Quyết định 1467/QĐ-BTNMT năm 2014 phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2013 do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu 1467/QĐ-BTNMT
Ngày ban hành 21/07/2014
Ngày có hiệu lực 21/07/2014
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký Nguyễn Mạnh Hiển
Lĩnh vực Bất động sản

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1467/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 21 tháng 07 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2013

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về việc thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai của cả nước năm 2013 (tính đến ngày 01 tháng 01 năm 2014) như sau:

Tổng diện tích tự nhiên:  33.096.731 ha, bao gồm:

- Diện tích nhóm đất nông nghiệp: 26.822.953 ha;

- Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp: 3.796.871 ha;

- Diện tích nhóm đất chưa sử dụng: 2.476.908 ha.

(Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu Hiện trạng sử dụng đất năm 2013 của cả nước, các vùng địa lý tự nhiên - kinh tế và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Số liệu thống kê diện tích đất đai năm 2013 được sử dụng thống nhất trong cả nước.

Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2013 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để thống nhất sử dụng.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai, thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- PTTg CP Hoàng Trung Hải (để báo cáo);
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ;
- Tổng cục Thống kê - Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu VT, VP(TH), TCQLĐĐ.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Mạnh Hiển

 

BIỂU SỐ 01

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Mã

Tổng số

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức NN, cá nhân NN (NNG)

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Tổ chức khác (TKQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Nhà đầu tư

T chức ngoại giao (TNG)

Liên doanh (TLG)

100% vn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)= (7)+(17)

(7)=(8)+…+(15)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)=(18)+…+(21)

(18)

(19)

(20)

