Quyết định 1561/QĐ-UBND năm 2021 sửa đổi Quyết định 279/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi tỉnh Phú Yên quản lý
Số hiệu | 1561/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 01/11/2021 |
Ngày có hiệu lực | 01/11/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Phú Yên |
Người ký | Hồ Thị Nguyên Thảo |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1561/QĐ-UBND |
Phú Yên, ngày 01 tháng 11 năm 2021 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ Y tế về việc hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Công văn số 135/HĐND-VP ngày 24/9/2021 của Thường trực HĐND Tỉnh về việc cho ý kiến đối với nội dung UBND tỉnh trình;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính (tại Tờ trình số 1475/TTr-STC ngày 17/6/2021).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Phụ lục kèm theo Quyết định số 279/QĐ-UBND ngày 26/02/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi tỉnh quản lý như sau:
Điều 2. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Kho Bạc nhà nước tỉnh; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này từ ngày ký./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
BỔ SUNG PHỤ LỤC KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 279/QĐ-UBND NGÀY
26/02/2020 CỦA UBND TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 1561/QĐ-UBND ngày 01/11/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT |
Chủng loại máy móc, thiết bị |
Đơn vị tính |
Số lượng tối đa |
XVI |
TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE CÁN BỘ TỈNH |
|
|
A |
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
1 |
Hệ thống X-quang |
|
|
1.1 |
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Máy |
01 |
2 |
Siêu âm |
Máy |
01 |
2.1 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
Máy |
01 |
2.2 |
Máy siêu âm tổng quát |
Máy |
01 |
3 |
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
Hệ thống |
01 |
4 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Máy |
01 |
5 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
01 |
6 |
Máy điện tim |
Máy |
02 |
7 |
Hệ thống khám nội soi |
|
|
7.1 |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Hệ thống |
01 |
B |
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
8 |
Áo chì + Yếm |
Bộ |
02 |
9 |
Bàn inox để xét nghiệm |
Cái |
02 |
10 |
Bàn khám sản - phụ khoa |
Cái |
01 |
11 |
Bảng đo thị lực |
Cái |
02 |
12 |
Bộ tiểu phẫu |
Bộ |
02 |
13 |
Bộ đặt nội khí quản thường |
Bộ |
01 |
14 |
Bộ dụng cụ khám răng hàm mặt |
Bộ |
01 |
15 |
Bộ khám ngũ quan |
Bộ |
01 |
16 |
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng |
Bộ |
01 |
17 |
Bình oxy cá nhân |
Bình |
05 |
18 |
Cây truyền dịch 2 móc |
Cái |
05 |
19 |
Dụng cụ tập phục hồi chức năng cơ chi dưới, chi trên,... |
Bộ |
01 |
20 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
01 |
21 |
Đèn đọc phim X-quang |
Cái |
02 |
22 |
Đèn gù khám phụ khoa |
Cái |
01 |
23 |
Ghế + Máy khám điều trị răng hàm mặt |
Hệ thống |
01 |
24 |
Giường bệnh nhân |
Cái |
20 |
25 |
Kính hiển vi |
Cái |
01 |
26 |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Cái |
01 |
27 |
Máy điện tim Holter 24 giờ |
Máy |
01 |
28 |
Máy đo huyết áp Holter 24 giờ |
Máy |
01 |
29 |
Máy siêu âm điều trị |
Máy |
01 |
30 |
Máy khí dung mũi họng |
Máy |
01 |
31 |
Máy đo lưu huyết não |
Máy |
01 |
32 |
Máy siêu âm màu xách tay |
Máy |
01 |
33 |
Máy tạo oxy di động |
Máy |
01 |
34 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy cầm tay |
Máy |
01 |
35 |
Máy phân tích huyết học |
Máy |
01 |
36 |
Máy phân tích nước tiểu |
Máy |
01 |
37 |
Máy ly tâm |
Máy |
01 |
38 |
Máy đo đường huyết mao mạch |
Máy |
02 |
39 |
Máy giặt |
Máy |
01 |
40 |
Máy sấy áo quần |
Máy |
01 |
41 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
01 |
42 |
Pipét các loại |
Cái |
04 |
43 |
Tủ đầu Giường bằng nhôm+ inox |
Cái |
20 |
44 |
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
02 |
45 |
Tủ lạnh bảo quản hóa chất |
Cái |
02 |
46 |
Xe đẩy băng ca |
Cái |
02 |
47 |
Xe lăn |
Cái |
02 |
48 |
Xe đẩy dụng cụ thay băng, tiêm thuốc |
Cái |
02 |
49 |
Hệ thống lọc nước uống RO |
Hệ thống |
01 |