Quyết định 2603/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và Kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch huyện Bảo Lâm do tỉnh Cao Bằng ban hành

Số hiệu 2603/QĐ-UBND
Ngày ban hành 29/12/2017
Ngày có hiệu lực 29/12/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Cao Bằng
Người ký Nguyễn Trung Thảo
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH CAO BẰNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2603/QĐ-UBND

Cao Bằng, ngày 29 tháng 12 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM ĐẦU CỦA ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH HUYỆN BẢO LÂM

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CAO BẰNG

Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 06 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi Trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Theo đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Bảo Lâm tại Tờ trình số 1233/TTr-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2017; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 2693/TTr-STNMT ngày 29 tháng 12 năm 2017,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 huyện Bảo Lâm với các nội dung chủ yếu sau:

1. Nội dung phương án điều chỉnh quy hoạch đất đến năm 2020

1.1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:

STT

Chỉ tiêu sử dng đất

Diện tích năm 2015

Diện tích cấp tỉnh phân b

Diện tích năm 2020

Diện tích (ha)

Cơ Cấu (%)

Diện tích (ha)

Cơ Cấu (%)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

91.306,11

 

 

91.306,11

 

I

LOẠI ĐẤT

 

 

 

 

 

 

1

Đất nông nghiệp

NNP

81.944,93

89,75

82.121,00

82.509,85

90,37

1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.419,79

4,17

3.005,00

3.393,59

4,11

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9,29

0,01

9,00

12,00

0,01

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

15.649,05

19,10

6.130,00

6.130,00

7,43

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

702,41

0,86

659,00

659,00

0,80

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

62.085,29

75,76

40.348,00

40.348,00

48,90

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

1.6

Đất rng sản xuất

RSX

50,13

0,06

31.941,00

31.941,00

38,71

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

38,26

0,05

38,00

38,26

0,05

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.403,05

3,73

3.856,00

4.345,57

4,76

2.1

Đất quốc phòng

CQP

3,50

0,10

24,00

24,00

0,55

2.2

Đất an ninh

CAN

0,70

0,02

2,00

2,00

0,05

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

_

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

30,00

30,00

0,69

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,09

-

-

0,09

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

19,58

0,58

19,00

19,71

0,45

2.8

Đt sử dụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

120,49

3,54

125,00

125,00

2,88

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.655,41

48,64

2.323,00

2.480,06

57,07

 

Trong đó:

 

 

-

 

 

0,00

 

Đất cơ sở văn hóa

DVH

0,19

0,01

16,00

3,19

0,07

 

Đt cơ sở y tế

DYT

2,55

0,07

4,00

4,31

0,10

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

DGD

37,82

1,11

39,00

39,67

0,91

 

Đt sở thể dục th thao

DTT

1,34

0,04

12,00

8,64

0,20

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

2,90

0,07

2.12

Đt bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,97

0,06

2,00

10,27

0,24

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

555,11

16,31

592,00

592,00

13,62

2.14

Đt ở tại đô thị

ODT

41,85

1,23

45,00

45,00

1,04

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

6,95

0,20

10,00

10,90

0,25

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

0,08

0,00

-

0,08

0,00

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa đa, nhà tang lễ

NTD

34,44

1,01

40,00

40,50

0,93

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gm

SKX

2,91

0,09

-

3,09

0,07

2.21

Đt sinh hoạt cộng đồng

DSH

4,02

0,12

-

13,99

0,32

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,64

0,05

-

1,67

0,04

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

890,44

26,17

-

880,44

20,26

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

63,87

1,88

-

63,87

1,47

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

3

Đt chưa sử dụng

CSD

5.958,13

6,53

5.329,00

4.450,69

4,87

4

Đất khu công ngh cao*

KCN

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế*

KKT

 

 

 

 

 

6

Đất đô thị*

KDT

3.692,63

 

3.693,00

3.692,63

 

II

KHU CHỨC NĂNG*

 

 

 

 

 

 

1

Khu vực chuyên trồng lúa nước

KVL

 

 

 

13,34

 

2

Khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm

KVN

 

 

 

793,47

 

3

Khu vực rừng phòng hộ

KPH

 

 