(21)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

33.096.731

25.502.613

14.951.768

565.532

3.364.490

5.837.088

411.554

16.818

38.038

49

317.277

7.594.118

585.824

6.558.393

9.226

442.676

1

Đất nông nghiệp

NNP

26.822.953

23.425.441

14.122.514

437.738

2.901.934

5.308.094

352.546

3.061

25.862

-

273.691

3.397.512

449.080

2.948432

-

-

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.231.717

10.101.994

9.129.067

231.089

669.972

47.434

11.798

2.961

4.550

-

5.123

129.723

1.905

127.818

-

-

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.409.475

6.357.471

6.003.229

199.471

126.702

17.990

6.445

249

327

-

3.057

52.005

1.182

50.822

-

-

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.078.621

4.066.117

3.908.007

116.821

29.586

7.358

3.807

5

-

-

533

12.504

20

12.484

-

-

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

41.206

29.530

16.018

4.664

6.673

950

98

-

-

-

1.129

11.677

55

11.622

-

-

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.289.648

2.261.824

2.079.204

77.986

90.443

9.682

2.543

244

327

-

1.395

27.824

1.108

23,717

-

-

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.822.241

3.744.523

3.125.838

31.617

543.270

29.444

5.352

2.712

4.223

-

2.067

77.719

723

76.996

-

-

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.845.333

12.589.320

4.388.157

153.199

2.187.189

5.239.523

334.278

51

18.547

-

268.376

3.256.012

447.111

2.803.902

-

-

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.597.989

5.907.142

3.106.627

95.600

1.785.253

800.846

35.316

32

17.902

-

65.566

1.690.846

202.264

1.488.583

-

-

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.974.674

4.592.607

1.255.506

53.505

379.494

2.571.548

129.097

-

645

-

202.811

1.382.067

235.490

1.146.577

-

-

1.2.3

Đất rừng đc dụng

RDD

2.272.670

2.089.571

26.023

4.094

22.442

1.867.129

169.865

20

-

-

-

183.099

9.357

173.742

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

707.827

696.883

584.276

51.280

35.554

18.412

5.660

34

1.474

-

192

10.944

64

10.879

-

-

1.4

Đất làm muối

LMU

17.887

17.479

10.342

880

5.510

173

219

-

376

-

-

408

-

408

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

20.190

19.766

10.673

1.311

3.708

2.552

592

16

915

-

0

424

-

424

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.796.871

1.785.862

685.571

127.794

431.896

464.087

44.302

13.740

12.169

49

6.254

2.011.009

-

1.588.072

9.096

413.840

2.1

Đất ở

OTC

702.303

696.816

670.096

0

23.364

1.405

1.041

798

87

0

25

5.486

-

1.671

2.504

1.311

2.1.1

Đất ở tại nông nghiệp

ONT

558.488

555.573

540.553

0

13.029

858

461

669

0

-

2

2.914

-

1.248

1.010

656

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

143.815

141.243

129.543

-

10.335

547

580

129

86

0

22

2.572

-

423

1.493

655

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.904.575

904.726

9.202

41.283

377.106

422.017

29.777

12.853

12.049

48

391

999.849

-

803.863

5.918

190.568

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.316

19.049

-

8.117

-

9.495

1.393

-

0

44

0

266

-

130

70

67

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

291.250

290.575

-

-

-

284.299

6.276

-

-

-

-

675

-

265

-

411

2.2.3

Đất an ninh

CAN

51.401

51.388

-

-

-

51.211

177

-

-

-

-

13

-

1

0

11

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

277.777

264.762

8.991

3.929

219.382

5.040

4.889

11.591

10.937

-

4

13.015

-

4.268

3.977

4.770

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.264.831

278.952

211

29.237

157.725

71.972

17.043

1.262

1.112

4

386

985.879

-

795.699

1.870

185.309

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

15.296

15.064

11

167

53

9

9.508

-

-

-

5.314

232

-

171

-

60

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

101.966

91.798

4.592

82.943

1.356

1.033

1.361

11

-

-

502

10.169

-

3.775

20

374

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.068.418

74.671

906

2.605

29.359

39.256

2.414

77

33

-

20

993.747

-

771.932

600

221.315

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.313

2.787

760

796

658

367

201

0

0

-

3

1.526

-

159

154

213

3

Đất chưa sử dụng

CSD

2.476.908

291.310

143.682

-

30.660

64.907

14.706

16

8

-

37.332

2.185.598

136.744

2.019.889

130

28.835

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

224.741

13.523

1.686

-

7.074

2.151

2.607

5

-

-

-

211.218

339

205.087

79

5.712

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

1.987.445

270.419

141.458

-

21.927

60.704

10.745

11

6

-

35.568

1.717.025

128.780

1.577.124

50

11.071

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

264.722

7.368

539

-

1.658

2.052

1.355

-

-

-

1.764

257.354

7.625

237.678

-

12.052

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

56.324

12.223

1.235

61

946

8.213

1.308

-

460

-

-

44.101

-

32.479

-

11.622

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

37.298

10.390

1.235

61

791

7.872

-

-

430

-

-

26.908

-

26.654

-

1.354

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.820

242

-

-

-

-

242

-

-

-

-

4.578

-

417

-

4.162

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

14.206

1.592

-

-

154

340

1.067

-

30

-

-

12.615

-

6.508

-

6.106

 

BIỂU SỐ 02

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số
1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng số

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng s

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Nhà đầu tư nước ngoài

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Liên doanh (TLD)

100% Vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)=(7)-(16)

(7)=(8)+…+(15)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)=(17)+(18)

(17)

(18)

