Quyết định 2501/QĐ-TCHQ năm 2018 quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, kho bảo thuế; hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 2501/QĐ-TCHQ |
Ngày ban hành | 22/08/2018 |
Ngày có hiệu lực | 22/08/2018 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Công Bình |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Xuất nhập khẩu,Công nghệ thông tin |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2501/QĐ-TCHQ |
Hà Nội, ngày 22 tháng 08 năm 2018 |
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 68/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ quy định về điều kiện kinh doanh hàng hóa miễn thuế, kho bãi, địa điểm làm thủ tục Hải quan, tập kết, kiểm tra, giám sát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT & Thống kê Hải quan,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục CNTT & Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |
VỀ
ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP
KINH DOANH KHO NGOẠI QUAN, KHO BẢO THUẾ; HÀNG HÓA TRONG KHO NGOẠI QUAN, KHO BẢO
THUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2501/QĐ-TCHQ ngày 22/8/2018 của (Tổng cục
trưởng Tổng cục Hải quan)
Quy định này quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, kho bảo thuế; hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế.
Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, kho bảo thuế; hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế.
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2501/QĐ-TCHQ |
Hà Nội, ngày 22 tháng 08 năm 2018 |
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 68/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ quy định về điều kiện kinh doanh hàng hóa miễn thuế, kho bãi, địa điểm làm thủ tục Hải quan, tập kết, kiểm tra, giám sát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT & Thống kê Hải quan,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục CNTT & Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |
VỀ
ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP
KINH DOANH KHO NGOẠI QUAN, KHO BẢO THUẾ; HÀNG HÓA TRONG KHO NGOẠI QUAN, KHO BẢO
THUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2501/QĐ-TCHQ ngày 22/8/2018 của (Tổng cục
trưởng Tổng cục Hải quan)
Quy định này quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, kho bảo thuế; hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế.
Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, kho bảo thuế; hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế.
Điều 3. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin
Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, kho bảo thuế; hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế.
XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.
Thành phần của một thông điệp XML: là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng một thẻ mở và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên.
Thuộc tính của một thành phần: cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.
Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử giữa hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại Phụ lục của Quy định này.
Điều 4. Trách nhiệm của Cục CNTT và Thống kê Hải quan
- Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp, vận hành hệ thống thông tin cho phép tổ chức, cá nhân có hoạt động trong lĩnh vực kho ngoại quan, kho bảo thuế;
- Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động của hệ thống thông tin triển khai tại Tổng cục Hải quan;
- Tuyên truyền, phổ biến đến các doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan, hàng hóa trong kho ngoại quan, kho bảo thuế, xây dựng phần mềm đáp ứng quy định về định dạng thông điệp dữ liệu để thực hiện truyền nhận, xử lý dữ liệu với cơ quan Hải quan.
Các cục Hải quan tỉnh, thành phố, căn cứ vào điều kiện thực tế tại đơn vị mình:
- Tuyên truyền, phổ biến quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp;
- Chủ động áp dụng các biện pháp khuyến khích, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng phần mềm kết nối, trao đổi xử lý dữ liệu với hệ thống thông tin hải quan.
Các vấn đề vướng mắc phát sinh khi thực hiện đề nghị phản ánh về Cục CNTT & Thống kê Hải quan - Tổng cục Hải quan để được hướng dẫn./.
CHUẨN KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN GIỮA HỆ THỐNG CỦA CƠ
QUAN HẢI QUAN VÀ HỆ THỐNG CỦA DOANH NGHIỆP KINH DOANH KHO NGOẠI QUAN, KHO BẢO
THUẾ; HÀNG HÓA TRONG KHO NGOẠI QUAN, KHO BẢO THUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2501/QĐ-TCHQ ngày 22/8/2018 của Tổng cục
trưởng Tổng cục Hải quan).
- Phương thức kết nối: Doanh nghiệp thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được cơ quan Hải quan công bố trên mạng internet.
- Phương thức xác thực thông điệp: XML Signature.
- Kiểu thông điệp trao đổi: XML DataFormat.
