Quyết định 256/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 256/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 256/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN KIẾN XƯƠNG, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương tại Tờ trình số 365/TTr-UBND ngày 27/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 951/TTr-STNMT ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Kiến Xương với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Thanh Nê

An Bình

An Bồi

Bình Định

Bình Minh

Bình Nguyên

Bình Thanh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(41)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,15

694,98

509,11

431,33

943,40

565,10

668,64

653,48

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.613,46

392,68

336,96

296,79

699,15

374,30

474,20

416,80

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.057,55

318,80

258,53

256,55

527,76

312,37

399,32

284,71

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.057,37

318,80

258,53

256,37

527,76

312,37

399,32

284,71

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

360,40

16,88

2,15

8,20

7,54

5,05

16,39

2,61

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

857,98

23,98

18,67

7,51

71,37

27,85

31,59

30,99

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.228,25

33,02

37,22

24,49

71,59

26,08

24,83

96,48

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

109,27

0,00

20,39

0,03

20,89

2,95

2,07

2,01

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.532,66

301,20

172,13

134,31

242,45

190,41

194,40

236,69

2.1

Đất quốc phòng

CQP

18,66

8,66

0,00

2,69

0,00

0,74

0,00

0,00

2.2

Đất an ninh

CAN

1,03

0,83

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

119,28

17,50

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

34,68

4,75

0,00

0,61

0,00

2,23

0,19

0,01

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

68,62

7,32

0,00

6,69

0,24

7,18

1,42

0,01

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.406,35

144,28

95,25

82,28

135,77

109,38

113,23

110,65

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

15,70

0,05

0,52

0,01

0,57

0,00

0,50

0,00

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

60,74

10,13

0,90

0,49

0,35

0,75

1,53

0,93

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.832,25

0,00

32,81

36,55

91,98

57,66

66,82

56,64

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

81,40

81,40

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

22,63

6,33

0,40

0,32

0,74

0,34

0,06

0,53

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

2,13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,34

1,83

0,78

0,78

0,00

2,60

0,77

1,12

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

209,17

4,96

4,34

3,42

8,49

6,88

7,54

4,37

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

34,96

6,10

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,46

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

25,18

0,84

0,28

0,15

0,75

1,13

0,99

0,65

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

43,49

0,61

0,68

0,32

3,56

1,33

1,35

2,45

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

481,97

0,00

36,16

0,00

0,00

0,00

0,00

57,29

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

23,32

1,03

0,01

0,00

0,00

0,19

0,00

0,58

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,06

2,44

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3

Đất chưa sử dụng

CSD

54,03

1,10

0,02

0,23

1,80

0,39

0,03

0,00

4

Đất đô thị*

KDT

694,98

694,98

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Đình Phùng

Hòa Bình

Hồng Tiến

Hồng Thái

Lê Lợi

Minh Hưng

Minh Tân

Nam

Bình

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(41)

(12)

(13)

