Quyết định 1177/TC-QĐ-CĐKT năm 1996 về chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 1177/TC-QĐ-CĐKT |
Ngày ban hành | 23/12/1996 |
Ngày có hiệu lực | 01/01/1997 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Vũ Mộng Giao |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Kế toán - Kiểm toán |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1177/TC-QĐ-CĐKT |
Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 1996 |
VỀ BAN HÀNH CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO CÁC DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 15/CP
ngày 2/3/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà
nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ và tổ chức bộ máy của Bộ Tài chính;
Căn cứ Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định số 1141
TC/QĐ/CĐKT ngày 1/1/1995 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Để vận dụng chế độ kế toán doanh nghiệp cho phù hợp với yêu cầu quảnlý, quy
mô hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ chế độ kế toán và Tổng cục trưởng Tổng cục thuế.
QUYẾT ĐỊNH
- Hệ thống chứng từ kế toán
- Hệ thống tài khoản kế toán và giải thích nội dung, phương pháp ghi chép tài khoản kế toán.
- Hệ thống sổ và hình thức sổ kế toán.
- Hệ thống báo cáo tài chính.
|
Vũ Mộng Giao (Đã ký) |
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
Áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Số |
Số hiệu tài khoản |
Tên tài khoản |
Ghi chú |
|
TT |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
111 |
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
Gồm cả ngân phiếu |
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
(Gồm cả vàng,bạc... nếu có) |
2 |
112 |
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
3 |
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
Chi tiết theo từng khách hàng |
4 |
138 |
|
Phải thu khác |
|
5 |
141 |
|
Tạm ứng |
|
6 |
142 |
|
Chi phí trả trước |
Chi tiết theo từng loại chi phí |
7 |
152 |
|
Vật liệu, công cụ |
Chi tiết theo từng loại vật liệu |
8 |
154 |
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
Chi tiết theo đối tượng tập hợp chi phí |
9 |
155 |
|
Thành phẩm, hàng hoá |
Chi tiết theo chủng loại sản phẩm, hàng hoá và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp sản xuất, thương mại, dịch vụ |
10 |
157 |
|
Hàng gửi đi bán |
|
11 |
159 |
|
Các khoản dự phòng |
|
|
|
1591 |
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi |
|
|
|
1592 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
1593 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
211 |
|
Tài sản cố định |
|
|
|
2111 |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2112 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
Chi tiết theo từng loại tài sản cố định |
|
|
2113 |
Tài sản cố định vô hình |
|
13 |
214 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
|
2141 |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2142 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2143 |
Tài sản cố định vô hình |
|
14 |
221 |
|
Đầu tư tài chính |
|
|
|
2211 |
Chứng khoán |
Chi tiết theo từng loại |
|
|
2212 |
Góp vốn liên doanh |
|
|
|
2218 |
Đầu tư khác |
|
15 |
241 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
Chi tiết theo công trình, hạng mục công trình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
311 |
|
Phải trả tiền vay |
|
|
|
3111 |
Vay ngắn hạn |
Chi tiết theo từng đối tượng, khoản vay |
|
|
3112 |
Vay dài hạn |
|
17 |
331 |
|
Phải trả cho khách hàng |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
18 |
333 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
3331 |
Thuế doanh thu (hoặc thuế VAT) |
|
|
|
3332 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
3333 |
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
|
3334 |
Thuế lợi tức (hoặc thuế thu nhập) |
|
|
|
3335 |
Thu trên vốn |
|
|
|
3336 |
Thuế tài nguyên |
|
|
|
3337 |
Thuế nhà đất, tiền thuê nhà |
|
|
|
3338 |
Các loại thuế khác |
|
|
|
3339 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
19 |
334 |
|
Phải trả người lao động |
|
20 |
338 |
|
Phải trả khác |
|
|
|
3381 |
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
|
3382 |
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
3383 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
3384 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
3387 |
Doanh thu nhận trước |
|
|
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
441 |
|
Nguồn vốn kinh doanh |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
22 |
413 |
|
Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản |
|
|
|
4131 |
Chênh lệch tỷ giá |
|
|
|
4132 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
23 |
415 |
|
Các quỹ |
Chi tiết theo các quỹ của doanh nghiệp |
24 |
421 |
|
Lãi chưa phân phối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
511 |
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh |
Chi tiết theo hoạt động |
26 |
521 |
|
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5211 |
Chiết khấu bán hàng |
|
|
|
5212 |
Hàng bán bị trả lại |
|
|
|
5213 |
Giảm giá hàng bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
611 |
|
Mua hàng |
Áp dụng cho phương pháp kiểm kê định kỳ |
28 |
632 |
|
Giá vốn hàng bán |
|
29 |
642 |
|
Chi phí quản lý kinh doanh |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
711 |
|
Thu nhập hoạt động khác |
Chi tiết theo hoạt động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
811 |
|
Chi phí hoạt động khác |
Chi tiết theo hoạt động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
911 |
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
001 |
|
Tài sản thuê ngoài |
|
2 |
002 |
|
Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
3 |
003 |
|
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi đại lý |
|
4 |
004 |
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
5 |
007 |
|
Ngoại tệ |
|
6 |
009 |
|
Nguồn vốn khấu hao |
|
HỆ THỐNG BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
1/ Mẫu B01 - DNN: Bảng cân đối kế toán
2/ Mẫu B02 - DNN: Kết quả hoạt động kinh doanh
3/ Mẫu B09 - DNN: Thuyết minh báo cáo tài chính
ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN
Quý năm 199....