- Phương thức nén dữ liệu thông điệp: Base 64 Encoding
TT |
Thông tin |
Mã thông điệp |
Mô tả |
1 |
Request |
- |
Chuẩn XML khi trao đổi với HQ |
2 |
Request Hoi Phan Hoi |
- |
Chuẩn XML khi hỏi phản hồi |
3 |
Response |
|
Chuẩn XML khi HQ trả phản hồi |
4 |
HO SO DE NGHI |
2001 |
Tiếp nhận hồ sơ đề nghị công nhận, mở rộng, thu hẹp, di chuyển, chuyển quyền sở hữu Kho ngoại quan, Kho bảo thuế, CFS, Cửa hàng miễn thuế |
5 |
THAY DOI QUYEN SO HUU |
2002 |
Tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi quyền sở hữu hàng hóa trong kho ngoại quan |
6 |
THONG BAO GIA HAN |
2003 |
Tiếp nhận thông báo gia hạn hàng hóa lưu trữ trong kho ngoại quan/kho CFS |
7 |
THONG BAO LAY MAU XEM HANG |
2004 |
Tiếp nhận thông báo xem hàng trước, lấy mẫu |
8 |
RUT HANG KNQ |
2005 |
Tiếp nhận thông tin rút hàng từ container tại KNQ |
9 |
THONG TIN SAI KHAC |
2006 |
Tiếp nhận thông tin sai khai (so với tờ khai) khi đưa hàng vào KNQ |
10 |
HANG HOA VAO KNQ |
2007-8 |
Tiếp nhận thông tin hàng hóa vào kho ngoại quan (getin) |
11 |
HANG HOA VAO KNQ (HUY) |
2007-1 |
Tiếp nhận thông tin hủy hàng hóa vào kho ngoại quan (getin) |
12 |
HANG HOA RA KNQ |
2008 |
Tiếp nhận thông tin hàng hóa ra khỏi kho ngoại quan (getout) |
13 |
GHEP HANG |
2009 |
Tiếp nhận chia tách/ghép hàng trong kho ngoại quan |
14 |
CT DAN NHAN |
2010 |
Tiếp nhận thông tin đề nghị dán nhãn kiện hàng hóa trong kho ngoại quan (với các TH dán nhãn không có tờ khai) |
15 |
CT DAN NHAN PHAN HOI |
2010 |
Thông tin phản hồi số chứng từ khi thông báo đề nghị dán nhãn được phê duyệt |
16 |
CONTAINER VAO KNQ |
2366-8 |
Tiếp nhận thông tin container vào kho ngoại quan (getin) |
17 |
CONTAINER VAO KNQ (HUY) |
2366-1 |
Tiếp nhận thông tin hủy container vào kho ngoại quan (getin) |
18 |
CONTAINER RA KNQ |
2465 |
Tiếp nhận thông tin container đi ra kho ngoại quan (getout) |
19 |
BC HOAT DONG KNQ |
2011 |
Báo cáo về thực trạng hàng hóa trong kho và tình hình hoạt động của kho ngoại quan |
20 |
HANG HOA CHUNG CONT CFS |
2012 |
Tiếp nhận danh mục hàng hóa đóng ghép chung container các lô hàng xuất khẩu |
21 |
HANG HOA KBT |
2013 |
Thông tin đưa vào/đưa vào sản xuất/tái xuất/tiêu hủy kho bảo thuế |
22 |
BC KBT QUY |
2014 |
Báo cáo tình hình sử dụng NL, VT đưa vào đưa ra kho bảo thuế theo quý |
23 |
BC KBT NAM |
2015 |
Báo cáo tình hình sử dụng NL, VT đưa vào đưa ra kho bảo thuế theo năm |
2.1. Chuẩn XML khi trao đổi với Hải quan
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc (Required) |
Kiểu dữ liệu (Type) |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
|
loại thủ tục áp dụng |
3 |
2- Điện tử |
1 |
n1 |
Áp dụng cho thủ tục HQĐT |
4 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
5 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..50 |
|
6 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
7 |
SendApplication |
|
3 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
|
|
|
8 |
|
name |
4 |
Tên phần mềm |
1 |
an..255 |
|
9 |
|
version |
4 |
Phiên bản phần mềm |
1 |
none |
|
10 |
|
companyName |
4 |
Tên công ty |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
companyIdentity |
4 |
Mã công ty |
1 |
an50 |
|
12 |
|
createMessageIssue |
4 |
Ngày giờ biên soạn message |
0 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
13 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
14 |
|
name |
4 |
Tên người gửi |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan gửi |
15 |
|
identity |
4 |
Mã người gửi |
1 |
an50 |
Mã doanh nghiệp/hải quan gửi |
16 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
17 |
|
name |
4 |
Tên người nhận |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan nhận |
18 |
|
identity |
4 |
Mã người nhận |
1 |
an50 |
Mã doanh nghiệp/hải quan nhận |
19 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
20 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
vd:305,306,307 |
21 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
=8 |
22 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI) |
23 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
24 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
|
25 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
26 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin khai báo |
|
none |
vd: nội dung danh mục NPL, SP... |
27 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
28 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
29 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.2. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp hỏi phản hồi
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
procedureType |
loại thủ tục áp dụng |
3 |
2- Điện tử |
1 |
n1 |
Áp dụng cho thủ tục HQĐT |
4 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
5 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..50 |
|
6 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
7 |
SendApplication |
|
3 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
|
|
|
8 |
|
name |
4 |
Tên phần mềm |
1 |
an..255 |
|
9 |
|
version |
4 |
Phiên bản phần mềm |
1 |
none |
|
10 |
|
companyName |
4 |
Tên công ty |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
companyIdentity |
4 |
Mã công ty |
1 |
an50 |
|
12 |
|
createMessageIssue |
4 |
Ngày giờ biên soạn message |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
13 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
14 |
|
name |
4 |
Tên người gửi |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan gửi |
15 |
|
identity |
4 |
Mã người gửi |
1 |
an50 |
mã doanh nghiệp/hải quan gửi |
16 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
17 |
|
name |
4 |
Tên người nhận |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan nhận |
18 |
|
identity |
4 |
Mã người nhận |
1 |
an50 |
mã doanh nghiệp/hải quan nhận |
19 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
