Quyết định 2481/QĐ-UBND năm 2020 về phân loại bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
Số hiệu | 2481/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 18/11/2020 |
Ngày có hiệu lực | 18/11/2020 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Sơn La |
Người ký | Hoàng Quốc Khánh |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2481/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 18 tháng 11 năm 2020 |
PHÂN LOẠI BẢN, THÔN, XÓM, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;
Căn cứ Quyết định số 39/2020/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2020 của UBND tỉnh về việc ban hành kèm theo Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 857/TTr-SNV ngày 17 tháng 11 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại 2.509 bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố (có biểu tổng hợp kèm theo) trên địa bàn tỉnh như sau:
1. Thành phố Sơn La: 145 bản, tổ dân phố trong đó bản, tổ dân phố loại 1: 15; bản, tổ dân phố loại 2: 19; bản, tổ dân phố loại 3: 111 (có Phụ lục số 01 kèm theo);
2. Huyện Quỳnh Nhai: 109 bản, xóm trong đó bản, xóm loại 1: 12; bản, xóm loại 2: 32; bản, xóm loại 3: 65 (có Phụ lục số 02 kèm theo);
3. Huyện Sông Mã: 411 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 16; bản loại 2: 134; bản loại 3: 261 (có Phụ lục số 03 kèm theo);
4. Huyện Yên Châu: 182 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 9; bản loại 2: 56; bản, tiểu khu loại 3: 117 (có Phụ lục số 04 kèm theo);
5. Huyện Sốp Cộp: 106 bản trong đó bản loại 1: 14; bản loại 2: 40; bản loại 3: 52 (só Phụ lục số 05 kèm theo);
6. Huyện Mộc Châu: 193 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 32; bản, tiểu khu loại 2: 57; bản, tiểu khu loại 3: 104 (có Phụ lục số 06 kèm theo);
7. Huyện Vân Hồ: 121 bản trong đó bản loại 1: 11; bản loại 2: 68; bản loại 3: 42 (có Phụ lục số 07 kèm theo);
8. Huyện Phù Yên: 215 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 20; bản loại 2: 94; bản loại 3: 101 (có Phụ lục số 08 kèm theo);
9. Huyện Bắc Yên: 103 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 12; bản loại 2: 60; bản loại 3: 31 (có Phụ lục số 09 kèm theo);
10. Huyện Thuận Châu: 391 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 26; bản loại 2: 144; bản loại 3: 221 (có Phụ lục số 10 kèm theo);
11. Huyện Mường La: 206 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 91; bản loại 3: 99 (có Phụ lục số 11 kèm theo)
12. Huyện Mai Sơn: 327 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 89; bản loại 3: 222 (có Phụ lục số 12 kèm theo);
Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 2112/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công nhận số lượng, phân loại bản, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ; Giám đốc các sở, ban, ngành; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Sơn La có trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.
Nơi nhận: |
CHỦ TỊCH |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2481/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 18 tháng 11 năm 2020 |
PHÂN LOẠI BẢN, THÔN, XÓM, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;
Căn cứ Quyết định số 39/2020/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2020 của UBND tỉnh về việc ban hành kèm theo Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 857/TTr-SNV ngày 17 tháng 11 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại 2.509 bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố (có biểu tổng hợp kèm theo) trên địa bàn tỉnh như sau:
1. Thành phố Sơn La: 145 bản, tổ dân phố trong đó bản, tổ dân phố loại 1: 15; bản, tổ dân phố loại 2: 19; bản, tổ dân phố loại 3: 111 (có Phụ lục số 01 kèm theo);
2. Huyện Quỳnh Nhai: 109 bản, xóm trong đó bản, xóm loại 1: 12; bản, xóm loại 2: 32; bản, xóm loại 3: 65 (có Phụ lục số 02 kèm theo);
3. Huyện Sông Mã: 411 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 16; bản loại 2: 134; bản loại 3: 261 (có Phụ lục số 03 kèm theo);
4. Huyện Yên Châu: 182 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 9; bản loại 2: 56; bản, tiểu khu loại 3: 117 (có Phụ lục số 04 kèm theo);
5. Huyện Sốp Cộp: 106 bản trong đó bản loại 1: 14; bản loại 2: 40; bản loại 3: 52 (só Phụ lục số 05 kèm theo);
6. Huyện Mộc Châu: 193 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 32; bản, tiểu khu loại 2: 57; bản, tiểu khu loại 3: 104 (có Phụ lục số 06 kèm theo);
7. Huyện Vân Hồ: 121 bản trong đó bản loại 1: 11; bản loại 2: 68; bản loại 3: 42 (có Phụ lục số 07 kèm theo);
8. Huyện Phù Yên: 215 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 20; bản loại 2: 94; bản loại 3: 101 (có Phụ lục số 08 kèm theo);
9. Huyện Bắc Yên: 103 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 12; bản loại 2: 60; bản loại 3: 31 (có Phụ lục số 09 kèm theo);
10. Huyện Thuận Châu: 391 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 26; bản loại 2: 144; bản loại 3: 221 (có Phụ lục số 10 kèm theo);
11. Huyện Mường La: 206 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 91; bản loại 3: 99 (có Phụ lục số 11 kèm theo)
12. Huyện Mai Sơn: 327 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 89; bản loại 3: 222 (có Phụ lục số 12 kèm theo);
Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 2112/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công nhận số lượng, phân loại bản, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ; Giám đốc các sở, ban, ngành; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Sơn La có trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.
Nơi nhận: |
CHỦ TỊCH |
BIỂU TỔNG HỢP PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TOÀN TỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Đơn vị hành chính |
Tổng số bản, tiểu khu, tổ dân phố được phân loại |
Ghi chú |
|||
Tổng số |
Loại 1 |
Loại 2 |
Loại 3 |
|||
1 |
Thành phố Sơn La |
145 |
15 |
19 |
111 |
|
2 |
Huyện Quỳnh Nhai |
109 |
12 |
32 |
65 |
|
3 |
Huyện Sông Mã |
411 |
16 |
134 |
261 |
|
4 |
Huyện Yên Châu |
182 |
9 |
56 |
117 |
|
5 |
Huyện Sốp Cộp |
106 |
14 |
40 |
52 |
|
6 |
Huyện Mộc Châu |
193 |
32 |
57 |
104 |
|
7 |
Huyện Vân Hồ |
121 |
11 |
68 |
42 |
|
8 |
Huyện Phù Yên |
215 |
20 |
94 |
101 |
|
9 |
Huyện Bắc Yên |
103 |
12 |
60 |
31 |
|
10 |
Huyện Thuận Châu |
391 |
26 |
144 |
221 |
|
11 |
Huyện Mường La |
206 |
16 |
91 |
99 |
|
12 |
Huyện Mai Sơn |
327 |
16 |
89 |
222 |
|
Tổng số |
2.509 |
199 |
884 |
1426 |
|
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ SƠN LA
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tổ dân phố |
Tổng số |
||
Loại 1 |
Loại 2 |
Loại 3 |
|||
1 |
Phường Chiềng Lề |
1 |
4 |
8 |
13 |
|
|
Bản Lầu |
Tổ 3 |
Tổ 1 |
|
|
|
|
Tổ 5 |
Tổ 2 |
|
|
|
|
Tổ 8 |
Tổ 4 |
|
|
|
|
Tổ 12 |
Tổ 6 |
|
|
|
|
|
Tổ 7 |
|
|
|
|
|
Tổ 9 |
|
|
|
|
|
Tổ 10 |
|
|
|
|
|
Tổ 11 |
|
2 |
Phường Tô Hiệu |
2 |
0 |
8 |
10 |
|
|
Tổ 3 |
|
Tổ 1 |
|
|
9 |
Tổ 8 |
|
Tổ 2 |
|
|
|
|
|
Tổ 4 |
|
|
|
|
|
Tổ 5 |
|
|
|
|
|
Tổ 6 |
|
|
|
|
|
Tổ 7 |
|
|
|
|
|
Tổ 9 |
|
|
|
|
|
Bản Hẹo |
|
3 |
Phường Chiềng An |
2 |
2 |
6 |
10 |
|
|
Tổ 3 |
Bản Cọ |
Tổ 1 |
|
|
|
Tổ 4 |
Bản Phứa Cón |
Tổ 2 |
|
|
|
|
|
Bản Hài |
|
|
|
|
|
Bản Cá |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh An |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Tiến |
|
4 |
Phường Quyết Thắng |
3 |
3 |
9 |
15 |
|
|
Bản Giảng Lắc |
Tổ 3 |
Tổ 1 |
|
|
|
Tổ 14 |
Tổ 6 |
Tổ 2 |
|
|
|
Tổ 8 |
Tổ 9 |
Tổ 4 |
|
|
|
|
|
Tổ 5 |
|
|
|
|
|
Tổ 10 |
|
|
|
|
|
Tổ 11 |
|
|
|
|
|
Tổ 12 |
|
|
|
|
|
Tổ 13 |
|
|
|
|
|
Tổ 15 |
|
5 |
Phường Chiềng Cơi |
0 |
1 |
7 |
8 |
|
|
|
Bản Chậu Cọ |
Tổ 1 |
|
|
|
|
|
Tổ 2 |
|
|
|
|
|
Tổ 3 |
|
|
|
|
|
Bản Buổn |
|
|
|
|
|
Bản Bó Ẩn |
|
|
|
|
|
Bản Coóng Nọi |
|
|
|
|
|
Bản Mé Ban |
|
6 |
Phường Quyết Tâm |
2 |
0 |
9 |
11 |
|
|
Tổ 2 |
|
Tổ 1 |
|
|
|
Tổ 11 |
|
Tổ 3 |
|
|
|
|
|
Tổ 4 |
|
|
|
|
|
Tổ 5 |
|
|
|
|
|
Tổ 6 |
|
|
|
|
|
Tổ 7 |
|
|
|
|
|
Tổ 8 |
|
|
|
|
|
Tổ 9 |
|
|
|
|
|
Tổ 10 |
|
7 |
Phường Chiềng Sinh |
3 |
1 |
14 |
18 |
|
|
Tổ 1 |
Tổ 2 |
Tổ 4 |
|
|
|
Tổ 3 |
|
Tổ 5 |
|
|
|
Tổ 6 |
|
Tổ 7 |
|
|
|
|
|
Tổ 8 |
|
|
|
|
|
Tổ 9 |
|
|
|
|
|
Tổ 10 |
|
|
|
|
|
Tổ 11 |
|
|
|
|
|
Tổ 14 |
|
|
|
|
|
Tổ 15 |
|
|
|
|
|
Tổ 17 |
|
|
|
|
|
Bản Hẹo |
|
|
|
|
|
Bản Phung |
|
|
|
|
|
Bản Thẳm Mạy |
|
|
|
|
|
Bản Cang |
|
8 |
Xã Chiềng Xôm |
1 |
1 |
8 |
10 |
|
|
Bản Tông |
Bản Sẳng |
Bản Phiêng Ngùa |
|
|
|
|
|
Bản Panh |
|
|
|
|
|
Bản Có Mòn |
|
|
|
|
|
Bản Thé Dửn |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Hay |
|
|
|
|
|
Bản Ái |
|
|
|
|
|
Bản Hụm |
|
|
|
|
|
Bản Lả Mường |
|
9 |
Xã Hua La |
0 |
3 |
12 |
15 |
|
|
|
Bản Co Phung |
Bản San |
|
|
|
|
Bản Lun |
Bản Púa Nhọt |
|
|
|
|
Bản Nam |
Bản Nẹ Tở |
|
|
|
|
|
Bản Nẹ Nưa |
|
|
|
|
|
Bản Bó Cằm |
|
|
|
|
|
Bản Mòng |
|
|
|
|
|
Bản Kham |
|
|
|
|
|
Bản Hịa |
|
|
|
|
|
Bản Sàng |
|
|
|
|
|
Bản Lụa |
|
|
|
|
|
Bản Pọng |
|
|
|
|
|
Bản Hoàng Văn Thụ |
|
10 |
Xã Chiềng Ngần |
0 |
1 |
14 |
15 |
|
|
|
Bản Pát |
Bản Dửn |
|
|
|
|
|
Bản Khoang |
|
|
|
|
|
Tiểu Khu I |
|
|
|
|
|
Bản Co Pục |
|
|
|
|
|
Bản Híp |
|
|
|
|
|
