Quyết định 13/QĐ-BNN-TCTS năm 2016 công bố mã HS đối với danh mục quản lý hàng hóa chuyên ngành thủy sản tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 13/QĐ-BNN-TCTS |
Ngày ban hành | 05/01/2016 |
Ngày có hiệu lực | 01/01/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Cao Đức Phát |
Lĩnh vực | Thương mại |
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13/QĐ-BNN-TCTS |
Hà Nội, ngày 05 tháng 01 năm 2016 |
CÔNG BỐ MÃ HS ĐỐI VỚI CÁC DANH MỤC QUẢN LÝ HÀNG HÓA CHUYÊN NGÀNH THỦY SẢN TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Luật Thủy sản số 17/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013 của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 08/2010/NĐ-CP ngày 05/02/2010 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Thông tư số 23/2015/TT-BNNPTNT ngày 22/6/2015 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc quản lý sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản;
Căn cứ Thông tư số 04/2015/TT-BNNPTNT ngày 12/02/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013;
Căn cứ Quyết định số 57/2008/QĐ-BNN ngày 02/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục giống thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh;
Căn cứ Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN ngày 28/2/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành danh mục áp mã HS hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố mã HS đối với các Danh mục quản lý hàng hóa chuyên ngành thủy sản (các Phụ lục kèm theo):
- Danh mục thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn nuôi trồng thủy sản (Phụ lục 1).
- Danh mục sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản nhập khẩu có điều kiện (Phụ lục 2).
- Danh mục chế phẩm sinh học, hóa chất, chất cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam (Phụ lục 3).
- Danh mục các loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện (Phụ lục 4).
- Danh mục giống thủy sản được phép nhập khẩu thông thường (Danh mục giống thủy sản được phép sản xuất kinh doanh) (Phụ lục 5).
- Danh mục các loài thủy sản sống được phép nhập khẩu làm thực phẩm (Phụ lục 6).
- Danh mục các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Phụ lục 7).
Điều 2. Nguyên tắc áp dụng Danh mục như sau:
Danh mục này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu. Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều thuộc Danh mục.
2. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều thuộc Danh mục.
3. Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới thuộc Danh mục.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2016.
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13/QĐ-BNN-TCTS |
Hà Nội, ngày 05 tháng 01 năm 2016 |
CÔNG BỐ MÃ HS ĐỐI VỚI CÁC DANH MỤC QUẢN LÝ HÀNG HÓA CHUYÊN NGÀNH THỦY SẢN TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Luật Thủy sản số 17/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013 của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 08/2010/NĐ-CP ngày 05/02/2010 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Thông tư số 23/2015/TT-BNNPTNT ngày 22/6/2015 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc quản lý sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản;
Căn cứ Thông tư số 04/2015/TT-BNNPTNT ngày 12/02/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013;
Căn cứ Quyết định số 57/2008/QĐ-BNN ngày 02/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục giống thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh;
Căn cứ Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN ngày 28/2/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành danh mục áp mã HS hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố mã HS đối với các Danh mục quản lý hàng hóa chuyên ngành thủy sản (các Phụ lục kèm theo):
- Danh mục thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn nuôi trồng thủy sản (Phụ lục 1).
- Danh mục sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản nhập khẩu có điều kiện (Phụ lục 2).
- Danh mục chế phẩm sinh học, hóa chất, chất cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam (Phụ lục 3).
- Danh mục các loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện (Phụ lục 4).
- Danh mục giống thủy sản được phép nhập khẩu thông thường (Danh mục giống thủy sản được phép sản xuất kinh doanh) (Phụ lục 5).
- Danh mục các loài thủy sản sống được phép nhập khẩu làm thực phẩm (Phụ lục 6).
- Danh mục các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Phụ lục 7).
Điều 2. Nguyên tắc áp dụng Danh mục như sau:
Danh mục này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu. Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều thuộc Danh mục.
2. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều thuộc Danh mục.
3. Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới thuộc Danh mục.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2016.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC THỨC ĂN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC
ĂN NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Tên nhóm hàng |
Mã HS |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm (sú, thẻ, càng xanh) |
2309.90.13 |
2 |
Thức ăn ăn công nghiệp cho đối tượng thủy sản khác (cá tra, cá basa, cá rô phi) |
2309.90.19 |
3 |
Tảo khô Spirulina |
1212.29.20 |
4 |
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn). |
2309.90.20 |
5 |
Lúa mì: |
|
|
Mì hạt |
1001.99.90 |
Cám mì (dạng bột hoặc viên) |
2302.30.00 |
|
Bột mì |
1101.00.10 |
|
Tinh bột mì |
1108.11.00 |
|
Gluten lúa mì |
1109.00.00 |
|
6 |
Ngô: |
|
|
Ngô hạt |
1005.90.90 |
Ngô mảnh |
1104.19.10 |
|
Ngô bột |
1103.13.00 |
|
Tinh bột bắp |
1108.12.00 |
|
7 |
Đậu tương: |
|
|
Đậu tương hạt |
1201.90.00 |
Bột đậu tương |
1208.10.00 |
|
8 |
Các loại khô dầu: |
|
|
Khô dầu đậu tương |
2304.00.90 |
Khô dầu lạc |
2305.00.00 |
|
Khô dầu khác |
2306 |
|
9 |
Nguyên liệu có nguồn gốc thủy sản |
|
|
Bột cá (loại có hàm lượng protein < 60% tính theo trọng lượng) |
2301.20.10 |
Bột cá (loại có hàm lượng protein > 60% tính theo trọng lượng) |
2301.20.20 |
|
Bột vỏ sò |
0508.00.20 |
|
Bột đầu tôm |
0511.91.00 |
|
Bột phụ phẩm chế biến thủy sản (bột gan mực, bột nhuyễn thể, bột gan sò...) |
0511.91.00 |
|
Dầu gan cá |
1504.10.90 |
|
Dầu cá |
1504.20.90 |
|
Dầu mực, dầu gan mực |
1506.00.00 |
|
Phụ phẩm chế biến cá dạng Fish soluble |
0511.91.00 |
|
10 |
Nguyên liệu có nguồn gốc động vật |
|
|
Bột thịt |
2301.10.00 |
Bột phụ phẩm chế biến thịt |
2301.10.00 |
|
Bột thịt xương |
2301.10.00 |
|
Bột máu |
0511.99.90 |
|
Bột lông vũ |
0505.90 |
|
11 |
Axit amin |
|
|
Lysine |
2922.41.00 |
Methionine |
2930.40.00 |
|
Tryptophane |
2922.50.90 |
|
Axit amin khác (amino acid) |
2922.50 |
|
12 |
Các loại vitamin |
|
|
Vitamin A |
2936.21.00 |
Vitamin B1 |
2936.22.00 |
|
Vitamin B2 |
2936.23.00 |
|
Vitamin B6 |
2936.25.00 |
|
Vitamin B12 |
2936.26.00 |
|
Vitamin C |
2936.27.00 |
|
Vitamin E |
2936.28.00 |
|
Vitamin D |
2936.29.00 |
|
Vitamin khác |
2936.29.00 |
|
13 |
Nguyên liệu khác |
|
|
Các muối phosphate |
2835 |
Monocanxiphotphat |
2835.26.00 |
|
Dicanxiphotphat |
2835.25.90 |
|
Lecithine |
2923.20.10 |
|
Choline chloride |
2923.10.00 |
|
Vi sinh vật |
3002.90.00 |
|
Enzyme (Các enzyme có tên cở bảng dưới) |
3507.90.00 |
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM XỬ LÝ, CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG DÙNG
TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN NHẬP KHẨU CÓ ĐIỀU KIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. Hóa chất, kháng chất và chế phẩm sinh học
TT |
Thành phần |
Điều kiện bổ sung |
Mã HS |
1 |
Zeolite |
SiO2 ≥ 70% |
2842.10.00 |
2 |
Dolomite |
CaMg(CO3)2 ≥ 80% |
2815 |
3 |
Bột đá vôi |
CaCO3 ≥ 90% |
2522.10.00 |
4 |
Calcium Hypochlorite |
Ca(OCl)2 ≥ 65% |
3808.94.00 |
5 |
BKC |
Benzalkonium Chloride hay alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride ≥ 50% |
3808.94.90 |
6 |
Các hợp chất Iodine |
Nồng độ lodine ≥ 10% |
3808.94.90 |
7 |
Protectol GDA |
Glutaraldehyde ≥ 50% |
3808.94.90 |
8 |
Chất diệt cá tạp: Cây bã trà (Tea seed meal) |
Saponin ≥ 12%, chỉ dẫn đảm bảo an toàn cho người sử dụng |
3808.99.90 |
2. Vi sinh vật và enzyme
TT |
Tên các giống, loài vi sinh vật và Enzyme |
Mã HS |
TT |
Tên các giống, loài vi sinh vật và Enzyme |
Mã HS |
I |
Vi sinh vật |
|
|
|
|
1 |
Nitrosomonas sp. |
3002.90.00 |
24 |
Lactobacillus sporogenes |
3002.90.00 |
2 |
Nitrobacter sp. |
3002.90.00 |
25 |
Pediococcus acidilactici |
3002.90.00 |
3 |
Bacillus laterrosporus |
3002.90.00 |
26 |
Pediococcus pentosaceus |
3002.90.00 |
4 |
Bacillus licheniformis |
3002.90.00 |
27 |
Candida utilis |
3002.90.00 |
5 |
Bacillus subtilis |
3002.90.00 |
28 |
Bacteroides ruminicola |
3002.90.00 |
6 |
Bacillus thuringiensis |
3002.90.00 |
30 |
Bacteroides succinogenes |
3002.90.00 |
7 |
Bacilius megaterium |
3002.90.00 |
31 |
Cellulomonas |
3002.90.00 |
8 |
Bacillus criculans |
3002.90.00 |
32 |
Enterobacter |
3002.90 00 |
9 |
Bacillus polymyxa |
3002.90.00 |
33 |
Clostridium butyricum |
3002.90.00 |
10 |
Bacillus amyloliquefaciens |
3002.90.00 |
34 |
Rhodopseudomonas |
3002.90.00 |
11 |
Bacillus mesentericus |
3002.90.00 |
35 |
Rhodococcus sp. |
3002.90.00 |
12 |
Bacillus pumilus |
3002.90.00 |
36 |
Rhodobacter sp. |
3002.90.00 |
13 |
Bacilus laevolacticus |
3002.90.00 |
37 |
Succharomyces cerevisiae |
3002.90.00 |
14 |
Bacillus stearothermophilus |
3002.90.00 |
38 |
Pseudomonas syringae |
3002.90.00 |
15 |
Bacillus azotoformans |
3002.90.00 |
39 |
Psendomonas stuzeri |
3002.90.00 |
16 |
Bacillus aminovorans |
3002.90.00 |
40 |
Aspergillus niger |
3002.90.00 |
17 |
Bacillus coagulans |
3002.90.00 |
41 |
Aspergillus oryzae |
3002.90.00 |
18 |
Bacillus pantothenticus |
3002.90.00 |
42 |
Acetobacillus spp. |
3002.90.00 |
19 |
Lactobacillus lactis |
3002.90.00 |
43 |
Alcaligenes sp. |
3002.90.00 |
20 |
Lactobacillus ocidophilus |
3002.90.00 |
44 |
Pichia farinosa |
3002.90.00 |
21 |
Lactobacillus bifidobacterium |
3002.90.00 |
45 |
Dekkera bruxellensis |
3002.90.00 |
22 |
Lactobacillus helveticus |
3002.90.00 |
46 |
Paracoccus denitrificans |
3002.90.00 |
23 |
Lactobacillus plantarum |
3002.90.00 |
47 |
Thiobacillus versutus |
3002.90.00 |
II |
Enzyme |
|
|
|
|
1 |
Protease |
3507.90.00 |
8 |
Xylanase |
3507.90.00 |
2 |
Lipase |
3507.90.00 |
9 |
Isomerase |
3507.90.00 |
3 |
Amylase |
3507.90.00 |
10 |
Catalase |
3507.90.00 |
4 |
Hemicellulase |
3507.90.00 |
11 |
Esterase |
3507.90.00 |
5 |
Pectinase |
3507.90.00 |
12 |
Hydrolase |
3507.90.00 |
6 |
Cellulase |
3507.90.00 |
13 |
Oxidoreductase |
3507.90.00 |
7 |
Alpha galactosidase |
3507.90.00 |
14 |
Beta glucannase |
3507.90.00 |
DANH MỤC CHẾ PHẨM SINH HỌC, HÓA CHẤT, CHẤT CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG
TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Tên sản phẩm |
Mã số HS |
Thành phần |
Công dụng |
Nhà sản xuất |
|
1 |
Cleanzet |
3824.90.99 |
SiO2, CaO, MgO, CaO, MgO, TiO2, K2O |
Hấp thụ khí độc, giảm NH4, cải tạo ao nuôi |
Sino-Australian JointVenture Eastern Along Pharmaceutical Co., Ltd Quảng Đông, Trung Quốc |
|
2 |
MARL |
3824.90.99 |
SiO2, CaO, MgO |
Làm tăng độ kiềm của nước, giúp dễ gây tảo |
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD |
|
3 |
DOLOMITE |
3824.90.99 |
MgO, CaO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O, TiO2, P2O5 |
Gây màu nước, tăng độ kiềm, ổn định pH |
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD |
|
4 |
Marl Oceaner |
2836.50.00 |
CaCO3 |
Tăng pH nước và đáy ao. Tăng canxi giúp tôm lột xác. |
Shenshi Mining Co., Ltd - Trung Quốc |
|
5 |
ASIA DOLOMITE |
3824.90.99 |
CaCO3, MgCO3 |
Ổn định PH và tăng tính kiềm, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt. |
ASIA STAR LAB CO., LTD - THAILAND |
|
6 |
DOLOLAB |
3824.90.99 |
CaCO3, MgCO3 |
Làm tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi, tăng ph của nước ao, khử độ phèn. |
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD |
|
7 |
DOLOMITE OCEANER |
2518.20.00 |
CaMg(CO3)2 |
Ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility). Hấp thụ các chất độc hại trong ao. Cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt. |
Shenshi Mining Co., Ltd - |
|
8 |
DOLOLAB-250 |
3824.90.99 |
MgCO3 56%, CaCO3 42% |
Tăng độ kiềm, ổn định pH |
Livestock Agricultural Business International Co., Ltd |
|
9 |
ZEOLAB |
3824.90.99 |
MgCO3 56%, CaCO3 42% |
Tãng độ cứng của nước, ổn định pH |
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd |
|
10 |
TOP ALKALINE |
3824.90.99 |
Na2CO3 99% |
Tăng độ kiềm và ổn định pH |
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
|
11 |
ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO |
Ổn định PH và hấp thu các chất độc hại có trong ao, cải thiện chất lượng nước ao giúp tôm để lột xác phát triển tốt. |
SHEN SHI MINING CO., LTD - CHINA |
|
12 |
NATURAL ZEOLITE (HẠT) |
3824.90.99 |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, TiO2, K2O |
Giảm khí độc trong ao nuôi thủy sản. Lắng đọng chất hữu cơ lơ lửng trong nước, giảm mùi hôi thối làm sạch nước, ổn định chất lượng nước ao nuôi thủy sản |
DWIJAYA PERKASA ABADI- INDONESIA |
|
13 |
HARD ROCK |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, Cellulose |
Cải thiện chất lượng nước, có đặc tính của các cặn bã lơ lửng bám chặt vào đất như phiêu sinh vật chết và các vấn đề hữu cơ |
CODEL CO., LTD THAILAND |
|
14 |
EAGLE ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O... |
Giúp lắng bùn và các chất dơ bẩn trong nước xuống đáy ao. Giảm lượng khí độc ammoniac. Giúp tôm dễ lột vỏ và phát triển tốt. |
Artemis & Angelio - Co., Ltd - Thailand |
|
15 |
ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 |
Ổn định pH, tăng kiềm và cải tạo môi trường tốt giúp phiêu sinh vật phát triển |
PT. BUANO INTI - SENTOA- INDONSIA |
|
16 |
Zeolite Granular |
3824.90.99 |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt. |
PT.Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
|
17 |
NPT-888 |
3507.90.00 |
Bacteriodesruminicola, Bacteriodes succinogens, Candidautilis, Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulas, Xylanase |
Làm sạch chất nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa trong ao |
New Pond Tech-International-USA |
|
18 |
Bacillus PRO (S) Subtilis 1070 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
Phân hủy các chất hữu cơ nền đáy. |
Sitto (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan |
|
19 |
007 Rich Water Ointment |
3002.90.00 |
Bacilluslichenifomis, Nitrobacter sp, Rhodopseudomonas |
Gây màu nước nuôi trồng thủy sản, tạo phiêu sinh vật, giữ màu nước và chất lượng ổn định |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co., Ltd Trung Quốc |
|
20 |
EM HATCHERY |
3002.90.00 |
Bacillus Subtilis, Bacillus laterosporus, Nitrobacter sp |
Phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn thừa tích tụ ở đáy ao, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China |
|
21 |
MICRO ACT |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateri, Protease, Amylase, Lipase. |
Phân hủy chất thải hữu cơ như: thức ăn thừa, phân tôm, động thực vật thối rữa. Cải thiện chất lượng nước tạo điều kiện cho tôm phát triển tốt. |
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand |
|
22 |
BACTER GREEN |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymixa, Bacillus megaterium, Protease, Lipase, Cellulase, Betaglucanase |
Phân hủy nhanh chất hữu cơ, cặn bã, xác phiêu sinh vật, thức ăn dư thừa và chất thải của tôm. Cải thiện chất lượng nước. |
GREENTECH AQUACULTURE Co., Ltd |
|
23 |
D MAX |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Giúp giải quyết các thức ăn thừa đọng, làm giảm chất thải của tôm và các phiêu sinh vật chết. Cải thiện chất lượng nước và đất trong nuôi tôm |
CODEL CO.,LTD THAILAND |
|
24 |
Power Pack |
3002.90.00 |
Bacillus, Môi trường nuôi cấy dạng bột: chất mang (đường, tinh bột) |
Phân hủy các vật bẩn ở khu vực đáy ao và trong nước, giúp bảo vệ và điều tiết chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản. |
Công ty TNHH Advance Pharma. Thái Lan |
|
25 |
BACILLUS PRO (S) |
3002.90.00 |
Lactobacillus lactic,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae |
Phân hủy chất hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao |
SIAM-AQUATECH CO., LTD |
|
26 |
BACTAPU R N3000+ |
3002.90.00 |
Nitrobacter widnogradskyi, Nitrosomonas europea, Bacillus azotofomans, Bacillus amyoliquefaciens, Bacillus pantothenticus, Bacillus subtillis |
Dùng để phân hủy các chất thải tích lũy trong nước và đáy ao hồ. Cải thiện môi trường, tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tốc độ tăng trưởng |
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD |
|
27 |
CLEARAN CE |
3002.90.00 |
Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus circulans |
Phân hủy thức ăn thừa, chất thải và chất hữu cơ tích tụ đáy ao. Giảm mùi hôi trong ao, cải thiện chất lượng nước ao. |
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand |
|
28 |
SHELLBAC |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis Bacillus licheniforms Saccharomyces cerevisiae |
Phân hủy nhanh các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
29 |
MC IPEXIN-100 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisiae Bacillus licheniforms |
Phân hủy nhanh và hoàn toàn các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
30 |
SMART PRE |
3507.90-00 |
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefacien s, B.pumilus, Men:Amylase, Protease, Lypase, Cellulase |
Cung cấp hỗn hợp vi sinh vật hữu ích và enzyme đậm đặc giúp phân hủy các chất cặn bã hữu cơ. Ổn định nguồn vi sinh trong ao nuôi, tảo không bị tàn lụi thường xuyên |
BIOSMART CO.,LTD THAILAND |
|
31 |
PROZYME |
3002.90.00 |
Saccaromyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis |
Khử mùi hôi, phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, bùn đáy ao |
Dunamis Vetcare Co., Ltd, Thái Lan |
|
32 |
Sanolife MIC |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus pumilus |
Phân hủy chất thải trong môi trường nước nuôi tôm giống |
Công ty TNHH JNVE, Thái Lan |
|
33 |
BACILLUS SUBTILIS |
3507.90.00 |
Amylase, Proteinase, Lipase, Cellulase |
Phân hủy các chất hữu cơ trong ao, hạn chế phát sinh khí NH3 |
King’s Aquarium Co.Ltd., Hồng Kông |
|
34 |
COPPER TRIETHANOLLAMINE COMPLEX (AV-70 PLUS ALGAECID E |
8808.99.90 |
Copper Triethanolamine Complex |
Diệt tảo trong nước ao nuôi |
LONG MAN AQUA CO., Ltd Đài Loan |
|
35 |
PENTONIU M 24-80 |
3808.94.90 |
Alkyl Benzyl Dimethyl Ammonium Chloride, |
Diệt các loại vi khuẩn và các nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôi và trên vỏ tôm, ức chế sự phát triển của sinh vật phù du trong ao nuôi |
Pentagon Chemicals Ltd - Anh |
|
36 |
B.K.C 80% |
3808.94.90 |
Benzalkoniumchloride Dung môi vừa đủ |
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm |
AQUA PROGRESS CO.,LTD |
|
37 |
MIZUPHO R |
3808.94.90 |
Alkyl Aryl Polyoxyethylene Iodine; Iodine (Iodophor) |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản |
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ |
|
38 |
BROOT-5X |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethylbenzyl Amonium chloride, Tetradecyltriraethyl Amonium Bromide, Nonyl phenol ethoxylates, Stabilizers. |
Diệt khuẩn trong môi trường nước phù hợp cho những tháng nuôi đầu. |
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ |
|
39 |
BENZALKONIUM CHLORIDE 50% |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride 50% |
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản |
FeF Chemicals, A/S, Denmark |
|
40 |
BENZALKONIUM CHLORIDE 80% |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride 80% |
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản |
FeF Chemicals, A/S, Denmark |
|
41 |
SANMOLT-F |
3808.94.90 |
Benzylkonium chloride, Formalin. |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Diệt tảo trong nước ao nuôi. |
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ |
|
42 |
BENZE 50 |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride 50% |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
43 |
BENZE 80 |
3808.94.90 |
Benzalkonim chloride 80% |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
44 |
CHLORAS OL TM |
3808.94.90 |
Bột tinh thể, tan trong nước, chứa ít nhất 98% chloramin T (muối n-chloro-para- toluene sulfonamide) |
Dùng để sát trùng dụng cụ, nhà xưởng, nước ao bể, động vật thủy sản (như cá, tôm) và những giai đoạn phát triển khác nhau trong vòng đời của chúng (trứng, ấu trùng) hoặc thức ăn tươi (trứng Artermia) |
INTERVET INDIA PVT.Ltd |
|
45 |
CALCIUM HYPOCHLORITE 65% |
3808.94.90 |
Ca(OCl)2 |
Diệt khuẩn, sát trùng nước, diệt tảo |
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA, INDONESIA |
|
46 |
SUPER-CHLOR CALCIUM HYPO-CHLORITE |
3808.94.90 |
Ca(OCl)2 |
Sát trùng, diệt khuẩn |
JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEX OF SINOPEC - CHINA |
|
47 |
KAPORIT 65 CALCIUM HYPO- CHLORITE (POWDER) |
3808.94.90 |
Ca(OCl)2, |
Sát trùng, diệt khuẩn, xử lý nước hồ nuôi tôm |
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA INDONESIA |
|
48 |
CALCIUM HYPOCHLORITE |
3808.94.90 |
Calcium chlorite |
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản. |