20 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
vd:305,306,307 |
21 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
=13 |
22 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI) |
23 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
24 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
|
25 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
26 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin khai báo |
|
none |
vd: nội dung danh mục NPL, SP... |
27 |
Declaration |
|
4 |
|
1 |
|
|
28 |
|
issuer |
5 |
Loại chứng từ |
1 |
an..3 |
vd: 305,306,307 |
29 |
|
reference |
5 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..35 |
|
30 |
|
function |
5 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
|
31 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
32 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
33 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.3. Chuẩn XML khi Hải quan trả phản hồi
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
4 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..50 |
|
5 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
6 |
SendApplication |
|
3 |
Ứng dụng phía Hải quan |
|
|
|
7 |
|
name |
4 |
Tên phần mềm |
1 |
an..255 |
|
8 |
|
version |
4 |
Phiên bản phần mềm |
1 |
none |
|
9 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
10 |
|
name |
4 |
Tên hải quan gửi |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
identity |
4 |
Mã hải quan gửi |
1 |
an50 |
|
12 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
13 |
|
name |
4 |
Tên đơn vị nhận dữ liệu |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
4 |
Mã đơn vị nhận dữ liệu |
1 |
an50 |
|
15 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
16 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
vd:305,306,307 |
17 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
27: không hợp lệ. 29: cấp số tn, thành công. 32: nội dung phản hồi của HQ (nếu có). |
18 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
Doanh nghiệp cấp và tư quản lý. |
19 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
20 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
|
21 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
22 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin phản hồi |
|
none |
Thông tin phản hồi từ Hải quan |
23 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
24 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
25 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.4. Tiếp nhận hồ sơ đề nghị công nhận, ở rộng, thu hẹp, di chuyển, chuyển quyền sở hữu KNQ, KBT, CFS, CHMT
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2000) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
LocationType |
|
2 |
Loại thông tin địa điểm |
|
|
|
19 |
|
type |
3 |
Loại thông tin địa điểm |
1 |
n3 |
1. Kho ngoại quan 2. Kho bảo thuế 3. Địa điểm thu gom hàng lẻ (CFS) 4. Cửa hàng miễn thuế |
20 |
|
address |
3 |
Địa chỉ địa điểm |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequesrType |
|
2 |
Loại yêu cầu |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại yêu cầu |
1 |
n3 |
1. Công nhận 2. Mở rộng 3. Thu hẹp 4. Di chuyển 5. Chuyển quyền sở hữu 6. Tạm dừng 7. Chấm dứt |
23 |
|
reason |
3 |
Lý do tạm dựng |
0 |
an..255 |
Bắt buộc nhập lý do khi yêu cầu là tạm dừng |
24 |
ImporterDetail |
|
2 |
Thông tin Doanh nghiệp XNK chi tiết |
|
|
|
25 |
|
address |
3 |
Địa chỉ trụ sở chính |
1 |
an..255 |
|
26 |
|
tel |
3 |
Số điện thoại |
1 |
an..17 |
|
27 |
|
fax |
3 |
Số fax |
1 |
an..17 |
|
28 |
|
businessRegNo |
3 |
Số Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
1 |
an..50 |
|
29 |
|
businessRegIssue |
3 |
Ngày cấp chứng nhận đk doanh nghiệp |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
30 |
|
businessRegLocation |
3 |
Nơi cấp giấy phép |
1 |
an..255 |
|
31 |
|
industryBusiness |
3 |
Ngành nghề kinh doanh |
1 |
an..255 |
|
32 |
LocationDetail |
|
2 |
Thông tin địa điểm |
|
|
|
33 |
|
storehouseSquare |
3 |
Diện tích nhà kho |
1 |
n10 |
|
34 |
|
areaSquare |
3 |
Diện tích bãi |
1 |
n10 |
|
35 |
|
areaOfMaterialSquare |
3 |
Diện tích kho chứa tang vật (nếu có) |
0 |
n10 |
|
36 |
|
officeCustomsSquare |
3 |
Diện tích Văn phòng làm việc của Hải quan kho |
1 |
n10 |
|
37 |
|
auxiliarySquare |
3 |
Diện tích các công trình phụ trợ (nếu có) |
0 |
n10 |
|
38 |
|
totalSquare |
3 |
Tổng diện tích |
1 |
n10 |
|
39 |
AttachedFiles |
|
2 |
Hồ sơ khai kèm |
0 |
|
|
40 |
AttachedFile |
|
3 |
File đính kèm |
1 |
|
Thẻ lặp khi có nhiều file |
41 |
|
fileName |
4 |
Tên file |
1 |
an..255 |
Cần phải khai kiểu định dạng file (ví dụ file.xls, file.pdf |
42 |
|
content |
4 |
File đính kèm |
1 |
Base64 string |
Định dạng file.xls, file.pdf. Tối đa 2MB |
43 |
AdditionalInformation |
|
2 |
Ghi chú khác |
0 |
|
|
44 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
2.5. Tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi quyền sở hữu hàng hóa trong kho ngoại quan
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2002) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransferDetail |
|
2 |
Thông tin người chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
22 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
23 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
24 |
|
address |
3 |
Địa chỉ trụ sở chính |
1 |
an..255 |
|
25 |
TakeDetail |
|
2 |
Thông tin người nhận quyền sở hữu |
|
|
|
26 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
27 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
28 |
|
address |
3 |
Địa chỉ trụ sở chính |
1 |
an..255 |
|
29 |
|
date |
3 |
Ngày chuyển quyền sở hữu |
1 |
n10 |
YYYY-MM-DD |
30 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin tham chiếu đến Tờ khai |
|
|
|
