Quyết định 236/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2023 huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương

Số hiệu 236/QĐ-UBND
Ngày ban hành 15/02/2023
Ngày có hiệu lực 15/02/2023
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Hải Dương
Người ký Lưu Văn Bản
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HẢI DƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 236/QĐ-UBND

Hải Dương, ngày 15 tháng 02 năm 2023

 

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2023 HUYỆN THANH HÀ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20 tháng 11 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 148/2020/NĐ-CP ngày 18 tháng 12 năm 2020 và Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12 tháng 4 năm 2021 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1016/TTr-STNMT ngày 30 tháng 12 năm 2022.

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2023 huyện Thanh Hà với các nội dung chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích theo đơn vị hành chính

TT Thanh Hà

Xã Hồng Lạc

Xã Việt Hồng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5+...+24)

(5)

(6)

(7)

1

Đất nông nghiệp

NNP

7.751,09

233,74

482,86

311,06

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.568,46

68,76

255,28

88,25

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

1.568,27

68,76

255,28

88,25

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

238,72

4,45

10,49

19,09

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

5.707,98

158,03

202,74

194,12

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

222,71

1,67

14,35

9,60

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

13,22

0,83

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.320,73

293,44

371,94

268,08

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

7,89

1,49

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

11,46

1,38

0,04

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

56,63

4,53

12,66

2,77

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

76,90

0,04

9,97

3,97

2.7

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

SKX

16,05

-

-

-

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

2.138,36

112,00

158,33

165,19

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

DGT

1.057,33

71,25

82,37

54,03

-

Đất thủy lợi

DTL

742,58

13,88

58,56

45,14

-

Đất cơ sở văn hóa

DVH

20,71

5,03

2,05

1,13

-

Đất cơ sở y tế

DYT

6,32

1,98

0,13

0,21

-

Đất cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

60,56

9,01

3,37

1,59

-

Đất cơ sở thể dục thể thao

DTT

41,61

4,42

2,65

0,72

-

Đất công trình năng lượng

DNL

4,83

0,05

0,11

0,14

-

Đất ct bưu chính viễn thông

DBV

1,04

0,15

0,04

0,03

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

62,04

0,33

0,53

54,42

-

Đất cơ sở tôn giáo

TON

20,52

1,24

2,34

0,64

-

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

101,98

4,40

3,98

3,98

-

Đất chợ

DCH

18,85

0,27

2,21

3,17

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

20,06

-

-

-

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

11,82

2,98

1,72

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.585,60

-

126,93

58,29

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

127,77

127,77

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

15,68

5,31

0,51

0,66

2.14

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,47

1,77

-

-

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

11,12

0,39

0,18

0,09

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.222,70

33,83

61,71

36,53

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

13,86

1,08

- 0,10

0,07

2.18

Đất phi nông nghiệp khác 

PNK

1,36

0,86

-

0,50

3

Đất chưa sử dụng

CSD

-

-

-

-

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích theo đơn vị hành chính

Xã Tân Việt

Xã Cẩm Chế

Xã Thanh An

Xã Thanh Lang

Xã Liên Mạc

(1)

