,46 |
6/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5 |
4 489 |
32n2th |
8/2015 |
58t |
24 |
9 |
15 |
127.939 |
105.735 |
22.204 |
|
10 |
Phạm Xuân Nương |
05/2/1956 |
TC |
PBT ĐU xã Thiết Kế |
4,06 |
4/2010 |
0,25 |
10/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5423 |
|
28n4th |
1/2015 |
59n1th |
11 |
11 |
|
72.180 |
59.653 |
12.527 |
|
6 |
Nga Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248.032 |
204.986 |
43.047 |
|
1 |
Phạm Văn An |
10/7/1956 |
TC |
PCT HĐND xã Nga Thanh |
3,26 |
9/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3979 |
4 187 |
20n2th |
6/2015 |
58t10th |
14 |
11 |
3 |
68.158 |
56.329 |
11.829 |
|
2 |
Hóa Long Sang |
15/5/1957 |
TC |
PCT UBND xã Nga Nhân |
3,66 |
5/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4439 |
4 671 |
20n11th |
5/2015 |
58t |
24 |
12 |
12 |
132.271 |
109.315 |
22.956 |
|
3 |
Vũ Đình Luận |
12/6/1956 |
TC |
CT UBND xã Nga Phú |
2,86 |
6/2014 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3576,5 |
3 763 |
19n |
6/2015 |
59n1th |
11th |
11 |
|
47.603 |
39.342 |
8.262 |
|
7 |
Như Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
198.287 |
163.873 |
34.413 |
|
1 |
Trịnh Văn Doanh |
26/12/1955 |
TC |
BTĐU, CT HĐND xã Xuân Du |
2,86 |
10/2013 |
0,3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
30% |
/201 |
4724,2 |
4 971 |
21n5th |
5/015 |
59n4th |
8 |
8 |
|
45.730 |
37.794 |
7.937 |
|
2 |
Trần Văn Nhân |
26/6/1957 |
ĐH |
BTĐU, CT HĐND xã |
4,32 |
7/2015 |
0.3 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5313 |
5 590 |
29n8th |
8/2015 |
58n1th |
23 |
9 |
14 |
152.557 |
126.080 |
26.477 |
|
8 |
Mường Lát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130.564 |
107.904 |
22.660 |
|
1 |
Hà Văn Thịnh |
21/11/1956 |
TC |
Phó BT, Chủ tịch HĐND xã Tam Chung |
2,65 |
8/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3047,5 |
3 207 |
21n7th |
9/2015 |
58n11th |
15 |
8 |
7 |
56.659 |
46.826 |
9.833 |
|
2 |
Vi Văn Khường |
15/5/1957 |
TC |
PCT HĐND xã Tén Tằn |
2,45 |
2/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2817,5 |
2 965 |
20n8th |
9/2015 |
58n3th |
21 |
8 |
13 |
73.905 |
61.079 |
12.826 |
|
9 |
Triệu Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
677.956 |
576.803 |
101.153 |
|
1 |
Lê Văn Sinh |
15/5/1957 |
TC |
PCT UBND xã Dân Lực |
2,66 |
8/2015 |
0,2 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3289 |
3 461 |
21n6th |
10/2015 |
58n4th |
20 |
7 |
13 |
82.293 |
68.011 |
14.282 |
|
2 |
Nguyễn Đình Tâm |
5/10/1956 |
ĐH |
PCT HĐND huyện |
4,98 |
|
0,6 |
7/2008 |
|
|
19% |
2/2014 |
|
|
|
|
7636 |
8 034 |
37n2th |
10/2015 |
58t11th |
13 |
7 |
4 |
103.563 |
85.590 |
17.974 |
|
3 |
Nguyễn Công Tràm |
1/6/1957 |
ĐH |
PBT HU, CT HĐND huyện |
6,44 |
1/2013 |
0,7 |
4/2012 |
|
|
|
|
|
|
30% |
|
10136 |
10 665 |
40n7th |
9/2015 |
58n3th |
21 |
8 |
13 |
257.111 |
219.731 |
37.380 |
|
4 |
Hoàng Thị Luyến |
4/4/1962 |
ĐH |
Trưởng ban Dân vận HU |
5,42 |
9/2014 |
0,6 |
8/2010 |
|
|
|
|
|
|
30% |
|
9386 |
9 876 |
28n2th |
9/2015 |
53t3th |
21 |
8 |
13 |
234.989 |
203.472 |
31.517 |
|
10 |
Nông Cống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153.447 |
128.849 |
24.598 |
0 |
1 |
Trần Xuân Kư |
28/8/1957 |
TC |
CT UBND xã Tượng Sơn |
3,86 |
3/2014 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
10% |
|
5199,2 |
5 470 |
33n5th |
8/2015 |
58t |
24 |
9 |
15 |
153.447 |
128.849 |
24.598 |
|
11 |
TX Bỉm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219.336 |
181.270 |
38.067 |
|
1 |
Trịnh Xuân Sinh |
19/7/1957 |
TC |
P.Bí thư Đảng ủy P.Ba Đình |
3,26 |
10/2014 |
0,25 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4036,5 |
4 247 |
14n10th |
7/2015 |
57t11th |
25 |
10 |
15 |
125.927 |
104.072 |
21.855 |
|
2 |
Trần Ngọc Hưng |
15/8/1957 |
TC |
Chủ tịch UBMTTQ P.Ba Đình |
2,86 |
4/2014 |
0,2 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3519 |
3 703 |
10n4th |
7/2015 |
57t10th |
26 |
10 |
16 |
71.632 |
59.242 |
12.441 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Môn |