SHANGHAI CHLOR-AL-KALI CHEMICAL CO., LTD-CHINA |
|
49 |
CALCIUM HYPOCHLORITE |
3808.94.90 |
Calcium chlorite |
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản. |
Công ty TNHH SOPO GIANG TÔ-CHINA |
|
50 |
CALCIUM HYPOCHLORITE |
3808.94.90 |
Calcium chlorite |
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản. |
LONGYAN LONGHUA GROUP COMPANY-CHINA |
|
51 |
CALCIUM HYPOCHLORITE |
3808.94.90 |
Calcium chlorite |
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản. |
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL CO.,LTD-CHINA |
|
52 |
CALCIUM HYPOCHLORITE |
3808.94.90 |
Calcium chlorite |
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản. |
SINOPEC JIANGHAN PETROLEUM GROUP CORPORATION QIANJIANG, HUBEI-CHINA |
|
53 |
CALCIUM HYPOCHL ORITE |
3808.94.90 |
Calcium chlorite |
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản. |
TOSOH CORPORATION-JAPAN |
|
54 |
CALCIUM HYPOCHLORITE 65% |
3808.94.90 |
Calcium hypochloride |
Diệt khuẩn, sát trùng nước diệt tảo. |
Jiangsu Sopo Chemical Co., Ltd - China |
|
55 |
TACA 90 |
3808.94.90 |
Calcium hypochloride Ca(OCl)2 |
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản. Diệt nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh trong môi trường nước ao nuôi. |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
|
56 |
GRANULA R |
3808.94.90 |
Calcium hypochlorite |
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản. |
ARCH CHEMICALS INC-USA |
|
57 |
CALCIUM HYPO- CHLORITE 65% MIN |
3808.94.90 |
Calcium Hypochlorite (65%Min) |
Xử lý nước và diệt khuẩn |
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL Co.,Ltd |
|
58 |
EVER CLEAN |
3808.94.90 |
Chlorine Dioxide (ClO2) |
Sát trùng, khử trùng và xử lý nước ao nuôi. |
Jiangsu Jingling Chemical Co., Ltd China |
|
59 |
ALGAE - DROP |
3808.99.90 |
Copper |
Giảm tảo khi mật độ tảo quá cao trong ao nuôi vào các tháng cuối vụ nuôi |
ASIAN AQUA&ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
|
60 |
BROMINE AGENT |
3808.94.90 |
Dibromohydatoin C6H6O2N2Br2, Sodium sulphate Na2SO4 |
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước. |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
|
61 |
BROMINE BEAN |
3808.94.90 |
Dibromohydatoin, Sodium sulphate |
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước. |
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc |
|
62 |
SUPER BROMINE |
3808.94.90 |
Dibromohydatoi, Sodium sulphate |
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước. |
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc |
|
63 |
TURBO DYNE 1250 |
3808.94.90 |
Exthoxylated Nonyl Phenol Iodine |
Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng, dọn tẩy ao, sát trùng dụng cụ vật dụng trong quá trình nuôi |
Mixwell Marketing Co., Ltd-Thái Lan |
|
64 |
CALCIUM HYPOCHL ORITE 65% |
3808.94.90 |
Calcium hypochlorite |
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản |
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China |
|
65 |
CALCIUM HYPOCHL ORITE 70% |
3808.94.90 |
Calcium hypochlorite |
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản |
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China |
|
66 |
Water Treatment Compound 65 (Calcium hypochrorite 65%) |
3808.94.90 |
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2 |
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm. |
PT.Pabrik Kertas Tjiwi Kimia - Indonesia |
|
67 |
CALCIUM HYPOCHL ORITE 70% min |
3808.94.90 |
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2 |
Xử lý nước, sát trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước nuôi tôm, cá. |
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China |
|
68 |
CALCIUM HYPOCHL ORITE 65% |
3808.94.90 |
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2 |
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm. |
Jiangsu Sopo Chemical Co., Ltd - China |
|
69 |
IOLONG |
3808.94.90 |
Iodine 2,1% Alkylphenoxy |
Xử lý nước sát khuẩn |
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
|
70 |
STAYPHOR |
3808.94.90 |
Nonyl Alkyl Phenoxy PolyEthylene Oxidelodine, Elemental Potassium |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
Matrix Biosciences Limited -Ấn Độ |
|
71 |
WOLMID |
3808.94.90 |
N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide. |
Sát trùng nguồn nước, dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản |
Biostadt, India Ltd - Ấn Độ |
|
72 |
HTS-POVIDONE IODINE |
3808.94.90 |
Povidone Iodine |
Khử trùng ao nuôi |
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd China |
|
73 |
SODIUM PERCARB ONATE |
2836.20.00 |
Sodium percarbonate/ 2Na2CO3.3H2O2 |
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước |
SANGYU JIEHUA CHEMICAL CO.,LTD |
|
74 |
TOXIN CLEAR |
3808.99.90 |
Sodium thiosulfite, Sodium lauret sulfate, Ethylene di-amine-acetic acid |
Giảm độ nhớt và váng bọt trên mặt nước. Kết tủa, khử kim loại nặng trong nước ao nuôi |
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
|
75 |
IODIS |
3808.94.90 |
lodopor |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản |
Svaks Biotech India PVT. Ltd. - Ấn Độ |
|
76 |
MKC |
3808.94.90 |
Myristalkonium choride.80% |
Sát trùng và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi |
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO., LTD |
|
77 |
DAZZLER |
3808.94.90 |
Tetradecyl Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound |
Khử trùng nước ao nuôi |
Matrix Feed & Chemical PVT.LDT- Ấn Độ |
|
78 |
XC90 1KG |
3808.94.90 |
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9% |
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước |
Công ty Marin Biotech Thái Lan |
|
79 |
XC90 3KG |
3808.94.90 |
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9% |
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước |
Công ty Marin Biotech Thái Lan |
|
80 |
MKF 1 |
2827.32.00 |
Poly Aluminium Chloride |
Làm giảm độ đục của nước, nâng cao độ trong của nước |
Guang dong Haifu Medicine Co., Ltd. Quảng Đông, Trung Quốc |
|
81 |
HYAMINE 3500-80% |
3808.94.90 |
AlkylDimethyl Benzyl Ammonium Chloride |
Sát trùng, diệt khuẩn nước trong ao nuôi |
Mixwell Marketing Co., Ltd. Thái Lan |
|
82 |
GLUTARA DEHYDE |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
Thuốc sát khuẩn, sát trùng môi trường nước nuôi trồng thủy sản. |
Wuhan Xinjing Chemical Co., Ltd - Trung Quốc |
|
83 |
Hividine 70 |
3808.94.90 |
Iodine complex |
Làm giảm vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống |
MARINE INTER PRODUCT M.I.P Co., Ltd, Thái Lan |
|
84 |
SODIUM PERCARB ONATE |
2836.99.90 |
Sodium percarbonate |
Làm tăng oxy trong ao nuôi thủy sản |
Laizhou City Laiyu Chemical Co.,Ltd, Trung Quốc |
|
85 |
CLEAN-FOX |
3808.94.90 |
Sodium dichloroisocyanurate |
Tẩy sạch các vi khuẩn làm bẩn nguồn nước |
INBIONET CORPORATION |
|
86 |
FIVE STAR-CHLOR |
3808.94.90 |
Sodium Dichloroisocyanurate |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
Công ty Hebei Jiheng Chemical, Trung Quốc |
|
87 |
BKC 80 |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm. Giảm mật độ tảo trong ao nuôi và làm sạch mang tôm |
Kikco International - Anh Quốc |
|
88 |
K.C.CONC 80 |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm. |
Kaset Center Co., Ltd - Thailand |
|
89 |
IODINE Super complex 33.33% |
3808.94.90 |
lodine complex 33.33% |
Diệt khuẩn trong môi trường nuôi tôm |
Siam Agricultural Marketing Co.,Ltd. Thái Lan |
|
90 |
MKC |
3808.94.90 |
Hydro-2,4 - Myristalkonium |
Quản lý tảo, làm sạch vỏ mang tôm, chống chế các loại vi khuẩn độc hại phát triển trong ao nuôi. |
Asian Aquaculture Co., Ltd. Thái Lan |
|
91 |
POWER 33,33% |
3808.94.90 |
Iodine Complex, |
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ. |
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd. Thái Lan |
|
Nonyl Phenoxy |
||||||
Polyethoxy Etanol |
||||||
92 |
IODO |
3808.94.90 |
Alkyl aryl |
Có tác dụng sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, các động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao và trong cả quá trình nuôi |
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan |
|
polyoxyethylen |
||||||
lodine |
||||||
93 |
IODINE 33,33% |
3808.94.90 |
Iodine Complex, Nonyl Phenoxy |
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm, Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ. |
ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan |
|
Polyethoxy Etanol |
||||||
94 |
Ecocide |
3808.94.90 |
AlkylDimethl Ammonium Chloride, Alkyl Dimethyl Ethyl Benzyl Ammonium Chloride |
Dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản |
Aqua-In-tech INC, Hoa Kỳ |
|
95 |
IDO |
3808.94.90 |
Alkyl aryl polyoxyethylen |
Có tác dụng sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, các động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao và trong cả quá trình nuôi |
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan |
|
lodine |
||||||
96 |
Soludine 50% |
3808.94.90 |
lodine complex (lốt phức hợp) |
Diệt ký sinh trùng, dùng để chuẩn bị ao nuôi |
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan |
|
97 |
Cleaner - 80 |
3808.94.90 |
BenzalkoniumChloride (BKC) 80% |
Diệt khuẩn, khống chế phát triển phiêu sinh vật và làm tăng độ trong nước |
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan |
|
98 |
SAPONIN |
3808.99.90 |
Bột hạt trà 100% (chứa 15% Saponin) |
Diệt cá tạp |
Ningbo United Plant Technology Co.,Ltd-Trung Quốc |
|
99 |
PRENTOX ROTENON E FISH TOXICANT POWDER 655 -691 (8.5% PURE ROTENON E CONTENT) |
3808.99.90 |
8,5% Rotenone tinh chất |
Diệt trừ cá tạp trong ao nuôi |
Công ty Prentiss Inc Hoa Kỳ |
|
100 |
ASIA TEA SEED POWDER |
3808.99.90 |
Saponin |
Diệt cá tạp |
ASIA STAR LAB CO.,LTD -THAILAND |
|
101 |
SAPONIN |
3808.99.90 |
Saponin |
Diệt cá tạp trước khi thả tôm, kích thích tôm lột vỏ. |
Eastern Sun Industrial Co., Ltd - China |
|
102 |
TEA SEED POWDER |
3808.99.90 |
Saponin |
Diệt cá tạp |
THAI HE TEA BRAN PROCESSING FACTORY-CHINA |
|
103 |
TEA SEED MEAL |
3808.99.90 |
Saponin |
Diệt cá tạp |
TIANGXI CHNABASE IMPORT EXPORT CO. LTD CHINA |
|
104 |
TEA SEED POWDER |
3808.99.90 |
Saponin, dầu, độ ẩm |
Diệt cá tạp, kích thích tôm lột vỏ |
Ningbo United Group Import & Export Co., Ltd - Trung Quốc |
|
105 |
AGRA ADE 30% Yucca Powder |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (hoạt chất saponin) |
Cải tạo đáy ao, khử mùi các chất thải, kiểm soát hàm lượng ammoniac trong hệ thống nuôi. |
Brookside Agra L.C USA |
|
106 |
SINTONYSE (YUCCAZYME) |
3808.99.90 |
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera, Protein, Lipid |
Hấp thụ NH3 và các khí độc khác, làm giảm lượng NH3 và các khí độc có trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
SINTOFARM S.P.A, Italia |
|
107 |
ENVIROPEX |
3808.99.90 |
Yucca schidigera, Protein, Lipid |
Cải thiện môi trường nước, khử mùi hôi nước bị nhớt, hấp thu nhanh các khí độc như NH3, H2S |
Ultra Bio Logics. Inc, Canada |
|
108 |
Odor-End |
3808.99.90 |
Yucca schidigera extract, Protein, Lipid |
Hấp thụ khí độc NH3, H2S trong ao nuôi, làm giảm nồng độ khí độc có trong nước. |
Piotech Company-USA |
|
109 |
GALANT USA (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid. |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
110 |
GALANT USA (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid. |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co.,Ltd - Thailand |
|
111 |
ICARUS YUCCA (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid. |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co.,Ltd - Thailand |
|
112 |
ICARUS YUCCA (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid. |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co.,Ltd - Thailand |
|
113 |
SUPER MONTERO (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co.,Ltd - Thailand |
|
114 |
SUPER MONTERO (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid. |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co.,Ltd - Thailand |
|
115 |
TACOMA YUCCA (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid. |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co.,Ltd - Thailand |
|
116 |
TACOMA YUCCA (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid. |
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. |
Baxel Co.,Ltd - Thailand |
|
117 |
PondProtect® |
3002.90.00 |
Nitrosomonas eutropha, Nitrobacter winogradskyi |
Xử lý ammoniac và nitrite trong ao nuôi |
Novozymes Biologicals Inc. USA |
|
118 |
Bio Tuff |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO |
Hấp thụ NH4+ (NH3), trong môi trường nước. Bổ sung khoáng chất trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong môi trường nước ao nuôi. |
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan |
|
119 |
O2 Marine |
3824.90.99 |
Oxygen peroxide |
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước |
Bio Solution International Co., Ltd Thái Lan |
|
120 |
Super Benthos |
3824.90.99 |
P2O5, K2O, CaO, MgO |
Cung cấp khoáng chất, hỗ trợ sự phát triển thức ăn tự nhiên trong ao |
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan |
|
121 |
Polymax |
3824.90.99 |
CaCO3, NaCl, Fe2O3, MgO |
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho môi trường nước ao nuôi |
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan |
|
122 |
Wateroligo-S/F |
3824.90.99 |
FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, MgSO4 |
Bổ sung các chất khoáng vi lượng giúp thực vật phù du phát triển ổn định, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm |
Aqua Techna. Pháp |
|
123 |
PURES |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O |
Hấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Svaks Biotech India Pvr, Ltd. |
|
124 |
XORBS |
3824.90.99 |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O |
Hấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Svaks Biotech India Pvr, Ltd. |
|
125 |
CLINZEX-DS |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, Na2O |
Hấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Biostadt India Limited. Ấn Độ |
|
126 |
FIDIS |
3808.94.90 |
Alkyl dimethyl Benzyl konium chloride |
Xử lý nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản |
Svaks Biotech India Pvr, Ltd. |
|
127 |
BLESSON |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethylbenzyl Ammonium chloride |
Xử lý nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản |
Biostadt India Limited, Ấn Độ |
|
128 |
Zymaq |
3808.99.90 |
Amylase, Cellulose, Xylanase, Alanine, Tyrosine, Glycine, CaH2PO4, K2HPO4, ZnSO4, CuSO4, (NH4)2HPO4, MgSO4, FeSO4 |
Gây màu và giúp hệ tảo phát triển ổn định, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá. |
Biostadt India Limited, Ấn Độ |
|
129 |
Epoms |
3808.99.90 |
NH4H2PO4, KNO3, Na2SiO3, ZnSO4, MnSO4, KH2PO4, CaHPO4, MgSO4, FeSO4, CuSO4, Xylanase, Yucca schidigera |
Duy trì hệ tảo phát triển ổn định. Cải tạo nền đáy ao nuôi. |
Svaks Biotech India Pvr, Ltd. |
|
130 |
PRAWNBAC |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateriums, Bacillus amyloliquefaciens, Enzyme: Protease, Amylase, Esterase, Cellulase, Xylanase |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
NOVOZYMES BIOLOGICALS INC- USA |
|
131 |
REDUCING LIME |
2811.22.10 |
SiO2 |
Giảm hàm lượng khí NH3 trong nước |
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand |
|
132 |
AQUA-FIRST |
3002.90.00 |
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá. |
BIOTECT COMPANY, USA |
|
133 |
PROBIOPOND |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Amylase, Protease, Lipase |
Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. |
Zeus Biotech Limited - Ấn Độ |
|
134 |
YUCCA GOLD DRY |
3808.99.90 |
Yucca schidigera |
Làm giảm lượng chất độc như Amoniac trong ao nuôi; Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản |
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC |
|
135 |
YUCCA GOLD LIQUID |
3808.99.90 |
Yucca schidigera |
Chất Saponin trong cây Yucca có tác dụng kết dính NH3; Làm giảm lượng chất độc như amoniac trong đầm tôm; Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản |
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC |
|
136 |
BACTA 2 |
3808.99.90 |
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Rhodopseudomonas acidophila, Sacharomyces cerevisiae |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá. |
Pharma Research & Development Co.,Ltd- Thái Lan |
|
137 |
BIOPOWDER MR |
3002.90.00 |
Chất chiết xuất từ Yucca schidigera (dạng bột) |
Giảm khí NH3 trong ao nuôi |
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO |
|
138 |
BIOLIQUID 3000 MR |
3808.99.90 |
Chất chiết xuất từ Yucca schidigera (dạng lỏng) |
Giảm khí NH3 trong ao nuôi |
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO |
|
139 |
Virkon® A |
3808.94.90 |
Peroxygen (Potassium monopersulfate), Organic acid (Malic acid), Inorganic buffer system (Sodium hexametaphosphate, Surfactant (Sodium dodecyl benzene sulphonate) |
Khử trùng nước ao nuôi |
Antec International, UK |
|
140 |
Saponin |
3808.99.90 |
Saponin, xơ, đạm, béo, tro |
Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm. Kích thích quá trình lột vỏ của tôm |
King Ho International Co., Ltd - Trung Quốc |
|
141 |
Aqua Saponin |
3808.99.90 |
Saponin, xơ, đạm, béo, tro |
Diệt cá tạp, động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm. Kích thích quá trình lột vỏ của tôm |
Yichun City Sanfeng IMP&EXP Co., Ltd - China. |
|
142 |
Aquazeo |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, P2O5 |
Hấp thụ khí độc NH3, ổn định pH và cải thiện chất lượng ao. |
Pacific Mineralindo Utama-Indonesia |
|
143 |
Accelobac® AG |
3003.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus lichenformis, Bacillus pumilus, Bacillus polymyxa, Aspergillus oryzae. Aspergillu niger |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá |
American Biosystems, Inc Mỹ |
|
144 |
Turbo O2 |
2825.90.00 |
CaO2 |
Có tác dụng gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, đề phòng thiếu oxy đáy ao |
Công ty TNHH Nana Vet, Products, Thái Lan |
|
145 |
Turbo D100 |
2518.20.00 |
CaMg(CO3)2 |
Tăng độ kiềm, ổn định pH |
Grand Star Intech (Thailand) Co., Ltd. |
|
146 |
Eco Marine |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
|
147 |
Bio Marine |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
|
148 |
D.O Tuff |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO |
Hấp thụ NH4+ (NH3), trong môi trường nước. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong môi trường nước ao nuôi. |
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan |
|
149 |
Aquapure |
3808.99.90 |
Alkyl polyglucosides, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine. |
Giảm độ nhờn của nước ao nuôi. |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
|
150 |
Bio AZ |
3808.99.90 |
Alkyl polyglucosides, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine. |
Giảm độ nhờn của nước ao nuôi. |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
|
151 |
NUZEO GRANULAR |
3808.99.90 |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 |
Hấp thụ các loại khí độc như NH3. Làm giảm các chất bẩn thối rữa ở đáy ao, ổn định độ pH, xử lý nguồn nước làm cho nước đẹp. |
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA |
|
152 |
NUZEO POWDER |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 |
Hấp thụ các loại khí độc như NH3. Làm giảm các chất bẩn thối rữa ở đáy ao, ổn định độ pH, xử lý nguồn nước làm cho nước đẹp. |
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA |
|
153 |
Bac Zeo (BZ) |
3002.90.00 |
Bacillus laterosporus, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus ficheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis |
Phân hủy các chất thải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tích tụ ở đáy ao nuôi. |
Aster Bio, LLC, USA |
|
154 |
Prawnzyme (PzT) |
3002.90.00 |
Bacillus circulans, Bacillus lactobacillus, Bacillus laevolacticus, Bacillus pumillus, Candida utilis |
Phân hủy các chất thải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tích tụ ở đáy ao nuôi. |
Aster Bio, LLC, USA |
|
155 |
Q-Yucca |
3808.99.90 |
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera |
Hấp thu Ammonia (NH3) trong hồ tôm. Giúp cải thiện chất lượng của nước trong nuôi trồng thủy sản. |
Desert King, Korea |
|
156 |
MAG-WELL |
3824.90.99 |
Magnesium sulfate; Calcium Magnesium carbonate (Dolomite) |
Tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi |
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan |
|
157 |
POND OXYGEN |
2825.90.00 |
Calcium peroxide |
Cung cấp oxy trong nước ao nuôi. |
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan |
|
158 |
STRAINER GREEN |
3204.11.90 |
Blue No.9 & Yellow No.23 Lead |
Tạo màu nước giả. Ngăn cản ánh sáng do đó làm chậm sự phát triển của tảo ở đáy ao. |
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan |
|
159 |
BENTHOS BLOOM |
3824.90.99 |
Phân bón NPK, Nitrogen (trong phân bón NPK), Vitamin (E, B12), Khoáng (Fe, Cu, Mn, Zn) |
Cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển |
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan |
|
160 |
EXTRA CHLOR |
3808.94.90 |
Sodium dichloro-isocyanuarate |
Sát trùng nguồn nước ao nuôi |
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan |
|
161 |
VEROTECH |
3808.94.90 |