Bản Nong La |
|
|
|
|
|
Bản Púng |
|
|
|
|
|
Bản Phường |
|
|
|
|
|
Bản Nà Ngần |
|
|
|
|
|
Bản Ca Láp |
|
|
|
|
|
Bản Kềm |
|
|
|
|
|
Bản Ỏ |
|
|
|
|
|
Bản Muông |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lo |
|
11 |
Xã Chiềng Cọ |
1 |
1 |
7 |
9 |
|
|
Bản Hôm |
Bản Hùn |
Bản Dầu |
|
|
|
|
|
Bản Ót Luông |
|
|
|
|
|
Bản Ót Nọi |
|
|
|
|
|
Bản Ngoại |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Yên |
|
|
|
|
|
Bản Muông |
|
|
|
|
|
Bản Bôm Huốt |
|
12 |
Xã Chiềng Đen |
0 |
2 |
9 |
11 |
|
|
|
Bản Pảng |
Bản Tòng Xét |
|
|
|
|
Bản Tam |
Bản Nong Lọ |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Tam |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Phố |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Tam |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Nghè |
|
|
|
|
|
Bản Nam Niệu |
|
|
|
|
|
Bản Bôm Nam |
|
|
|
|
|
Bản Giáng |
|
|
Tổng số |
15 |
19 |
111 |
145 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, XÓM TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUỲNH NHAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, thôn, xóm |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Chiềng Bằng |
0 |
2 |
9 |
11 |
|
|
|
Bản Ba Nhất |
Bản Bỉa Ban |
|
|
|
|
Bản Bung Én |
Bản Pu Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Chạ Lóng |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Đán |
|
|
|
|
|
Bản Khoan |
|
|
|
|
|
Bản Púa Xe |
|
|
|
|
|
Bản Ngáy |
|
|
|
|
|
Bản Canh |
|
|
|
|
|
Bản Pom Sinh |
|
2 |
Xã Chiềng Khoang |
2 |
4 |
5 |
11 |
|
|
Bản Hán |
Bản Nà Pát |
Bản Hậu |
|
|
|
Bản Phiêng Lỷ |
Bản Ca |
Bản Khoang |
|
|
|
|
Bản He |
Bản Cầu Cang |
|
|
|
|
Bản Sản |
Bản Đông |
|
|
|
|
|
Bản Hua Lỷ |
|
3 |
Xã Nặm Ét |
0 |
4 |
7 |
11 |
|
|
|
Bản Cà Pống |
Bản Nong |
|
|
|
|
Bản Cọ Muông |
Bản Hào |
|
|
|
|
Bản Tốm |
Bản Huổi Hẹ |
|
|
|
|
Bản Dọ |
Bản Bó Ún |
|
|
|
|
|
Bản Bom Hán |
|
|
|
|
|
Bản Giáng Ún |
|
|
|
|
|
Bản Lạn Sản |
|
4 |
Xã Chiềng Ơn |
0 |
1 |
5 |
6 |
|
|
|
Bản Đồng Tâm |
Bản Huổi Ná |
|
|
|
|
|
Bản Đán Đăm |
|
|
|
|
|
Bản Xe |
|
|
|
|
|
Bản Lốm Lầu |
|
|
|
|
|
Bản Bình Yên |
|
5 |
Xã Mường Giôn |
3 |
2 |
14 |
19 |
|
|
Bản Xa |
Bản Giôn |
Bản Khóp |
|
|
|
Bản Bo Xanh |
Bản Huổi Ngà |
Bản Huổi Tèo |
|
|
|
Bản Phiêng Mựt I |
|
Bản Phiêng Mựt II |
|
|
|
|
|
Bản Hua Xanh |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Lề |
|
|
|
|
|
Bản Cút |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Mương |
|
|
|
|
|
Bản Mấc Líu |
|
|
|
|
|
Bản Nà Mạt |
|
|
|
|
|
Bản Cha Có |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Mặn |
|
|
|
|
|
Bản Pá Ngà |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Văn |
|
|
|
|
|
Bản Kéo Ca |
|
6 |
Xã Mường Sại |
0 |
6 |
2 |
8 |
|
|
|
Bản Búa Bon |
Bản Muôn |
|
|
|
|
Bản Coi |
Bản Huổi Tôm |
|
|
|
|
Bản Ít |
|
|
|
|
|
Bản Nhả Sảy |
|
|
|
|
|
Bản Pha Dảo |
|
|
|
|
|
Bản Ten Tre |
|
|
7 |
Xã Pá Ma Pha Khinh |
1 |
1 |
3 |
5 |
|
|
Bản Tậu Khứm |
Bản Kích Máng |
Bản Púm |
|
|
|
|
|
Bản Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Pá Le |
|
8 |
Xã Mường Chiên |
0 |
1 |
2 |
3 |
|
|
|
Bản Quyền |
Bản Bon |
|
|
|
|
|
Bản Hé |
|
9 |
Xã Cà Nàng |
0 |
1 |
7 |
8 |
|
|
|
Bản Phướng |
Bản Cà Nàng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Suông |
|
|
|
|
|
Bản Ít Phấy |
|
|
|
|
|
Bản Pho Pha |
|
|
|
|
|
Bản Lò Củ |
|
|
|
|
|
Bản Pạ Lò |
|
|
|
|
|
Bản Phát |
|
10 |
Xã Chiềng Khay |
1 |
6 |
6 |
13 |
|
|
Bản Nà Mùn |
Bản Pá Bó |
Bản Nong Trạng |
|
|
|
|
Bản Phiêng Bay |
Bản Nặm Ngùa |
|
|
|
|
Bản Lọng Ô |
Bản Có Nàng |
|
|
|
|
Bản Có Nọi |
Bản Khâu Pùm |
|
|
|
|
Bản Có Luông |
Bản Co Que |
|
|
|
|
Bản Ít Ta Bót |
Bản Nặm Tấu |
|
11 |
Xã Mường Giàng |
5 |
4 |
5 |
14 |
|
|
Bản Hua Chai |
Bản Đán Đanh |
Bản Mường Giàng |
|
|
|
Bản Phiêng Nèn |
Xóm 2 |
Bản Lốm Khiêu |
|
|
|
Bản Bung Lanh |
Xóm 3 |
Bản Phiêng Ban |
|
|
|
Xóm 1 |
Xóm 5 |
Bản Kiếu Hát |
|
|
|
Xóm 4 |
|
Bản Pá Uôn |
|
|
Tổng số |
12 |
32 |
65 |
109 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Thị trấn Sông Mã |
5 |
0 |
0 |
5 |
|
|
Tổ dân phố 1 |
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 2 |
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 3 |
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 4 |
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 5 |
|
|
|
2 |
Xã Mường Sai |
1 |
2 |
10 |
13 |
|
|
Bản Ỏ |
Bản Sai |
Bản Co Đứa |
|
|
|
|
Bản Nà Hò |
Bản Kỳ Nình |
|
|
|
|
|
Bản Tiên Chung |
|
|
|
|
|
Bản Tin Tốc |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Lót |
|
|
|
|
|
Bản Nong Phạ |
|
|
|
|
|
Bản Tân Hống |
|
|
|
|
|
Bản Nà Un Ngoài |
|
|
|
|
|
Bản Púng Cằm |
|
|
|
|
|
Bản Nà Un Trong |
|
3 |
Xã Chiềng Khương |
3 |
15 |
3 |
21 |
|
|
Bản Thống Nhất |
Bản Tân Lập |
Bản Huổi Nhương |
|
|
|
Bản Khương Tiên |
Bản Tiên Sơn |
Bản Quyết Thắng |
|
|
|
Bản Chiềng Khương |
Bản Híp |
Bản Cỏ |
|
|
|
|
Bản Búa |
|
|
|
|
|
Bản Bó |
|
|
|
|
|
Bản Hưng Hà |
|
|
|
|
|
Bản Ten Pạnh |
|
|
|
|
|
Bản Puông |
|
|
|
|
|
Bản Mo |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Mo |
|
|
|
|
|
Bản Là |
|
|
|
|
|
Bản Liên Hồng |
|
|
|
|
|
Bản Pục |
|
|
|
|
|
Bản Đen |
|
|
|
|
|
Bản Phụ |
|
|
4 |
Xã Chiềng Cang |
1 |
5 |
27 |
33 |
|
|
Bản Chiềng Cang |
Bản Bó Lạ |
Bản Nà Hỳ |
|
|
|
|
Bản Có |
Bản Tre |
|
|
|
|
Bản Hua Tát |
Bản Củ |
|
|
|
|
Bản Nà Tý |
Bản Nhạp |
|
|
|
|
Bản Pá Nó |
Bản Cang |
|
|
|
|
|
Bản Trung Châu |
|
|
|
|
|
Bản Hát Sét |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Cuống |
|
|
|
|
|
Bản Thón |
|
|
|
|
|
Bản Ta Tạng |
|
|
|
|
|
Bản Hong Ngay |
|
|
|
|
|
Bản Anh Dũng |
|
|
|
|
|
Bản Tin Tát |
|
|
|
|
|
Bản Nà Bon |
|
|
|
|
|
Bản Bằng Lậc |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Xôm |
|
|
|
|
|
Bản Đấu Mường |
|
|
|
|
|
Bản Huổi So |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Tao |
|
|
|
|
|
Bản Trung Dũng |
|
|
|
|
|
Bản Mỏ |
|
|
|
|
|
Bản Nhọt Có |
|
|
|
|
|
Bản Kiến Lâm |
|
|
|
|
|
Bản Co Tòng |
|
|
|
|
|
Bản Ít Lót |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Dấng |
|
|
|
|
|
Bản Tiên Cang |
|
5 |
Xã Mường Hung |
0 |
9 |
32 |
41 |
|
|
|
Bản Muôn |
Bản Huổi Ỏi |
|
|
|
|
Bản Cương Chính |
Bản Nà Ngần |
|
|
|
|
Bản Nà Cầm |
Bản Yên Sơn |
|
|
|
|
Bản Trung Dũng |
Bản Cát |
|
|
|
|
Bản Phiêng Pẻn |
Bản Lúa |
|
|
|
|
Bản Đội 6 |
Bản Kéo Co |
|
|
|
|
Bản Ít |
Bản Huổi Bua |
|
|
|
|
Bản Mường Hung |
Bản Kéo |
|
|
|
|
Bản Hong Dồm |
Bản Pho |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Hoi |
|
|
|
|
|
Bản Nà Ái |
|
|
|
|
|
Bản Huổi |
|
|
|
|
|
Bản Hát 8 |
|
|
|
|
|
Bản Co Kưởm |
|
|
|
|
|
Bản Co Tra |
|
|
|
|
|
Bản Hát So |
|
|
|
|
|
Bản Coi |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Long |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Hin |
|
|
|
|
|
Bản Om |
|
|
|
|
|
Bản Bua Hin |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Lươn |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lứa |
|
|
|
|
|
Bản Mường Tợ |
|
|
|
|
|
Bản Áng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Khôm |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nỏng |
|
|
|
|
|
Bản Bua Xá |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Pinh |
|
|
|
|
|
Bản Nà Hựa |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Niếng |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Nghịu |
|
6 |
Xã Mường Cai |
0 |
7 |
8 |
15 |
|
|
|
Bản Nà Dòn |
Bản Huổi Co |
|
|
|
|
Bản Mường Cai |
Bản Nà Kham |
|
|
|
|
Bản Huổi Hưa |
Bản Co Phường |
|
|
|
|
Bản Háng Lìa |
Bản Xia Kia |
|
|
|
|
Bản Huổi Khe |
Bản Ta Lát |
|
|
|
|
Bản Co Bay |
Bản Sài Khao |
|
|
|
|
Bản Huổi Mươi |
Bản Phiêng Piềng |
|
|
|
|
|
Bản Pá Vẹ |
|
7 |
Xã Chiềng Khoong |
1 |
11 |
38 |
50 |
|
|
Bản Hải Sơn |
Bản Lè |
Bản Liên Phương |
|
|
|
|
Bản Khong Tợ |
Bản Hồng Nam |
|
|
|
|
Bản Lướt |
Bản Xi Lô |
|
|
|
|
Bản Mòn |
Bản Hoàng Mã |
|
|
|
|
Bản Pìn |
Bản Púng Kiểng |
|
|
|
|
Bản Chiên |
Bản C5 |
|
|
|
|
Bản Púng |
Bản Bướm Ỏ |
|
|
|
|
Bản Cang |
Bản Huổi Bó |
|
|
|
|
Bản Huổi Hào |
Bản Huổi Mòn |
|
|
|
|
Bản Hát Lay |
Bản Co Phen |
|
|
|
|
Bản Pá Bông |
Bản Nà Ngặp |
|
|
|
|
|
Bản Bó Sản |
|
|
|
|
|
Bản Co Sản |
|
|
|
|
|
Bản Tân Hưng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Nóng |
|
|
|
|
|
Bản Hua Na |
|
|
|
|
|
Bản Đứa Muội |
|
|
|
|
|
Bản Bó Luông |
|
|
|
|
|
Bản Bó Quỳnh |
|
|
|
|
|
Bản Lán Lanh |
|
|
|
|
|
Bản Đội 3 |
|
|
|
|
|
Bản Lụng Quai |
|
|
|
|
|
Bản Ta Bay |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Xim |
|
|
|
|
|
Bản Bó Chạy |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Xim |
|
|
|
|
|
Bản Co Tòng |
|
|
|
|
|
Bản Nộc Kỷ |
|
|
|
|
|
Bản Bon |
|
|
|
|
|
Bản Pá Ban |
|
|
|
|
|
Bản Pá Khôm |
|
|
|
|
|
Bản Búa Cốp |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Khoong |
|
|
|
|
|
Bản Pá Có |
|
|
|
|
|
Bản Nậm Sọi |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Coi |
|
|
|
|
|
Bản Co Hay |
|
|
|
|
|
Bản Ít Lốc |
|
8 |
Xã Huổi Một |
0 |
6 |
15 |
21 |
|
|
|
Bản Nậm Pù |
Bản Co Mạ |
|
|
|
|
Bản Kéo |
Bản Túp Phạ A |
|
|
|
|
Bản Pản |
Bản Nà Hạ |
|
|
|
|
Bản Pá Công |
Bản Ta Hốc |
|
|
|
|
Bản Co Kiểng |
Bản Nong Ke |
|
|
|
|