31 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
|
32 |
|
issue |
3 |
Ngày TK |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
33 |
AttachedFiles |
|
2 |
Hồ sơ khai kèm |
0 |
|
|
34 |
AttachedFile |
|
3 |
File đính kèm |
1 |
|
Thẻ lặp khi có nhiều file |
35 |
|
fileName |
4 |
Tên file |
1 |
an..255 |
Cần phải khai kiểu định dạng file (ví dụ file.xls, file.pdf |
36 |
|
content |
4 |
File đính kèm |
1 |
Base64 string |
Định dạng file.xls, file.pdf. Tối đa 2MB |
37 |
AdditionalInformation |
|
2 |
Ghi chú khác |
0 |
|
|
38 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
2.6. Tiếp nhận thông báo gia hạn hàng hóa lưu trữ trong kho ngoại quan/kho CFS
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2003) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
|
type |
3 |
Loại kho |
1 |
n3 |
1. Kho ngoại quan 3. Địa điểm thu gom hàng lẻ (CFS) |
22 |
ContractReference |
|
2 |
|
1 |
|
|
23 |
|
reference |
3 |
Số hợp đồng |
1 |
an..50 |
|
24 |
|
issue |
3 |
Ngày hợp đồng |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
25 |
|
oldExpire |
3 |
Ngày hết hạn cũ |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
26 |
|
newExpire |
3 |
Ngày gia hạn mới |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
27 |
AttachedFiles |
|
2 |
Hồ sơ khai kèm |
0 |
|
|
28 |
AttachedFile |
|
3 |
File đính kèm |
1 |
|
Thẻ lặp khi có nhiều file |
29 |
|
fileName |
4 |
Tên file |
1 |
an..255 |
Cần phải khai kiểu định dạng file (ví dụ file.xls, fiie.pdf |
30 |
|
content |
4 |
File đính kèm |
1 |
Base64 string |
Định dạng file.xls, file.pdf. Tối đa 2MB |
31 |
Additionallnformation |
|
2 |
Ghi chú khác |
0 |
|
|
32 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
2.7. Tiếp nhận thông báo xem hàng trước, lấy mẫu
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2004) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ(=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequestType |
|
2 |
Loại thông tin yêu cầu |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin |
1 |
n3 |
1. Lấy mẫu 2. Xem hàng trước |
23 |
|
startDate |
3 |
Ngày bắt đầu |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
finishDate |
3 |
Ngày kết thúc |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD Thời gian hỏi tối đa 31 ngày |
25 |
|
address |
3 |
Địa điểm |
1 |
an..255 |
|
26 |
|
content |
3 |
Lý do yêu cầu |
1 |
an..2000 |
|
27 |
AttachedFiles |
|
2 |
Hồ sơ khai kèm |
0 |
|
|
28 |
AttachedFile |
|
3 |
File đính kèm |
1 |
|
Thẻ lặp khi có nhiều file |
29 |
|
fileName |
4 |
Tên file |
1 |
an..255 |
Cần phải khai kiểu định dạng file (ví dụ file.xls, file.pdf |
30 |
|
content |
4 |
File đính kèm |
1 |
Base64 string |
Định dạng fiie.xls, file.pdf. Tối đa 2MB |
31 |
Additionallnformation |
|
2 |
Ghi chú khác |
0 |
|
|
32 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
2.8. Tiếp nhận thông tin rút hàng từ container tại KNQ
ST T |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2005) |
1 |
an..40 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin hàng hóa |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin hàng hóa |
1 |
n..2 |
6. Vào KNQ |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Số định danh khi đưa cont vào KNQ |
26 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
27 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
28 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
0: Rỗng |
29 |
|
changeDate |
4 |
Ngày thay đổi |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
30 |
|
type |
4 |
Loại thay đổi |
1 |
n..2 |
1. Container rút hàng |
31 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
32 |
TransportEquipmentDetaiIs |
|
4 |
Danh sách hàng hóa chi tiết |
1 |
|
|
33 |
TransportEquipmentDetail |
|
5 |
Thông tin hàng hóa chi tiết |
1 |
|
Thẻ lặp |
34 |
|
cargoCtrlNo |
6 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Được cấp theo quy tắc XXYYYYYYYYYYY Y-ZZ XX: Năm đăng ký tờ khai YYYYYYYYYYYY: Số tờ khai ZZ: Số thứ tự dòng hàng trên tờ khai |
35 |
|
declarationNo |
6 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Số tờ khai/chứng từ |
36 |
|
description |
6 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
37 |
|
identification |
6 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
38 |
|
quantity |
6 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
Khai báo theo số lượng trên dòng hàng tờ khai |
39 |
|
measureUnit |
6 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn (Đơn vị tính theo đơn vị tính khai báo trên tờ khai) |
40 |
Receipt |
|
4 |
Thông tin phiếu nhập kho |
1 |
|
|
41 |
|
identification |
6 |
Số phiếu nhập |
1 |
an..50 |
|
42 |
|
issue |
6 |
Ngày phiếu nhập kho |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
43 |
|
nameConsignor |
6 |
Tên người giao hàng |
1 |
an..25 5 |
|
44 |
|
identityConsignor |
6 |
Mã người giao hàng |
0 |
an..17 |
Nếu không có thì để xâu rỗng |
45 |
|
reference |
6 |
Số hợp đồng |
1 |
an..80 |
v5 |
46 |
|
issueReference |
6 |
Ngày hợp đồng |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
47 |
|
expireReference |
6 |
Ngày hết hạn |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
2.9. Tiếp nhận thông tin sai khai (so với tờ khai) khi đưa hàng vào KNQ
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2006) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
22 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
|
|
Thẻ lặp |
23 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Được cấp theo quy tắc XXYYYYYYYYYYYY- ZZ XX: Năm đăng ký tờ khai YYYYYYYYYYYY: Số tờ khai ZZ: Số thứ tự dòng hàng trên tờ khai |
24 |
|
declarationNo |
4 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Số tờ khai/chứng từ |
25 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
26 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
docQuantity |
4 |