Potassium peroxymonosulfate (Available Oxygen) |
Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan |
|
162 |
DIGEST 1 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus lichenformis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
MARINE INTER PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD |
|
163 |
BEST CONTROL |
3824.90.99 |
EDTA, Sodium thiosulphate, Sodium Dodecylphosphate |
Xử lý kết tủa, khử kim loại nặng, lắng tụ bùn |
MARINE INTER PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD |
|
164 |
Hividine 60 |
3808.94.90 |
Iodine |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống |
MARINE INTER PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD |
|
165 |
GOOD GILL |
3824.90.99 |
Sodium Lolyl Sulfate, Sodium Thiosulfate, EDTA |
Giảm độ nhớt và váng bọt trên mặt nước. Kết tủa, khử kim loại nặng trong nước ao nuôi |
MARINE INTER PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD |
|
166 |
ALPHA - DOLOMITE |
3824.90.99 |
CaCO3, MgCO3 |
Tăng độ kiềm cho nước, ổn định pH môi trường nước ao nuôi. |
Effective Marketing International Co., Ltd, Thailand |
|
167 |
ALPHA - ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3 |
Hấp thụ ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
Effective Marketing International Co., Ltd, Thailand |
|
168 |
B.K.C - SAVE 80 |
3808.94.90 |
Alkyl dimethyl benzyl amonium Chloride |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi, bể ương. |
Effective Marketing International Co., Ltd, Thailand |
|
169 |
SUPER ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Hấp thụ ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
PT.Buana Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia |
|
170 |
AQUA ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO3 |
Hấp thụ ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
PT.Buana Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia |
|
171 |
DEODOR ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO4 |
Hấp thụ ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
PT.Buana Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia |
|
172 |
KARNO -PHOS |
3824.90.99 |
Phosphorus, Calcium chloride, Sodium chloride, Magnesium chloride, Zinc chloride, Iron chloride, Copper chloride, Manganase chloride |
Cân bằng khoáng chất trong ao nuôi, Tạo phiêu sinh thực vật phát triển là nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm. |
Vitalac Co., Ltd France |
|
173 |
GLUTAL GRATE |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
Khử trùng ao nuôi. Tiêu diệt các vi khuẩn Vibrio, Aeromonas trong môi trường nước. |
Innovated manufacturing-Thái Lan |
|
174 |
INFINITY |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ và chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
175 |
SURAT |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Narobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
176 |
FLORIDA |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
177 |
9999 |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
178 |
SUBARU |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
179 |
FUTURE |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subitilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
180 |
V.I.P |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
181 |
YUKON |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
182 |
BENTLY |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
183 |
SERENA |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
184 |
MONTANA (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
185 |
BACTIPOST S (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
186 |
VERONA MAX (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
187 |
YUCCA (dạng bột) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
188 |
D-MAX YUCCA |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
189 |
BENZ YUCCA |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
190 |
YUCCA (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
191 |
ACCENT S (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
192 |
VERONA MAX (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
193 |
INFINITY S (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
194 |
BACTIPOST S (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
195 |
MONTANA (dạng dung dịch) |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid) |
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi. |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
196 |
DAKAR |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
197 |
ALPHA |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
198 |
COMMANDO |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
199 |
AMERICA |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
200 |
BOLOGNA |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus lichenifomis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
201 |
PROGEST |
3507.90.00 |
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
202 |
PROZYME S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
203 |
Q5 |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
204 |
OPTIMA |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
205 |
TAURUS |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
206 |
KEWELL |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
207 |
CENTURY |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
208 |
PATHFINDER |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
209 |
BACTIPOST PLUS |
3507.90.00 |
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus licheniformis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
210 |
BIO MAX |
3507.90.00 |
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
211 |
RENO |
3507.90.00 |
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
212 |
VERONA S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
213 |
TACOMA S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
214 |
MONTERO S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
215 |
PROBIO-ZYME |
3507.90.00 |
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
216 |
SOLARA S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
217 |
SUPER S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
218 |
AVALON S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
219 |
AQUA BIO S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
220 |
GALANT S |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
221 |
HUMAX |
3204.11.90 |
Blue No.9, Yelow No.23, Nước tinh khiết vừa đủ |
Tạo màu nước giả, có tác dụng ngăn ánh sáng, hạn chế sự phát triển của rong tảo ở đáy ao |
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand |
|
222 |
HI-OZON |
3824.90.99 |
Calcium peroxide, Peroxygen, Ca(OH)2 vừa đủ |
Gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
223 |
ALGAE PRO |
3808.99.90 |
Copper as elemental |
Diệt tảo trong nước ao nuôi |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
224 |
GLUTA-COMPLEX |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
Sát trùng nguồn nước ao nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển. |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
225 |
IOSOL |
3808.94.90 |
NPE.Iod |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản, tiêu diệt các loại vi khuẩn |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
226 |
BLUE CLEAN |
3808.94.90 |
Sodium Alkane Sulfonate, Sodium Lauryl Sulphate |
Giảm nhầy nhớt và váng bọt trên mặt nước ao nuôi tôm |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
227 |
SAVEZYME |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Pediococcus acidilactici Bacillus
licheniformis |
Hỗn hợp vi sinh và enzyme phân hủy các chất cặn bã, giảm mùi hôi ở ao nuôi tôm |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
228 |
BIOZYMES |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa, phân tôm ở đáy ao. Giảm khí độc NH3, giúp đáy ao luôn sạch. |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
229 |
BIOZONE |
3808.99.90 |
Yucca schidigera |
Cải thiện môi trường nước, giảm khí NH3 trong nước ao nuôi |
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand |
|
230 |
ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3 |
Hấp thụ ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
Skipper International Co., Ltd Trung Quốc |
|
231 |
LONG LIVE STONE (MAIFAN STONE) |
3824.90.99 |
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, AI2O3 |
Hấp thụ ion NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
Qingdao Haidabaichuan Biological Engineering co., Ltd Trung Quốc |
|
232 |
BKC-80% |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Diệt tảo trong nước ao nuôi. |
Long Man Aqua Co., Ltd Đài Loan |
|
233 |
CHLORINE LS |
3808.94.90 |
Calcium Hypochloride Ca(OCl)2 |
Sát trùng nguồn nước ao nuôi tôm cá |
Qingdao Haidabaichuan Biological Enginnering Co.,Ltd-China |
|
234 |
IODORIN - 200 |
3808.94.90 |
Active Iodine, Carrier-Nonyl- Phenoxyl |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản |
Long Man Aqua Co., Ltd Đài Loan |
|
235 |
Aquasept® A |
3808.94.90 |
Sodium dichloro-isocyanurate |
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản |
Medentech Ltd., Ireland |
|
236 |
WELL CLEAR |
3824.90.99 |
Sodium Thiosulfate, Ethylen Diamine Tetraacetic acid Tera Sodium Salt, Poly Monoalkyl Ether |
Trung hòa chlorine thừa trong nước ao nuôi. Hấp phụ kim loại nặng trong nước ao nuôi. |
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
|
237 |
Extra oxygen |
3824.90.99 |
Sodium carbonate peroxy hydrate |
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước |
MARINE INTER PRODUCT M.I.P (THAILAND) Co.,Ltd. |
|
238 |
BAC-5 |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Bacillus thuringensis, Bacillus laterosporus, Bacillus lactobacillus, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis. Bacteriodes ruminicola, Bacteriodes succinogenes, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Xylanase |
Phân hủy chất hữu cơ, cặn bã, xác phiêu sinh vật, thức ăn thừa và chất thải của tôm. |
New Pond Tech International-USA |
|
239 |
US-ZYME |
3507.90.00 |
Candida utilis,, Bacleriodes rummicola, Bacteriodes succinogenes, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase, Protease, Hemicellulase, Xylanase |
Làm sạch chất nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa trong ao. |
New Pond Tech International-USA |
|
240 |
EM-1090 |
3002.90.00 |
Bacillus pumilus, Bacillus subtilis, Saccharomyces serevisiae |
Phân hủy chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi. |
Aidikang Bio - Engineering Co., Ltd Thailand |
|
241 |
Star Yucca |
3808.99.90 |
Chất chiết xuất từ cây Yucca |
Hấp thụ khí độc, làm giảm NH3 trong ao nuôi |
Marine Tech Co., Ltd, Thailand |
|
242 |
ZEOLITE Powder |
3824.90.99 |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2 |
Giảm hàm lượng khí NH3 trong nước. |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA |
|
243 |
ZEOLITE Granular |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2 |
Giảm hàm lượng khí NH3 trong nước. |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA |
|
244 |
Zeolite Granular |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 |
Hấp thụ khí NH3. Ổn định độ pH của nước. |
PT Suar Katikar Indah - , Indonesia |
|
245 |
ES PRO |
3002.90.00 |
Lactobacillus lactic, Nitrobacter spp, Bacillus subtilis |
Phân hủy chất thải hữu cơ, làm giảm khí amoniac trong ao. |
Mr.Fish Co., Ltd - Đài Loan |
|
246 |
BM - ER 123 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus pumilus |
Phân hủy thức ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ. |
M&M Suppliers, Mỹ |
|
247 |
ABACMAX |
3002.90.00 |
Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus laterosporus |
Phân hủy thức ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ |
Bio-Grenesis Technology, lnc, Mỹ |
|
248 |
DynaGain Super PAK 400 |
3507.90.00 |
Bacillus
subtilis |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao nuôi tôm cá. |
Biomin Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore |
|
249 |
DynaGain Super PB- 300 |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao nuôi tôm |
Biomin Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore |
|
250 |
DynaGain POND Biotic |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis. Bacillus megaterium, Nitrosomonas marina, Nitrobacter winogradsky |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao nuôi tôm |
Biomin Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore |
|
251 |
POWER PACK |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi tôm |
Advanced Microbials Systems, USA |
|
252 |
BIOKING |
3507.90.00 |
Protease, Lipase, Amylase, Hemi cellulase, Beta-glucanase, Lipase Lactobacillus plantarum, Lacobacillus acidophilus. |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá, khử mùi hôi thối nơi đáy ao, góc ao. |
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC - USA |
|
253 |
AQUA-1 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá. Giúp cải thiện nước trong ao nuôi. |
PROBIOTIES INTERNATIONAL INC- Anh Quốc |
|
254 |
AQUAKLENZ |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Aqion LLC, USA. |
|
255 |
SUPRAKLENZ |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus megaterium, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
Aqion LLC, USA. |
|
256 |
TURBO CA |
2836.50.00 |
CaCO3 |
Sử dụng để quản lý độ pH và điều tiết sự cân bằng của nước. Tăng độ kiềm. |
GRANDSTAR INTECH, Thái Lan |
|
257 |
TURBO ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2, Fe2O3, MgO, AI2O3, CaO |
Hấp thụ và trao đổi ion làm giảm amoniac. Duy trì chất lượng nước và ổn định pH trong ao nuôi. Lắng tụ các chất bả hữu cơ trong nước. |
GRANDSTAR INTECH, Thái Lan |
|
258 |
TURBO NIN |
3808.99.90 |
Saponin, đạm thô, tinh dầu, chất xơ |
Diệt cá tạp ở ao nuôi |
GRANDSTAR INTECH, Thái Lan |
|
259 |
Environ-AC |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Alcaligenes denitrificans, Lactobacillus helvetius, Lactobacillus lactic, Saccaromyces cerevisiae, Nitromonas spp. Nitrobacter spp. Pseudomonas denitrificans, Bacillus licheniformis, V2O3, MnSO4, CoSO4, CuSO4, FeSO4, CaO, SiO2, MgO, P2O5 |
Phân hủy mùn bã hữu cơ trong ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước môi trường ao nuôi. |
Biostadt India Limited, India |
|
260 |
Nutrineo |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, P2O5 |
Kết dính và hấp thụ khí độc NH3, ổn định pH, cải thiện chất lượng nước ao |
PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
|
261 |
POND PLUS |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus megateriums Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Novozymes Biologicals - Mỹ |
|
262 |
B-LAB ZEOLITE (HEAVY) |
3824.90.99 |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, K2O, CaO |
Hấp thụ ion NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
263 |
B-LAB ZEOLITE (LIGHT) |
3824.90.99 |
SiO2, AI2O3, Fe2O3, K2O, CaO, MgO |
Hấp thụ ion NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
264 |
ENVIBAC |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilactici, Amylase, Protease, Lipase |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
265 |
AQUA ZYME |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacler sp, Pediococcus acdilactici, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
266 |
PRO ONE EXTRA |
3002.90.00 |
Saccharomyces cerevisiae. Lactobacillus acidophillus, Laclobacillus planlarum |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
267 |
S-ONE |
3002.90.00 |
Saccharomyces cerevisiae. Lactobacillus acidophillus, Laclobacillus planlarum |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
268 |
BACZYME |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Niirosomonas sp., Nitrobacter sp. |
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
269 |
BIOBACTER |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Niirosomonas sp., Nitrobacter sp. |
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
270 |
MICROACTIVE |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acdilactici, Nitrosomonas sp., Nitrobacter sp |
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
271 |
EXTRA BALANCE |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Amylase, Protease, Lipase |
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
272 |
ALPHA BAC |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis; Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp |
Là vi sinh xử lý nước, phân hủy chất thải, giảm khí NH3 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
273 |
BLUE BALANCE |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp. Amylase, Protease, Lipase |
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
274 |
SUPER BALANCE |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis. Pediococcus acdilactici. Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Amylase, Protease, Lipase |
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD |
|
275 |
PRO-BIO |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
|
276 |
AQUA-FRESH |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
|
277 |
PRO-ENZYM |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Lipase, Amylase, Protease |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
|
278 |
PRO-AGRO |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
|
279 |
GLUTA 508 |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde 50% |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
|
280 |
Super Lisens |
3002.90.00 |
Lactobacillus subtilis, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
|
281 |
SUPERKING |
3002.90.00 |
Rhodobacter adriaticus, Rhodobacter apigmenium, Rhodococcus erythopolis Rhodococcus fascians |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
|
282 |
ALGA - CUT |
3808.99.90 |
Copper as elemental |
Diệt tảo trong nước ao nuôi |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
|
283 |
POISONS REMOVER |
3808.94.90 |
Povidone lodine |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
|
284 |
Bacilus |
3002.90.00 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
|
285 |
EM-Jun |
3002.90.00 |
Lactobacillus lactic, Nitrosomonas sp, Bacillus thuringenesis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilacitici |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD, Trung Quốc |
|
286 |
SUPER CLEAR |
3808.94.90 |
Dibromohydantoin, Sodium sulphate |
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước ao nuôi |
Sino-Australian Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd-Trung Quốc |
|
287 |
SU-PODINE |
3808.94.90 |
Povidine Iodine |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống |
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD, Trung Quốc |
|
288 |
(6+1) VIP |
3824.90.99 |
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O |
Hấp thụ ion NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Trung Quốc |
|
289 |
ULTRA BIOZYME A.C |
3002.90.00 |
Bacillus
subtilis |
Phân hủy chất hữu cơ, chất thải và thức ăn dư thừa lắng tụ ở đáy ao. |
Ultra Bio-Logics. Inc, Canada |
|
290 |
CP PACK |
3824.90.99 |
Tricalcium (Clay silicate) Tri-calcium phosphate; Potassium phosphorus; Yeast Cellwall (chất được trích từ thành tế bào Saccharomyces serevisiae). |
Cải thiện môi trường nước, tăng độ kiềm, ổn định pH và bổ sung khoáng chất cho ao nuôi tôm, cá. |
AMECO-BIOS- USA. |
|
291 |
TEA SEED POWDER (SAPONIN) |
3808.99.90 |
Saponin |
Diệt cá, kích thích tôm lột vỏ |
YICHUN CITY LINKAR IMP.AND EXP.CO.,LTD |
|
292 |
BON WATER |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp. |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
M.D Synergy Company Limited - Thailand |
|
293 |
BON POND |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus pumilus, Lipase, Protease, Amylase, Cellulase. |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
M.D Synergy Company Limited - Thailand |
|
294 |
HI-YUCCA |
3808.99.90 |
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera 70% (hoạt chất chính Saponin 7%) |
Giảm khí NH3 trong ao nuôi |
A.V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand |
|
295 |
HI-BIND |
3808.94.90 |
NPE.Iodine |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống |
A.V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand |
|
296 |
HI-MONO |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis; Bacillus licheniformis; Pediococcus acidilactici |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
A.V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand |
|
297 |
BIO -YUCCA 30 Spray Dry Powder |
3808.99.90 |
Yucca schidigera chiết xuất |
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi |
Berghausen Corporation, USA |
|
298 |
QUILLAJA/YUCCA BLEND |
3808.99.90 |
Yucca schidigera |
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi |
Berghausen Corporation, USA |
|
299 |
Wunapuo-15 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Nitromonas sp, Nitrobacter sp, Lactobacillus lactis, Saccharomyces cevevisiae |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
TEAM AQUA CORPORATION - TAIWAN |
|
300 |
Genesis AQ |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacter spp, |
Phân hủy nhanh các chất cặn bã dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước. |