25/8/1956 |
TC |
Chủ tịch UBND P.Lam Sơn |
3,46 |
02/2014 |
0,25 |
01/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5 |
4489 |
15n6th |
7/2015 |
58t10th |
14 |
10 |
4 |
21.727 |
17.956 |
3.771 |
|
12 |
Thọ Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
404.078 |
333.949 |
70.129 |
|
1 |
Nguyễn Hải Châu |
25/8/1956 |
TC |
Bí thư ĐU xã |
2,85 |
6/2010 |
0,15 |
11/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3450 |
3 630 |
20n6th |
6/2015 |
58t10th |
15 |
12 |
3 |
63.271 |
52.290 |
10.981 |
|
2 |
Nguyễn Văn Thân |
16/6/1956 |
TC |
PCT UBND xã |
3,06 |
9/2014 |
0,2 |
1/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3749 |
3 945 |
22n7th |
6/2015 |
59n |
12 |
12 |
|
54.435 |
44.988 |
9.447 |
|
3 |
Hà Đình Chương |
18/5/1957 |
ĐH |
PCT HĐND huyện |
5,76 |
12/2014 |
0,6 |
12/2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7314 |
7 696 |
37n2th |
10/2015 |
58n5th |
20 |
7 |
13 |
183.001 |
151.241 |
31.761 |
|
4 |
Trịnh Đinh Thắng |
15/12/1956 |
ĐH |
PCT UBND huyện |
4,98 |
12/2013 |
0,6 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6417 |
6 752 |
35n |
10/2015 |
58n10th |
13 |
7 |
6 |
103.370 |
85.430 |
17.940 |
|
13 |
Triệu Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82.293 |
68.011 |
14.282 |
|
1 |
Lê Văn Sinh |
15/5/1957 |
TC |
PCT UBND xã Dân Lực |
2,66 |
8/2015 |
0,2 |
6/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3289 |
3 461 |
21n6th |
10/2015 |
58n4th |
20 |
7 |
13 |
82.293 |
68.011 |
14.282 |
|
14 |
Tĩnh Gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
601.212 |
505.830 |
95.382 |
|
1 |
Trương Bá Phúc |
5/2/1957 |
ĐH |
Bí thư HU huyện Tĩnh Gia |
7,28 |
1/2015 |
0,8 |
1/2005 |
|
|
|
|
|
|
30% |
|
12080 |
12 710 |
31n8th |
9/2015 |
58n6th |
18 |
8 |
10 |
259.877 |
223.735 |
36.142 |
|
2 |
Lê Đức Suốt |
13/8/1956 |
TC |
CTMTTQ xã Nguyên Bình |
4,06 |
9/2015 |
0,2 |
9/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4899 |
5 155 |
21n |
8/2015 |
59t |
12 |
9 |
3 |
72.061 |
59.555 |
12.507 |
|
3 |
Phạm Hữu Chiến |
27/7/1957 |
TC |
Chủ tịch UBMTTQ xã Các Sơn |
2,06 |
8/2014 |
0,2 |
5/2012 |
|
|
|
|
0,2 |
|
|
|
2818 |
2 965 |
22n5th |
10/2015 |
58n2th |
22 |
7 |
15 |
77.684 |
64.201 |
13.482 |
|
4 |
Lê Văn Nga |
10/10/1956 |
TC |
CT UBMTTQ xã Ninh Hải |
2,86 |
12/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3519 |
3 703 |
23n11th |
10/2015 |
58t |
24 |
7 |
17 |
105.968 |
87.577 |
18.391 |
|
5 |
Lê Ngọc Phiên |
22/12/1956 |
TC |
Bí thư Đảng ủy xã |
3,06 |
4/2014 |
0,3 |
7/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3864 |
4 066 |
22n |
7/2015 |
58n6th |
18 |
12 |
6 |
85.622 |
70.762 |
14.860 |
|
15 |
Hoằng Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156.712 |
129.514 |
27.198 |
|
1 |
Phùng Hữu Quyết |
29/9/1956 |
TC |
CTMTTQ xã Hoằng Xuyên |
2,66 |
3/2015 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3289 |
3 461 |
21n4th |
10/2015 |
58n11th |
13 |
7 |
5 |
48.794 |
40.326 |
8.468 |
|
2 |
Lê Hữu Ty |
10/5/1956 |
TC |
CT HĐND xã Hoằng Trạch |
3,46 |
1/2015 |
0,25 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4266,5 |
4 489 |
21n4th |
07/2015 |
59n2th |
10 |
10 |
0 |
51.625 |
42.665 |
8.960 |
|
3 |
Lê Đức Tâm |
12/8/1956 |
TC |
CTMTTQ xã Hoằng Vinh |
2,46 |
11/2014 |
0,2 |
1/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3059 |
3 219 |
23n2th |
6/2015 |
58n9th |
15 |
11 |
4 |
56.293 |
46.523 |
9.770 |
|
17 |
Thiệu Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
90.668 |
74.932 |
15.736 |
|
1 |
Lê Bá Thịnh |
25/7/1957 |
TC |
Chủ tịch MTTQ |
2,66 |
3/2013 |
0,2 |
3/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3289 |
3 461 |
26n1th |
10/2015 |
58n2th |
22 |
7 |
15 |
90.668 |
74.932 |
15.736 |
|
18 |
Lang Chánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
104.244 |
86.152 |
18.092 |
|
1 |
Lò Văn Sinh |
3/2/1958 |
TC |
CT HĐND xã Yên Thắng |
3,26 |
1/2016 |
0,3 |
8/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4094 |
4 308 |
29n |
7/2016 |
58t4th |
20 |
|
20 |
104.244 |
86.152 |
18.092 |
|