Bản Phá Thóng |
Bản Pá Mằn |
|
|
|
|
|
Bản Cang Cói |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nghiều |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Mòn |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Pản |
|
|
|
|
|
Bản Khua Họ |
|
|
|
|
|
Bản Túp Phạ B |
|
|
|
|
|
Bản Pa Tết |
|
|
|
|
|
Bản Bằng Vúng |
|
|
|
|
|
Bản Hợp Tiến |
|
9 |
Xã Nậm Mằn |
0 |
3 |
9 |
12 |
|
|
|
Bản Chạy Cang |
Bản Huổi Khoang |
|
|
|
|
Bản Nậm Mằn |
Bản Pá Ban |
|
|
|
|
Bản Púng Khương |
Bản Púng Hày |
|
|
|
|
|
Bản Chả |
|
|
|
|
|
Bản Nhà Sày |
|
|
|
|
|
Bản Nà Luông |
|
|
|
|
|
Bản Nà Cà |
|
|
|
|
|
Bản Huổi |
|
|
|
|
|
Bản Chu Vai |
|
10 |
Xã Nà Nghịu |
1 |
18 |
18 |
37 |
|
|
Bản Mé Bon |
Bản Quyết Tiến |
Bản Hưng Mai |
|
|
|
|
Bản Nà Nghịu II |
Bản Nà Hin II |
|
|
|
|
Bản Nậm Ún |
Bản Trại Giống |
|
|
|
|
Bản Nà Nghịu |
Bản Cánh Kiến |
|
|
|
|
Bản Thón |
Bản Lê Hồng Phong |
|
|
|
|
Bản Lươi Là |
Bản Tây Hồ |
|
|
|
|
Bản Nà Pàn II |
Bản Quyết Thắng |
|
|
|
|
Bản Huổi Cói |
Bản Phiêng Pồng |
|
|
|
|
Bản Mung |
Bản Kéo |
|
|
|
|
Bản Tân Hợp |
Bản Lọng Lằn |
|
|
|
|
Bản Nà Hin |
Bản Ngu Hấu |
|
|
|
|
Bản Phòng Sài |
Bản Nong Lếch |
|
|
|
|
Bản Co Phường |
Bản Tiền Phong |
|
|
|
|
Bản Nà Pàn |
Bản Bom Phung |
|
|
|
|
Bản Sào Và |
Bản Quyết Tâm |
|
|
|
|
Bản Nang Cầu |
Bản Hua Pàn |
|
|
|
|
Bản Xum Côn |
Bản Co Tòng |
|
|
|
|
Bản Huổi Lìu |
Bản Phiêng Tỏ |
|
11 |
Xã Nậm Ty |
2 |
8 |
15 |
25 |
|
|
Bản Nà Tòng |
Bản Pàn |
Bản Nà Phung |
|
|
|
Bản Mòn |
Bản Nà Khựa |
Bản Đứa |
|
|
|
|
Bản Co Dâu |
Bản Lọng Nghịu |
|
|
|
|
Bản Nà Hay |
Bản Huổi Tòng |
|
|
|
|
Bản Nà Mện |
Bản Nà Sèo |
|
|
|
|
Bản Xẻ |
Bản Hua Cắt |
|
|
|
|
Bản Nà Há |
Bản Búa Hụn |
|
|
|
|
Bản Pá Men |
Bản Nà Pàn |
|
|
|
|
|
Bản Nà Hiểm |
|
|
|
|
|
Bản Pá Lành |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lằn |
|
|
|
|
|
Bản Xen Xay |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Đìn |
|
|
|
|
|
Bản Pá Lâu |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Cắt |
|
12 |
Xã Chiềng Phung |
1 |
5 |
8 |
14 |
|
|
Bản Nuốt Còn |
Bản Chiềng Vàng |
Bản Củ Bú |
|
|
|
|
Bản Chéo |
Bản Nà Ban |
|
|
|
|
Bản Pịn |
Bản Nong Xô |
|
|
|
|
Bản Huổi Tư |
Bản Nà Sàng |
|
|
|
|
Bản Co Khương |
Bản Pá Trả |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lạt |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lay |
|
|
|
|
|
Bản Hua Và |
|
13 |
Xã Chiềng Sơ |
0 |
10 |
14 |
24 |
|
|
|
Bản Mường Bon |
Bản Công |
|
|
|
|
Bản Nà Sặng |
Bản Phiêng Pe |
|
|
|
|
Bản Nà Cần II |
Bản Nà Luồng |
|
|
|
|
Bản Mâm |
Bản Đứa II |
|
|
|
|
Bản Nà Cần |
Bản Quảng Tiến |
|
|
|
|
Bản Luấn |
Bản Huổi Cát |
|
|
|
|
Bản Nà Lốc II |
Bản Thắng Lợi |
|
|
|
|
Bản Nà Lốc |
Bản Ten Ư |
|
|
|
|
Bản Phiêng Xa |
Bản Công II |
|
|
|
|
Bản Đứa |
Bản Huổi Hịa |
|
|
|
|
|
Bản Nà Tọ |
|
|
|
|
|
Bản Sài Lương |
|
|
|
|
|
Bản Tân Tiến |
|
|
|
|
|
Bản Sài Lương II |
|
14 |
Xã Yên Hưng |
0 |
6 |
16 |
22 |
|
|
|
Bản Bang |
Bản Huổi |
|
|
|
|
Bản Nà Mừ |
Bản Hải Hưng |
|
|
|
|
Bản Pọng |
Bản Pái |
|
|
|
|
Bản Pảng |
Bản Lẹ |
|
|
|
|
Bản Nà Lằn |
Bản Tau Hay |
|
|
|
|
Bản Sòng |
Bản Bua |
|
|
|
|
|
Bản Lụng Há |
|
|
|
|
|
Bản Nà Dìa |
|
|
|
|
|
Bản Nà Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Pá Pao |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nong |
|
|
|
|
|
Bản Hua Mừ |
|
|
|
|
|
Bản Tin Tốc |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Púng |
|
|
|
|
|
Bản Hua Sòng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Đứa |
|
15 |
Xã Đứa Mòn |
0 |
7 |
19 |
26 |
|
|
|
Bản Đứa Mòn |
Bản Phá Thóng |
|
|
|
|
Bản Huổi Lếch |
Bản Nộc Cốc II |
|
|
|
|
Bản Tỉa |
Bản Huổi Pặt |
|
|
|
|
Bản Củ |
Bản Hua Thóng |
|
|
|
|
Bản Hin Pẻn |
Bản Phiêng Nỏng |
|
|
|
|
Bản Tặng Sỏn |
Bản Nà Lốc |
|
|
|
|
Bản Púng Núa |
Bản Huổi Lạnh |
|
|
|
|
|
Bản Nà Tấu |
|
|
|
|
|
Bản Đứa Luông |
|
|
|
|
|
Bản Ngam Trạng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Tấu II |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Phẩng |
|
|
|
|
|
Bản Trả Lảy |
|
|
|
|
|
Bản Nộc Cốc |
|
|
|
|
|
Bản Púng Báng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lếch II |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Muông |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Núa |
|
|
|
|
|
Bản Hua Phẩng |
|
16 |
Xã Mường Lầm |
1 |
4 |
8 |
13 |
|
|
Bản Mường Nưa |
Bản Lốm Hỏm |
Bản Mường Cang |
|
|
|
|
Bản Ngày |
Bản Hịa |
|
|
|
|
Bản Sàng |
Bản Mường Tợ |
|
|
|
|
Bản Pá Có |
Bản Lấu |
|
|
|
|
|
Bản Tà Cọong |
|
|
|
|
|
Bản Nà Và |
|
|
|
|
|
Bản Phèn |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Én |
|
17 |
Xã Chiềng En |
0 |
8 |
7 |
15 |
|
|
|
Bản Lưng |
Bản Co Tòng |
|
|
|
|
Bản Lằng Mới |
Bản Huổi Pàn |
|
|
|
|
Bản Lọng Xày |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
Bản Nà Bó |
Bản Pá Lưng |
|
|
|
|
Bản Hua Lưng |
Bản Hua Pát |
|
|
|
|
Bản Huổi Han |
Bản Huổi Púng |
|
|
|
|
Bản Pá Nì |
Bản Huổi Én |
|
|
|
|
Bản Ten |
|
|
18 |
Xã Bó Sinh |
0 |
7 |
9 |
16 |
|
|
|
Bản Phống |
Bản Dạ |
|
|
|
|
Bản Phống II |
Bản Bó Sinh B |
|
|
|
|
Bản Nà Niêng |
Bản Huổi Tình |
|
|
|
|
Bản Pát |
Bản Bằng Mồn |
|
|
|
|
Bản Pá Ma |
Bản Bó Sinh |
|
|
|
|
Bản Nong |
Bản Huổi Tính |
|
|
|
|
Bản Ngày |
Bản Hin Hụ |
|
|
|
|
|
Bản Bó Kheo |
|
|
|
|
|
Bản Pá Khoang |
|
19 |
Xã Pú Bẩu |
0 |
3 |
5 |
8 |
|
|
|
Bản Hặp |
Bản Huổi Lán |
|
|
|
|
Bản Pá Ca |
Bản Pha Hặp |
|
|
|
|
Bản Háng Xía |
Bản Pá Lâu II |
|
|
|
|
|
Bản Pú Bẩu |
|
|
|
|
|
Bản Pá Lâu |
|
|
Tổng số |
16 |
134 |
261 |
411 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN YÊN CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Chiềng Đông |
4 |
6 |
3 |
13 |
|
|
Bản Chai |
Bản Nhôm |
Bản Huổi Siểu |
|
|
|
Bản Luông Mé |
Bản Chủm |
Bản Keo Bó |
|
|
|
Bản Đông Tấu |
Bản Hượn |
Bản Púng Khoai |
|
|
|
Bản Na Pản |
Bản Huổi Pù |
|
|
|
|
|
Bản Thèn Luông |
|
|
|
|
|
Bản Nặm Ún |
|
|
2 |
Xã Chiềng Sàng |
0 |
0 |
8 |
8 |
|
|
|
|
Bản Mo |
|
|
|
|
|
Bản Búng Mo |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Kim |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Sàng |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Sàng 2 |
|
|
|
|
|
Bản Mai Ngập |
|
|
|
|
|
Bản Đán |
|
|
|
|
|
Bản Đán 2 |
|
3 |
Xã Chiềng Pằn |
0 |
1 |
8 |
9 |
|
|
|
Bản Boong Xanh |
Bản Ngùa |
|
|
|
|
|
Bản Thồng Phiêng |
|
|
|
|
|
Bản Sốp Sạng |
|
|
|
|
|
Bản Phát |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Phú |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Thi |
|
|
|
|
|
Bản Thàn |
|
|
|
|
|
Bản Pang Heo |
|
4 |
Xã Viêng Lán |
0 |
1 |
4 |
5 |
|
|
|
Bản Huổi Hẹ |
Bản Kho Vàng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Qua |
|
|
|
|
|
Bản Nà Và |
|
|
|
|
|
Bản Mường Vạt |
|
5 |
Xã Chiềng Khoi |
0 |
0 |
6 |
6 |
|
|
|
|
Bản Hiêm |
|
|
|
|
|
Bản Pút |
|
|
|
|
|
Bản Tủm |
|
|
|
|
|
Bản Mé |
|
|
|
|
|
Bản Na Đông |
|
|
|
|
|
Bản Ngoàng |
|
6 |
Xã Sặp Vạt |
0 |
0 |
12 |
12 |
|
|
|
|
Bản Bắt Đông |
|
|
|
|
|
Bản Khóng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Khái |
|
|
|
|
|
Bản Hin Nam |
|
|
|
|
|
Bản Nghè |
|
|
|
|
|
Bản Mệt Sai |
|
|
|
|
|
Bản Thín |
|
|
|
|
|
Bản Khá |
|
|
|
|
|
Bản Na Pa |
|
|
|
|
|
Bản Pa Sang |
|
|
|
|
|
Bản Nhúng |
|
|
|
|
|
Bản Noóng Khéo |
|
7 |
Xã Chiềng Hặc |
0 |
0 |
15 |
15 |
|
|
|
|
Bản Huổi Mong |
|
|
|
|
|
Bản Nà Ngà |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Sét |
|
|
|
|
|
Bản Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
Bản Văng Lùng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lắc |
|
|
|
|
|
Bản Tà Vài |
|
|
|
|
|
Bản Nà Phiêng |
|
|
|
|
|
Bản Cang |
|
|
|
|
|
Bản Pa Hốc |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Thón |
|
|
|
|
|
Bản Hang Hóc |
|
|
|
|
|
Bản Chi Đảy |
|
|
|
|
|
Bản Bó Kiếng |
|
|
|
|
|
Bản Co Sáy |
|
8 |
Xã Mường Lựm |
0 |
4 |
6 |
10 |
|
|
|
Bản Khấu Khoang |
Bản Na Ban |
|
|
|
|
Bản Mường Lựm |
Bản Na Băng |
|
|
|
|
Bản Mé |
Bản Nà Lắng |
|
|
|
|
Bản Ôn Ốc |
Bản Na Ngua |
|
|
|
|
|
Bản Dảo |
|
|
|
|
|
Bản Pá Khôm |
|
9 |
Xã Tú Nang |
2 |
5 |
17 |
24 |
|
|
Bản Tà Làng Thấp |
Bản Suối Bưn |
Bản Lắc Kén |
|
|
|
Bản Hua Đán |
Bản Đông Khùa |
Bản Suối Phà |
|
|
|
|
Bản Cố Nông |
Bản Cốc Củ |
|
|
|
|
Bản Tà Làng Cao |
Bản Cung giao thông Đông Khùa |
|
|
|
|
Bản Văng Phay |
Bản Nàng Yên |
|
|
|
|
|
Bản Tin Tốc |
|
|
|
|
|
Bản Nà Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Nong Pết |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Ban I |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Ban II |
|
|
|
|
|
Bản Trung Tâm |
|
|
|
|
|
Bản Cốc Lắc |
|
|
|
|
|
Bản Cung giao thông Tà Làng |
|
|
|
|
|
Bản Tú Quỳnh |
|
|
|
|
|
Bản Bó Mon |
|
|
|
|
|
Bản Cô Tông |
|
|
|
|
|
Bản Cáy Ton |
|
10 |
Xã Lóng Phiêng |
1 |
7 |
4 |
12 |
|
|
Bản Yên Thi |
Bản Pha Cúng |
Bản Quỳnh Phiêng |
|
|
|
|
Bản Nong Đúc |
Bản Cò Chịa |
|
|
|
|
Bản Tà Vàng |
Bản Quỳnh Châu |
|
|
|
|
Bản Mơ Tươi |
Bản Pa Sa |
|
|
|
|
Bản Tô Buông |
|
|
|
|
|
Bản Mỏ Than |
|
|
|
|
|
Bản Nà Mùa |
|
|
11 |
Xã Chiềng Tương |
1 |
4 |
4 |
9 |
|
|
Bản Co Lắc |
Bản Pa Kha I |
Bản Bó Hin |
|
|
|
|
Bản Pa Kha II |
Bản Đin Chí |
|
|
|
|
Bản Pa Kha III |