Bio-Green Planet, INC - USA |
|
301 |
SHRIMP BAC II |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacter spp, |
Phân hủy nhanh các chất cặn bã dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước. |
Bio-Green Planet, INC - USA |
|
302 |
BENZ X |
3002.90.00 |
Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
303 |
MIRACLE LIME |
3824.90.99 |
Calcium Lactase, Copper sulfate, Ferrus sulfate, Disodiumphosphate, Magnesium sulfate |
Cung cấp chất khoáng trong ao nuôi, tạo cứng vỏ Ổn định mầu nước |
WHITE CRANE (V.88) AQUA -TECH CO., LTD THAILAND |
|
304 |
POLO |
3824.90.99 |
Calcium
Lactase |
Giúp tôm tạo vỏ nhanh và cứng vỏ Dùng từ lúc cải tạo ao, gây màu nước thả tôm đến thu hoạch. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
305 |
SEA MINER |
3824.90.99 |
Sodium chloride, Potasium chloride, Calcium sulfate, Magnesium sulfate |
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
306 |
WESSON |
3824.90.99 |
Sodium chloride, Potasium chloride, Calcium sulfate, Magnesium sulfate |
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
307 |
SHELL MAX |
3824.90.99 |
Calcium
Lactase |
Giúp tôm tạo vỏ nhanh và cứng vỏ. Dùng từ lúc cải tạo ao, gây mầu nước thả tôm đến thu hoạch. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
308 |
MAGSI |
3824.90.99 |
Calcium
Lactase |
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
309 |
SALINITY UP |
3824.90.99 |
Sodium
chloride, Magnesium sulfate |
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
|
310 |
PROGEST |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
311 |
EURO MAX |
3002.90.00 |
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand. |
|
312 |
HIGH LUX |
3002.90.00 |
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
313 |
ICARUS |
3002.90.00 |
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
314 |
LUXURY |
3002.90.00 |
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
315 |
BENZZO |
3002.90.00 |
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
316 |
MORGAN |
3002.90.00 |
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
317 |
RX330 |
3002.90.00 |
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
318 |
BACTIPOST PLUS |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
319 |
BACTIPOST |
3002.90.00 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Baxel Co., Ltd - Thailand |
|
320 |
EM TAB |
3002.90.00 |
Bacillus Subtilis, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá |
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd- China |
|
321 |
PHARMARDYNE 99 |
3808.94.90 |
Iodine complex >10% |
Dùng xử lý nước, diệt khuẩn |
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan |
|
322 |
TOP DINE 99 |
3808.94.90 |
Ethoxylated Nonyl Phenol Iodine Complex |
Sát trùng, diệt khuẩn. Sử dụng khử trùng trứng tôm, thức ăn tươi sống, dụng cụ nuôi thủy sản |
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan |
|
323 |
ALKALINE OCEANER |
2836.30.00 |
NaHCO3 |
Tăng độ kiềm, Ổn định pH trong ao nuôi |
Shenshi Mining Co., Ltd-Trung Quốc |
|
324 |
EM A1 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Bacillus lateropsorus, Bocillus licheniformis |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, cải thiện chất lượng nước ao |
Kunshan Kexin Environment Bioengineering Co., Ltd-Trung Quốc |
|
325 |
EM NATO |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Lactobacillus lactis, Bacillus lactobacillus |
Phân hủy chất hữu cơ. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China |
|
326 |
ProBio Aqua Clean |
3002.90.00 |
Lactobacillus reuteri Lactobacillus plantarum Bacillus subtilis |
Cải thiện môi trường nước trong ao nuôi; Thúc đẩy quá trình phân giải các chất hữu cơ trong đáy ao. |
Probionic Co., Ltd, Hàn Quốc |
|
327 |
CM-Aqua |
3002.90.00 |
Bacillus lichenifomis, Bacillus subtilis, Bacillus pumilus |
Phân hủy chất thải, hiệu quả cả trong nước ngọt và nước biển |
CM Bio Co., Ltd Hàn Quốc. |
|
328 |
Aquasept |
3808.94.90 |
Sodium Dichloro isocyanurate |
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản |
Bayer Thai Co., Ltd |
|
329 |
Superchage |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae. |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Kaset Center Co., Ltd - Thailand |
|
330 |
Hybactzyme |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae. |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Kaset Center Co., Ltd - Thailand |
|
331 |
Proboost |
3808.94.90 |
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae. |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá |
Kaset Center Co., Ltd - Thailand |
|
332 |
VICATO khử trùng (TCCA) |
3808.94.90 |
TCCA (Cholorine 52 - 59%) |
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản |
Nhà máy thuốc thú y Hằng Thái - Trung Quốc |
|
333 |
Sodium Percacbonat |
3824.99.90 |
Oxy hoạt tính 11 - 13% |
Sản phẩm dùng để nâng cao hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao. Duy trì tốt chất lượng nước ao |
Puyang Hongye Chemical Co., LTD |
|
334 |
HTS-Super Clean |
3808.94.90 |
Dibromohydantoin (C5H6Br2N2O2), Sodium sulphate (Na2SO4) |
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước |
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China |
|
335 |
HTS- Povidone lodine |
3808.94.90 |
Iodine, Poly Vinyl Pyrrolidone (P.V.P) |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống |
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China |
|
336 |
HTS-Oxy Tagen Bean |
3824.99.90 |
Sodium Carbonate, Peroxyhydrate (Na2CO32H2O2), Amylum (C5H6O5), Dextrin (C5H5O5.xH2O) |
Cung cấp oxy hòa tan trong nước ao nuôi, giải quyết hiệu quả hiện tượng tôm nổi đầu do thiếu oxy |
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China |
|
337 |
HTS-Desulhy |
3824.99.90 |
Sodium Carbonate Peroxyhydrate, Polimeric Ferric sulphate, Zeolite |
Tăng hàm lượng oxy hoà tan trong nước dưới đáy ao nuôi. Giảm thiểu hàm lượng NH3, NO2 trong môi trường nước ngọt và tăng độ kiềm trong nước |
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China |
|
338 |
HTS-Anti I |
3833.29.90 |
Zinc Sulphate (ZnSO4.H2O) |
Diệt động vật nguyên sinh trong nước ao nuôi |
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China |
|
339 |
HTS-PSB |
3002.90.00 |
Rhodobacter Capsulate Rhodococcus Maris |
Hấp thụ NH4-NH3, H2S phân hủy các chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi |
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China |
|
340 |
HTS-SBT |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis natto |
Phân hủy chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi |
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China |
|
341 |
D-Flow |
3824.90.99 |
Sodium Chloride, Potassium Chloride, Copper Sulfate, phụ gia vừa đủ |
Giảm mật độ tảo, ngăn cản sự nở hoa của tảo. |
Marine Biotech Co.,Ltd - Thailand |
|
TT |
Tên sản phẩm |
Mã HS |
Thành phần |
Hàm lượng |
Công dụng |
Nhà sản xuất |
342 |
Vigreen |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
8 x 108CFU/g |
Đẩy mạnh quá trình phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, xác sinh vật thối rữa trong ao nuôi. Ngăn chặn quá trình sinh khí độc. Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi. |
Guilin Jiqi Bio-tec Co., Ltd |
Lactobacillus plantarum |
8 x 108CFU/g |
|||||
Rhodopseudomon as palustris |
8 x 108CFU/g |
|||||
Actinoplanetes |
8 x 108CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
8 x 108CFU/g |
|||||
343 |
BioClean aqua |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
1,5 x109CFU/g |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá. |
Organica Biotech, Ấn Độ. |
Bacillus licheniformis |
1,5 x 109CFU/g |
|||||
Bacillas polymyxa |
1,5 x 109CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisia |
1,5 x 109CFU/g |
|||||
344 |
Gromix Pak |
3507.90.00 |
Yucca extract Amylase, Protease, Lipase, Cellulase. |
15% |
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm. |
Ameco-Bio, Hoa Kỳ. |
345 |
TCCA R90 |
3808.94.90 |
Chlorine |
90% |
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản |
Nannging Chemical Industry Co., Ltd-Trung Quốc |
346 |
Chloramin T |
3808.94.90 |
P-toluenesulfochlor amide sodium salt, trihydrate (tosylchloramide sodium, trihydrate (Hàm lượng Chlo hoạt tính tối thiểu: 25%). |
81% |
- Sát trùng ao nuôi và diệt khuẩn rất an toàn cho tôm, cá. |
Công ty Bochemie a.s (Cộng hoà Séc) |
347 |
CLO2 |
3808.94.90 |
Chlorine dioxide |
10% |
Sát trùng diệt khuẩn trong môi trường nước ao nuôi thủy sản. |
Lujie Environmental and protective chemical industrial technical development company |
348 |
EPICIN-Pond |
3507.90.00 |
Bacillus Subtilis |
1 x 109 CFU/g |
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi; Cải thiện chất lượng nước. |
Epicore BioNetworks Inc - USA |
Bacillus licheniformis |
1 x 109 CFU/g |
|||||
Bacillus megaterium |
1 x 109 CFU/g |
|||||
Bacillus polymyxa |
1 x 109 CFU/g |
|||||
Lactobacillus |
1 x 108CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
1 x 109 CFU/g |
|||||
Nitrosomonas spp |
1 x 107 CFU/g |
|||||
Amylase, Protease, Lipase, Cellulase. |
|
|||||
chất đệm (bột ngũ cốc vừa đủ) |
1g |
|||||
349 |
Aqua Ron |
3808.99.90 |
Bacillus subtilis |
9 x 1011CFU/g |
Phân hủy mùn bã hữu cơ trong môi trường nước và đáy ao nuôi. Ngăn ngừa hình thành khí độc như NH3, H2S, NO2,... trong môi trường ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước môi trường ao nuôi. |
International Biologicals, Ấn Độ |
Alcaligenes denitrificans |
5 x 1010CFU/g |
|||||
Lactobacillus helvetius |
8 x 1011CFU/g |
|||||
Lactobacillus lactic |
7 x 1011CFU/g |
|||||
Saccaromyces cerevisiae |
4 x 1010CFU/g |
|||||
Nitromonas spp. |
6 x 1010CFU/g |
|||||
Nitrobacter spp. |
5 x 1010CFU/g |
|||||
Pseudomonas denitrificans |
6 x 1010CFU/g |
|||||
Protease |
10.000.000 UI |
|||||
Amylase |
8.800.000 UI |
|||||
Cellulase |
2.500.000 UI |
|||||
Lipase |
1.000.000 UI |
|||||
SiO2 |
330g |
|||||
MgO |
100g |
|||||
P2O5 |
100g |
|||||
FeSO4 |
1000 mg |
|||||
CuSO4 |
800 mg |
|||||
MnSO4 |
600 mg |
|||||
CaO |
450 mg |
|||||
V2O3 |
400 mg |
|||||
CoSO4 |
200 mg |
|||||
CaCO3 vừa đủ |
1kg. |
|||||
350 |
Aquasan |
3808.94.90 |
Peracetic acid |
12% |
Chất khử trùng và loại trừ các vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi trồng thủy sản |
Peroxythai company limited |
Hydrogen |
20% |
|||||
Acetic Acid |
2% |
|||||
351 |
BZT® AQUA |
3002.90.00 |
Lactobacillus plantarum |
6 x 108CFU/g |
Phân hủy các chất hữu cơ, giảm thiểu các khí độc NH3, H2S, cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi trong ao nuôi |
Bio-Form, L.L.C.,Tulsa, Oklahoma, USA |
Bacillus subtilis |
6 x 108CFU/g |
|||||
Bacillus licheniformis |
6 x 108 CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
2 x 108CFU/g |
|||||
Aspergillus niger |
1% |
|||||
Sucrose |
5% |
|||||
Molasses |
10% |
|||||
Whey |
80% |
|||||
Silicon Dioxide |
2% |
|||||
352 |
BZT® DIGESTER |
3002.90.00 |
Lactobacillus acidophilus |
4 x 108CFU/g |
Phân hủy các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao, giảm thiểu các khí độc NH3, H2S. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi trong ao nuôi |
Bio-Form,L.L.C.,Tulsa, Oklahoma,USA |
Bacillus subtilis |
6 x 108CFU/g |
|||||
Bacillus licheniformis |
6 x 108CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
4 x 108 CFU/g |
|||||
Aspergillus niger |
1% |
|||||
Sucrose |
5% |
|||||
Molasses |
10% |
|||||
Whey |
80% |
|||||
Silicon Dioxide |
2% |
|||||
353 |
BZT®BIO |
3002.90.00 |
Lactobacillus acidophilus |
2 x 108CFU/g |
Phân hủy các chất thải hữu cơ ở đáy ao, giảm thiểu các loại khí độc H2S, NH3, NO2 cải thiện chất lượng nước. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi trong ao nuôi |
Bio-Form,L.L.C.,Tulsa, Oklahoma, USA |
Lactobacillus plantarum |
2 x 108CFU/g |
|||||
Bacillus subtilis |
4 x 108CFU/g |
|||||
Bacillus licheniformis |
4 x 108CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
2 x 108 CFU/g |
|||||
Aspergillus niger |
1% |
|||||
Sucrose |
5% |
|||||
Molasses |
10% |
|||||
Whey |
80% |
|||||
Silicon Dioxide |
2% |
|||||
354 |
Sanolife® AFM |
3808.99.90 |
Saponin (Yucca schidigera) |
12% |
Hấp thụ khí độc amoniac và nitrit trong ao nuôi |
INVE (THAILAND) LTD |
355 |
Sanolife® Nutrilake |
3824.90.99 |
Nitrogen (100% NO3) |
15% |
Cung cấp các loại khoáng: Nitơ, Silic, Natri..., giúp tảo phát triển tốt và ổn định. Cung cấp oxy giúp duy trì oxy hòa tan và oxy hóa đáy cao. Cân bằng sinh học, giúp tảo khuê phát triển ổn định |
INVE (THAILAND) LTD |
Silica (SiO2) |
3,5% |
|||||
Sodium (Na) |
23,2% |
|||||
356 |
Sanocare® PUR |
3808.94.90 |
Free Chlorine (Potasium Peroxymonosulfate, Sulfamic acid, Malic acid, Sodium chloride, Sodium polymetaphosphate) |
730ppm |
Khử trùng và xử lý nước trong thủy sản |
INVE (THAILAND) LTD |
357 |
PondPlus® |
3002.90.00 |
Tổng số vi khuẩn: ≥ 1tỷ CFU/g gồm: Bacillus subtilis |
0,9x109 CFU/g |
Phân hủy mùn bã hữu cơ trong ao tôm giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách tạo ra sự cân bằng tối ưu của hệ động thực vật phù du và hệ vi sinh có lợi. |
Novozymes (Shenyang) Biologycals Co., Ltd, China. |
Bacillus licheniformis |
0,78 x 109 CFU/g |
|||||
Bacillus amyloliqnefaciens |
0,78 x 109 CFU/g |
|||||
Bacillus megaterium |
0,4 x 109 CFU/g |
|||||
Bacillus pumilus |
0,13 x 109 CFU/g |
|||||
358 |
PondDtox® |
3002.90.00 |
Vi khuẩn tổng số: ≥ 3,0 x 109 CFU/g, gồm: Paracoccus pantotrophus |
1,5 x 109 CFU/g |
PondDtox® là hỗn hợp 2 dòng vi khuẩn có lợi, cần thiết cho sự hấp thu và chuyển hoá các loại khí độc trong ao, PondDtox® xử lý sunphua hydro (H2S) trong ao nuôi. |
Novozymes (Shenyang) Biologycals Co., Ltd, China. |
Bacillus megaterium |
2,5 x 109CFU/g |
|||||
359 |
PrawnBac® |
3002.90.00 |
Tổng số vi khuẩn: ≥ 1,0 x 109 CFU/g, gồm: Bacillus subtilis |
0,11 x 109 CFU/g |
Cải thiện chất lượng nước ao nuôi và màu nước, tạo sự cân bằng cho tảo và hệ vi sinh vật có lợi trong ao. Phân hủy các chất thải trong ao nuôi như thức ăn dư thừa và các chất hữu cơ khác. Giảm stress cho tôm. |
Novozymes (Shenyang) Biologycals Co., Ltd China. |
Bacillus licheniformis |
0,83 x 109 CFU/g |
|||||
Bacillus amyloliquefaciens |
0,31 x 109 CFU/g |
|||||
Bacillus megaterium |
0,06 x 109 CFU/g |
|||||
360 |
PondProtect® |
3002.90.00 |
Nitrobacter winogradskyi |
Tốc độ oxi hoá nitrit ≥ 300mg NO2-N/Kg/giờ |
Xử lý ammoniac (NH3) và nitrit (NO2) trong ao nuôi. |
Novozymes (Shenyang) Biologycals Co., Ltd, China. |
Nitrosomonas eutropha |
Tốc độ oxy hóa ammoniac ≥ 1000mg NH3- N/Kg/giờ |
|||||
Thành phần khác (Protein, lipid) vừa đủ |
100% |
|||||
361 |
BCP® AQUA DIGESTER |
3507.90.00 |
Lactobacillus plantarum |
6 x 108CFU/g |
Phân hủy các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzyme có lợi trong ao nuôi. |
Bionetix International, Canada |
Bacillus subtilis |
6 x 108CFU/g |
|||||
Bacillus lichenniformis |
6 x 108CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
2 x 108CFU/g |
|||||
Aspergillu niger |
1% |
|||||
Amylase, Protease, Lipase. Cellulase |
|
|||||
362 |
BCP®54 |
3002.90.00 |
Bacillus megaterium |
1 x 109CFU/g |
Phân hủy các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzyme có lợi trong ao nuôi. |
Bionetix International, Canada |
Bacillus subtilis |
1 x 109CFU/g |
|||||
Bacillus lichenniformis |
1 x 109CFU/g |
|||||
Bacillus polymyxa |
1 x 109CFU/g |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
5 x 109CFU/g |
|||||
363 |
BCL®7500 |
3808.99.90 |
Yucca schidigere |
75% |
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao, cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm |
Bionetix International, Canada |
364 |
BIO-YUCCA 50 LIQUID |
3808.99.90 |
Yucca schidigere |
50% |
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm. |
BERGHAUSEN CORPORATION, USA |
365 |
BioRon-AC |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
9.109CFU |
Đẩy mạnh quá trình phân hủy mùn bã hữu cơ; Cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Biosladt India Limited, Ấn Độ. |
Alcaligenes denitrificans |
4.107CFU |
|||||
Lactobacillus helveticus |
8.109CFU |
|||||
Lactobacillus lactic |
1.109CFU |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
5.105CFU |
|||||
Nitrosomonas sp |
6.107CFU |
|||||
Nitrobacter sp |
6.107CFU |
|||||
Pseudomonas denitrificans |
6.107CFU |
|||||
MnSO4, V2O3, CoSO4, FeSO4, CuSO4, CaO, SiO2, MgO, P2O5 |
||||||
366 |
Genius Blue |
3204.11.90 |
Blue No.9 & Yellow No.23 Lead |
|
Tạo màu nước giả. Ngăn cản ánh sáng do đó làm chậm sự phát triển của tảo ở đáy ao. |
Công ty TANAN INTRACO CO., LTD- ThaiLand |
367 |
Magliner |
2518.20.00 |
MgO |
30% |
Tăng độ kiềm, ổn định PH trong ao nuôi |
|
CaO |
|
|||||
368 |
Plutasave Plus |
3808.94.90 |
Alky Dimethyl Benzy |
|
Tiêu diệt các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi; sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản |
|
Ammonium Chloride |
|
|||||
Glutaraldehyde |
|
|||||
369 |
Plankticide |
3808.99.90 |
Sodium Alkane Sulphonate |
|
Làm lắng các chất hữu cơ và kết tủa kim loại nặng |
|
Sodium Thiosulphate |
|
|||||
Ethylenediamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt (EDTA) |
|
|||||
370 |
Y.A.C |
3808.99.90 |
Yucca schidigera |
49,5% |
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc NH3. Phân hủy chất hữu cơ, thức ăn thừa và xác bã động thực vật. |
|
371 |
ENCHOICE® A-Zyme |
3507.90.00 |
Amylase |
15.000UI |
Phân hủy các chất hữu cơ, thực vật chết, xác tảo, cặn bã bẩn trong nước, cải thiện chất lượng nước, giảm sự gia tăng của lớp bùn đáy, giảm mùi hôi. Giảm hàm lượng BOD và COD trong nước. Ổn định pH, làm tăng lượng oxy trong nước. Kích thích các chủng vi sinh có lợi phát triển |
Environmental Choices, Inc. USA |
Protease |
70.000UI |
|||||
Cellulase |
25.000UI |
|||||
Lipase |
15.000UI |
|||||
Pectinase |
1.500UI |
|||||
Xylanase |
10.000UI |
|||||
Beta-glucanase |
14.000UI |
|||||
Molasses |
10% |
|||||
Chất đệm vừa đủ |
1lít |
|||||
372 |
Lymnozyme |
3002.90.00 |
Bacillus coagulans |
1.67.109CFU/g |
Phân hủy các chất hữu cơ lơ lửng trong nước, ổn định màu nước, độ pH trong môi trường ao nuôi tôm, cá. |
SOLAR AIR, LLC, USA |
Bacillus laterosporus |
1.67.109CFU/g |
|||||
Bacillus pumilus |
1.66.109CFU/g |
|||||
373 |
WSR |
3002.90.00 |
Bacillus pumilus |
1.109CFU/g |
Phân hủy bùn, các chất thải hữu cơ, chất thải thủy sinh trong đáy ao và trong môi trường nước ao nuôi tôm, cá; Ngăn ngừa khí H2S, CH4. |
|
Bacillus subtilis |
1.109CFU/g |
|||||
Bacillus amyloliquefaciens |
1.109CFU/g |
|||||
Bacillus coagulans |
1.109CFU/g |
|||||
Bacillus licheniformis |
1.109CFU/g |
|||||
374 |
AB.Canxi 8800 |
3824.90.99 |
SiO2 |
70% |
Hấp thụ ion NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi Lắng tụ các chất lơ lửng trong ao |
Megamart Co.,LTD-Thailand |
AI2O3 |
9% |
|||||
Fe2O3 |
2,76 % |
|||||
MgO |
1,38% |
|||||
K2O |
0,47 % |
|||||
CaO |
0,57 % |
|||||
Tạp chất vừa đủ |
100% |
|||||
375 |
Quick Shell |
3824.90.99 |
Silicon Dioxide (SiO2) |
70% |
Hấp thụ ion NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
Biota Co., LTD- Thailand |
Aluminum Dioxide (AI2O3) |
9% |
|||||
Ferric Oxide (Fe2O3) |
2,76 % |
|||||
Magnesium Oxide (MgO) |
1,38% |
|||||
Posstasium (K2O) |
0,47 % |
|||||
Caicium Oxide (CaO) |
0,57 % |
|||||
376 |
White Back |
3824.90.99 |
Silicon Dioxide (SiO2) |
70% |
Hấp thụ ion NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi |
Megamart Co.,LTD- Thailand |
Aluminum Dioxide (AI2O3) |
8% |
|||||
Ferric Oxide (Fe2O3) |
10% |
|||||
Magnesium Oxide (MgO) |
9% |
|||||
377 |
Max-Back |
3824.90.99 |
SiO2 |
70% |
Hấp thụ ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi |
Megamart Co.,LTD- Thailand |
AI2O3 |
8% |
|||||
Fe2O3 |
10% |
|||||
MgO |
9% |
|||||
Tạp chất vừa đủ |
100% |
|||||
378 |
Save BKC80 |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride |
80% |
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
Megamart Co.,LTD- Thailand |
Nước cất vừa đủ |
100% |
|||||
379 |
Tp-Clear |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride |
80% |
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
Megamart Co.,LTD- Thailand |
Nước cất vừa đủ |
100% |
|||||
380 |
Bio Clear |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride |
80% |
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
Biota Co., LTD- Thailand |
Nước cất vừa đủ |
100% |
|||||
381 |
Max Bloom |
3824.90.99 |
Silicon Dioxide (SiO2) |
70% |
Sử dụng để xử lý nước trong ao tôm và các loài động vật thủy sản khác. Làm tăng sinh khối của phiêu sinh động vật trong ao tôm ở điều kiện thường. |
Megamart Co.,LTD- Thailand |
Aluminum Dioxide (AI2O3) |
9% |
|||||
Ferric Oxide (Fe2O3) |
2,76 % |
|||||
Magnesium Oxide (MgO) |
1,38% |
|||||
Potassium Oxide (K2O) |
0,47 % |
|||||
Calcium Oxide (CaO) |
0,57 % |
|||||
382 |
M-Gluta |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
50% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong nước ao nuôi |
Megamart Co.,LTD- Thailand |
Nước cất vừa đủ |
100% |
|||||
383 |
BT-Max |
3824.90.99 |
SiO2 |
70% |
Hấp thụ ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi |
Megamart Co.,LTD- Thailand |
AI2O3 |
9% |
|||||
Fe2O3 |
2,76 % |
|||||
MgO |
1,38 % |
|||||
K2O |
0,47 % |
|||||
CaO |
0,57 % |
|||||
Tạp chất vừa đủ |
100% |
|||||
384 |
Quick-BKC 80 |
3808.94.90 |
Alkyl
Dimethyl |
80% |
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