Số lượng hàng khai báo |
1 |
n8 |
Khai báo trên tờ khai |
28 |
|
actualQuantity |
4 |
Số lượng hàng thực tế |
1 |
n8 |
|
29 |
|
measureUnit |
4 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn (Đơn vị tính theo đơn vị tính khai báo trên tờ khai) |
30 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
2.10. Tiếp nhận thông tin hàng hóa vào kho ngoại quan (getin)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2007) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
22 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
23 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự các lần đi vào |
1 |
n..5 |
|
24 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Được cấp theo quy tắc XXYYYYYYYYYYYY-ZZ XX: Năm đăng ký tờ khai YYYYYYYYYYYY: Số tờ khai ZZ: Số thứ tự dòng hàng trên tờ khai |
25 |
|
declarationNo |
4 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Số tờ khai/chứng từ |
26 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
27 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
28 |
|
quantity |
4 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
Khai báo theo số lượng trên dòng hàng tờ khai |
29 |
|
measureUnit |
4 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn (Đơn vị tính theo đơn vị tính khai báo trên tờ khai) |
30 |
|
type |
4 |
Hình thức vào |
1 |
n..2 |
1. Từ nước ngoài đưa vào kho 2. Từ nội địa đưa vào kho 3. Từ KNQ khác |
31 |
|
getIn |
4 |
Ngày vào |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
32 |
|
goodsType |
4 |
Loại hàng hóa |
1 |
n..2 |
1: Hàng hóa 2: Dán nhãn |
33 |
|
isFinal |
4 |
Đã getin hết hàng |
1 |
n..2 |
0: Chưa getin hết hàng theo số định danh 1: Đã getin hết số lượng |
34 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
35 |
Receipt |
|
4 |
Thông tin phiếu nhập kho |
1 |
|
|
36 |
- |
identification |
5 |
Số phiếu nhập |
1 |
an..50 |
|
37 |
|
issue |
5 |
Ngày phiếu nhập kho |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
38 |
|
nameConsignor |
5 |
Tên người giao hàng |
1 |
an..255 |
|
39 |
|
identityConsignor |
5 |
Mã người giao hàng |
0 |
an..17 |
Nếu không có thì để xâu rỗng |
40 |
|
reference |
5 |
Số hợp đồng |
1 |
an..80 |
v5 |
41 |
|
issueReference |
5 |
Ngày hợp đồng |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
42 |
|
expireReference |
5 |
Ngày hết hạn |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
2.11. Tiếp nhận thông tin hủy hàng hóa vào kho ngoại quan (getin)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2007) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=1) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
1 |
an..35 |
Số TN ghi gửi danh sách hàng hóa vào KNQ |
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
1 |
an19 |
Ngày TN ghi gửi danh sách hàng hóa vào KNQ YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipment |
|
2 |
Thông tin hàng hóa cần hủy |
1 |
|
|
22 |
|
cargoCtrlNo |
3 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
23 |
AdditionalInformation |
|
2 |
|
|
|
|
24 |
|
content |
3 |
Lý do hủy |
1 |
an..2000 |
|
2.12. Tiếp nhận thông tin hàng hóa ra khỏi kho ngoại quan (getout)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2008) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM- DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM- DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipments |
|
2 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
|
22 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
|
|
Thẻ lặp |
23 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự các lần đi ra |
1 |
n..5 |
|
24 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Số định danh khi getin |
25 |
|
declarationNo |
4 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Số tờ khai/chứng từ |
26 |
|
fieldNo |
4 |
Số thứ tự dòng hàng trên tờ khai |
1 |
n..3 |
|
27 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
28 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
29 |
|
quantity |
4 |
Số lượng hàng đi ra |
1 |
n..8 |
|
30 |
|
extantQuantity |
4 |
Số lượng còn lại |
1 |
n..8 |
=Tổng Số lượng đi vào - Số lượng hàng đi ra |
31 |
|
measureUnit |
4 |
Đơn vị tính |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
32 |
|
getOut |
4 |
Ngày giờ getout |
1 |
an19 |
YYYY-MM- DD HH:mm:ss |
33 |
|
type |
4 |
Hình thức ra |
1 |
n..2 |
1. Từ kho đưa ra nước ngoài 2. Từ kho đưa vào nội địa 3. Từ kho này chuyển sang kho khác |
34 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
35 |
Delivery |
|
4 |
Phiếu xuất kho |
1 |
|
|
36 |
|
identification |
5 |
Số phiếu xuất |
1 |
an..50 |
|
37 |
|
issue |
5 |
Ngày phiếu xuất kho |
1 |
an10 |
YYYY-MM- DD |
38 |
|
nameConsignee |
5 |
Tên người nhận hàng |
1 |
an..255 |
|
39 |
|
identityConsignee |
5 |
Mã người nhận hàng |
0 |
an..17 |
Nếu không có thì để xâu rỗng |
2.13. Tiếp nhận chia tách/ghép hàng trong kho ngoại quan
STT |
Tên the |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2009) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
22 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
23 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa sau khi ghép hàng |
1 |
an..50 |
Khai báo là NA sau đó sử dụng số tn hệ thống cấp để làm số định danh |
24 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa sau khi ghép hành |
1 |
an..255 |
|
25 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa sau khi ghép hàng |
1 |
an..50 |
|
26 |
|
cargoPiece |
4 |
Số lượng hàng sau khi ghép hàng |
1 |
n8 |
|
27 |
|
pieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng sau khi ghép hàng |
1 |
an4 |
|
28 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
29 |
|
changeDate |
4 |
Ngày thay đổi |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
30 |
TransportEquipmentDetails |
|
5 |
Thông tin chi tiết hàng ghép |
1 |
|
|
31 |