(14

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,15

337,27

527,66

818,89

641,59

646,71

414,95

761,97

685,36

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.613,46

237,39

364,49

508,35

397,19

453,13

291,26

466,82

505,87

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.057,55

204,59

280,78

328,74

348,78

393,29

247,55

353,20

431,48

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.057,37

204,59

280,78

328,74

348,78

393,29

247,55

353,20

431,48

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

360,40

2,91

8,84

27,21

10,42

3,81

2,67

21,09

4,34

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

857,98

17,44

35,14

33,91

17,34

29,90

12,05

35,79

21,22

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.228,25

12,01

34,36

116,42

19,51

17,26

28,12

55,98

44,88

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

109,27

0,43

5,36

2,08

1,13

8,88

0,87

0,75

3,95

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.532,66

98,67

162,02

306,98

223,27

190,44

123,69

295,15

179,14

2.1

Đất quốc phòng

CQP

18,66

0,01

0,27

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

2.2

Đất an ninh

CAN

1,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

119,28

0,00

0,00

5,00

4,00

0,00

0,00

2,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

34,68

0,03

0,00

21,90

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

68,62

0,10

6,90

2,00

0,02

1,27

0,03

6,85

0,08

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.406,35

58,26

87,25

110,64

110,34

116,47

71,02

112,21

111,43

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

15,70

0,39

0,10

0,00

0,00

0,34

0,15

0,35

0,74

2.9

Đất bải thải, xử lý chất thãi

DRA

60,74

0,12

2,71

2,81

1,70

2,35

2,58

1,59

1,45

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.832,25

30,80

51,67

47,40

43,87

52,30

38,97

61,52

56,77

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

81,40

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

22,63

0,44

1,50

0,24

0,42

0,59

0,33

0,21

1,26

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,34

0,31

0,79

0,69

3,11

1,57

0,93

0,36

1,95

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhá hỏa táng

NTD

209,17

5,51

7,97

4,82

12,19

6,97

6,07

5,89

4,09

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

34,96

0,00

0,00

2,51

0,20

0,00

0,00

2,66

0,00

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

25,18

0,50

0,88

0,82

0,97

0,46

1,79

0,78

0,03

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

43,49

0,91

1,38

1,36

1,11

1,12

1,47

2,36

1,26

2.20

Đất sông, ngòi kênh, rạch, suối

SON

481,97

0,00

0,00

106,79

43,74

6,73

0,00

98,22

0,00

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

23,32

1,30

0,59

0,00

1,60

0,27

0,34

0,15

0,00

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3

Đất chưa sử dụng

CSD

54,03

1,20

1,15

3,56

21,13

3,14

0,00

0,00

035

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Nam Cao

Quang Bình

Quang Hưng

Quang Lịch

Quang Minh

Quang Trung

Quốc Tuấn

Quyết Tiến

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(41)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,15

432,63

709,95

407,02

447,17

480,84

790,83

677,47

218,82

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.613,46

300,23

471,84

273,35

295,37

339,32

551,95

474,90

147,63

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.057,55

258,87

352,88

237,52

241,79

302,61

425,40

332,81

128,64

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.057,37

258,87

352,88

237,52

241,79

302,61

425,40

332,81

128,64

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

360,40

2,77

36,95

3,93

18,31

0,79

60,41

11,64

1,39

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

857,98

25,60

46,82

12,86

18,51

10,62

27,19

59,74

9,49

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.228,25

9,06

34,46

18,21

16,51

24,65

29,40

67,96

7,51

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

109,27

3,92

0,73

1,03

0,24

0,65

9,55

2,74

0,60

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.532,66

131,21

236,95

133,35

151,38

141,14

238,38

200,64

71,15

2.1

Đất quốc phòng

CQP

18,66

0,02

0,03

0,00

2,90

0,00

0,00

0,00

0,00

2.2

Đất an ninh

CAN

1,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

119,28

0,00

13,30

0,00

13,30

0,00

17,50

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

34,68

0,09

1,09

0,07

0,03

0,07

0,01

0,02

0,03

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

68,62

2,50

0,29

2,20

0,23

0,20

0,00

0,00

0,00

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.406,35

78,34

116,33

75,12

76,85

79,89

133,37

106,27

45,20

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

15,70

0,00

0,96

0,00

0,58

0,51

1,03

0,31

0,34

2.9

Đất bải thải, xử lý chất thãi

DRA

60,74

0,71

3,12

2,42

1,69

2,06

1,52

1,40

0,48

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.832,25

40,41

85,53

41,97

44,92

50,02

70,96

57,66

20,15

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

81,40

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

22,63

0,91

0,71

0,19

0,58

0,32

0,67

0,36

0,35

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,34

0,15

4,43

3,16

3,46

0,84

1,89

0,53

0,00

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhá hỏa tán

NTD

209,17

5,93

8,99

6,28

4,38

6,01

7,49

6,20

3,92

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

34,96

0,50

0,02

0,00

0,07

0,22

0,00

8,68

0,00

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

25,18

0,25

0,69

1,15

1,14

0,32

0,56

1,20

0,18

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

43,49

0,94

1,46

0,58

0,77

0,67

2,22

0,93

0,42

2.20

Đất sông, ngòi ,kênh, rạch, suối

SON

481,97

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

11,37

0,00

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

23,32

0,46

0,01

0,21

0,47

0,02

1,15

5,71

0,07

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3

Đất chưa sử dụng

CSD

54,03

1,19

1,16

0,12

0,43

038

0,50

1,93

0,05

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thanh Tân

Thượng Hiền

Trà Giang

Vũ An

Vũ Bình

Vũ Công

Vũ Hòa

Vũ Lễ

(1)