Biota Co., LTD- Thailand |
Nước cất vừa đủ |
100% |
|||||
385 |
Mag 1 |
2518.20.00 |
CaMg(CO3)2 |
90% |
Tăng độ kiềm Ổn định pH trong ao nuôi. Cải thiện màu nước ao nuôi. Tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác |
Suthin Products Farm-Thailand |
386 |
Mag 2 |
2518.20.00 |
CaMg(CO3)2 |
90% |
Tăng độ kiềm Ổn định pH trong ao nuôi. Cải thiện màu nước ao nuôi. Tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác |
Suthin Products Farm-Thailand |
387 |
Atamax |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
50% |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản |
Suthin Products Farm-Thailand |
Dung môi (cồn) vừa đủ |
100% |
|||||
388 |
Max-Bkc 80 |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
80% |
Diệt vi khuẩn trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả |
Delta Aquaculture Co., Ltd-Thailand |
Dung môi (cồn) vừa đủ |
100% |
|||||
389 |
BCL 7500 |
3808.99.90 |
Yucca schidigera (hàm lượng Saponin hiện diện là 7%) |
75% |
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm |
Bionetix International |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
100% |
|||||
390 |
Allsafe 80 |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
80% |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi, diệt nấm trong ao |
All VetCo.,Ltd- Thailand |
Dung môi (Ethyl acohol, nước) vừa đủ |
100% |
|||||
391 |
Neo 80 |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
80% |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
Neoscience International Co.,LTD- Thailand |
Dung môi (cồn, nước) vừa đủ |
100% |
|||||
392 |
Oceanic Mag |
3824.90.99 |
SiO2 |
71,8% |
Giúp lắng bùn và các chất lơ lửng trong nước xuống đáy ao. Cải thiện chất lượng nước, giảm khí độc trong ao nuôi thủy sản |
AlI Vetco.,LTD-Thailand |
CaO |
0,85 % |
|||||
MgO |
0,3 % |
|||||
Fe2O3 |
0,9 % |
|||||
AI2O3 |
14,0 % |
|||||
Na2O |
0,15 % |
|||||
K2O |
0,2 % |
|||||
Chất đệm vừa đủ |
100% |
|||||
393 |
Glutasol AG |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
10% |
Sử dụng để kiềm chế, ngăn chặn, tiêu diệt vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong môi trường nước nuôi trồng thủy sản |
Neoscience International Co.,LTD- Thailand |
Glutaraldehyde |
15% |
|||||
394 |
Yucca |
3808.99.90 |
Dịch chiết Yucca schidigera |
30% |
Giảm khí độc H2S, NO2 Cải thiện chất lượng nước ao nuôi thủy sản |
Neoscience International Co.,LTD-Thailand |
Dịch chiết Quillaja saponaria |
30% |
|||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
100% |
|||||
Trong đó hàm lượng saponin |
5-6 % |
|||||
395 |
De-Smectite |
3824.90.99 |
SiO2 |
70,3 % |
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm, cá. |
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand |
AI2O3 |
13,95 % |
|||||
Fe2O3 |
0,92 % |
|||||
MgO |
0,19 % |
|||||
K2O |
0,2 % |
|||||
CaO |
0,11 % |
|||||
Na2O |
0,06 % |
|||||
Tạp chất vừa đủ |
100% |
|||||
396 |
Climax |
3824.90.99 |
SiO2 |
71,26% |
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm. |
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand |
AI2O3 |
11,3% |
|||||
Fe2O3 |
1,08% |
|||||
MgO |
0,05 % |
|||||
K2O |
1,02% |
|||||
CaO |
3,53 % |
|||||
Na2O |
1,85 % |
|||||
Tạp chất vừa đủ |
100% |
|||||
397 |
Glutarax |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
50% |
Glutarax có công dụng sát trùng nguồn nước, diệt khuẩn trong ao nuôi thủy sản. |
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand |
Dung môi (nước cất, cồn) vừa đủ |
100% |
|||||
398 |
Pro4-21C |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
2x109cfu |
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi. |
Aqua-In-Tech INC- USA |
Bacillus licheniformis |
2x109cfu |
|||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1g |
|||||
399 |
BRE-02 Aquakit |
3002.90.00 |
Bacillus lichenifomis |
0,6x109cfu/g |
Phân hủy nhanh chóng các xác động vật, thức ăn thừa và các chất mùn bã hữu cơ khác. Giảm khí độc NH3, H2S phát sinh trong quá trình nuôi. Duy trì chất lượng nước và ổn định màu nước ao nuôi. |
Enviro-Reps International USA |
Bacillus megaterium |
2,2x109cfu/g |
|||||
Bacillus subtilis |
1,1x109cfu/g |
|||||
Bacillus polymyxa |
0,1x109cfu/g |
|||||
Aspergillus oryzae |
4,9x105cfu/g |
|||||
Chất đệm (cám lúa mì) vừa đủ |
1g |
|||||
400 |
HAQUA A™ |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis |
5,2x108cfu/g |
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3, H2S, NO2 |
Rex-Bac-T® technologies- USA |
Bacillus megaterium |
5,4x108cfu/g |
|||||
Bacillus lichenifomis |
5,2x108cfu/g |
|||||
Bacillus polymyxa |
5,1x108cfu/g |
|||||
Lactobacillus acidophilus |
1,2x108cfu/g |
|||||
Amylase |
6257AU/g |
|||||
Protease |
258AU/g |
|||||
Lipase |
51TAU/g |
|||||
Cellulase |
75CVC /g |
|||||
Chất đệm (lactose) vừa đủ |
1g |
|||||
401 |
AQUA A™ |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
2,45x109cfu/g |
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3, H2S, NO2. |
Rex-Bac-T® technologies- USA |
Bacillus megaterium |
1,7x109cfu/g |
|||||
Bacillus lichenifomis |
0,95 x109cfu/g |
|||||
Chất đệm (lactose) vừa đủ |
1g |
|||||
402 |
MAGMA |
3808.94.90 |
Iodine solution complex |
90% |
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất. |
Bio Chemical (Thailand) CO. LTD (THAI LAN) |
Tá dược vừa đủ |
1 lít |
|||||
403 |
Vet- BKC |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
80% |
Diệt vi khuẩn trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả |
Neova Enterprise Co.,LTD-Thai Land |
Dung môi (cồn) vừa đủ |
100% |
|||||
404 |
Super Shell |
2811.22.90 |
Silicon Dioxide (SiO2) |
70% |
Xử lý nước trong ao nuôi thủy sản, giúp tôm phát triển trong điều kiện bình thường |
Neova Enterprise Co., Ltd-ThaiLand |
405 |
Oxydol |
3507.90.00 |
Amylase |
37500000 units |
Phân hủy nhanh mùn bã chất hữu cơ và thức ăn dư thừa, xác tảo chết, xác bã động vật, thực vật làm sạch môi trường đáy ao. Giảm các loại khí độc như NH3, H2S, NO2 khử mùi hôi thối của đáy ao. Ổn định màu nước và tăng hàm lượng oxy hòa tan. Thúc đẩy nhanh quá trình biển dưỡng trong ao và tạo môi trường thích hợp cho ao nuôi, góp phần làm giảm hệ số thức ăn trong ao nuôi và tăng tỷ lệ sống cho tôm nuôi |
Arganco Corp-USA |
Protease |
5000000 units |
|||||
Cellulase |
2000000 units |
|||||
Pectinase |
1000000 units |
|||||
Xylanase |
100.000 units |
|||||
Phytase |
30.000 units |
|||||
Bifedobactrium longhum |
9x1010cfu |
|||||
Bifedobactrium thermophilum |
9x1010cfu |
|||||
Bacillus subtilis |
9x1010cfu |
|||||
Lactobacillus acidophillus |
9x1010cfu |
|||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||||
406 |
AGROSTIM™ U.S.A |
3824.90.99 |
N |
10,25% |
Kích thích sự phát triển ổn định của tảo, giúp gây màu và duy trì ổn định màu nước cho ao nuôi tôm, cá |
ECOTECH-LLC, Hoa Kỳ |
P2O5 |
6,60% |
|||||
K2O |
5,40% |
|||||
S |
0,90% |
|||||
CaCO3 |
0,20% |
|||||
Na2CO3 |
3,50% |
|||||
MgCO3 |
0,87% |
|||||
FeS2 |
0,76% |
|||||
MnSO4 |
0,10% |
|||||
H3BO3 |
0,06% |
|||||
CuSO4 |
0,13% |
|||||
NaCl |
1,40% |
|||||
ZnSO4 |
0,10% |
|||||
SeO2 |
<10 ppm |
|||||
MoS2 |
<10 pm |
|||||
407 |
Cacium Max |
2836.50.00 |
CaCO3 |
90% |
Ổn định pH, tăng độ kiềm trong ao nuôi, cải thiện màu nước ao nuôi |
Suthin Products Farm-Thailand |
408 |
Mag Speed |
2518.20.00 |
CaMg (CO3)2 |
90% |
Tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi, cải thiện màu nước ao nuôi, tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác |
Suthin Products Farm-Thailand |
409 |
lodine 954 |
3808.94.90 |
lodine |
10% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi, giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá |
Suthin Products Farm-Thailand |
Dung môi (Isopropyl alcohol) vừa đủ |
1lít |
|||||
410 |
Finedine 900 |
3808.94.90 |
lodine |
10% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi, giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá |
Suthin Products Farm-Thailand |
Dung môi (Isopropyl alcohol) vừa đủ |
1lít |
|||||
411 |
Shrimp Lineng |
3808.99.90 |
Sodium humate |
21,9% |
Hấp thụ và kết tủa các chất độc (NH3, H2S, kim loại nặng, ...) tạo môi trường sống tốt cho ấu trùng tôm nuôi. |
Yuh Huei Enterprise Đài Loan |
EDTA - 2Na |
49,1% |
|||||
412 |
NEODINE 6000 |
3808.94.90 |
lodine complex |
55-60% |
Giúp giảm vi khuẩn, động vật nguyên sinh, nấm gây bệnh trong môi trường ao nuôi |
Neoscience International Co., Ltd-Thái Lan |
Dung môi (nước) vừa đủ |
100% |
|||||
413 |
GREEN -KLINOP |
3824.90.99 |
SiO2 |
70,26 % |
Ngăn chặn tình trạng hình thành: Amoniac, Nito, khí hôi thối và các loại kim loại nặng, giúp điều chỉnh màu nước, tạo sự cân bằng trong hệ thống nuôi tôm, giúp thu gom cặn trôi nổi |
AllVietco., LTD -Thái Lan |
CaO |
3,66% |
|||||
MgO |
0,50% |
|||||
Fe2O3 |
1,08 % |
|||||
AI2O3 |
11,70% |
|||||
Na2O |
1,85% |
|||||
K2O |
1,28% |
|||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
|||||
414 |
BIO-BAC H |
3824.90.99 |
Magnesium (Mg) |
0,03 % |
Cung cấp các dưỡng chất thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm |
Cytozyme labaratories Inc (USA) |
Copper (Cu) |
0,001% |
|||||
Iron (Fe) |
0,006% |
|||||
Manganese (Mn) |
0,001% |
|||||
Zinc (Zn) |
0,001% |
|||||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
415 |
BIO-BAC A |
3824.90.99 |
Magnesium (Mg) |
0,02% |
Cung cấp các dinh dưỡng thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm |
Cytozyme labaratories Inc (USA) |
Boron (B) |
0,12% |
|||||
Cobal (Co) |
0,4 % |
|||||
Iron (Fe) |
0,005% |
|||||
Manganese (Mn) |
0,001% |
|||||
Nickel (Ni) |
1,25% |
|||||
Zinc (Zn) |
0,003% |
|||||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
416 |
BIO-BAC M |
3824.90.99 |
Magnesium (Mg) |
0,03% |
Cung cấp các dinh dưỡng thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm |
Cytozyme labaratories Inc (USA) |
Sulfur (S) |
3,0% |
|||||
Boron (B) |
0,2 % |
|||||
Cobalt (Co) |
0,09% |
|||||
Copper (Cu) |
1,2% |
|||||
Iron (Fe) |
1,3% |
|||||
Manganese (Mn) |
0,45% |
|||||
Molybdebum (Mo) |
0,04% |
|||||
Zinc (Zn) |
2,3% |
|||||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
417 |
BLEA-JI (Calcium hypochlorite) |
3808.94.90 |
Calcium hypochlorite-Ca(OCl)2 |
65% |
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm |
TIANJIN YUFENG CHEMICAL Co., Ltd |
Natri clorua |
14-20% |
|||||
418 |
Super Save 8000 |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride |
80% |
Tiêu diệt các loài vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi, bể ương |
Tanan Intraco (Thái Lan) |
Chất đệm vừa đủ |
1lít |
|||||
419 |
PACODIN 99 |
3808.94.90 |
NPE. Iodine |
90% |
Diệt các loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm. |
PERMAFLEX CO.,LTD THÁI LAN |
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ |
1lít |
|||||
420 |
RONA CIDE |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
50% |
Sát trùng, diệt khuẩn trong ao nuôi tôm |
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN |
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ |
1lít |
|||||
421 |
BENKO 90 |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
80% |
Sát trùng, diệt vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước, ức chế sự phát triển của phiêu sinh vật trong nước ao nuôi |
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN |
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ |
1lít |
|||||
422 |
GLUTACID |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
80% |
Sát trùng, diệt vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước, ức chế sự phát triển của phiêu sinh vật trong nước ao nuôi |
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN |
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ |
1lít |
|||||
423 |
TISSOT HI |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
50% |
Sát trùng, diệt khuẩn trong ao nuôi tôm. |
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN |
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ |
1lít |
|||||
424 |
DI-O-100 |
3808.94.90 |
NPE.Iodine |
90% |
Diệt các loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm. |
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN |
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ |
1lít |
|||||
425 |
SACODIN 99 |
3808.94.90 |
NPE.Iodine |
90% |
Diệt các loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm. |
PERMAFLEX CO., LTD THÁI LAN |
Dung môi (cồn) thêm vào vừa đủ |
1lít |
|||||
426 |
CHLORINE LS “NEW” |
3808.94.90 |
Calcium hypochlorite - Ca(OCl)2 |
≥ 65% |
Sát trùng nguồn nước ao nuôi tôm, cá |
Sree Rayalaseema Hi-Strength hypo LTD (Ấn Độ) |
Phụ liệu vừa đủ |
100% |
|||||
427 |
SKY-MAG |
3808.99.90 |
CaCO3 |
2.700mg |
Gây màu nước ao nuôi, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật phù du phát triển, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá. |
Thaiky Tech - Thái Lan |
CuSO4 |
31.500mg |
|||||
CoSO4 |
125mg |
|||||
FeSO4 |
22mg |
|||||
ZnSO4 |
10.500mg |
|||||
MgSO4 |
21.000mg |
|||||
Vitamin A |
20.000mg |
|||||
Vitamin C |
15.000mg |
|||||
Potasium chloride |
500mg |
|||||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||||
428 |
OMO |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
50% |
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
VI Solution Co., Ltd (Thái Lan) |
Dung môi (nước cất) vừa đủ: |
1lít |
|||||
429 |
CALINA |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
90% |
Diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng bể ương và dụng cụ nuôi. |
JL Aquathai Co., Ltd. (Thailand). |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1 lít |
|||||
430 |
ZAZA |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
80% |
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản |
JL Aquathai Co., Ltd. (Thailand). |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||||
431 |
WATER CLEAN |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
50% |
Diệt vi khuẩn trong ao nuôi, sát trùng dụng cụ nuôi và bể nuôi. |
Marien Inter Produsts M.I.P Co.,Ltd (Thái Lan) |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||||
432 |
ZEOLITE |
3824.90.99 |
SiO2 |
70% |
Hấp thụ các khí độc NH3 trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Các chất khác (Fe2O3, AI2O3, Na2O, K2O) vừa đủ |
1kg |
|||||
433 |
MINERAL SEA |
3824.90.99 |
NaCl |
120g |
Hấp thụ ion NH+4 (NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
KCl |
3ppm |
|||||
ZnSO4 |
4ppm |
|||||
Chất đệm (CaCO3) vừa đủ |
1kg |
|||||
434 |
SAPONIN |
3808.99.90 |
Saponin |
12% |
Diệt các loài cá trong ao nuôi. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Bột talc vừa đủ |
1kg |
|||||
435 |
HI-SAPE |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethyl Benzyl Animonium Chloride |
80% |
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi |
Thai Thai Aquarine Limited Partnership |
Dung môi (cồn, nước) vừa đủ |
100% |
|||||
436 |
LUCKYSAFE |
3808.94.90 |
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride |
80% |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
J.p Decor Limited Partnership, Thái Lan |
Dung môi (cồn, nước) vừa đủ |
100% |
|||||
437 |
I.O.NEW 90 |
3808.94.90 |
lodophor 90 % 10% |
90% |
Diệt khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống. |
CK MARINE CO., LTD (THAILAND) |
Dung môi vừa đủ |
1 lít |
|||||
438 |
AQUA BKC-80 |
3808.94.90 |
Alkyl dimethylbenzyl ammonium chloride |
50% |
Aqua BKC - 80 được sản xuất từ Alkyn Dimethyl BenzylAmmonium Chloride. Dùng để diệt vi khuẩn và nguyên sinh vật có trong nước. Ngoài ra còn được sử dụng để sát trùng dụng cụ sử dụng trong quá trình nuôi tôm. |
Thai Aqua Product Co.,Ltd. thailand |
Dung môi vừa đủ |
100% |
|||||
439 |
AQUA ZACDINE 99 |
3808.94.90 |
PVP Iodine |
10% |
Diệt các vi sinh vật có hại trong quá trình nuôi tôm. Hạn chế sự phát triển của nấm có hại trong ao nuôi. |
Thai Aqua Product Co., Ltd. thailand |
NPE Iodine |
80% |
|||||
Dung môi vừa đủ |
100% |
|||||
440 |
AQUA GILL |
3808.94.90 |
Glutaraldehyde |
50% |
Diệt các vi sinh vật và các nấm có hại trong quá trình nuôi. Giảm bớt sự bám rong vào tôm trong quá trình nuôi. Tẩy sạch các vết bẩn, rong nhớt trên thân tôm. |
Thai Aqua Product Co., Ltd. thailand |
Dung môi vừa đủ |
100% |
|||||
441 |
LASER |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride |
80% |
LASER diệt các vi khuẩn, nấm như Lagenium sp, nguyên sinh động vật như Zoothanium, sát trùng dụng cụ nuôi. |
Marine Inter Products M.I.P (Thailand) Co., Ltd. |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||||
442 |
LASER-S |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride (min) |
50% |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi, |
Siam Aqua Marine Co., Ltd (Thailand). |
Dung môi nước cất vừa đủ |
1lít |
|||||
443 |
DIMA-98 |
3808.94.90 |
Iodine Complex (min) |
90% |
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật), an toàn cho động vật thủy sản, không để lại dư lượng trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống. |
Siam Aqua Marine Co., Ltd (Thailand). |
Dung môi nước cất vừa đủ |
1lít |
|||||
444 |
SERY 2H |
3808.94.90 |
Benzalkonium chloride (min) |
50% |
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ bể nuôi. |
Siam Aqua Marine Co., Ltd (Thailand). |
Dung môi nước cất vừa đủ |
1lít |
|||||
445 |
MAX DIN 90 |
3808.94.90 |
Iodine Complex (min) |
90% |
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật), an toàn cho động vật thủy sản, không để lại dư lượng trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống. |
Marine Inter products M.I.P Co., Ltd (Thailand). |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||||
446 |
ATTACK |
3808.94.90 |
Benzazalkonium chloride |
50% |
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
Nattha Intervet Co., Ltd. (Thailand). |
Dung môi vừa đủ |
1 lít |
|||||
447 |
NATO |
3808.94.90 |
BenzazaIkonium chlorid |
50% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi. Sát trùng dụng cụ và bể nuôi. |
Marine Inter Products M.I.P. Co., Ltd (Thailand) |
Dung môi vừa đủ |
1 lít |
|||||
448 |
EXTRA DINE |
3808.94.90 |
Iodine Complex |
90% |
Extra Dine là sản phẩm dùng để xử lý nước, sát trùng dụng cụ và bể nuôi. Extra Dine có tác dụng diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi. |
Thai Aqua Products Co., Ltd. (Thailand) |
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
449 |
B40 |
3808.94.90 |
Benzazalkonium chloride |
80% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi. Sát trùng dụng cụ và bể nuôi. |
Diamond Aquatic Co.,Ltd. (Thailand) |
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
450 |
OBAMA |
3808.94.90 |
Iodine Complex |
90% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi. Sát trùng dụng cụ và bể nuôi. |
Marine Inter Products M.I.P. Co.,Ltd (Thailand) |
Dung môi vừa đủ |
1 lít |
|||||
451 |
NINJA |
3808.94.90 |
Benzazalkonium chloride |
50% |
NINJA dùng để diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi. Ngoài công dụng diệt khuẩn còn được sử dụng để sát trùng dụng cụ và bể nuôi. |
Siam Aqua Marine Co., Ltd. (Thai land) |
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
452 |
NAXDIN 95 |
3808.94.90 |
Iodine Complex |
90% |
Sử dụng NaxDin 95 để sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật) NaxDin 95 dùng để sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống. |
Nattha Intervet Co., Ltd. (Thailand). |
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
453 |
HIVIDINE 90 |
3808.94.90 |
Iodine Complex |
90% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi. Sát trùng dụng cụ và bể nuôi |
Marine Intel Products M.I.P. Co., Ltd (Thailand) |
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||||
454 |
YOHA |
2836.50.00 |
CaCO3 (min) |
90% |
Giúp cải thiện môi trường nước. Giúp ổn định pH ao nuôi. Giúp làm tăng độ kiềm. |
Vi Solution Co., Ltd. (Thailand) |
Chất đệm vừa đủ |
100% |
|||||
455 |
D2G |
3808.94.90 |
lodine Complex (min) |
90% |
Diệt khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống. |
JL Aqua Thai Co,. Ltd. (Thailand) |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||||
456 |
GLUTADIN |
3808.94.90 |
lodine Complex (min) |
90% |
GLUTADIN được sử dụng diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi. Sát trùng dụng cụ và bể nuôi. |
Marine Inter Products M.I.P Co., Ltd. (Thailand) |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||||
457 |
MARIO |
2836.50.00 |
CaCO3 (min) |
90% |
Giúp cải thiện môi trường nước. Giúp ổn định pH ao nuôi. Giúp làm tăng độ kiềm. |
JL Aqua Thai Co., Ltd. (Thailand) |
Chất đệm vừa đủ |
100% |
|||||
458 |
PREMADIN |
3808.94.90 |
lodine Complex (min) |
90% |
Diệt khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống. |
Vi Solution Co., Ltd. (Thailand) |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1 lít |
|||||
459 |
GUDIX |
3808.94.90 |
Iodine Complex (min) |
90% |
Diệt khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống. |
Vi Solution Co., Ltd. (Thailand) |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||||
460 |
HERO-DINE |
3808.94.90 |
PVP-Iodine complex |
10% |
Diệt các vi sinh vật có hại trong quá trình nuôi tôm. Hạn chế sự phát triển của các nấm có hại trong ao nuôi. |
SIAM AQUA Co., LTD (THAILAN) |
NPE-Iodine complex |
80% |
|||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
100% |
|||||
461 |
HERO BKC - 80 |
3808.94.90 |