Bản Pa Khôm |
|
|
|
|
Bản Pom Khốc |
Bản Đề A |
|
12 |
Xã Phiêng Khoài |
1 |
16 |
13 |
30 |
|
|
Bản Kim Chung I |
Bản Cồn Huốt I |
Bản Páo Của |
|
|
|
|
Bản Ái II |
Bản Lao Khô II |
|
|
|
|
Bản Tà Ẻn |
Bản Bó Rôm |
|
|
|
|
Bản Con Khằm |
Bản Quỳnh Chung |
|
|
|
|
Bản Thanh Yên I |
Bản Quỳnh Liên |
|
|
|
|
Bản Ten Luông |
Bản Hang Căn |
|
|
|
|
Bản Tam Thanh |
Bản Cồn Huốt II |
|
|
|
|
Bản Keo Muông |
Bản Huổi Sai |
|
|
|
|
Bản Kim Chung III |
Bản Bó Sinh |
|
|
|
|
Bản Kim Chung II |
Bản Na Nhươi |
|
|
|
|
Bản Hang Mon I |
Bản Đán Đón |
|
|
|
|
Bản Hang Mon II |
Bản Nặm Bó |
|
|
|
|
Bản Thanh Yên II |
Bản Na Lù |
|
|
|
|
Bản Ái I |
|
|
|
|
|
Bản Lao Khô I |
|
|
|
|
|
Bản Co Mon |
|
|
13 |
Xã Chiềng On |
0 |
3 |
8 |
11 |
|
|
|
Bản Keo Đồn |
Bản Tràng Nặm |
|
|
|
|
Bản A La |
Bản Trạm Hốc |
|
|
|
|
Bản Suối Cút |
Bản Nà Đít |
|
|
|
|
|
Bản Nà Dạ |
|
|
|
|
|
Bản Nà Cài |
|
|
|
|
|
Bản Bản Khuông |
|
|
|
|
|
Bản Đin Chí |
|
|
|
|
|
Bản Ta Liễu |
|
|
|
|
|
Bản Co Tôm |
|
14 |
Xã Yên Sơn |
0 |
9 |
3 |
12 |
|
|
|
Bản Bó Phương |
Bản Chiềng Hưng |
|
|
|
|
Bản Yên Quỳnh |
Bản Chờ Lồng |
|
|
|
|
Bản Chiềng Yên |
Bản Cò Chịa |
|
|
|
|
Bản Quỳnh Sơn |
|
|
|
|
|
Bản Đán I |
|
|
|
|
|
Bản Đán |
|
|
|
|
|
Bản Kim Sơn II |
|
|
|
|
|
Bản Kim Sơn I |
|
|
15 |
Thị trấn Yên Châu |
0 |
0 |
6 |
6 |
|
|
|
|
Tiểu khu 1 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 6 |
|
|
Tổng số |
9 |
56 |
117 |
182 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SỐP CỘP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Dồm Cang |
1 |
5 |
5 |
11 |
|
|
Bản Dồm |
Bản Huổi Dồm |
Bản Pá Hốc |
|
|
|
|
Bản Cang |
Bản Huổi Yên |
|
|
|
|
Bản Nà Khá |
Bản Men |
|
|
|
|
Bản Pặt Pháy |
Bản Huổi Nó |
|
|
|
|
Bản Tốc Lìu |
Bản Lọng Phát |
|
2 |
Xã Mường Và |
5 |
7 |
10 |
22 |
|
|
Bản Pói Lanh |
Bản Nghè Vèn |
Bản Co Đứa |
|
|
|
Bản Hốc Một |
Bản Huổi Lầu |
Bản Huổi Pót |
|
|
|
Bản Tông Hùm |
Bản Nà Lừa |
Bản Pá Khoang |
|
|
|
Bản Mường Và |
Bản Nà Khoang |
Bản Nà Cang |
|
|
|
Bản Cáp Ven |
Bản Nà Mòn |
Bản Lọng Ôn |
|
|
|
|
Bản Huổi Ca |
Bản Tặc Tè |
|
|
|
|
Bản Huổi Niếng |
Bản Púng Pảng |
|
|
|
|
|
Bản Phá Thóng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Dương |
|
|
|
|
|
Bản Pá Vai |
|
3 |
Xã Sốp Cộp |
4 |
0 |
7 |
11 |
|
|
Bản Hua Mường |
|
Bản Pe |
|
|
|
Bản Sốp Cộp |
|
Bản Nà Dìa |
|
|
|
Bản Ban |
|
Bản Sốp Nặm |
|
|
|
Bản Nà Lốc |
|
Bản Co Hịnh |
|
|
|
|
|
Bản Pá Hốc |
|
|
|
|
|
Bản Tà Cọ |
|
|
|
|
|
Bản Nó Sài |
|
4 |
Xã Mường Lèo |
0 |
3 |
10 |
13 |
|
|
|
Bản Mạt |
Bản Liềng |
|
|
|
|
Bản Nặm Pừn |
Bản Chăm Hỳ |
|
|
|
|
Bản Huổi Luông |
Bản Huổi Làn |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Áng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Phúc |
|
|
|
|
|
Bản Sam Quảng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Chòm |
|
|
|
|
|
Bản Pá Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Nặm Khún |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lạ |
|
5 |
Xã Mường Lạn |
3 |
9 |
4 |
16 |
|
|
Bản Mường Lạn |
Bản Phiêng Pen |
Bản Huổi Men |
|
|
|
Bản Khá |
Bản Cống |
Bản Nà Vạc |
|
|
|
Bản Nà Khi |
Bản Huổi Lè |
Bản Nậm Lạn |
|
|
|
|
Bản Pu Hao |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
Bản Cang Cói |
|
|
|
|
|
Bản Nà Ản |
|
|
|
|
|
Bản Pá Kạch |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Pá |
|
|
|
|
|
Bản Nong Phụ |
|
|
6 |
Xã Púng Bánh |
1 |
9 |
3 |
13 |
|
|
Bản Púng |
Bản Kéo Hin |
Bản Huổi Cốp |
|
|
|
|
Bản Lầu |
Bản Phá Thóng |
|
|
|
|
Bản Phải |
Bản Púng Cưởm |
|
|
|
|
Bản Cọ |
|
|
|
|
|
Bản Liềng |
|
|
|
|
|
Bản Lùn |
|
|
|
|
|
Bản Bánh |
|
|
|
|
|
Bản Khá Nghịu |
|
|
|
|
|
Bản Liền Ban |
|
|
7 |
Xã Sam Kha |
0 |
2 |
7 |
9 |
|
|
|
Bản Sam Kha |
Bản Nậm Tỉa |
|
|
|
|
Bản Pu Sút |
Bản Huổi Sang |
|
|
|
|
|
Bản Púng Báng |
|
|
|
|
|
Bản Phá Thóng |
|
|
|
|
|
Bản Ten Lán |
|
|
|
|
|
Bản Nà Trịa |
|
|
|
|
|
Bản Huổi My |
|
8 |
Xã Nậm Lạnh |
0 |
5 |
6 |
11 |
|
|
|
Bản Phổng |
Bản Lọng Tòng |
|
|
|
|
Bản Cang |
Bản Nậm Lạnh |
|
|
|
|
Bản Lạnh |
Bản Hua Lạnh |
|
|
|
|
Bản Púng Tòng |
Bản Huổi Hịa |
|
|
|
|
Bản Bánh Han |
Bản Cang Kéo |
|
|
|
|
|
Bản Pá Vai |
|
|
Tổng số |
14 |
40 |
52 |
106 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MỘC CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Chiềng Hắc |
1 |
4 |
9 |
14 |
|
|
Bản Ta Niết |
Bản Tà Số 1 |
Bản Hin Phá |
|
|
|
|
Bản Tà Số 2 |
Bán Tát Ngoãng |
|
|
|
|
Bản Tong Hán |
Bản Piềng Lán |
|
|
|
|
Bản Cò Lìu |
Bản Pá Phang 1 |
|
|
|
|
|
Bản Pá Phang 2 |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Pằn |
|
|
|
|
|
Bản Tây Hưng |
|
|
|
|
|
Bản Long Phú |
|
|
|
|
|
Bản Tán Thuật |
|
2 |
Xã Chiềng Khừa |
0 |
7 |
2 |
9 |
|
|
|
Bản Phách |
Bản Trọng |
|
|
|
|
Bản Cang |
Bản Suối Đon |
|
|
|
|
Bản Khừa |
|
|
|
|
|
Bản Tòng |
|
|
|
|
|
Bản Ông Lý |
|
|
|
|
|
Bản Xa Lú |
|
|
|
|
|
Bản Căng Tỵ |
|
|
3 |
Xã Chiềng Sơn |
2 |
12 |
6 |
20 |
|
|
Tiểu khu 19/5 |
Tiểu khu 8 |
Bản Dân Quân |
|
|
|
Bản Hương Sơn |
Bản Co Phương |
Bản Suối Thín |
|
|
|
|
Tiểu khu 1/5 |
Bản Hin Pén |
|
|
|
|
Bản Pha Luông |
Bản Nặm Dên |
|
|
|
|
Tiểu khu 7 |
Bản Lả Mường |
|
|
|
|
Tiểu khu 2 |
Tiểu khu 2/9 |
|
|
|
|
Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 6 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 30/4 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 3/2 |
|
|
4 |
Xã Đông Sang |
1 |
1 |
9 |
11 |
|
|
Bản Áng |
Bản Co Sung |
Bản Tự Nhiên |
|
|
|
|
|
Bản Búa |
|
|
|
|
|
Bản Áng 3 |
|
|
|
|
|
Bản Cóc |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 34 |
|
|
|
|
|
Bản Chăm Cháy |
|
|
|
|
|
Bản Pa Phách 1 |
|
|
|
|
|
Bản Nà Kiến |
|
|
|
|
|
Bản Pa Phách 2 |
|
5 |
Xã Nà Mường |
0 |
1 |
8 |
9 |
|
|
|
Bản Đoàn Kết |
Bản Kè Tèo |
|
|
|
|
|
Bản Tân Ca |
|
|
|
|
|
Bản Thống Nhất |
|
|
|
|
|
Bản Nà Mường |
|
|
|
|
|
Bản Suối Khua |
|
|
|
|
|
Tiểu Khu 3 |
|
|
|
|
|
Bản Sằm Nằm |
|
|
|
|
|
Bản Sỳ Lỳ |
|
6 |
Xã Mường Sang |
1 |
2 |
8 |
11 |
|
|
Bản Nà Bó 2 |
Bản Nà Bó 1 |
Bản Là Ngà 1 |
|
|
|
|
Bản Lùn |
Bản Là Ngà 2 |
|
|
|
|
|
Bản Vặt |
|
|
|
|
|
Bản Sò Lườn |
|
|
|
|
|
Bản An Thái |
|
|
|
|
|
Bản Bãi Sậy |
|
|
|
|
|
Bản 19/8 |
|
|
|
|
|
Bản Thái Hưng |
|
7 |
Xã Hua Păng |
1 |
4 |
2 |
7 |
|
|
Bản Chiềng Cang |
Bản Nà Sài |
Bản Nà Bó II |
|
|
|
|
Bản Bó Hiềng |
Bản Suối Ngõa |
|
|
|
|
Bản Nà Bó I |
|
|
|
|
|
Bản Suối Ba |
|
|
8 |
Xã Lóng Sập |
0 |
7 |
7 |
14 |
|
|
|
Bản Bó Sập |
Bản Co Cháy |
|
|
|
|
Bản Phát |
Bản Pu Nhan |
|
|
|
|
Bản A Má 1 |
Bản A Lá |
|
|
|
|
Bản A Má 2 |
Bản Pha Nhên |
|
|
|
|
Bản Mường Bó |
Bản Buốc Pát |
|
|
|
|
Bản Hong Húa |
Bản Buốc Quang |
|
|
|
|
Bản Phiêng Cài |
Bản Pha Đón |
|
9 |
Xã Phiêng Luông |
0 |
2 |
6 |
8 |
|
|
|
Bản Muống |
Bản Xồm Lồm |
|
|
|
|
Bản Pa Hốc |
Bản Suối Khem |
|
|
|
|
|
Bản Piềng Sàng |
|
|
|
|
|
Bản Tám Ba |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Tiến |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Hạ |
|
10 |
Xã Tà Lại |
0 |
3 |
7 |
10 |
|
|
|
Bản Lòng Hồ |
Bản Suối Mõ |
|
|
|
|
Bản Tà Lọt |
Bản Pái Mõ |
|
|
|
|
Bản Nà Cạn |
Bản Nong Cụt |
|
|
|
|
|
Bản Tháng 5 |
|
|
|
|
|
Bản C 5 |
|
|
|
|
|
Bản Trai Sơn |
|
|
|
|
|
Bản Trai Tôn |
|
11 |
Xã Tân Hợp |
0 |
5 |
7 |
12 |
|
|
|
Bản Nà Mường |
Bản Sam Kha |
|
|
|
|
Bản Sao Tua |
Bản Nà Sánh |
|
|
|
|
Bản Nà Mý |
Bản Tầm Phế |
|
|
|
|
Bản Suối Xáy |
Bản Cà Đạc |
|
|
|
|
Bản Pơ Nang |
Bản Suối Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Lũng Mú |
|
|
|
|
|
Bản Bó Liều |
|
12 |
Xã Tân Lập |
3 |
3 |
9 |
15 |
|
|
Bản Dọi |
Bản Hoa |
Bản Phiêng Đón |
|
|
|
Bản Tà Phềnh |
Bản Nà Tân |
Bản Nà Pháy |
|
|
|
Tiểu khu 12 |
Bản Phiêng Cành |
Bản Lóng Cóc |
|
|
|
|
|
Bản Nà |
|
|
|
|
|
Bản Nặm Khao |
|
|
|
|
|
Bản Nậm Tôm |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 9 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 34 |
|
|
|
|
|
Bản Co Phay |
|
13 |
Xã Quy Hướng |
0 |
2 |
9 |
11 |
|
|
|
Bản Nà Giàng 2 |
Bản Chiềng Khòng |
|
|
|
|
Bản Suối Cáu |
Bản Nà Giàng |
|
|
|
|
|
Bản Bó Hoi |
|
|
|
|
|
Bản Suối Giăng 1 |
|
|
|
|
|
Bản Suối Giăng 2 |
|
|
|
|
|
Bản Vằng Khoài |
|
|
|
|
|
Bản Đồng Giăng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Quền |
|
|
|
|
|
Bản Bến Trai |
|
14 |
Thị trấn Mộc Châu |
7 |
1 |
4 |
12 |
|
|
Tiểu khu 1 |
Tiểu khu 12 |
Tiểu khu 2 |
|
|
|
Tiểu khu 3 |
|
Tiểu khu Bản Mòn |
|
|
|
Tiểu khu 6 |
|
Tiểu khu 4 |
|
|
|
Tiểu khu 8 |
|
Tiểu khu 11 |
|
|
|
Tiểu khu 10 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 13 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 14 |
|
|
|
15 |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
16 |
3 |
11 |
30 |
|
|
Tiểu khu Bó Bun |
Tiểu khu 70 |
Tiểu khu Tà Loọng |
|
|
|
Tiểu khu Chờ Lồng |
Tiểu khu 84/85 |
Tiểu khu Chè Đen I |
|
|
|
Tiểu khu Pa Khen |
Tiểu khu Vườn Đào |
Tiểu khu 66 |
|
|
|
Tiểu khu Chiềng Đi |
|
Tiểu khu Cơ Quan |
|
|
|
Tiểu khu Tiền Tiến |
|
Tiểu khu 3/2 |
|
|
|
Tiểu khu Thảo Nguyên |
|
Tiểu khu Pa Khen III |
|
|
|
Tiểu khu 68 |
|
Tiểu khu Cờ Đỏ |
|
|
|
Tiểu khu 1/5 |
|
Tiểu khu 40 |
|
|
|
Tiểu khu Hoa Ban |
|
Tiểu khu Chè Đen II |
|
|
|
Tiểu khu Cấp 3 |
|
Tiểu khu 26/7 |
|
