2. Giải pháp kỹ thuật công nghệ và các nội dung ứng
dụng công nghệ thông tin chủ yếu:
3. Kinh phí: Tổng cộng là 427.200.000
đồng (Bốn trăm hai mươi bảy triệu
hai trăm nghìn đồng chẵn)
STT
|
Loại tiêu chuẩn
|
Ký hiệu tiêu
chuẩn
|
Tên đầy đủ của
tiêu chuẩn
|
Quy định áp dụng
|
1
|
Tiêu chuẩn về kết nối
|
1.1
|
Truyền siêu văn bản
|
HTTP v1.1
|
Hypertext Transfer Protocol version
1.1
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.2
|
Truyền tệp tin
|
FTP
|
File Transfer Protocol
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai
tiêu chuẩn
|
HTTP v1.1
|
Hypertext Transfer Protocol version
1.1
|
WebDAV
|
Web-based Distributed Authoring and
Versioning
|
Khuyến nghị áp dụng
|
1.3
|
Truyền, phát luồng âm thanh/ hình ảnh
|
RTSP
|
Real-time Streaming Protocol
|
Khuyến nghị áp dụng
|
RTP
|
Real-time Transport Protocol
|
Khuyến nghị áp dụng
|
RTCP
|
Real-time Control Protocol
|
Khuyến nghị áp dụng
|
1.4
|
Truyền thư điện tử
|
SMTP/MIME
|
Simple Mail Transfer
Protocol/Multipurpose Internet Mail Extensions
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.5
|
Cung cấp dịch vụ truy cập hộp thư
điện tử
|
POP3
|
Post Office Protocol version 3
|
Bắt buộc áp dụng cả hai tiêu chuẩn đối
với máy chủ
|
IMAP
4rev1
|
Internet Message Access Protocol
version 4 revision 1
|
1.6
|
Truy cập thư mục
|
LDAP v3
|
Lightweight Directory Access
Protocol version 3
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.7
|
Dịch vụ tên miền
|
DNS
|
Domain Name System
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.8
|
Giao vận mạng có kết nối
|
TCP
|
Transmission Control Protocol
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.9
|
Giao vận mạng không kết nối
|
UDP
|
User Datagram Protocol
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.10
|
Liên mạng LAN/WAN
|
IPv4
|
Internet Protocol version 4
|
Bắt buộc áp dụng
|
IPv6
|
Internet Protocol version 6
|
Bắt buộc áp dụng đối với các thiết
bị có kết nối Internet
|
1.11
|
Mạng cục bộ không dây
|
IEEE 802.11g
|
Institute of Electrical and Electronics
Engineers Standard (IEEE) 802.11g
|
Bắt buộc áp dụng
|
IEEE 802.11n
|
Institute of Electrical and
Electronics Engineers Standard (IEEE) 802.11n
|
Khuyến nghị áp dụng
|
1.12
|
Truy cập Internet với thiết bị
không dây
|
WAP v2.0
|
Wireless Application Protocol
version 2.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
1.13
|
Dịch vụ Web
|
SOAP v1.2
|
Simple Object Access Protocol
version 1.2
|
Bắt buộc áp dụng 1 một, hai hoặc cả
ba tiêu chuẩn
|
WSDL v1.1
|
Web Services Description Language
version 1.1
|
UDDI v3
|
Universal Description, Discovery
and Integration version 3
|
1.14
|
Dịch vụ đồng bộ thời gian
|
NTP v3
|
Network Time Protocol version 3
|
Bắt buộc áp dụng
|
2
|
Tiêu chuẩn về tích hợp dữ liệu
|
2.1
|
Ngôn ngữ định dạng văn bản
|
XML v1.0 (5th Edition)
|
Extensible Markup Language version
1.0 (5th Edition)
|
Bắt buộc áp dụng
|
XML v1.1
|
Extensible Markup Language version
1.1
|
2.2
|
Ngôn ngữ định dạng văn bản cho giao
dịch điện tử
|
TCVN ISO/TS 15000:2007
|
Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh
doanh điện tử (ebXML)
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.3
|
Định nghĩa các lược đồ trong tài liệu
XML
|
XML Schema
v1.0
|
XML Schema version 1.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.4
|
Biến đổi dữ liệu
|
XSL
|
Extensible Stylesheet Language
|
Bắt buộc áp dụng phiên bản mới nhất.
