1. Các cơ quan, đơn vị căn cứ tiêu chuẩn, định mức
để thực hiện trang bị và quản lý, sử dụng theo đúng quy định; kịp thời báo cáo
Sở Y tế, Sở Tài chính tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh định mức khi có thay đổi cho phù hợp với thực tế, quy định có
liên quan.
2. Sở Y tế phối hợp Sở Tài chính kiểm tra, giám
sát việc mua sắm, quản lý, sử dụng trang thiết bị y tế thuộc
phạm vi quản lý của tỉnh Bình Phước.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
30 tháng 6 năm 2021./.
STT
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Số lượng
|
TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG KHÁC
|
I
|
Trung
tâm kiểm soát bệnh tật
|
|
|
A
|
Khoa XN - CĐHA - TDCN
|
|
|
|
XN huyết học
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
cái
|
3
|
|
Labo lý hóa
|
|
|
1
|
Dàn chưng cất Kejdal Gerhardt
|
Bộ
|
1
|
2
|
Nồi cách thủy 6 lỗ Clifton
|
Cái
|
1
|
3
|
Tủ hút hơi hóa chất độc hại
(Class A)
|
Bộ
|
2
|
4
|
Máy UV VIS đa cu vet
|
Bộ
|
1
|
5
|
Máy đo pH để bàn SL Anlytics
|
Cái
|
3
|
6
|
Máy lắc mẫu Cat
|
Cái
|
1
|
7
|
Máy bơm chân không Millipore
|
Cái
|
1
|
8
|
Cân Phân tích 4 số, Max = 250g
|
Cái
|
1
|
9
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Cái
|
1
|
10
|
Máy tính để bàn Dell
|
Bộ
|
1
|
11
|
Máy in HP
|
Cái
|
1
|
12
|
Lò nung 1.3000C, 10
lit
|
Cái
|
1
|
13
|
Nhiệt ẩm kế điện tử
|
Cái
|
4
|
14
|
Nhiệt kế điện tử có đầu dò (0-500C)
|
Cái
|
2
|
15
|
Máy đo độ đục nước
|
Cái
|
2
|
16
|
Máy đo Clo dư
|
Cái
|
1
|
17
|
Tủ mát chuyên dụng đựng mẫu
800lit
|
Cái
|
1
|
18
|
Tủ mát chuyên dụng đựng hóa chất
500 lit
|
Cái
|
1
|
19
|
Hệ thống HPLC đầu dò Huỳnh Quang
|
Bộ
|
1
|
20
|
Hệ thống sắc ký khí ghép khối phổ
|
Bộ
|
1
|
21
|
Hệ thống sắc ký khí detector ECD
|
Bộ
|
1
|
22
|
Máy li tâm mẫu (ống ly tâm 50ml)
|
Cái
|
1
|
23
|
Máy xay mẫu khô
|
Cái
|
1
|
24
|
Máy nghiền mẫu Ướt
|
Cái
|
1
|
25
|
Máy Vortex
|
Cái
|
1
|
26
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
27
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
28
|
Tủ đựng dụng cụ phòng thí nghiệm
1.8 x1x0.45m
|
Cái
|
3
|
29
|
Tủ đựng hóa chất ăn mòn/axit 170
lít
|
Cái
|
2
|
30
|
Tủ đựng hóa chất dễ bay hơi, độc
hại có mùi
|
Cái
|
2
|
31
|
Hệ thống Máy quang phổ hấp thu
nguyên tử AAS kết hợp hệ thống lò graphit và ngọn lửa
|
Bộ
|
1
|
32
|
Máy đo màu sắc nước
|
Cái
|
2
|
33
|
Bộ quả cân chuẩn E
|
Bộ
|
1
|
34
|
Đầu dò huỳnh quang dùng cho máy
hệ thống sác ký HPLC
|
Cái
|
1
|
35
|
Hệ thống làm nguội nước
|
Cái
|
1
|
36
|
Pipets đơn kênh
|
Cái
|
2
|
37
|
Máy lọc khí và hơi
|
Cái
|
2
|
38
|
Máy đo độ cồn
|
Cái
|
2
|
39
|
Tỷ trọng kế
|
Cái
|
2
|
40
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ
tiêu (ph, độ dẫn điện, oxy hòa tan)
|
Cái
|
2
|
41
|
Pippet bán tự động các cỡ
|
Cái
|
10
|
|
Labo Vi sinh
|
|
|
1
|
Tủ lạnh chuyên dụng lưu giữ hóa
chất và lưu mẫu
|
cái
|
2
|
2
|
Tủ mát chuyên dụng
|
cái
|
1
|
3
|
Tủ ấm
|
cái
|
1
|
4
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
cái
|
2
|
5
|
Máy dập mẫu
|
cái
|
1
|
6
|
Máy chiết rót môi trường lỏng và
bán đặc
|
cái
|
1
|
7
|
Pipet man đơn 1000 µl
|
Bộ
|
2
|
8
|
Pipet man đơn 200 µl
|
Bộ
|
2
|
9
|
Pipet man đơn 100 µl
|
Bộ
|
2
|
10
|
Pipet man đơn 20 µl
|
Bộ
|
2
|
11
|
Pipet man đơn 10 µl
|
Bộ
|
1
|
12
|
Pipet man đa kênh 30 – 300 µl
|
Bộ
|
1
|
13
|
Tủ sấy
|
cái
|
2
|
14
|
Nhiệt kế điện tử
|
cái
|
2
|
15
|
Máy đo độ dẫn điện
|
cái
|
1
|
16
|
Dàn ELISA (Chromate Epson LQ
Asys Del) bao gồm: máy đọc, máy in kim, máy rửa, máy tính.
