Quyết định 2447/QĐ-CT năm 2011 bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Cục trưởng Cục thuế thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 2447/QĐ-CT |
Ngày ban hành | 28/09/2011 |
Ngày có hiệu lực | 08/10/2011 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Trần Đình Cử |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
TỔNG
CỤC THUẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2447/QĐ-CT |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 09 năm 2011 |
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ TP HỒ CHÍ MINH
Căn cứ quy định về giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 5 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Điều 3 quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo của các Chi cục thuế quận, huyện về việc thu lệ phí trước bạ đối với phương tiện vận tải chưa có trong các bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ trên địa bàn TP Hồ Chí Minh và xét đề nghị của một số doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, lắp ráp các loại phương tiện vận tải tại Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay bổ sung, điều chỉnh, bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký.
Điều 3. Các Ông/Bà Trưởng Phòng thuộc Cục thuế thành phố, Chi Cục Trưởng Chi Cục Thuế Quận, Huyện chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT.
CỤC TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2447 ngày 28/09/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND.
Điểm điều chỉnh, bổ sung |
Loại/Hiệu xe |
Giá xe (triệu đồng) |
Ghi chú |
Phần I, các điểm … |
|||
|
AUDI A7 SPORTBACK 3.0TFSI QUATTRO, 04 chỗ, dung tích 2995 cm3, Đức sản xuất năm 2011. |
3.072 |
|
|
DONGFENG CLW5250JSQ3, tải có cân cẩu, trọng lượng 25000 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011. |
1.736 |
|
|
Hyundai New Super Aero City, ô tô khách (thành phố) 26 chỗ ngồi + 36 chỗ đứng, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất năm 2010 |
2.430 |
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE 4X4 LIMITED , 5 chỗ, dung tích xi lanh 3605 cm3, Mỹ sản xuất năm 2010. |
2.448 |
|
|
NISSAN JUKE SL AWD, 5 chỗ, dung tích 1618 cm3, Nhật sản xuất năm 2010. |
938 |
|
|
Toyota SIENNA Limited, 7 chỗ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất năm 2011. |
1.930 |
|
Phần II, các điểm … |
|||
71 |
Công ty TNHH ô tô Đông Phong: |
||
|
TRUONGGIANG DFM-TD7TB, trọng tải 6950kg, tải tự đổ 1 cầu |
460 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD6.5B, trọng tải 6785kg, tải tự đổ 1 cầu |
400 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-3.45TD, trọng tải 3450kg, tải tự đổ 1 cầu |
365 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TD0.97TA, trọng tải 0.970kg, tải tự đổ 1 cầu |
195 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TL900A, trọng tải 900kg, tải thùng |
150 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TL900A/KM, trọng tải 680kg, tải thùng |
150 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TT1.25TA/KM, trọng tải 1150kg, tải thùng |
200 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TT1.850B/KM, trọng tải 1650kg, tải thùng |
200 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TT1.8TA/KM, trọng tải 1600kg, tải thùng |
222 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TT2.5B, trọng tải 2500kg, tải thùng |
222 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-TT2.5B/KM, trọng tải 2500kg, tải thùng |
2.300 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-EQ7140TA, trọng tải 7000kg, tải thùng |
430 |
|
|
TRUONGGIANG DFM-EQ6T4x4/3.45KM, trọng tải 3450kg, tải thùng |
385 |
|
94 |
Công ty cổ phần ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam: |
||
|
Hyundai Sonata, dung tích 2.0 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2010 |
920 |
|
BẢNG GIÁ XE GẮN MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2447 ngày 28/09/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND.
Điểm điều chỉnh, bổ sung |
Loại/Hiệu xe |
Giá xe (ngàn đồng) |
Ghi chú |
Phần B, B1, các điểm … |
|||
|
Xe nhập khẩu: |
|
|
|
BMW G650GS, dung tích 652 cm3, Đức sản xuất năm 2008. |
356.400 |
|
|
BMW F800ST, dung tích 850 cm3, Đức sản xuất năm 2011. |
369.955 |
|
|
VESPA GT60, dung tích 125 cm3, Ý sản xuất năm 2011. |
138.733 |
|
|
HONDA GOLDWING GL1800, dung tích 1832 cm3, Nhật sản xuất năm 2011 |
670.544 |
|
14 |
Công ty cổ phần xe máy Đô Thành: |
|
|
|
ESH |
13.000 |
|
|
EITALY C125 |
9.000 |
|
|
FUSIN C110 |
5.600 |
|
|
FUSIN C50 |
5.600 |
|
|
FUSIN C150 |
5.000 |
|
|
FUSIN XSTAR |
5.000 |
|
|
FUSIN C125 |
5.600 |
|
|
SUCCESSFUL |
5.000 |
|
|
SUKAWA |
5.600 |
|
|
LOTUS |
5.000 |
|
|
GCV |
5.000 |
|
|
KENBO |
5.000 |
|
|
YAMIKI |
5.600 |
|