Alkyl dimethylbenzyl ammonium chloride (min) |
50% |
HERO BKC - 80 được sản xuất từ Alkyn dimethyl benzyl ammonium chloride. Dùng để diệt vi khuẩn và nguyên sinh vật có trong nước. Ngoài ra còn được sử dụng để sát trùng dụng cụ sử dụng trong quá trình nuôi tôm. |
SIAM AQUA Co.,LTD (THAILAN) |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
100% |
|||||
462 |
SUPPER SHELL |
3824.90.99 |
Iodine (min) |
0,3% |
Bổ sung khoáng chất cần thiết vào môi trường ao nuôi tôm. Giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt. |
SIAM AQUA Co.,LTD (THAILAN) |
Zinc (Zn) (min) |
6% |
|||||
Ferrous (Fe), (min) |
3,2% |
|||||
Manganese(Mn)(min) |
5% |
|||||
Cobalt (Co) (min) |
0,01% |
|||||
NaCl (min) |
25% |
|||||
Phụ gia (CaCO3) vừa đủ |
100% |
|||||
463 |
TEE SEED POWDER |
3808.99.90 |
Hạt cây bã trà: 100% |
Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm. |
Yichun City QingSong lndustry., Ltd (Trung Quốc) |
|
Saponin |
15% |
|||||
464 |
EXTRADINE 9000 |
3808.94.90 |
Nonyl - Phenoxy - Polyethano lodine Complex (N.P.E) |
90% |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi. Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá. |
Kaset Center Co., Ltd (Thailand) |
Dung môi (cồn và nước) vừa đủ |
1lít |
|||||
465 |
TCCA 90% |
3808.94.90 |
Tricholoroisocyan uric acid (C3H3N3O3CI3) |
90% |
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
SHANDONG CHENGWU HONGWEI DISINFECTION PRODUCTS Co.,LTD (Trung Quốc) |
Chất đệm (bột talc) vừa đủ |
1kg |
|||||
466 |
TRICHLOROISOCYA NURIC ACID POWDER |
3808.94.90 |
Trichloroisocyanu ric Acid |
90% |
Dùng để sát trùng, xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản. |
Nissan Chemical Industries, Ltd, - Japan |
467 |
TRICHLOROISOCYA NURIC ACID GRANULAR |
3808.94.90 |
Trichloroisocyanu ric Acid |
90% |
Dùng để sát trùng, xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản. |
Nissan Chemical Industries, Ltd, - Japan |
468 |
Sodium dichloroisocyanurate (D.C.C.Na) |
3808.94.90 |
Chlorine (min) |
62% |
Dùng để sát trùng, xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản |
Nissan Chemical Industries, Ltd Nhật Bản |
469 |
DWTB800 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
1,16x109cfu/g |
Phân hủy chất hữu cơ lắng tụ ở đáy ao do chất thải và thức ăn dư thừa, cải thiện chất lượng môi trường nước. |
Great Lakes Bio Systemsm, Inc (USA) |
Lactose vừa đủ |
1 kg |
|||||
470 |
IRB800 |
3002.90.00 |
Bacillus pumilus |
4,0x108 cfu/g |
Phân hủy chất hữu cơ lắng tụ ở đáy ao do chất thải và thức ăn dư thừa, cải thiện chất lượng môi trường nước |
Great Lakes Bio Systemsm, Inc (USA) |
Lactose vừa đủ |
1 kg |
|||||
471 |
BEL800 |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
1,0x108 cfu/ml |
Phân hủy chất hữu cơ lắng tụ ở đáy ao do chất thải và thức ăn dư thừa, cải thiện chất lượng môi trường nước |
Great Lakes Bio Systemsm, Inc (USA) |
Nước cất vừa đủ |
1 lít |
|||||
472 |
TRUEMIN |
3824.90.99 |
Zinc sunphate |
10.000mg |
Bổ sung khoáng chất cho môi trường ao nuôi tôm. Giúp cải thiện sự phát triển của phiêu sinh vật trong ao nuôi tôm. |
Indo American Technologies (Ấn Độ) |
Manganese sunphate |
12.500mg |
|||||
Manganesium sunphate |
10.000mg |
|||||
Ferrous sunphate |
7.500mg |
|||||
Copper sunphate |
2.000mg |
|||||
Calcium carbonate vừa đủ |
1 kg |
|||||
473 |
Oceanic |
2836.50.00 |
Calcium carbonate (CaCO3) |
90% |
Cải tạo ao nuôi, tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH |
Perma Flex Co .,Ltd |
474 |
V-White |
2836.50.00 |
Calcium carbonate (CaCO3) |
90% |
Cải tạo ao nuôi, tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH |
Perma Flex Co.,Ltd |
475 |
X-Ray |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
50% |
Diệt các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Giúp sát trùng dụng cụ trong nuôi trồng thủy sản |
Megamart Co.,Ltd |
Dung môi (cồn) vừa đủ |
100% |
|||||
476 |
Hi-Dine |
3808.94.90 |
NPE iodine (trong đó hàm lượng iodine hiện diện 10%) |
90% |
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm và diệt các loài nguyên sinh động vật gây bệnh trong nguồn nước trước khi thả tôm. Giúp sát trùng bể nuôi tôm và vệ sinh dụng cụ |
Megamart Co.,Ltd |
Dung môi (cồn và nước) vừa đủ |
100% |
|||||
477 |
ANQIN |
3808.94.90 |
Potassium peroxymonosulfate |
50% |
Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
Asin Chemical (Shanhhai) Co., Ltd. |
478 |
Addup |
3924.90.99 |
Sodium percarbonate |
70% |
Cung cấp oxy cho ao nuôi. Cấp cứu các trường hợp tôm cá nổi đầu do thiếu oxy. |
Suthin Products Farm Thái Lan |
Sodium sulfate vừa đủ |
100% |
|||||
479 |
C.J.Tablet |
3808.94.90 |
Potassium peroxymonosulfate |
15% |
Diệt khuẩn và virus trong ao nuôi. |
Suthin Products Farm Thái Lan |
480 |
Bách Tiêu Thanh |
3808.94.90 |
Tricholoroisocyan uric acid (C3H3N3O3Cl3) |
49-55% |
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
Công ty hữu hạn khoa học kỹ thuật sinh vật Bách Tiêu Tịnh - Trung Quốc |
Chất đệm (bột talc) vừa đủ |
1kg |
|||||
481 |
Oceanic |
2836.50.00 |
Calcium carbonate (CaCO3) |
90% |
Cải tạo ao nuôi, tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH |
Perma Flex Co.,Ltd |
482 |
V-White |
2836.50.00 |
Calcium carbonate (CaCO3) |
90% |
Cải tạo ao nuôi, tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH |
Perma Flex Co.,Ltd |
483 |
X-Ray |
3808.94.90 |
Benzalkonium Chloride |
50% |
Diệt các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Giúp sát trùng dụng cụ trong nuôi trồng thủy sản |
Megamart Co.,Ltd |
Dung môi (cồn) vừa đủ |
100% |
|||||
484 |
Hi-Dine |
3808.94.90 |
NPE iodine (trong đó hàm lượng iodine hiện diện 10%) |
90% |
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm và diệt các loài nguyên sinh động vật gây bệnh trong nguồn nước trước khi thả tôm. Giúp sát trùng bể nuôi tôm và vệ sinh dụng cụ |
Megamart Co.,Ltd |
Dung môi (cồn và nước) vừa đủ |
100% |
|||||
483 |
Super San - 10 |
3808.94.90 |
Alkyl aryl polyoxyethylene Iodine complex (lodine trong sản phẩm là 10%) |
90% |
Sát trùng, tiêu diệt rất hiệu quả các loài vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi trồng thủy sản. Sản phẩm không gây kích ứng, không gây stress cho tôm/cá. |
International Biologicals.Co.,Ltd |
484 |
Povi - Max |
3808.94.90 |
Alkyl aryl polyoxyethylene lodine complex (Iodine trong sản phẩm là 10%) |
90% |
Sát trùng, tiêu diệt rất hiệu quả các loài vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi trồng thủy sản. |
International Biologicals.Co.,Ltd |
485 |
MZ-5000 |
3808.94.90 |
Alkyl aryl polyoxyethylene Iodine complex (Iodine trong sản phẩm là 10%) |
90% |
Sát trùng, tiêu diệt rất hiệu quả các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi và làm sạch nước ao nuôi trồng thủy sản. |
International Biologicals.Co.,Ltd |
486 |
BT - Olite |
3824.90.99 |
SiO2 |
70,1% |
Lắng tụ các vật chất hữu cơ lơ lửng trong môi trường ao nuôi; Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi. |
International Biologicals.Co.,Ltd |
MgO |
2,69% |
|||||
AI2O3 |
16,76% |
|||||
Na2O |
1,98% |
|||||
Fe2O3 |
3,53% |
|||||
CaO |
6,17% |
|||||
487 |
Shock |
3808.94.90 |
Potassium peroxy- monosulfate |
50% |
Diệt khuẩn và virus trong ao nuôi. |
Bioart Co.,Ltd Thailand |
Sodium sulfate vừa đủ |
100% |
|||||
488 |
Anlan |
3808.94.90 |
Potassium peroxy-monosulfate |
50% |
Diệt khuẩn và virus trong ao nuôi. |
Bioart Co.,Ltd |
Sodium sulfate vừa đủ |
100% |
|||||
489 |
Anlan Tablet |
3808.94.90 |
Potassium peroxy-monosuIfate |
15% |
Diệt khuẩn và virus trong ao nuôi. |
Bioart Co.,Ltd |
Sodium sulfate vừa đủ |
100% |
|||||
490 |
Envicare |
3507.90.00 |
Bacillus subtilis |
8x108cfu |
Phân hủy các chất hữu cơ trong nước và đáy ao; Ngăn ngừa phát sinh khí độc trong ao nuôi như: NH3, NO2, H2S; Cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Indo American Technologies (Ấn Độ) |
Bacillus licheniformis |
6x108cfu |
|||||
Bacillus megaterium |
6x108cfu |
|||||
Lactobacillus lactis |
6x108cfu |
|||||
Lactobacillus helveticus |
6x108cfu |
|||||
Nitrosomonas sp. |
8x108cfu |
|||||
Nitrobacter sp. |
6x108cfu |
|||||
Saccharomyces cerevisiae |
4x108cfu |
|||||
Aspergillus oryzae |
6x108cfu |
|||||
Protease |
10.000.000IU |
|||||
Amylase |
8.800.000IU |
|||||
Cellulase |
2.500IU |
|||||
Lipase |
1.000.000IU |
|||||
491 |
Mincomplex |
3824.90.99 |
Sodium (Sodium chloride) |
24,8% |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết cho ao nuôi tôm. |
AQUA TECHNA SA, Pháp |
Calcium (Calcium carbonate) |
12,4% |
|||||
Phosphorus (Dicalcium phosphate) |
1,2% |
|||||
Magnesium (Magnesium sulphate) |
0,2% |
|||||
Copper (Copper Sulphate) |
50mg |
|||||
Iron (Iron Sulphate) |
1.530mg |
|||||
Zinc (Zinc ulphate) |
510mg |
|||||
Chất phụ gia (limestone) vừa đủ |
1kg |
|||||
492 |
EZ Bio |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
3x109cfu/g |
Cải thiện chất lượng nước trong bể ương tôm giống. |
Zeigler Bros., Inc., Mỹ |
Chất đệm (sucrose, dextrose, sodium silico aluminate) vừa đủ |
1g |
|||||
493 |
BEC 502 |
3002.90.00 |
Tổng hàm lượng vi sinh (min) Trong đó: |
5,2x109cfu/g |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá, thức ăn dư thừa, làm sạch môi trường ao nuôi. |
Genesis Biosciences, Mỹ |
Bacillus amyloliquefaciens (min) |
1,3x109cfu/g |
|||||
Bacillus licheniformis (min) |
1,3x109cfu/g |
|||||
Bacillus subtilis (min) |
1,3x109cfu/g |
|||||
Bacillus pumilus (min) |
0,68x109cfu/g |
|||||
Bacillus megaterium (min) |
0,62x109cfu/g |
|||||
494 |
BEC 105 |
3002.90.00 |
Tổng hàm lượng vi sinh (min) Trong đó: |
1,5x109cfu/g |
Khống chế hợp chất hữu cơ, giảm bùn bã đáy ao, giảm NH3, nitrite, khí H2S và mùi hôi, giảm độc tố do tảo nở hoa. |
Genesis Biosciences, Mỹ |
Bacillus amyloliquefaciens (min) |
0,35x109cfu/g |
|||||
Bacillus licheniformis (min) |
0,35x109cfu/g |
|||||
Bacillus subtilis (min) |
0,35x109cfu/g |
|||||
Bacillus pumilus (min) |
0,20x109cfu/g |
|||||
Bacillus megaterium (min) |
0,25x109cfu/g |
|||||
495 |
AMMOX-L |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
1,5x109cfu/ml |
Phân hủy các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi |
INTRON LIFE SCIENCES-INDIA |
Bacillus licheniformis |
1,0x109cfu/ml |
|||||
Nitrosomonas sp |
0,5x109cfu/ml |
|||||
Thiobacillus versutus |
0,5x109cfu/ml |
|||||
Chất mang (dextrose) vừa đủ |
1lít |
|||||
496 |
SOILEX |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
1,5x109cfu/g |
Phân hủy các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi |
INTRON LIFE SCIENCES-INDIA |
Saccharomyces cerevisiae |
1,2x109cfu/g |
|||||
Thiobacillus versutus |
0,5x109cfu/g |
|||||
Chất mang (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||||
497 |
TOTAL |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
1,5x109cfu/g |
Phân hủy các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi |
INTRON LIFE SCIENCES-INDIA |
Bacillus licheniformis |
1,5x109cfu/g |
|||||
Nitrosomonas sps |
0,5x109cfu/g |
|||||
Nitrobacter sps |
0,5x109cfu/g |
|||||
Lactobacillus sporogenous |
0,5x109cfu/g |
|||||
Chất mang (dextrose) |
1kg |
|||||
498 |
TOXOFF |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
2,0x109cfu/g |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi cho ao nuôi, phân hủy các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi |
INTRON LIFE SCIENCES-INDIA |
Lactobacillus lactis |
2,0x109cfu/g |
|||||
Thiobacillus versutus |
1,0x109cfu/g |
|||||
Chất mang (lactose) |
1kg |
|||||
499 |
CHANG DAO KANG |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis(min) |
1,1x107cfu/g |
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho ao nuôi. Giúp phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi |
Haikou Greengarden Biotechnology Co., LTD (Trung Quốc) |
Chất mang (destrose) vừa đủ |
1kg |
|||||
500 |
HUO SHUI JUN |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis(min) |
7x108cfu/g |
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho ao nuôi. Giúp phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi |
Haikou Greengarden Biotechnology Co., LTD (Trung Quốc) |
Chất mang (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||||
501 |
ROBOBAC PLUS |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
5x108cfu/g |
Phân hủy thức ăn dư thừa, cải thiện chất lượng đáy ao Tăng cường sự nirat hóa và nhanh chóng loại bỏ những khí độc Tạo môi trường đáy ao tốt hơn cho sinh vật đáy có lợi phát triển và hạn chế vi sinh vật bất lợi. |
Blue Aqua International Pte Ltd., Singarpore |
Bacillus licheniformis |
5x108cfu/g |
|||||
Bacillus coagulans |
5x108cfu/g |
|||||
Bacillus megatherium |
2x109cfu/g |
|||||
Chất đệm (ngũ cốc) vừa đủ |
1g |
|||||
502 |
MINGRO |
3824.90.99 |
Ca2+ |
20,0% |
Giữ ổn định pH trong ao nuôi Tăng khoáng chất cho ao nuôi, làm tăng khả năng phát triển thức ăn tự nhiên trong ao nuôi. |
Blue Aqua International Pre Ltd., Singarpore |
Mg2+ |
30,0% |
|||||
NaHCO3 |
10,0% |
|||||
Ca(OH)2 |
5,0% |
|||||
CaSO4 |
2,0% |
|||||
Chất đệm vừa đủ |
100% |
|||||
503 |
Fytogro |
3824.90.99 |
Mg2+ |
30,0% |
Cung cấp khoáng chất cho ao nuôi, làm tăng khả năng phát triển thức ăn tự nhiên trong ao nuôi. Giúp ổn định pH, cải thiện môi trường nước ao nuôi |
Blue Aqua International Pte Ltd., Singarpore |
NaHCO3 |
10,0% |
|||||
Ca2+ |
5,0% |
|||||
MgO |
5,0% |
|||||
CaSO4 |
2,0% |
|||||
MnCl2.4H2O |
0,10% |
|||||
CoSO4 |
0,05% |
|||||
Chất đệm vừa đủ |
100% |
|||||
504 |
Bactogro |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
2x109cfu/g |
Cải thiện môi trường nước ao nuôi, giảm NH3, H2S. Hạn chế vi khuẩn gây bệnh trong ao, cân bằng hệ sinh thái trong ao. |
Blue Aqua International Pte Ltd., Singarpore |
Bacillus amylolicheniformis |
1,5x109cfu/g |
|||||
Bacillus megatherium |
1,5x109cfu/g |
|||||
505 |
Soilgro |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
2 x108cfu/g |
Phân hủy thức ăn dư thừa, cải thiện chất lượng đáy ao Tăng cường sự nirat hóa và nhanh chóng loại bỏ khí độc. Tạo môi trường đáy ao tốt hơn cho sinh vật đáy có lợi và hạn chế vi sinh vật bất lợi |
Blue Aqua International Pte Ltd., Singarpore |
Bacillus licheniformis |
1,5x108cfu/g |
|||||
Bacillus coagulans |
1,5x108cfu/g |
|||||
Bacillus megatherium |
5x109cfu/g |
|||||
Chất đệm (bột đậu nành) vừa đủ |
1g |
|||||
506 |
Nitro Gro |
3824.90.99 |
Mg2+ |
60% |
Cung cấp khoáng quan trọng cho quá trình trao đổi chất trong môi trường nước ao nuôi, góp phần giữ cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái ao nuôi. |
Blue Aqua International Pte Ltd., Singarpore |
Ca2+ |
8% |
|||||
NaHCO3 |
5% |
|||||
ZnSO4 |
1,2% |
|||||
Chất đệm vừa đủ |
100% |
|||||
507 |
ABS-FS |
3002.90.00 |
Bacillus subtilis |
1,6x109cfu/g |
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải ở đáy ao, làm giảm khí độc như H2S, NO2, NO2, cải thiện đáy ao, phân hủy tế bào chết của động vật phù du. |
Aquatic Bioscience P.O. BOX 2468, For bragg, CA 95437, USA |
Bacillus licheniformis |
0,8x109 cfu/g |
|||||
Bacillus amiloliquefacien |
1,6x109 cfu/g |
|||||
Lactose vừa đủ |
1kg |
DANH MỤC CÁC LOÀI THỦY SẢN XUẤT KHẨU CÓ ĐIỀU KIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Đối tượng |
Tên khoa học |
Mã HS |
Điều kiện |
1 |
Tôm hùm ma |
Panulirus penicillatus |
0306.21.10 |
200 mm trở lên |
0306.21.20 |
||||
2 |
Tôm hùm đá |
Panulirus homarus |
0306.21.10 |
175 mm trở lên |
0306.21.20 |
||||
3 |
Tôm hùm đỏ |
Panulirus longipes |
0306.21.10 |
160 mm trở lên |
0306.21.20 |
||||
4 |
Tôm hùm lông |
Panulirus stimpsoni |
0306.21.10 |
160 mm trở lên |
0306.21.20 |
||||
5 |
Tôm hùm bông |
Panulirus ornatus |
0306.21.10 |
230 mm trở lên |
0306.21.20 |
||||
6 |
Tôm hùm xanh |
Panulirus versicolor |
0306.21.10 |
167 mm trở lên |
0306.21.20 |
||||
7 |
Tôm hùm xám |
Panulirus poliphagus |
0306.21.10 |
200 mm trở lên |
0306.21.20 |
||||
8 |
Các loài cá mú (cá song) |
Epinephelus spp. |
0301.19.90 |
500 g/con trở lên |
0301.99.39 |
||||
9 |
Cá cam (cá cam sọc đen) |
Seriola nigrofasciata |
0301.19.90 |
200 mm trở lên |
0301.99.39 |
||||
10 |
Cá măng biển |
Chanos chanos |
0301.19.90 |
500 g/con trở lên |
0301.99.31 |
||||
0301.99.39 |
||||
11 |
Cá mú vàng nước ngọt |
Maccullochella peelii peelii |
0301.11.99 |
400 g/con trở lên |
0301.99.40 |
||||
12 |
Cá ba sa |
Pangasius bocourli |
0302.72.90 |
Không còn sống |
0303.24.00 |
||||
0304.32.00 |
||||
0304.51.00 |
||||
0304.62.00 |
||||
0304.93.00 |
||||
0305.31.00 |
||||
0305.44.00 |
||||
0305.59.20 |
||||
0305.64.00 |
||||
13 |
Cá tra |
Pangasianodon hypophthalmus |
0302.89.19 |
Không còn sống |
0303.89.19 |
||||
0304.49.00 |
||||
0304.59.00 |
||||
0304.89.00 |
||||
0304.99.00 |
||||
0305.39.90 |
||||
0305.49.00 |
||||
0305.59.20 |
||||
0305.69.10 |
||||
14 |
Cá chình nhọn |
Anguilla borneensis |
0301.92.00 |
Được nuôi |
15 |
Cá chình hoa |
Anguilla marmorata |
0301.92.00 |
Được nuôi |
16 |
Cá chình mun |
Anguilla bicolor |
0301.92.00 |
Được nuôi |
17 |
Cá chình Nhật |
Anguilla japonica |
0301.92.00 |
Được nuôi |
18 |
Ếch đồng |
Rana rugulosa |
0106.90.00 |
Được nuôi |
19 |
Cua biển |
Scylla serrata |
0306.24.10 |
200g/con trở lên |
DANH MỤC GIỐNG THỦY SẢN ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
THÔNG THƯỜNG
(Danh mục giống thủy sản được phép sản
xuất kinh doanh)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/1/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Tên hàng |
Tên khoa học |
Mã số HS |
DÙNG LÀM THỰC PHẨM |
|||
A. Nhóm đối tượng giống nuôi nước mặn/lợ |
|
||
I |
Giống cá |
|
|
1 |
Cá Bống bớp |
Bostrichthys sinensis |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
2 |
Cá Bơn vỉ |
Paralichthys olivaceus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
3 |
Cá Bớp biển (cá Giò) |
Rachycentron canadum |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
4 |
Cá Cam |
Seriola dumerili |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
5 |
Cá Chẽm (cá Vược) |
Lates calcarifer |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
6 |
Cá Chim trắng |
Pampus argenteus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
7 |
Cá Đối mục |
Mugil cephalus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
8 |
Cá Đù đỏ (cá Hồng Mỹ) |
Sciaenops ocellatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
9 |
Cá Hồng |
Lutjanus erythropterus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
10 |
Cá Hồng bạc |
Lutjanus argentimaculatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
11 |
Cá Hồng đỏ |
Lutjanus sanguineus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
12 |
Cá Măng biển |
Chanos chanos |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
13 |
Cá Mú (song) chấm |
Epinephelus chlorostigma |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
14 |
Cá Mú (song) chấm đỏ |
Epinephelus akaara |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
15 |
Cá Mú (song) chấm đen |
Epinephelus malabaricus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
16 |
Cá Mú (song) đen chấm nâu |
Epinephelus coioides |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
17 |
Cá Mú (song) chấm gai |
Epinephelus areolatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
18 |
Cá Mú (song) chấm tổ ong |
Epinephelus merna |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
19 |
Cá Mú (song) chấm xanh/trắng |
Plectropomus leopardus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
20 |
Cá Mú (song) chấm vạch |
Epinephelus amblycephalus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
21 |
Cá Mú (song) dẹt/chuột |
Cromileptes altivelis |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
22 |
Cá Mú (song) hoa nâu/Mú cọp |
Epinephelus fusscoguttatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
23 |
Cá Mú (song) mỡ /Mú ruồi |
Epinephelus tauvina |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
24 |
Cá Mú (song) nghệ |
Epinephelus lanceolatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
25 |
Cá Mú (song) sao |
Plectropomus maculatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
26 |
Cá Mú (song) sáu sọc |
Epinephelus sexfasciatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
27 |
Cá Mú (song) sáu sọc ngang |
Epinephelus fasciatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
28 |
Cá Mú (song) vạch |
Epinephelus brunneus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
29 |
Cá Ngựa chấm |
Hyppocampus trinaculatus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
30 |
Cá Ngựa đen |
Hyppocampus kuda |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
31 |
Cá Ngựa gai |
Hyppocampus histrix |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
32 |
Cá Ngựa Nhật bản |
Hyppocampus japonica |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
33 |
Cá Tráp vây vàng |
Sparus latus |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
34 |
Cá vược mõm nhọn |
Psammoperca Waigiensis |
0301.99.29 |
0301.99.39 |
|||
II |
Giống giáp xác |
|
|
1 |
Cua Biển |
Scylla paramamosain |
0306.24.10 |
2 |
Cua Xanh (cua Bùn) |
Scylla serrata |
0306.24.10 |
3 |
Cua Cà ra |
Erischei sinensis |
0306.24.10 |
4 |
Ghẹ Xanh |
Portunus pelagicus |
0306.24.10 |
5 |
Tôm He Ấn Độ |
Penaeus indicus |
0306.27.29 |
6 |
Tôm He Nhật |
Penaeus japonicus |
0306.27.29 |
7 |
Tôm Hùm bông |
Panulirus ornatus |
0306.21.20 |
8 |
Tôm Hùm đá |
Panulirus homarus |
0306.21.20 |
9 |
Tôm Hùm đỏ |
Panulirus longipes |
0306.21.20 |
10 |
Tôm Hùm vằn |
Panulirus versicolor |