TransportEquipmentDetail |
|
6 |
Thông tin chi tiết hàng ghép |
1 |
|
Thẻ lặp |
32 |
|
cargoCtrlNo |
7 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Số định danh khi getin |
33 |
|
description |
7 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
34 |
|
identification |
7 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
35 |
|
cargoPiece |
7 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
|
36 |
|
pieceUnitCode |
7 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
|
2.14. Tiếp nhận thông tin đề nghị dán nhãn kiện hàng hóa trong kho ngoại quan
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2010) |
1 |
an..40 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin chứng từ |
|
|
|
22 |
|
issue |
3 |
Ngày chứng từ |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
23 |
|
natureOfTransaction |
3 |
Loại chứng từ (DN) |
1 |
an..10 |
Danh mục chuẩn DN: Dán nhãn |
24 |
|
declarationOffice |
3 |
Mã hải quan quản lý kho |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
25 |
|
numOfDoc |
3 |
Số văn bản |
1 |
an..50 |
Nếu ko có thông tin nhập NA |
26 |
|
dateOfDoc |
3 |
Ngày ban hành văn bản |
1 |
an.. 10 |
YYYY-MM-DD Trong trường hợp số văn bản là NA nhập ngày hiện tại |
27 |
|
contentOfDoc |
3 |
Nội dung văn bản |
0 |
an..255 |
|
28 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp nhập nhãn mác |
1 |
an..255 |
|
29 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp nhập nhãn mác |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
30 |
|
address |
3 |
Địa chỉ doanh nghiệp |
0 |
an..255 |
|
31 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
32 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
33 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
34 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự hàng hóa |
1 |
n..5 |
|
35 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
36 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
37 |
|
cargoPiece |
4 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
|
38 |
|
pieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
|
39 |
|
content |
4 |
Ghi chú hàng hóa |
0 |
an..500 |
|
2.15. Thông tin phản hồi số chứng từ khi thông báo đề nghị dán nhãn được phê duyệt
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2010) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn 27: Không có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trang thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin chứng từ |
|
|
|
22 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Do hệ thống cấp |
23 |
|
issue |
3 |
Ngày chứng từ |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
natureOfTransaction |
3 |
Loại chứng từ (DN) |
1 |
an..10 |
Danh mục chuẩn DN: Dán nhãn |
25 |
|
declarationOffïce |
3 |
Mã hải quan quản lý kho |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
2.16. Tiếp nhận thông tin container vào kho ngoại quan (getin)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2366) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin container |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin container |
1 |
n..2 |
6. Vào KNQ |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Điền thông tin số tờ khai đã được cấp phép để vào KNQ |
26 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
27 |
|
seal |
4 |
Số Seal |
0 |
an..35 |
|
28 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí container |
1 |
an..20 |
|
29 |
|
conmmodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
30 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
31 |
|
type |
4 |
Hình thức vào |
1 |
n..2 |
1. Từ nước ngoài đưa vào kho 2. Từ nội địa đưa vào kho 3. Từ KNQ khác |
32 |
|
getIn |
4 |
Ngày vào |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
33 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
34 |
|
cargoWeight |
4 |
Tổng trọng lượng hàng |
0 |
n..10,3 |
|
35 |
|
weightUnitCode |
4 |
ĐVT tổng trọng lượng hàng |
0 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
2.17. Tiếp nhận thông tin hủy container vào kho ngoại quan (getin)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2366) |
1 |
an..40 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=1) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
1 |
an..35 |
Số TN ghi gửi danh sách container vào KNQ |
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
1 |
an19 |
Ngày TN ghi gửi danh sách container vào KNQ YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin container |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin container |
1 |
n..2 |
6. Vào KNQ |
23 |
TransportEquipment |
|
2 |
Thông tin về container cần hủy |
1 |
|
|
24 |
|
cargoCtrlNo |
3 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Số định danh khi getin vào KNQ |
25 |
|
container |
3 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
26 |
AdditionalInformation |
|
2 |
|
|
|
|
27 |
|
content |
3 |
Lý do hủy |
1 |
an..2000 |
|
2.18. Tiếp nhận thông tin container đi ra kho ngoại quan (getout)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2465) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM- DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM- DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin container |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin container |
1 |
n..2 |
6. Vào KNQ |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
25 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
Số định danh khi getin |
26 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
27 |
|
seal |
4 |
Số seal |
0 |
an..35 |
|
28 |
|
transportType |
4 |
Biển kiểm soát PTVT khi ra khỏi kho |
1 |
an..20 |
Biển kiểm soát ô tô |
29 |
|
declarationsContainer |
4 |
Container nhiều tờ khai |
0 |
an..200 |
|
30 |
|
deliveryRecordsIdentity |
4 |
Số biên bản bàn giao |