|
dàn
|
1
|
17
|
Dàn ELISA Mikura (Máy dọc, máy rửa,
máy ủ)
|
dàn
|
1
|
18
|
Kính hiển vi quang học (Olimpus
Philippin)
|
bộ
|
3
|
19
|
Máy lấy mẫu vi sinh không khí
|
bộ
|
2
|
20
|
Tủ âm sâu âm 80 độ (- 80)
|
cái
|
1
|
|
Xét nghiệm HIV
|
|
|
1
|
Vòi rửa mắt khẩn cấp
|
Bộ
|
1
|
2
|
Thùng chuyên dụng lấy xét nghiệm
HIV
|
cái
|
6
|
|
Xét nghiệm Lao
|
|
|
1
|
Đèn đọc phim
|
cái
|
1
|
2
|
Kính hiển vi 02 mắt
|
Bộ
|
2
|
3
|
Máy Gene-Xpert
|
Bộ
|
1
|
4
|
Thùng đá đụng bệnh phẩm
|
cái
|
1
|
5
|
Tủ an toàn sinh học cấp 1
|
cái
|
1
|
6
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
cái
|
1
|
7
|
Tủ âm sâu
|
Cái
|
1
|
8
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
9
|
Máy lắc định lượng muối
|
Máy
|
1
|
10
|
Giá định lượng muối
|
Giá
|
1
|
|
Khoa phòng chống Bệnh không
lây nhiễm và dinh dưỡng
|
|
|
1
|
Bộ cân thước đo chuyên dụng dinh
dưỡng
|
Bộ
|
3
|
2
|
Máy siêu âm tuyến giáp 2 đầu dò
(7.5; 5.0) máy gọn đi cộng đồng
|
cái
|
1
|
3
|
Bảng đo thị lực hộp đèn
|
cái
|
2
|
4
|
Bộ thông lệ đạo nông
|
Bộ
|
2
|
5
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
2
|
6
|
Máy luộc dụng cụ
|
cái
|
1
|
7
|
Máy đo huyết áp cơ
|
Bộ
|
4
|
8
|
Máy đo huyết áp thủy ngân
|
Bộ
|
2
|
9
|
Ống nghe littmann III
|
cái
|
2
|
10
|
Máy đo đường huyết mao mạch
|
cái
|
2
|
|
Khoa Sức khỏe môi trường - Y
tế trường học - Bệnh nghề nghiệp
|
|
|
1
|
Máy đo tiếng ồn
|
cái
|
1
|
2
|
Máy đo bụi trọng lượng
|
cái
|
1
|
3
|
Máy đo bụi bông TE-4000
|
cái
|
1
|
4
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 425
|
cái
|
1
|
5
|
Máy đo tốc độ gió Kestrel 3000
|
cái
|
2
|
6
|
Máy đo độ rung Vibration meter
VM-82
|
cái
|
2
|
7
|
Máy đo vi khí hậu TROTEC
|
cái
|
2
|
8
|
Máy đo ánh sáng SPERSCIENTIFIC
840020
|
cái
|
|
9
|
Máy phát hiện nhanh hơi khí độc
GATEC
|
cái
|
1
|
10
|
Máy đo phóng xạ INSPECTOR
|
cái
|
1
|
11
|
Máy đo điện trường tần số công
nghiệp
|
cái
|
1
|
12
|
Máy đo bức xạ tử ngoại
|
cái
|
1
|
11
|
Máy đo ánh sáng lightmeter Hioki
FT3424
|
cái
|
2
|
12
|
Máy đo khí formaldehyde
|
cái
|
2
|
13
|
Máy đo khí cầm tay GX-6000
|
cái
|
2
|
14
|
Máy đo năng lượng bức xạ mặt trời
PCE-SPM 1
|
cái
|
2
|
15
|
Máy đo độ rung cầm tay Rion
VM-63C
|
cái
|
1
|
16
|
Máy đo thính lực
|
cái
|
1
|
17
|
Máy đo khúc xạ
|
cái
|
1
|
18
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
19
|
Bộ khám phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
20
|
Bảng khám thị lực
|
cái
|
1
|
21
|
Đèn khám phụ khoa
|
cái
|
1
|
|
Khoa dược vật tư y tế
|
|
|
1
|
Tủ bảo quản vắc xin TCW 3000 (tủ
dương)
|
cái
|
2
|
2
|
Hòm lạnh vận chuyển vắc xin
|
cái
|
6
|
3
|
Phích vắc xin
|
cái
|
5
|
4