|
|
Tiểu khu Khí Tượng |
|
Tiểu khu Mía đường |
|
|
|
Tiểu khu 19/8 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 19/5 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Nhà Nghỉ |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Bệnh Viện |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Bản Ôn |
|
|
|
|
Tổng số |
32 |
57 |
104 |
193 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VÂN HỒ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Chiềng Khoa |
3 |
3 |
1 |
7 |
|
|
Bản Mường Khoa |
Bản Tin Tốc |
Bản Phú Khoa |
|
|
|
Bản Nà Chá |
Bản Chiềng Lè |
|
|
|
|
Bản Khòng |
Bản Páng |
|
|
2 |
Xã Chiềng Yên |
0 |
5 |
6 |
11 |
|
|
|
Bản Nà Bai |
Bản Leo |
|
|
|
|
Bản Niên |
Bản Piềng Chà |
|
|
|
|
Bản Bỗng Hà |
Bản Suối Mực |
|
|
|
|
Bản Cò Bá |
Bản Pà Puộc |
|
|
|
|
Bản Phụ Mẫu |
Bản Phà Lè |
|
|
|
|
|
Bản Bướt |
|
3 |
Xã Liên Hòa |
1 |
4 |
1 |
6 |
|
|
Bản Lắn |
Bản Nôn |
Bản Dón |
|
|
|
|
Bản Suối Nậu |
|
|
|
|
|
Bản Ngậm |
|
|
|
|
|
Bản Tà Phù |
|
|
4 |
Xã Mường Men |
0 |
3 |
3 |
6 |
|
|
|
Bản Khà Nhài |
Bản Uông |
|
|
|
|
Bản Ui |
Bản Chột |
|
|
|
|
Bản Nà Pa |
Bản Cóm |
|
5 |
Xã Mường Tè |
0 |
7 |
1 |
8 |
|
|
|
Bản Hào |
Bản Chiềng Ban |
|
|
|
|
Bản Háng |
|
|
|
|
|
Bản Mường Tè |
|
|
|
|
|
Bản Pù Hiềng |
|
|
|
|
|
Bản Nhúng |
|
|
|
|
|
Bản Hinh |
|
|
|
|
|
Bản Pơ Tào |
|
|
6 |
Xã Quang Minh |
0 |
2 |
3 |
5 |
|
|
|
Bản Bó |
Bản Nà Bai |
|
|
|
|
Bản Coong |
Bản To Ngùi |
|
|
|
|
|
Bản Lòm |
|
7 |
Xã Suối Bàng |
0 |
3 |
7 |
10 |
|
|
|
Bản Pa Đì |
Bản Sôi |
|
|
|
|
Bản Chiềng Đa |
Bản Ấm |
|
|
|
|
Bản Nà Lồi (NL-PT) |
Bản Pưa Lai |
|
|
|
|
|
Bản Châu Phong |
|
|
|
|
|
Bản Khoang Tuống |
|
|
|
|
|
Bản Bó |
|
|
|
|
|
Bản Suối Khẩu |
|
8 |
Xã Song Khủa |
2 |
5 |
2 |
9 |
|
|
Bản Co Súc |
Bản Tà Lạc |
Bản Tầm Phế |
|
|
|
Bản Lóng Khủa |
Bản Tàu Dàu |
Bản Suối Sấu |
|
|
|
|
Bản Co Hó |
|
|
|
|
|
Bản Un |
|
|
|
|
|
Bản Song Hưng |
|
|
9 |
Xã Tô Múa |
1 |
5 |
6 |
12 |
|
|
Bản Lắc Mường |
Bản Co Cài |
Bản Liên Hưng |
|
|
|
|
Bản Dạo |
Tiểu khu TT |
|
|
|
|
Bản Pàn Ngùa |
Bản Mến |
|
|
|
|
Bản Suối Liếm |
Bản Cho Đáy |
|
|
|
|
Bản Khảm |
Bản Đá Mài |
|
|
|
|
|
Bản Bố Mồng |
|
10 |
Xã Tân Xuân |
1 |
8 |
0 |
9 |
|
|
Bản Láy |
Bản Đông Tà Lào |
|
|
|
|
|
Bản Thắm Tôn |
|
|
|
|
|
Bản Tây Tà Lào |
|
|
|
|
|
Bản Bướt |
|
|
|
|
|
Bản Ngà |
|
|
|
|
|
Bản Bún |
|
|
|
|
|
Bản Cột Mốc |
|
|
|
|
|
Bản Sa Lai |
|
|
11 |
Xã Xuân Nha |
0 |
8 |
0 |
8 |
|
|
|
Bản Pù Lầu |
|
|
|
|
|
Bản Tưn |
|
|
|
|
|
Bản Nà Hiềng |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Nưa |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Hin |
|
|
|
|
|
Bản Thín |
|
|
|
|
|
Bản Nà An |
|
|
|
|
|
Bản Mường An |
|
|
12 |
Xã Vân Hồ |
1 |
2 |
11 |
14 |
|
|
Bản Hang Trùng 1 |
Bản Bó Nhàng 1 |
Bản Hang Trùng 2 |
|
|
|
|
Bản Pa Cốp |
Bản Suối Lìn |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Sao Đỏ 1 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Sao Đỏ 2 |
|
|
|
|
|
Bản Pa Chè |
|
|
|
|
|
Bản Bó Nhàng 2 |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Đi 1 |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Đi 2 |
|
|
|
|
|
Bản Thuông Cuông |
|
|
|
|
|
Bản Hua Tạt |
|
|
|
|
|
Bản Chua Tai |
|
13 |
Xã Lóng Luông |
2 |
7 |
0 |
9 |
|
|
Bản Co Chàm |
Bản Co Tang |
|
|
|
|
Bản Lóng Luông |
Bản Co Lóng |
|
|
|
|
|
Bản Săn Cài |
|
|
|
|
|
Bản Pa Kha |
|
|
|
|
|
Bản Lũng Xá |
|
|
|
|
|
Bản Tà Dê |
|
|
|
|
|
Bản Suối Bon |
|
|
14 |
Xã Chiềng Xuân |
0 |
6 |
1 |
7 |
|
|
|
Bản Khò Hồng |
Bản Suối Quanh |
|
|
|
|
Bản Dúp Kén |
|
|
|
|
|
Bản Sa Lai |
|
|
|
|
|
Bản Nậm Dên |
|
|
|
|
|
Bản Tân Thành (AL-BL) |
|
|
|
|
|
Bản Nà Sàng |
|
|
|
Tổng số |
11 |
68 |
42 |
121 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN PHÙ YÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Thị trấn Phù Yên |
7 |
0 |
1 |
8 |
|
|
Tiểu khu 1 |
|
Tiểu khu 3 |
|
|
|
Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 6 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 7 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 8 |
|
|
|
2 |
Xã Tường Thượng |
2 |
5 |
1 |
8 |
|
|
Bản Khoa 2 |
Bản Cải |
Bản Khoa 1 |
|
|
|
Bản Chăn |
Bản Chượp |
|
|
|
|
|
Bản Cha |
|
|
|
|
|
Bản Đồng La |
|
|
|
|
|
Bản Thon |
|
|
3 |
Xã Tường Hạ |
0 |
5 |
0 |
5 |
|
|
|
Bản Dằn |
|
|
|
|
|
Bản Khảo |
|
|
|
|
|
Bản Cóc 1 |
|
|
|
|
|
Bản Cóc 2 |
|
|
|
|
|
Bản Liên Hợp |
|
|
4 |
Xã Tường Phong |
0 |
4 |
1 |
5 |
|
|
|
Bản Suối Lốm |
Bản Bèo |
|
|
|
|
Bản Suối Tre |
|
|
|
|
|
Bản Hạ Lương |
|
|
|
|
|
Bản Tân Đà |
|
|
5 |
Xã Sập Xa |
1 |
3 |
1 |
5 |
|
|
Bản Xa |
Bản Nà Lạy |
Bản Giàng |
|
|
|
|
Bản Pưn |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Lương |
|
|
6 |
Xã Nam Phong |
0 |
4 |
1 |
5 |
|
|
|
Bản Đá Mài |
Bản Pín |
|
|
|
|
Bản Suối Lúa |
|
|
|
|
|
Bản Suối Vé |
|
|
|
|
|
Bản Mó Sách |
|
|
7 |
Xã Mường Thải |
1 |
3 |
4 |
8 |
|
|
Bản Thải |
Bản Suối Tàu |
Bản Văn Phúc Yên |
|
|
|
|
Bản Khoai Lang |
Bản Chiếu |
|
|
|
|
Bản Khe Lành |
Bản Suối Quốc |
|
|
|
|
|
Bản Giáp Đất |
|
8 |
Xã Mường Lang |
0 |
6 |
1 |
7 |
|
|
|
Bản Kẽm |
Bản Manh |
|
|
|
|
Bản Đung |
|
|
|
|
|
Bản Nguồn |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng |
|
|
|
|
|
Bản Tường Lang |
|
|
|
|
|
Bản Thượng Lang |
|
|
9 |
Xã Gia Phù |
0 |
4 |
6 |
10 |
|
|
|
Bản Tạo |
Bản Nhọt 1 |
|
|
|
|
Bản Nà Khằm |
Bản Nhọt 2 |
|
|
|
|
Bản Chát Mới |
Bản Lìn |
|
|
|
|
Bản Nà Mạc |
Bản Vi |
|
|
|
|
|
Bản Tân Ba |
|
|
|
|
|
Bản Lá |
|
10 |
Xã Quang Huy |
2 |
3 |
9 |
14 |
|
|
Bàn Mo 1 |
Bản Mo Nghè 1 |
Bản Nà Xá |
|
|
|
Bản Mo 2 |
Bản Mo Nghè 2 |
Bản Tường Quang |
|
|
|
|
Bản Suối Ó |
Bản Cang |
|
|
|
|
|
Bản Bàn Búc |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Trung |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Thượng |
|
|
|
|
|
Bản Suối Gióng |
|
|
|
|
|
Bản Suối Ngang |
|
11 |
Xã Tường Tiến |
0 |
2 |
3 |
5 |
|
|
|
Bản Thín |
Bản Cột Mốc |
|
|
|
|
Bản Nà Pục |
Bản Tặt |
|
|
|
|
|
Bản Pa |
|
12 |
Xã Mường Do |
0 |
6 |
2 |
8 |
|
|
|
Bản Páp |
Bản Suối Lồng |
|
|
|
|
Bản Tân Kiểng |
Bản Bãi Lươn |
|
|
|
|
Bản Lằn |
|
|
|
|
|
Bản Do |
|
|
|
|
|
Bản Tường Han |
|
|
|
|
|
Bản Suối Han |
|
|
13 |
Xã Huy Bắc |
0 |
0 |
11 |
11 |
|
|
|
|
Bản Phố |
|
|
|
|
|
Bản Nà Phái 1 |
|
|
|
|
|
Bản Nà Phái 2 |
|
|
|
|
|
Bản Suối Làng |
|
|
|
|
|
Bản Phai Làng |
|
|
|
|
|
Bản Dèm Thượng |
|
|
|
|
|
Bản Dèm Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Tọ Thượng 1 |
|
|
|
|
|
Bản Tọ Thượng 2 |
|
|
|
|
|
Bản Kim Tân |
|
|
|
|
|
Bản Sáy Tú |
|
14 |
Xã Huy Tường |
0 |
3 |
3 |
6 |
|
|
|
Bản Suối Pai |
Bản Suối Nhúng |
|
|
|
|
Bản Noong Pùng |
Bản Muống Thượng |
|
|
|
|
Bản Tân Cóng |
Bản Tiến Phong |
|
15 |
Xã Huy Hạ |
1 |
3 |
5 |
9 |
|
|
Bản Bó |
Bản Trò 2 |
Bản Trò 1 |
|
|
|
|
Bản Nà Lò 1 |
Bản Nà Lò 2 |
|
|
|
|
Bản Xà |
Bản Nà Lìu |
|
|
|
|
|
Bản Tọ Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Đồng Lương |
|
16 |
Xã Huy Tân |
0 |
7 |
3 |
10 |
|
|
|
Bản Lềm |
Bản Kim Phong |
|
|
|
|
Bản Puôi 1 |
Bản Puôi 2 |
|
|
|
|
Bản Puôi 3 |
Bản Suối Cù |
|
|
|
|
Bản Cù 1 |
|
|
|
|
|
Bản Cù 2 |
|
|
|
|
|
Bản Giáo 1 |
|
|
|
|
|
Bản Giáo 2 |
|
|
17 |
Xã Tân Lang |
1 |
3 |
7 |
11 |
|
|
Bản Đu Lau |
Bản Bản Cà |
Bản Diệt |
|
|
|
|
Bản Khẻn Tiên |
Bản Tân Hợp |
|
|
|
|
Bản Suối Lèo |
Bản Mỏ |
|
|
|
|
|
Bản Thịnh Lang 1 |
|
|
|
|
|
Bản Thịnh Lang 2 |
|
|
|
|
|
Bản Yên Thịnh |
|
|
|
|
|
Bản Vường |
|
18 |
Xã Tường Phù |
1 |
6 |
0 |
7 |
|
|
Bản Bùa Hạ |
Bản Đông |
|
|
|
|
|
Bản Bùa Chung 1 |
|
|
|
|
|
Bản Bùa Chung 2 |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lè |
|
|
|
|
|
Bản Bùa Thượng 1 |
|
|
|
|
|
Bản Bùa Thượng 2 |
|
|
19 |
Xã Kim Bon |
1 |
3 |
4 |
8 |
|
|
Bản Suối On |
Bản Suối Kếnh |
Bản Suối Bương |
|
|
|
|
Bản Suối Vạch |
Bản Suối Pa |
|
|
|
|
Bản Trung Thành |
Bản Kim Bon |
|
|
|
|
|
Bản Suối Lẹt |
|
20 |
Xã Mường Bang |
0 |
3 |
6 |
9 |
|
|
|
Bản Lao |
Bản Cải |
|
|
|
|
Bản Chè Mè |
Bản Sọc |
|
|
|
|
Bản Dinh |
Bản Chùng |
|
|
|
|
|
Bản Bang |
|
|
|
|
|
Bản Khoáng |
|
|
|
|
|
Bản Suối Gà |
|
21 |
Xã Suối Tọ |
0 |
6 |
2 |
8 |
|
|
|
Bản Suối Tọ |
Bản Pắc Bẹ A |
|
|
|
|
Bản Lũng Khoai |
Bản Pắc Bẹ B |
|
|
|
|
Bản Suối Khang |
|
|
|
|
|
Bản Trò |
|
|
|
|
|
Bản Suối Dinh |
|
|
|
|
|
Bản Pắc Bẹ C |
|
|
22 |
Xã Suối Bau |
0 |
5 |
2 |
7 |
|
|
|
Bản Suối Cáy |
Bản Suối Hiền |
|
|
|
|
Bản Suối Thịnh |
Bản Suối Giàng |
|
|
|
|
Bản Suối Chèo |
|
|
|
|
|
Bản Suối Bau |
|
|
|
|
|
Bản Suối Chát |
|
|
23 |
Xã Tân Phong |
1 |
3 |
1 |
5 |
|
|
Bản Vạn Yên |
Bản Mùng |
Bản Đồng Mã |
|
|
|
|
Bản In |
|
|
|
|
|
Bản Bông |
|
|
24 |
Xã Mường Cơi |
0 |
1 |
15 |
16 |
|
|
|
Bản Suối Cốc |
Bản Ngã Ba |
|
|
|
|
|
Bản Suối Bí |
|
|
|
|
|
Bản Bản Ếch |
|
|
|
|
|
Bản Ban Bau |
|
|
|
|
|
Bản Bản Băn |
|
|
|
|
|
Bản Bản Cơi |
|
|
|
|
|
Bản Bản Sổ |
|
|
|
|
|
Bản Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Xe |
|
|
|
|
|
Bản Tường Ban |
|
|
|
|
|
Bản Văn Cơi |
|
|
|
|
|
Bản Văn Tân |
|
|
|
|
|
Bản Tân Tường Hợp |
|
|
|
|
|
Bản Kiềng |
|
|
|
|
|
Bản Suối Bục |
|
25 |
Xã Huy Thượng |
2 |
4 |
1 |
7 |
|
|
Bản Úm 2 |
Bản Úm 1 |
Bản Tân Ban |
|
|
|
Bản Ban |
Bản Chằm Chài |
|
|
|
|
|
Bản Kíu |