0 |
an..40 |
|
31 |
|
deliveryRecordsDatetime |
4 |
Ngày biên bản bàn giao |
0 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
32 |
|
getOut |
4 |
Ngày giờ getout/Ngày lên tàu |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
33 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
34 |
|
type |
4 |
Hình thức ra |
0 |
n..2 |
1. Từ kho đưa ra nước ngoài 2. Từ kho đưa vào nội địa 3. Từ kho này chuyển sang kho khác |
35 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
36 |
|
cargoWeight |
4 |
Tổng trọng lượng hàng |
0 |
n..10,3 |
|
37 |
|
weightUnitCode |
4 |
ĐVT tổng trọng lượng hàng |
0 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
2.19. Báo cáo về thực trạng hàng hóa trong kho và tình hình hoạt động của kho ngoại quan
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2010) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
startDate |
2 |
Ngày bắt đầu báo cáo |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
12 |
|
finishDate |
2 |
Ngày kết thúc báo cáo |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
13 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
14 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
15 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
16 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
17 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
18 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
21 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
22 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
23 |
AdditionalInformation |
|
2 |
Thông tin chung |
1 |
|
|
24 |
|
operationStatus |
3 |
Tình hình hoạt động |
1 |
an..1000 |
|
25 |
|
problems |
3 |
Vướng mắc |
0 |
an..1000 |
|
26 |
|
request |
3 |
Kiến nghị |
0 |
an..1000 |
|
27 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
28 |
InOuts |
|
2 |
Số liệu hàng hóa đưa vào, đưa ra kho ngoại quan |
|
|
|
29 |
InOut |
|
3 |
Số liệu hàng hóa đưa vào, đưa ra kho ngoại quan |
|
|
|
30 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự hàng |
1 |
n..5 |
|
31 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
32 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
33 |
In |
|
4 |
Hàng vào |
|
|
|
34 |
|
quantity |
5 |
Số lượng hàng vào |
1 |
n10 |
|
35 |
|
unitCode |
5 |
ĐVT số lượng hàng vào |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
36 |
|
description |
5 |
Mặt hàng chủ yếu |
1 |
an..256 |
|
37 |
|
type |
5 |
Hình thức vào |
1 |
n3 |
1. Từ nước ngoài đưa vào kho 2. Từ nội địa đưa vào kho |
38 |
|
value |
5 |
Trị giá USD |
1 |
n10 |
|
39 |
Out |
|
4 |
Hàng ra |
|
|
|
40 |
|
quantity |
5 |
Số lượng hàng ra |
1 |
n10 |
|
41 |
|
unitCode |
5 |
ĐVT số lượng hàng ra |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
42 |
|
description |
5 |
Mặt hàng chủ yếu |
1 |
an..256 |
|
43 |
|
type |
5 |
Hình thức ra |
1 |
n3 |
1. Từ kho đưa ra nước ngoài 2. Từ kho đưa vào nội địa 3. Từ kho này chuyển sang kho khác |
44 |
|
value |
5 |
Trị giá USD |
1 |
n10 |
|
45 |
Excess |
|
4 |
Hàng tồn |
|
|
|
46 |
|
quantity |
5 |
Số lượng hàng ra |
1 |
n10 |
|
47 |
|
unitCode |
5 |
ĐVT số lượng hàng ra |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
48 |
|
description |
5 |
Mặt hàng chủ yếu |
1 |
an..256 |
|
49 |
|
value |
5 |
Trị giá USD |
1 |
n10 |
|
50 |
LiquidateLeases |
|
2 |
Tình hình thanh lý hợp đồng thuê kho |
|
|
|
51 |
LiquidateLease |
|
3 |
Tình hình thanh lý hợp đồng thuê kho |
|
|
|
52 |
|
ownerType |
4 |
Chủ hàng hóa gửi kho |
1 |
n3 |
1. Nước ngoài 2. Trong nước |
53 |
|
newQuantity |
4 |
Số lượng hợp đồng ký mới |
1 |
n..10 |
|
54 |
|
accumulatedQuantity |
4 |
Số lượng hợp đồng lũy kế |
1 |
n..10 |
|
55 |
|
liquidatedQuantity |
4 |
Số lượng hợp đồng đã thanh lý |
1 |
n..10 |
|
56 |
|
inDueDateQuantity |
4 |
Số lượng hợp đồng chưa thanh lý trong hạn |
1 |
n..10 |
|
57 |
|
outOfDateQuantity |
4 |
Số lượng hợp đồng chưa thanh lý quá hạn |
1 |
n..10 |
|
58 |
ViolateLaws |
|
2 |
Tình hình vi phạm pháp luật hải quan |
|
|
|
59 |
ViolateLaw |
|
3 |
Tình hình vi phạm pháp luật hải quan |
|
|
|
60 |
|
identity |
4 |
Mã Đơn vị vi phạm |
0 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
61 |
|
name |
4 |
Tên Đơn vị vi phạm |
1 |
an..255 |
|
62 |
|
violation |
4 |
Hành vi vi phạm |
1 |
an..1000 |
|
63 |
|
formOfSanction |
4 |
Hình thức xử phạt |
1 |
an..1000 |
|
2.20. Tiếp nhận danh mục hàng hóa đóng ghép chung container các lô hàng xuất khẩu
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=2011) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
GoodsItems |
|
2 |
Hàng hóa |
|
|
|
22 |
GoodsItem |
|
3 |
Hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
23 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự hàng |
1 |
n..5 |
|
24 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
25 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
26 |
|
quantity |
4 |
Số lượng hàng |
1 |
n..18,4 |
|
27 |
|
measureUnit |
4 |
Đơn vị tính |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
28 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
29 |
|
getIn |
4 |
Ngày vào |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
33 |
|
transportldentity |
4 |
Số hiệu PTVT xuất |
1 |
an..40 |
|
34 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
35 |
|
seal |
4 |
Số seal |
1 |
an..35 |
|
36 |
|
sealCustoms |
4 |
Số seal HQ |
1 |
an..35 |
|
37 |
|
exitCustomsOffice |
4 |
Mã cửa khẩu xuất |
1 |
an..35 |
|
30 |
DeclarationDocuments |
|
4 |
Danh sách tờ khai |
1 |
|
|
31 |
DeclarationDocument |
|
5 |
Thông tin tờ khai |
1 |
|
Thẻ lặp |
32 |
|
reference |
6 |
Số TK |
1 |
n..12 |
|
2.21. Thông tin đưa vào/đưa vào sản xuất/tái xuất/tiêu hủy kho bảo thuế
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2013) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequesrType |
|
2 |