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin (tủ âm)
|
cái
|
2
|
5
|
Máy hút ẩm
|
cái
|
4
|
|
Khoa Phòng, chống Bệnh truyền
nhiễm & HIV/AIDS
|
|
|
|
Phòng chống dịch chung
|
|
|
1
|
Máy phun hóa chất khử khuẩn
|
cái
|
6
|
2
|
Huyết áp
|
bộ
|
4
|
3
|
Nhiệt kế
|
cái
|
4
|
4
|
Máy đo thân nhiệt cầm tay
|
cái
|
4
|
|
Phòng chống sốt xuất huyết
|
|
|
1
|
Máy phun ULV lớn để trên xe ô tô
|
cái
|
2
|
2
|
Máy phun ULV (phun sương)
|
cái
|
7
|
3
|
Máy hút muỗi cầm tay
|
cái
|
2
|
4
|
Vợt bọ gậy cán dài
|
cái
|
5
|
5
|
khay đựng bọ gậy
|
cái
|
4
|
6
|
Bộ bắt lăng quăng
|
Bộ
|
1
|
7
|
Kính hiển vi định loại côn trùng
|
cái
|
2
|
8
|
Kính lúp
|
cái
|
2
|
|
Điều trị Methadone
|
|
|
1
|
Bơm định liều
|
cái
|
2
|
2
|
Bình + dây oxi
|
Bộ
|
1
|
|
Khoa kiểm dịch y tế quốc tế
|
|
|
1
|
Hệ thống phun khử trùng tự động
|
Bộ
|
3
|
2
|
Hệ thống đo thân nhiệt từ xa
|
Bộ
|
1
|
|
Khoa phòng chống sốt rét kí
sinh trung côn trùng
|
|
|
1
|
Bộ thử tồn lưu hóa chất trên tường
|
Bộ
|
3
|
2
|
Bộ thử tồn lưu hóa chất trên màm
|
Bộ
|
3
|
3
|
Bộ thử nhạy cảm muỗi với hóa chất
|
Bộ
|
3
|
4
|
Máy phun ULV
|
cái
|
1
|
|
Cửa khẩu quốc tế Hoa Lư
|
|
|
1
|
Hệ thống máy đo thân nhiệt từ xa
|
bộ
|
2
|
2
|
Máy đo thân nhiệt từ xa cầm tay
|
máy
|
4
|
3
|
Hệ thống khử khuẩn tự động
chuyên dụng
|
bộ
|
1
|
4
|
Máy phun diện rộng
|
máy
|
1
|
5
|
Máy phun ULV
|
máy
|
1
|
6
|
Máy phun hóa chất khử khuẩn đeo
vai
|
máy
|
4
|
7
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
bộ
|
2
|
8
|
Tủ thuốc
|
cái
|
2
|
9
|
Vali cấp cứu
|
cái
|
2
|
10
|
Bình oxy di động và mặt nạ thở
|
cái
|
2
|
11
|
Máy hút dịch
|
máy
|
2
|
12
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm
|
cái
|
1
|
13
|
Cáng cách ly
|
cái
|
1
|
14
|
TV (màn hình truyền thông)
|
cái
|
2
|
15
|
Đèn khử khuẩn phòng cách ly
|
cái
|
2
|
16
|
Ghế chờ
|
cái
|
10
|
17
|
Bàn, ghế, ngăn cho khu vực đón
tiếp
|
cái
|
2
|
18
|
Máy tính để bàn
|
máy
|
2
|
19
|
Máy in
|
máy
|
2
|
20
|
Máy tính xách tay
|
máy
|
1
|
21
|
Màn hình LCD
|
cái
|
2
|
22
|
Hệ thống loa di động
|
bộ
|
2
|
23
|
Bảng điện tử chạy chữ
|
cái
|
2
|
|
Cửa khẩu Lộc Thịnh
|
1
|
Hệ thống máy đo thân nhiệt từ xa
|
bộ
|
1
|
2
|
Máy đo thân nhiệt từ xa cầm tay
|
máy
|
2
|
3
|
Hệ thống khử khuẩn tự động
chuyên dụng
|
bộ
|
1
|
4
|
Máy phun hóa chất khử khuẩn đeo
vai
|
máy
|
2
|
5
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
bộ
|
2
|
6
|
Tủ thuốc
|
cái
|
1
|
7
|
Vali cấp cứu
|
cái
|
1
|
8
|
Bình oxy di động và mặt nạ thở
|
cái
|
1
|
9
|
Máy hút dịch
|
máy
|
1
|
10
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm
|
cái
|
1
|
11
|
TV (màn hình truyền thông)
|
cái
|
1
|
12
|
Đèn khử khuẩn phòng cách ly