0306.21 20 |
11 |
Tôm Mùa (tôm Lớt) |
Penaeus merguiensis |
0306.27.29 |
12 |
Tôm Nương |
Penaeus orientalis |
0306.27.29 |
13 |
Tôm Rảo |
Metapenaeus ensis |
0306.27.29 |
14 |
Tôm Sú |
Penaeus monodon |
0306.27.21 |
15 |
Tôm Thẻ chân trắng |
Penaeus vannamei |
0306.27.22 |
16 |
Tôm Thẻ rằn |
Penaeus semisulcatus |
0306.27.29 |
III |
Giống nhuyễn thể |
|
|
1 |
Bản mai |
Atrina pectinata |
0307.91.10 |
2 |
Bào ngư bầu dục |
Haliotis ovina |
0307.81.10 |
3 |
Bào ngư chín lỗ (cửu khổng) |
Haliotis diversicolor Reeve, 1846 |
0307.81.10 |
4 |
Bào ngư vành tai |
Haliotis asinina Linné, 1758 |
0307.81.10 |
5 |
Điệp quạt |
Mimachlamys crass |
0307.21.10 |
6 |
Hầu cửa sông |
Crasostrea rivularis |
0307.11.10 |
7 |
Hầu biển (Thái Bình Dương) |
Crasostrea gigas Thunberg, 1793 |
0307.81.10 |
9 |
Hầu Belchery |
Crasostrea Belchery |
0307.21.10 |
10 |
Mực nang vân hổ |
Sepiella pharaonis Ehrenberg, 1831 |
0307.41.10 |
11 |
Ngán |
Austriella corrugata |
0307.91.10 |
12 |
Nghêu (ngao) dầu |
Meretrix meretrix Linné, 1758 |
0307.91.10 |
13 |
Nghêu (ngao) lụa |
Paphia undulata |
0307.91.10 |
14 |
Nghêu Bến tre (ngao, vạng) |
Meretrix lyrata Sowerby, 1851 |
0307.91.10 |
15 |
Ốc hương |
Babylonia areolata Link, 1807 |
0307.91.10 |
16 |
Sò huyết |
Arca granosa |
0307.71.10 |
17 |
Sò lông |
Anadara subcrenala |
0307.71.10 |
18 |
Sò Nodi |
Anadara nodifera |
0307.71.10 |
19 |
Trai ngọc môi đen |
Pinctada margaritifera |
0307.91.10 |
20 |
Trai ngọc trắng (Mã thị) |
Pteria martensii Brignoli, 1972 |
0307.91.10 |
21 |
Trai ngọc môi vàng (Tai tượng) |
Pinctada maxima Jameson, 1901 |
0307.91.10 |
22 |
Trai ngọc nữ |
Pteria penguin |
0307.91.10 |
23 |
Trai tai nghé |
Tridacna squamosa |
0307.71.10 |
24 |
Tu hài |
Lutraria philipinarum Deshayes, 1884 |
0307.91.10 |
25 |
Vẹm xanh |
Perna viridis Linnaeus 1758 |
0307.31.10 |
IV. Giống động vật thuộc các ngành da gai, giun đốt... |
|
||
1 |
Cầu gai (Nhím biển) |
Hemicentrotus pulcherrimus |
0308.21.10 |
2 |
Cầu gai tím |
Authoeidaris erassispina |
0308.21.10 |
3 |
Hải sâm |
Holothuria Stichopus japonicus selenka |
0308.11.10 |
4 |
Hải sâm cát (Đồn đột) |
Holothuria scabra |
0308.11.10 |
5 |
Sá sùng (Trùn biển, Sâu đất) |
Sipunculus nudus Linnaeus. 1767 |
0308.90.10 |
V |
Giống rong, tảo biển |
|
|
1 |
Rong câu Bành mai |
Gracilaria bangmeiana |
1212.21.90 |
2 |
Rong câu chân vịt |
Gracilaria eucheumoides |
1212.21.90 |
3 |
Rong câu chỉ |
Gracilaria tenuistipitata |
1212.21.90 |
4 |
Rong câu chỉ vàng |
Gracilaria verrucosa (G.asiatica) |
1212.21.90 |
5 |
Rong câu cước |
Gracilaria heteroclada |
1212.21.90 |
6 |
Rong câu thừng |
Gracilaria lemaneiformis |
1212.21.90 |
7 |
Rong hồng vân |
Betaphycus gelatinum |
1212.21.90 |
8 |
Rong mơ |
Sargassum spp |
1212.21.90 |
9 |
Rong sụn (Rong đỏ) |
Kappaphycus alvarezii |
1212.21.90 |
B. Nhóm đối tượng giống nuôi nước ngọt |
|
||
I |
Giống cá nuôi nước ngọt |
|
|
1 |
Cá Anh vũ |
Semilabeo obscorus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
2 |
Cá Ba sa |
Pangasius bocourti |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
3 |
Cá Bông lau |
Pangasius krempfi |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
4 |
Cá Bống cát |
Glossogobius giuris |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
5 |
Cá Bống cau |
Butis butis |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
6 |
Cá Bống kèo (cá kèo) |
Pseudapocryptes lanceolatusBloch |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
7 |
Cá Bống tượng |
Oxyeleotris marmoratus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
8 |
Cá Bỗng |
Spinibarbus denticulatus Oshima, 1926 |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
9 |
Cá Chạch |
Mastacembelus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
10 |
Cá Chạch bông |
Mastacembelus (armatus) favus |
0301.99 29 |
0301.99.40 |
|||
11 |
Cá Chạch khoang |
Mastacembelus circumceintus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
12 |
Cá Chạch lá tre (Chạch gai) |
Macrognathus aculeatus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
13 |
Cá Chạch rằn |
Mastacembelus taeniagaster |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
14 |
Cá Chạch sông |
Mastacembelus armatus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
15 |
Cá Chạch khoang (heo mắt gai) |
Pangio kuhlii |
0301.99.29 |
0301.99 40 |
|||
16 |
Cá Chành dục |
Channa gachua |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
17 |
Cá Chát vạch |
Lissochilus clivosius |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
18 |
Cá Chày (cá Chài) |
Leplobarbus hoevenii |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
19 |
Cá Chép |
Cyprinus carpio |
0301.99.90 |
0301.99.29 |
|||
20 |
Cá Chiên |
Bagarius yarrelli |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
21 |
Cá Chim |
Monodactylus argenteus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
22 |
Cá Chim trắng |
Colossoma branchypomumCuvier 1818 |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
23 |
Cá Chình |
Anguilla spp |
03019200 |
24 |
Cá Chuối (cá Sộp) |
Channa striatus Bloch 1795 |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
25 |
Cá Chuối hoa |
Channa maculatus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
26 |
Cá Còm (cá Nàng hai) |
Notopterus chitala ornate |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
27 |
Cá Diếc |
Carassius auratus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
28 |
Cá Hồi vân |
Onchorhynchus mykiss |
0301.91.00 |
29 |
Cá Hú |
Pagasius conehophilus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
30 |
Cá Kết |
Micronema bleekeri |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
31 |
Cá Lăng nha |
Mystus wolffii |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
32 |
Cá Lăng chấm |
Hemibagrus guttatus/elongatus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
33 |
Cá Lăng vàng |
Mystus nemurus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
34 |
Cá leo |
Wallago attu |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
35 |
Cá Lìm kìm ao |
Dermogenys pusillus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
36 |
Cá Lóc bông |
Channa micropeltes Cuvier 1831 |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
37 |
Cá Lúi sọc |
Osteochilus vittatus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
38 |
Lươn |
Monopterus albus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
39 |
Cá Mại nam |
Chela laubuca |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
40 |
Cá Mè vinh |
Barbodes gonionotus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
41 |
Cá Mrigal |
Ciprinus mrigala |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
42 |
Cá Mè hoa |
Hypophthalmichthys nobilis |
0301.93.90 |
43 |
Cá mè hôi |
Osteochilus melanopleurus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
44 |
Cá Mè lúi |
Osteochilus hasseltii |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
45 |
Cá Mè trắng Việt Nam |
Hypophthalmichthys harmandi |
0301.93.90 |
46 |
Cá Mè trắng Hoa Nam |
Hypophthalmichthys molitrix |
0301.93.90 |
47 |
Cá Mùi (cá Hường) |
Helostoma temminckii |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
48 |
Cá Quả (cá Chuối hoa) |
Ophiocephalus maculatus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
49 |
Cá Rầm xanh |
Bangana lemassoni |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
50 |
Cá Rô đồng |
Anabas testudineus Bloch, 1792 |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
51 |
Cá Rô hu |
Labeo rohita |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
52 |
Cá Rô phi đen |
Oreochromis mosambicus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
53 |
Cá Rô phi vằn |
Oreochromis niloticus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
54 |
Cá Sặc |
Trichogaster microlepis |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
55 |
Cá Sặc bướm |
Trichogaster trichopterus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
56 |
Cá Sặc gấm |
Colisa lalia |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
57 |
Cá Sặc rằn |
Trichogaster pectoralis |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
58 |
Cá Sặc trân châu |
Trichogaster leeri |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
59 |
Cá sửu |
Boesemania microlepis |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
60 |
Cá Tai tượng Phi châu |
Astronotus ocellatus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
61 |
Cá Tai tượng (Phát tài, Hồng phát) |
Osphronemus goramy var |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
62 |
Cá Tầm Trung Hoa |
Acipenser sinensis |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
63 |
Cá Thác lác |
Notopterus notopterus Pallas |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
64 |
Cá Thè be dài |
Acanthorhodeus tonkinensis |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
65 |
Cá Thè be sông đáy |
Acanthorhodeus longibarbus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
66 |
Cá Tra |
Pangasianodon hypophythalmus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
67 |
Cá Trắm cỏ |
Ctepharyngodon idellus |
0301.93.90 |
68 |
Cá Trắm đen |
Mylopharyngodon piceus |
0301.93.90 |
69 |
Cá Trê vàng |
Clarias macrocephalus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
70 |
Cá Trê đen |
Clarias fuscus Lacepede, 1803 |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
71 |
Cá Trê trắng |
Clarias batrachus |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
72 |
Cá Trê lai |
Clarias gariepinus sp |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
73 |
Cá Trôi Ấn Độ |
Labeo rohita |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
74 |
Cá Trôi ta |
Cirrhinus molitorella |
0301.93.90 |
75 |
Cá vồ đém |
Pagasius larnaudii Bocour |
0301.99.29 |
0301.99.40 |
|||
II |
Giống giáp xác |
|
|
1 |
Cua đồng |
Somanniathelphusa sinensis |
0306.24.10 |
2 |
Tôm càng sông |
Macrobrachium nipponense |
0306.27.29 |
3 |
Tôm càng xanh |
Macrobrachium rosenbergii |
0306.27.29 |
III |
Giống nhuyễn thể |
|
|
1 |
Ốc nhồi |
Pila polita |
0307.60.10 |
2 |
Trai cánh mỏng |
Cristaria bialata |
0307.91.10 |
3 |
Trai cánh xanh |
Sinohyriopsis cummigii |
0307.91.10 |
4 |
Trai cóc (trai cơm) |
Lampotula leai |
0307.91.10 |
5 |
Trai sông |
Sinanodonta elliptica |
0307.91.10 |
VI |
Giống các loài lưỡng cư |
|
|
1 |
Baba gai |
T.steinachderi |
0106.20.00 |
2 |
Baba hoa |
Trionyx sinensis |
0106.20.00 |
3 |
Baba Nam bộ |
T.cartilagineus |
0106.20.00 |
4 |
Ếch đồng |
Rana tigrina |
0106.90.00 |
5 |
Ếch Thái lan |
R ana rugulosa Weigmann |
0106.90.00 |
DÙNG LÀM CẢNH |
|||
A. Nhóm đối tượng giống nuôi nước mặn/lợ |
|
||
I |
Giống cá |
|
|
1 |
Cá Bướm biển (Angel oriole) |
Centropyge bicolor |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
2 |
Cá Căng ba chấm |
Terapon puta |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
3 |
Cá Căng mõm nhọn |
Terapon oxyrhynchus |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
4 |
Cá Căng sọc cong |
Terapon jarbua |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
5 |
Cá Căng sọc thẳng |
Terapon theraps |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
6 |
Cá Khoang cổ |
Amphiprion frenatus |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
7 |
Cá Mang rổ (Phun nước, Cao xạ) |
Toxotes jaculator |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
8 |
Cá Mang rổ |
Toxotes chatareus |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
9 |
Cá May |
Gyrinocheilus aymonieri |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
10 |
Cá Nâu |
Scatophagus argus |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
11 |
Cá Nóc da báo (cá Nóc beo) |
Tetrodon fluviatilis |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
12 |
Cá Nóc dài |
Tetrodon leiurus |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
13 |
Cá Nóc mít |
Tetrodon palembangensis |
0301.19.10 |
0301.19.90 |
|||
B. Nhóm đối tượng giống nuôi nước ngọt |
|
||
I |
Giống cá |
|
|
1 |
Cá Ali |
Sciaenochromis ahli |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
2 |
Cá Ba lưỡi |
Barbichthys laevis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
3 |
Cá Bánh lái (cá Cánh buồm) |
Gynmocorymbus ternetzi |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
4 |
Cá Bã trầu |
Trichopis vittatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
5 |
Cá Bạc đầu |
Aplocheilus panchax |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
6 |
Cá Bảy màu (cá Khổng tước) |
Poecilia reticulata |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
7 |
Cá Bông lau |
Pangasius krempfi |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
8 |
Cá Bống cát |
Glossogobius giuris |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
9 |
Cá Bống cau |
Butis butis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
10 |
Cá Bống mít |
Stigmatogobius sadanundio |
0301 11.10 |
0301.11.99 |
|||
11 |
Cá Bươm giả |
Pararhodeus kyphus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
12 |
Cá Bươm |
Acanthorhodeus daycus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
13 |
Cá Bươm be nhỏ |
Pararhodeus elongatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
14 |
Cá Bươm be dài |
Rhodeus ocellatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
15 |
Cá Cầu vồng |
Glossolepis incisus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
16 |
Cá Chạch |
Mastacembelus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
17 |
Cá Chạch bông |
Mastacembelus (armatus) favus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
18 |
Cá Chạch khoang |
Mastacembelus circumceintus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
19 |
Cá Chạch lá tre (Chạch gai) |
Macrognathus aculeatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
20 |
Cá Chạch rằn |
Mastacembelus taeniagaster |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
21 |
Cá Chạch khoang (heo mắt gai) |
Pangio kuhlii |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
22 |
Cá Chài |
Leptobarbus hoevenii |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
23 |
Cá Chành dục |
Channa gachua |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
24 |
Cá Chát vạch |
Lissochilus clivosius |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
25 |
Cá Chép |
Cyprinus carpio |
0301.11.10 |
0301.11.91 |
|||
26 |
Cá Chép gấm (Chép Nhật 3 màu) |
Cyprinus spp. |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
27 |
Cá Chim |
Monodactylus argenteus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
28 |
Cá Chim dơi bốn sọc |
Monodactylus sebae |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
29 |
Cá Chim trắng cảnh (Silver dollar) |
Brachychalcinus orbicularis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
30 |
Cá Chọi (cá Xiêm, cá Phướn) |
Betta splendens var. |
0301.11.10 |
0301.11.93 |
|||
31 |
Cá Chốt |
Mystus gulio |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
32 |
Cá Chốt bông |
Leiocassis siamensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
33 |
Cá Chốt sọc thường |
Mystus vittatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
34 |
Cá Chốt vạch |
Mystus mysticetus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
35 |
Cá Chuối hoa |
Channa maculatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
36 |
Cá Chuôn hai màu |
Epalzeorhynchos bicolor |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
37 |
Cá Chuôn bụng sắc |
Zacco spilurus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
38 |
Cá Chuôn bụng tròn |
Zacco platypus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
39 |
Cá Chuôn Xiêm |
Epalzeorhynchos siamensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
40 |
Cá Chuột (các loài) |
Corydoras spp. |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
41 |
Cá Cóc |
Cyclocheilichthys enoplos Bleeker 1850 |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
42 |
Cá Cóc đậm |
Cyclocheilichthys apogon |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
43 |
Cá Dĩa các loại |
Symphysodon spp. |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
44 |
Cá Diếc nhằng |
Aphyocypris pooni |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
45 |
Cá Đầu lân kim tuyến |
Aequidens pulcher |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
46 |
Cá Đòng đong |
Barbodes semifaciolatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
47 |
Cá Đong chấm |
Barbodes stigmatosomus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
48 |
Cá Đong gai sông Đà |
Barbodes takhoaensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
49 |
Cá Đỏ mang |
Barbodes orphoides |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
50 |
Cá Đuôi cờ nhọn |
Pseudotropheus dayi |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
51 |
Cá Đuôi cờ (cá Thia lia) |
Macropodus opercularis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
52 |
Cá Ét mọi |
Morulius chrysophekadion |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
53 |
Cá Hắc bạc (cá Chuồn sông) |
Crossocheilus siamensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
54 |
Cá Hắc bố lũy |
Molliensia latipinna |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
55 |
Cá Hắc ma quỷ (cá Lông gà) |
Apteronotus albifrons |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
56 |
Cá Hắc Long |
Osteoglossum ferreirai |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
57 |
Cá He vàng |
Barbodes altus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
58 |
Cá He đỏ |
Barbodes schwanenfeldii |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
59 |
Cá Hoà lan râu |
Poecilia sphenops var, |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
60 |
Cá Hoà lan tròn |
Poecilia velifera var, |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
61 |
Cá Hoàng đế |
Cichla ocellaris |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
62 |
Cá Hoàng kim |
Cichlasoma aureum |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
63 |
Cá Hoàng tử phi châu |
Labidochromis caeruleus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
64 |
Cá Hoàng quân sáu sọc |
Tilapia kuttikoferi |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
65 |
Cá Hoả khẩu |
Cichlasoma helleri |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
66 |
Cá He |
Barbodes altus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
67 |
Cá Heo chân |
Acanthopus choirohynchos |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
68 |
Cá Heo chấm |
Botia beauforti |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
69 |
Cá Heo hề (cá Chuột ba sọc) |
Botia macracanthus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
70 |
Cá Heo rê |
Botia horae |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
71 |
Cá Heo râu |
Botia molerti |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
72 |
Cá Heo rừng |
Botia hymenophysa |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
73 |
Cá Heo vạch |
Botia modesta |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
74 |
Cá Hồng két |
Cichlasoma citrinellum x C.spirulum |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
75 |
Cá Hồng kim (Hồng kiếm) |
Xiphophorus maculatus var, |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
76 |
Cá Hồng nhung |
Hyphessobrycon callistus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
77 |
Cá Hồng vĩ |
Phractocephalus hemioliopterus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
78 |
Cá Huyết long (Cá Rồng). |
Scleropages formosus |
0301.11.10 |
03011195 |
|||
79 |
Cá Huyết trung hồng (zebra) |
Metriadima zebra |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
80 |
Cá Khủng long vàng |
Polypterus senegalus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
81 |
Cá Khủng long bông |
Polypterus ornatipinnis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
82 |
Cá Kim Long hồng vỹ |
Scleropages Formosus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
83 |
Cá Kim long Úc (Trân châu long) |
Scleropages leichardti |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
84 |
Cá Kim thơm bảy màu |
Cichlasoma salvini |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
85 |
Cá La hán (cá Trân châu kỳ lân) |
Cichlasoma bifasciatum |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
86 |
Cá Lăng đuôi đỏ |
Mystus wyckoides |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
87 |
Cá Lìm kìm ao |
Dermogenys pusillus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
88 |
Cá Lóc bông |
Channa micropeltes Cuvier 1831 |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
89 |
Cá Lòng tong |
Esomus danrica |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
90 |
Cá Lòng tong dị hình |
Rasbora heteromorpha |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
91 |
Cá Lòng tong đá |
Rasbora paviana |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
92 |
Cá Lòng tong (cá Đuôi đỏ) |
Rasbora lateristriata |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
93 |
Cá Lòng tong đuôi đỏ |
Rasbora borapetensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
94 |
Cá Lòng tong lưng thấp |
Rasbora myersi |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
95 |
Cá Lòng tong mại |
Rasbora argyrotaenia |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
96 |
Cá Lòng tong mương |