Loại yêu cầu |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại yêu cầu |
1 |
n3 |
1. thông tin nguyên liệu, vật tư nhập khẩu đưa vào kho bảo thuế 2. kế hoạch đưa hàng hóa gửi kho bảo thuế vào sản xuất 3. thông tin tái xuất nguyên liệu, vật tư hư hỏng, giảm phẩm chất trong kho bảo thuế 4. tiêu hủy nguyên liệu, vật tư hư hỏng, giảm phẩm chất trong kho bảo thuế |
23 |
Goodsltems |
|
2 |
Hàng hóa |
|
|
|
24 |
Goodsltem |
|
3 |
Hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự hàng |
1 |
n..5 |
|
26 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
27 |
|
identification |
4 |
Mã hàng hóa |
1 |
an..50 |
Danh mục chuẩn |
28 |
|
type |
4 |
Loại hàng hóa |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
29 |
|
quantity |
4 |
Số lượng |
1 |
n..18,4 |
|
30 |
|
measureUnit |
4 |
Đơn vị tính |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
31 |
|
getIn |
4 |
Ngày vào kho |
1 |
an..19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
32 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
33 |
Additionallnformation |
|
2 |
Ghi chú khác |
0 |
|
|
34 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
2.22. Báo cáo tình hình sử dụng NL, VT đưa vào đưa ra kho bảo thuế theo quý
Sir |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2014) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
finalQuarter |
|
Quý quyết toán |
1 |
n1 |
|
12 |
|
finalYear |
2 |
Năm quyết toán |
1 |
n4 |
|
13 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
14 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
15 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
16 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
17 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
18 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
address |
3 |
Địa chỉ doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
21 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
22 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
23 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
24 |
Goodsltems |
|
2 |
Thông tin hàng hóa |
|
|
|
25 |
Goodsltem |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
26 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự |
1 |
n..5 |
|
27 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
28 |
|
identification |
4 |
Mã hàng do doanh nghiệp khai |
1 |
an..50 |
|
29 |
|
measureUnit |
4 |
Mã đơn vị tính |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
30 |
|
quantityBegin |
4 |
Lượng tồn đầu kỳ |
1 |
n..18,4 |
|
31 |
|
quantityImport |
4 |
Lượng nhập trong kỳ |
1 |
n..18,4 |
|
32 |
|
quantityExport |
4 |
Lượng xuất |
1 |
n..18,4 |
|
33 |
|
quantityExcess |
4 |
Lượng tồn cuối kỳ |
1 |
n..18,4 |
|
34 |
|
quantityExpectedBegin |
4 |
Lượng NL, VT dự kiến nhập kho trong kỳ tới |
1 |
n..18,4 |
|
35 |
|
quantityExpectedUse |
4 |
Lượng NL, VT dự kiến sử dụng trong kỳ tới |
1 |
n..18,4 |
|
36 |
|
content |
4 |
Ghi chú |
0 |
an..2000 |
|
37 |
AdditionalInformation |
|
2 |
Ghi chú khác |
0 |
|
|
38 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
2.23. Báo cáo tình hình sử dụng NL, VT đưa vào đưa ra kho bảo thuế theo năm
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (2015) |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ(=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn 8: Đăng ký |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
finalYear |
2 |
Năm quyết toán |
1 |
n4 |
|
12 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
16 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp |
|
|
|
17 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
18 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
19 |
|
address |
3 |
Địa chỉ doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
20 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin kho/bãi |
|
|
|
21 |
|
identity |
3 |
Mã kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
22 |
|
name |
3 |
Tên kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
23 |
GoodsItemMaterials |
|
2 |
Thông tin hàng hóa Nguyên liệu, vật tư |
|
|
|
24 |
GoodsItemMaterial |
|
3 |
Thông tin hàng hóa Nguyên liệu, vật tư |
|
|
Thẻ lặp |
25 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự |
1 |
n..5 |
|
26 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
27 |
|
identification |
4 |
Mã hàng do doanh nghiệp khai |
1 |
an..50 |
|
28 |
|
measureUnit |
4 |
Mã đơn vị tính |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
29 |
|
quantityBegin |
4 |
Lượng tồn đầu kỳ |
1 |
n..18,4 |
|
30 |
|
quantitylmport |
4 |
Lượng nhập trong kỳ |
1 |
n..18,4 |
|
31 |
|
quantityExport |
4 |
Lượng xuất |
1 |
n..18,4 |
|
32 |
|
quantityExcess |
4 |
Lượng tồn cuối kỳ |
1 |
n..18,4 |
|
33 |
|
content |
4 |
Ghi chú |
0 |
an..2000 |
|
34 |
GoodsItemProduct |
|
2 |
Thông tin Hàng hóa xuất khẩu |
|
|
|
35 |
GoodsItemProduct |
|
3 |
Thông tin Hàng hóa xuất khẩu |
|
|
Thẻ lặp |
36 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự |
1 |
n..5 |
|
37 |
|
description |
4 |
Tên hàng hóa |
1 |
an..255 |
|
38 |
|
identification |
4 |
Mã hàng do doanh nghiệp khai |
1 |
an..50 |
|
39 |
|
measureUnit |
4 |
Mã đơn vị tính |
1 |
an..4 |
Danh mục chuẩn |
40 |
|
quantity |
4 |
Lượng |
1 |
n..18,4 |
|
41 |
|
content |
4 |
Ghi chú |
0 |
an..2000 |
|
42 |
Additionallnformation |
|
2 |
Ghi chú khác |
0 |
|
|
43 |
|
content |
3 |
Ghi chú khác |
0 |
an..2000 |
|
3. Quy trình trao đổi thông điệp
- Thông điệp sử dụng chuẩn XML.
- Chuẩn thông điệp gửi, được Doanh nghiệp gửi đến webservice nhận của Hải quan. Chuẩn thông điệp gửi, được chia thành các loại theo từng nội dung dữ liệu gửi.
- Chuẩn thông điệp phản hồi, được hệ thống webservice nhận của Hải quan phản hồi cho Doanh nghiệp khi nhận được thông điệp gửi. Chuẩn thông điệp phản hồi, chứa các thông tin đã nhận thành công hoặc có lỗi.