|
|
|
|
|
Bản Núi Hồng |
|
|
26 |
Xã Bắc Phong |
0 |
0 |
6 |
6 |
|
|
|
|
Bản Bó Vả |
|
|
|
|
|
Bản Bưa Đa |
|
|
|
|
|
Bản Đá Phổ |
|
|
|
|
|
Bản Bãi Con |
|
|
|
|
|
Bản Bó Mý |
|
|
|
|
|
Bản Bắc Băn |
|
27 |
Xã Đá Đỏ |
0 |
2 |
5 |
7 |
|
|
|
Bản Bãi Vàng |
Bản Cửa Sập |
|
|
|
|
Bản Suối Tiếu |
Bản Bãi Sại |
|
|
|
|
|
Bản Đá Đỏ |
|
|
|
|
|
Bản Hợp Bông |
|
|
|
|
|
Bản Tang Lang |
|
|
Tổng số |
20 |
94 |
101 |
215 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẮC YÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Song Pe |
1 |
3 |
4 |
8 |
|
|
Bản Pe |
Bản Mong |
Bản Chanh |
|
|
|
|
Bản Suối Song |
Bản Nguồn |
|
|
|
|
Bản Trung Sơn |
Bản Ngậm |
|
|
|
|
|
Bản Suối Quốc |
|
2 |
Xã Pắc Ngà |
1 |
7 |
1 |
9 |
|
|
Bản Pắc Ngà |
Bản Lừm Thượng A |
Bản Tà Ỉu |
|
|
|
|
Bản Lừm Thượng B |
|
|
|
|
|
Bản Lừm Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Nong Cóc |
|
|
|
|
|
Bản Ảng |
|
|
|
|
|
Bản Bước |
|
|
|
|
|
Bản Nà Sài |
|
|
3 |
Xã Mường Khoa |
3 |
1 |
4 |
8 |
|
|
Bản Chẹn |
Bản Suối Tăng |
Bản Pá Nó |
|
|
|
Bản Phúc |
|
Bản Pót |
|
|
|
Bản Khoa |
|
Bản Chạng |
|
|
|
|
|
Bản Khọc B |
|
4 |
Xã Làng Chếu |
0 |
4 |
2 |
6 |
|
|
|
Bản Háng Cao |
Bản Cáo A |
|
|
|
|
Bản Làng Chếu |
Bản Suối Lộng |
|
|
|
|
Bản Trang Dua Hang |
|
|
|
|
|
Bản Păng Khúa |
|
|
5 |
Xã Phiêng Ban |
1 |
4 |
2 |
7 |
|
|
Bản Cao Đa 1 |
Bản Tân Ban |
Bản Cao Đa 2 |
|
|
|
|
Bản Phiêng Ban |
Bản Cang Hợp |
|
|
|
|
Bản Pu Nhi |
|
|
|
|
|
Bản Tam Hợp |
|
|
6 |
Xã Tạ Khoa |
2 |
3 |
1 |
6 |
|
|
Bản Sập Việt |
Bản Tà Đò |
Bản Nhạn Nọc |
|
|
|
Bản Tân Tiến |
Bản Tân Cuông |
|
|
|
|
|
Bản Ọ B |
|
|
7 |
Xã Hang Chú |
0 |
4 |
2 |
6 |
|
|
|
Bản Hang Chú |
Bản Phình Hồ |
|
|
|
|
Bản Pa Cư Sáng |
Bản Nậm Lộng |
|
|
|
|
Bản Pá Hốc |
|
|
|
|
|
Bản Suối Lềnh |
|
|
8 |
Xã Hồng Ngài |
1 |
3 |
2 |
6 |
|
|
Bản Hồng Ngài |
Bản Suối Háo |
Bản Suối Tếnh |
|
|
|
|
Bản Suối Chạn |
Bản Đung Giàng |
|
|
|
|
Bản Lung Tang |
|
|
9 |
Xã Chiềng Sại |
0 |
3 |
3 |
6 |
|
|
|
Bản Tăng |
Bản Nà Dòn |
|
|
|
|
Bản Suối Ngang |
Bản Quế Sơn |
|
|
|
|
Bản Nặm Lin |
Bản Co Muồng |
|
10 |
Xã Hua Nhàn |
0 |
7 |
2 |
9 |
|
|
|
Bản Suối Sát |
Bản Khúm Khia |
|
|
|
|
Bản Pa Khốm |
Bản Suối Thón |
|
|
|
|
Bản Trông Dê |
|
|
|
|
|
Bản Hua Noong |
|
|
|
|
|
Bản Hồ Sen |
|
|
|
|
|
Bản Cáy Khẻ |
|
|
|
|
|
Bản Đèo Chẹn |
|
|
11 |
Xã Phiêng Côn |
1 |
2 |
1 |
4 |
|
|
Bản Kỳ Sơn |
Bản En |
Bản Suối Trắng |
|
|
|
|
Bản Nhèm |
|
|
12 |
Xã Háng Đồng |
1 |
2 |
2 |
5 |
|
|
Bản Háng Đồng |
Bản Chống Tra |
Bản Háng Bla |
|
|
|
|
Bản Làng Sáng |
Bản Háng Đồng C |
|
13 |
Thị trấn |
1 |
3 |
3 |
7 |
|
|
Tiểu khu Phiêng Ban 2 |
Tiểu khu 1 |
Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
Tiểu khu 3 |
Bản Văn Ban |
|
|
|
|
Bản Phiêng Ban 1 |
Bản Mới |
|
14 |
Xã Xím Vàng |
0 |
3 |
1 |
4 |
|
|
|
Bản Xím Vàng |
Bản Sồng Chống |
|
|
|
|
Bản Háng Chơ |
|
|
|
|
|
Bản Trông Tầu |
|
|
15 |
Xã Chim Vàn |
0 |
7 |
1 |
8 |
|
|
|
Bản Suối Cải |
Bản Nà Tiến |
|
|
|
|
Bản Cải B |
|
|
|
|
|
Bản Chim Thượng |
|
|
|
|
|
Bản Vàn |
|
|
|
|
|
Bản Chim Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Suối Lẹ |
|
|
|
|
|
Bản Suối Tù |
|
|
16 |
Xã Tà Xùa |
0 |
4 |
0 |
4 |
|
|
|
Bản Tà Xùa |
|
|
|
|
|
Bản Chung Trinh |
|
|
|
|
|
Bản Bẹ |
|
|
|
|
|
Bản Trò A |
|
|
|
Tổng số |
12 |
60 |
31 |
103 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THUẬN CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Bản Lầm |
2 |
2 |
2 |
6 |
|
|
Bản Pùa |
Bản Hiềm |
Bản Hua Lành |
|
|
|
Bản Buống Khoang |
Bản Lằm |
Bản Pá Lầu |
|
2 |
Xã Bó Mười |
3 |
7 |
4 |
14 |
|
|
Bản Nà Sành |
Bản Bó |
Bản Nong Bon |
|
|
|
Bản Mười |
Bản Nà Viềng |
Bản Quỳnh Thuận |
|
|
|
Bản Tra |
Bản Lọng Cu |
Bản Phai Khon |
|
|
|
|
Bản Nà Hốc |
Bản Phiêng Xe |
|
|
|
|
Bản Lót |
|
|
|
|
|
Bản Măn |
|
|
|
|
|
Bản Nà Ten |
|
|
3 |
Xã Bon Phặng |
4 |
1 |
4 |
9 |
|
|
Bản Phặng |
Bản Nong Ỏ |
Bản Trai |
|
|
|
Bản Bon |
|
Bản Chăn |
|
|
|
Bản Tát |
|
Bản Nam Tiến |
|
|
|
Bản Lẩy |
|
Bản Bắc Cường |
|
4 |
Xã Chiềng Bôm |
0 |
9 |
10 |
19 |
|
|
|
Bản Ít Cang |
Bản Nà Tắm |
|
|
|
|
Bản Tịm |
Bản Hốn |
|
|
|
|
Bản Khem |
Bản Pọng |
|
|
|
|
Bản Có Líu |
Bản Pom Khoảng |
|
|
|
|
Bản Hỏm |
Bản Mỏ |
|
|
|
|
Bản Lét Trạng |
Bản Ten Ké |
|
|
|
|
Bản Lái |
Bản Ten Muông |
|
|
|
|
Bản Cún |
Bản Huổi Pu |
|
|
|
|
Bản Nhộp |
Bản Hua Ty A |
|
|
|
|
|
Bản Hua Ty B |
|
5 |
Xã Chiềng La |
0 |
5 |
2 |
7 |
|
|
|
Bản Song |
Bản Nưa |
|
|
|
|
Bản Cát Lót |
Bản Nong Lanh |
|
|
|
|
Bản Chiềng La |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Cang |
|
|
|
|
|
Bản Lốm La |
|
|
6 |
Xã Chiềng Ly |
0 |
3 |
13 |
16 |
|
|
|
Bản Hán |
Bản Bó Lanh |
|
|
|
|
Bản Cụ |
Bản Nà Cài |
|
|
|
|
Bản Nà Tong |
Bản Chiềng Ly |
|
|
|
|
|
Bản Bon Nghè |
|
|
|
|
|
Bản Bó Tảư |
|
|
|
|
|
Bản Ta Ngần |
|
|
|
|
|
Bản Pán |
|
|
|
|
|
Bản Đông |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lĩnh |
|
|
|
|
|
Bản Huông |
|
|
|
|
|
Bản Cang |
|
|
|
|
|
Bản Bôm Lầu |
|
|
|
|
|
Bản Bôm Pao |
|
7 |
Xã Chiềng Ngàm |
0 |
4 |
9 |
13 |
|
|
|
Bản Sẳng |
Bản Chao Mùa |
|
|
|
|
Bản Pù |
Bản Quây |
|
|
|
|
Bản Tam |
Bản Huổi Sói |
|
|
|
|
Bản Pù Bâu |
Bản Nong Cạn |
|
|
|
|
|
Bản Mện |
|
|
|
|
|
Bản Nà Cưa |
|
|
|
|
|
Bản Tợ Nưa |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Bon |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lán |
|
8 |
Xã Chiềng Pấc |
1 |
5 |
0 |
6 |
|
|
Bản Mảy |
Bản Lọng Mén |
|
|
|
|
|
Bản Xi Măng |
|
|
|
|
|
Bản Dân Chủ |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Pấc |
|
|
|
|
|
Bản Lĩnh Luông |
|
|
9 |
Xã Chiềng Pha |
3 |
3 |
6 |
12 |
|
|
Bản Ta Khoang |
Bản Chộ Muông |
Bản Hưng Nhân |
|
|
|
Bản Ngà Phát |
Bản Heo Trại |
Bản Chiên Luông Mai |
|
|
|
Bản Trọ Phảng |
Bản Sai |
Bản Quỳnh Thuận |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Tát |
|
|
|
|
|
Bản Nong Lào |
|
|
|
|
|
Bản Hán |
|
10 |
Xã Co Mạ |
0 |
10 |
9 |
19 |
|
|
|
Bản Pha Khuông |
Bản Co Nghè A |
|
|
|
|
Bản Co Mạ |
Bản Co Nghè B |
|
|
|
|
Bản Nong Vai |
Bản Láo Hả |
|
|
|
|
Bản Cát |
Bản Sềnh Thàng |
|
|
|
|
Bản Mớ |
Bản Huổi Dên |
|
|
|
|
Bản Cửa Rừng |
Bản Pá Ẩu |
|
|
|
|
Bản Tìa Là |
Bản Xá Nhá A |
|
|
|
|
Bản Po Mậu |
Bản Hát Xiến |
|
|
|
|
Bản Xá Nhá B |
Bản Chả Lạy A |
|
|
|
|
Bản Chả Lạy B |
|
|
11 |
Xã Co Tòng |
0 |
5 |
3 |
8 |
|
|
|
Bản Pá Hốc |
Bản Co Cài |
|
|
|
|
Bản Co Tòng |
Bản Pá Cháo A |
|
|
|
|
Bản Co Nhừ |
Bản Pá Cháo B |
|
|
|
|
Bản Há Khúa |
|
|
|
|
|
Bản Thẳm Xét |
|
|
12 |
Xã É Tòng |
0 |
1 |
12 |
13 |
|
|
|
Bản Tở |
Bản Đông Củ |
|
|
|
|
|
Bản Hát Lẹ |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lanh |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lương |
|
|
|
|
|
Bản Nà Hem |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lanh |
|
|
|
|
|
Bản Nà Muông |
|
|
|
|
|
Bản Nà Tòng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Vạng |
|
|
|
|
|
Bản Nong Lạnh |
|
|
|
|
|
Bản Thẳm Ổn |
|
|
|
|
|
Bản Xam Phổng |
|
13 |
Xã Liệp Tè |
0 |
4 |
11 |
15 |
|
|
|
Bản Lụ |
Bản Bắc |
|
|
|
|
Bản Co Sản |
Bản Ta Mạ |
|
|
|
|
Bản Ban Xa |
Bản Kia |
|
|
|
|
Bản Co Phường |
Bản Hiên |
|
|
|
|
|
Bản Tát Ướt |
|
|
|
|
|
Bản Co Khết |
|
|
|
|
|
Bản Cang |
|
|
|
|
|
Bản Mồng Luông |
|
|
|
|
|
Bản Mồng Nọi |
|
|
|
|
|
Bản Chà Lào |
|
|
|
|
|
Bản Tát |
|
14 |
Xã Long Hẹ |
0 |
3 |
11 |
14 |
|
|
|
Bản Cha Mạy |
Bản Cán Tỷ A |
|
|
|
|
Bản Long Hẹ |
Bản Cán Tỷ B |
|
|
|
|
Bản Nặm Nhứ |
Bản Co Nhừ |
|
|
|
|
|
Bản Há Tầu |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nôm |
|
|
|
|
|
Bản Nông Cốc |
|
|
|
|
|
Bản Pá Púa |
|
|
|
|
|
Bản Pá Uổi |
|
|
|
|
|
Bản Pú Chắn |
|
|
|
|
|
Bản Pú Chứn |
|
|
|
|
|
Bản Ta Khom |
|
15 |
Xã Muổi Nọi |
1 |
1 |
6 |
8 |
|
|
Bản Thán Sàng |
Bản Muổi Nọi |
Bản Sẳng Sang |
|
|
|
|
|
Bản Muổi Nọi A |
|
|
|
|
|
Bản Nguồng |
|
|
|
|
|
Bản Bó |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Bông |
|
|
|
|
|
Bản Đông Hưng |
|
16 |
Xã Mường Bám |
2 |
9 |
10 |
21 |
|
|
Bản Nà Hát |
Bản Phèn |
Bản Thẳm Đón |
|
|
|
Bản Nà La |
Bản Nà Làng |
Bản Pá Ban |
|
|
|
|
Bản Nà Cẩu |
Bản Căm Cặn |
|
|
|
|
Bản Lào |
Bản Pá Sàng |
|
|
|
|
Bản Nà Pa |
Bản Pá Chóng |
|
|
|
|
Bản Bôm Kham |
Bản Nà Tra |
|
|
|
|
Bản Nặm Ún |
Bản Bánh Ó |
|
|
|
|
Bản Hát Pang |
Bản Tư Làng B |
|
|
|
|
Bản Tư Làng A |
Bản Pha Khương |
|
|
|
|
|
Bản Pá Nó |
|
17 |
Xã Mường É |
2 |
6 |
11 |
19 |
|
|
Bản Chiềng Ve |
Bản Phát Chặp |
Bản Cang Kéo |
|
|
|
Bản Há Tốc |
Bản Cả Vai |
Bản Co Cại |
|
|
|
|
Bản Kiểng |
Bản Hát Lụ |
|
|
|
|
Bản Nà Lầu |
Bản Hịa |
|
|
|
|
Bản Nà Lè |
Bản Huổi Ái |
|
|
|
|
Bản Phạ Lụ |
Bản Nà Sàng |
|
|
|
|
|
Bản Nặm Nòng |
|
|
|
|
|
Bản Pá Khôm |
|
|
|
|
|
Bản Pá Ỏ |
|
|
|
|
|
Bản Tàn |
|
|
|
|
|
Bản Tum |
|
18 |
Xã Mường Khiêng |
0 |
10 |
16 |
26 |
|
|
|
Bản Khiêng |
Bản Nhốc |
|
|
|
|
Bản Tộn Pợ |
Bản Thông |
|
|
|
|
Bản Lứa Hang |
Bản Ỏ |
|
|
|
|
Bản Sát |
Bản Lạn |
|
|
|
|
Bản Nuống Há |
Bản Hua Sát |
|
|
|
|
Bản Pục Tứn |
Bản Củ |
|
|
|
|
Bản Phé Hằng |
Bản Thuận Ơn |
|
|
|
|
Bản Sào Và |
Bản Pồng |
|
|
|
|
Bản Bó Phúc |
Bản Nam |
|
|
|
|
Bản Bon |
Bản Han |
|
|
|
|
|
Bản Kềm |
|
|
|
|
|
Bản Lứa B |
|
|
|
|
|
Bản Hin Lẹp |
|