 

41.015,60

 

4

Khu vực rng đặc dụng

KDD

 

 

 

 

 

5

Khu vực rừng sản xuất

KSX

 

 

 

32.608,60

 

6

Khu vực công nghiệp, cụm công nghiệp

KKN

 

 

 

30,00

 

7

Khu đô thị - thương mại - dịch vụ

KDV

 

 

 

332,67

 

8

Khu du lịch

KDL

 

 

 

 

 

9

Khu , làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn

KON

 

 

 

1.311,02

 

Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên

1.2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn v tính: ha

STT

Chtiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Pác Miầu

Xã Đức Hạnh

Xã Lý Bôn

Mông Ân

Xã Nam Cao

Xã Nam Quang

Xã Quảng Lâm

Xã Tân Việt

Xã Thạch Lâm

Xã Thái Học

Xã Thái Sơn

Xã Vĩnh Phong

Xã Vĩnh Quang

Xã Yên Thổ

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +…+ (14)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp chuyn sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

937,12

97,90

201,52

179,18

19,30

17,22

77,37

225,63

16,95

24,95

10,76

22,07

15,13

6,72

22,42

1,1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

26,20

7,77

1,15

3,37

-

0,80

0,60

5,35

1,50

0,63

0,32

1,46

0,69

-

2,56

 

Trong đó: Đất chuyên trồng a nước

LUC-PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

450,11

52,32

143,80

115,79

11,99

5,80

52,89

19,56

6,66

7,95

5,49

8,84

3,19

2,83

13,00

1.3

Đất trng cây lâu năm

CLN/PNN

120,47

11,11

16,82

44,28

2,88

7,00

12,78

8,07

2,69

2,97

3,20

3,13

1,79

2,64

1,11

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

340,34

26,70

39,75

15,74

4,43

3,62

11,10

192,65

6,10

13,40

1,75

8,64

9,46

1,25

5,75

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rng sản xuất

RSX/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Chuyn đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất trồng lúa chuyn sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trng rng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đt trng cây hàng năm khác chuyn sang đất nuôi trng thủy sản

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyn sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất rng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải là đất chuyển sang đất

PKO/OCT

0,07

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,07

Ghi chú: - (a) gồm đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác.

- PKO là đất phi nông nghiệp không phải là đất ở

1.3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Pác Miầu

Xã Đức Hạnh

Xã Lý Bôn

Mông Ân

Xã Nam Cao

Xã Nam Quang

Xã Quảng Lâm

Xã Tân Việt

Xã Thạch Lâm

Xã Thái Học

Xã Thái Sơn

Xã Vĩnh Phong

Xã Vĩnh Quang

Xã Yên Thổ

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +...+ (14)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.502,04

-

754,70

-

-

423,69

50,00

-

-

27,23

-

-

-

146,42

100,00

1.1

Đất trồng lúa

LUA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

27,23

-

-

-

-

-

-

-

-

27,23

-

-

-

-

-

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

1.474,81

-

754,70

-

-

423,69

50,00

-

-

-

-

-

-

146,42

100,00

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

5,40

-

-

-

-

0,05

-

-

-

-

3,80

-

-

1,55

-

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đt khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ ssản xuất phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đt sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyn, cấp xã

DHT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở văn hóa

DVH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đất cơ sở y tế

DYT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

DGD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đt cơ sở thể dục thể thao

DTT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thi

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

5,30

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3,80

-

-

1,50

-

2.14

Đất tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ s tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,10

-

-

-

-

0,05

-

-

-

-

-

-

-

0,05

-

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

* Vị trí, diện tích các khu đất phải chuyển mục đích sử dụng được xác định theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tỷ lệ 1/25.000, Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch huyện Bảo Lâm.

Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm đầu (2017) của huyện Bảo Lâm với các chỉ tiêu chủ yếu sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm 2017

Đơn vị tính: ha

STT

Chtiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Pác Miầu

Xã Đức Hạnh

Xã Lý Bôn

Xã Nam Cao

Xã Nam Quang

Xã Vĩnh Quang

Xã Quảng Lâm

Xã Thạch Lâm

Xã Tân Việt

Xã Vĩnh Phong

Xã Mông Ân

Xã Thái Học

Xã Thái Sơn

Xã Yên Thổ

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

91.306,11

3.692,63

8.922,83

11.679,57

7.546,00

4.780,67

5.645,67

7.995,93

9.297,35

2.489,60

6.554,04

5.935,27

4.593,77

4.727,42

7.445,36

1

Đất nông nghiệp

NNP

81.499,55

3.065,13

7.522,47

11.257,23

6.485,73

4.363,71

4.765,87

7.262,25

8.590,17

2.214,13

5.987,69

5.356,76

4.019,95

4.190,00

6.418,46

1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.397,49

94,91

500,09

251,29

198,39

218,93

280,99

272,31

187,58

39,72

211,76

170,18

186,09

191,02

594,23

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9,29

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

9,29

-

-

1.2

Đất trng cây hàng năm khác

HNK

15.355,59

652,10

1.304,29

913,63

576,43

607,10

883,43

1.588,97

3.438,76

254,91

764,41

970,72

1.450,55

895,08

1.055,21

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

600,90

24,83

62,10

43,66

27,89

25,56

60,82

10,66

17,12

6,60

47,51

30,93

62,59

45,56

135,07

1.4

Đất rng phòng hộ

RPH

62.057,18

2.292,21

5.605,69

10.048,17

5.681,84

3.506,46

3.538,18

5.387,78

4.944,84

1.912,20

4.962,54

4.184,03

2.317,26

3.055,83

4.620,15

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sn xuất

RSX

50,13

-

50,13

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

17

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

38,26

1,08

0,17

0,48

1,18

5,66

2,45

2,53

1,87

0,70

1,47

0,90

3,46

2,51

13,80

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.848,43

376,73

354,64

362,60

175,43

298,05

224,49

401,62

323,32

103,37

130,28

261,63

253,98

148,64

433,65

2.1

Đất quốc phòng

CQP

23,50

1,27

0,17

-

-

-

-

22,06

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

0,70

0,70

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,09

0,09

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

19,58

0,36

-

0,16

0,40

17,94

-

0,72

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

120,49

14,19

-

0,87

-

1,52

-

-

-

53,75

-

-

50,16

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

2.092,97

203,32

251,29

208,24

90,91

182,00

154,29

229,18

67,83

28,00

89,98

116,20

93,07

96,25

282,41

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

1,97

1,97

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

538,88

-

43,83

60,41

25,07

19,58

33,67

31,62

63,44

9,32

30,29

97,92

42,04

27,45

54,24

2.14

Đất tại đô thị

ODT

40,45

40,45

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

7,40

3,31

0,24

0,33

0,29

1,06

0,26

0,39

0,21

0,20

0,18

0,43

0,16

0,15

0,19

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

0,08

-

-

-

-

0,01

-

-

-

-

-

-

-

-

0,07

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

39,44

5,89

0,72

3,10

-

5,67

1,16

0,45

0,19

0,04

2,15

0,20

4,41

1,42

14,04

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng là đồ gốm

SKX

2,91

1,79

-

0,22

-

0,47

-

0,12

-

-

-

-

0,08

-

0,23

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

4,02

0,38

0,33

0,40

0,29

0,30

0,12

0,33

0,21

0,07

0,29

0,36

0,21

0,19

0,54

2.22

Đất khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,64

0,62

-

-

-

0,13

-

0,01

-

-

-

0,05

0,35

0,22

0,26

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, sui

SON

890,44

102,39

57,72

88,87

58,47

69,37

34,97

116,73

191,44

11,99

7,39

46,47

-

22,96

81,67

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

63,87

-

0,34

-

-

-

0,02

0,01

-

-

-

-

63,50

-

-

2.26

Đất công trình công cộng khác

DCK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.27

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

5.958,13

250,77

1.045,72

59,74

884,84

118,91

655,31

332,06

383,86

172,10

436,07

316,88

319,84

388,78

593,25

4

Đất khu công nghệ cao*

KCN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế*

KKT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Đất đô thị*

KDT

3.692,63

3.692,63

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Ghi chú: * Không tng hợp khi tính tng diện tích tự nhiên

[...]