|
2.5
|
Mô hình hóa đối tượng
|
UML v2.0
|
Unified Modelling Language version
2.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
2.6
|
Mô tả tài nguyên dữ liệu
|
RDF
|
Resource Description Framework
|
Khuyến nghị áp dụng
|
2.7
|
Trình diễn bộ kí tự
|
UTF-8
|
8-bit Universal Character Set
(UCS)/Unicode Transformation Format
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.8
|
Khuôn thức trao đổi thông tin địa
lí
|
GML v3.3
|
Geography Markup Language version
3.3
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.9
|
Truy cập và cập nhật các thông tin
địa lý
|
WMS v1.3.0
|
OpenGIS Web Map Service version
1.3.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
WFS v1.1.0
|
Web Feature Service version 1.1.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
2.10
|
Trao đổi dữ liệu đặc tả tài liệu
XML
|
XMI v 2.1
|
XML Metadata Interchange version
2.1
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3
|
Tiêu chuẩn về truy cập thông tin
|
3.1
|
Chuẩn nội dung Web
|
HTML V4.01
|
Hypertext Markup Language version
4.01
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.2
|
Chuẩn nội dung Web mở rộng
|
XHTML v1.1
|
Extensible Hypertext Markup
Language version 1.1
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.3
|
Giao diện người dùng
|
CSS2
|
Cascading Style Sheets Language
Level 2
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu
chuẩn
|
XSL
|
Extensible Stylesheet Language
version
|
3.4
|
Văn bản
|
(.txt)
|
Định dạng Plain Text (.txt): Dành
cho các tài liệu cơ bản không có cấu trúc
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.rtf) v1.8, v1.9.1
|
Định dạng Rich Text (.rtf) phiên bản
1.8, 1.9.1: Dành cho các tài liệu có thể trao đổi giữa các nền khác nhau
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.docx)
|
Định dạng văn bản Word của
Microsoft (.docx) phiên bản Word 2007
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.pdf) v1.4, v1.5, v1.6, v1.7
|
Định dạng Portable Document (.pdf)
phiên bản 1.4, 1.5, 1.6, 1.7: Dành cho các tài liệu chỉ đọc
|
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả
ba tiêu chuẩn
|
(.doc)
|
Định dạng văn bản Word của
Microsoft (.doc) phiên bản Word 1997-2003
|
(.odt) v1.1
|
Định dạng Open Document Text (.odt)
phiên bản 1.1
|
3.5
|
Bảng tính
|
(.csv)
|
Định dạng Comma eparated
Variable/Delimited (.csv): Dành cho các bảng tính cần trao đổi giữa các ứng dụng
khác nhau.
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.xlsx)
|
Định dạng bảng tính Excel của
Microsoft (.xlsx) phiên bản Excel 2007
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.xls)
|
Định dạng bảng tính Excel của
Microsoft (.xls) phiên bản Excel 1997-2003
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai
tiêu chuẩn
|
(.ods) v1.1
|
Định dạng Open Document
Spreadsheets (.ods) phiên bản 1.1
|
3.6
|
Trình diễn
|
(.htm)
|
Định dạng Hypertext Document
(.htm): cho các trình bày được trao đổi thông qua các loại trình duyệt khác
nhau
|
Bắt buộc áp dụng
|
(.pptx)
|
Định dạng PowerPoint (.pptx) của
Microsoft phiên bản PowerPoint 2007
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.pdf)
|
Định dạng Portable Document (.pdf):
cho các bài trình bày lưu dưới dạng chỉ đọc
|
Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả
ba tiêu chuẩn
|
(.ppt)
|
Định dạng PowerPoint (.ppt) của
Microsoft phiên bản PowerPoint 1997-2003
|
(.odp) v1.1
|
Định dạng Open Document
Presentation (.odp) phiên bản 1.1
|
3.7
|
Ảnh đồ họa
|
JPEG
|
Joint Photographic Expert Group (.jpg)
|
Bắt buộc áp dụng một, hai, ba hoặc