|
|
|
|
Bản Sinh Lẹp |
|
|
|
|
|
Bản Hốc |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Pản |
|
19 |
Xã Nậm Lầu |
1 |
7 |
15 |
23 |
|
|
Bản Lọng Lầu |
Bản Biên |
Bản Ban |
|
|
|
|
Bản Nặm Lậu |
Bản Huổi Kép |
|
|
|
|
Bản Pài |
Bản Huổi Xưa |
|
|
|
|
Bản Phúc |
Bản Ít Cuông |
|
|
|
|
Bản Tăng |
Bản Ít Mặn |
|
|
|
|
Bản Tòng |
Bản Mỏ |
|
|
|
|
Bản Xanh |
Bản Nà Há |
|
|
|
|
|
Bản Nà Ít |
|
|
|
|
|
Bản Nà Kẹ |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nọi |
|
|
|
|
|
Bản Nong |
|
|
|
|
|
Bản Nong Ten |
|
|
|
|
|
Bản Pa O |
|
|
|
|
|
Bản Thẳm Phé |
|
|
|
|
|
Bản Xa Hòn |
|
20 |
Xã Nong Lay |
0 |
3 |
8 |
11 |
|
|
|
Bản Phiêng Phớ |
Bản Nong Lay |
|
|
|
|
Bản Huổi Lọng |
Bản Liên Minh |
|
|
|
|
Bản Bó Mạ |
Bản Quyết Thắng A |
|
|
|
|
|
Bản Búa Co Chạy |
|
|
|
|
|
Bản Cà Nàng |
|
|
|
|
|
Bản Nong Giẳng |
|
|
|
|
|
Bản Cửa Hàng |
|
|
|
|
|
Bản Quyết Thắng B |
|
21 |
Xã Pá Lông |
0 |
4 |
4 |
8 |
|
|
|
Bản Pá Ný |
Bản Sấu Mê |
|
|
|
|
Bản Tinh Lá |
Bản Từ Sáng |
|
|
|
|
Bản Tịa |
Bản Tịa Tậu |
|
|
|
|
Bản Hua Ngáy |
Bản Hua Dấu |
|
22 |
Xã Phổng Lái |
1 |
1 |
14 |
16 |
|
|
Bản Nặm Giắt |
Bản Lái Kính |
Bản Bay |
|
|
|
|
|
Bản Bó Nhai |
|
|
|
|
|
Bản Cang |
|
|
|
|
|
Bản Kiến Xương |
|
|
|
|
|
Bản Đông Quan |
|
|
|
|
|
Bản Khau Lay |
|
|
|
|
|
Bản Lốm Púa |
|
|
|
|
|
Bản Lốm Pè |
|
|
|
|
|
Bản Cổng Chặp |
|
|
|
|
|
Bản Mường Chiên |
|
|
|
|
|
Bản Mường Chiên 2 |
|
|
|
|
|
Bản Nong Bổng |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Châu |
|
|
|
|
|
Bản Tiên Hưng |
|
23 |
Xã Phổng Lăng |
0 |
9 |
4 |
13 |
|
|
|
Bản Nà Nọi |
Bản Huổi Luông |
|
|
|
|
Bản Nà Lọ |
Bản Phiêng Cại |
|
|
|
|
Bản Nà Cà |
Bản Lăng Nọi |
|
|
|
|
Bản Nà Xa |
Bản Nong Pồng |
|
|
|
|
Bản Lăng Luông |
|
|
|
|
|
Bản Thái Cóng |
|
|
|
|
|
Bản Còng |
|
|
|
|
|
Bản Bỉa |
|
|
|
|
|
Bản Dửn |
|
|
24 |
Xã Phổng Lập |
0 |
9 |
4 |
13 |
|
|
|
Bản Kẹ |
Bản Mầu Xá |
|
|
|
|
Bản Kéo Sáo |
Bản Muông Mó |
|
|
|
|
Bản Lùa |
Bản Huổi Ít |
|
|
|
|
Bản Lặp |
Bản Pá Sàng |
|
|
|
|
Bản Ban Lềm |
|
|
|
|
|
Bản Mầu Thái |
|
|
|
|
|
Bản Nà Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Nghịu |
|
|
|
|
|
Bản Ta Tú |
|
|
25 |
Xã Púng Tra |
0 |
5 |
3 |
8 |
|
|
|
Bản Lắng Hạt |
Bản Nong Ỏ |
|
|
|
|
Bản Púng A |
Bản Púng Mé |
|
|
|
|
Bản Phạ |
Bản Púng Ten |
|
|
|
|
Bản Dồm |
|
|
|
|
|
Bản Tra |
|
|
26 |
Thị trấn Thuận Châu |
0 |
0 |
10 |
10 |
|
|
|
|
Tiểu khu 1 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 6 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 7 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 8 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 9 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 10 |
|
27 |
Xã Thôm Mòn |
1 |
7 |
6 |
14 |
|
|
Bản Mòn |
Bản Cẳm |
Bản Nà Tý |
|
|
|
|
Bản Ba Nhất 1 |
Bản Hợp Thành |
|
|
|
|
Bản Ba Nhất 2 |
Bản Nà Càng |
|
|
|
|
Bản Lọng Cại |
Bản Thôm |
|
|
|
|
Bản Phé |
Bản Nà Nam |
|
|
|
|
Bản Thống Nhất A |
Bản Chùn |
|
|
|
|
Bản Thống Nhất B |
|
|
28 |
Xã Tông Cọ |
1 |
5 |
6 |
12 |
|
|
Bản Lè |
Bản Cọ |
Bản Bay A |
|
|
|
|
Bản Lào |
Bản Bay B |
|
|
|
|
Bản Phé |
Bản Bon |
|
|
|
|
Bản Sen To |
Bản Hình |
|
|
|
|
Bản Thúm Cáy |
Bản Huổi Táp |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lạn |
|
29 |
Xã Tông Lạnh |
4 |
6 |
8 |
18 |
|
|
Bản Lạnh |
Bản Dẹ |
Bản Nà Lạn |
|
|
|
Bản Hua Nà |
Bản Củ |
Bản Táng A |
|
|
|
Bản Thẳm |
Bản Pằn Nà |
Bản Táng B |
|
|
|
Bản Công Mường |
Bản Tốm |
Bản Bai A |
|
|
|
|
Thôn 1 |
Bản Bai B |
|
|
|
|
Thôn 2 |
Bản Trai Tranh |
|
|
|
|
|
Bản Lạn Bóng |
|
|
|
|
|
Thôn 3 |
|
|
Tổng số |
26 |
144 |
221 |
391 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MƯỜNG LA
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Thị trấn Ít Ong |
1 |
11 |
4 |
16 |
|
|
Bản Nà Lốc |
Bản Nong Heo |
Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
Tiểu khu Nang Cau |
Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
Bản Chiềng Tè |
Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
Tiểu khu Hua Ít |
Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
Bản Nà Tòng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lo |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nong |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Ít Bon |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Mé Lìu |
|
|
|
|
|
Tiểu khu Phiêng Tìn |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 1 |
|
|
2 |
Xã Mường Bú |
1 |
17 |
8 |
26 |
|
|
Bản Giàn |
Bản Mường Bú |
Bản Nà Xi |
|
|
|
|
Bản Búng Diễn |
Bản Văn Minh |
|
|
|
|
Bản Hua Bó |
Tiểu Khu 1 |
|
|
|
|
Bản Chón |
Bản Huổi Cưởm |
|
|
|
|
Bản Nang Phai |
Bản Huổi Hào |
|
|
|
|
Bản Ngoạng |
Bản Nà Nong |
|
|
|
|
Bản Đông Luông |
Bản Pá Xúm |
|
|
|
|
Bản Sang |
Bản Pá Tong |
|
|
|
|
Bản Pu Luông |
|
|
|
|
|
Bản Hin Ban |
|
|
|
|
|
Bản Bằng Phột |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Bủng |
|
|
|
|
|
Bản Ta Mo |
|
|
|
|
|
Tiểu Khu 2 |
|
|
|
|
|
Bản Bủng |
|
|
|
|
|
Bản Bó Cốp |
|
|
|
|
|
Bản Cứp |
|
|
3 |
Xã Mường Chùm |
0 |
2 |
14 |
16 |
|
|
|
Bản Chang Lứa |
Bản Nong Buôi |
|
|
|
|
Bản Pàn |
Bản Nặm Ún |
|
|
|
|
|
Bản Nà Tòng |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nong |
|
|
|
|
|
Bản Mường Kham |
|
|
|
|
|
Bản Pặt |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nhụng |
|
|
|
|
|
Bản Hồng Hin |
|
|
|
|
|
Bản Pá Nặm |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Hiểu |
|
|
|
|
|
Bản Co Tòng |
|
|
|
|
|
Bản Lìu |
|
|
|
|
|
Bản Nong Chạy |
|
|
|
|
|
Bản Nà Thướn |
|
4 |
Xã Tạ Bú |
0 |
7 |
5 |
12 |
|
|
|
Bản Pá Tong |
Bản Thẳm Hon |
|
|
|
|
Bản Két |
Bản Tạ Bú |
|
|
|
|
Bản Tạ Búng |
Bản Mòn |
|
|
|
|
Bản Pết |
Bản Buôi |
|
|
|
|
Bản Tôm |
Bản Chom Cọ |
|
|
|
|
Bản Bắc |
|
|
|
|
|
Bản Pậu |
|
|
5 |
Xã Chiềng San |
2 |
2 |
3 |
7 |
|
|
Bản Nong Luồng |
Bản Lâm |
Bản Kéo Ớt |
|
|
|
Bản Chiến |
Bản Pá Chiến |
Bản Púng Quài |
|
|
|
|
|
Bản Pú Pẩu |
|
6 |
Xã Chiềng Công |
0 |
3 |
14 |
17 |
|
|
|
Bản Đin Lanh |
Bản Co Sủ Trên |
|
|
|
|
Bản Hán Cá Thệnh |
Bản Co Sủ Dưới |
|
|
|
|
Bản Nặm Hồng |
Bản Mạo |
|
|
|
|
|
Bản Chông Du Tẩu |
|
|
|
|
|
Bản Tảo Ván |
|
|
|
|
|
Bản Mới |
|
|
|
|
|
Bản Tốc Tát Trên |
|
|
|
|
|
Bản Tốc Tát Dưới |
|
|
|
|
|
Bản Khao Lao Trên |
|
|
|
|
|
Bản Khao Lao Dưới |
|
|
|
|
|
Bản Nong Hùn |
|
|
|
|
|
Bản Kéo Hỏm |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Bó |
|
|
|
|
|
Bản Pá Chè |
|
7 |
Xã Chiềng Ân |
0 |
3 |
4 |
7 |
|
|
|
Bản Nong Hoi Dưới |
Bản Pá Xá Hồng |
|
|
|
|
Bản Nong Bông |
Bản Nong Hoi Trên |
|
|
|
|
Bản Háng Trạng |
Bản Sạ Súng |
|
|
|
|
|
Bản Tà Pù Chử |
|
8 |
Xã Chiềng Muôn |
0 |
2 |
4 |
6 |
|
|
|
Bản Nong Quài |
Bản Pá Kìm |
|
|
|
|
Bản Hua Đán |
Bản Hua Chiến |
|
|
|
|
|
Bản Hua Kìm |
|
|
|
|
|
Bản Cát Lình |
|
9 |
Xã Mường Trai |
0 |
3 |
4 |
7 |
|
|
|
Bản Cang Bó Ban |
Bản Khâu Ban |
|
|
|
|
Bản Phiêng Hua Nà |
Bản Lả Mường |
|
|
|
|
Bản Huổi Muôn |
Bản Búng Cuổng |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Ban |
|
10 |
Xã Chiềng Lao |
2 |
13 |
3 |
18 |
|
|
Bản Nà Cường |
Bản Tà Sài |
Bản Huổi Quảng |
|
|
|
Bản Pậu |
Bản Nà Nong |
Bản Huổi Hậu |
|
|
|
|
Bản Phiêng Cại |
Bản Pá Sóng |
|
|
|
|
Bản Cun |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Choi |
|
|
|
|
|
Bản Nhạp |
|
|
|
|
|
Bản Lếch |
|
|
|
|
|
Bản Nà Lếch |
|
|
|
|
|
Bản Mạ |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Tóng |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Phả |
|
|
|
|
|
Bản Đán Én |
|
|
|
|
|
Bản Xu Xàm |
|
|
11 |
Xã Nậm Giôn |
0 |
1 |
14 |
15 |
|
|
|
Bản Huổi Lẹ |
Bản Nặm Cừm |
|
|
|
|
|
Bản Púng Ngùa |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Ngàn |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Chèo |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Sản |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Pươi |
|
|
|
|
|
Bản Pá Hợp |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Tao |
|
|
|
|
|
Bản Pá Mồng |
|
|
|
|
|
Bản Pá Pù |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Chà |
|
|
|
|
|
Bản Co Đứa |
|
|
|
|
|
Bản Đen Đin |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Hốc |
|
12 |
Xã Ngọc Chiến |
4 |
6 |
5 |
15 |
|
|
Bản Mường Chiến |
Bản Pú Dảnh |
Bản Giạng Phổng |
|
|
|
Bản Nà Tâu |
Bản Mường Chiến II |
Bản Chăm Pộng |
|
|
|
Bản Lướt |
Bản Phày |
Bản Kẻ |
|
|
|
Bản Lọng Cang |
Bản Đông Xuông |
Bản Chom Khâu |
|
|
|
|
Bản Khua Vai |
Bản Huổi Ngùa |
|
|
|
|
Bản Nậm Nghẹp |
|
|
13 |
Xã Pi Toong |
3 |
4 |
3 |
10 |
|
|
Bản Núa Trò |
Bản Tong |
Bản Chào Lào |
|
|
|
Bản Lứa |
Bản Nong Pi |
Bản Nà Trà |
|
|
|
Bản Cang Phiêng |
Bản Pi |
Bản Nà Tạy |
|
|
|
|
Bản Ten |
|
|
14 |
Xã Nặm Păm |
1 |
4 |
5 |
10 |
|
|
Bản Piệng |
Bản Hua Nặm |
Bản Huổi Liếng |
|
|
|
|
Bản Hốc |
Bản Huổi Hốc |
|
|
|
|
Bản Bâu |
Bản Nong Bẩu |
|
|
|
|
Bản Ít |
Bản Huổi Có |
|
|
|
|
|
Bản Hua Piệng |
|
15 |
Xã Hua Trai |
0 |
8 |
2 |
10 |
|
|
|
Bản Mển |
Bản Thẳm Cọng |
|
|
|
|
Bản Phiêng Lời |
Bản Nặm Hồng |
|
|
|
|
Bản Po |
|
|
|
|
|
Bản Ỏ |
|
|
|
|
|
Bản Lè |
|
|
|
|
|
Bản Đông Khít |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Bong |
|
|
|
|
|
Bản Pá Han |
|
|