(2)

(3)

(4MS)+...+(41)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

(35)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,15

542,89

503,82

811,71

321,34

418,53

497,00

518,95

516,52

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.613,46

372,60

359,91

505,38

225,85

259,23

363,52

374,36

352,13

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.057,55

302,87

292,06

408,78

199,76

206,76

318,87

319,94

312,50

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.057,37

302,87

292,06

408,78

199,76

206,76

218,87

319,94

312,50

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

360,40

10,31

3,11

5,36

10,04

11,76

1,55

2,64

9,49

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

857,98

29,03

34,36

33,80

4,97

10,66

19,66

12,97

15,41

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.228,25

29,53

29,98

54,43

10,72

29,74

23,19

35,71

14,57

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

109,27

0,85

0,40

3,01

0,35

0,31

0,25

3,10

0,14

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.532,66

170,04

141,98

298,24

95,49

158,53

132,78

144,53

164,25

2.1

Đất quốc phòng

CQP

18,66

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,00

2.2

Đất an ninh

CAN

1,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

119,28

11,21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

34,68

1,95

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,12

0,00

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

68,62

0,22

1,26

0,01

0,30

0,24

0,04

3,03

0,02

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.406,35

88,74

77,56

162,01

50,15

64,41

74,97

80,74

98,07

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

15,70

0,39

0,00

0,41

0,99

3,33

0,46

0,86

0,41

2.9

Đất bải thải, xử lý chất thãi

DRA

60,74

0,31

1,47

0,04

0,95

1,55

1,30

0,77

1,39

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.832,25

56,63

51,22

51,91

36,36

36,03

47,28

53,03

55,49

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

81,40

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

22,63

0,18

0,25

0,22

0,25

0,38

0,31

0,54

0,22

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,34

1,91

0,87

1,84

1,95

1,01

2,30

0,00

0,72

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhá hỏa táng

NTD

209,17

5,69

7,54

7,76

3,56

4,67

5,02

4,07

5,32

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

34,96

0,00

0,00

1,15

0,00

10,71

0,00

0,00

0,00

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

25,18

1,13

0,30

0,26

0,43

0,08

0,44

0,38

0,58

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

43,49

1,24

1,26

1,30

0,40

2,19

0,65

0,76

0,60

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

481,97

0,00

0,00

64,49

0,00

33,70

0,00

0,00

0,00

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

23,32

0,43

0,24

6,82

0,16

0,22

0,01

0,24

0,43

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3

Đất chưa sử dụng

CSD

54,03

0,25

1,93

8,09

0,00

0,77

0,70

0,06

0,14

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Vũ Ninh

Vũ Quý

Vũ Sơn

Vũ Tây

Vũ Thắng

Vũ Trung

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(41)

(36)

(37)

(38)

(39)

(40)