cả bốn tiêu chuẩn
|
GIF v89a
|
Graphic Interchange (.gif) version
89a
|
TIFF
|
Tag Image File (.tif)
|
PNG
|
Portable Network
Graphics (.png)
|
3.8
|
Ảnh gắn với tọa độ địa lý
|
GEO TIFF
|
Tagged Image File Format for GIS
applications
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.9
|
Phim ảnh, âm thanh
|
MPEG-1
|
Moving Picture Experts Group-1
|
Khuyến nghị áp dụng
|
MPEG-2
|
Moving Picture Experts Group-2
|
Khuyến nghị áp dụng
|
MP3
|
MPEG-1 Audio Layer 3
|
Khuyến nghị áp dụng
|
AAC
|
Advanced Audio Coding
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3.10
|
Luồng phim ảnh, âm thanh
|
(.asf), (.wma), (.wmv)
|
Các định dạng của Microsoft Windows
Media Player (.asf), (.wma), (.wmv)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.ra), (.rm), (.ram), (.rmm)
|
Các định dạng Real Audio/Real Video
(.ra), (.rm), (.ram), (.rmm)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.avi), (.mov), (.qt)
|
Các định dạng Apple Quicktime
(.avi), (.mov), (.qt)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3.11
|
Hoạt họa
|
GIF v89a
|
Graphic Interchange (.gif) version
89a
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.swf)
|
Định dạng Macromedia Flash (.swf)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.swf)
|
Định dạng Macromedia Shockwave (.swf)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
(.avi), (.qt), (.mov)
|
Các định dạng Apple Quicktime
(.avi),(.qt),(.mov)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3.12
|
Chuẩn nội dung cho thiết bị di động
|
WML v2.0
|
Wireless Markup Language version
2.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.13
|
Bộ ký tự và mã hóa
|
ASCII
|
American Standard Code for
Information Interchange
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.14
|
Bộ ký tự và mã hóa cho tiếng Việt
|
TCVN 6909:2001
|
TCVN 6909:2001 “Công nghệ thông tin
- Bộ mã ký tự tiếng Việt 16-bit”
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.15
|
Nén dữ liệu
|
Zip
|
Zip (.zip)
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai
tiêu chuẩn
|
.gz v4.3
|
GNU Zip (.gz)
version 4.3
|
3.16
|
Ngôn ngữ kịch bản phía trình khách
|
ECMA 262
|
ECMAScript version 3 (3rd Edition)
|
Bắt buộc áp dụng
|
3.17
|
Chia sẻ nội dung Web
|
RSS v1.0
|
RDF Site Summary version 1.0
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu
chuẩn
|
RSS v2.0
|
Really Simple Syndication version
2.0
|
ATOM v1.0
|
ATOM version 1.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3.18
|
Chuẩn kết nối ứng dụng cổng thông
tin điện tử
|
JSR 168
|
Java Specification Requests 168
(Portlet Specification)
|
Bắt buộc áp dụng
|
JSR 286
|
Java Specification Requests 286
(Portlet Specification)
|
Khuyến nghị áp dụng
|
WSRP v1.0
|
Web Services for Remote Portlets
version 1.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
WSRP v2.0
|
Web Services for Remote Portlets
version 2.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4
|
Tiêu chuẩn về an toàn thông tin
|
4.1
|
An toàn thư điện tử
|
S/MIME v3.2
|
Secure Multi-purpose Internet Mail
Extensions version 3.2
|
Bắt buộc áp dụng
|
OpenPGP
|
OpenPGP
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.2
|
An toàn tầng giao vận
|
SSH v2.0
|
Secure Shell version 2.0
|
Bắt buộc áp dụng
|
SSL v3.0
|
Secure Socket Layer version 3.0
|
Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu
chuẩn
|
TLS v1.2
|
Transport Layer Security version
1.2
|
4.3
|
An toàn truyền tệp tin
|
HTTPS
|
Hypertext Transfer Protocol over
Secure Socket Layer
|
Bắt buộc áp dụng
|
FTPS