|
cái
|
1
|
13
|
Ghế chờ
|
cái
|
5
|
14
|
Bàn, ghế, ngăn cho khu vực đón
tiếp
|
cái
|
1
|
15
|
Máy tính để bàn
|
máy
|
1
|
16
|
Màn hình LCD
|
cái
|
1
|
|
Cửa Khẩu Hoàng Diệu
|
|
|
1
|
Hệ thống máy đo thân nhiệt từ xa
|
bộ
|
1
|
2
|
Máy đo thân nhiệt từ xa cầm tay
|
máy
|
2
|
3
|
Hệ thống khử khuẩn tự động
chuyên dụng
|
bộ
|
1
|
4
|
Máy phun hóa chất khử khuẩn đeo
vai
|
máy
|
2
|
5
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
bộ
|
2
|
6
|
Tủ thuốc
|
cái
|
1
|
7
|
Vali cấp cứu
|
cái
|
1
|
8
|
Bình oxy di động và mặt nạ thở
|
cái
|
1
|
9
|
Máy hút dịch
|
máy
|
1
|
10
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm
|
cái
|
1
|
11
|
TV (màn hình truyền thông)
|
cái
|
1
|
12
|
Đèn khử khuẩn phòng cách ly
|
cái
|
1
|
13
|
Ghế chờ
|
cái
|
5
|
14
|
Bàn, ghế, ngăn cho khu vực đón
tiếp
|
cái
|
1
|
15
|
Máy tính để bàn
|
máy
|
1
|
16
|
Máy in
|
máy
|
1
|
17
|
Màn hình LCD
|
cái
|
1
|
|
Cửa Khẩu Hoàng Diệu
|
|
|
1
|
Hệ thống máy đo thân nhiệt từ xa
|
bộ
|
1
|
2
|
Máy đo thân nhiệt từ xa cầm tay
|
máy
|
2
|
3
|
Hệ thống khử khuẩn tự động
chuyên dụng
|
bộ
|
1
|
4
|
Máy phun hóa chất khử khuẩn đeo
vai
|
máy
|
2
|
5
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
bộ
|
2
|
6
|
Tủ thuốc
|
cái
|
1
|
7
|
Vali cấp cứu
|
cái
|
1
|
8
|
Bình oxy di động và mặt nạ thở
|
cái
|
1
|
9
|
Máy hút dịch
|
máy
|
1
|
10
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm
|
cái
|
1
|
11
|
TV (màn hình truyền thông)
|
cái
|
1
|
12
|
Đèn khử khuẩn phòng cách ly
|
cái
|
1
|
13
|
Ghế chờ
|
cái
|
5
|
14
|
Bàn, ghế, ngăn cho khu vực đón
tiếp
|
cái
|
1
|
15
|
Máy tính để bàn
|
máy
|
1
|
16
|
Máy in
|
máy
|
1
|
17
|
Màn hình LCD
|
cái
|
1
|
II
|
Trung
tâm Y tế huyện Bù Đăng
|
|
|
1
|
Máy huyết học tự động
|
cái
|
1
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu
|
cái
|
1
|
3
|
Ổn áp lớn cho Labo
|
cái
|
1
|
4
|
Mua UPS 6kvA
|
cái
|
1
|
5
|
Máy li tâm
|
cái
|
1
|
6
|
Máy lắc
|
cái
|
1
|
7
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
1
|
8
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
cái
|
1
|
9
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
1
|
10
|
Máy giặt công nghiệp
|
cái
|
1
|
11
|
Máy sấy công nghiệp
|
cái
|
1
|
12
|
Máy diệt khuẩn dụng cụ y tế (Tủ
sấy tiệt trùng)
|
cái
|
1
|
13
|
Máy hấp tiệt trùng đồ vải (Nồi hấp
tiệt trùng)
|
cái
|
1
|
14
|
Bình phun tay
|
cái
|
4
|
15
|
Máy phun chống dịch ULV
|
cái
|
4
|
16
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
bộ
|
2
|
17
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển
bệnh phẩm
|
bộ
|
2
|
18
|
Máy đo thân nhiệt cầm tay
|
cái
|
3
|
19
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