Luciosoma bleekeri |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
97 |
Cá Lòng tong sắt |
Esomus metallicus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
98 |
Cá Lòng tong sọc |
Rasbora trilineata |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
99 |
Cá Lòng tong vạch đỏ |
Rasbora retrodorsalis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
100 |
Cá Mại nam |
Chela laubuca |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
101 |
Cá Măng rổ (Phun nước, Cao xạ) |
Toxotes jaculator |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
102 |
Cá Măng rổ |
Toxotes chatareus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
103 |
Cá Mặt quỷ (cá Mang ếch) |
Batrachus grunniens |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
104 |
Cá Mè lúi |
Osteochilus hasseltii |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
105 |
Cá Mỏ vịt |
Pseudoplatystoma fasciata |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
106 |
Cá Mương nam |
Luciosoma setigerum |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
107 |
Cá Neon |
Paracheirodon innesi |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
108 |
Cá Ngân Long |
Osteoglossum bicirrhosum |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
109 |
Cá Ngọc long (cá Rồng Úc) |
Scteropages jardini |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
110 |
Cá Ngũ vân |
Barbodes partipentazona |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
111 |
Cá Ngựa chấm |
Hampala dispar |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
112 |
Cá Ngựa nam (cá Ngựa vạch) |
Hampala macrolepidota |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
113 |
Cá Ngựa vằn (cá Sọc xanh) |
Brachydanio rerio |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
114 |
Cá Nho chảo |
Sarcocheilichthys nigripinis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
115 |
Cá Ống điếu |
Brachygobius sua |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
116 |
Cá phèn trắng |
Polynemus longipectoralis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
117 |
Cá phèn vàng |
Polynemus paradiscus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
118 |
Cá Quả (cá Chuối hoa) |
Ophiocephalus maculatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
119 |
Cá Quan đao |
Geophagus surinamensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
120 |
Cá Rầm Nam (cá Gầm Nam) |
Barbodes leiacanthus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
121 |
Cá Rô đồng |
Anabas testudineus Bloch, 1792 |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
122 |
Cá Rồng (cá Kim long) |
Scleropages formosus |
0301.11.10 |
03011195 |
|||
123 |
Cá Sặc bướm |
Trichogaster trichopterus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
124 |
Cá Sặc gấm |
Colisa lalia |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
125 |
Cá Sặc rằn |
Trichogaster pectoralis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
126 |
Cá Sặc trân châu |
Trichogaster leeri |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
127 |
Cá Sặc vện |
Nandus nandus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
128 |
Cá Sấu hoả tiễn (cá Kìm sông) |
Xenentodon cancila |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
129 |
Cá Sóc |
Oryzias laticeps |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
130 |
Cá Sơn bầu |
Chanda wolffii |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
131 |
Cá Tai tượng Phi châu |
Astronotus ocellatus |
0301.11.10 |
0301.11.94 |
|||
132 |
Cá Thái hổ, cá Hường |
Datnioides microlepis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
133 |
Cá Thái hổ vằn, cá Hường vện |
Datnioides quadrifasciatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
134 |
Cá Thanh ngọc |
Trichopis pumilus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
135 |
Cá Thần tiên (cá Ông tiên) |
Pterophyllum scalare |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
136 |
Cá Thè be dài |
Acanthorhodeus tonkinensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
137 |
Cá Thè be sông đáy |
Acanthorhodeus longibarbus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
138 |
Cá Trà sọc |
Probarbus jullieni |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
139 |
Cá Trắng |
Barbodes binotatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
140 |
Cá Trèn bầu |
Ompok bimaculatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
141 |
Cá Trèn đá |
Kryptopterus cryptopterus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
142 |
Cá Trèn lá (cá Trèn thủy tinh) |
Kryptopterus bicirrhis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
143 |
Cá Trèn mỡ |
Kryptopterus apogon |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
144 |
Cá Trê trắng |
Clarias batrachus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
145 |
Cá Trôi hai màu (Chuột đuôi đỏ) |
Labeo bicolor |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
146 |
Cá Trôi vàng (cá Chuột vàng) |
Labeo frenatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
147 |
Cá Tuyết tiêu (cá Tuyết điêu) |
Pseudotropheus socolofi |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
148 |
Cá Tứ vân |
Barbodes tetrazona |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
149 |
Cá Vàng (cá Tàu, cá Ba đuôi) |
Carassius auratus |
0301.11.10 |
0301.11.92 |
|||
150 |
Cá Vây đỏ đuôi đỏ (cá Nút) |
Epalzeorhynchos frenatus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
151 |
Cá Xảm mắt bé |
Daniops nammuensis |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
152 |
Cá Xảm mắt to |
Daniops macropterus |
0301.11.10 |
0301.11.99 |
|||
II |
Giống các loài lưỡng cư |
|
|
1 |
Rùa |
Cuora trifasciata |
0106.20.00 |
DANH MỤC CÁC LOÀI THỦY SẢN SỐNG ĐƯỢC PHÉP
NHẬP KHẨU LÀM THỰC PHẨM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Đối tượng |
Tên khoa học |
Mã HS |
A. Đối tượng nuôi nước mặn/lợ |
|
||
I |
Các loài cá |
|
|
1 |
Cá Bống bớp |
Bostrichthys sinensis |
0301.99.39 |
2 |
Cá Bơn vỉ |
Paralichthys olivaceus |
0301.99.39 |
3 |
Cá Bớp biển (cá Giò) |
Rachycentron canadum |
0301.99.39 |
4 |
Cá Cam |
Seriola dumerili |
0301.99.39 |
5 |
Cá Chẽm (cá Vược) |
Lates calcarifer |
0301.99.39 |
6 |
Cá Chim trắng |
Pampus argenteus |
0301.99.39 |
7 |
Cá Đối mục |
Mugil cephalus |
0301.99.39 |
8 |
Cá Đù đỏ (cá Hồng Mỹ) |
Sciaenops ocellatus |
0301.99.39 |
9 |
Cá Hồng |
Lutjanus erythropterus |
0301.99.39 |
10 |
Cá Hồng bạc |
Lutjanus argentimaculatus |
0301.99.39 |
11 |
Cá Hồng đỏ |
Lutjanus sanguineus |
0301.99.39 |
12 |
Cá Măng biển |
Chanos chanos |
0301.99.39 |
0301.99.19 |
|||
13 |
Cá Mú (song) chấm |
Epinephelus chlorostigma |
0301.99.39 |
14 |
Cá Mú (song) chấm đỏ |
Epinephelus akaara |
0301.99.39 |
15 |
Cá Mú (song) chấm đen |
Epinephelus malabaricus |
0301.99.39 |
16 |
Cá Mú (song) đen chấm nâu |
Epinephelus coioides |
0301.99.39 |
17 |
Cá Mú (song) chấm gai |
Epinephelus areolatus |
0301.99.39 |
18 |
Cá Mú (song) chấm tổ ong |
Epinephelus merna |
0301.99.39 |
19 |
Cá Mú (song) chấm xanh/trắng |
Plectropomus leopardus |
0301.99.39 |
20 |
Cá Mú (song) chấm vạch |
Epinephelus amblycephalus |
0301.99.39 |
21 |
Cá Mú (song) dẹt/chuột |
Cromileptes altivelis |
0301.99.39 |
22 |
Cá Mú (song) hoa nâu/Mú cọp |
Epinephelus fusscoguttatus |
0301.99.39 |
23 |
Cá Mú (song) mỡ /Mú ruồi |
Epinephelus tauvina |
0301.99.39 |
24 |
Cá Mú (song) nghệ |
Epinephelus lanceolatus |
0301.99.39 |
25 |
Cá Mú (song) sao |
Plectropomus maculatus |
0301.99.39 |
26 |
Cá Mú (song) sáu sọc |
Epinephelus sexfasciatus |
0301.99.39 |
27 |
Cá Mú (song) sáu sọc ngang |
Epinephelus fascialus |
0301.99.39 |
28 |
Cá Mú (song) vạch |
Epinephelus brunneus |
0301.99.39 |
29 |
Cá Ngựa chấm |
Hyppocampus trinaculatus |
0301.99.39 |
30 |
Cá Ngựa đen |
Hyppocampus kuda |
0301.99.39 |
31 |
Cá Ngựa gai |
Hyppocampus histrix |
0301.99.39 |
32 |
Cá Ngựa Nhật bản |
Hyppocampus japonica |
0301.99.39 |
33 |
Cá Tráp vây vàng |
Sparus latus |
0301.99.39 |
34 |
Cá vược mõm nhọn |
Psammoperca Waigiensis |
0301.99.39 |
II |
Các loài giáp xác |
|
|
1 |
Cua Biển |
Scylla paramamosain |
0306.24.10 |
2 |
Cua Xanh (cua Bùn) |
Scylla serrata |
0306.24.10 |
3 |
Cua Cà ra |
Erischei sinensis |
0306.24.10 |
4 |
Ghẹ Xanh |
Portunus pelagicus |
0306.24.10 |
5 |
Tôm He Ấn Độ |
Penaeus indicus |
0306.27.29 |
6 |
Tôm He Nhật |
Penaeus japonicus |
0306.27.29 |
7 |
Tôm Hùm bông |
Panulirus ornatus |
0306.21.20 |
8 |
Tôm Hùm đá |
Panulirus homarus |
0306.21.20 |
9 |
Tôm Hùm đỏ |
Panulirus longipes |
0306.21.20 |
10 |
Tôm Hùm vằn |
Panulirus versicolor |
0306.21.20 |
11 |
Tôm Mùa (tôm Lớt) |
Penaeus merguiensis |
0306.27.29 |
12 |
Tôm Nương |
Penaeus orientalis |
0306.27.29 |
13 |
Tôm Ráo |
Metapenaeus ensis |
0306.27.29 |
14 |
Tôm Sú |
Penaeus monodon |
0306.27.21 |
15 |
Tôm Thẻ chân trắng |
Penaeus vannamei |
0306.27.22 |
16 |
Tôm Thẻ rằn |
Penaeus semisulcatus |
0306.27.29 |
III |
Các loài nhuyễn thể |
|
|
1 |
Bàn mai |
Atrina pectinata |
0307.91.10 |
2 |
Bào ngư bầu dục |
Haliotis ovina |
0307.81.10 |
3 |
Bào ngư chín lỗ (cửu khổng) |
Haliotis diversicolor Reeve, 1846 |
0307.81.10 |
4 |
Bào ngư vành tai |
Haliotis asinina Linné, 1758 |
0307.81.10 |
5 |
Điệp quạt |
Mimachlamys crass |
0307.21.10 |
6 |
Hầu cửa sông |
Crasostrea rivularis |
0307.11.10 |
7 |
Hầu biển (Thái Bình Dương) |
Crasostrea gigas Thunberg, 1793 |
0307.11.10 |
8 |
Hầu Belchery |
Crasostrea Belchery |
0307.11.10 |
9 |
Mực nang vân hổ |
Sepiella pharaonisEhrenberg, 1831 |
0307.41.10 |
10 |
Ngán |
Austriella corrugata |
0307.91.10 |
11 |
Nghêu (ngao) dầu |
Meretrix meretrix Linné, 1758 |
0307.91.10 |
12 |
Nghêu (ngao) lụa |
Paphia undulata |
0307.91.10 |
13 |
Nghêu Bến tre (ngao, vạng) |
Meretrix lyrata Sowerby, 1851 |
0307.91.10 |
14 |
Ốc hương |
Babylonia areolata Link, 1807 |
0307.91.10 |
15 |
Sò huyết |
Arca granoso |
0307.71.10 |
16 |
Sò lông |
Anadara subcrenata |
0307.71 10 |
17 |
Sò Nodi |
Anadara nodifera |
0307.71.10 |
18 |
Trai ngọc môi đen |
Pinctada margarifera |
0307.91.10 |
19 |
Trai ngọc trắng (Mã thị) |
Pteria martensii Brignoli, 1972 |
0307.91.10 |
20 |
Trai ngọc môi vàng (Tai tượng) |
Pinctada maxima Jameson, 1901 |
0307.91.10 |
21 |
Trai ngọc nữ |
Pteria penguin |
0307.91.10 |
22 |
Trai tai nghé |
Tridacna squamosa |
0307.91.10 |
23 |
Tu hài |
Lutraria philipinarum Deshayes, 1884 |
0307.91.10 |
24 |
Vẹm xanh |
Perna viridis Linnaeus 1758 |
0307.31.10 |
IV |
Các loài động vật thuộc các ngành da gai, giun đốt... |
|
|
1 |
Cầu gai (Nhím biển) |
Hemicentrotus pulcherrimus. |
0308.21.10 |
2 |
Cầu gai tím |
Authoeidaris erassispina |
0308.90.10 |
3 |
Hải sâm |
Holothuria Stichopus japonicus selenka |
0308.11.10 |
4 |
Hải sâm cát (Đồn đột) |
Holothuria scabra |
0308.11.10 |
5 |
Sá sùng (Trùn biển, Sâu đất) |
Sipunculus nudus Linnaeus, 1767 |
0308.90.10 |
V |
Các loài rong, tảo biển |
|
|
1 |
Rong câu Bành mai |
Gracilaria bangmeiana |
1212.21.90 |
2 |
Rong câu chân vịt |
Gracilaria eucheumoides |
1212.21.90 |
3 |
Rong câu chỉ |
Gracilaria tenuistipitata |
1212.21.90 |
4 |
Rong câu chỉ vàng |
Gracilaria verrucosa (G.asiatica) |
1212.21.90 |
5 |
Rong câu cước |
Gracilaria heteroclada |
1212.21.90 |
6 |
Rong câu thừng |
Gracilaria lemaneiformis |
1212.21.90 |
7 |
Rong hồng vân |
Betaphycus gelatinum |
1212.21.90 |
8 |
Rong mơ |
Sargassum spp |
1212.21.90 |
9 |
Rong sụn (Rong đỏ) |
Kappaphycus alvarezii |
1212.21.90 |
B. Đối tượng nuôi nước ngọt |
|
|
|
I |
Các loài cá nuôi nước ngọt |
|
|
1 |
Cá Anh vũ |
Semilabeo obscorus |
0301.99.40 |
2 |
Cá Ba sa |
Pangasius bocourti |
0301.99.40 |
3 |
Cá Bông lau |
Pangasius krempfi |
0301.99.40 |
4 |
Cá Bống cát |
Glossogobius giuris |
0301.99.40 |
5 |
Cá Bống cau |
Butis butis |
0301.99.40 |
6 |
Cá Bống kèo (cá kèo) |
Pseudapocryptes lanceolatus Bloch |
0301.99.40 |
7 |
Cá Bống tượng |
Oxyeleotris marmoratus |
0301.99.40 |
8 |
Cá Bỗng |
Spinibarbus denticulatus Oshima, 1926 |
0301.99.40 |
9 |
Cá Chạch |
Mastacembelus |
0301.99.40 |
10 |
Cá Chạch bông |
Mastacembelus (armatus) favus |
0301.99.40 |
11 |
Cá Chạch khoang |
Mastacembelus circumceintus |
0301.99.40 |
12 |
Cá Chạch lá tre (Chạch gai) |
Macrognathus aculeatus |
0301.99.40 |
13 |
Cá Chạch rằn |
Mastacembelus taeniagaster |
0301.99.40 |
14 |
Cá Chạch sông |
Mastacembelus armatus |
0301.99.40 |
15 |
Cá Chạch khoang (heo mắt gai) |
Pangio kuhlii |
0301.99.40 |
16 |
Cá Chành dục |
Channa gachua |
0301.99.40 |
17 |
Cá Chát vạch |
Lissochilus clivosius |
0301.99.40 |
18 |
Cá Chày (cá Chài) |
Leptobarbus hoevenii |
0301.99.40 |
19 |
Cá Chép |
Cyprinus carpio |
0301.99.40 |
20 |
Cá Chiên |
Bagarius yarrelli |
0301.99.40 |
21 |
Cá Chim |
Monodactylus argenteus |
0301.99.40 |
22 |
Cá Chim dơi bốn sọc |
Monodactylus sebae |
0301.99.40 |
23 |
Cá Chim trắng |
Colossoma branchypomum Cuvier 1818 |
0301.99.40 |
24 |
Cá Chình |
Anguilla spp |
0301.92.00 |
25 |
Cá Chuối (cá Sộp) |
Channa striatus Bloch 1795 |
0301.99.40 |
26 |
Cá Chuối hoa |
Channa maculatus |
0301.99.40 |
27 |
Cá Còm (cá Nàng hai) |
Notopterus chitala ornate |
0301.99.40 |
28 |
Cá Diếc |
Carassius auratus |
0301.99.40 |
29 |
Cá Hồi vân |
Onchorhynchus mykiss |
0301.91.00 |
30 |
Cá Hú |
Pagasius conehophilus |
0301.99.40 |
31 |
Cá Kết |
Micronema bleekeri |
0301.99.40 |
32 |
Cá Lăng nha |
Mystus wolffii |
0301.99.40 |
33 |
Cá Lăng chấm |
Hemibagus guttalus/elongatus |
0301.99.40 |
34 |
Cá Lăng vàng |
Mystus nemurus |
0301.99.40 |
35 |
Cá leo |
Wallago attu |
0301.99.40 |
36 |
Cá Lìm kìm ao |
Dermogenys pusillus |
0301.99.40 |
37 |
Cá Lóc bông |
Channa micropeltes Cuvier 1831 |
0301.99.40 |
38 |
Cá Lúi sọc |
Osteochilus vittatus |
0301.99.40 |
39 |
Lươn |
Monopterus albus |
0301.99.40 |
40 |
Cá Mại nam |
Chela laubuca |
0301.99.40 |
41 |
Cá Mè vinh |
Barbodes gonionotus |
0301.99.40 |
42 |
Cá Mrigal |
Ciprinus mrigala |
0301.99.40 |
43 |
Cá Mè hoa |
Hypophthalmichthys nobilis |
0301.93.90 |
44 |
Cá mè hôi |
Osteochilus melanopleurus |
0301.99.40 |
45 |
Cá Mè lúi |
Osteochilus hasseltii |
0301.99.40 |
46 |
Cá Mè trắng Việt Nam |
Hypophthalmichthys harmandi |
0301.93.90 |
47 |
Cá Mè trắng Hoa Nam |
Hypophthalmichthys molitrix |
0301.93.90 |
48 |
Cá Mùi (cá Hường) |
Helostoma temminckii |
0301.99.40 |
49 |
Cá Quả (cá Chuối hoa) |
Ophiocephalus maculatus |
0301.99.40 |
50 |
Cá Rầm xanh |
Bangana lemassoni |
0301.99.40 |
51 |
Cá Rô đồng |
Anabas testudineus Bloch, 1792 |
0301.99.40 |
52 |
Cá Rô hu |
Labeo rohita |
0301.99.40 |
53 |
Cá Rô phi đen |
Oreochromis mosambicus |
0301.99.40 |
54 |
Cá Rô phi vằn |
Oreochromis niloticus |
0301.99.40 |
55 |
Cá Rồng (cá Kim long) |
Scleropages formosus |
0301.99.40 |
56 |
Cá Sặc |
Trichogaster microlepis |
0301.99.40 |
57 |
Cá Sặc bướm |
Trichogaster trichopterus |
0301.99.40 |
58 |
Cá Sặc gấm |
Colisa lalia |
0301.99.40 |
59 |
Cá Sặc rằn |
Trichogaster pectoralis |
0301.99.40 |
60 |
Cá Sặc trân châu |
Trichogaster leeri |
0301.99.40 |
61 |
Cá sửu |
Boesemania microlepis |
0301.99.40 |
62 |
Cá Tai tượng Phi châu |
Astronotus ocellatus |
0301.99.40 |
63 |
Cá Tai tượng (Phát tài, Hồng phát) |
Osphronemus goramy var |
0301.99.40 |
64 |
Cá Tầm Trung Hoa |
Acipenser sinensis |
0301.99.40 |
65 |
Cá Thác lác |
Notopterus notopterus Pallas |
0301.99.40 |
66 |
Cá Thè be dài |
Acanthorhodeus tonkinensis |
0301.99.40 |
67 |
Cá Thè be sông đáy |
Acanthorhodeus longibarbus |
0301.99.40 |
68 |
Cá Tra |
Pangasianodon hypophythalmus |
0301.99.40 |
69 |
Cá Trắm cỏ |
Ctepharyngodon idellus |
0301.93.90 |
70 |
Cá Trắm đen |
Mylopharyngodon piceus |
0301.93.90 |
71 |
Cá Trê vàng |
Clarias macrocephalus |
0301.99.40 |
72 |
Cá Trê đen |
Clarias fuscus Lacepede, 1803 |
0301.99.40 |
73 |
Cá Trê trắng |
Clarias batrachus |
0301.99.40 |
74 |
Cá Trê lai |
Clarias gariepinus sp |
0301.99.40 |
75 |
Cá Trôi Ấn Độ |
Labeo rohita |
0301.99.40 |
76 |
Cá Trôi ta |
Cirrhinus molilorella |
0301.93.90 |
77 |
Cá vồ đém |
Pagasius larnaudii Bocour |
0301.99.40 |
II |
Các loài giáp xác |
|
|
1 |
Cua đồng |
Somanniathelphusa sinensis |
0306.24.10 |
2 |
Tôm càng sông |
Macrobrachium nipponense |
0306.27.29 |
3 |
Tôm càng xanh |
Macrobrachium rosenbergii |
0306.27.29 |
III |
Các loài nhuyễn thể |
|
|
1 |
Ốc nhồi |
Pila polita |
0307.60.10 |
2 |
Trai cánh mỏng |
Cristaria bialata |
0307.91.10 |
3 |
Trai cánh xanh |
Sinohyriopsis cummigii |
0307.91.10 |
4 |
Trai cóc (trai cơm) |
Lampotula leai |
0307.91.10 |
5 |
Trai sông |
Sinanodonta elliptica |
0307.91.10 |
VI |
Các loài bò sát lưỡng cư |
|
|
1 |
Baba gai |
T. steinachderi |
0106.20.00 |
2 |
Baba hoa |
Trionyx sinensis |
0106.20.00 |
3 |
Baba Nam Bộ |
T. cartilagineus |
0106.20.00 |
VII |
Các loài lưỡng cư |
|
|
1 |
Ếch đồng |
Rana tigrina |
0106.90.00 |
2 |
Ếch Thái Lan |
Rana rugulosa Weigmann |
0106.90.00 |
DANH MỤC CÁC LOÀI THỦY SẢN CẤM XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày
05/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
STT |
Tên hàng |
Mô tả chi tiết (nếu có) |
Tên khoa học |
Mã số HS |
1 |
Trai ngọc |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Pinctada maxima |
0307.91.10 |
2 |
Cá cháy |
Cá bột làm cảnh |
Macrura reevessii |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột loại khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
3 |
Cá còm |
Cá bột làm cảnh |
Notopterus chitala |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột loại khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
4 |
Cá anh vũ |
Cá bột làm cảnh |
Semilabeo notabilis |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
5 |
Cá hô |
Cá bột làm cảnh |
Catlocarpio siamemis |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
6 |
Cá chìa vôi sông |
Cá bột làm cảnh |
Crinidens sarissophorus |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
7 |
Cá cóc Tam Đảo |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Paramesotriton deloustali |
0106.99.00 |
8 |
Cá tra dầu |
Cá bột làm cảnh |
Pangasianodon gigas |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
9 |
Cá ông sư |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Neophocaena phocaenoides |
0106.12.00 |
10 |
Cá heo vây trắng |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Lipotes vexillifer |
0106.12.00 |
11 |
Cá heo |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Delphinidae spp. |
0106.12.00 |
12 |
Cá voi |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Balaenoptera spp. |
0106.12.00 |
13 |
Cá trà sóc |
Cá bột làm cảnh |
Probarbus jullieni |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
14 |
Cá rồng |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Scleropages formosus |
0301.11.95 |
15 |
Bò biển/cá ông sư |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Dugong dugon |
0106.12.00 |
16 |
Rùa biển |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Cheloniidae spp. |
0106.12.00 |
17 |
Bộ san hô cứng |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Stolonifera |
0308.90.10 |
Chưa gia công |
0508.00.10 |
|||
Đã gia công |
9601.90.99 |
|||
18 |
Bộ san hô xanh |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Helioporacea |
0308.90.10 |
Chưa gia công |
0508.00.10 |
|||
Đã gia công |
9601.90.99 |
|||
19 |
Bộ san hô đen |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Antipatharia |
0308.90.10 |
Chưa gia công |
0508.00.10 |
|||
Đã gia công |
9601.90.99 |
|||
20 |
Bộ san hô đá |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Scleractinia |
0308.90.10 |
Chưa gia công |
0508.00.10 |
|||
Đã gia công (trừ các trường hợp theo CITES) |
9601.90.99 |
|||
21 |
Rùa da |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Dermochelys coriacea |
0106.20.00 |
22 |
Đồi mồi dứa |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Lepidochelys olivacea |
0106.20.00 |
23 |
Đồi mồi |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Eretmochelys imbricata |
0106.20.00 |
24 |
Quản đồng |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Caretta caretta |
0106.20.00 |
25 |
Rùa hộp ba vạch (Rùa vàng) |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Cuora trifasciata |
0106.20.00 |
26 |
Rùa hộp trán vàng miền Bắc |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Cuora galbinifrons |
0106.20.00 |
27 |
Rùa trung bộ |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Mauremys annamensis |
0106.20.00 |
28 |
Rùa đầu to |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Platysternon megacephalum |
0106.20.00 |
29 |
Họ Ba ba |
Tất cả các dạng cả thể còn sống |
Trionychidae |
0106.20.00 |
30 |
Giải khổng lồ |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Pelochelys cantorii |
0106.20.00 |
31 |
Giải Sin-hoe (Giải Thượng Hải) |
Tất cả các dạng cả thể còn sống (các sản phẩm khác theo CITES) |
Rafetus swinhoei |
0106.20.00 |
32 |
Cá Lợ thân thấp |
Cá bột làm cảnh |
Cyprinus multitaeniata |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
33 |
Cá Chép gốc |
Cá bột làm cảnh |
Procypris merus |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11 99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
34 |
Cá mè Huế |
Cá bột làm cảnh |
Chanodichthys flavpinnis |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.40 |
|||
35 |
Các loài cá dao |
Cá bột làm cảnh |
Pristisdae spp. |
0301.11.10 |
Loại khác làm cảnh |
0301.11.99 |
|||
Cá bột để nhân giống |
0301.99.21 |
|||
Cá bột dùng vào mục đích khác |
0301.99.29 |
|||
Loại khác |
0301.99.39 |