1

Tổng diện tích đất nông nghiệp

NNP

26.822.953

23.425.441

14.122.514

437.738

2.901.934

5.308.094

352.546

3.061

25.862

273.691

3.397.512

449.080

2.948.432

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.231.717

10.101.994

9.129.067

231.089

669.972

47.434

11.798

2.991

4.550

5.123

129.723

1.905

127.818

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.409.475

6.357.471

6.003.229

199.471

126.702

17.990

6.445

249

327

3.057

52.005

1.182

50.822

1.1.1.1

Đất trng lúa

LUA

4.078.621

4.066.117

3.908.007

116.821

29.586

7.358

3.807

5

-

533

12.504

20

12.484

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.289.534

3.281.631

3.160.390

88.650

22.886

5.761

3.420

-

-

526

7.902

16

7.886

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

676.078

671.677

636.115

27.089

6.519

1.553

387

5

-

8

4.402

4

4.398

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

113.009

112.809

111.502

1.081

181

45

-

-

-

-

200

-

200

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

41.206

29.530

16.018

4.664

6.673

950

96

-

-

1.129

11.677

55

11.622

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.289.648

2.261.824

2.079.204

77.986

90.443

9.682

2.543

244

327

1.395

27.824

1.108

26.717

1.1.1.3.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

1.133.044

1.114.319

995.879

         71.433

40.018

4.381

1.603

244

287

475

18.725

4

18.721

1.1.1.3.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

1.156.603

1.147.504

1.083.326

6.553

50.425

5.301

940

-

40

920

9.099

1.103

7.996

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.822.241

3.744.523

3.125.838

31.617

543.270

29.444

5.352

2.712

4.223

2.067

77.719

723

76.996

1.1.2.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

2.403.685

2.339.270

1.785.946

6.219

511.033

24.826

2.985

2.699

3.568

1.996

64.414

700

63.714

1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

587.213

535.803

511.062

4.980

15.831

2.759

955

-

200

16

1.410

7

1.403

1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

881.344

869.449

828.830

20.419

16.406

1.858

1.413

13

455

55

11.895

16

11.879

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.845.333

12.589.320

4.388.157

153.199

2.187.189

5.239.523

334.278

51

18.547

268.376

3.256.012

447.111

2.808.902

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.597.989

5.907.142

3.106.627

95.600

1.785.253

800.846

35.316

32

17.902

65.566

1.690.846

202.264

1.488.583

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

4.005.361

2.856.784

1.075.062

27.922

1.105.386

583.894

14.947

-

1.814

47.761

1.148.576

170.927

977.649

1.2.1.2

Đất rừng trồng sản xuất

RST

2.054.792

1.899.368

1.248.863

46.304

452.721

121.002

13.237

32

10.419

6.790

155.424

8.573

146.850

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

587.602

347.577

253.350

6.291

48.979

26.981

4.286

-

149

7.541

240.025

14.400

225.626

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

950.234

803.412

529.353

15.083

178.168

68.970

2.845

-

5.521

3.473

146.821

8.363

138.458

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.974.674

4.592.607

1.255.506

53.505

379.494

2.571.548

129.097

-

645

202.811

1.382.067

235.490

1.146.577

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

4.192.231

3.167.721

740.495

30.207

293.677

1.867.364

97.340

-

633

138.004

1.024.510

224.775

799.735

1.2.2.2

Đất rừng trồng phòng hộ

RPT

602.979

505.037

120.818

13.639

56.339

291.168

19.222

-

12

3.839

97.942

1.760

96.182

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

848.522

675.211

315.237

3.513

16.723

268.567

10.847

-

-

60.323

173.311

7.291

166.020

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

330.942

244.637

78.955

6.146

12.755

144.449

1.688

-

-

644

86.305

1.664

84.641

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.272.670

2.089.571

26.023

4.094

22.442

1.867.129

169.865

20

-

-

183.099

9.357

173.742

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

2.013.326

1.871.815

14.076

1.405

12.334

1.715.893

128.107

-

-

-

141.511

9.357

132.154

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

86.241

79.379

3.198

1.580

2.334

54.369

17.878

20

-

-

6.862

-

6.862

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

99.929

85.215

8.647

5

2.861

52.526

21.176

-

-

-

14.714

-

14.714

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

73.175

53.163

102

1.104

4.914

44.340

2.704

-

-

-

20.012

-

20.012

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

707.827

696.883

584.276

51.280

35.554

18.412

5.660

34

1.474

192

10.944

64

10.879

1.3.1

Đất nuôi trồng thủy sản nước lợ mặn

TSL

535.469

529.683

464.582

12.674

28.114

17.945

4.755

33

1.463

118

5.787

-

5.787

1.3.2

Đất nuôi trồng thủy sản nước ngọt

TSN

172.357

167.200

119.694

38.607

7.441

467

905

1

12

74

5.157

64

5.093

1.4

Đt làm muối

LMU

17.887

17.479

10.342

860

5.510

173

219

-

376

-

408

-

408

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

20.190

19.766

10.673

1.311

3.708

2.552

592

16

915

0

424

-

424

[...]