16 |
Xã Chiềng Hoa |
2 |
5 |
7 |
14 |
|
|
Bản Mường Pia |
Bản Chông |
Bản Lọng Sản |
|
|
|
Bản Phương Yên |
Bản Nong Xưa |
Bản Hin Phá |
|
|
|
|
Bản Tả |
Bản Pháy Hượn |
|
|
|
|
Bản Áng Nghịu |
Bản Pá Liềng |
|
|
|
|
Bản Lứa Xe |
Bản Hát Hay |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Má |
|
|
|
|
|
Bản Nong É |
|
|
Tổng số |
16 |
91 |
99 |
206 |
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MAI SƠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Phân loại bản, tiểu khu |
Tổng số bản |
||
Bản loại 1 |
Bản loại 2 |
Bản loại 3 |
|||
1 |
Xã Chiềng Lương |
2 |
2 |
15 |
19 |
|
|
Bản Mật Sàng |
Bản Pó In |
Bản Mờn 1 |
|
|
|
Bản Lù |
Bản Lụng Tra |
Bản Mờn 2 |
|
|
|
|
|
Bản Ý Lường |
|
|
|
|
|
Bản Oi |
|
|
|
|
|
Bản Chi 1 |
|
|
|
|
|
Bản Chi 2 |
|
|
|
|
|
Bản Lạn Quỳnh |
|
|
|
|
|
Bản Phú Lương |
|
|
|
|
|
Bản Tảng |
|
|
|
|
|
Bản Buôm Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Thẳm Phẩng |
|
|
|
|
|
Bản Búa Bon |
|
|
|
|
|
Bản Kéo Lồm |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Nọi |
|
|
|
|
|
Bản Nà Rầm |
|
2 |
Xã Tà Hộc |
0 |
6 |
2 |
8 |
|
|
|
Bản Hộc |
Bản Pù Tền |
|
|
|
|
Bản Mòng |
Bản Pá Hốc |
|
|
|
|
Bản Pá Nó |
|
|
|
|
|
Bản Mường |
|
|
|
|
|
Bản Bơ |
|
|
|
|
|
Bản Pơn |
|
|
3 |
Xã Chiềng Ban |
0 |
2 |
19 |
21 |
|
|
|
Bản Áng Ưng |
Tiểu khu 6/1 |
|
|
|
|
Bản Sàng Nà Tre |
Bản Lốm |
|
|
|
|
|
Bản Thạy |
|
|
|
|
|
Bản Kéo Tốc |
|
|
|
|
|
Bản Hoa Mai |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Củ 1 |
|
|
|
|
|
Bản Củ 2 |
|
|
|
|
|
Bản Củ 3 |
|
|
|
|
|
Bản Củ 4 |
|
|
|
|
|
Bản Thộ |
|
|
|
|
|
Bản Ót |
|
|
|
|
|
Bản Pát |
|
|
|
|
|
Bản Tong Chinh |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Quài |
|
|
|
|
|
HTX 2 |
|
|
|
|
|
HTX 3 |
|
|
|
|
|
Bản Mai Tiên |
|
|
|
|
|
Bản Văn Tiên |
|
4 |
Xã Chiềng Dong |
0 |
5 |
3 |
8 |
|
|
|
Bản Nà Khoang |
Bản Dè |
|
|
|
|
Bản Lò Um |
Bản Pặc Ngần |
|
|
|
|
Bản Liềng |
Bản Pha Đin |
|
|
|
|
Bản Nghịu Cọ |
|
|
|
|
|
Bản Khoáng Biên |
|
|
5 |
Xã Mường Bằng |
0 |
4 |
9 |
13 |
|
|
|
Bản Liềng Quỳnh |
Bản Bó |
|
|
|
|
Bản Mé Mời |
Bản Sẳng |
|
|
|
|
Bằng Thịnh |
Bản Cắp |
|
|
|
|
Bản Phang Hụm Có |
Bản Xùm Hào |
|
|
|
|
|
Bản Lương Mạt |
|
|
|
|
|
Bản Giàng Bon |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Pầu |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Châu |
|
|
|
|
|
Bản Nà Trai |
|
6 |
Xã Chiềng Mung |
0 |
5 |
16 |
21 |
|
|
|
Tiểu khu Nà Sản |
Bản Nà Hạ 1 |
|
|
|
|
Bản Hời |
Bản Nà Hạ 2 |
|
|
|
|
Bản Mạt |
Bản Phát |
|
|
|
|
Thôn Hoàng Văn Thụ |
Bản Bôm Cưa |
|
|
|
|
Bản Xum |
Bản Nong Phụ |
|
|
|
|
|
Thôn Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
Bản Kẹ Nhừn |
|
|
|
|
|
Bản Nà Sang |
|
|
|
|
|
Bản Lầu |
|
|
|
|
|
Bản Lo |
|
|
|
|
|
Bản Co Mỵ |
|
|
|
|
|
Bản Nong Nái |
|
|
|
|
|
Bản Nà Nọi |
|
|
|
|
|
Thôn 6 |
|
|
|
|
|
Thôn 7 |
|
|
|
|
|
Bản Đúc Hản |
|
7 |
Xã Chiềng Nơi |
0 |
8 |
7 |
15 |
|
|
|
Bản Bằng Ban |
Bản Huổi Do |
|
|
|
|
Bản Cho Coong |
Bản Phé |
|
|
|
|
Bản Nhụng Trên |
Bản Huổi Sàng |
|
|
|
|
Bản Nhụng Dưới |
Bản Pá Hốc |
|
|
|
|
Bản Co Hịnh |
Bản Phiêng Khôm |
|
|
|
|
Bản Sài Khao |
Bản Huổi Lặp |
|
|
|
|
Bản Phiêng Thẳm |
Bản Hua Pư |
|
|
|
|
Bản Nà Phẳng |
|
|
8 |
Xã Nà Bó |
0 |
4 |
9 |
13 |
|
|
|
Bản Nà Hường |
Tiểu khu 7 |
|
|
|
|
Tiểu khu 8 |
Bản Pát Ca |
|
|
|
|
Bản Bó Đươi |
TK Thành Công |
|
|
|
|
Bản Đông Sàn |
Bản Nà Bó |
|
|
|
|
|
Bản Trung Thành |
|
|
|
|
|
Bản Cáp Na |
|
|
|
|
|
Bản Sơn Tra |
|
|
|
|
|
Bản Kéo Bó |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Hịnh |
|
9 |
Xã Chiềng Ve |
0 |
4 |
1 |
5 |
|
|
|
Bản Vuông Mè |
Bản Púng |
|
|
|
|
Bản Sươn Mè |
|
|
|
|
|
Bản Khiềng |
|
|
|
|
|
Bản Thẳm |
|
|
10 |
Xã Mường Chanh |
0 |
1 |
11 |
12 |
|
|
|
Bản Đen |
Bản Bông |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Nặm |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Mo |
|
|
|
|
|
Bản Nà Cà |
|
|
|
|
|
Bản Pom Sản |
|
|
|
|
|
Bản Hỏm |
|
|
|
|
|
Bản Phúc Lợi |
|
|
|
|
|
Bản Hịa |
|
|
|
|
|
Bản Nong Ten |
|
|
|
|
|
Bản Cang Mường |
|
|
|
|
|
Bản Pon Chằm |
|
11 |
Xã Chiềng Chung |
0 |
3 |
8 |
11 |
|
|
|
Bản Ngòi |
Bản Nghịu Ten |
|
|
|
|
Bản Khoa |
Bản Nam |
|
|
|
|
Bản Mé |
Bản Hạm |
|
|
|
|
|
Bản Mảy |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Nghịu |
|
|
|
|
|
Bản Xam Ta |
|
|
|
|
|
Bản Ít Hò |
|
|
|
|
|
Bản Tường Chung |
|
12 |
Xã Chiềng Mai |
0 |
6 |
5 |
11 |
|
|
|
Bản Pòn |
Bản Cơi Quỳnh |
|
|
|
|
Bản Cứp |
Tiểu khu Ngã Ba |
|
|
|
|
Bản Vựt Bon |
Bản Mé Mận |
|
|
|
|
Bản Ban |
Bản Dăm Hoa |
|
|
|
|
Bản Cuộm Sơn |
Bản Puốn Vạy |
|
|
|
|
Bản Co Sâu |
|
|
13 |
Thị trấn Hát Lót |
6 |
2 |
14 |
22 |
|
|
Tiểu khu 1 |
Tiểu khu 19 |
Tiểu khu 3 |
|
|
|
Tiểu khu 2 |
Tiểu khu 21 |
Tiểu khu 5 |
|
|
|
Tiểu khu 4 |
|
Tiểu khu 7 |
|
|
|
Tiểu khu 6 |
|
Tiểu khu 8 |
|
|
|
Tiểu khu 17 |
|
Tiểu khu 9 |
|
|
|
Tiểu khu 20 |
|
Tiểu khu 10 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 11 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 12 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 13 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 14 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 15 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 16 |
|
|
|
|
|
Tiểu khu 18 |
|
|
|
|
|
Bản Dôm |
|
14 |
Xã Nà Ớt |
0 |
2 |
9 |
11 |
|
|
|
Bản Há Sét |
Bản Xà Vịt |
|
|
|
|
Bản Trạm Hin |
Bản Ớt Chả |
|
|
|
|
|
Bản Lọ Dên |
|
|
|
|
|
Bản Lụng Cuông |
|
|
|
|
|
Bản Nà Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Xà Kìa |
|
|
|
|
|
Bản Nặm Lanh |
|
|
|
|
|
Bản Pá Sung |
|
|
|
|
|
Bản Nà Un |
|
15 |
Xã Chiềng Kheo |
0 |
2 |
3 |
5 |
|
|
|
Bản Buốt Văn |
Bản Lon Kéo |
|
|
|
|
Bản Nà Viền |
Bản Có Tình |
|
|
|
|
|
Bản Pắng Sẳng B |
|
16 |
Xã Hát Lót |
1 |
2 |
15 |
18 |
|
|
Thôn Tiền Phong |
Bản Nà Sy |
Tiểu khu Nà Sản |
|
|
|
|
Bản Nặm Ban |
Tiểu khu 10 |
|
|
|
|
|
Bản Nà Cang |
|
|
|
|
|
Bản Nà Sẳng |
|
|
|
|
|
Bản Yên Tiến |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Trai |
|
|
|
|
|
Bản Tiến Sơn |
|
|
|
|
|
Bản Nông Xôm |
|
|
|
|
|
Bản Nà Hạ |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Khoang |
|
|
|
|
|
Bản Ngồ Hén |
|
|
|
|
|
Bản Búng Lay |
|
|
|
|
|
Bản Củ Nghè |
|
|
|
|
|
Bản Lót |
|
|
|
|
|
Bản 428 |
|
17 |
Xã Phiêng Pằn |
0 |
10 |
9 |
19 |
|
|
|
Bản Kết Hay |
Bản Pá Ban |
|
|
|
|
Bản Nà Nhụng |
Bản Đen |
|
|
|
|
Bản Ta Vắt |
Bản Pá Tong |
|
|
|
|
Bản Nà Hiên |
Bản Xà Cành |
|
|
|
|
Bản Phiêng Khàng |
Bản Pá Po |
|
|
|
|
Bản Kết Nà |
Bản Pá Liềng |
|
|
|
|
Bản Vít |
Bản Thán |
|
|
|
|
Bản Pá Nó |
Bản Pẻn |
|
|
|
|
Bản Ta Lúc |
Bản Co Hày |
|
|
|
|
Bản Nà Pồng |
|
|
18 |
Xã Cò Nòi |
6 |
13 |
13 |
32 |
|
|
Bản Cò Nòi |
Bản Bó Hặc |
Bản Bình Yên |
|
|
|
Bản Nong Quỳnh |
Bản Nong Te |
Bản Quỳnh Sơn |
|
|
|
Bản Lếch |
Bản Hua Tát |
Bản Hin Thuội |
|
|
|
Tiểu khu 19/5 |
Bản Sơn Pha |
Bản Huổi Dương |
|
|
|
Tiểu khu 3/2 |
Tiểu khu 2 |
Bản Kim Sơn |
|
|
|
TK Bình Minh |
Tiểu khu 26/3 |
Bản Mé Lếch |
|
|
|
|
Tiểu khu 3 |
Bản Nà Cang |
|
|
|
|
Tiểu khu 39 |
Bản Phiêng Hỳ |
|
|
|
|
Tiểu khu Thống Nhất |
Bản Quỳnh Tiến |
|
|
|
|
Bản Mòn |
TK Quyết Thắng |
|
|
|
|
Bản Mu Kít |
Bản Tân Quế |
|
|
|
|
Bản Nhạp |
Bản Xuân Quế |
|
|
|
|
Bản Nong Mòn |
Tiểu khu 1 |
|
19 |
Xã Mường Bon |
0 |
2 |
11 |
13 |
|
|
|
Bản Un |
Bản Mé |
|
|
|
|
Bản Tà Xa |
Bản Lẳm |
|
|
|
|
|
Bản Mứn Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
Bản Bon |
|
|
|
|
|
Bản Ỏ Tra |
|
|
|
|
|
Bản Mai Quỳnh |
|
|
|
|
|
Bản Nà Viền |
|
|
|
|
|
Bản Xa Căn |
|
|
|
|
|
Bản Mai Tiên |
|
|
|
|
|
Bản Tiến Xa |
|
|
|
|
|
Bản Rừng Thông |
|
20 |
Xã Chiềng Sung |
0 |
2 |
10 |
12 |
|
|
|
Bản Búc |
Bản Tà Đứng |
|
|
|
|
Bản Nhất Bó Lạnh |
Bản Cao Sơn |
|
|
|
|
|
Bản Nong Sơn |
|
|
|
|
|
Bản Bó Quỳnh |
|
|
|
|
|
Bản Cang |
|
|
|
|
|
Bản Tân Lập |
|
|
|
|
|
Bản Nong Bình |
|
|
|
|
|
Bản Trạm Cầu |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Tám |
|
|
|
|
|
Bản Phát Nam |
|
21 |
Xã Phiêng Cằm |
1 |
4 |
18 |
23 |
|
|
Bản Lọng Hỏm |
Bản Xà Liệt |
Bản Nong Tàu Mông |
|
|
|
|
Bản Phiêng Phụ |
Bản Nong Nghè |
|
|
|
|
Bản Huổi Nhả |
Bản Xà Nghè |
|
|
|
|
Bản Nong Tàu Thái |
Bản Củ |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Nhả Thái |
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Mụ |
|
|
|
|
|
Bản Tang Lương |
|
|
|
|
|
Bản Lọng Nghịu |
|
|
|
|
|
Bản Co Muông |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Thùng |
|
|
|
|
|
Bản Thẳm Hưn |
|
|
|
|
|
Bản Bon Trỏ |
|
|
|
|
|
Bản An Mạ |
|
|
|
|
|
Bản La Va |
|
|
|
|
|
Bản Huổi Thướn |
|
|
|
|
|
Bản Nặm Pút |
|
|
|
|
|
Bản Hua Nà |
|
|
|
|
|
Bản Pú Tậu |
|
22 |
Xã Chiềng Chăn |
0 |
0 |
15 |
15 |
|
|
|
|
Bản Huổi Hài |
|
|
|
|
|
Bản Hùn |
|
|
|
|
|
Bản Chan Chiềng |
|
|
|
|
|
Bản Yên Bình |
|
|
|
|
|
Bản Tong Tải B |
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Nam |
|
|
|
|
|
Bản Nậm Luông |
|
|
|
|
|
Bản Tong Chiêng |
|
|
|
|
|
Bản Tong Tải A |
|
|
|
|
|
Bản Sài Lương |
|
|
|
|
|
Bản Sy |
|
|
|
|
|
Bản Kiếng |
|
|
|
|
|
Bản Sài Lương 1 |
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Đen |
|
|
|
|
|
Bản Phường |
|
|
Tổng số |
16 |
89 |
222 |
327 |