(2)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Đất nông nghiệp

454,16

312,35

308,15

487,00

480,01

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

202,52

44,72

80,24

19,01

1,67

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

202,52

44,53

80,24

19,01

1,67

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

0,55

0,10

5,57

18,65

3,18

1.3

Đất trồng cây lâu năm

229,32

265,13

204,01

446,92

469,30

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

21,77

2,40

16,93

2,42

5,85

1.5

Đất nông nghiệp khác

-

-

1,40

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

266,32

312,53

194,43

330,84

246,77

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

2,22

1,81

0,49

0,54

0,28

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

3,49

6,99

3,51

0,52

-

2.7

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

-

-

-

-

-

2.8

Đất phát triển hạ tầng

86,37

110,89

68,56

137,26

107,36

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

51,41

59,33

31,77

36,64

53,35

-

Đất thủy lợi

19,77

29,03

27,89

89,76

39,98

-

Đất cơ sở văn hóa

0,80

1,72

0,36

0,43

0,35

-

Đất cơ sở y tế

0,27

0,09

0,14

0,22

0,18

-

Đất cơ sở giáo dục và đào tạo

2,35

5,70

1,84

2,54

1,55

-

Đất cơ sở thể dục thể thao

2,29

8,56

1,71

1,93

1,77

-

Đất công trình năng lượng

0,08

0,17

0,06

0,40

0,49

-

Đất ct bưu chính viễn thông

0,05

0,06

0,03

0,02

-

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,98

0,18

-

0,40

0,37

-

Đất cơ sở tôn giáo

1,41

1,14

0,96

1,09

1,84

-

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

4,29

4,35

3,80

3,54

5,12

-

Đất chợ

2,67

0,57

-

0,28

2,36

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

-

10,82

-

-

-

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

0,71

1,25

-

0,03

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

117,85

152,09

92,65

143,38

116,51

2.12

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,64

0,18

0,28

0,25

0,49

2.14

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

0,37

-

-

-

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,46

0,58

0,88

1,00

0,64

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

54,32

26,93

28,16

47,96

21,28

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

0,25

0,61

- 0,10

- 0,10

0,21

2.18

phi nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

-

-

-

-

-

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích theo đơn vị hành chính

Xã Thanh Xuân

Xã Tân An

Xã Thanh Hải

Xã Thanh Khê

Xã Thanh Xá

Xã Thanh Thủy

(1)

(2)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

435,22

330,83

510,71

145,94

302,96

322,95

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

-

55,24

259,67

-5,30

40,84

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

-

55,24

259,67

- 5,30

40,84

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

2,57

0,63

17,48

2,73

0,07

2,97

1.3

Đất trồng cây lâu năm

336,26

267,87

226,79

147,22

258,42

318,81

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

96,39

7,09

6,61

1,09

3,62

1,16

1.5

Đất nông nghiệp khác

-

-

0,15

0,20

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

280,03

296,49

403,43

229,95

187,93

212,51

 

Trong đó:

 

 

-

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

-

0,03

-

0,27

-

-

2.2

Đất an ninh

-

-

0,13

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

0,59

8,92

7,14

2,09

0,01

6,54

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

-

11,00

15,96

-

1,52

1,46

2.7

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

-

-

0,25

-

-

-

2.8

Đất phát triển hạ tầng

82,48

102,20

114,83

51,53

63,58

76,09

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

37,72

61,61

58,64

35,08

26,35

35,09

-

Đất thủy lợi

36,91

23,17

39,25

4,95

26,90

28,69

-

Đất cơ sở văn hóa

0,35

2,41

0,28

1,44

0,53

0,56

-

Đất cơ sở y tế

0,29

0,43

0,23

0,08

0,11

0,15

-

Đất cơ sở giáo dục và đào tạo

1,94

3,51

3,18

3,04

1,66

1,90

-

Đất cơ sở thể dục thể thao

1,25

2,86

1,86

1,82

0,93

0,53

-

Đất công trình năng lượng

0,38

0,24

0,07

0,15

0,11

1,42

-

Đất ct bưu chính viễn thông

0,03

0,33

-

0,02

0,02

0,07

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,13

0,40

0,95

-

0,15

0,05

-

Đất cơ sở tôn giáo

0,29

1,10

0,94

1,02

1,53

0,86

-

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

3,19

5,35

6,17

3,92

5,28

5,07

-

Đất chợ

-

0,78

3,26

-

-

1,70

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

-

-

-

-

3,98

5,26

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

-

2,57

0,25

1,99

-

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

121,72

121,96

123,59

133,99

87,13

97,33

2.12

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,17

0,49

0,70

1,57

0,26

0,38

2.14

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

0,34

0,12

0,20

-

-

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,47

0,62

0,35

0,61

0,64

0,52

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

74,70

48,17

139,75

37,69

30,43

21,77

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

- 0,10

0,18

0,35

-

0,37

3,16

2.18

Đất phi nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

-

-

-

-

-

-

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích theo đơn vị hành chính

Xã An Phượng

Xã Thanh Sơn

Xã Thanh Quang

Xã Thanh Cường

Xã Thanh Hồng

Xã Vĩnh Lập

(1)

