Quyết định 1632/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt quy trình nội bộ thực hiện cơ chế một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hòa Bình
Số hiệu | 1632/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 23/08/2024 |
Ngày có hiệu lực | 23/08/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hòa Bình |
Người ký | Bùi Văn Khánh |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1632/QĐ-UBND |
Hòa Bình, ngày 23 tháng 8 năm 2024 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính; Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Thực hiện Quyết định số 1588/QĐ-UBND ngày 16/8/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình Về việc công bố danh mục thủ tục hành chính ban hành mới, sửa đổi, bổ sung, thay thế, thủ tục hành chính bãi bỏ, hủy bỏ, hủy công khai trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hòa Bình.
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và đầu tư tại Tờ trình số 78/TTr-SKHĐT ngày 20/8/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
(Chi tiết tại phụ lục kèm theo Quyết định)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
|
CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH NỘI BỘ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BAN HÀNH MỚI,
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, THAY THẾ, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BÃI BỎ, HỦY BỎ, HỦY CÔNG KHAI
TRONG LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ, LIÊN HIỆP HỢP
TÁC XÃ THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-UBND ngày
tháng năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình)
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Tổng số ngày |
Trình tự thực hiện theo cơ chế một cửa liên thông (ngày) |
Quyết định công bố danh mục TTHC của Chủ tịch UBND tỉnh |
|||||
Trong đó |
|||||||||
Cơ quan/ đơn vị chủ trì |
Cơ quan/ đơn vị phối hợp (Chi cục thuế khu vực huyện, thành phố) |
||||||||
Thời gian giải quyết |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh/ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện (B1: Tiếp nhận hồ sơ) |
Phòng chuyên môn (B2: Thời gian giải quyết hồ sơ) Phòng TCKH |
Lãnh đạo Sở/ UBND cấp huyện (B3: Ký duyệt hồ sơ) Trưởng phòng TCKH |
Phòng chuyên môn (B4: Vào sổ, trả kết quả cho Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh/ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện) |
|
|
|||
|
|||||||||
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN |
||||||||
1 |
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp 2.002635.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
2 |
Đề nghị hủy bỏ Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo 2.002636.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
3 |
Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 2.002637.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
4 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy 2.002638.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
5 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác 2.002639.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
6 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác 2.002640.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
7 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác 2.002641.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
8 |
Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác 2.002642.H28 |
5 ngày làm việc |
4 ngày làm việc |
0.5 |
2.5 |
0.5 |
0.5 |
1 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
9 |
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2.002643.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
10 |
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác 2.002644.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
11 |
Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2.002645.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
12 |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài 2.002646.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
13 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2.002648.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
14 |
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2.002649.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
15 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2.002650.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
|
|||||||||
1 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất 1.005280.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
2 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh 2.002123.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
3 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập 1.005277.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
4 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1.004901.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
5 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập 1.004979.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
6 |
Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2.001958.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
7 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1.005378.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
8 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh 1.005377.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
9 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2.001973.000.00.00.H28 |
3 ngày làm việc |
2.5 ngày làm việc |
0.5 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
10 |
Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1.004982.000.00.00.H28 |
5 ngày làm việc |
4 ngày làm việc |
0.5 |
2.5 |
0.5 |
0.5 |
1 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |
11 |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1.005010.000.00.00.H28 |
5 ngày làm việc |
4 ngày làm việc |
0.5 |
2.5 |
0.5 |
0.5 |
1 |
Quyết định số: 1588/QĐ- UBND ngày 16/8/2024 |