(41)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,15

548,12

282,45

269,67

704,40

441,51

358,05

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.613,46

355,50

149,82

170,59

489,37

324,44

240,61

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.057,55

308,58

121,35

145,76

418,87

274,60

199,85

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.057,37

308,58

121,35

145,76

418,87

274,60

199,85

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

360,40

16,56

1,42

1,92

4,40

2,13

3,42

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

857,98

8,64

14,37

7,21

19,95

10,11

11,25

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.228,25

16,83

12,61

14,19

44,22

36,40

26,09

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

109,27

4,89

0,08

1,51

1,93

1,20

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.532,66

192,56

132,40

98,91

214,73

116,72

116,34

2.1

Đất quốc phòng

CQP

18,66

0,00

0,20

1,00

1,00

0,10

0,00

2.2

Đất an ninh

CAN

1,03

0,00

0,20

0,00

0,00

0,00

0,00

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

119,28

13,74

21,73

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

34,68

1,00

0,07

0,00

0,00

0,05

0,32

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

68,62

4,29

2,04

5,00

0,77

2,81

3,04

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.406,35

94,82

56,59

53,29

109,76

59,75

55,69

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

15,70

0,00

1,07

0,00

0,00

0,00

0,31

2.9

Đất bải thải, xử lý chất thãi

DRA

60,74

1,04

4,63

0,93

1,32

0,64

0,62

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.832,25

66,95

40,79

35,63

68,33

46,11

49,10

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

81,40

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

22,63

0,91

0,29

0,16

0,23

0,37

0,50

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

0,52

0,00

0,00

0,11

0,00

0,00

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,34

1,69

0,35

0,00

1,82

0,82

0,00

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhá hỏa táng

NTD

209,17

5,59

3,33

1,94

5,10

3,20

3,67

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

34,96

0,00

0,21

0,00

0,48

0,00

0,00

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

25,18

0,69

0,13

0,37

0,71

1,74

1,45

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

43,49

1,33

0,56

0,55

1,06

0,70

1,63

2.20

Đất sông, ngòi kênh, rạch, suối

SON

481,97

0,00

0,00

0,00

23,49

0,00

0,00

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

23,32

0,00

0,03

0,04

0,55

0,00

0,00

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,06

0,00

0,19

0,00

0,00

0,42

0,00

3

Đất chưa sử dụng

CSD

54,03

0,06

0,22

0,17

0,31

0,35

1,10

4

Đất đô thị*

KDT

 

 

 

 

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Thanh Nê

An Bình

An Bồi

Bình Định

Bình Minh

Bình Nguyên

Bình Thanh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(41)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

1

Đất nông nghiệp

NNP

353,08

36,12

11,89

5,97

4,83

18,17

8,63

7,98

1.1

Đất trồng lúa

LUA

324,23

33,94

11,29

3,47

3,62

17,07

7,15

7,53

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

324,23

33,94

11,29

3,47

3,62

17,07

7,15

7,53

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

15,01

1,30

0,30

2,50

0,31

0,90

0,68

0,12

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3,41

0,28

0,10

 

0,20

 

0,20

0,13

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

9,95

0,60

0,20

 

0,70

0,20

0,60

0,15

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,49

 

 

 

 

 

 

0,05

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6,42

2,42

 

0,04

0,10

0,15

0,14

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,02

0,02

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,16

0,06

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

2,62

0,60

 

 

0,10

 

 

 

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,61

 

 

 

 

0,15

 

 

2.5

Đất ở tại đô thị

ODT

0,02

0,02

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,93

1,72

 

0,04

 

 

0,14

 

2.7

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,07

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Đình Phùng

Hòa Bình

Hồng Tiến

Hồng Thái

Lê Lợi

Minh Hưng

Minh Tân

Nam Bình

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(41)

(12)

(13)

(14

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

1

Đất nông nghiệp

NNP

353,08

4,54

4,36

9,65

9,29

13,67

7,83

13,50

3,56

1.1

Đất trồng lúa

LUA

324,23

4,34

4,34

9,55

7,27

13,57

6,68

12,58

2,81

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

324,23

4,34

4,34

9,55

7,27

13,57

6,68

12,58

2,81

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

15,01

0,10

 

0,10

0,20

0,05

0,30

0,59

0,16

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3,41

 

 

 

0,25

 

0,40

0,13

0,17

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

9,95

0,10

0,02

 

1,57

0,05

0,35

0,15

0,32

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,49

 

 

 

 

 

0,10

0,05

0,10

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6,42

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,02

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,16

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

2,62

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,61

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất ở tại đô thị

ODT

0,02

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,93

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,07

 

 

 

 

 

 

 

 

[...]