(2)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

1

Đất nông nghiệp

624,14

379,66

661,86

223,73

420,37

323,39

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

92,60

-

40,63

68,18

106,09

150,10

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

92,60

-

40,63

68,18

106,09

150,10

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

54,54

-

76,07

5,87

12,71

0,95

1.3

Đất trồng cây lâu năm

460,51

378,19

534,59

144,61

300,99

164,15

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

5,84

1,47

10,58

5,06

0,58

8,18

1.5

Đất nông nghiệp khác

10,64

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

459,31

281,06

616,36

347,86

396,07

325,39

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

-

2.1

Đất quốc phòng

2,46

-

0,04

0,02

-

3,59

2.2

Đất an ninh

9,80

-

0,11

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

0,19

0,81

2,18

0,19

0,85

1,80

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

14,10

0,09

1,39

2,72

0,16

-

2.7

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

15,80

-

-

-

-

-

2.8

Đất phát triển hạ tầng

124,10

66,41

153,03

99,55

143,12

115,45

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

62,31

29,88

61,52

59,42

82,41

67,15

-

Đất thủy lợi

49,53

27,56

65,68

28,29

47,74

39,93

-

Đất cơ sở văn hóa

0,41

0,54

1,21

0,51

0,14

0,47

-

Đất cơ sở y tế

0,18

0,15

0,42

0,53

0,32

0,19

-

Đất cơ sở giáo dục và đào tạo

3,70

2,18

4,34

3,07

2,93

1,15

-

Đất cơ sở thể dục thể thao

0,89

1,51

2,47

1,78

0,94

0,72

-

Đất công trình năng lượng

0,12

0,17

0,43

0,05

0,11

0,08

-

Đất ct bưu chính viễn thông

0,06

0,04

0,05

-

-

0,03

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

0,60

0,32

1,22

0,24

0,36

0,37

-

Đất cơ sở tôn giáo

0,44

0,59

2,16

-

0,12

0,82

-

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

5,65

3,36

12,82

5,46

7,70

4,55

-

Đất chợ

0,23

0,10

0,71

0,20

0,33

-

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

-

-

-

0,18

0,13

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

173,77

158,17

281,46

181,44

196,98

100,36

2.12

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

0,91

0,49

1,27

0,28

0,54

0,31

2.14

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

0,50

0,18

-

-

-

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

0,53

0,34

0,85

0,49

1,05

0,40

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

115,94

51,27

174,86

62,98

50,95

103,48

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

1,72

2,97

0,98

-

2,29

-

2.18

Đất phi nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

-

-

-

-

-

-

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2023

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích theo đơn vị hành chính

TT Thanh Hà

Xã Hồng Lạc

Xã Việt Hồng

Xã Tân Việt

Xã Cẩm Chế

Xã Thanh An

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+. ..+(24)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Đất nông nghiệp

NNP

339,17

60,71

36,86

25,34

12,83

33,74

2,41

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

92,62

17,59

6,03

18,83

4,81

2,46

0,27

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

92,62

17,59

6,03

18,83

4,81

2,46

0,27

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

11,83

0,50

1,34

1,09

-

-

1,04

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

232,45

42,62

29,28

5,22

8,02

31,28

0,90

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

2,27

-

0,20

0,20

-

-

0,20

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

28,46

6,01

3,76

3,85

1,24

3,83

0,60

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,42

0,42

-

-

-

-

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,07

-

-

-

-

0,07

-

2.7

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất phát triển hạ tầng

DHT

13,05

1,13

0,96

1,02

1,24

1,28

0,50

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất giao thông

DGT

7,41

0,54

0,46

0,51

0,58

0,66

0,20

-

Đất thủy lợi

DTL

4,54

0,49

0,50

0,51

0,67

0,62

-

-

Đất cơ sở văn hóa

DVH

0,10

0,10

-

0,00

-

-

-

-

Đất cơ sở y tế

DYT

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

0,09

-

-

-

-

-

-

-

Đất cơ sở thể dục thể thao

DTT

0,55

-

-

-

-

-

0,30

-

Đất chợ

DCH

0,36

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,13

-

-

-

-

0,03

-

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

0,06

0,06

-

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

13,24

4,40

2,71

2,73

-

2,45

-

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,50

-

0,10

0,10

-

-

0,10

2.18

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích theo đơn vị hành chính

Xã Thanh Lang

Xã Liên Mạc

Xã Thanh Xuân

Xã Tân An

Xã Thanh Hải

Xã Thanh Khê

Xã Thanh Xá

(1)