|
File Transfer Protocol over Secure
Socket Layer
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.4
|
An toàn truyền thư điện tử
|
SMTPS
|
Simple Mail Transfer Protocol over
Secure Socket Layer
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.5
|
An toàn dịch vụ truy cập hộp thư
|
POPS
|
Post Office Protocol over Secure
Socket Layer
|
Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai
tiêu chuẩn
|
IMAPS
|
Internet Message Access Protocol over Secure
Socket Layer
|
4.6
|
An toàn dịch vụ DNS
|
DNSSEC
|
Domain Name System Security
Extenssions
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.7
|
An toàn tầng mạng
|
IPsec - IP ESP
|
Internet Protocol security với IP
ESP
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.8
|
An toàn thông tin cho mạng không
dây
|
WPA2
|
Wi-fi Protected Access 2
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.9
|
Giải thuật mã hóa
|
TCVN 7816:2007
|
Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật
mã thuật toán mã dữ liệu AES
|
Khuyến nghị áp dụng
|
3DES
|
Triple Data Encryption Standard
|
Khuyến nghị áp dụng
|
RSA
|
Rivest-Shamir-Adleman
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.10
|
Giải thuật chữ ký số
|
TCVN 7635:2007
|
Các kỹ thuật mật mã - Chữ ký số
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.11
|
Giải thuật băm cho chữ ký số
|
SHA-2
|
Secure Hash Algorithms-2
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.12
|
Giải thuật truyền khóa
|
RSA-KEM
|
Rivest-Shamir-Adleman - KEM (Key
Encapsulation Mechanism) Key Transport Algorithm
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.13
|
Giải pháp xác thực người sử dụng
|
SAML v2.0
|
Security Assertion Markup Language
version 2.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.14
|
An toàn trao đổi bản tin XML
|
XML Encryption Syntax and Processing
|
XML Encryption Syntax and
Processing
|
Bắt buộc áp dụng
|
XML Signature Syntax and Processing
|
XML Signature Syntax and Processing
|
Bắt buộc áp dụng
|
4.15
|
Quản lý khóa công khai bản tin XML
|
XKMS v2.0
|
XML Key Management Specification version 2.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.16
|
Giao thức an toàn thông tin cá nhân
|
P3P v1.0
|
Platform for Privacy Preferences
Project version 1.0
|
Khuyến nghị áp dụng
|
4.17
|
Hạ tầng khóa công khai
|
Khuyến nghị áp dụng
|
Cú pháp thông điệp mật mã cho ký và
mã hóa
|
PKCS#7 v1.5 (RFC 2315)
|
Cryptographic message syntax for
file-based signing and encrypting
|
Cú pháp thông tin thẻ mật mã
|
PKCS#15 v1.1
|
Cryptographic token information
syntax
|
Giao diện thẻ mật mã
|
PKCS#11 v2.11
|
Cryptographic token interface
|
Giao diện nhập/xuất chứng thư
|
PKCS#12 v1.0
|
Certificate import/export interface
|
Khuôn dạng danh sách chứng thư số
thu hồi
|
TCVN 8067:2009
|
Công nghệ thông tin - Khuôn dạng
danh sách chứng thư số bị thu hồi
|
Khuôn dạng chứng thư số
|
TCVN 8066:2009
|
Công nghệ thông tin - Khuôn dạng chứng
thư số
|
Yêu cầu chứng thực
|
PKCS#10 v1.7 (RFC 2986)
|
Certification request
|
Giao thức trạng thái chứng thư trực
tuyến
|
RFC 2560
|
On-line Certificate status protocol
|
Giao thức gắn tem thời gian
|
RPC3161
|
Time stamping protocol
|
Dịch vụ tem thời gian
|
TCVN7818-1:2007
TCVN7818-2:2007
TCVN 78183:2010
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật
mã - Dịch vụ tem thời gian
- P 1: Khung tổng
quát
- P2: Cơ chế token
độc lập
- P3: Cơ chế tạo
thẻ liên kết
|
4.18
|
An toàn cho dịch vụ Web
|
WS-Security v1.1
|
Web Services Security version 1.1
|
Khuyến nghị áp dụng
|