1
|
20
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
4
|
21
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
16
|
22
|
Pipetman
|
cái
|
1
|
III
|
Trung
tâm Y tế huyện Bù Đốp
|
1
|
Máy huyết học tự động
|
cái
|
1
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu
|
cái
|
1
|
3
|
Ổn áp lớn cho Labo
|
cái
|
1
|
4
|
Máy li tâm
|
cái
|
1
|
5
|
Máy khuấy từ
|
cái
|
1
|
6
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
5
|
7
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
cái
|
5
|
8
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
2
|
9
|
Máy giặt công nghiệp
|
cái
|
1
|
10
|
Máy diệt khuẩn dụng cụ y tế (Tủ
sấy tiệt trùng)
|
cái
|
3
|
11
|
Máy hấp tiệt trùng đồ vải (Nồi hấp
tiệt trùng)
|
cái
|
2
|
12
|
Bình phun tay
|
cái
|
2
|
13
|
Máy phun chống dịch ULV
|
cái
|
5
|
14
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển
bệnh phẩm
|
bộ
|
2
|
15
|
Máy đo thân nhiệt cầm tay
|
cái
|
1
|
16
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
1
|
17
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
8
|
18
|
Pipetman
|
cái
|
1
|
19
|
Máy đông máu tự động
|
cái
|
1
|
20
|
Máy HbA1C
|
cái
|
1
|
21
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
2
|
IV
|
Trung
tâm Y tế huyện Bù Gia Mập
|
1
|
Máy phân tích nước tiểu
|
cái
|
1
|
2
|
Ổn áp lớn cho Labo
|
cái
|
1
|
3
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
cái
|
1
|
4
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
1
|
5
|
Bình phun tay
|
cái
|
4
|
6
|
Máy phun chống dịch ULV
|
cái
|
2
|
7
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
bộ
|
2
|
8
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển
bệnh phẩm
|
bộ
|
3
|
9
|
Máy đo thân nhiệt cầm tay
|
cái
|
2
|
10
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
2
|
11
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
9
|
12
|
Pipetman
|
cái
|
1
|
V
|
Trung
tâm Y tế huyện Lộc Ninh
|
1
|
Máy huyết học tự động
|
cái
|
1
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu
|
cái
|
1
|
3
|
Ổn áp lớn cho Labo
|
cái
|
1
|
4
|
Mua UPS 6kvA
|
cái
|
1
|
5
|
Máy khuấy từ
|
cái
|
1
|
6
|
Máy lắc
|
cái
|
1
|
7
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
cái
|
2
|
8
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
2
|
9
|
Máy phun chống dịch ULV
|
cái
|
4
|
10
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
bộ
|
2
|
11
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển
bệnh phẩm
|
bộ
|
4
|
12
|
Máy đo thân nhiệt cầm tay
|
cái
|
6
|
13
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
4
|
14
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
16
|
15
|
Pipetman
|
cái
|
1
|