(2)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

1

Đất nông nghiệp

4,64

8,64

5,43

41,87

13,48

19,08

8,66

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

0,43

1,37

-

18,17

9,18

4,76

0,04

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

0,43

1,37

-

18,17

9,18

4,76

0,04

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

2,49

-

1,00

0,02

0,54

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

1,52

7,14

4,13

23,68

3,67

14,33

8,62

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

0,20

0,14

0,30

-

0,09

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

0,55

0,52

0,91

1,71

1,07

1,14

0,03

 

Trong đó:

-

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất quốc phòng

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất sản xuất vật liệu XD, làm đồ gốm

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất phát triển hạ tầng

0,45

0,47

0,81

1,46

1,00

-

0,03

 

Trong đó:

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất giao thông

0,20

0,30

0,20

0,70

0,70

 

0,03

-

Đất thủy lợi

-

0,09

0,61

0,68

0,30

 

-

-

Đất cơ sở văn hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất cơ sở y tế

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất cơ sở giáo dục và đào tạo

-

-

-

0,09

-

-

-

-

Đất cơ sở thể dục thể thao

0,25

-

-

-

-

-

-

-

Đất chợ

-

0,08

-

-

-

-

-

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

-

0,05

-

0,25

0,07

0,19

-

2.12

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

-

-

-

-

-

0,95

-

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

0,10

-

0,10

-

-

-

-

2.18

Đất phi nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích theo đơn vị hành chính

Xã Thanh Thủy

Xã An Phượng

Xã Thanh Sơn

Xã Thanh Quang

Xã Thanh Cường

Xã Thanh Hồng

Xã Vĩnh Lập

(1)

(2)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

1

Đất nông nghiệp

12,16

16,83

3,49

9,19

8,50

4,42

10,91

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

-

1,02

-

1,06

3,18

-

3,43

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

-

1,02

-

1,06

3,18

-

3,43

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

-

1,00

-

0,71

0,10

0,70

1,30

1.3

Đất trồng cây lâu năm

12,16

14,75

3,49

7,31

5,22

3,22

5,91

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

-

0,06

-

0,11

-

0,50

0,27

2

Đất phi nông nghiệp

0,76

0,98

0,55

0,84

0,09

0,00

0,01

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất phát triển hạ tầng

0,76

0,57

0,50

0,80

0,05

0,00

0,01

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

0,48

0,50

0,50

0,80

0,05

0,00

0,01

-

Đất thủy lợi

-

0,07

-

-

-

0,00

-

-

Đất cơ sở văn hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất cơ sở y tế

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất cơ sở giáo dục và đào tạo

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất cơ sở thể dục thể thao

-

-

-

-

-

-

-

-

Đất chợ

0,28

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất ở tại nông thôn

-

0,41

0,05

0,04

0,04

-

-

2.12

Đất ở tại đô thị

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất XD trụ sở của tổ chức sự nghiệp

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất cơ sở tín ngưỡng

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất có mặt nước chuyên dùng

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất phi nông nghiệp khác

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2023

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích theo đơn vị hành chính

TT Thanh Hà

Xã Hồng Lạc

Xã Việt Hồng

Xã Tân Việt

Xã Cẩm Chế

(1)

(2)

(3)

(4)=5+...+ 24)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

402,54

63,33

45,82

27,55

15,77

40,67

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

128,52

18,46

13,03

20,67

7,45

7,70

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

128,52

18,46

13,03

20,67

7,45

7,70

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

25,28

0,50

1,34

1,09

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

246,33

44,37

31,25

5,59

8,32

32,92

1.4

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS/PNN

2,41

-

0,20

0,20

-

0,05

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

6,84

-

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác

LUA/NKH

1,34

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nông nghiệp khác

HNK/NKH

5,50

-

-

-

-

-

2.3

Đấttrồng cây lâu năm chuyển sang đất nông nghiệp khác

CLN/NKH

-

-

-

-

-

-

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

4,03

0,85

0,24

-

0,24

0,37

 

[...]